IELTS Speaking: Bí quyết chinh phục & các chủ đề thường gặp
- Jonathan M. Pham
- Blog IELTS
MỤC LỤC
IELTS Speaking là một trong những phần thi khiến nhiều bạn “toát mồ hôi hột” nhất khi ôn luyện IELTS. Nhưng đừng lo, chỉ cần bạn hiểu rõ cấu trúc, cách chấm điểm, cùng những bí quyết luyện speaking hiệu quả, thì việc “chinh phục” giám khảo không còn là chuyện xa vời! Cùng WESET tham khảo ngay các bí quyết chinh phục & các chủ đề thường gặp nhé.
IELTS Speaking là gì?
IELTS Speaking là phần thi nói trong kỳ thi IELTS, được thiết kế để đánh giá khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh của thí sinh trong các tình huống thực tế. Phần thi này kéo dài khoảng 11 – 14 phút và được thực hiện trực tiếp với giám khảo.
Khác với phần thi viết hay nghe, IELTS Speaking mang tính tương tác cao. Bạn không chỉ cần phát âm chuẩn, ngữ pháp ổn, mà còn phải thể hiện khả năng phản xạ và tự tin trong giao tiếp. Đây chính là lý do vì sao nhiều người cần luyện speaking một cách bài bản trước khi bước vào kỳ thi thật.
Cấu trúc IELTS Speaking
Bài thi IELTS Speaking gồm 3 phần: Part 1, Part 2 và Part 3. Mỗi phần có mục đích kiểm tra khác nhau, từ những câu hỏi quen thuộc đến những chủ đề đòi hỏi tư duy sâu hơn.
Phần | Tóm tắt nội dung |
---|---|
Part 1 | 4 – 5 phút, hỏi về bản thân, sở thích, công việc hoặc thói quen hằng ngày. Là phần mở đầu mang tính trò chuyện thân mật. |
Part 2 | Nói 1 – 2 phút về chủ đề trong cue card, có 1 phút chuẩn bị. Đánh giá khả năng nói mạch lạc và phát triển ý. |
Part 3 | Thảo luận sâu hơn dựa trên chủ đề Part 2, yêu cầu phân tích và nêu quan điểm. Tập trung vào khả năng lập luận và ngôn ngữ học thuật. |
IELTS Speaking Part 1
Phần này kéo dài khoảng 4 – 5 phút, tập trung vào các câu hỏi về bản thân bạn như sở thích, công việc, quê hương hoặc thói quen hằng ngày. Đây là phần “khởi động”, nên đừng quá căng thẳng. Hãy coi đây là một cuộc trò chuyện thân mật giữa bạn và giám khảo.
- Ví dụ: “Do you like to travel?”, “What do you usually do on weekends?” Hãy trả lời tự nhiên, thêm vài chi tiết để thể hiện khả năng mở rộng câu. Đừng chỉ trả lời “Yes” hoặc “No”.
Xem ngay: Tổng hợp các chủ đề IELTS Speaking Part 1
IELTS Speaking Part 2
Part 2 được xem là phần thử thách nhất trong bài thi. Bạn sẽ nhận một tấm thẻ chủ đề (cue card) và có 1 phút chuẩn bị, sau đó nói liên tục trong 1-2 phút.
- Ví dụ: “Describe a book you have recently read” hoặc “Describe a memorable trip you have taken.” Trong lúc luyện speaking IELTS, các bạn hãy tập nói có cấu trúc: mở bài – thân bài – kết bài. Dù là nói, bạn vẫn nên có “flow” logic, điều này giúp bài nói của bạn mạch lạc và tự nhiên hơn.
Có thể bạn quan tâm: Chủ đề, các bài mẫu và cách trả lời IELTS Speaking Part 2
IELTS Speaking Part 3
Đây là phần mở rộng, nơi giám khảo sẽ hỏi sâu hơn về chủ đề ở Part 2. Câu hỏi thường mang tính trừu tượng hoặc yêu cầu bạn nêu quan điểm, so sánh, phân tích.
- Ví dụ: “Do you think people read less nowadays?” hoặc “What are the benefits of reading books for children?” Ở phần này, giám khảo đánh giá kỹ khả năng sử dụng ngôn ngữ học thuật, lập luận và khả năng duy trì hội thoại. Vì thế, luyện phản xạ nói và vốn từ vựng IELTS Speaking là cực kỳ quan trọng.
Xem thêm: Các dạng câu hỏi & cách trả lời IELTS Speaking Part 3
Cách tính điểm IELTS Speaking
IELTS Speaking được chấm theo 4 tiêu chí chính, mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng điểm:
- Fluency & Coherence: Độ trôi chảy và mạch lạc trong bài nói.
- Lexical Resource: Vốn từ vựng và khả năng sử dụng từ phù hợp.
- Grammatical Range & Accuracy: Ngữ pháp đa dạng và chính xác.
- Pronunciation: Phát âm rõ ràng, nhấn trọng âm hợp lý.
Để đạt band 7.0+, bạn cần luyện nói tự nhiên, tránh thuộc lòng và thể hiện được phong cách nói riêng. Hãy nhớ, giám khảo không tìm “robot nói tiếng Anh”, mà là người biết giao tiếp linh hoạt và tự tin.
Tổng hợp các chủ đề IELTS Speaking thường gặp
Các chủ đề speaking IELTS có thể được chia thành ba loại chính: tổng quát (general), học thuật (academic) và nghề nghiệp (vocational).
- Danh mục general bao gồm các chủ đề như gia đình (family), bạn bè (friends), sở thích (hobbies), du lịch (travel).
- Danh mục academic bao gồm các chủ đề liên quan đến trường học, chẳng hạn như các khóa học bạn đang tham gia, hoặc các môn bạn đang theo học.
- Danh mục vocational bao gồm các chủ đề liên quan đến nghề nghiệp, chẳng hạn như công việc hiện tại hoặc kế hoạch của bạn cho tương lai.
Hãy tập trung luyện nói về những chủ đề bạn yêu thích trước, vì khi nói về điều mình quan tâm, bạn sẽ dễ thể hiện cảm xúc hơn. Danh sách các chủ đề thường gặp bạn có thể tham khảo
STT | Chủ đề IELTS Speaking thường gặp |
---|---|
1 | Home and Hometown |
2 | Work and Studies |
3 | Daily Routine |
4 | Free Time and Hobbies |
5 | Music |
6 | Movies and TV Shows |
7 | Books and Reading |
8 | Travel and Holidays |
9 | Food and Cooking |
10 | Sports and Exercise |
11 | Health and Fitness |
12 | Friends and Relationships |
13 | Family |
14 | Childhood Memories |
15 | Education |
16 | Technology |
17 | Internet and Social Media |
18 | Environment |
19 | Weather and Seasons |
20 | Nature and Animals |
21 | Shopping |
22 | Fashion and Clothing |
23 | Art and Creativity |
24 | Photography |
25 | Dreams and Ambitions |
26 | Success and Failure |
27 | Time Management |
28 | Transportation |
29 | City Life vs Countryside |
30 | Public Places |
31 | Housing and Accommodation |
32 | Celebrations and Festivals |
33 | Cultural Differences |
34 | Traditions and Customs |
35 | Work-Life Balance |
36 | Learning Languages |
37 | Advertising |
38 | Media and News |
39 | Globalization |
40 | Crime and Safety |
41 | Public Transport |
42 | Money and Finance |
43 | Workplace Culture |
44 | Volunteering |
45 | Happiness and Stress |
46 | Art and Museums |
47 | Future Plans |
48 | Influence of Technology |
49 | Gender Roles |
50 | Climate Change |
Tổng hợp từ vựng IELTS Speaking
Một bài nói hay không chỉ phụ thuộc vào ngữ pháp mà còn ở vốn từ phong phú. Dưới đây là danh sách nhóm từ bạn nên thêm vào sổ tay khi luyện speaking:
STT | Từ vựng | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Achieve | verb | Đạt được |
2 | Admire | verb | Ngưỡng mộ |
3 | Ambitious | adj | Tham vọng |
4 | Appreciate | verb | Đánh giá cao |
5 | Approach | noun/verb | Phương pháp / Tiếp cận |
6 | Atmosphere | noun | Bầu không khí |
7 | Attractive | adj | Hấp dẫn |
8 | Benefit | noun | Lợi ích |
9 | Challenge | noun/verb | Thử thách |
10 | Comfortable | adj | Thoải mái |
11 | Community | noun | Cộng đồng |
12 | Confidence | noun | Sự tự tin |
13 | Creative | adj | Sáng tạo |
14 | Culture | noun | Văn hóa |
15 | Decision | noun | Quyết định |
16 | Develop | verb | Phát triển |
17 | Disadvantage | noun | Bất lợi |
18 | Efficient | adj | Hiệu quả |
19 | Environment | noun | Môi trường |
20 | Experience | noun | Kinh nghiệm |
21 | Fascinating | adj | Thú vị, hấp dẫn |
22 | Flexible | adj | Linh hoạt |
23 | Focus | verb/noun | Tập trung |
24 | Friendly | adj | Thân thiện |
25 | Goal | noun | Mục tiêu |
26 | Habit | noun | Thói quen |
27 | Healthy | adj | Khỏe mạnh |
28 | Improve | verb | Cải thiện |
29 | Independent | adj | Độc lập |
30 | Influence | noun/verb | Ảnh hưởng |
31 | Inspire | verb | Truyền cảm hứng |
32 | Journey | noun | Chuyến đi |
33 | Knowledge | noun | Kiến thức |
34 | Lifestyle | noun | Lối sống |
35 | Local | adj | Địa phương |
36 | Manage | verb | Quản lý |
37 | Motivation | noun | Động lực |
38 | Natural | adj | Tự nhiên |
39 | Necessary | adj | Cần thiết |
40 | Opportunity | noun | Cơ hội |
41 | Organize | verb | Tổ chức |
42 | Passionate | adj | Đam mê |
43 | Peaceful | adj | Yên bình |
44 | Personal | adj | Cá nhân |
45 | Population | noun | Dân số |
46 | Positive | adj | Tích cực |
47 | Practical | adj | Thực tế |
48 | Pressure | noun | Áp lực |
49 | Productive | adj | Năng suất |
50 | Professional | adj | Chuyên nghiệp |
51 | Protect | verb | Bảo vệ |
52 | Quality | noun | Chất lượng |
53 | Recommend | verb | Đề xuất |
54 | Relax | verb | Thư giãn |
55 | Reliable | adj | Đáng tin cậy |
56 | Relationship | noun | Mối quan hệ |
57 | Respect | noun/verb | Tôn trọng |
58 | Responsibility | noun | Trách nhiệm |
59 | Rewarding | adj | Bổ ích |
60 | Routine | noun | Thói quen hằng ngày |
61 | Safe | adj | An toàn |
62 | Similar | adj | Tương tự |
63 | Skill | noun | Kỹ năng |
64 | Social | adj | Xã hội |
65 | Society | noun | Xã hội |
66 | Stressful | adj | Gây căng thẳng |
67 | Success | noun | Thành công |
68 | Support | verb/noun | Hỗ trợ |
69 | Talent | noun | Tài năng |
70 | Technology | noun | Công nghệ |
71 | Traditional | adj | Truyền thống |
72 | Transport | noun | Phương tiện giao thông |
73 | Trust | noun/verb | Tin tưởng |
74 | Unique | adj | Độc đáo |
75 | Useful | adj | Hữu ích |
76 | Value | noun | Giá trị |
77 | Variety | noun | Sự đa dạng |
78 | View | noun | Quan điểm / Cảnh nhìn |
79 | Volunteer | noun/verb | Tình nguyện viên / Làm tình nguyện |
80 | Waste | verb/noun | Lãng phí |
81 | Wealth | noun | Sự giàu có |
82 | Well-known | adj | Nổi tiếng |
83 | Wisdom | noun | Sự khôn ngoan |
84 | Wonderful | adj | Tuyệt vời |
85 | Achievement | noun | Thành tựu |
86 | Ambition | noun | Hoài bão |
87 | Behavior | noun | Hành vi |
88 | Challenge | noun | Thử thách |
89 | Comfort | noun | Sự thoải mái |
90 | Confidence | noun | Sự tự tin |
91 | Curious | adj | Hiếu kỳ |
92 | Decision-making | noun | Việc ra quyết định |
93 | Dependable | adj | Đáng tin cậy |
94 | Determined | adj | Quyết tâm |
95 | Effort | noun | Nỗ lực |
96 | Flexible | adj | Linh hoạt |
97 | Generous | adj | Hào phóng |
98 | Helpful | adj | Hữu ích |
99 | Honest | adj | Trung thực |
100 | Motivated | adj | Có động lực |
Bí quyết chuẩn bị cho bài thi IELT Speaking
Trên đây, chúng ta đã làm quen với các chủ đề IELTS Speaking và những loại câu hỏi thường gặp. Giờ bạn hãy cùng WESET tìm hiểu các phương pháp chuẩn bị để có cơ hội đạt được điểm số cao trong phần thi nói nhé!
1. Thường xuyên luyện tập
Cách tốt nhất để chuẩn bị cho bài thi IELTS Speaking là luyện nói càng thường xuyên càng tốt. Bạn có thể thực hành bằng cách tham gia lớp học, hoặc tập luyện trực tiếp với bạn bè hoặc người quen trong gia đình.
2. Lựa chọn chọn chủ đề
Khi mới luyện nói IELTS, lời khuyên là bạn hãy chọn bắt đầu với một chủ đề mà bản thân cảm thấy thoải mái / quen thuộc. Điều này sẽ giúp bạn trở nên thoải mái và tự tin hơn khi trình bày.
Để thực hành các chủ đề IELTS Speaking, bạn có thể tìm kiếm các bộ câu hỏi mẫu trên mạng – hoặc trong các sách luyện thi IELTS. Tập trả lời thành tiếng thật lớn để bạn có thể cảm thấy thoải mái hơn khi thực hiện bài thi thật.
3. Chuẩn bị ý tưởng trình bày
Trước khi bắt đầu bài thi nói IELTS, điều quan trọng là bạn phải chuẩn bị trước một số ý tưởng – để có thể trình bày và trao đổi một cách trôi chảy hơn.
4. Tìm một người hợp ý
Một trong những cách tốt nhất để luyện nói IELTS là nói chuyện với một người bạn tin tưởng. Điều này sẽ tạo cơ hội để bạn nhận được phản hồi từ họ – làm cơ sở cải thiện kỹ năng của mình. Đôi bạn có thể cùng thực hành lần lượt với nhiều chủ đề/ câu hỏi khác nhau, cũng như thử ghi âm phần trình bày của nhau để có thể nghe lại và học hỏi từ đó.
Nếu có điều kiện, hãy cố gắng tìm một người bản ngữ để thực hành cùng. Việc nói chuyện với người bản ngữ sẽ giúp bạn nâng cao năng lực phát âm và ngữ pháp lên rất nhanh chóng.
5. Xem phim/ đọc truyện tiếng Anh
Một phương pháp luyện thi IELTS rất hay là xem phim và chương trình truyền hình nước ngoài, cũng như nghe đài phát thanh bằng tiếng Anh. Điều này sẽ giúp bạn làm quen với việc nghe người bản ngữ nói tiếng Anh, đồng thời hỗ trỡ cải thiện kỹ năng nghe (Listening) của bạn.
Bên cạnh đó, hãy dành thời gian để đọc tiểu thuyết và sách báo tiếng Anh. Không chỉ giúp cải thiện kỹ năng đọc (Reading), đây còn là cơ hội để bạn mở rộng vốn từ vựng cho đa dạng chủ đề khác nhau.
6. Cố gắng giữ bình tĩnh
Cuối cùng, đừng quên thư giãn trước khi thi. IELTS Speaking không phải một bài kiểm tra kiến thức – nhưng nhằm mục đích đánh giá khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh của bạn. Vì vậy, hãy cố gắng bình tĩnh và luôn là chính mình khi bước vào phòng thi.
Tổng hợp 5 nguồn tài liệu ôn luyện
Nếu bạn đang tìm web luyện speaking chất lượng, dưới đây là vài gợi ý uy tín:
1. Tài liệu luyện theo kỹ năng (Từ vựng — Idea — Fluency)
- Từ vựng theo chủ đề: tự lập danh sách 20–30 từ/phrase cho mỗi chủ đề (ví dụ: Education, Technology, Environment, Health, Travel). Học theo cụm (collocations) và luyện đặt câu.
- Idea & Answer Frameworks: dùng mẫu cấu trúc trả lời (Opinion — Reason — Example — Link) hoặc PREP (Point — Reason — Example — Point) để tăng rõ ràng và mạch lạc.
- Fluency & Pronunciation: luyện shadowing (bắt chước đoạn audio), practice speaking 2–3 phút không dừng theo chủ đề, ghi âm và tự chỉnh lỗi phát âm, nhịp và ngắt câu.
2. Sách, bộ đề và website hữu ích
Tên | Điểm mạnh |
---|---|
The Official Cambridge Guide to IELTS | Toàn diện, có bài speaking mẫu & audio; phù hợp self-study |
Cambridge IELTS (1–18) | Bộ đề thật, quen format đề thi và dạng câu hỏi |
Vocabulary for IELTS — Pauline Cullen | Tập trung từ vựng theo chủ đề, có bài tập áp dụng |
IELTS Speaking by Mat Clark | Kỹ thuật trả lời, phrases “band 7+” |
3. Ứng dụng & công cụ luyện nói
- Ứng dụng ghi âm: dùng voice recorder trên điện thoại để ghi bài nói, nghe lại chỉnh lỗi.
- Speech recognition (Google Voice, Dictation): kiểm tra xem phát âm có được công nhận hay không — công cụ hữu ích để phát hiện mispronunciation.
- Ứng dụng trao đổi ngôn ngữ (HelloTalk, Tandem): tìm partner native hoặc người học để luyện nói hàng ngày.
4. Kênh YouTube & Podcast nên theo dõi
- YouTube: kênh cung cấp mẫu trả lời Speaking, phân tích band, tips phát âm (tìm các kênh về IELTS Speaking, Pronunciation, và lessons của ex-examiner).
- Podcasts: nghe các chương trình về chủ đề đời sống, xã hội, công nghệ để tăng vốn từ và ý tưởng trả lời tự nhiên.
5. Hình thức luyện & Test thực hành
- Mock test (1–2 tuần/lần): làm test full speaking với timer (Part 1: 4–5 phút; Part 2: 3–4 phút chuẩn bị + 1–2 phút nói; Part 3: 4–5 phút discus).
- Speaking buddy / Examiner simulation: nhờ teacher hoặc partner giả làm examiner để quen áp lực, nhận feedback.
- Self-review checklist: Fluency, Coherence, Lexical Resource, Grammatical Range, Pronunciation — chấm từng mục khi nghe lại.
Lộ trình học và luyện thi IELTS Speaking
Để chinh phục IELTS Speaking, hãy lên kế hoạch học rõ ràng thay vì luyện ngẫu hứng:
- Giai đoạn 1 (0 – 2 tuần): Làm quen cấu trúc, học cụm từ cơ bản, luyện phát âm.
- Giai đoạn 2 (3 – 4 tuần): Bắt đầu luyện theo chủ đề, thực hành Part 1 và Part 2.
- Giai đoạn 3 (5 – 6 tuần): Luyện nói toàn phần, thu âm và tự chấm điểm.
- Giai đoạn 4 (7 tuần trở đi): Thi thử với giám khảo giả định hoặc bạn bè, chỉnh sửa lỗi cuối cùng.
Quan trọng nhất là sự kiên trì. Dù hôm nay bạn nói chưa trôi chảy, đừng nản! Mỗi lần luyện, bạn đã tiến gần hơn đến mục tiêu điểm IELTS Speaking mong muốn.
Kết lại, IELTS Speaking không hề đáng sợ nếu bạn có phương pháp luyện tập đúng đắn. Hãy kết hợp học từ vựng, phát âm, phản xạ và thực hành thường xuyên. Khi đã tự tin trò chuyện bằng tiếng Anh, điểm số cao chỉ còn là vấn đề thời gian!
WESET English Center – Luyện thi tiếng Anh cam kết đầu ra
WESET English Center
WESET English Center – trung tâm luyện thi tiếng Anh cam kết đầu ra tại TP HCM. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh và luyện thi IELTS, WESET tự hào là trung tâm luyện thi IELTS, luyện thi TOEIC chuyên sâu uy tín giúp hàng ngàn học viên đạt được ước mơ du học, định cư và phát triển sự nghiệp
Những điều chỉ có tại WESET
- Chất lượng giáo viên: Đội ngũ giáo viên có IELTS từ 7.5+ là Cử nhân trường ĐH Sư phạm/Thạc sĩ chuyên ngành giảng dạy tiếng Anh/Ngôn ngữ, sở hữu chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm/TESOL/CELTA.
- Cam kết IELTS đầu ra đến 8.0+ bằng văn bản.
- Tổ chức hoạt động ngoại khoá: workshop chuyên môn; hoạt động tiếng Anh 100% hàng tuần (Speaking club); sự kiện chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm học tiếng Anh, du học,…
- Đối tác uy tín: Là đối tác của UniMedia – đơn vị tổ chức cuộc thi Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam (Miss Cosmo Vietnam), Đoàn TN Bộ Giáo dục và Đào tạo; Thành Đoàn TP.HCM; Thành Đoàn TP.Thủ Đức; Hội Sinh viên Việt Nam TP.HCM; Hội Sinh viên Việt Nam tại Úc; Trung tâm Hỗ trợ Học sinh, sinh viên TP.HCM; Quận Đoàn 1,3,4,5,6,7,8,10, Bình Tân; Các trường ĐH như trường Đại học Sư phạm TP.HCM, trường Đại học Luật TP.HCM, trường Đại học Mở TP.HCM và hơn 120 trường Đại học – Cao đẳng trên toàn quốc.
- “Study Space” – không gian ôn tập với Trợ giảng và tài liệu miễn phí sau giờ học.
- Tặng gói học bổng toàn phần 100%* khi du học Anh, Úc, Mỹ, …
- Lớp online với mô hình đặc biệt 1 Giáo viên – 3 Trợ giảng, giáo trình giảng dạy sinh động, ứng dụng vào thực tế.
- Tổ chức thi thử mỗi tháng để học viên làm quen với không khí phòng thi thật.
- Tổ chức các kỳ thi giữa kỳ và cuối kỳ giúp các bạn xác định năng lực tiếng Anh.
- Giảm lệ phí thi IELTS còn 3.999.999 đồng khi đăng ký qua WESET*.
- Hệ thống Learning Portal – cổng thông tin học viên giúp học viện ôn luyện, cập nhật tin tức học tập nhanh chóng, hiệu quả.
- Số giờ học cao nhất thị trường, đến 72 giờ/khoá.
- Hoạt động ngoại khóa đa dạng: Giúp học viên thực hành tiếng Anh trong môi trường thực tế, phát triển toàn diện.
Tổng kết
Hy vọng với những tiêu chí chọn trung tâm tiếng Anh đã được liệt kê ở trên, bạn sẽ tìm được một địa chỉ học tập ưng ý. WESET chúc bạn sớm chinh phục được ngôn ngữ toàn cầu này và đạt được những thành công trong tương lai!
✅ Hơn 200 đơn vị đối tác đồng hành, trong đó hơn 120 trường Đại học & Cao đẳng đã ký kết tại TP.HCM và cả nước
✅ Cam kết IELTS/TOEIC/PTE đầu ra bằng văn bản. Hỗ trợ lệ phí thi lên đến 100%
✅ Đội ngũ giáo viên có điểm IELTS trung bình từ 8.0+, có chứng chỉ sư phạm/ TESOL/ CELTA
Trung tâm luyện thi IELTS tại Việt Nam
Chuyên gia luyện thi IELTS trình độ cao
Phiên bản giáo trình cá nhân hoá
Lộ trình luyện thi & thiết kế riêng theo nhu cầu
KHÓA HỌC CAM KẾT ĐẦU RA
Thông tin liên hệ WESET
Hotline: 028 38 38 38 77
Email: support@weset.edu.vn
Website: https://weset.edu.vn/
Để lại thông tin ngay hoặc đăng ký tư vấn tại đây.WESET tự hào là đối tác uy tín của hơn 200 đơn vị, trong đó hơn 120 trường đại học, cao đẳng trên toàn quốc.
Hệ thống trung tâm Anh ngữ WESET
Chi nhánh Hồ Chí Minh
Địa chỉ: Trung Tâm Anh Ngữ WESET
Hotline: 028.38.38.3877
Tỉnh thành: Trụ sở chính