500 từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc theo chủ đề & Cách học
- Jonathan M. Pham
- Blog học tiếng Anh
- 09/07/2022
MỤC LỤC
Tổng hợp 500 từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc thông dụng theo chủ đề – kèm hướng dẫn phương pháp & tài liệu học tập cho người mới bắt đầu, tổng hợp bởi đội ngũ chuyên môn của WESET.
Tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc
Trong thế giới toàn cầu hóa và ngày càng kết nối như hiện nay, tiếng Anh trở thành một kỹ năng cần thiết để thăng tiến trong cuộc sống. Đối với những người mới bắt đầu hoặc bị mất gốc lâu năm, việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp cơ bản là nền tảng cần thiết – để có thể tiến bộ trong các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết nói chung.
Học từ vựng không chỉ hỗ trợ đọc hiểu tài liệu nước ngoài và giao tiếp hiệu quả, mà còn góp phần mang lại sự tự tin trong việc sử dụng ngôn ngữ. Nắm vững từ vựng sẽ cho bạn cơ hội tiếp thu kiến thức mới, giao tiếp trong môi trường đa văn hóa, phát triển sự nghiệp lên các tầm cao hơn.
Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả cho người mất gốc
Học từ vựng là một quá trình liên tục – cần một cách tiếp cận khoa học và chiến lược để đạt được kết quả tốt nhất. Dưới đây là tổng hợp một số phương pháp khuyến nghị cho bạn đọc mới bắt đầu/ bị mất gốc:
-
Học theo chủ đề
Tập trung nghiên cứu từ mới theo chủ đề sẽ giúp bạn tổ chức kiến thức hệ thống hơn. Bạn có thể lựa chọn kết hợp các topic như: như gia đình, công việc, du lịch, thể thao, mua sắm, v.v…, cũng như các nội dung khác phù hợp với sở thích, ngành nghề và mục tiêu của bản thân.
-
Sử dụng nguồn tài liệu đa dạng
Các nguồn tài liệu như sách, báo, tạp chí, phim ảnh, web đọc sách là những nơi rất tốt để tiếp cận và biết thêm từ vựng mới. Ngoài ra, việc nghiên cứu thông qua những nguồn kể trên sẽ tạo cơ hội cho bạn học từ theo ngữ cảnh – nhờ đó biết cách sử dụng chính xác và ghi nhớ lâu hơn.
-
Ghi chú và luyện viết
Khi học từ vựng, hãy cố gắng thường xuyên ghi chú và luyện viết để tăng cường khả năng nhớ. Tập đặt câu hoặc sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế sẽ hỗ trợ lưu giữ kiến thức tốt hơn.
-
Học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày – qua các hoạt động thực tế
Bạn nên kết hợp học từ vựng với các hoạt động hàng ngày như nghe nhạc, xem phim/ video, tham gia vào các cuộc trò chuyện, nhóm học hoặc câu lạc bộ tiếng Anh (Speaking Club). Thông qua đó, bạn sẽ có cơ hội áp dụng ngay những gì đã học – nhờ đó tăng cường khả năng ghi nhớ cách tự nhiên.
-
Sử dụng từ điển
Từ điển tiếng Anh là nguồn nghiên cứu từ vựng – bao gồm định nghĩa, ví dụ và cách sử dụng – mà nhiều người thường bỏ qua. Ngoài ra, các công cụ như flashcards, bộ từ vựng có hình ảnh hoặc ứng dụng di động chuyên dụng cũng là những phương pháp trau dồi từ vựng thú vị mà bạn nên thử nghiệm.
-
Ôn tập định kỳ
Tổ chức thời gian ôn tập định kỳ để củng cố từ vựng đã học. Bạn có thể sắp xếp từ vựng thành các nhóm, sử dụng flashcards hoặc tham gia vào các trò chơi từ vựng để tăng cường khả năng nhớ lâu hơn.
Nhớ rằng, việc học từ vựng không chỉ nằm ở việc ghi nhớ một danh sách từ – mà còn đòi hỏi bạn phải biết áp dụng vào ngữ cảnh đời sống. Hãy thường xuyên tìm cơ hội thực hành để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình bạn nhé!
Đọc thêm: Cách học từ vựng nhanh thuộc nhớ lâu
Lộ trình học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc
- Xác định mục tiêu: Đầu tiên, hãy xác định mục tiêu học tiếng Anh của bạn. Điều này sẽ giúp bạn tập trung vào những từ vựng cần thiết cho mục tiêu cụ thể của mình, chẳng hạn như giao tiếp hàng ngày, phục vụ cho đi làm, viết CV, hoặc thi lấy chứng chỉ tiếng Anh.
- Lập danh sách từ vựng: Tạo một danh sách từ vựng cá nhân dựa trên mục tiêu của bạn. Bạn có thể sử dụng sách giáo trình, từ điển, app hoặc các nguồn tài liệu trực tuyến để hỗ trợ tìm và ghi nhớ mới.
- Lên kế hoạch học tập: Xây dựng một thời gian biểu học từ vựng hợp lý dựa trên quỹ thời gian và khả năng cá nhân của bạn. Xác định số lượng từ vựng bạn muốn học mỗi ngày/ mỗi tuần – phân chia cho phù hợp theo lịch trình hàng ngày. Với những người bận rộn, bạn hãy cố gắng linh hoạt để tránh tạo áp lực quá lớn cho bản thân. Trong trường hợp không thể tự học giao tiếp tại nhà, đăng ký đến trung tâm luôn là một lựa chọn đáng cân nhắc.
- Lựa chọn phương pháp hiệu quả: Áp dụng các cách học từ vựng như flashcards, học qua ngữ cảnh, ứng dụng di động, hoặc tham gia nhóm học như đã liệt kê phía trên.
- Ôn tập đều đặn: Ôn tập là một phần quan trọng của quá trình học từ vựng. Lập lịch ôn tập đều đặn để củng cố những từ đã học và giúp ghi nhớ lâu dài.
- Áp dụng vào thực tế: Để từ vựng thực sự trở thành một phần của bạn, hãy cố gắng ứng dụng vô cuộc sống hàng ngày – thông qua các hoạt động như trò chuyện, viết nhật ký, v.v… – để có cơ hội thực hành và nhớ kiến thức cách tự nhiên nhất.
Trên đây là gợi ý lộ trình học chung. Lưu ý rằng mỗi cá nhân sẽ có cách học và tốc độ khác nhau. Do đó, bạn cần nghiên cứu để tìm ra phương pháp và lộ trình mang lại hiệu quả cao nhất.
Đọc thêm: Phương pháp Active recall – Áp dụng trong ôn thi & học từ vựng tiếng Anh
Sách từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc
Sau đây là tổng hợp một số sách học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc mà bạn đọc có thể tham khảo thêm:
- “English Vocabulary in Use“: Được viết bởi Michael McCarthy và Felicity O’Dell, đây là một bộ sách nổi tiếng giúp người học nâng cao vốn từ vựng của mình thông qua các bài tập và ví dụ thực tế.
- “Essential Vocabulary for IELTS“: Sách của Lin Lougheed, tập trung chủ yếu vào các từ vựng cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Các từ mới trình bày trong sách được phân loại theo đa dạng lĩnh vực như giáo dục, công việc, xã hội, v.v… – hỗ trợ tốt cho cả học viên lâu năm cuxgn như người mất gốc muốn học IELTS.
- “Word Power Made Easy“: Một trong những tài liệu học từ vựng kinh điển do Norman Lewis biên soạn, sách hỗ trợ người đọc mở rộng vốn từ vựng thông qua các bài tập, ví dụ và kỹ thuật ghi nhớ từ mới.
- “Visual Thesaurus“: Công cụ trực tuyến cung cấp đa dạng từ vựng và hình ảnh minh họa, giúp người học tạo mối liên kết hình ảnh và ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng.
- “Oxford Picture Dictionary“: Đây là một sách từ điển ảnh hữu ích cho người mất gốc – với các hình ảnh minh họa kèm theo từ vựng để người đọc học và ghi nhớ theo hình ảnh.
App học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc
Trong thời đại công nghệ hiện nay, ứng dụng di động đã trở thành một công cụ hữu ích để học từ vựng tiếng Anh, đặc biệt đối với những người mất gốc. Dưới đây là một số app phổ biến mà bạn đọc có thể sử dụng để hỗ trợ quá trình học ngoại ngữ của mình:
- Duolingo: Duolingo là một ứng dụng học ngôn ngữ đa năng – với các bài học tương tác và trò chơi giúp người dùng mở rộng vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.
- Memrise: Memrise hỗ trợ học từ thông qua các bài học và trò chơi tương tác – thiết kế theo nguyên tắc “sự lặp lại không nhàm chán”.
- Quizlet: Với Quizlet, người dùng có thể tạo flashcards, học qua các bài tập trắc nghiệm, thậm chí chơi trò chơi từ vựng để nâng cao kỹ năng cá nhân.
- Anki: Anki áp dụng phương pháp học thông qua “thẻ ghi nhớ”. Cụ thể, người dùng có thể tự xây dựng các bộ từ vựng riêng và lập lịch ôn tập định kỳ để củng cố kiến thức mới.
- Lingvist: App Lingvist tập trung vào việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh thông qua các bài học với nội dung tùy chỉnh linh hoạt theo nhu cầu người học.
- FluentU: FluentU mang lại trải nghiệm học từ vựng thú vị qua các video, bài hát, phim ảnh, bài học tương tác và phụ đề song ngữ – giúp người dùng vừa luyện nghe, vừa bổ sung thêm vốn từ mới.
500 từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc thông dụng – phân loại theo chủ đề
Sau đây là tổng hợp list từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc – phân loại theo chủ đề thông dụng từ cơ bản đến nâng cao.
Chủ đề Gia đình và mối quan hệ
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Family | ˈfæməli | Gia đình |
2 | Parents | ˈperənts | Bố mẹ |
3 | Siblings | ˈsɪblɪŋz | Anh chị em ruột |
4 | Children | ˈtʃɪldrən | Con cái |
5 | Grandparents | ˈɡrændˌpɛrənts | Ông bà |
6 | Cousins | ˈkʌzənz | Anh chị em họ |
7 | Nephew | ˈnɛfju | Cháu trai |
8 | Niece | niːs | Cháu gái |
9 | Aunt | ænt | Cô, dì |
10 | Uncle | ˈʌŋkəl | Chú, bác |
11 | Spouse | spaʊs | Vợ, chồng |
12 | In-laws | ɪn lɔz | Bố mẹ chồng, bố mẹ vợ |
13 | Brother-in-law | ˈbrʌðər ɪn lɔ | Anh rể, em chồng |
14 | Sister-in-law | ˈsɪstər ɪn lɔ | Chị dâu, em vợ |
15 | Nephew | ˈnɛfju | Cháu trai |
16 | Niece | niːs | Cháu gái |
17 | Son | sʌn | Con trai |
18 | Daughter | ˈdɔtər | Con gái |
19 | Brother | ˈbrʌðər | Anh/em trai |
20 | Sister | ˈsɪstər | Chị/em gái |
Chủ đề Sở thích và giải trí
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Hobby | ˈhɑbi | Sở thích |
2 | Sports | spɔrts | Thể thao |
3 | Music | ˈmjuːzɪk | Âm nhạc |
4 | Reading | ˈriːdɪŋ | Đọc sách |
5 | Painting | ˈpeɪntɪŋ | Vẽ tranh |
6 | Photography | fəˈtɑːɡrəfi | Nhiếp ảnh |
7 | Cooking | ˈkʊkɪŋ | Nấu ăn |
8 | Gardening | ˈɡɑrdnɪŋ | Làm vườn |
9 | Traveling | ˈtrævəlɪŋ | Du lịch |
10 | Dancing | ˈdænsɪŋ | Nhảy múa |
11 | Gaming | ˈɡeɪmɪŋ | Chơi game |
12 | Movies | ˈmuːviz | Phim |
13 | Theatre | ˈθiːətər | Nhà hát |
14 | Concert | ˈkɒnsərt | Buổi hòa nhạc |
15 | Art | ɑrt | Nghệ thuật |
16 | Writing | ˈraɪtɪŋ | Viết |
17 | Cycling | ˈsaɪklɪŋ | Đạp xe |
18 | Swimming | ˈswɪmɪŋ | Bơi lội |
19 | Hiking | ˈhaɪkɪŋ | Leo núi |
20 | Yoga | ˈjoʊɡə | Yoga |
Chủ đề Thời tiết và mùa trong năm
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Weather | ˈwɛðər | Thời tiết |
2 | Temperature | ˈtɛmp(ə)rətʃər | Nhiệt độ |
3 | Sunny | ˈsʌni | Nắng |
4 | Cloudy | ˈklaʊdi | Mây |
5 | Rainy | ˈreɪni | Mưa |
6 | Snowy | ˈsnoʊi | Tuyết |
7 | Windy | ˈwɪndi | Gió |
8 | Stormy | ˈstɔrmi | Bão |
9 | Foggy | ˈfɒɡi | Sương mù |
10 | Season | ˈsiːz(ə)n | Mùa |
11 | Spring | sprɪŋ | Mùa xuân |
12 | Summer | ˈsʌmər | Mùa hè |
13 | Autumn | ˈɔːtəm | Mùa thu |
14 | Winter | ˈwɪntər | Mùa đông |
15 | January | ˈdʒænjuˌɛri | Tháng một |
16 | February | ˈfɛbjuˌɛri | Tháng hai |
17 | March | mɑrtʃ | Tháng ba |
18 | April | ˈeɪprəl | Tháng tư |
19 | May | meɪ | Tháng năm |
20 | June | dʒun | Tháng sáu |
Chủ đề Thành phố và địa điểm du lịch
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | City | ˈsɪti | Thành phố |
2 | Town | taʊn | Thị trấn |
3 | Capital | ˈkæpɪtl | Thủ đô |
4 | Street | strit | Đường |
5 | Avenue | ˈævəˌnu | Đại lộ |
6 | Square | skwɛr | Quảng trường |
7 | Park | pɑrk | Công viên |
8 | Museum | mjuˈziəm | Bảo tàng |
9 | Gallery | ˈɡæləri | Triển lãm |
10 | Landmark | ˈlændmɑrk | Địa danh |
11 | Cathedral | kəˈθiːdrəl | Nhà thờ chính |
12 | Temple | ˈtɛmpəl | Đền, chùa |
13 | Palace | ˈpælɪs | Cung điện |
14 | Castle | ˈkæsəl | Lâu đài |
15 | Bridge | brɪdʒ | Cầu |
16 | Beach | bitʃ | Bãi biển |
17 | Lake | leɪk | Hồ |
18 | Mountain | ˈmaʊntən | Núi |
19 | Garden | ˈɡɑrdən | Vườn |
20 | Zoo | zuː | Sở thú |
Chủ đề Mua sắm và mặt hàng
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Shopping | ˈʃɑpɪŋ | Mua sắm |
2 | Store | stɔr | Cửa hàng |
3 | Market | ˈmɑrkɪt | Chợ |
4 | Mall | mɔl | Trung tâm thương mại |
5 | Shop | ʃɑp | Cửa hiệu |
6 | Boutique | buːˈtik | Cửa hàng thời trang |
7 | Department store | dɪˈpɑrtmənt stɔr | Cửa hàng bách hóa |
8 | Supermarket | ˈsupərmɑrkɪt | Siêu thị |
9 | Cashier | ˈkæʃɪər | Thu ngân |
10 | Sale | seɪl | Giảm giá |
11 | Discount | ˈdɪskaʊnt | Chiết khấu |
12 | Payment | ˈpeɪmənt | Thanh toán |
13 | Receipt | rɪˈsit | Biên lai |
14 | Product | ˈprɒdʌkt | Sản phẩm |
15 | Brand | brænd | Thương hiệu |
16 | Size | saɪz | Kích cỡ |
17 | Price | praɪs | Giá |
18 | Quality | ˈkwɑləti | Chất lượng |
19 | Customer | ˈkʌstəmər | Khách hàng |
20 | Saleperson | ˈseɪlˌpɜrs(ə)n | Nhân viên bán hàng |
Chủ đề Công việc và ngành nghề
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Job | dʒɑb | Công việc |
2 | Occupation | ˌɑkjəˈpeɪʃən | Nghề nghiệp |
3 | Profession | prəˈfɛʃən | Chuyên nghiệp |
4 | Career | kəˈrɪr | Sự nghiệp |
5 | Employee | ˌɛmplɔɪˈi | Nhân viên |
6 | Employer | ɪmˈplɔɪər | Chủ doanh nghiệp |
7 | Manager | ˈmænɪdʒər | Quản lý |
8 | Supervisor | ˈsupərˌvaɪzər | Giám sát |
9 | Colleague | ˈkɑːliːɡ | Đồng nghiệp |
10 | Team | tim | Nhóm |
11 | Project | ˈprɒdʒɛkt | Dự án |
12 | Deadline | ˈdɛdˌlaɪn | Hạn chót |
13 | Meeting | ˈmitɪŋ | Cuộc họp |
14 | Presentation | ˌprɛzənˈteɪʃən | Bài thuyết trình |
15 | Resume | ˈrɛzjum | Sơ yếu lý lịch |
16 | Interview | ˈɪntərˌvju | Phỏng vấn |
17 | Salary | ˈsæləri | Lương |
18 | Promotion | prəˈmoʊʃən | Thăng tiến |
19 | Retirement | rɪˈtaɪərmənt | Về hưu |
20 | Work-life balance | wɜrk-laɪf ˈbæləns | Cân bằng công việc và cuộc sống |
Chủ đề Thể thao và hoạt động thể dục
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Sports | spɔrts | Thể thao |
2 | Football | ˈfʊtˌbɔl | Bóng đá |
3 | Basketball | ˈbæskətˌbɔl | Bóng rổ |
4 | Tennis | ˈtɛnɪs | Tennis |
5 | Swimming | ˈswɪmɪŋ | Bơi lội |
6 | Running | ˈrʌnɪŋ | Chạy bộ |
7 | Cycling | ˈsaɪklɪŋ | Đạp xe |
8 | Gymnastics | dʒɪmˈnæstɪks | Thể dục dụng cụ |
9 | Yoga | ˈjoʊɡə | Yoga |
10 | Boxing | ˈbɑksɪŋ | Quyền Anh |
11 | Golf | ɡɒlf | Golf |
12 | Volleyball | ˈvɑliˌbɔl | Bóng chuyền |
13 | Table tennis | ˈteɪbəl ˈtɛnɪs | Bóng bàn |
14 | Athletics | æθˈlɛtɪks | Điền kinh |
15 | Badminton | ˈbædmɪntən | Cầu lông |
16 | Hiking | ˈhaɪkɪŋ | Leo núi |
17 | Skiing | ˈskiːɪŋ | Trượt tuyết |
18 | Surfing | ˈsɜrfɪŋ | Lướt sóng |
19 | Sailing | ˈseɪlɪŋ | Đi thuyền |
20 | Martial arts | ˈmɑrʃəl ɑrts | Võ thuật |
Chủ đề Giao thông và phương tiện
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Traffic | ˈtræfɪk | Giao thông |
2 | Vehicle | ˈviːɪkəl | Phương tiện |
3 | Car | kɑr | Ô tô |
4 | Motorcycle | ˈmoʊtərˌsaɪkəl | Xe máy |
5 | Bicycle | ˈbaɪsɪkəl | Xe đạp |
6 | Bus | bʌs | Xe buýt |
7 | Taxi | ˈtæksi | Xe taxi |
8 | Train | treɪn | Tàu hỏa |
9 | Subway | ˈsʌbˌweɪ | Tàu điện ngầm |
10 | Tram | træm | Xe điện |
11 | Plane | pleɪn | Máy bay |
12 | Ship | ʃɪp | Tàu biển |
13 | Boat | boʊt | Thuyền |
14 | Ferry | ˈfɛri | Phà |
15 | Pedestrian | pɪˈdɛstriən | Người đi bộ |
16 | Intersection | ˌɪntərˈsɛkʃən | Ngã tư |
17 | Traffic light | ˈtræfɪk laɪt | Đèn giao thông |
18 | Crosswalk | ˈkrɔswɔk | Vạch dành cho người đi bộ |
19 | Highway | ˈhaɪweɪ | Đường cao tốc |
20 | Parking | ˈpɑrkɪŋ | Bãi đỗ xe |
Chủ đề Sức khỏe và y tế
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Health | hɛlθ | Sức khỏe |
2 | Wellness | ˈwɛlnəs | Sự khỏe mạnh |
3 | Doctor | ˈdɑktər | Bác sĩ |
4 | Nurse | nɜrs | Y tá |
5 | Hospital | ˈhɑːspɪtl | Bệnh viện |
6 | Clinic | ˈklɪnɪk | Phòng khám |
7 | Patient | ˈpeɪʃənt | Bệnh nhân |
8 | Medicine | ˈmɛdəsn | Thuốc |
9 | Prescription | prɪˈskrɪpʃən | Đơn thuốc |
10 | Symptom | ˈsɪmptəm | Triệu chứng |
11 | Allergy | ˈælərdʒi | Dị ứng |
12 | Fever | ˈfiːvər | Sốt |
13 | Cough | kɔf | Ho |
14 | Headache | ˈhɛˌdeɪk | Đau đầu |
15 | Stomachache | ˈstʌməkˌeɪk | Đau bụng |
16 | Flu | flu | Cúm |
17 | Vaccine | ˈvæksiːn | Vắc-xin |
18 | Check-up | ˈtʃɛkˌʌp | Kiểm tra sức khỏe |
19 | Exercise | ˈɛksərˌsaɪz | Tập luyện |
20 | Healthy diet | ˈhɛlθi ˈdaɪət | Chế độ ăn lành mạnh |
Chủ đề Trường học và giáo dục
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | School | skul | Trường học |
2 | Classroom | ˈklæsrum | Lớp học |
3 | Teacher | ˈtitʃər | Giáo viên |
4 | Student | ˈstudənt | Học sinh |
5 | Lesson | ˈlɛsn | Bài học |
6 | Homework | ˈhoʊmˌwɜrk | Bài tập về nhà |
7 | Exam | ɪɡˈzæm | Kỳ thi |
8 | Test | tɛst | Bài kiểm tra |
9 | Subject | ˈsʌbdʒɪkt | Môn học |
10 | Book | bʊk | Sách |
11 | Pen | pɛn | Bút |
12 | Pencil | ˈpɛnsəl | Bút chì |
13 | Eraser | ɪˈreɪsər | Cục tẩy |
14 | Calculator | ˈkælkjəˌleɪtər | Máy tính |
15 | Whiteboard | waɪtˌbɔrd | Bảng trắng |
16 | Projector | prəˈdʒɛktər | Máy chiếu |
17 | Backpack | ˈbækˌpæk | Ba lô |
18 | Uniform | ˈjunəˌfɔrm | Đồng phục |
19 | Graduation | ˌɡrædʒʊˈeɪʃən | Lễ tốt nghiệp |
20 | Education | ˌɛdʒʊˈkeɪʃən | Giáo dục |
Chủ đề Đồ ăn và nhà hàng
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Food | fud | Đồ ăn |
2 | Meal | mil | Bữa ăn |
3 | Breakfast | ˈbrɛkfəst | Bữa sáng |
4 | Lunch | lʌntʃ | Bữa trưa |
5 | Dinner | ˈdɪnər | Bữa tối |
6 | Appetizer | ˈæpɪˌtaɪzər | Món khai vị |
7 | Main course | meɪn kɔrs | Món chính |
8 | Dessert | dɪˈzɜrt | Món tráng miệng |
9 | Beverage | ˈbɛvərɪdʒ | Đồ uống |
10 | Coffee | ˈkɒfi | Cà phê |
11 | Tea | tiː | Trà |
12 | Juice | dʒus | Nước ép |
13 | Water | ˈwɔtər | Nước |
14 | Salad | ˈsæləd | Rau trộn |
15 | Soup | sup | Canh |
16 | Sandwich | ˈsændwɪtʃ | Bánh mì kẹp |
17 | Pasta | ˈpɑstə | Mì |
18 | Steak | steɪk | Bít tết |
19 | Seafood | ˈsiːˌfud | Hải sản |
20 | Restaurant | ˈrɛstərɑnt | Nhà hàng |
Chủ đề Môi trường
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Environment | ɪnˈvaɪrənmənt | Môi trường |
2 | Nature | ˈneɪtʃər | Thiên nhiên |
3 | Pollution | pəˈluːʃən | Ô nhiễm |
4 | Climate | ˈklaɪmət | Khí hậu |
5 | Conservation | ˌkɑnsərˈveɪʃən | Bảo tồn |
6 | Recycling | riːˈsaɪklɪŋ | Tái chế |
7 | Renewable | rɪˈnuːərəbl | Tái tạo |
8 | Sustainable | səˈsteɪnəbl | Bền vững |
9 | Biodiversity | ˌbaɪoʊdɪˈvɜrsəti | Đa dạng sinh học |
10 | Ecosystem | ˈiːkoʊˌsɪstəm | Hệ sinh thái |
11 | Deforestation | ˌdiːˌfɔrɪˈsteɪʃən | Tàn phá rừng |
12 | Climate change | ˈklaɪmət tʃeɪndʒ | Biến đổi khí hậu |
13 | Global warming | ˈɡloʊbəl ˈwɔrmɪŋ | Nóng lên toàn cầu |
14 | Air pollution | ɛr pəˈluːʃən | Ô nhiễm không khí |
15 | Water pollution | ˈwɔtər pəˈluːʃən | Ô nhiễm nước |
16 | Waste | weɪst | Chất thải |
17 | Energy | ˈɛnərʤi | Năng lượng |
18 | Ozone layer | ˈoʊzoʊn ˈleɪər | Tầng ôzôn |
19 | Sustainable | səˈsteɪnəbl | Bền vững |
20 | Conservation | ˌkɑnsərˈveɪʃən | Bảo tồn |
Chủ đề Công nghệ
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Technology | tɛkˈnɑləʤi | Công nghệ |
2 | Computer | kəmˈpjuːtər | Máy tính |
3 | Internet | ˈɪntərnɛt | Internet |
4 | Website | ˈwɛbsaɪt | Trang web |
5 | Software | ˈsɔftwɛr | Phần mềm |
6 | Hardware | ˈhɑrdˌwɛr | Phần cứng |
7 | Smartphone | ˈsmɑrtˌfoʊn | Điện thoại thông minh |
8 | Tablet | ˈtæblət | Máy tính bảng |
9 | App | æp | Ứng dụng |
10 | Social media | ˈsoʊʃəl ˈmidiə | Mạng xã hội |
11 | Network | ˈnɛtwɜrk | Mạng |
12 | Digital | ˈdɪʤɪtl | Kỹ thuật số |
13 | Cybersecurity | ˈsaɪbərˌsikjʊrəti | An ninh mạng |
14 | Artificial intelligence | ˌɑrtəˈfɪʃəl ɪnˈtɛləʤəns | Trí tuệ nhân tạo |
15 | Virtual reality | ˈvɜrʧuəl riˈæləti | Thực tế ảo |
16 | Cloud computing | klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ | Điện toán đám mây |
17 | Automation | ˌɑːtəˈmeɪʃən | Tự động hóa |
18 | Robotics | ˈroʊˌbɑtɪks | Robot |
19 | Innovation | ˌɪnəˈveɪʃən | Đổi mới |
20 | Data | ˈdeɪtə | Dữ liệu |
Chủ đề Âm nhạc
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Music | ˈmjuːzɪk | Âm nhạc |
2 | Song | sɔŋ | Bài hát |
3 | Singer | ˈsɪŋər | Ca sĩ |
4 | Band | bænd | Ban nhạc |
5 | Guitar | ɡɪˈtɑr | Đàn guitar |
6 | Piano | piˈæno | Đàn piano |
7 | Drum | drʌm | Trống |
8 | Violin | ˈvaɪəlɪn | Đàn vi-ô-lông |
9 | Flute | fluːt | Sáo |
10 | Saxophone | ˈsæksəˌfoʊn | Kèn saxophone |
11 | Concert | ˈkɑnsərt | Buổi hòa nhạc |
12 | Album | ˈælbəm | Album |
13 | Lyrics | ˈlɪrɪks | Lời bài hát |
14 | Melody | ˈmɛlədi | Giai điệu |
15 | Harmony | ˈhɑrməni | Sự hài hòa |
16 | Beat | bit | Nhịp điệu |
17 | Chorus | ˈkɔrəs | Đoạn hợp xướng |
18 | Symphony | ˈsɪmfəni | Giao hưởng |
19 | Genre | ˈʒɑnrə | Thể loại |
20 | Dance | dæns | Khiêu vũ |
Chủ đề Kinh doanh
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Business | ˈbɪznɪs | Kinh doanh |
2 | Entrepreneur | ˌɑntrəprəˈnɜr | Doanh nhân |
3 | Company | ˈkʌmpəni | Công ty |
4 | Corporation | ˌkɔrəˈreɪʃən | Tập đoàn |
5 | Startup | ˈstɑrtˌʌp | Doanh nghiệp khởi nghiệp |
6 | Marketing | ˈmɑrkɪtɪŋ | Tiếp thị |
7 | Sales | seɪlz | Bán hàng |
8 | Customer | ˈkʌstəmər | Khách hàng |
9 | Product | ˈprɑdʌkt | Sản phẩm |
10 | Service | ˈsɜrvɪs | Dịch vụ |
11 | Brand | brænd | Thương hiệu |
12 | Market | ˈmɑrkɪt | Thị trường |
13 | Finance | ˈfaɪnæns | Tài chính |
14 | Investment | ɪnˈvɛstmənt | Đầu tư |
15 | Profit | ˈprɑfɪt | Lợi nhuận |
16 | Entrepreneurship | ˌɑntrəprəˈnɜrʃɪp | Tinh thần khởi nghiệp |
17 | Strategy | ˈstrætəʤi | Chiến lược |
18 | Networking | ˈnɛtwɜrkɪŋ | Mạng lưới |
19 | Negotiation | nɪˌgoʊʃiˈeɪʃən | Thương lượng |
20 | Partnership | ˈpɑrtnərʃɪp | Đối tác |
Chủ đề Văn hóa và truyền thống
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Culture | ˈkʌltʃər | Văn hóa |
2 | Tradition | trəˈdɪʃən | Truyền thống |
3 | Heritage | ˈhɛrɪtɪʤ | Di sản |
4 | Custom | ˈkʌstəm | Phong tục |
5 | Ritual | ˈrɪʧuəl | Nghi lễ |
6 | Ceremony | ˈsɛrəˌmoʊni | Lễ nghi |
7 | Folklore | ˈfoʊkˌlɔr | Văn hóa dân gian |
8 | Traditional costume | trəˈdɪʃənəl ˈkɑstjum | Trang phục truyền thống |
9 | Dance | dæns | Vũ điệu |
10 | Music | ˈmjuːzɪk | Âm nhạc |
11 | Art | ɑrt | Nghệ thuật |
12 | Literature | ˈlɪtərəʧər | Văn học |
13 | Architecture | ˈɑrkəˌtɛkʧər | Kiến trúc |
14 | Sculpture | ˈskʌlpʧər | Điêu khắc |
15 | Painting | ˈpeɪntɪŋ | Hội hoạ |
16 | Tradition | trəˈdɪʃən | Truyền thống |
17 | Festival | ˈfɛstəvəl | Lễ hội |
18 | Cuisine | kwɪˈzin | Ẩm thực |
19 | Handicraft | ˈhændikræft | Đồ thủ công |
20 | Belief | bɪˈlif | Niềm tin |
Chủ đề Nghệ thuật
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Art | ɑrt | Nghệ thuật |
2 | Painting | ˈpeɪntɪŋ | Hội hoạ |
3 | Sculpture | ˈskʌlpʧər | Điêu khắc |
4 | Drawing | ˈdrɔɪŋ | Vẽ |
5 | Sketch | skɛʧ | Bản phác thảo |
6 | Canvas | ˈkænvəs | Bức tranh |
7 | Brush | brʌʃ | Cọ |
8 | Palette | ˈpælɪt | Bảng màu |
9 | Gallery | ˈgæləri | Phòng trưng bày |
10 | Exhibition | ˌɛksəˈbɪʃən | Triển lãm |
11 | Sculptor | ˈskʌlpʧər | Nghệ sĩ điêu khắc |
12 | Painter | ˈpeɪntər | Họa sĩ |
13 | Masterpiece | ˈmæstərˌpis | Kiệt tác |
14 | Abstract | ˈæbˌstrækt | Trừu tượng |
15 | Realism | ˈriəˌlɪzəm | Chân thực |
16 | Portrait | ˈpɔrtrɪt | Chân dung |
17 | Landscape | ˈlændˌskeɪp | Phong cảnh |
18 | Still life | stɪl laɪf | Tự nhiên |
19 | Photography | fəˈtɑgrəfi | Nhiếp ảnh |
20 | Composition | ˌkɑmpəˈzɪʃən | Cấu trúc |
Chủ đề Kỹ năng
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Skill | skɪl | Kỹ năng |
2 | Communication | kəˌmjunɪˈkeɪʃən | Giao tiếp |
3 | Leadership | ˈlidərʃɪp | Lãnh đạo |
4 | Problem-solving | ˈprɑbləm ˈsɑlvɪŋ | Giải quyết vấn đề |
5 | Time management | taɪm ˈmænɪʤmənt | Quản lý thời gian |
6 | Teamwork | ˈtimˌwɜrk | Làm việc nhóm |
7 | Adaptability | əˌdæptəˈbɪləti | Tính linh hoạt |
8 | Critical thinking | ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ | Tư duy phản biện |
9 | Creativity | kriːeɪˈtɪvəti | Sáng tạo |
10 | Problem-solving | ˈprɑbləm ˈsɑlvɪŋ | Giải quyết vấn đề |
11 | Decision-making | dɪˈsɪʒən ˈmeɪkɪŋ | Ra quyết định |
12 | Negotiation | nɪˌgoʊʃiˈeɪʃən | Thương lượng |
13 | Presentation | ˌprɛzənˈteɪʃən | Thuyết trình |
14 | Public speaking | ˈpʌblɪk ˈspikɪŋ | Diễn thuyết công khai |
15 | Problem-solving | ˈprɑbləm ˈsɑlvɪŋ | Giải quyết vấn đề |
16 | Decision-making | dɪˈsɪʒən ˈmeɪkɪŋ | Ra quyết định |
17 | Networking | ˈnɛtwɜrkɪŋ | Mạng lưới |
18 | Organization | ˌɔrgənɪˈzeɪʃən | Tổ chức |
19 | Adaptability | əˌdæptəˈbɪləti | Tính linh hoạt |
20 | Self-motivation | sɛlf ˌmoʊtəˈveɪʃən | Tự động viên |
Chủ đề Xã hội
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Society | səˈsaɪəti | Xã hội |
2 | Community | kəˈmjunəti | Cộng đồng |
3 | Culture | ˈkʌltʃər | Văn hóa |
4 | Tradition | trəˈdɪʃən | Truyền thống |
5 | Diversity | daɪˈvɜrsəti | Đa dạng |
6 | Equality | ɪˈkwɑləti | Bình đẳng |
7 | Discrimination | dɪˌskrɪmɪˈneɪʃən | Phân biệt đối xử |
8 | Inclusion | ɪnˈkluʒən | Sự bao gồm |
9 | Exclusion | ɪksˈkluʒən | Sự loại trừ |
10 | Poverty | ˈpɑvərti | Nghèo đói |
11 | Wealth | wɛlθ | Giàu có |
12 | Education | ˌɛdʒʊˈkeɪʃən | Giáo dục |
13 | Health | hɛlθ | Sức khỏe |
14 | Environment | ɪnˈvaɪrənmənt | Môi trường |
15 | Politics | ˈpɑlətɪks | Chính trị |
16 | Democracy | dɪˈmɑkrəsi | Dân chủ |
17 | Government | ˈɡʌvərnmənt | Chính phủ |
18 | Activism | ˈæktɪvɪzəm | Hoạt động chính trị |
19 | Human rights | ˈhjumən raɪts | Quyền con người |
20 | Volunteer | ˌvɑlənˈtɪr | Tình nguyện viên |
Chủ đề Tài chính – Ngân hàng
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Finance | ˈfaɪnæns | Tài chính |
2 | Banking | ˈbæŋkɪŋ | Ngân hàng |
3 | Account | əˈkaʊnt | Tài khoản |
4 | Investment | ɪnˈvɛstmənt | Đầu tư |
5 | Interest | ˈɪntrəst | Lãi suất |
6 | Loan | lon | Khoản vay |
7 | Mortgage | ˈmɔrgɪʤ | Thế chấp |
8 | Credit | ˈkrɛdɪt | Tín dụng |
9 | Debit | ˈdɛbɪt | Nợ |
10 | Balance | ˈbæləns | Số dư |
11 | Currency | ˈkɜrənsi | Tiền tệ |
12 | Exchange rate | ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt | Tỷ giá |
13 | Stock | stɑk | Cổ phiếu |
14 | Share | ʃɛr | Cổ phiếu |
15 | Dividend | ˈdɪvɪˌdɛnd | Cổ tức |
16 | Asset | ˈæsɛt | Tài sản |
17 | Liability | laɪəˈbɪləti | Nghĩa vụ |
18 | Insurance | ɪnˈʃʊrəns | Bảo hiểm |
19 | Transaction | trænˈzækʃən | Giao dịch |
20 | Audit | ˈɔdɪt | Kiểm toán |
Chủ đề Pháp luật
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Law | lɔ | Pháp luật |
2 | Legal | ˈligəl | Pháp lý |
3 | Legislation | ˌlɛʤɪsˈleɪʃən | Luật pháp |
4 | Constitution | ˌkɑnstəˈtuʃən | Hiến pháp |
5 | Justice | ˈʤʌstɪs | Công lý |
6 | Court | kɔrt | Tòa án |
7 | Judge | ʤʌʤ | Thẩm phán |
8 | Lawyer | ˈlɔjər | Luật sư |
9 | Trial | ˈtraɪəl | Phiên tòa |
10 | Evidence | ˈɛvɪdəns | Bằng chứng |
11 | Crime | kraɪm | Tội ác |
12 | Punishment | ˈpʌnɪʃmənt | Hình phạt |
13 | Verdict | ˈvɜrdɪkt | Bản án |
14 | Defendant | dɪˈfɛndənt | Bị cáo |
15 | Plaintiff | ˈplɛɪntɪf | Nguyên đơn |
16 | Witness | ˈwɪtnəs | Nhân chứng |
17 | Arrest | əˈrɛst | Bắt giữ |
18 | Guilty | ˈgɪlti | Có tội |
19 | Innocent | ˈɪnəsənt | Vô tội |
20 | Civil | ˈsɪvəl | Dân sự |
Chủ đề Giao tiếp – Truyền thông
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Communication | kəˌmjunɪˈkeɪʃən | Giao tiếp |
2 | Conversation | ˌkɑnvərˈseɪʃən | Cuộc trò chuyện |
3 | Dialogue | ˈdaɪəˌlɔg | Đối thoại |
4 | Language | ˈlæŋgwɪʤ | Ngôn ngữ |
5 | Verbal | ˈvɜrbəl | Bằng lời |
6 | Nonverbal | ˌnɑnvɜrbəl | Không lời |
7 | Gesture | ˈʤɛstʃər | Cử chỉ |
8 | Expression | ɪksˈprɛʃən | Biểu hiện |
9 | Listening | ˈlɪsənɪŋ | Lắng nghe |
10 | Speaking | ˈspikɪŋ | Nói chuyện |
11 | Writing | ˈraɪtɪŋ | Viết |
12 | Presentation | ˌprɛzənˈteɪʃən | Thuyết trình |
13 | Media | ˈmidiə | Phương tiện truyền thông |
14 | News | nuz | Tin tức |
15 | Interview | ˈɪntərˌvju | Phỏng vấn |
16 | Broadcast | ˈbrɔdkæst | Phát sóng |
17 | Advertisement | ˌædvərˈtaɪzmənt | Quảng cáo |
18 | Social media | ˈsoʊʃəl ˈmidiə | Mạng xã hội |
19 | Public relations | ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz | Quan hệ công chúng |
20 | Feedback | ˈfidˌbæk | Phản hồi |
Chủ đề Cuộc sống hàng ngày
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Daily | ˈdeɪli | Hàng ngày |
2 | Routine | ruˈtin | Lịch trình |
3 | Morning | ˈmɔrnɪŋ | Buổi sáng |
4 | Afternoon | ˌæftərˈnun | Buổi chiều |
5 | Evening | ˈivnɪŋ | Buổi tối |
6 | Night | naɪt | Buổi đêm |
7 | Breakfast | ˈbrɛkfəst | Bữa sáng |
8 | Lunch | lʌntʃ | Bữa trưa |
9 | Dinner | ˈdɪnər | Bữa tối |
10 | Work | wɜrk | Công việc |
11 | Study | ˈstʌdi | Học tập |
12 | Exercise | ˈɛksɚˌsaɪz | Tập luyện |
13 | Relax | rɪˈlæks | Thư giãn |
14 | Family | ˈfæməli | Gia đình |
15 | Friends | frɛndz | Bạn bè |
16 | Hobbies | ˈhɑbiz | Sở thích |
17 | Entertainment | ˌɛntərˈteɪnmənt | Giải trí |
18 | Shopping | ˈʃɑpɪŋ | Mua sắm |
19 | Relaxation | ˌriːlækˈseɪʃən | Sự thư giãn |
20 | Sleep | slip | Giấc ngủ |
Chủ đề Cảm xúc – Tâm lý
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Emotion | ɪˈmoʊʃən | Cảm xúc |
2 | Feeling | ˈfilɪŋ | Cảm giác |
3 | Happy | ˈhæpi | Hạnh phúc |
4 | Sad | sæd | Buồn |
5 | Angry | ˈæŋgri | Tức giận |
6 | Excited | ɪkˈsaɪtɪd | Hào hứng |
7 | Nervous | ˈnɜrvəs | Lo lắng |
8 | Surprised | sərˈpraɪzd | Ngạc nhiên |
9 | Fear | fɪr | Sợ hãi |
10 | Love | lʌv | Tình yêu |
11 | Hate | heɪt | Ghét bỏ |
12 | Joy | ʤɔɪ | Vui mừng |
13 | Sorrow | ˈsɑroʊ | Đau buồn |
14 | Anxiety | æŋˈzaɪəti | Lo lắng |
15 | Confidence | ˈkɑnfɪdəns | Tự tin |
16 | Stress | strɛs | căng thẳng |
17 | Loneliness | ˈloʊnlinɪs | Cô đơn |
18 | Disgust | dɪsˈgʌst | Chán ghét |
19 | Surprise | sərˈpraɪz | Sự ngạc nhiên |
20 | Happiness | ˈhæpinəs | Hạnh phúc |
Chủ đề Tình yêu – Mối quan hệ
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Love | lʌv | Tình yêu |
2 | Relationship | rɪˈleɪʃənʃɪp | Mối quan hệ |
3 | Romance | roʊˈmæns | Tình cảm |
4 | Partner | ˈpɑrtnər | Đối tác |
5 | Couple | ˈkʌpl | Cặp đôi |
6 | Date | deɪt | Hẹn hò |
7 | Marriage | ˈmɛrɪʤ | Hôn nhân |
8 | Wedding | ˈwɛdɪŋ | Đám cưới |
9 | Engaged | ɪnˈgeɪʤd | Đính hôn |
10 | Breakup | ˈbreɪkʌp | Chia tay |
11 | Heart | hɑrt | Trái tim |
12 | Passion | ˈpæʃən | Đam mê |
13 | Trust | trʌst | Lòng tin |
14 | Loyalty | ˈlɔɪəlti | Sự trung thành |
15 | Jealousy | ˈʤɛləsi | Ghen tỵ |
16 | Intimacy | ˈɪntəməsi | Sự thân mật |
17 | Commitment | kəˈmɪtmənt | Sự cam kết |
18 | Support | səˈpɔrt | Sự hỗ trợ |
19 | Respect | rɪˈspɛkt | Sự tôn trọng |
20 | Understanding | ˌʌndərˈstændɪŋ | Sự hiểu biết |
Đọc thêm: Từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề
Bài tập từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc
Bài tập 1: Điền từ vựng phù hợp vào chỗ trống
Điền từ vựng thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu sau đây:
- I enjoy listening to ________ in my free time. (âm nhạc)
- My father is a ________ and he helps people with legal matters. (luật sư)
- In the ________, people often go to the beach and enjoy the sun. (mùa hè)
- The ________ is the highest law of the land. (hiến pháp)
- My favorite ________ is swimming. (hoạt động thể dục)
- We should follow the ________ and respect the rights of others. (luật pháp)
- She is a famous ________ and has won many awards. (nghệ sĩ)
- We need to take care of the ________ to protect the environment. (môi trường)
- The ________ was found guilty of the crime. (bị cáo)
- I use a ________ to communicate with my friends and family. (ứng dụng)
Bài tập 2: Chọn từ vựng phù hợp cho mô tả
Hãy chọn từ vựng phù hợp để hoàn thành các mô tả sau:
- ________ là nơi mà mọi người mua sắm và mua các mặt hàng khác nhau.
- Khi bạn cảm thấy hạnh phúc và vui mừng, bạn đang trải qua ________.
- ________ là nơi mà bạn có thể xem phim, nghe nhạc và xem truyền hình.
- ________ là một ngành nghề mà bạn học về điều trị và chăm sóc sức khỏe.
- ________ là sự kết nối và trao đổi thông tin giữa các người qua các phương tiện truyền thông khác nhau.
Bài tập 3: Tìm từ đồng nghĩa
Tìm một từ đồng nghĩa cho các từ sau đây:
- Sad = ________
- Purchase = ________
- Communication = ________
- Excited = ________
- Apologize = ________
Đọc thêm: Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề
Khóa học tiếng Anh cho người mới bắt đầu của WESET
Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học tiếng Anh cho người mới bắt đầu, WESET English Center là điểm đến rất đáng cân nhắc. Tại trung tâm có tổ chức đa dạng các khóa học giao tiếp theo trình độ – phù hợp với mọi đối tượng học viên. Đặc biệt, chương trình WE TALK được xây dựng lộ trình bài bản, hướng đến mục tiêu trang bị nền tảng kiến thức và kỹ năng để giao tiếp tự nhiên trong cuộc sống.
Phương pháp giảng dạy của WESET đặt trọng tâm lấy căn bản làm chính – với kỹ thuật rễ cây (Root-based learning) đóng vai trò trọng tâm trong toàn bộ nội dung các khóa học. Nhờ đó, học viên khi hoàn tất chương trình học của WESET không chỉ có thể lấy chứng chỉ – mà còn có thể ứng dụng vô cuộc sống và tự tin giao tiếp trong mọi hoàn cảnh.
Bên cạnh các khóa giao tiếp, WESET cũng tổ chức đào tạo IELTS theo đầu ra – bắt đầu từ chương trình Pre IELTS (đầu ra 4.0) phù hợp với học viên đã trải qua giai đoạn lấy lại gốc tiếng Anh và mong muốn theo đuổi lấy chứng chỉ IELTS.
Hãy liên hệ ngay với WESET để được MIỄN PHÍ tư vấn chi tiết bạn nhé!
Có thể bạn quan tâm:
- Hội thoại tiếng Anh: 150+ mẫu câu theo chủ đề
- Những từ tiếng Anh dễ gây hoang mang
- Học phát âm tiếng Anh bắt đầu từ đâu?