Tổng hợp 100 Collocation thường gặp & Hướng dẫn học chi tiết

Trong kỳ thi IELTS, khả năng sử dụng collocation một cách linh hoạt và chính xác là một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn đạt điểm số cao – đặc biệt trong phần thi SpeakingWriting. Vậy collocation trong tiếng Anh là gì – vì sao cần phải học? Cùng WESET tìm hiểu các collocation thường gặp – cùng các mẹo học ôn tập hữu ích bạn nhé!

Collocation trong Tiếng Anh là gì?

Collocation chỉ sự kết hợp giữa các từ hay cụm từ được dùng kết hợp với nhau – đây được xem là một khái niệm khá quan trọng trong tiếng Anh.

Trong collocation, những từ thường được sử dụng cùng nhau như một cụm và thường không thay đổi thứ tự. Ví dụ như make a decision (đưa ra quyết định), do homework (làm bài tập), take a break (nghỉ ngơi), get married (kết hôn), have a conversation (có cuộc trò chuyện), v.v…

Collocation không chỉ giới hạn ở một số từ đơn lẻ – mà còn có thể là những cụm từ dài, bao gồm cả cụm động từ. Việc hiểu và biết cách sử dụng collocation sẽ giúp người học tiếng Anh nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách của mình.

Tầm quan trọng của Collocation trong bài thi IELTS

Khả năng sử dụng nhuần nhuyễn collocation thường gặp đóng một vai trò quan trọng trong bài thi IELTS, đặc biệt là phần viết (Writing) và phần nói (Speaking):

    • Tăng điểm Lexical Resource: Khi đánh giá tiêu chí Lexical Resource, giám khảo sẽ luôn dành sự chú ý đăc biệt đến việc thí sinh có thể sử dụng collocation một cách linh hoạt và chính xác hay không.
    • Diễn đạt thành thạo: Collocation giúp tăng tính trôi chảy trong quá trình diễn đạt ý – nhờ đó, bài viết/ nói của bạn sẽ trở nên giàu cảm xúc, logic và thuyết phục hơn.
    • Nâng điểm Speaking: Biết dùng collocation khi nói sẽ giúp bạn tự tin và thoải mái hơn trong lúc diễn đạt ý kiến bản thân. Điều này rất quan trọng trong phần thi nói – khi thời gian trả lời có hạn, và bạn cần phải thể hiện mình một cách tự tin và ấn tượng nhất.
    • Hiểu và trả lời câu hỏi tốt hơn: Hiểu rõ về collocation giúp bạn có thể dễ dàng phân tích và hiểu câu hỏi của đề thi nhanh chóng hơn – đặc biệt đối với phần thi Reading.
    • Nâng cao khả năng tự học tiếng Anh: Học collocation cũng góp phần hình thành nền tảng sử dụng từ vựng, hỗ trợ quá trình tự học IELTS và tiến bộ nhanh chóng.

7 dạng Collocation thường gặp trong tiếng Anh

Collocation là những cụm từ kết hợp tự nhiên trong tiếng Anh theo các dạng khác nhau, giúp câu văn trở nên rõ nghĩa và mạch lạc hơn. Dưới đây là 7 dạng collocation thường gặp với ví dụ minh họa để bạn dễ dàng áp dụng trong giao tiếp và viết lách.

collocation

7 dạng collocation thường gặp

1. Tính từ + Danh từ (Adjective + Noun)

Collocation dạng này thường dùng để mô tả đặc tính hoặc trạng thái của một sự vật, sự việc.

Ví dụ:

  • A strong coffee helps me wake up every morning.
  • They faced a serious problem during the project.
  • There was a deep silence in the room after the announcement.

2. Trạng từ + Tính từ (Adverb + Adjective)

Dạng này dùng để bổ nghĩa cho tính từ, giúp nhấn mạnh mức độ hay trạng thái của đối tượng.

Ví dụ:

  • She was extremely happy with her exam results.
  • The weather is quite cold today.
  • He is totally exhausted after the marathon.

3. Danh từ + Danh từ (Noun + Noun)

Dạng này thường dùng để tạo thành cụm danh từ, trong đó danh từ thứ hai bổ nghĩa hoặc xác định danh từ đầu.

Ví dụ:

  • They heard a burst of laughter from the next room.
  • The city experienced a power outage last night.
  • A sudden wave of emotion overwhelmed her.

4. Danh từ + Động từ (Noun + Verb)

Trong nhiều trường hợp, một danh từ được dùng như chủ ngữ đi cùng một động từ đặc trưng với nó.

Ví dụ:

  • The baby cried loudly in the middle of the night.
  • The team won the championship last year.
  • The wind whistled through the trees.

5. Trạng từ + Động từ (Adverb + Verb)

Collocation này giúp thể hiện cách thức hoặc mức độ của hành động.

Ví dụ:

  • She quickly accepted the invitation.
  • The machine runs smoothly after the repair.
  • He carefully explained the instructions.

6. Động từ + Danh từ (Verb + Noun)

Đây là dạng collocation phổ biến khi nói về hành động và đối tượng mà hành động đó tác động đến.

Ví dụ:

  • I need to make a phone call before dinner.
  • They took a break after working for hours.
  • He gave a presentation at the conference.

7. Động từ + Cụm giới từ (Verb + Expression with Preposition)

Dạng này thể hiện hành động đi kèm với cụm từ chỉ hướng, mục đích, trạng thái, v.v.

Ví dụ:

  • She looked after her younger brother while their parents were away.
  • We ran out of milk, so I need to buy some.
  • He came up with a brilliant idea for the project.

Tổng hợp Collocation thông dụng

Sau đây là danh sách một số collocation thông dụng – phân loại theo từng cụm động từ – mà thí sinh có thể ôn luyện và áp dụng trong các phần thi IELTS cũng như giao tiếp thường ngày:

Collocation đi với Make

  1. Make a decision (đưa ra quyết định)
  2. Make an effort (cố gắng)
  3. Make a mistake (mắc lỗi)
  4. Make a choice (đưa ra lựa chọn)
  5. Make a plan (lập kế hoạch)
  6. Make progress (đạt tiến bộ)
  7. Make an appointment (đặt cuộc hẹn)
  8. Make arrangements (sắp xếp)
  9. Make a speech (thuyết trình)
  10. Make a difference (tạo sự khác biệt)

Collocation đi với Do

  1. Do homework (làm bài tập về nhà)
  2. Do an experiment (thực hiện thí nghiệm)
  3. Do research (nghiên cứu)
  4. Do a favor (giúp việc gì)
  5. Do business (kinh doanh)
  6. Do the shopping (mua sắm)
  7. Do well (làm tốt)
  8. Do harm (gây hại)
  9. Do one’s best (cố gắng hết sức)
  10. Do a job (làm công việc)

Collocation đi với Take

  1. Take a break (nghỉ ngơi)
  2. Take a picture/photo (chụp ảnh)
  3. Take notes (ghi chép)
  4. Take a test/exam (thi kiểm tra/kiểm tra cuối kỳ)
  5. Take a chance/opportunity (tận dụng cơ hội)
  6. Take a risk (mạo hiểm)
  7. Take care of (chăm sóc)
  8. Take part in (tham gia)
  9. Take someone’s advice (nghe theo lời khuyên của ai)
  10. Take a taxi (đi taxi)

Collocation đi với Get

  1. Get a job (có việc làm)
  2. Get married (kết hôn)
  3. Get lost (lạc đường)
  4. Get a promotion (được thăng chức)
  5. Get a degree (nhận bằng cấp)
  6. Get ready (sẵn sàng)
  7. Get the hang of (nắm bắt cách làm việc gì)
  8. Get in touch with (liên lạc với ai)
  9. Get on well with (hòa thuận với ai)
  10. Get over (vượt qua khó khăn)

Collocation đi với Have

  1. Have a meal (ăn bữa ăn)
  2. Have a good time (có thời gian vui vẻ)
  3. Have a conversation/chat (có cuộc trò chuyện)
  4. Have a shower (tắm)
  5. Have an idea (có ý tưởng)
  6. Have a meeting (có cuộc họp)
  7. Have difficulty (gặp khó khăn)
  8. Have an impact/effect (có tác động)
  9. Have a dream (có một giấc mơ)
  10. Have a look (nhìn)

Collocation đi với Pay

  1. Pay attention (chú ý)
  2. Pay the bill (trả hóa đơn)
  3. Pay a visit (thăm viếng)
  4. Pay someone a compliment (khen ngợi ai)
  5. Pay the price (trả giá)
  6. Pay in cash (trả tiền mặt)
  7. Pay a fine (nộp tiền phạt)
  8. Pay off a debt (trả nợ)
  9. Pay the cost (trả chi phí)
  10. Pay for something (trả tiền mua cái gì)

Collocation đi với Break

  1. Break a rule (vi phạm quy tắc)
  2. Break a record (phá vỡ kỷ lục)
  3. Break the ice (phá vỡ sự e ngại)
  4. Break a promise (thất hứa)
  5. Break a habit (thay đổi thói quen)
  6. Break the news (thông báo tin tức)
  7. Break free (thoát khỏi)
  8. Break down (hỏng, hư hỏng)
  9. Break the cycle (đập tan chuỗi vòng lặp)
  10. Break into (đột nhập vào)

Collocation đi với Catch

  1. Catch a cold/flu (bị cảm/cúm)
  2. Catch someone’s attention (thu hút sự chú ý của ai)
  3. Catch a bus/train (bắt kịp xe buýt/tàu)
  4. Catch a glimpse (nhìn thoáng qua)
  5. Catch someone by surprise (khiến ai bất ngờ)
  6. Catch a ball (bắt quả bóng)
  7. Catch a thief (bắt trộm)
  8. Catch on (trở nên phổ biến)
  9. Catch a break (có cơ hội may mắn)
  10. Catch the meaning (hiểu ý nghĩa)

Collocation đi với Put

  1. Put your foot down (ra lệnh, yêu cầu, ngăn chặn)
  2. Put your mind to (tập trung vào, cố gắng làm gì đó)
  3. Put yourself out (giúp đỡ, làm gì đó cho người khác)
  4. Put a premium on (something) (coi trọng thứ gì đó)
  5. Put a strain on (something) (gây áp lực)
  6. Put a stop to (something) (chấm dứt, ngăn cản)
  7. Put across (an idea) (truyền đạt một ý tưởng)
  8. Put someone’s mind at ease (khiến ai đó bớt lo lắng)
  9. Put someone’s nose out of joint (khiến ai đó cảm thấy ghen tị hoặc oán giận)
  10. Put something into perspective (xem xét thứ gì đó trong bối cảnh phù hợp)

Collocation đi với Run

  1. Run a risk (chấp nhận rủi ro)
  2. Run out of (something) (hết thứ gì đó)
  3. Run into (someone) (gặp ai đó tình cờ)
  4. Run down (something) (phá hoại thứ gì đó)
  5. Run late (đến trễ)
  6. Run wild (phát triển không kiểm soát)
  7. Run a business (điều hành một doanh nghiệp)
  8. Run a race (chạy đua)
  9. Run a temperature (bị sốt)
  10. Run into trouble (gặp rắc rối)

Collocation khác gì với phrasal verb và idiom?

Collocation, phrasal verb và idiom đều là những cụm từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, giữa 3 khái niệm trên có những điểm khác biệt như sau:

  • Collocation là một cụm từ được tạo thành bởi hai hoặc nhiều từ có mối quan hệ chặt chẽ với nhau về mặt ngữ nghĩa. Ví dụ: “a big house”, “a long time”, “a beautiful day”.
  • Phrasal verb là một cụm từ được tạo thành bởi một động từ và một giới từ hoặc trạng từ. Nghĩa của phrasal verb thường không thể suy ra từ nghĩa của các từ riêng lẻ tạo thành nó. Ví dụ: “take off”, “put up with”, “look forward to”.
  • Idiom là một cụm từ có nghĩa riêng, không thể suy ra từ nghĩa của các từ riêng lẻ tạo thành nó. Ví dụ: “beat around the bush”, “drop the ball”, “a penny saved is a penny earned”.

Dưới đây là một bảng tóm tắt sự khác biệt giữa collocation, phrasal verb và idiom:

Đặc điểm Collocation Phrasal verb Idiom
Sự kết hợp của các từ Hai hoặc nhiều từ Một động từ và một giới từ hoặc trạng từ Hai hoặc nhiều từ
Nghĩa Có thể suy ra từ nghĩa của các từ riêng lẻ Không thể suy ra từ nghĩa của các từ riêng lẻ Có nghĩa riêng, không thể suy ra từ nghĩa của các từ riêng lẻ
Ví dụ “a big house”, “a long time”, “a beautiful day” “take off”, “put up with”, “look forward to” “beat around the bush”, “drop the ball”, “a penny saved is a penny earned”

Mẹo học Collocation thông dụng hiệu quả

Trên đây là tổng hợp những collocation thường gặp. Để có thể ôn tập hiệu quả, bạn có thể thực hành theo những mẹo sau đây:

  • Lên một list collocation bạn muốn học: Hãy liệt kê các collocation thông dụng hoặc liên quan đến chủ đề bạn quan tâm. Ghi chú các cụm từ này vào vở hay file mềm để dễ dàng tra cứu và ôn tập sau này.
  • Ôn tập thường xuyên: Hãy dành ít thời gian mỗi ngày để xem lại list cụm từ đã lập, cũng như tìm cơ hội áp dụng trong các bài viết và câu nói của mình.
  • Học theo ngữ cảnh: Thay vì cố gắng ghi nhớ, bạn hãy học collocation theo ngữ cảnh thực tế thông qua đặt câu – để có thể nhanh chóng nắm được cách sử dụng và phản xạ tự nhiên hơn.
  • Đọc và nghe tiếng Anh nhiều hơn: Nếu có điều kiện, bạn nên tập thói quen đọc báo, sách, tạp chí, nghe đài phát thanh, chương trình truyền hình và podcast bằng tiếng Anh. Những kênh nội dung này thường có rất nhiều collocation – do đó, bạn không chỉ có cơ hội mở rộng vốn từ, mà còn biết cách áp dụng trong ngữ cảnh thực tế.
  • Ghi chép: Khi gặp một collocation mới, hãy ghi chú và tập đặt câu sử dụng collocation đó.
  • Thực hành với người khác: Tìm một bạn học hoặc giáo viên tiếng Anh để thực hành sử dụng collocation cùng với người khác. Trong quá trình này, đôi bên có thể thảo luận và trao đổi về nhiều chủ đề để tăng cường kỹ năng sử dụng collocation của bạn.
  • Sử dụng từ điển collocation chuyên dụng: Hãy trang bị sẵn các từ điển collocation online để tiệng tra cứu và tìm hiểu thêm cách sử dụng chúng.
  • Làm bài tập: Tìm kiếm các tài liệu học tập hoặc bài tập làm thêm sẽ giúp bạn làm quen với các cấu trúc collocation phức tạp.
  • Tự tin và kiên nhẫn: Học collocation là một quá trình khó khăn; điều quan trọng là bạn hãy luôn tự tin và kiên nhẫn, không từ bỏ và liên tục nỗ lực học hỏi.

Tài liệu tra cứu & Nguồn bài tập ôn collocation thường gặp

Giáo trình & Từ điển collocation:

  • Macmillan Collocations Dictionary: Từ điển collocation của Macmillan là một trong những nguồn tài liệu uy tín để tra cứu collocation thường gặp.
  • Oxford Collocations Dictionary: Cung cấp nhiều ví dụ và thông tin phong phú về cách sử dụng collocation.
  • Oxford Word Skills: Idioms and Phrasal Verbs Intermediate: Sách cung cấp các collocation thường gặp cùng với các ví dụ minh họa và bài tập thực hành.

Websites & Blog chuyên về tiếng Anh:

  • BBC Learning English: Website BBC sở hữu kho tài liệu học tiếng Anh đa dạng, bao gồm cả bài viết về collocation và các bài tập ôn luyện.

Đọc thêm: 6 web đọc sách tiếng Anh & tải tài liệu miễn phí

Sách luyện thi IELTS:

  • Cambridge Vocabulary for IELTS: Sách cung cấp một loạt các collocation và từ vựng phổ biến trong kỳ thi IELTS, kèm theo các bài tập ôn luyện.
  • IELTS Advantage Writing Skills: Nội dung sách tập trung vào viết IELTS và bao gồm các collocation hữu ích cho phần viết, kèm theo các bài tập thực hành.

Đọc thêm: Tổng hợp tài liệu học IELTS cho người mới bắt đầu hiệu quả

Lời kết

Collocation đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kỹ năng tiếng Anh, đặc biệt là trong bài thi IELTS. Việc học các collocation thường gặp và biết cách sử dụng chính xác sẽ giúp người học biểu đạt ý tưởng một cách mượt mà và chuyên nghiệp hơn – cũng như nâng cao điểm số trong các phần thi chứng chỉ tiếng Anh. Chúc bạn thành công!

Tham khảo ngay các khóa học IELTS cam kết đầu ra của WESET – thiết kế và phụ trách bởi đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm của trung tâm. Với phương pháp Root-based learning lấy nền tảng làm gốc, học viên sẽ không chỉ có cơ hội cải thiện điểm số – mà còn có thể tự tin giao tiếp tiếng Anh và ứng dụng trong cuộc sống hằng ngày!

0

Trung tâm luyện thi IELTS tại Việt Nam

0

Chuyên gia luyện thi IELTS trình độ cao

0

Phiên bản giáo trình cá nhân hoá

Lộ trình luyện thi & thiết kế riêng theo nhu cầu

KHÓA HỌC CAM KẾT ĐẦU RA

Các khóa học tại WESET
Khóa IELTS cam kết đầu ra 6.5+ Tiếng Anh giao tiếp
Lớp Gia Sư IELTS Khóa Tiếng Anh dành cho Doanh Nghiệp
Khóa TOEIC giải đề Khóa học Writing & Speaking
Khóa chấm bài IELTS PTE theo lộ trình 80+
Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc Câu lạc bộ nói tiếng Anh miễn phí

Hệ thống trung tâm Anh ngữ WESET

Ảnh chi nhánh

Chi nhánh Hồ Chí Minh

Địa chỉ: Trung Tâm Anh Ngữ WESET

Hotline: 028.38.38.3877

Tỉnh thành: Trụ sở chính

Có thể bạn quan tâm:

ĐĂNG KÝ XÂY DỰNG LỘ TRÌNH MIỄN PHÍ

– Cam kết IELTS đầu ra 6.5+ bằng văn bản

– Đội ngũ giáo viên có điểm IELTS trung bình từ 7.5, có chứng chỉ sư phạm/ TESOL/ CELTA

– Tư vấn và học thử miễn phí

Nhận combo quà và ưu đãi đến 3.000.000đ khi đăng ký khóa học (*)
Đăng ký nhận tin ngay hôm nay
BẠN CÓ MUỐN NHẬN NHỮNG BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ?

Bạn sẽ là người đầu tiên nhận được những bài học và tài liệu học tiếng Anh miễn phí của WESET.

Chúng tôi cam kết sẽ không gửi những nội dung không quan trọng hoặc spam.

Đăng ký: