Thang điểm IELTS 2023: Chi tiết cách tính điểm từng kỹ năng
- Hoang Anh
- Blog IELTS
- 04/01/2023
MỤC LỤC
Trước khi bước vào ôn luyện IELTS, bạn nên nắm rõ thông tin về thang điểm IELTS – để có thể đặt ra lộ trình ôn luyện chi tiết cho từng kỹ năng và đạt được số điểm mục tiêu của mình. Cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây của WESET bạn nhé!
Sơ lược về thang điểm IELTS
Thang điểm IELTS (band score) là thang điểm từ 1.0 – 9.0 (Overall) được tính từ trung bình cộng của 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết – dùng để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh.
Điểm đặc biệt của kết quả IELTS là sẽ không có đậu hay rớt. Sau mỗi kỳ thi, thí sinh sẽ nhận được một Giấy chứng nhận kết quả cho thấy số điểm của từng phần thi, và tổng điểm chung được tính từ trung bình cộng của 4 phần thi đã được làm tròn.
Hiện tại, có 2 dạng bài thi IELTS đó là General Training (Không học thuật) và Academic (Học thuật) với độ khó chênh lệch nhau – nên cách tính điểm ở từng dạng bài thi cũng khác nhau. Bạn nên tìm hiểu thật kỹ về mục đích cũng như là yêu cầu để có thể chọn một trong hai dạng đề để tập trung ôn luyện.
Cách tính điểm IELTS 4 kỹ năng
Nếu đã xác định dạng đề thi mà mình sẽ ôn luyện, tiếp theo, bạn nên nắm được cách tính điểm IELTS cho từng kỹ năng cho cả Academic và General Training.
Listening
Phần thi Nghe (Listening) bao gồm 40 câu hỏi , với mỗi câu trả lời đúng, thí sinh sẽ được 1 điểm và số điểm tối đa mà thí sinh có thể đạt được trong phần thi này là 40 điểm. Sau đó, số điểm này sẽ được quy đổi thành thang điểm từ 1.0 – 9.0 dựa trên tổng số câu trả lời đúng. Cụ thể thang điểm IELTS cho phần Listening được tính như sau:
Listening |
|
Band điểm |
Số câu trả lời đúng |
9.0 |
39-40 |
8.5 |
37-38 |
8.0 |
35-36 |
7.5 |
33-34 |
7.0 |
30-32 |
6.5 |
27-29 |
6.0 |
23-26 |
5.5 |
20-22 |
5.0 |
16-19 |
13-15 | |
4.0 |
10-12 |
3.5 |
7-9 |
3.0 |
5-6 |
2.5 |
3-4 |
Reading
Cách điểm điểm cho phần thi Đọc (Reading) cũng tương tự như phần thi Nghe (Listening) – và phần thi này cũng có 40 câu hỏi cần thí sinh phải trả lời. Tuy nhiên, ở phần này thì dạng thi Academic sẽ khó hơn nên yêu cầu số câu đúng cho mỗi band điểm sẽ ít hơn so với dạng General:
Reading (Academic) |
Reading (General) |
||
Band điểm |
Số câu trả lời đúng |
Band điểm |
Số câu trả lời đúng |
9.0 |
39-40 |
9.0 |
40 |
8.5 |
37-38 |
8.5 |
39 |
8.0 |
35-36 |
8.0 |
38 |
7.5 |
33-34 |
7.5 |
36-37 |
7.0 |
30-32 |
7.0 |
34-35 |
6.5 |
27-29 |
6.5 |
32-33 |
6.0 |
23-26 |
6.0 |
30-31 |
5.5 |
20-22 |
5.5 |
27-29 |
5.0 |
16-19 |
5.0 |
23-26 |
4.5 |
13-15 |
4.5 |
19-22 |
4.0 |
10-12 |
4.0 |
15-18 |
3.5 |
7-9 |
3.5 |
12-14 |
3.0 |
5-6 |
3.0 |
8-11 |
2.5 |
3-4 |
2.5 |
5-7 |
Speaking
Thời gian để thí sinh thực hiện phần thi Nói (Speaking) ở cả hai dạng thi Academic và General là như nhau với thời gian từ 11 – 14 phút. Ở phần thi này, thí sinh sẽ phải trò chuyện trực tiếp với giám khảo để trả lời những câu hỏi được đưa ra dựa trên nhiều chủ đề khác nhau.
Giám khảo sẽ chấm điểm phần thi Speaking dựa trên các tiêu chí như sau:
-
- Fluency and Coherence: Sự lưu loát và tính kết nối của bài nói (25% tổng điểm bài thi)
- Lexical Resource: Vốn từ vựng (25% tổng điểm bài thi)
- Grammatical Range and Accuracy: Đa dạng ngữ pháp và độ chính xác (25% tổng điểm bài thi)
- Pronunciation: Cách phát âm (25% tổng điểm bài thi)
Sau đây, bạn đọc có thể tham khảo thang điểm IELTS chi tiết cho phần Speaking:
Band điểm Speaking |
Fluency and Coherence |
Lexical Resource |
Grammatical Range and Accuracy |
Pronunciation |
9.0 |
|
|
|
|
8.0 |
|
|
|
|
7.0 |
|
|
|
|
6.0 |
|
|
|
|
5.0 |
|
|
|
|
4.0 |
|
|
|
|
3.0 |
|
|
|
|
2.0 |
|
|
|
|
1.0 |
|
|||
0 |
|
Đọc thêm: Cách phát âm chuẩn để đạt điểm cao trong IELTS Speaking
Writing
Phần thi Writing sẽ được chia làm 2 dạng đó là Academic và General Training. Trong đó, Task 1 ở dạng để Academic thí sinh sẽ viết bài báo cáo phân tích dữ liệu của bản đồ, đồ thị, biểu đồ,…; thí sinh sẽ viết một bức thư thay nếu như chọn thi ở dạng General Training.
Phần thi IELTS Writing bao gồm 2 Task và sẽ được chấm điểm theo những tiêu chí như sau:
- Khả năng hoàn thành yêu cầu bài thi – Task Achievement (với Writing Task 1); mức độ trả lời bài thi – Task Response (với Writing Task 2). (25% tổng điểm bài thi).
- Coherence and Cohesion: Tính gắn kết, kết nối giữa các câu, đoạn văn. (25% tổng điểm bài thi).
- Lexical Resources: Vốn từ vựng (25% tổng điểm bài thi).
- Grammatical Range and Accuracy: Độ chính xác và đa dạng của ngữ pháp (25% tổng điểm bài thi)
Thang điểm của phần thi IELTS Writing sẽ được tính cụ thể như sau:
Band điểm Writing |
Tiêu chí Task 1 |
Tiêu chí Task 2 |
9.0 |
|
|
8.0 |
|
|
7.0 |
|
|
6.0 |
|
|
5.0 |
|
|
Đọc thêm: Phân tích tiêu chí chấm điểm IELTS Writing
Cách tính điểm IELTS overall & làm tròn điểm
Như đã đề cập bên trên, bài thi IELTS sẽ được chấm theo thang điểm từ 1 – 9 cho từng kỹ năng. Điểm số IELTS được tính cho tổng bài thi – IELTS Overall Band sẽ được tính theo trung bình cộng của 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết. Điểm số cuối cùng sẽ được làm tròn hoặc lẻ đến 0.5.
Điểm Overall sẽ được làm tròn theo quy ước:- Điểm Overall của 4 bài thi kỹ năng có số lẻ là 0.25 sẽ được làm tròn thành 0.5.
+ Ví dụ: Điểm Overall 4 kỹ năng là 6.25 sẽ được làm tròn thành 6.5.
– Điểm Overall của 4 bài thi kỹ năng có số lẻ là 0.125 sẽ được làm tròn điểm xuống 0.125.
+ Ví dụ: Điểm Overall 4 kỹ năng là 7.625 sẽ làm tròn xuống 7.5.
– Điểm Overall của 4 bài thi kỹ năng có số lẻ là 0.75 sẽ được làm tròn thành 1.0.
+ Ví dụ: Điểm Overall 4 kỹ năng là 8.75 sẽ làm tròn thành 9.0.
– Điểm Overall của 4 bài thi kỹ năng có số lẻ là 0.875 thì sẽ được làm tròn tương tự như phần 0.75.
Quy đổi điểm IELTS sang các thang điểm khác
Một vài năm trở lại đây, IELTS càng trở nên phổ biến hơn và được áp dụng rộng rãi ở nhiều lĩnh vực khác nhau. Vì thế, nhiều người thường thắc mắc thang điểm IELTS sẽ được quy đổi sang những chứng chỉ khác như thế nào? Cùng tham khảo qua bảng bên dưới.
Khung Châu Âu (CEFR/CEF) |
IELTS (0-9) |
TOEIC (10-990) |
TOEFL (CBT) |
TOEFL (iBT) 0-120 |
A1 |
0 – 2.5 | 0 – 250 | 0 – 393 |
0 – 29 |
A2 |
3.0 – 3.5 | 255 – 500 | 397 – 433 | 30 – 40 |
B1 |
4.0 – 5.0 | 510 – 700 | 431 – 510 | 41 – 64 |
B2 |
5.5 – 6.5 | 705 – 900 | 513 – 547 | 65 -78 |
C1 |
7.0 – 8.0 | 905 – 990 | 550 – 587 | 79 – 95 |
C2 |
8.5 – 9.0 | 590 – 677 | 96 – 120 |
Theo quy định của Bộ GD-ĐT, nếu học sinh đạt điểm IELTS từ 4.0 trở lên hoặc tương đương sẽ được quy đổi thành điểm và miễn thi tốt nghiệp tiếng Anh. Mỗi trường khác nhau sẽ có quy chuẩn đổi điểm IELTS sang điểm tiếng Anh khác nhau, cụ thể như:
Trường/ Thang điểm IELTS |
7.5 |
8.0 – 9.0 |
|||||
Đại học Ngoại Thương | 8.5 | 9 | 9.5 | 10 | |||
Đại học Luật TP.HCM | 9 | 9.5 | 10 | 10 | 10 | ||
Đại học Bách Khoa TP.HCM | 8 | 9 | 9.5 | 10 | 10 | 10 | 10 |
Đại học Bách Khoa Hà Nội | 8.5 | 9 | 9.5 | 10 | 10 | 10 | 10 |
Đại học Quốc gia Hà Nội | 8.5 | 9 | 9.25 | 9.5 | 9.75 | 10 | |
Đại học Luật Hà Nội | 9 | 9.5 | 10 | 10 | 10 | ||
Đại học Công nghiệp Hà Nội | 8 | 9 | 10 | 10 | 10 | 10 | |
Học Viện Báo chí và Tuyên Truyền | 7 | 8 | 9 | 10 | 10 | 10 | 10 |
Học viện Tài chính | 9.5 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | |
Đại học Kinh tế Quốc dân | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
Đọc thêm: So sánh IELTS, TOEFL và Cambridge
Một số câu hỏi thường gặp về thang điểm IELTS
IELTS bao nhiêu điểm là cao nhất?
Thang điểm IELTS được tính theo trung bình cộng của 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết – và điểm tối đa cho từng kỹ năng sẽ là 9.0. Vì thế số điểm IELTS Overall tối đa mà bạn có thể đạt được đó là 9.0.
IELTS bao nhiêu điểm là cao/ đạt?
Để trả lời cho câu hỏi này, từng band điểm IELTS nhất định sẽ được đánh giá như sau. Tùy vào nhu cầu học tiếng Anh và mục tiêu riêng, bạn có thể lập ra kế hoạch học tập để đạt được số điểm mà mình đã đặt ra từ ban đầu.
Bao nhiêu điểm IELTS thì được tuyển thẳng đại học?
Danh sách một số trường Đại học tuyển thẳng với chứng chỉ IELTS.
Vì sao bạn nên có kế hoạch nâng thang điểm IELTS cá nhân?
Việc lập kế hoạch nâng thang điểm IELTS từ sớm sẽ giúp cho lộ trình đạt được số điểm mục tiêu của bạn trở nên dễ dàng hơn.
Bước đầu tiên trước khi lập kế hoạch nâng thang điểm IELTS, bạn cần phải xác định trình độ của bản thân. Việc này rất đơn giản, bạn có thể tự kiểm tra kiến thức bằng cách thi thử, sau khi có được band điểm thi thử, bạn sẽ biết được điểm mạnh và điểm yếu của bản thân để có kế hoạch chi tiết hơn để cải thiện từng kỹ năng.
Tiếp theo, sau khi xác định được trình độ, bạn cần phải nắm được mục tiêu mong muốn của mình là gì. Mục đích của việc này là giúp bạn có mục tiêu lớn cần đạt được và định rõ số điểm mà bản thân mong muốn vì mỗi mục tiêu riêng sẽ có những thang điểm riêng nên sẽ không ai giống ai về điểm này.
Sau khi đã thực hiện được những bước trên, việc bạn cần làm là tập trung vào kế hoạch của mình và không ngừng ôn luyện để có được band điểm cao nhất.
Nâng thang điểm IELTS với các khóa học theo lộ trình của WESET
WESET luôn mở các lớp IELTS theo lộ trình dành cho tất cả mọi người ở mọi mức band – với phương pháp Root-based learning tập trung trang bị kiến thức nền tảng, giúp học viên nắm chắc kiến thức để vững vàng tiến lên các cấp độ cao hơn. Tất cả khóa học đều được cam kết đầu ra bằng văn bản.
- Khóa IELTS Beginner (làm quen với IELTS): Dành cho các bạn mất gốc căn bản tiếng Anh và chưa từng tiếp xúc với IELTS cũng như cấu trúc bài thi và các dạng đề thi IELTS.
- Khóa học Pre-intermediate (2.5 – 4.0): Dành cho các bạn đã có căn bản tiếng Anh, có thể giao tiếp bằng những câu cơ bản về thông tin cá nhân, sở thích, thói quen. Có thể nói về các hoạt động đã làm trong quá khứ cũng như các dự định tương lai.
- Khóa học Intermediate (4.0 – 5.0): Dành cho các bạn đã có nền tảng tiếng Anh, khóa học hướng đến việc cho các bạn làm quen với IELTS, format đề và cách làm bài.
- Khóa học Upper-intermediate (5.0 – 5.5): Dành cho các bạn đã biết format đề và cách làm bài, khóa học hướng đến giải quyết các vấn đề còn mắc phải trong quá trình giải đề, cải thiện kỹ năng làm bài.
- Khóa học IELTS Advanced đầu ra 6.5+ – tập trung giải các để thi khó, bám sát đề thi thật, tiếp xúc các chủ đề có độ khó cao và mang tính học thuật. Khóa học hướng đến các học viên đã quen với format đề thi và mong muốn đạt mức điểm từ 6.5 trở lên.
- Khóa học IELTS cấp tốc – Intensive – dành cho các bạn sắp thi, có nhu cầu ôn luyện cao để làm quen với áp lực. Khóa học này dành cho các học viên muốn tăng band trong thời gian ngắn.
- Khóa học IELTS Gia sư – phù hợp nếu bạn cần người hỗ trợ, 1 kèm 1 để cải thiện điểm số một cách toàn diện, nhanh chóng và hiệu quả nhất. Các giáo viên giàu kinh nghiệm sẽ linh hoạt thiết kế bài giảng cá nhân hóa cho riêng bạn.
Liên hệ ngay với WESET để có lộ trình chinh phục IELTS chi tiết để sẵn sàng cho các mục tiêu cao hơn trong tương lai!
Có thể bạn quan tâm:
- Lợi ích của IELTS với học sinh cấp 3
- Lệ phí thi IELTS: Thông tin mới nhất & Ưu đãi từ WESET
- Nên học IELTS ở trung tâm hay gia sư?