Connotation là gì? Ứng dụng trong học IELTS & tiếng Anh

Connotation là một phần quan trọng của ngôn ngữ – ảnh hưởng đáng kể đến cách chúng ta hiểu và diễn giải thông tin. Trong quá trình học ngôn ngữ như tiếng Anh, việc nhận thức được connotation của các từ ngữ sử dụng sẽ giúp ta truyền đạt ý định của mình một cách rõ ràng và chính xác, cũng như tạo ra hiệu ứng ngôn ngữ phong phú, đa dạng và tinh tế và khéo léo.

Connotation là gì

Connotation là gì?

Connotation (nghĩa gốc từ tiếng Latinh “connotare” có nghĩa là “bao hàm”) là một khái niệm trong ngôn ngữ học, chỉ ý nghĩa hàm ý, liên tưởng hoặc cảm xúc mà một từ mang lại, vượt lên trên nghĩa đen của nó. Lấy ví dụ, từ “chó” có nghĩa đen là một loài động vật có bốn chân, nhưng nó cũng có thể có những connotation khác nhau tùy theo ngữ cảnh và văn hóa.

Trong tiếng Anh, từ “dog” có thể có connotation tích cực (positive) khi dùng để chỉ một người bạn thân thiết hoặc một người trung thành, nhưng cũng có thể có connotation tiêu cực (negative) khi dùng để chỉ một người xấu xa hoặc đang trải qua một cuộc sống khổ sở.

So sánh denotation and connotation

Denotation và connotation là hai khái niệm quan trọng trong ngôn ngữ học, đều liên quan đến ý nghĩa của từ. Nếu như denotation chỉ ý nghĩa mang tính định nghĩa, trực tiếp và chính xác của một từ, không phụ thuộc vào ngữ cảnh hay cảm xúc của người nói – thì ngược lại, connotation đề cập đến ý nghĩa hàm ý, liên tưởng, cảm xúc mà một từ mang lại; do đó, nó phụ thuộc vào ngữ cảnh, văn hóa và trải nghiệm của người nói và người nghe.

Vì lý do trên, một từ có thể có nhiều connotation khác nhau, bao gồm cả tích cực hoặc tiêu cực, trong khi denotation thường chỉ có duy nhất và không thay đổi.

Chẳng hạn, từ “home” có denotation là nơi ở/ ngôi nhà/ căn hộ/ căn phòng cụ thể. Đây là định nghĩa của từ “home”, không thay đổi theo ngữ cảnh hay cảm xúc.

Tuy nhiên, nó có thể có nhiều connotation khác nhau tùy theo ngữ cảnh và cảm xúc của người nói và người nghe. Ví dụ:

  • Với câu “I miss my home”, từ “home” bao hàm connotation về phương diện cảm xúc, chỉ một nơi mà người nói có kỷ niệm, tình cảm và gắn bó với gia đình, bạn bè hoặc quê hương.
  • Trong câu “Home is where the heart is”, từ “home” lại có sắc thái triết lý, chỉ nơi mà người nói cảm thấy hạnh phúc, thoải mái và yêu thương.
  • Còn đối với câu “There’s no place like home”, từ “home” truyền tải hàm ý so sánh, chỉ một nơi mà người nói cho rằng không có nơi nào tốt bằng.

Một số ví dụ minh họa khác:

Denotation:

  • House: a building for human habitation (tòa nhà cho người ở)
  • Old: having lived for a long time (đã sống/ tồn tại một thời gian dài)
  • Death: the end of life (kết thúc cuộc sống)

Connotation:

    • House: safety, happiness, love (an toàn, hạnh phúc, tình yêu)
    • Old: wisdom, experience, respect (trí tuệ, kinh nghiệm, niềm kính trọng)
    • Death: sadness, grief, fear (nỗi buồn, đau khổ, lo sợ)
Denotation Connotation
Nghĩa đen của một từ Nghĩa bóng của một từ
Thường được tìm thấy trong từ điển Thường hình thành bởi quá trình phát triển văn hóa, lịch sử và trải nghiệm cá nhân
Thường chỉ có một ý nghĩa duy nhất Có thể tích cực hoặc tiêu cực
Ít ảnh hưởng đến cách chúng ta hiểu và diễn giải thông tin Có thể ảnh hưởng đáng kể đến cách ta hiểu và diễn giải thông tin

Denotation vs Connotation

Phân loại connotation

Về cơ bản, có thể phân loại connotation thành ba loại chính:

Tích cực (Positive)

Là những ý nghĩa mang lại cảm giác vui vẻ, hài lòng, khen ngợi hoặc tán dương cho người nói hoặc người nghe. Ví dụ, “thông minh” (intelligent) có connotation tích cực, vì nó chỉ một phẩm chất đáng quý và được coi là một lời khen.

Tiêu cực (Negative)

Ngược lại, đây là những hàm ý truyền tải cảm giác buồn bã, bực bội, chê bai hoặc chỉ trích. Ví dụ, “chết” (death) nhìn chung thường có connotation tiêu cực, gợi lên những liên tưởng về nỗi buồn, đau khổ và sự sợ hãi.

Trung lập (Neutral)

Là những ý nghĩa không mang lại cảm xúc gì đặc biệt cho người nói hoặc người nghe, mà chỉ diễn tả sự thật hoặc hiện tượng khách quan. Ví dụ, từ “bàn” (table) có thể mang ý nghĩa trung lập, chỉ một đồ vật dùng để viết hoặc làm việc.

Cần lưu ý, connotation của một từ hoàn toàn có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh sử dụng. Ví dụ, từ “nhà” (house) có thể mang hàm ý tích cực nếu được sử dụng để mô tả một nơi an toàn và ấm áp để ở. Tuy nhiên, nó sẽ trở thành tiêu cực khi được dùng để mô tả một nơi mà người nói cảm thấy bị giam cầm hoặc kiểm soát.

Tầm quan trọng của connotation trong học IELTS & tiếng Anh

Hiểu về connotation đóng vai trò rất quan trọng với việc học IELTS và tiếng Anh – ảnh hưởng đáng kể đến cách thức và hiệu quả khi bạn thể hiện quan điểm, thái độ và cảm xúc của mình, cũng như cách người nghe/ đọc hiểu và phản ứng với nội dung được trình bày.

Trong IELTS, connotation đặc biệt cần được lưu tâm khi ôn tập hai kỹ năng SpeakingWriting, vì đây là hai kỹ năng yêu cầu người thi phải sử dụng từ vựng một cách chính xác và phong phú. Nếu sử dụng những từ có connotation không đúng với ngữ cảnh, mục đích hoặc đối tượng, bạn sẽ rất dễ bị mất điểm – thậm chí khiến giám khảo hiểu lầm. Ví dụ:

  • Với bài thi Speaking Part 1, nếu được hỏi “Do you like your job?”, bạn có thể trả lời “Yes, I love my job” hoặc “Yes, I enjoy my job”. Cả hai câu trả lời đều có ý nghĩa là bạn thích công việc của mình, nhưng từ “love” có connotation mạnh mẽ và nồng nhiệt hơn từ “enjoy”. Tùy theo cách bạn muốn thể hiện cảm xúc của mình, bạn có thể chọn từ phù hợp với connotation mong muốn.
  • Trong phần thi Writing Task 2, khi được yêu cầu viết về một vấn đề xã hội, bạn cần chú ý đến connotation của những từ được sử dụng để miêu tả vấn đề đó. Ví dụ, nếu viết về tình trạng nghèo đói ở một số quốc gia, bạn không nên dùng từ “Third World countries” để chỉ những quốc gia này, vì từ này có hàm ý tiêu cực và xúc phạm. Thay vào đó, “developing countries” sẽ là lựa chọn tối ưu hơn để truyền tải ý nghĩa tích cực và khuyến khích.

Đọc thêm: Cách học từ vựng IELTS – Có thể bạn chưa biết!

Tác dụng của việc học connotation

  • Từ vựng phong phú: Hiểu về connotation giúp bạn dùng từ hiệu quả và tự nhiên hơn. Thay vì chỉ dựa vào nghĩa chính thức của từ, bạn có thể sử dụng nó với ý nghĩa phụ thuộc ngữ cảnh để thể hiện cảm xúc, ý niệm và quan điểm cá nhân.
  • Viết và nói mạch lạc hơn: Trong phần thi Speaking và Writing, sử dụng các từ có connotation phù hợp sẽ giúp bạn truyền đạt ý nghĩa rõ ràng và sâu sắc, khiến phần trình bày trở nên hấp dẫn và tạo ấn tượng tích cực với giám khảo.
  • Hiểu biết văn hóa và ngữ nghĩa: Nghiên cứu Connotation thường đòi hỏi phải tìm hiểu về văn hóa và ngữ nghĩa của ngôn ngữ. Việc tìm hiểu các ý nghĩa tương phản và cảm xúc mà một từ có thể truyền đạt trong các ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn nâng cao khả năng tư duy và hiểu cách ngôn ngữ hoạt động trong đời sống thực tế.
  • Hỗ trợ phân tích và đọc hiểu: Với phần đọc hiểu của IELTS, hiểu biết về connotation là cơ sở để nhận ra các hàm ý sâu xa của bài đọc – ẩn sau từng từ hoặc cụm từ trong bài. Nhờ đó, bạn sẽ có thể phân tích và nắm rõ nội dung của văn bản, trả lời câu hỏi tốt hơn.

Bí quyết học & áp dụng connotation

Để học tốt connotation trong tiếng Anh, lời khuyên là bạn hãy dành thời gian luyện tập nhiều và tra cứu từ điển mỗi khi gặp từ mới. Nên tham khảo các nguồn tài liệu uy tín và chất lượng để hiểu rõ hơn về hàm ý của các từ ngữ đó.

Dưới đây là một số mẹo mà bạn có thể áp dụng trong quá trình học connotation:

  • Luyện tập nhiều: Nếu có thời gian và điều kiện, hãy đọc và nghe nhiều loại văn bản, bài hát, văn thơ, bài báo, bài phát biểu, bài luận… bằng tiếng Anh để làm quen với cách sử dụng connotation trong các ngữ cảnh khác nhau. Ngoài ra, nên luyện viết và nói nhiều để thử nghiệm và cải thiện khả năng truyền đạt ý tưởng của chính mình.
  • Tra cứu từ điển: Hãy tra từ điển ngay khi gặp từ mới hoặc không chắc chắn về hàm ý của chúng. Các từ điển trực tuyến như Oxford Learner’s Dictionaries hoặc Cambridge Dictionary là những lựa chọn đáng tin cậy để xem ý nghĩa định nghĩa và hàm ý của các từ, cũng như nghiên cứu ví dụ minh họa. Bên cạnh đó, các công cụ tra cứu như Word Associations Network cũng hỗ trợ rất nhiều cho mục đích này.
  • Học qua trò chơi và hoạt động: Đây là phương pháp giúp cải thiện đáng kể trải nghiệm học tập của bạn. Ví dụ, bạn có thể chơi trò Connotations Bingo, trong đó bạn phải chọn những từ có connotation phù hợp với một danh sách cho trước. Hoặc bạn cũng có thể thử thách bản thân qua các bài tập Connotations Quiz, trong đó bạn sẽ cần chọn những từ có connotation tích cực hoặc tiêu cực theo yêu cầu.
  • Thực hành. Sau khi học từ mới, hãy cố gắng áp dụng các từ ngữ có connotation tích cực trong bài viết và bài nói của mình. Nhìn chung, bạn hãy lựa chọn các từ với connotation tích cực để tạo ấn tượng tốt đẹp đối với nguồi đối diện. Nếu có cơ hội, học tập và thực hành với người bản ngữ là phương pháp rất tuyệt để nhanh chóng nâng cao năng lực bản thân.

Đọc thêm: Từ điển Anh-Anh online – 6 lựa chọn siêu “xịn” để học từ vựng chuẩn xác

Lời kết

Connotation không chỉ đơn thuần là những ý nghĩa tinh tế của một từ – đó còn là “lăng kính” của tâm hồn, qua đó người nói/ viết có thể truyền đạt những cảm xúc sâu xa và tạo nên sự đa dạng trong ngôn ngữ. Hy vọng những chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn đọc nhận thức tầm quan trọng của việc học connotation trong quá trình luyện IELTS và tiếng Anh nói chung. Đừng quên đăng ký nhận tin và tham khảo các khóa học IELTS theo lộ trình của WESET để nâng cao năng lực bản thân mỗi ngày bạn nhé!

Có thể bạn quan tâm:

ĐĂNG KÝ XÂY DỰNG LỘ TRÌNH MIỄN PHÍ

– Cam kết IELTS đầu ra 6.5+ bằng văn bản

– Đội ngũ giáo viên có điểm IELTS trung bình từ 7.5, có chứng chỉ sư phạm/ TESOL/ CELTA

– Tư vấn và học thử miễn phí

Nhận combo quà và ưu đãi đến 3.000.000đ khi đăng ký khóa học (*)
Đăng ký nhận tin ngay hôm nay
BẠN CÓ MUỐN NHẬN NHỮNG BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ?

Bạn sẽ là người đầu tiên nhận được những bài học và tài liệu học tiếng Anh miễn phí của WESET.

Chúng tôi cam kết sẽ không gửi những nội dung không quan trọng hoặc spam.

Đăng ký: