Học 500 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trong 1 tháng cho người mất gốc

Tổng hợp 500 từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc thông dụng theo chủ đề – kèm hướng dẫn phương pháp & tài liệu học tập cho người mới bắt đầu.

Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc

Tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc

Việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề đóng vai trò đặc biệt quan trọng đối với người mới bắt đầu, bởi đây là phương pháp giúp quá trình tiếp thu trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Khi các từ được nhóm theo từng chủ đề quen thuộc, người học không chỉ ghi nhớ nhanh mà còn sử dụng được ngay trong các tình huống thực tế.

Cách học này giúp tránh cảm giác quá tải, tạo nền tảng vững chắc để phát triển kỹ năng nghenóiđọc – viết sau này. Nhờ vốn từ có hệ thống và liên kết, người mới bắt đầu sẽ tự tin hơn trong giao tiếp, hiểu bài nhanh hơn và duy trì động lực học tập lâu dài. Đây là bước khởi đầu tối ưu để xây dựng năng lực tiếng Anh toàn diện.

Xem thêm:

500 từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc thông dụng – phân loại theo chủ đề

Sau đây là tổng hợp list từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc – phân loại theo chủ đề thông dụng từ cơ bản đến nâng cao.

Chủ đề Gia đình và mối quan hệ

STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 Family ˈfæməli Gia đình
2 Parents ˈperənts Bố mẹ
3 Siblings ˈsɪblɪŋz Anh chị em ruột
4 Children ˈtʃɪldrən Con cái
5 Grandparents ˈɡrændˌpɛrənts Ông bà
6 Cousins ˈkʌzənz Anh chị em họ
7 Nephew ˈnɛfju Cháu trai
8 Niece niːs Cháu gái
9 Aunt ænt Cô, dì
10 Uncle ˈʌŋkəl Chú, bác
11 Spouse spaʊs Vợ, chồng
12 In-laws ɪn lɔz Bố mẹ chồng, bố mẹ vợ
13 Brother-in-law ˈbrʌðər ɪn lɔ Anh rể, em chồng
14 Sister-in-law ˈsɪstər ɪn lɔ Chị dâu, em vợ
15 Nephew ˈnɛfju Cháu trai
16 Niece niːs Cháu gái
17 Son sʌn Con trai
18 Daughter ˈdɔtər Con gái
19 Brother ˈbrʌðər Anh/em trai
20 Sister ˈsɪstər Chị/em gái

Chủ đề Sở thích và giải trí

STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 Hobby ˈhɑbi Sở thích
2 Sports spɔrts Thể thao
3 Music ˈmjuːzɪk Âm nhạc
4 Reading ˈriːdɪŋ Đọc sách
5 Painting ˈpeɪntɪŋ Vẽ tranh
6 Photography fəˈtɑːɡrəfi Nhiếp ảnh
7 Cooking ˈkʊkɪŋ Nấu ăn
8 Gardening ˈɡɑrdnɪŋ Làm vườn
9 Traveling ˈtrævəlɪŋ Du lịch
10 Dancing ˈdænsɪŋ Nhảy múa
11 Gaming ˈɡeɪmɪŋ Chơi game
12 Movies ˈmuːviz Phim
13 Theatre ˈθiːətər Nhà hát
14 Concert ˈkɒnsərt Buổi hòa nhạc
15 Art ɑrt Nghệ thuật
16 Writing ˈraɪtɪŋ Viết
17 Cycling ˈsaɪklɪŋ Đạp xe
18 Swimming ˈswɪmɪŋ Bơi lội
19 Hiking ˈhaɪkɪŋ Leo núi
20 Yoga ˈjoʊɡə Yoga

Chủ đề Thời tiết và mùa trong năm

STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 Weather ˈwɛðər Thời tiết
2 Temperature ˈtɛmp(ə)rətʃər Nhiệt độ
3 Sunny ˈsʌni Nắng
4 Cloudy ˈklaʊdi Mây
5 Rainy ˈreɪni Mưa
6 Snowy ˈsnoʊi Tuyết
7 Windy ˈwɪndi Gió
8 Stormy ˈstɔrmi Bão
9 Foggy ˈfɒɡi Sương mù
10 Season ˈsiːz(ə)n Mùa
11 Spring sprɪŋ Mùa xuân
12 Summer ˈsʌmər Mùa hè
13 Autumn ˈɔːtəm Mùa thu
14 Winter ˈwɪntər Mùa đông
15 January ˈdʒænjuˌɛri Tháng một
16 February ˈfɛbjuˌɛri Tháng hai
17 March mɑrtʃ Tháng ba
18 April ˈeɪprəl Tháng tư
19 May meɪ Tháng năm
20 June dʒun Tháng sáu

Chủ đề Thành phố và địa điểm du lịch

STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 City ˈsɪti Thành phố
2 Town taʊn Thị trấn
3 Capital ˈkæpɪtl Thủ đô
4 Street strit Đường
5 Avenue ˈævəˌnu Đại lộ
6 Square skwɛr Quảng trường
7 Park pɑrk Công viên
8 Museum mjuˈziəm Bảo tàng
9 Gallery ˈɡæləri Triển lãm
10 Landmark ˈlændmɑrk Địa danh
11 Cathedral kəˈθiːdrəl Nhà thờ chính
12 Temple ˈtɛmpəl Đền, chùa
13 Palace ˈpælɪs Cung điện
14 Castle ˈkæsəl Lâu đài
15 Bridge brɪdʒ Cầu
16 Beach bitʃ Bãi biển
17 Lake leɪk Hồ
18 Mountain ˈmaʊntən Núi
19 Garden ˈɡɑrdən Vườn
20 Zoo zuː Sở thú

Chủ đề Mua sắm và mặt hàng

STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 Shopping ˈʃɑpɪŋ Mua sắm
2 Store stɔr Cửa hàng
3 Market ˈmɑrkɪt Chợ
4 Mall mɔl Trung tâm thương mại
5 Shop ʃɑp Cửa hiệu
6 Boutique buːˈtik Cửa hàng thời trang
7 Department store dɪˈpɑrtmənt stɔr Cửa hàng bách hóa
8 Supermarket ˈsupərmɑrkɪt Siêu thị
9 Cashier ˈkæʃɪər Thu ngân
10 Sale seɪl Giảm giá
11 Discount ˈdɪskaʊnt Chiết khấu
12 Payment ˈpeɪmənt Thanh toán
13 Receipt rɪˈsit Biên lai
14 Product ˈprɒdʌkt Sản phẩm
15 Brand brænd Thương hiệu
16 Size saɪz Kích cỡ
17 Price praɪs Giá
18 Quality ˈkwɑləti Chất lượng
19 Customer ˈkʌstəmər Khách hàng
20 Saleperson ˈseɪlˌpɜrs(ə)n Nhân viên bán hàng

Chủ đề Công việc và ngành nghề

STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 Job dʒɑb Công việc
2 Occupation ˌɑkjəˈpeɪʃən Nghề nghiệp
3 Profession prəˈfɛʃən Chuyên nghiệp
4 Career kəˈrɪr Sự nghiệp
5 Employee ˌɛmplɔɪˈi Nhân viên
6 Employer ɪmˈplɔɪər Chủ doanh nghiệp
7 Manager ˈmænɪdʒər Quản lý
8 Supervisor ˈsupərˌvaɪzər Giám sát
9 Colleague ˈkɑːliːɡ Đồng nghiệp
10 Team tim Nhóm
11 Project ˈprɒdʒɛkt Dự án
12 Deadline ˈdɛdˌlaɪn Hạn chót
13 Meeting ˈmitɪŋ Cuộc họp
14 Presentation ˌprɛzənˈteɪʃən Bài thuyết trình
15 Resume ˈrɛzjum Sơ yếu lý lịch
16 Interview ˈɪntərˌvju Phỏng vấn
17 Salary ˈsæləri Lương
18 Promotion prəˈmoʊʃən Thăng tiến
19 Retirement rɪˈtaɪərmənt Về hưu
20 Work-life balance wɜrk-laɪf ˈbæləns Cân bằng công việc và cuộc sống

Chủ đề Thể thao và hoạt động thể dục

STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 Sports spɔrts Thể thao
2 Football ˈfʊtˌbɔl Bóng đá
3 Basketball ˈbæskətˌbɔl Bóng rổ
4 Tennis ˈtɛnɪs Tennis
5 Swimming ˈswɪmɪŋ Bơi lội
6 Running ˈrʌnɪŋ Chạy bộ
7 Cycling ˈsaɪklɪŋ Đạp xe
8 Gymnastics dʒɪmˈnæstɪks Thể dục dụng cụ
9 Yoga ˈjoʊɡə Yoga
10 Boxing ˈbɑksɪŋ Quyền Anh
11 Golf ɡɒlf Golf
12 Volleyball ˈvɑliˌbɔl Bóng chuyền
13 Table tennis ˈteɪbəl ˈtɛnɪs Bóng bàn
14 Athletics æθˈlɛtɪks Điền kinh
15 Badminton ˈbædmɪntən Cầu lông
16 Hiking ˈhaɪkɪŋ Leo núi
17 Skiing ˈskiːɪŋ Trượt tuyết
18 Surfing ˈsɜrfɪŋ Lướt sóng
19 Sailing ˈseɪlɪŋ Đi thuyền
20 Martial arts ˈmɑrʃəl ɑrts Võ thuật

Chủ đề Giao thông và phương tiện

STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 Traffic ˈtræfɪk Giao thông
2 Vehicle ˈviːɪkəl Phương tiện
3 Car kɑr Ô tô
4 Motorcycle ˈmoʊtərˌsaɪkəl Xe máy
5 Bicycle ˈbaɪsɪkəl Xe đạp
6 Bus bʌs Xe buýt
7 Taxi ˈtæksi Xe taxi
8 Train treɪn Tàu hỏa
9 Subway ˈsʌbˌweɪ Tàu điện ngầm
10 Tram træm Xe điện
11 Plane pleɪn Máy bay
12 Ship ʃɪp Tàu biển
13 Boat boʊt Thuyền
14 Ferry ˈfɛri Phà
15 Pedestrian pɪˈdɛstriən Người đi bộ
16 Intersection ˌɪntərˈsɛkʃən Ngã tư
17 Traffic light ˈtræfɪk laɪt Đèn giao thông
18 Crosswalk ˈkrɔswɔk Vạch dành cho người đi bộ
19 Highway ˈhaɪweɪ Đường cao tốc
20 Parking ˈpɑrkɪŋ Bãi đỗ xe

Chủ đề Sức khỏe và y tế

STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 Health hɛlθ Sức khỏe
2 Wellness ˈwɛlnəs Sự khỏe mạnh
3 Doctor ˈdɑktər Bác sĩ
4 Nurse nɜrs Y tá
5 Hospital ˈhɑːspɪtl Bệnh viện
6 Clinic ˈklɪnɪk Phòng khám
7 Patient ˈpeɪʃənt Bệnh nhân
8 Medicine ˈmɛdəsn Thuốc
9 Prescription prɪˈskrɪpʃən Đơn thuốc
10 Symptom ˈsɪmptəm Triệu chứng
11 Allergy ˈælərdʒi Dị ứng
12 Fever ˈfiːvər Sốt
13 Cough kɔf Ho
14 Headache ˈhɛˌdeɪk Đau đầu
15 Stomachache ˈstʌməkˌeɪk Đau bụng
16 Flu flu Cúm
17 Vaccine ˈvæksiːn Vắc-xin
18 Check-up ˈtʃɛkˌʌp Kiểm tra sức khỏe
19 Exercise ˈɛksərˌsaɪz Tập luyện
20 Healthy diet ˈhɛlθi ˈdaɪət Chế độ ăn lành mạnh

Chủ đề Trường học và giáo dục

STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 School skul Trường học
2 Classroom ˈklæsrum Lớp học
3 Teacher ˈtitʃər Giáo viên
4 Student ˈstudənt Học sinh
5 Lesson ˈlɛsn Bài học
6 Homework ˈhoʊmˌwɜrk Bài tập về nhà
7 Exam ɪɡˈzæm Kỳ thi
8 Test tɛst Bài kiểm tra
9 Subject ˈsʌbdʒɪkt Môn học
10 Book bʊk Sách
11 Pen pɛn Bút
12 Pencil ˈpɛnsəl Bút chì
13 Eraser ɪˈreɪsər Cục tẩy
14 Calculator ˈkælkjəˌleɪtər Máy tính
15 Whiteboard waɪtˌbɔrd Bảng trắng
16 Projector prəˈdʒɛktər Máy chiếu
17 Backpack ˈbækˌpæk Ba lô
18 Uniform ˈjunəˌfɔrm Đồng phục
19 Graduation ˌɡrædʒʊˈeɪʃən Lễ tốt nghiệp
20 Education ˌɛdʒʊˈkeɪʃən Giáo dục

Chủ đề Đồ ăn và nhà hàng

STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 Food fud Đồ ăn
2 Meal mil Bữa ăn
3 Breakfast ˈbrɛkfəst Bữa sáng
4 Lunch lʌntʃ Bữa trưa
5 Dinner ˈdɪnər Bữa tối
6 Appetizer ˈæpɪˌtaɪzər Món khai vị
7 Main course meɪn kɔrs Món chính
8 Dessert dɪˈzɜrt Món tráng miệng
9 Beverage ˈbɛvərɪdʒ Đồ uống
10 Coffee ˈkɒfi Cà phê
11 Tea tiː Trà
12 Juice dʒus Nước ép
13 Water ˈwɔtər Nước
14 Salad ˈsæləd Rau trộn
15 Soup sup Canh
16 Sandwich ˈsændwɪtʃ Bánh mì kẹp
17 Pasta ˈpɑstə
18 Steak steɪk Bít tết
19 Seafood ˈsiːˌfud Hải sản
20 Restaurant ˈrɛstərɑnt Nhà hàng

Chủ đề Môi trường

STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 Environment ɪnˈvaɪrənmənt Môi trường
2 Nature ˈneɪtʃər Thiên nhiên
3 Pollution pəˈluːʃən Ô nhiễm
4 Climate ˈklaɪmət Khí hậu
5 Conservation ˌkɑnsərˈveɪʃən Bảo tồn
6 Recycling riːˈsaɪklɪŋ Tái chế
7 Renewable rɪˈnuːərəbl Tái tạo
8 Sustainable səˈsteɪnəbl Bền vững
9 Biodiversity ˌbaɪoʊdɪˈvɜrsəti Đa dạng sinh học
10 Ecosystem ˈiːkoʊˌsɪstəm Hệ sinh thái
11 Deforestation ˌdiːˌfɔrɪˈsteɪʃən Tàn phá rừng
12 Climate change ˈklaɪmət tʃeɪndʒ Biến đổi khí hậu
13 Global warming ˈɡloʊbəl ˈwɔrmɪŋ Nóng lên toàn cầu
14 Air pollution ɛr pəˈluːʃən Ô nhiễm không khí
15 Water pollution ˈwɔtər pəˈluːʃən Ô nhiễm nước
16 Waste weɪst Chất thải
17 Energy ˈɛnərʤi Năng lượng
18 Ozone layer ˈoʊzoʊn ˈleɪər Tầng ôzôn
19 Sustainable səˈsteɪnəbl Bền vững
20 Conservation ˌkɑnsərˈveɪʃən Bảo tồn

Chủ đề Công nghệ

STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 Technology tɛkˈnɑləʤi Công nghệ
2 Computer kəmˈpjuːtər Máy tính
3 Internet ˈɪntərnɛt Internet
4 Website ˈwɛbsaɪt Trang web
5 Software ˈsɔftwɛr Phần mềm
6 Hardware ˈhɑrdˌwɛr Phần cứng
7 Smartphone ˈsmɑrtˌfoʊn Điện thoại thông minh
8 Tablet ˈtæblət Máy tính bảng
9 App æp Ứng dụng
10 Social media ˈsoʊʃəl ˈmidiə Mạng xã hội
11 Network ˈnɛtwɜrk Mạng
12 Digital ˈdɪʤɪtl Kỹ thuật số
13 Cybersecurity ˈsaɪbərˌsikjʊrəti An ninh mạng
14 Artificial intelligence ˌɑrtəˈfɪʃəl ɪnˈtɛləʤəns Trí tuệ nhân tạo
15 Virtual reality ˈvɜrʧuəl riˈæləti Thực tế ảo
16 Cloud computing klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ Điện toán đám mây
17 Automation ˌɑːtəˈmeɪʃən Tự động hóa
18 Robotics ˈroʊˌbɑtɪks Robot
19 Innovation ˌɪnəˈveɪʃən Đổi mới
20 Data ˈdeɪtə Dữ liệu

Chủ đề Âm nhạc

STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 Music ˈmjuːzɪk Âm nhạc
2 Song sɔŋ Bài hát
3 Singer ˈsɪŋər Ca sĩ
4 Band bænd Ban nhạc
5 Guitar ɡɪˈtɑr Đàn guitar
6 Piano piˈæno Đàn piano
7 Drum drʌm Trống
8 Violin ˈvaɪəlɪn Đàn vi-ô-lông
9 Flute fluːt Sáo
10 Saxophone ˈsæksəˌfoʊn Kèn saxophone
11 Concert ˈkɑnsərt Buổi hòa nhạc
12 Album ˈælbəm Album
13 Lyrics ˈlɪrɪks Lời bài hát
14 Melody ˈmɛlədi Giai điệu
15 Harmony ˈhɑrməni Sự hài hòa
16 Beat bit Nhịp điệu
17 Chorus ˈkɔrəs Đoạn hợp xướng
18 Symphony ˈsɪmfəni Giao hưởng
19 Genre ˈʒɑnrə Thể loại
20 Dance dæns Khiêu vũ

Chủ đề Kinh doanh

STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 Business ˈbɪznɪs Kinh doanh
2 Entrepreneur ˌɑntrəprəˈnɜr Doanh nhân
3 Company ˈkʌmpəni Công ty
4 Corporation ˌkɔrəˈreɪʃən Tập đoàn
5 Startup ˈstɑrtˌʌp Doanh nghiệp khởi nghiệp
6 Marketing ˈmɑrkɪtɪŋ Tiếp thị
7 Sales seɪlz Bán hàng
8 Customer ˈkʌstəmər Khách hàng
9 Product ˈprɑdʌkt Sản phẩm
10 Service ˈsɜrvɪs Dịch vụ
11 Brand brænd Thương hiệu
12 Market ˈmɑrkɪt Thị trường
13 Finance ˈfaɪnæns Tài chính
14 Investment ɪnˈvɛstmənt Đầu tư
15 Profit ˈprɑfɪt Lợi nhuận
16 Entrepreneurship ˌɑntrəprəˈnɜrʃɪp Tinh thần khởi nghiệp
17 Strategy ˈstrætəʤi Chiến lược
18 Networking ˈnɛtwɜrkɪŋ Mạng lưới
19 Negotiation nɪˌgoʊʃiˈeɪʃən Thương lượng
20 Partnership ˈpɑrtnərʃɪp Đối tác

Chủ đề Văn hóa và truyền thống

STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 Culture ˈkʌltʃər Văn hóa
2 Tradition trəˈdɪʃən Truyền thống
3 Heritage ˈhɛrɪtɪʤ Di sản
4 Custom ˈkʌstəm Phong tục
5 Ritual ˈrɪʧuəl Nghi lễ
6 Ceremony ˈsɛrəˌmoʊni Lễ nghi
7 Folklore ˈfoʊkˌlɔr Văn hóa dân gian
8 Traditional costume trəˈdɪʃənəl ˈkɑstjum Trang phục truyền thống
9 Dance dæns Vũ điệu
10 Music ˈmjuːzɪk Âm nhạc
11 Art ɑrt Nghệ thuật
12 Literature ˈlɪtərəʧər Văn học
13 Architecture ˈɑrkəˌtɛkʧər Kiến trúc
14 Sculpture ˈskʌlpʧər Điêu khắc
15 Painting ˈpeɪntɪŋ Hội hoạ
16 Tradition trəˈdɪʃən Truyền thống
17 Festival ˈfɛstəvəl Lễ hội
18 Cuisine kwɪˈzin Ẩm thực
19 Handicraft ˈhændikræft Đồ thủ công
20 Belief bɪˈlif Niềm tin

Chủ đề Nghệ thuật

STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 Art ɑrt Nghệ thuật
2 Painting ˈpeɪntɪŋ Hội hoạ
3 Sculpture ˈskʌlpʧər Điêu khắc
4 Drawing ˈdrɔɪŋ Vẽ
5 Sketch skɛʧ Bản phác thảo
6 Canvas ˈkænvəs Bức tranh
7 Brush brʌʃ Cọ
8 Palette ˈpælɪt Bảng màu
9 Gallery ˈgæləri Phòng trưng bày
10 Exhibition ˌɛksəˈbɪʃən Triển lãm
11 Sculptor ˈskʌlpʧər Nghệ sĩ điêu khắc
12 Painter ˈpeɪntər Họa sĩ
13 Masterpiece ˈmæstərˌpis Kiệt tác
14 Abstract ˈæbˌstrækt Trừu tượng
15 Realism ˈriəˌlɪzəm Chân thực
16 Portrait ˈpɔrtrɪt Chân dung
17 Landscape ˈlændˌskeɪp Phong cảnh
18 Still life stɪl laɪf Tự nhiên
19 Photography fəˈtɑgrəfi Nhiếp ảnh
20 Composition ˌkɑmpəˈzɪʃən Cấu trúc

Chủ đề Kỹ năng

STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 Skill skɪl Kỹ năng
2 Communication kəˌmjunɪˈkeɪʃən Giao tiếp
3 Leadership ˈlidərʃɪp Lãnh đạo
4 Problem-solving ˈprɑbləm ˈsɑlvɪŋ Giải quyết vấn đề
5 Time management taɪm ˈmænɪʤmənt Quản lý thời gian
6 Teamwork ˈtimˌwɜrk Làm việc nhóm
7 Adaptability əˌdæptəˈbɪləti Tính linh hoạt
8 Critical thinking ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ Tư duy phản biện
9 Creativity kriːeɪˈtɪvəti Sáng tạo
10 Problem-solving ˈprɑbləm ˈsɑlvɪŋ Giải quyết vấn đề
11 Decision-making dɪˈsɪʒən ˈmeɪkɪŋ Ra quyết định
12 Negotiation nɪˌgoʊʃiˈeɪʃən Thương lượng
13 Presentation ˌprɛzənˈteɪʃən Thuyết trình
14 Public speaking ˈpʌblɪk ˈspikɪŋ Diễn thuyết công khai
15 Problem-solving ˈprɑbləm ˈsɑlvɪŋ Giải quyết vấn đề
16 Decision-making dɪˈsɪʒən ˈmeɪkɪŋ Ra quyết định
17 Networking ˈnɛtwɜrkɪŋ Mạng lưới
18 Organization ˌɔrgənɪˈzeɪʃən Tổ chức
19 Adaptability əˌdæptəˈbɪləti Tính linh hoạt
20 Self-motivation sɛlf ˌmoʊtəˈveɪʃən Tự động viên

Chủ đề Xã hội

STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 Society səˈsaɪəti Xã hội
2 Community kəˈmjunəti Cộng đồng
3 Culture ˈkʌltʃər Văn hóa
4 Tradition trəˈdɪʃən Truyền thống
5 Diversity daɪˈvɜrsəti Đa dạng
6 Equality ɪˈkwɑləti Bình đẳng
7 Discrimination dɪˌskrɪmɪˈneɪʃən Phân biệt đối xử
8 Inclusion ɪnˈkluʒən Sự bao gồm
9 Exclusion ɪksˈkluʒən Sự loại trừ
10 Poverty ˈpɑvərti Nghèo đói
11 Wealth wɛlθ Giàu có
12 Education ˌɛdʒʊˈkeɪʃən Giáo dục
13 Health hɛlθ Sức khỏe
14 Environment ɪnˈvaɪrənmənt Môi trường
15 Politics ˈpɑlətɪks Chính trị
16 Democracy dɪˈmɑkrəsi Dân chủ
17 Government ˈɡʌvərnmənt Chính phủ
18 Activism ˈæktɪvɪzəm Hoạt động chính trị
19 Human rights ˈhjumən raɪts Quyền con người
20 Volunteer ˌvɑlənˈtɪr Tình nguyện viên

Chủ đề Tài chính – Ngân hàng

STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 Finance ˈfaɪnæns Tài chính
2 Banking ˈbæŋkɪŋ Ngân hàng
3 Account əˈkaʊnt Tài khoản
4 Investment ɪnˈvɛstmənt Đầu tư
5 Interest ˈɪntrəst Lãi suất
6 Loan lon Khoản vay
7 Mortgage ˈmɔrgɪʤ Thế chấp
8 Credit ˈkrɛdɪt Tín dụng
9 Debit ˈdɛbɪt Nợ
10 Balance ˈbæləns Số dư
11 Currency ˈkɜrənsi Tiền tệ
12 Exchange rate ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt Tỷ giá
13 Stock stɑk Cổ phiếu
14 Share ʃɛr Cổ phiếu
15 Dividend ˈdɪvɪˌdɛnd Cổ tức
16 Asset ˈæsɛt Tài sản
17 Liability laɪəˈbɪləti Nghĩa vụ
18 Insurance ɪnˈʃʊrəns Bảo hiểm
19 Transaction trænˈzækʃən Giao dịch
20 Audit ˈɔdɪt Kiểm toán

Chủ đề Pháp luật

STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 Law Pháp luật
2 Legal ˈligəl Pháp lý
3 Legislation ˌlɛʤɪsˈleɪʃən Luật pháp
4 Constitution ˌkɑnstəˈtuʃən Hiến pháp
5 Justice ˈʤʌstɪs Công lý
6 Court kɔrt Tòa án
7 Judge ʤʌʤ Thẩm phán
8 Lawyer ˈlɔjər Luật sư
9 Trial ˈtraɪəl Phiên tòa
10 Evidence ˈɛvɪdəns Bằng chứng
11 Crime kraɪm Tội ác
12 Punishment ˈpʌnɪʃmənt Hình phạt
13 Verdict ˈvɜrdɪkt Bản án
14 Defendant dɪˈfɛndənt Bị cáo
15 Plaintiff ˈplɛɪntɪf Nguyên đơn
16 Witness ˈwɪtnəs Nhân chứng
17 Arrest əˈrɛst Bắt giữ
18 Guilty ˈgɪlti Có tội
19 Innocent ˈɪnəsənt Vô tội
20 Civil ˈsɪvəl Dân sự

Chủ đề Giao tiếp – Truyền thông

STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 Communication kəˌmjunɪˈkeɪʃən Giao tiếp
2 Conversation ˌkɑnvərˈseɪʃən Cuộc trò chuyện
3 Dialogue ˈdaɪəˌlɔg Đối thoại
4 Language ˈlæŋgwɪʤ Ngôn ngữ
5 Verbal ˈvɜrbəl Bằng lời
6 Nonverbal ˌnɑnvɜrbəl Không lời
7 Gesture ˈʤɛstʃər Cử chỉ
8 Expression ɪksˈprɛʃən Biểu hiện
9 Listening ˈlɪsənɪŋ Lắng nghe
10 Speaking ˈspikɪŋ Nói chuyện
11 Writing ˈraɪtɪŋ Viết
12 Presentation ˌprɛzənˈteɪʃən Thuyết trình
13 Media ˈmidiə Phương tiện truyền thông
14 News nuz Tin tức
15 Interview ˈɪntərˌvju Phỏng vấn
16 Broadcast ˈbrɔdkæst Phát sóng
17 Advertisement ˌædvərˈtaɪzmənt Quảng cáo
18 Social media ˈsoʊʃəl ˈmidiə Mạng xã hội
19 Public relations ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz Quan hệ công chúng
20 Feedback ˈfidˌbæk Phản hồi

Chủ đề Cuộc sống hàng ngày

STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 Daily ˈdeɪli Hàng ngày
2 Routine ruˈtin Lịch trình
3 Morning ˈmɔrnɪŋ Buổi sáng
4 Afternoon ˌæftərˈnun Buổi chiều
5 Evening ˈivnɪŋ Buổi tối
6 Night naɪt Buổi đêm
7 Breakfast ˈbrɛkfəst Bữa sáng
8 Lunch lʌntʃ Bữa trưa
9 Dinner ˈdɪnər Bữa tối
10 Work wɜrk Công việc
11 Study ˈstʌdi Học tập
12 Exercise ˈɛksɚˌsaɪz Tập luyện
13 Relax rɪˈlæks Thư giãn
14 Family ˈfæməli Gia đình
15 Friends frɛndz Bạn bè
16 Hobbies ˈhɑbiz Sở thích
17 Entertainment ˌɛntərˈteɪnmənt Giải trí
18 Shopping ˈʃɑpɪŋ Mua sắm
19 Relaxation ˌriːlækˈseɪʃən Sự thư giãn
20 Sleep slip Giấc ngủ

Chủ đề Cảm xúc – Tâm lý

STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 Emotion ɪˈmoʊʃən Cảm xúc
2 Feeling ˈfilɪŋ Cảm giác
3 Happy ˈhæpi Hạnh phúc
4 Sad sæd Buồn
5 Angry ˈæŋgri Tức giận
6 Excited ɪkˈsaɪtɪd Hào hứng
7 Nervous ˈnɜrvəs Lo lắng
8 Surprised sərˈpraɪzd Ngạc nhiên
9 Fear fɪr Sợ hãi
10 Love lʌv Tình yêu
11 Hate heɪt Ghét bỏ
12 Joy ʤɔɪ Vui mừng
13 Sorrow ˈsɑroʊ Đau buồn
14 Anxiety æŋˈzaɪəti Lo lắng
15 Confidence ˈkɑnfɪdəns Tự tin
16 Stress strɛs căng thẳng
17 Loneliness ˈloʊnlinɪs Cô đơn
18 Disgust dɪsˈgʌst Chán ghét
19 Surprise sərˈpraɪz Sự ngạc nhiên
20 Happiness ˈhæpinəs Hạnh phúc

Chủ đề Tình yêu – Mối quan hệ

STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 Love lʌv Tình yêu
2 Relationship rɪˈleɪʃənʃɪp Mối quan hệ
3 Romance roʊˈmæns Tình cảm
4 Partner ˈpɑrtnər Đối tác
5 Couple ˈkʌpl Cặp đôi
6 Date deɪt Hẹn hò
7 Marriage ˈmɛrɪʤ Hôn nhân
8 Wedding ˈwɛdɪŋ Đám cưới
9 Engaged ɪnˈgeɪʤd Đính hôn
10 Breakup ˈbreɪkʌp Chia tay
11 Heart hɑrt Trái tim
12 Passion ˈpæʃən Đam mê
13 Trust trʌst Lòng tin
14 Loyalty ˈlɔɪəlti Sự trung thành
15 Jealousy ˈʤɛləsi Ghen tỵ
16 Intimacy ˈɪntəməsi Sự thân mật
17 Commitment kəˈmɪtmənt Sự cam kết
18 Support səˈpɔrt Sự hỗ trợ
19 Respect rɪˈspɛkt Sự tôn trọng
20 Understanding ˌʌndərˈstændɪŋ Sự hiểu biết

Đọc thêm: Từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề

Lộ trình học 500 từ trong 1 tháng cho người mới bắt đầu

Tuần Ngày Chủ đề học (Topic) Hoạt động gợi ý
Tuần 1

(Cơ bản & Đời sống)

Ngày 1 Gia đình và mối quan hệ

(Family & Relationships)

Học từ chỉ thành viên gia đình, vẽ cây gia phả (Family Tree).
Ngày 2 Sở thích và giải trí

(Hobbies & Entertainment)

Học các từ vựng liên quan đến sở thích của bản thân và viết 3-5 câu giới thiệu sở thích của bản thân.
Ngày 3 Thời tiết và mùa

(Weather & Seasons)

 Xem dự báo thời tiết bằng tiếng Anh, học từ vựng liên quan và mô tả thời tiết hôm nay.
Ngày 4 Thành phố & Du lịch

(Cities & Travel)

Học từ vựng chỉ đường, địa điểm. Luyện tập chỉ đường trên bản đồ.
Ngày 5 Mua sắm & Mặt hàng

(Shopping)

Lập danh sách đồ cần mua (Shopping list) bằng tiếng Anh theo từ vựng đã học.
Ngày 6 Công việc & Ngành nghề

(Jobs & Work)

Học tên các nghề nghiệp phổ biến và mô tả công việc của bạn.
Ngày 7 ÔN TẬP TUẦN 1 Làm bài kiểm tra nhỏ hoặc chơi Flashcard ôn lại 6 chủ đề đã học.
Tuần 2
(Sức khỏe & Sinh hoạt)
Ngày 8 Thể thao & Thể dục
(Sports & Fitness)
Học từ vựng và xem một video ngắn về thể thao, ghi lại tên các môn thể thao nghe được.
Ngày 9 Giao thông & Phương tiện
(Transportation)
Học từ vựng và mô tả cách bạn đi làm/đi học (bằng phương tiện gì, mất bao lâu).
Ngày 10 Sức khỏe & Y tế
(Health & Medical)
Học từ về bộ phận cơ thể và các bệnh thông thường.
Ngày 11 Trường học & Giáo dục
(School & Education)
Viết đoạn văn ngắn kể về trường học hoặc môn học yêu thích.
Ngày 12 Đồ ăn & Nhà hàng
(Food & Restaurants)
Thực hành gọi món (ordering food) hoặc viết công thức nấu ăn đơn giản.
Ngày 13 Môi trường
(Environment)
Học từ vựng về thiên nhiên, khí hậu và cách bảo vệ môi trường.
Ngày 14 ÔN TẬP TUẦN 2 Tổng hợp từ vựng Tuần 2. Luyện nghe thụ động về các chủ đề này.
Tuần 3
(Văn hóa & Kỹ năng)
Ngày 15 Công nghệ
(Technology)
Đặt tên tiếng Anh cho các thiết bị điện tử trong nhà bạn.
Ngày 16 Âm nhạc
(Music)
Học từ qua lời một bài hát tiếng Anh yêu thích (Lyrics).
Ngày 17 Kinh doanh
(Business)
Đọc một bản tin ngắn về kinh doanh hoặc học các từ dùng trong văn phòng.
Ngày 18 Văn hóa & Truyền thống
(Culture)
Mô tả một lễ hội truyền thống ở Việt Nam bằng tiếng Anh.
Ngày 19 Nghệ thuật
(Art)
Mô tả một bức tranh hoặc một bộ phim bạn vừa xem.
Ngày 20 Kỹ năng
(Skills)
Viết về các kỹ năng bạn có hoặc muốn học (ví dụ: cooking, coding).
Ngày 21 ÔN TẬP TUẦN 3 Sử dụng App học từ vựng (như Quizlet/Anki) để kiểm tra trí nhớ.
Tuần 4
(Xã hội & Cảm xúc)
Ngày 22 Xã hội
(Society)
Đọc báo song ngữ về tin tức xã hội đơn giản.
Ngày 23 Tài chính – Ngân hàng
(Finance & Banking)
Học cách nói về tiền tệ, chi tiêu, tiết kiệm.
Ngày 24 Pháp luật
(Law)
Học các từ cơ bản về luật lệ giao thông hoặc quy định nơi công cộng.
Ngày 25 Giao tiếp – Truyền thông
(Communication)
Luyện tập các mẫu câu giao tiếp cơ bản (chào hỏi, cảm ơn, xin lỗi).
Ngày 26 Cuộc sống hàng ngày
(Daily Life)
Viết nhật ký ngắn (3-5 dòng) về hoạt động trong ngày.
Ngày 27 Cảm xúc – Tâm lý
(Emotions)
Học tính từ chỉ cảm xúc. Thực hành nói “I feel…” (Tôi cảm thấy…).
Ngày 28 ÔN TẬP TUẦN 4 Luyện nói trước gương về các chủ đề trừu tượng vừa học.
Về đích Ngày 29 Tình yêu & Mối quan hệ
(Love & Relationships)
Học các từ vựng lãng mạn, viết thư hoặc lời nhắn yêu thương.
Ngày 30 TỔNG ÔN TẬP & KIỂM TRA Mục tiêu: Nhớ được ít nhất 70-80% trong số 500 từ.
Tự thưởng cho bản thân nếu hoàn thành!

Sách từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc

Sau đây là tổng hợp một số sách học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc mà bạn đọc có thể tham khảo thêm:

  • English Vocabulary in Use:  là một bộ sách nổi tiếng giúp người học nâng cao vốn từ vựng của mình thông qua các bài tập và ví dụ thực tế.
  • Essential Vocabulary for IELTS: tập trung chủ yếu vào các từ vựng cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Hỗ trợ tốt cho cả học viên lâu năm và người mất gốc muốn học IELTS.
  • Word Power Made Easy: Một trong những tài liệu học từ vựng kinh điển hỗ trợ người đọc mở rộng vốn từ vựng thông qua các bài tập, ví dụ và kỹ thuật ghi nhớ từ mới.
  • Visual Thesaurus: Công cụ trực tuyến cung cấp đa dạng từ vựng và hình ảnh minh họa, giúp người học tạo mối liên kết hình ảnh và ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng.
  • Oxford Picture Dictionary: Đây là một sách từ điển ảnh hữu ích cho người mất gốc – với các hình ảnh minh họa kèm theo từ vựng để người đọc học và ghi nhớ theo hình ảnh.

App học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc

Trong thời đại công nghệ hiện nay, ứng dụng di động đã trở thành một công cụ hữu ích để học từ vựng tiếng Anh, đặc biệt đối với những người mất gốc. Dưới đây là một số app phổ biến mà bạn đọc có thể sử dụng để hỗ trợ quá trình học ngoại ngữ của mình:

  • Duolingo: Duolingo là một ứng dụng học ngôn ngữ đa năng – với các bài học tương tác và trò chơi giúp người dùng mở rộng vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.
  • Memrise: Memrise hỗ trợ học từ thông qua các bài học và trò chơi tương tác – thiết kế theo nguyên tắc “sự lặp lại không nhàm chán”.
  • Quizlet: Với Quizlet, người dùng có thể tạo flashcards, học qua các bài tập trắc nghiệm, thậm chí chơi trò chơi từ vựng để nâng cao kỹ năng cá nhân.
  • Anki: Anki áp dụng phương pháp học thông qua “thẻ ghi nhớ”. Cụ thể, người dùng có thể tự xây dựng các bộ từ vựng riêng và lập lịch ôn tập định kỳ để củng cố kiến thức mới.
  • Lingvist: App Lingvist tập trung vào việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh thông qua các bài học với nội dung tùy chỉnh linh hoạt theo nhu cầu người học.
  • FluentU: FluentU mang lại trải nghiệm học từ vựng thú vị qua các video, bài hát, phim ảnh, bài học tương tác và phụ đề song ngữ – giúp người dùng vừa luyện nghe, vừa bổ sung thêm vốn từ mới.

WESET – Trung tâm luyện thi tiếng Anh cam kết đầu ra

WESET English Center

WESET English Center – trung tâm luyện thi tiếng Anh cam kết đầu ta tại TP HCM. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh và luyện thi IELTS, WESET tự hào là trung tâm IELTS, luyện thi TOEIC chuyên sâu uy tín giúp hàng ngàn học viên đạt được ước mơ du học, định cư và phát triển sự nghiệp:

  • Đội ngũ giáo viên chuyên môn cao: 100% giáo viên tại WESET đều có chứng chỉ IELTS từ 7.5+ – 8.0+ và phương pháp giảng dạy học từ gốc, vững nền tảng, không dạy mẹo hay đoán đề.
  • Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế riêng biệt cho từng học viên, đảm bảo hiệu quả tối ưu.
  • Môi trường học tập hiện đại: Cơ sở vật chất tiện nghi, sĩ số lớp nhỏ, tạo điều kiện tương tác tối đa.
  • Cam kết đầu ra bằng văn bản: WESET tự tin với chất lượng đào tạo, cam kết giúp bạn đạt band điểm mục tiêu.
  • Hoạt động ngoại khóa đa dạng: Giúp học viên thực hành tiếng Anh trong môi trường thực tế, phát triển toàn diện.
ĐĂNG KÝ ĐỂ NHẬN ĐƯỢC HỌC BỔNG MIỄN PHÍ

✅ Hơn 200 đơn vị đối tác đồng hành, trong đó hơn 120 trường Đại học & Cao đẳng đã ký kết tại TP.HCM và cả nước

✅ Cam kết IELTS/TOEIC/PTE đầu ra bằng văn bản. Hỗ trợ lệ phí thi lên đến 100%

✅ Đội ngũ giáo viên có điểm IELTS trung bình từ 8.0+, có chứng chỉ sư phạm/ TESOL/ CELTA

Nhận combo quà và ưu đãi lên đến 10.000.000đ khi đăng ký khóa học (*)
0

Trung tâm luyện thi IELTS tại Việt Nam

0

Chuyên gia luyện thi IELTS trình độ cao

0

Phiên bản giáo trình cá nhân hoá

Lộ trình luyện thi & thiết kế riêng theo nhu cầu

KHÓA HỌC CAM KẾT ĐẦU RA

Các khóa học tại WESET
Khóa IELTS cam kết đầu ra 6.5+ Tiếng Anh giao tiếp
Lớp Gia Sư IELTS Khóa Tiếng Anh dành cho Doanh Nghiệp
Khóa TOEIC giải đề Khóa học Writing & Speaking
Khóa chấm bài IELTS PTE theo lộ trình 80+
Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc Câu lạc bộ nói tiếng Anh miễn phí

Thông tin liên hệ WESET

Hotline: 028 38 38 38 77

Email: support@weset.edu.vn

Website: https://weset.edu.vn/

Để lại thông tin ngay hoặc đăng ký tư vấn tại đây.

WESET tự hào là đối tác uy tín của hơn 200 đơn vị, trong đó hơn 120 trường đại học, cao đẳng trên toàn quốc.​

Hệ thống trung tâm Anh ngữ WESET

Ảnh chi nhánh

Chi nhánh Hồ Chí Minh

Địa chỉ: Trung Tâm Anh Ngữ WESET

Hotline: 028.38.38.3877

Tỉnh thành: Trụ sở chính

Có thể bạn quan tâm:

ĐĂNG KÝ XÂY DỰNG LỘ TRÌNH MIỄN PHÍ

– Cam kết IELTS đầu ra 6.5+ bằng văn bản

– Đội ngũ giáo viên có điểm IELTS trung bình từ 7.5, có chứng chỉ sư phạm/ TESOL/ CELTA

– Tư vấn và học thử miễn phí

Nhận combo quà và ưu đãi đến 3.000.000đ khi đăng ký khóa học (*)
Đăng ký kiểm tra năng lực tiếng Anh miễn phí