Tầm quan trọng của tiếng Anh chuyên ngành
- Admin
- Blog
MỤC LỤC
Tiếng Anh chuyên ngành không chỉ là một kĩ năng, mà còn là “tấm vé vàng” giúp bạn bứt phá trong sự nghiệp của mình. Không chỉ riêng sinh viên, việc tiếp cận với các thuật ngữ, từ vựng chuyên ngành từ sớm sẽ giúp bạn “level up” tiếng Anh nhanh chóng hơn đặc biệt là với chuyên ngành mà bạn đang học.
Tiếng Anh chuyên ngành trở thành chìa khóa để bạn nắm bắt thông tin, học hỏi kiến thức mới nhất và giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp, đối tác nước ngoài. Bất kể bạn là sinh viên hay đã đi làm, việc trang bị cho mình vốn từ vựng chuyên ngành vững chắc sẽ giúp bạn tự tin hơn, chuyên nghiệp hơn và mở ra nhiều cánh cửa thành công hơn.
Tầm quan trọng của tiếng Anh chuyên ngành
Tiếng Anh chuyên ngành là gì?
Khác với tiếng Anh giao tiếp thông thường, tiếng Anh chuyên ngành (hay còn gọi là English for Specific Purposes – ESP) là một “tập hợp” các từ vựng, cấu trúc câu và thuật ngữ được sử dụng riêng biệt trong một lĩnh vực cụ thể.
- Ví dụ, tiếng Anh cho ngành y tế sẽ khác với tiếng Anh cho ngành công nghệ thông tin (IT), tiếng Anh cho ngành kinh tế hay tiếng Anh cho ngành marketing.
Tiếng Anh chuyên ngành không chỉ là việc dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh mà là việc hiểu và sử dụng chính xác các thuật ngữ, khái niệm đặc trưng của một ngành nghề. Nắm vững tiếng Anh chuyên ngành giống như việc bạn có trong tay một “mã code” để giải mã mọi vấn đề trong lĩnh vực của mình một cách nhanh chóng và chính xác nhất.
5 lí do nên học tiếng Anh chuyên ngành từ sớm
Có thể bạn đang nghĩ, “Để sau này rồi học cũng được mà!”. Nhưng thật ra, học từ sớm sẽ mang lại cho bạn nhiều lợi thế bất ngờ đấy:
1. Nâng cao chuyên môn
Phần lớn các tài liệu tiếng Anh, nghiên cứu, sách chuyên ngành, hay các bài báo khoa học đều được viết bằng tiếng Anh. Khi bạn có khả năng đọc hiểu tiếng Anh chuyên ngành, bạn sẽ dễ dàng tiếp cận những kiến thức mới nhất. Điều này giúp bạn trở thành một “pro” thực thụ trong lĩnh vực của mình.
2. Cơ hội cho sự nghiệp
Các nhà tuyển dụng ngày càng đánh giá cao ứng viên có khả năng sử dụng tiếng Anh chuyên ngành. Đây là yếu tố quan trọng giúp bạn ghi điểm, vượt qua các vòng phỏng vấn và có được mức lương cao hơn. Đặc biệt với các công ty nước ngoài tại Việt Nam, kỹ năng này là một yêu cầu bắt buộc.
3. Xây dựng sự tự tin và tạo ấn tượng tốt
Khi tham gia các buổi hội thảo, thuyết trình hay họp với đối tác nước ngoài, việc bạn tự tin trình bày ý tưởng bằng tiếng Anh với các thuật ngữ chính xác sẽ khiến mọi người trầm trồ và đánh giá cao năng lực của bạn. Nó giống như một “chiêu” tạo ấn tượng cực mạnh mẽ và chuyên nghiệp.
Mở rộng mạng lưới quan hệ
Tiếng Anh chuyên ngành giúp bạn dễ dàng kết nối với các đồng nghiệp và đối tác từ khắp nơi trên thế giới. Bạn có thể tham gia các diễn đàn, nhóm học thuật quốc tế, trao đổi kiến thức và xây dựng các mối quan hệ.
Hiểu rõ hơn về các xu hướng toàn cầu
Với vốn tiếng Anh chuyên ngành, bạn có thể theo dõi các blog tiếng Anh, tạp chí, podcast hay các kênh YouTube của các chuyên gia đầu ngành trên thế giới. Nhờ đó, bạn sẽ nắm bắt được các xu hướng, công nghệ mới và có cái nhìn tổng quan về sự phát triển của lĩnh vực mình.
70+ chuyên ngành yêu cầu sử dụng tiếng Anh
Danh sách các chuyên ngành yêu cầu sử dụng tiếng Anh, việc trang bị và bổ sung kiến thức vốn từ vựng chuyên ngành từ sớm dễ dàng giúp bạn có cơ hội việc làm và giảm thiểu lợi thế cạnh tranh.
Nguồn internet: Một khảo sát cho thấy chỉ khoảng 5% lực lượng lao động Việt Nam có đủ trình độ tiếng Anh để làm việc, một con số rất thấp so với khu vực.
STT | Ngành Nghề | Yêu Cầu Tiếng Anh |
---|---|---|
1 | Công nghệ thông tin (IT) | Đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, giao tiếp, lập trình,… |
2 | Kinh tế và Tài chính | Phân tích báo cáo tài chính, đọc báo cáo thị trường, giao dịch,… |
3 | Marketing và Truyền thông | Nắm bắt xu hướng toàn cầu, làm việc với khách hàng/đối tác quốc tế, viết nội dung tiếng Anh. |
4 | Quản trị kinh doanh | Xây dựng chiến lược, đàm phán hợp đồng, quản lý dự án quốc tế. |
5 | Ngoại giao và Quan hệ quốc tế | Giao tiếp, đàm phán với đại diện các quốc gia khác, làm việc tại các tổ chức quốc tế. |
6 | Du lịch và Khách sạn | Giao tiếp trực tiếp với khách du lịch, quản lý dịch vụ quốc tế. |
7 | Hàng không | Giao tiếp với phi công, hành khách, kiểm soát không lưu, đọc tài liệu kỹ thuật. |
8 | Xuất nhập khẩu | Giao dịch thương mại, soạn thảo hợp đồng, chứng từ quốc tế. |
9 | Luật quốc tế | Nghiên cứu văn bản pháp luật, tham gia các vụ kiện, đàm phán quốc tế. |
10 | Sư phạm tiếng Anh | Giảng dạy, nghiên cứu, cập nhật kiến thức giáo dục. |
11 | Kiến trúc và Xây dựng | Đọc bản vẽ, tài liệu kỹ thuật, làm việc với các đối tác nước ngoài. |
12 | Y học và Dược học | Nghiên cứu y học, đọc tài liệu khoa học, tham gia hội nghị quốc tế. |
13 | Khoa học và Công nghệ sinh học | Nghiên cứu khoa học, đọc các công bố quốc tế, hợp tác nghiên cứu. |
14 | Điện tử Viễn thông | Đọc hiểu tài liệu, nghiên cứu công nghệ mới, làm việc cho các tập đoàn nước ngoài. |
15 | Thiết kế Đồ họa và Đa phương tiện | Cập nhật phần mềm, tham khảo các dự án quốc tế, giao tiếp với khách hàng nước ngoài. |
16 | Báo chí và Truyền thông | Phỏng vấn, viết bài cho các kênh truyền thông quốc tế. |
17 | Nghệ thuật và Thiết kế thời trang | Tham khảo các tạp chí, sự kiện quốc tế, hợp tác với các thương hiệu nước ngoài. |
18 | Quan hệ công chúng (PR) | Xây dựng chiến lược truyền thông, làm việc với đối tác/khách hàng quốc tế. |
19 | Phiên dịch và Biên dịch | Chuyên ngành bắt buộc. |
20 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Quản lý vận chuyển, làm việc với đối tác nước ngoài. |
21 | Tâm lý học | Nghiên cứu tài liệu, tham gia các hội thảo khoa học quốc tế. |
22 | Bất động sản | Giao dịch với khách hàng nước ngoài, đầu tư quốc tế. |
23 | Nông nghiệp | Nghiên cứu công nghệ, làm việc với các chuyên gia quốc tế. |
24 | Ngành dầu khí | Đọc tài liệu kỹ thuật, làm việc trong môi trường quốc tế. |
25 | Giáo dục và Đào tạo | Nghiên cứu phương pháp giảng dạy, làm việc trong các trường quốc tế. |
26 | Công tác xã hội | Hợp tác với các tổ chức phi chính phủ, nghiên cứu các mô hình quốc tế. |
27 | Khoa học dữ liệu | Nghiên cứu thuật toán, đọc tài liệu chuyên sâu, tham gia cộng đồng quốc tế. |
28 | Kỹ thuật ô tô | Đọc tài liệu kỹ thuật, làm việc với các hãng xe nước ngoài. |
29 | Kỹ thuật hàng hải | Vận hành tàu, giao tiếp với thủy thủ đoàn và kiểm soát viên. |
30 | Kỹ thuật môi trường | Nghiên cứu giải pháp, hợp tác với các tổ chức bảo vệ môi trường quốc tế. |
31 | Quản trị sự kiện | Làm việc với khách hàng, nghệ sĩ, đối tác quốc tế. |
32 | Tâm lý học | Nghiên cứu tài liệu, tham gia hội thảo quốc tế. |
33 | Hóa học | Đọc báo cáo khoa học, nghiên cứu, hợp tác quốc tế. |
34 | Vật lý học | Nghiên cứu tài liệu chuyên sâu, làm việc tại các phòng thí nghiệm quốc tế. |
35 | Địa lý học | Nghiên cứu bản đồ, tài liệu quốc tế, hợp tác với các tổ chức môi trường. |
36 | Xã hội học | Nghiên cứu các mô hình xã hội, đọc tài liệu học thuật quốc tế. |
37 | Phát triển phần mềm | Viết code, đọc tài liệu API, giao tiếp với đội ngũ phát triển toàn cầu. |
38 | Thương mại điện tử | Quản lý gian hàng quốc tế, phân tích thị trường. |
39 | Khoa học vật liệu | Nghiên cứu, đọc các công bố khoa học mới nhất. |
40 | Tự động hóa | Nghiên cứu công nghệ robot, tài liệu kỹ thuật. |
41 | Truyền thông đa phương tiện | Sản xuất nội dung, hợp tác với các kênh quốc tế. |
42 | An ninh mạng | Phân tích các mối đe dọa toàn cầu, đọc tài liệu kỹ thuật chuyên sâu. |
43 | Quản lý y tế | Nghiên cứu các mô hình quản lý, làm việc với các đối tác nước ngoài. |
44 | Công nghệ thực phẩm | Nghiên cứu công nghệ chế biến, đọc tài liệu khoa học. |
45 | Thủy sản | Nghiên cứu về môi trường, hợp tác với các tổ chức quốc tế. |
46 | Kỹ thuật hóa học | Nghiên cứu, làm việc trong phòng thí nghiệm, đọc tài liệu quốc tế. |
47 | Kỹ thuật xây dựng | Đọc bản vẽ, tài liệu kỹ thuật, làm việc tại các dự án quốc tế. |
48 | Kiểm toán | Phân tích báo cáo tài chính của các công ty nước ngoài. |
49 | Quản trị nhân lực | Làm việc tại các công ty đa quốc gia, tuyển dụng nhân sự quốc tế. |
50 | Nghiên cứu khoa học | Đây là lĩnh vực bắt buộc cần tiếng Anh để tiếp cận các nghiên cứu mới nhất, xuất bản bài viết và hợp tác quốc tế. |
51 | Tài chính Kế toán | Phân tích, báo cáo tài chính theo chuẩn mực quốc tế (IFRS, GAAP), làm việc với các đối tác nước ngoài. |
52 | Quản lý nhà hàng và dịch vụ ăn uống | Giao tiếp với khách hàng quốc tế, quản lý chuỗi cung ứng, tìm hiểu xu hướng ẩm thực toàn cầu. |
53 | Bảo hiểm | Nghiên cứu các sản phẩm, chính sách bảo hiểm quốc tế, làm việc với các công ty tái bảo hiểm nước ngoài. |
54 | Quan hệ lao động | Tìm hiểu luật lao động quốc tế, giải quyết tranh chấp lao động với nhân viên nước ngoài. |
55 | Thị trường chứng khoán | Phân tích thị trường, đọc báo cáo tài chính của các công ty niêm yết trên sàn quốc tế. |
56 | Nghiên cứu thị trường | Thu thập và phân tích dữ liệu thị trường từ các nguồn quốc tế, làm báo cáo bằng tiếng Anh. |
57 | Hệ thống thông tin quản lý (MIS) | Đọc tài liệu về phần mềm, hệ thống, hợp tác với các chuyên gia công nghệ nước ngoài. |
58 | Khoa học Chính trị | Nghiên cứu các học thuyết chính trị, phân tích tình hình quốc tế, đọc các ấn phẩm học thuật. |
59 | Quản lý dự án | Lập kế hoạch, quản lý tiến độ, giao tiếp với các bên liên quan ở nhiều quốc gia. |
60 | Công nghiệp sáng tạo | Tìm hiểu các xu hướng mới, hợp tác với các nghệ sĩ, nhà sản xuất quốc tế. |
61 | Kỹ thuật hàng không vũ trụ | Nghiên cứu, đọc tài liệu kỹ thuật chuyên sâu, làm việc tại các dự án quốc tế. |
62 | Sản xuất và Vận hành | Quản lý quy trình sản xuất, làm việc với nhà cung cấp máy móc, nguyên liệu từ nước ngoài. |
63 | An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp | Nghiên cứu tiêu chuẩn an toàn quốc tế, làm việc trong các công ty đa quốc gia. |
64 | Phân tích nghiệp vụ (Business Analyst) | Giao tiếp, làm việc với khách hàng/đối tác nước ngoài, phân tích yêu cầu dự án. |
65 | Thủy lợi và Tài nguyên nước | Nghiên cứu các dự án, công nghệ mới về quản lý tài nguyên nước trên thế giới. |
66 | Lâm nghiệp | Nghiên cứu các phương pháp lâm nghiệp bền vững, hợp tác với các tổ chức quốc tế về môi trường. |
67 | Nghệ thuật ẩm thực | Học hỏi các công thức, kỹ thuật nấu ăn từ các đầu bếp nổi tiếng thế giới. |
68 | Kỹ thuật công nghiệp | Tối ưu hóa quy trình sản xuất, tìm hiểu công nghệ mới từ các quốc gia phát triển. |
69 | Bảo tàng học | Nghiên cứu các bộ sưu tập, hiện vật, đọc tài liệu lịch sử, văn hóa quốc tế. |
70 | Quan hệ công chúng và Tổ chức sự kiện | Xây dựng chiến lược, quản lý các sự kiện có yếu tố quốc tế. |
Tóm lại, dù bạn đang theo đuổi ngành nghề nào, việc học tiếng Anh chuyên ngành cũng là một khoản đầu tư xứng đáng cho tương lai của bạn.
Có thể bạn quan tâm:
- 150 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành CNTT
- 100 từ vựng Tiếng Anh ngành Marketing
- Tiếng Anh cho chuyên ngành Kế toán
- Chinh phục tiếng Anh chuyên ngành Y
- Tiếng Anh cho ngành Kinh tế
Cách nhớ lâu các từ vựng chuyên ngành
Học từ vựng đã khó, học từ chuyên ngành lại càng “khó nhằn” hơn. Đừng lo, có vài tips “xịn sò” giúp bạn nhớ lâu hơn đây:
- Học theo ngữ cảnh: Đừng chỉ học từ đơn lẻ mà hãy học cả cụm từ, câu hoặc trong một đoạn văn. Ví dụ, thay vì học “marketing”, bạn hãy học “content marketing strategy” (chiến lược marketing nội dung). Cách này giúp bạn hiểu rõ cách dùng từ và ghi nhớ lâu hơn.
- Tận dụng các công cụ học trực tuyến: Các ứng dụng như Quizlet, Memrise hay các trang web chuyên ngành là “bảo bối” giúp bạn ôn tập từ vựng một cách hiệu quả và thú vị. Bạn có thể tạo flashcard, làm bài kiểm tra nhỏ mỗi ngày.
- Đọc tài liệu chuyên ngành: Hãy đọc các bài báo tiếng Anh, sách chuyên ngành hoặc tin tức tiếng Anh. Khi bạn đọc nhiều, bạn sẽ gặp lại các từ vựng chuyên ngành nhiều lần, từ đó chúng sẽ tự động in sâu vào trong bộ nhớ của bạn.
- Thực hành thường xuyên: Tham gia các buổi hội thảo, thảo luận nhóm hoặc các diễn đàn chuyên ngành bằng tiếng Anh. Việc sử dụng tiếng Anh chuyên ngành trong thực tế giúp bạn củng cố kiến thức và tự tin hơn.
Tiếng Anh chuyên ngành không phải là một “ngọn núi” quá cao để chinh phục. Bắt đầu từ những từ vựng cơ bản nhất của ngành nghề bạn đang theo đuổi, và từng bước mở rộng. WESET chúc các bạn thành công.
Xem ngay:
- Lộ trình học tiếng Anh cho sinh viên
- Lộ trình học tiếng Anh cho người mới bắt đầu
- Cách học tiếng Anh cho sinh viên năm nhất
- Tiếng Anh cho người đi làm mất gốc
Biên tập và chỉnh sửa: WESET
WESET – Trung tâm luyện thi tiếng Anh cam kết đầu ra
WESET English Center
WESET English Center – trung tâm luyện thi tiếng Anh cam kết đầu ra tại TP HCM. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh. WESET tự hào là trung tâm luyện thi IELTS, luyện thi TOEIC chuyên sâu uy tín giúp hàng ngàn học viên đạt được ước mơ du học, định cư và phát triển sự nghiệp:
- Đội ngũ giáo viên chuyên môn cao: 100% giáo viên tại WESET đều có chứng chỉ IELTS từ 7.5+ – 8.0+ và phương pháp giảng dạy học từ gốc, vững nền tảng, không dạy mẹo hay đoán đề.
- Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế riêng biệt cho từng học viên, đảm bảo hiệu quả tối ưu.
- Môi trường học tập hiện đại: Cơ sở vật chất tiện nghi, sĩ số lớp nhỏ, tạo điều kiện tương tác tối đa.
- Cam kết đầu ra bằng văn bản: WESET tự tin với chất lượng đào tạo, cam kết giúp bạn đạt band điểm mục tiêu.
- Hoạt động ngoại khóa đa dạng: Giúp học viên thực hành tiếng Anh trong môi trường thực tế, phát triển toàn diện.
– Cam kết IELTS đầu ra lên đến 8.0 bằng văn bản
– Đội ngũ giáo viên có điểm IELTS trung bình từ 7.5, có chứng chỉ sư phạm/ TESOL/ CELTA
– Tư vấn, học thử miễn phí và cơ hội nhận học bổng 100%
Việc cung cấp thông tin đồng nghĩa với việc bạn đã chấp nhận với Điều khoản dịch vụ & Chính sách bảo mật của WESET English Center
Trung tâm luyện thi IELTS tại Việt Nam
Chuyên gia luyện thi IELTS trình độ cao
Phiên bản giáo trình cá nhân hoá
Lộ trình luyện thi & thiết kế riêng theo nhu cầu
KHÓA HỌC CAM KẾT ĐẦU RA
Thông tin liên hệ WESET
Hotline: 028 38 38 38 77
Email: support@weset.edu.vn
Website: https://weset.edu.vn/
Để lại thông tin ngay hoặc đăng ký tư vấn tại đây.WESET tự hào là đối tác uy tín của hơn 200 đơn vị, trong đó hơn 120 trường đại học, cao đẳng trên toàn quốc.
Hệ thống trung tâm Anh ngữ WESET
Chi nhánh Hồ Chí Minh
Địa chỉ: Trung Tâm Anh Ngữ WESET
Hotline: 028.38.38.3877
Tỉnh thành: Trụ sở chính