Từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: Hướng dẫn chi tiết

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản và thông dụng theo chủ đề đa dạng – giúp bạn tự tin trò chuyện trong các tình huống khác nhau.

Vì sao cần học từ vựng tiếng Anh giao tiếp?

Học từ vựng đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình học tiếng Anh giao tiếp – vốn từ phong phú sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng hội thoại, dễ dàng nói chuyện và truyền đạt thông điệp của mình một cách chính xác hơn.

Các lợi ích của việc học từ vựng tiếng Anh giao tiếp có thể kể đến như:

  • Tăng cường khả năng nghe hiểu: Khi biết nhiều từ vựng hơn, bạn sẽ có thể hiểu được nội dung của đoạn hội thoại hoặc bài thuyết trình một cách nhanh chóng và đầy đủ.
  • Nâng cao kỹ năng nói: Ngoài ra, vốn từ phong phú còn hỗ trợ bạn diễn đạt ý tưởng, suy nghĩ, cảm xúc và thông tin cách chính xác và tự tin hơn.
  • Cải thiện kỹ năng viết: Khi biết nhiều từ vựng hơn, bạn sẽ có thể sử dụng để viết các bài luận, email hoặc tin nhắn mạch lạc và dễ hiểu hơn.
  • Tăng cường khả năng tìm kiếm thông tin: Cuối cùng, từ vựng cũng là “tài sản” quý giá – hỗ trợ bạn tìm kiếm thông tin trên Internet hoặc trong các tài liệu tiếng Anh.

Nói tóm lại, học từ vựng tiếng Anh giao tiếp có ý nghĩa rất quan trọng với việc cải thiện kỹ năng giao tiếp và xây dựng các kết nối xã hội, kinh doanh và học thuật mới.

Bí quyết học từ vựng tiếng Anh giao tiếp

Để học từ vựng tiếng Anh giao tiếp hiệu quả, bạn có thể áp dụng những bí quyết sau đây:

  1. Học từ vựng mới mỗi ngày: Tập trung học từ vựng mới đều đặn hằng ngày – lựa chọn theo chủ đề phù hợp với mục đích, ôn tập một cách hệ thống và khoa học.
  2. Sử dụng đa dạng phương pháp: Có rất nhiều phương pháp học từ vựng hiệu quả như” sử dụng flashcard, phương pháp liên tưởng, spaced repetition, hoặc học từ vựng theo chủ đề. Nhìn chung, bạn hãy thử nghiệm và lựa chọn cách tiếp cận phù hợp với sở thích và phong cách của mình nhất.
  3. Tìm cơ hội ứng dụng thực tế: Áp dụng vào thực tế sẽ giúp bạn nhớ từ vựng và sử dụng một cách tự nhiên hơn. Bạn nên cố gắng luyện tập đưa các từ mới học vào các bài tập ngữ pháp, đối thoại, bài luận, email, tin nhắn và hội thoại hằng ngày.
  4. Nghe và đọc nhiều: Đọc sách, báo, tạp chí và nghe phát thanh, xem phim và video với phụ đề tiếng Anh sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng – cũng như học được cách sử dụng từ/ cụm từ trong các tình huống khác nhau.
  5. Tận dụng các ứng dụng học từ vựng: Sử dụng app học ngoại ngữ sẽ giúp bạn học từ vựng một cách dễ dàng và hiệu quả hơn.

Nhớ rằng, việc học từ vựng tiếng Anh giao tiếp là một quá trình liên tục – đòi hỏi sự kiên trì và cố gắng không ngừng. Bạn nên tập trung học một cách hệ thống và cải thiện toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết của mình.

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu

Sau đây là tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng cho người mất gốc/ mới bắt đầu:

  • Hello: Xin chào
  • Goodbye: Tạm biệt
  • Thank you: Cảm ơn bạn
  • Sorry: Xin lỗi
  • Excuse me: Xin lỗi bạn
  • Yes: Đúng
  • No: Không
  • Please: Làm ơn
  • How are you?: Bạn khỏe không?
  • I’m fine, thank you: Tôi khỏe, cảm ơn bạn.
  • What’s your name?: Bạn tên là gì?
  • My name is…: Tôi tên là…
  • Nice to meet you: Rất vui được gặp bạn.
  • Where are you from?: Bạn đến từ đâu?
  • I am from…: Tôi đến từ…
  • Can you help me?: Bạn có thể giúp tôi được không?
  • How much does it cost?: Nó giá bao nhiêu?
  • I don’t understand: Tôi không hiểu.
  • Can you repeat that please?: Bạn có thể nói lại được không?
  • Good morning/afternoon/evening: Chào buổi sáng/chiều/tối.

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày

  • How are you?: Bạn khỏe không?
  • I’m fine, thank you: Tôi khỏe, cảm ơn bạn.
  • What’s up?: Có chuyện gì vậy?
  • How’s your day?: Ngày của bạn thế nào?
  • Can I help you?: Tôi có thể giúp gì cho bạn?
  • What do you do?: Bạn làm nghề gì?
  • Where do you work?: Bạn làm việc ở đâu?
  • How was your weekend?: Cuối tuần của bạn thế nào?
  • What are your plans for the weekend?: Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần?
  • Do you want to grab a drink sometime?: Bạn có muốn đi uống gì đó không?
  • Do you have any siblings?: Bạn có anh/chị/em ruột không?
  • How long have you been living here?: Bạn đã sống ở đây bao lâu?
  • Nice weather today, isn’t it?: Hôm nay trời đẹp phải không?
  • Would you like to hang out sometime?: Bạn có muốn đi chơi không?

Buổi sáng

  • Good morning: Chào buổi sáng
  • Wake up: Thức dậy
  • Brush teeth: Đánh răng
  • Take a shower: Tắm
  • Have breakfast: Ăn sáng
  • Go to work/school: Đi làm/học

Buổi trưa

  • Good afternoon: Chào buổi trưa
  • Have lunch: Ăn trưa
  • Take a nap: Ngủ trưa
  • Go to the gym: Đi tập thể dục
  • Meet friends for lunch: Gặp bạn bè ăn trưa

Buổi chiều tối

  • Good evening: Chào buổi tối
  • Have dinner: Ăn tối
  • Watch TV: Xem TV
  • Go for a walk: Đi dạo
  • Read a book: Đọc sách
  • Go to bed: Đi ngủ

Giới thiệu bản thân

  • Hi, my name is [Tên của bạn].
  • Nice to meet you. I’m [Tên của bạn].
  • I’m [Tên của bạn] and I’m from [Quốc gia của bạn].
  • I’m [Tuổi của bạn] years old.
  • I’m a [Nghề nghiệp của bạn].
  • In my free time, I enjoy [Sở thích của bạn].

Gia đình/ Nhà cửa

  • My family consists of [Số lượng thành viên trong gia đình] people.
  • I have [Số lượng anh chị em của bạn] siblings.
  • My parents are [Tên của bố/mẹ bạn] and [Tên của bố/mẹ bạn].
  • I live in a [Loại nhà cửa của bạn], which has [Số phòng trong nhà của bạn] rooms.

Miêu tả sự vật

  • This object is [Tên đồ vật của bạn].
  • It’s made of [Chất liệu của đồ vật].
  • It’s [Màu sắc của đồ vật] in color.
  • It’s [Kích thước của đồ vật].
  • It has [Đặc điểm của đồ vật].

Động/Thực vật

  • This animal is a [Loại động vật của bạn].
  • It’s [Kích thước của động vật].
  • It has [Đặc điểm của động vật].
  • This plant is a [Loại thực vật của bạn].
  • It has [Đặc điểm của thực vật].

Trường học

  • I’m currently studying at [Tên trường của bạn].
  • My favorite subject is [Môn học yêu thích của bạn].
  • I’m majoring in [Ngành học của bạn].
  • I have [Số lượng giờ học trong một tuần của bạn] hours of classes per week.

Con người

  • He/she is a [Nghề nghiệp của người đó].
  • He/she is [Đặc điểm của người đó], such as kind, funny, intelligent, etc.
  • He/she has [Ngoại hình của người đó], such as short hair, blue eyes, etc.
  • He/she is [Tuổi của người đó].

Ngoại hình

  • He/she is [Chiều cao của người đó].
  • He/she has [Tóc của người đó], such as curly, straight, etc.
  • He/she is [Mặc đồ của người đó], such as wearing a suit, dress, etc.
  • He/she has [Màu da của người đó].

Cơ thể

  • I have [Đặc điểm của cơ thể của bạn], such as brown hair, blue eyes, etc.
  • I’m [Chiều cao của bạn] tall.
  • I’m [Cân nặng của bạn] pounds/kilograms.

Tính cách

  • I’m [Tính cách của bạn], such as outgoing, shy, etc.
  • My friends say that I’m [Tính cách của bạn].
  • I enjoy [Hoạt động yêu thích của bạn]

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

  • Deadline: Thời hạn cuối cùng
  • Meeting: Cuộc họp
  • Presentation: Bài thuyết trình
  • Proposal: Đề xuất
  • Report: Báo cáo
  • Task: Nhiệm vụ
  • Collaboration: Hợp tác
  • Productivity: Năng suất làm việc
  • Workload: Khối lượng công việc
  • Overtime: Làm thêm giờ
  • Vacation/Leave: Nghỉ phép
  • Salary: Lương
  • Benefits: Phúc lợi
  • Promotion: Thăng tiến
  • Performance: Hiệu suất làm việc

Đọc thêm: Học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề

Giao tiếp trong công việc

  • Deadline: Thời hạn cuối cùng
  • Meeting: Cuộc họp
  • Presentation: Bài thuyết trình
  • Proposal: Đề xuất
  • Report: Báo cáo
  • Task: Nhiệm vụ
  • Collaboration: Hợp tác
  • Productivity: Năng suất làm việc
  • Workload: Khối lượng công việc
  • Overtime: Làm thêm giờ
  • Salary: Lương
  • Benefits: Phúc lợi
  • Promotion: Thăng tiến
  • Performance: Hiệu suất làm việc
  • Email: Thư điện tử
  • Inbox: Hộp thư đến
  • Outbox: Hộp thư đi
  • Attachment: Tệp đính kèm
  • Memo: Thông báo nội bộ
  • Reminder: Lời nhắc nhở
  • Schedule: Lịch trình
  • Task list: Danh sách công việc
  • Deadline: Thời hạn cuối cùng
  • Conference call: Cuộc gọi hội nghị

Giao tiếp trong môi trường học tập

  • Classroom: Lớp học
  • Lecture: Bài giảng
  • Assignment: Bài tập
  • Homework: Bài tập về nhà
  • Presentation: Bài thuyết trình
  • Test: Bài kiểm tra
  • Grade: Điểm số
  • Syllabus: Chương trình học
  • Teacher: Giáo viên
  • Student: Sinh viên

Giao tiếp trong môi trường thể thao

  • Team: Đội
  • Coach: Huấn luyện viên
  • Training: Huấn luyện
  • Practice: Tập luyện
  • Competition: Trận đấu
  • Score: Điểm số
  • Victory: Thắng lợi
  • Defeat: Thất bại
  • Uniform: Đồng phục
  • Equipment: Thiết bị
  • Sports: Thể thao
  • Athlete: Vận động viên
  • Coach: Huấn luyện viên
  • Training: Tập luyện
  • Competition: Giải đấu
  • Score: Điểm số
  • Team: Đội
  • Equipment: Thiết bị
  • Fitness: Sức khỏe, thể lực
  • Victory: Chiến thắng

Giao tiếp khi đi du lịch

  • Accommodation: Chỗ ở
  • Tourist attractions: Địa điểm du lịch
  • Sightseeing: Tham quan
  • Restaurant: Nhà hàng
  • Menu: Thực đơn
  • Reservation: Đặt chỗ
  • Transportation: Phương tiện di chuyển
  • Ticket: Vé
  • Souvenir: Quà lưu niệm
  • Map: Bản đồ
  • Tourist attractions: Điểm tham quan du lịch
  • Hotel: Khách sạn
  • Restaurant: Nhà hàng
  • Menu: Thực đơn
  • Reservation: Đặt chỗ
  • Directions: Chỉ dẫn đường đi
  • Transportation: Phương tiện di chuyển
  • Souvenir: Quà lưu niệm
  • Tour guide: Hướng dẫn viên
  • Local customs: Phong tục địa phương

Giao tiếp với khách hàng

  • Customer service: Dịch vụ khách hàng
  • Complaint: Khiếu nại
  • Solution: Giải pháp
  • Refund: Hoàn tiền
  • Feedback: Phản hồi
  • Satisfaction: Hài lòng
  • Loyalty: Sự trung thành
  • Marketing: Tiếp thị
  • Promotion: Khuyến mãi
  • Sales: Bán hàng

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chuyên ngành

Kinh doanh

  • business: kinh doanh
  • company/firm: công ty
  • corporation: tập đoàn
  • entrepreneur: doanh nhân
  • start-up: công ty mới thành lập
  • investment: đầu tư
  • profit: lợi nhuận
  • loss: thiệt hại
  • revenue: doanh thu
  • sales: doanh số
  • marketing: tiếp thị
  • advertising: quảng cáo
  • customer/client: khách hàng
  • supplier/vendor: nhà cung cấp
  • negotiation: đàm phán
  • contract: hợp đồng
  • deadline: hạn chót
  • meeting: cuộc họp
  • presentation: bài thuyết trình

Tình yêu và mối quan hệ

  • love: tình yêu
  • romance: lãng mạn
  • date: hẹn hò
  • relationship: mối quan hệ
  • marriage: hôn nhân
  • proposal: đề nghị kết hôn
  • engagement: đính hôn
  • wedding: đám cưới
  • breakup: chia tay
  • heartbreak: đau lòng
  • trust: sự tin tưởng
  • honesty: sự trung thực
  • loyalty: lòng trung thành
  • communication: giao tiếp
  • compatibility: sự hòa hợp
  • commitment: cam kết
  • passion: niềm đam mê
  • affection: tình cảm

Sức khỏe

  • health: sức khỏe
  • illness/disease: bệnh tật
  • symptom: triệu chứng
  • medication: thuốc
  • prescription: đơn thuốc
  • doctor: bác sĩ
  • nurse: y tá
  • hospital: bệnh viện
  • emergency: cấp cứu
  • surgery: phẫu thuật
  • vaccine: vaccine
  • allergy: dị ứng
  • diet: chế độ ăn uống
  • exercise: tập thể dục
  • mental health: sức khỏe tâm thần
  • therapy: liệu pháp
  • recovery: phục hồi
  • prevention: phòng ngừa

Giải trí

  • Music: Âm nhạc
  • Movie: Phim ảnh
  • Theater: Nhà hát
  • Book: Sách
  • Game: Trò chơi
  • Concert: Buổi hòa nhạc
  • Exhibition: Triển lãm
  • Performance: Biểu diễn
  • Art: Nghệ thuật
  • Festival: Lễ hội

Công nghệ thông tin

  • Computer: Máy tính
  • Software: Phần mềm
  • Hardware: Thiết bị phần cứng
  • Internet: Mạng internet
  • Email: Thư điện tử
  • Password: Mật khẩu
  • Error: Lỗi
  • Upgrade: Nâng cấp
  • Download: Tải về
  • Upload: Tải lên

Khoa học

  • Science: Khoa học
  • Research: Nghiên cứu
  • Experiment: Thí nghiệm
  • Hypothesis: Giả thuyết
  • Data: Dữ liệu
  • Analysis: Phân tích
  • Theory: Lý thuyết
  • Conclusion: Kết luận
  • Observation: Quan sát
  • Discovery: Khám phá

Nghệ thuật

  • Art: Nghệ thuật
  • Painting: Hội họa
  • Sculpture: Điêu khắc
  • Photography: Nhiếp ảnh
  • Gallery: Phòng trưng bày
  • Exhibition: Triển lãm
  • Creative: Sáng tạo
  • Expression: Sự diễn đạt
  • Visual: Hình ảnh
  • Aesthetics: Thẩm mỹ

Thương mại

  • Business: Kinh doanh
  • Entrepreneur: Nhà doanh nghiệp
  • Investment: Đầu tư
  • Marketing: Tiếp thị
  • Sales: Bán hàng
  • Customer: Khách hàng
  • Negotiation: Đàm phán
  • Profit: Lợi nhuận
  • Competition: Cạnh tranh
  • Brand: Thương hiệu

Pháp lý

  • Law: Luật pháp
  • Legal: Hợp pháp
  • Contract: Hợp đồng
  • Lawsuit: Kiện cáo
  • Evidence: Bằng chứng
  • Jury: Ban hội thẩm
  • Verdict: Phán quyết
  • Sentence: Hình phạt
  • Appeal: Kháng cáo
  • Defendant: Bị cáo
  • Lawyer: luật sư
  • Judge: thẩm phán
  • Court: tòa án
  • Trial: phiên tòa
  • Evidence: bằng chứng
  • Litigation: tranh chấp
  • Contract: hợp đồng
  • Settlement: thỏa thuận
  • Plaintiff: người đơn kêu cáo

Kỹ thuật

  • Engineer: kỹ sư
  • Design: thiết kế
  • Prototype: mẫu thử
  • Manufacturing: sản xuất
  • Quality control: kiểm soát chất lượng
  • Maintenance: bảo trì
  • Innovation: sáng tạo
  • Technical support: hỗ trợ kỹ thuật
  • Patent: bằng sáng chế
  • Drawing: bản vẽ

Du lịch và khách sạn

  • Tourist: du khách
  • Reservation: đặt chỗ
  • Check-in: nhận phòng
  • Check-out: trả phòng
  • Hotel: khách sạn
  • Resort: khu nghỉ dưỡng
  • Travel agency: đại lý du lịch
  • Tour guide: hướng dẫn viên
  • Destination: điểm đến
  • Sightseeing: tham quan

Giáo dục

  • Teacher: giáo viên
  • Student: học sinh/sinh viên
  • Curriculum: chương trình giảng dạy
  • Lecture: bài giảng
  • Assignment: bài tập
  • Exam: kỳ thi
  • Degree: bằng cấp
  • Academic: học thuật
  • Research: nghiên cứu
  • Scholarship: học bổng

Đọc thêm: Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề thông dụng

Bí quyết nhớ từ vựng tiếng Anh giao tiếp

  1. Học từ vựng theo chủ đề: Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giúp người học có thể tập trung vào một lĩnh vực cụ thể mà mình quan tâm hoặc đang học. Ngoài ra, điều này cũng giúp người học dễ dàng hình dung được tình huống, hoàn cảnh liên quan đến chủ đề đó và sử dụng từ vựng phù hợp trong những trường hợp tương ứng.
  2. Sử dụng phương pháp ghi chú: Viết ra các từ vựng, ví dụ, hoặc các câu mẫu để bạn dễ nhớ hơn.
  3. Sử dụng các ứng dụng học từ vựng: Có rất nhiều ứng dụng học từ vựng tiếng Anh hiệu quả như Duolingo, Memrise, Quizlet, Anki, vv. Bạn có thể lựa chọn ứng dụng phù hợp với mình để học từ vựng.
  4. Học từ vựng bằng cách lặp lại: Lặp lại các từ vựng nhiều lần để đưa chúng vào bộ nhớ dài hạn.
  5. Học từ vựng qua các trò chơi và hoạt động: Sử dụng các trò chơi và hoạt động để giúp tăng khả năng nhớ từ vựng.
  6. Sử dụng trong giao tiếp thực tế: Thực hành sử dụng từ vựng trong các tình huống giao tiếp thực tế sẽ giúp bạn nhớ từ vựng tốt hơn và áp dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.
  7. Xem phim & đọc sách báo: Xem phim, nghe nhạc, đọc sách và báo tiếng nước ngoài sẽ giúp bạn gặp nhiều từ vựng mới và giúp bạn phát triển kỹ năng đọc tiếng Anh của mình. Khi xem phim hoặc thời sự, bạn có thể kết hợp việc nghe với đọc phụ đề để hiểu rõ hơn nghĩa của từ vựng.
  8. Kết hợp với ngữ pháp và các kỹ năng khác: Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cần phải kết hợp với các kỹ năng khác như ngữ pháp cơ bản, phát âm, và kỹ năng nghe nói để có thể giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả hơn.

Có thể bạn quan tâm: Cách học từ vựng nhanh thuộc nhớ lâu

Bài tập từ vựng tiếng Anh giao tiếp

  1. Điền từ còn thiếu vào chỗ trống trong đoạn văn sau:

Hi, my name is Emily. I’m from Canada. I’m a ________ teacher. I teach English to ________ in a high school in Ho Chi Minh City. I enjoy my job. The students are ________. They are always ________ to learn.

A. English, students, friendly, eager B. Math, doctors, serious, bored C. History, businessmen, curious, lazy D. Science, children, shy, scared

  1. Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống:

A: Hi, I’m looking for a gift for my sister’s birthday. Do you have any ________? B: Yes, we have a wide selection of gifts. Is your sister into ________? A: She loves reading. B: We have a lot of books in various genres. Would you like to take a look at our ________ section?

A. books, sports, toy B. gifts, music, books C. toys, cooking, movie D. books, gardening, literature

  1. Sắp xếp các từ sau để tạo thành một câu hoàn chỉnh:

like / Would / to / have / coffee / you / some?

A. You would some like to have coffee? B. Would you like some coffee? C. Would you like to have some coffee? D. Like you would to have some coffee?

  1. Hoàn thành đoạn hội thoại sau:

A: Excuse me, ________ to the train station, please? B: Yes, sure. You can take ________ to get there. A: Thank you. How much is the ________? B: It’s ________ dollars. A: Great, I’ll take it.

A. where is the way, a taxi, ticket, 5 B. how can I get, a bus, fee, 10 C. can you tell me, a train, fare, 7 D. is it far from here, a car, cost, 12

  1. Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành đoạn văn:

My favorite hobby is ________. I usually play it on weekends with my friends. We have a lot of fun and it helps us stay healthy. Sometimes we play in the park, and other times we go to the gym. I have been playing it for three years now and I hope to continue playing for a long time.

A. cooking B. swimming C. painting D. reading

Lời kết

Hy vọng những bài tập trên sẽ giúp bạn có thêm cơ hội thực hành và củng cố vốn từ vựng tiếng Anh giao tiếp của mình. Nếu bạn đọc quan tâm và muốn phát triển chuyên sâu hơn kỹ năng ngoại ngữ của mình, bạn có thể tham khảo các khóa học tại WESET – được thiết kế bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, xây dựng dựa trên phương pháp lấy nền tảng làm gốc.

Liên hệ ngay với WESET để tìm hiểu thêm về các chương trình học của trung tâm!

Có thể bạn quan tâm:

ĐĂNG KÝ XÂY DỰNG LỘ TRÌNH MIỄN PHÍ

– Cam kết IELTS đầu ra 6.5+ bằng văn bản

– Đội ngũ giáo viên có điểm IELTS trung bình từ 7.5, có chứng chỉ sư phạm/ TESOL/ CELTA

– Tư vấn và học thử miễn phí

Nhận combo quà và ưu đãi đến 3.000.000đ khi đăng ký khóa học (*)
Đăng ký nhận tin ngay hôm nay
BẠN CÓ MUỐN NHẬN NHỮNG BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ?

Bạn sẽ là người đầu tiên nhận được những bài học và tài liệu học tiếng Anh miễn phí của WESET.

Chúng tôi cam kết sẽ không gửi những nội dung không quan trọng hoặc spam.

Đăng ký: