Học 500 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trong 1 tháng cho người mất gốc
- Jonathan M. Pham
- Blog học tiếng Anh
MỤC LỤC
Tổng hợp 500 từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc thông dụng theo chủ đề – kèm hướng dẫn phương pháp & tài liệu học tập cho người mới bắt đầu.
Tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc
Việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề đóng vai trò đặc biệt quan trọng đối với người mới bắt đầu, bởi đây là phương pháp giúp quá trình tiếp thu trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Khi các từ được nhóm theo từng chủ đề quen thuộc, người học không chỉ ghi nhớ nhanh mà còn sử dụng được ngay trong các tình huống thực tế.
Cách học này giúp tránh cảm giác quá tải, tạo nền tảng vững chắc để phát triển kỹ năng nghe – nói – đọc – viết sau này. Nhờ vốn từ có hệ thống và liên kết, người mới bắt đầu sẽ tự tin hơn trong giao tiếp, hiểu bài nhanh hơn và duy trì động lực học tập lâu dài. Đây là bước khởi đầu tối ưu để xây dựng năng lực tiếng Anh toàn diện.
Xem thêm:
500 từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc thông dụng – phân loại theo chủ đề
Sau đây là tổng hợp list từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc – phân loại theo chủ đề thông dụng từ cơ bản đến nâng cao.
Chủ đề Gia đình và mối quan hệ
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Family | ˈfæməli | Gia đình |
| 2 | Parents | ˈperənts | Bố mẹ |
| 3 | Siblings | ˈsɪblɪŋz | Anh chị em ruột |
| 4 | Children | ˈtʃɪldrən | Con cái |
| 5 | Grandparents | ˈɡrændˌpɛrənts | Ông bà |
| 6 | Cousins | ˈkʌzənz | Anh chị em họ |
| 7 | Nephew | ˈnɛfju | Cháu trai |
| 8 | Niece | niːs | Cháu gái |
| 9 | Aunt | ænt | Cô, dì |
| 10 | Uncle | ˈʌŋkəl | Chú, bác |
| 11 | Spouse | spaʊs | Vợ, chồng |
| 12 | In-laws | ɪn lɔz | Bố mẹ chồng, bố mẹ vợ |
| 13 | Brother-in-law | ˈbrʌðər ɪn lɔ | Anh rể, em chồng |
| 14 | Sister-in-law | ˈsɪstər ɪn lɔ | Chị dâu, em vợ |
| 15 | Nephew | ˈnɛfju | Cháu trai |
| 16 | Niece | niːs | Cháu gái |
| 17 | Son | sʌn | Con trai |
| 18 | Daughter | ˈdɔtər | Con gái |
| 19 | Brother | ˈbrʌðər | Anh/em trai |
| 20 | Sister | ˈsɪstər | Chị/em gái |
Chủ đề Sở thích và giải trí
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Hobby | ˈhɑbi | Sở thích |
| 2 | Sports | spɔrts | Thể thao |
| 3 | Music | ˈmjuːzɪk | Âm nhạc |
| 4 | Reading | ˈriːdɪŋ | Đọc sách |
| 5 | Painting | ˈpeɪntɪŋ | Vẽ tranh |
| 6 | Photography | fəˈtɑːɡrəfi | Nhiếp ảnh |
| 7 | Cooking | ˈkʊkɪŋ | Nấu ăn |
| 8 | Gardening | ˈɡɑrdnɪŋ | Làm vườn |
| 9 | Traveling | ˈtrævəlɪŋ | Du lịch |
| 10 | Dancing | ˈdænsɪŋ | Nhảy múa |
| 11 | Gaming | ˈɡeɪmɪŋ | Chơi game |
| 12 | Movies | ˈmuːviz | Phim |
| 13 | Theatre | ˈθiːətər | Nhà hát |
| 14 | Concert | ˈkɒnsərt | Buổi hòa nhạc |
| 15 | Art | ɑrt | Nghệ thuật |
| 16 | Writing | ˈraɪtɪŋ | Viết |
| 17 | Cycling | ˈsaɪklɪŋ | Đạp xe |
| 18 | Swimming | ˈswɪmɪŋ | Bơi lội |
| 19 | Hiking | ˈhaɪkɪŋ | Leo núi |
| 20 | Yoga | ˈjoʊɡə | Yoga |
Chủ đề Thời tiết và mùa trong năm
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Weather | ˈwɛðər | Thời tiết |
| 2 | Temperature | ˈtɛmp(ə)rətʃər | Nhiệt độ |
| 3 | Sunny | ˈsʌni | Nắng |
| 4 | Cloudy | ˈklaʊdi | Mây |
| 5 | Rainy | ˈreɪni | Mưa |
| 6 | Snowy | ˈsnoʊi | Tuyết |
| 7 | Windy | ˈwɪndi | Gió |
| 8 | Stormy | ˈstɔrmi | Bão |
| 9 | Foggy | ˈfɒɡi | Sương mù |
| 10 | Season | ˈsiːz(ə)n | Mùa |
| 11 | Spring | sprɪŋ | Mùa xuân |
| 12 | Summer | ˈsʌmər | Mùa hè |
| 13 | Autumn | ˈɔːtəm | Mùa thu |
| 14 | Winter | ˈwɪntər | Mùa đông |
| 15 | January | ˈdʒænjuˌɛri | Tháng một |
| 16 | February | ˈfɛbjuˌɛri | Tháng hai |
| 17 | March | mɑrtʃ | Tháng ba |
| 18 | April | ˈeɪprəl | Tháng tư |
| 19 | May | meɪ | Tháng năm |
| 20 | June | dʒun | Tháng sáu |
Chủ đề Thành phố và địa điểm du lịch
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | City | ˈsɪti | Thành phố |
| 2 | Town | taʊn | Thị trấn |
| 3 | Capital | ˈkæpɪtl | Thủ đô |
| 4 | Street | strit | Đường |
| 5 | Avenue | ˈævəˌnu | Đại lộ |
| 6 | Square | skwɛr | Quảng trường |
| 7 | Park | pɑrk | Công viên |
| 8 | Museum | mjuˈziəm | Bảo tàng |
| 9 | Gallery | ˈɡæləri | Triển lãm |
| 10 | Landmark | ˈlændmɑrk | Địa danh |
| 11 | Cathedral | kəˈθiːdrəl | Nhà thờ chính |
| 12 | Temple | ˈtɛmpəl | Đền, chùa |
| 13 | Palace | ˈpælɪs | Cung điện |
| 14 | Castle | ˈkæsəl | Lâu đài |
| 15 | Bridge | brɪdʒ | Cầu |
| 16 | Beach | bitʃ | Bãi biển |
| 17 | Lake | leɪk | Hồ |
| 18 | Mountain | ˈmaʊntən | Núi |
| 19 | Garden | ˈɡɑrdən | Vườn |
| 20 | Zoo | zuː | Sở thú |
Chủ đề Mua sắm và mặt hàng
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Shopping | ˈʃɑpɪŋ | Mua sắm |
| 2 | Store | stɔr | Cửa hàng |
| 3 | Market | ˈmɑrkɪt | Chợ |
| 4 | Mall | mɔl | Trung tâm thương mại |
| 5 | Shop | ʃɑp | Cửa hiệu |
| 6 | Boutique | buːˈtik | Cửa hàng thời trang |
| 7 | Department store | dɪˈpɑrtmənt stɔr | Cửa hàng bách hóa |
| 8 | Supermarket | ˈsupərmɑrkɪt | Siêu thị |
| 9 | Cashier | ˈkæʃɪər | Thu ngân |
| 10 | Sale | seɪl | Giảm giá |
| 11 | Discount | ˈdɪskaʊnt | Chiết khấu |
| 12 | Payment | ˈpeɪmənt | Thanh toán |
| 13 | Receipt | rɪˈsit | Biên lai |
| 14 | Product | ˈprɒdʌkt | Sản phẩm |
| 15 | Brand | brænd | Thương hiệu |
| 16 | Size | saɪz | Kích cỡ |
| 17 | Price | praɪs | Giá |
| 18 | Quality | ˈkwɑləti | Chất lượng |
| 19 | Customer | ˈkʌstəmər | Khách hàng |
| 20 | Saleperson | ˈseɪlˌpɜrs(ə)n | Nhân viên bán hàng |
Chủ đề Công việc và ngành nghề
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Job | dʒɑb | Công việc |
| 2 | Occupation | ˌɑkjəˈpeɪʃən | Nghề nghiệp |
| 3 | Profession | prəˈfɛʃən | Chuyên nghiệp |
| 4 | Career | kəˈrɪr | Sự nghiệp |
| 5 | Employee | ˌɛmplɔɪˈi | Nhân viên |
| 6 | Employer | ɪmˈplɔɪər | Chủ doanh nghiệp |
| 7 | Manager | ˈmænɪdʒər | Quản lý |
| 8 | Supervisor | ˈsupərˌvaɪzər | Giám sát |
| 9 | Colleague | ˈkɑːliːɡ | Đồng nghiệp |
| 10 | Team | tim | Nhóm |
| 11 | Project | ˈprɒdʒɛkt | Dự án |
| 12 | Deadline | ˈdɛdˌlaɪn | Hạn chót |
| 13 | Meeting | ˈmitɪŋ | Cuộc họp |
| 14 | Presentation | ˌprɛzənˈteɪʃən | Bài thuyết trình |
| 15 | Resume | ˈrɛzjum | Sơ yếu lý lịch |
| 16 | Interview | ˈɪntərˌvju | Phỏng vấn |
| 17 | Salary | ˈsæləri | Lương |
| 18 | Promotion | prəˈmoʊʃən | Thăng tiến |
| 19 | Retirement | rɪˈtaɪərmənt | Về hưu |
| 20 | Work-life balance | wɜrk-laɪf ˈbæləns | Cân bằng công việc và cuộc sống |
Chủ đề Thể thao và hoạt động thể dục
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Sports | spɔrts | Thể thao |
| 2 | Football | ˈfʊtˌbɔl | Bóng đá |
| 3 | Basketball | ˈbæskətˌbɔl | Bóng rổ |
| 4 | Tennis | ˈtɛnɪs | Tennis |
| 5 | Swimming | ˈswɪmɪŋ | Bơi lội |
| 6 | Running | ˈrʌnɪŋ | Chạy bộ |
| 7 | Cycling | ˈsaɪklɪŋ | Đạp xe |
| 8 | Gymnastics | dʒɪmˈnæstɪks | Thể dục dụng cụ |
| 9 | Yoga | ˈjoʊɡə | Yoga |
| 10 | Boxing | ˈbɑksɪŋ | Quyền Anh |
| 11 | Golf | ɡɒlf | Golf |
| 12 | Volleyball | ˈvɑliˌbɔl | Bóng chuyền |
| 13 | Table tennis | ˈteɪbəl ˈtɛnɪs | Bóng bàn |
| 14 | Athletics | æθˈlɛtɪks | Điền kinh |
| 15 | Badminton | ˈbædmɪntən | Cầu lông |
| 16 | Hiking | ˈhaɪkɪŋ | Leo núi |
| 17 | Skiing | ˈskiːɪŋ | Trượt tuyết |
| 18 | Surfing | ˈsɜrfɪŋ | Lướt sóng |
| 19 | Sailing | ˈseɪlɪŋ | Đi thuyền |
| 20 | Martial arts | ˈmɑrʃəl ɑrts | Võ thuật |
Chủ đề Giao thông và phương tiện
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Traffic | ˈtræfɪk | Giao thông |
| 2 | Vehicle | ˈviːɪkəl | Phương tiện |
| 3 | Car | kɑr | Ô tô |
| 4 | Motorcycle | ˈmoʊtərˌsaɪkəl | Xe máy |
| 5 | Bicycle | ˈbaɪsɪkəl | Xe đạp |
| 6 | Bus | bʌs | Xe buýt |
| 7 | Taxi | ˈtæksi | Xe taxi |
| 8 | Train | treɪn | Tàu hỏa |
| 9 | Subway | ˈsʌbˌweɪ | Tàu điện ngầm |
| 10 | Tram | træm | Xe điện |
| 11 | Plane | pleɪn | Máy bay |
| 12 | Ship | ʃɪp | Tàu biển |
| 13 | Boat | boʊt | Thuyền |
| 14 | Ferry | ˈfɛri | Phà |
| 15 | Pedestrian | pɪˈdɛstriən | Người đi bộ |
| 16 | Intersection | ˌɪntərˈsɛkʃən | Ngã tư |
| 17 | Traffic light | ˈtræfɪk laɪt | Đèn giao thông |
| 18 | Crosswalk | ˈkrɔswɔk | Vạch dành cho người đi bộ |
| 19 | Highway | ˈhaɪweɪ | Đường cao tốc |
| 20 | Parking | ˈpɑrkɪŋ | Bãi đỗ xe |
Chủ đề Sức khỏe và y tế
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Health | hɛlθ | Sức khỏe |
| 2 | Wellness | ˈwɛlnəs | Sự khỏe mạnh |
| 3 | Doctor | ˈdɑktər | Bác sĩ |
| 4 | Nurse | nɜrs | Y tá |
| 5 | Hospital | ˈhɑːspɪtl | Bệnh viện |
| 6 | Clinic | ˈklɪnɪk | Phòng khám |
| 7 | Patient | ˈpeɪʃənt | Bệnh nhân |
| 8 | Medicine | ˈmɛdəsn | Thuốc |
| 9 | Prescription | prɪˈskrɪpʃən | Đơn thuốc |
| 10 | Symptom | ˈsɪmptəm | Triệu chứng |
| 11 | Allergy | ˈælərdʒi | Dị ứng |
| 12 | Fever | ˈfiːvər | Sốt |
| 13 | Cough | kɔf | Ho |
| 14 | Headache | ˈhɛˌdeɪk | Đau đầu |
| 15 | Stomachache | ˈstʌməkˌeɪk | Đau bụng |
| 16 | Flu | flu | Cúm |
| 17 | Vaccine | ˈvæksiːn | Vắc-xin |
| 18 | Check-up | ˈtʃɛkˌʌp | Kiểm tra sức khỏe |
| 19 | Exercise | ˈɛksərˌsaɪz | Tập luyện |
| 20 | Healthy diet | ˈhɛlθi ˈdaɪət | Chế độ ăn lành mạnh |
Chủ đề Trường học và giáo dục
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | School | skul | Trường học |
| 2 | Classroom | ˈklæsrum | Lớp học |
| 3 | Teacher | ˈtitʃər | Giáo viên |
| 4 | Student | ˈstudənt | Học sinh |
| 5 | Lesson | ˈlɛsn | Bài học |
| 6 | Homework | ˈhoʊmˌwɜrk | Bài tập về nhà |
| 7 | Exam | ɪɡˈzæm | Kỳ thi |
| 8 | Test | tɛst | Bài kiểm tra |
| 9 | Subject | ˈsʌbdʒɪkt | Môn học |
| 10 | Book | bʊk | Sách |
| 11 | Pen | pɛn | Bút |
| 12 | Pencil | ˈpɛnsəl | Bút chì |
| 13 | Eraser | ɪˈreɪsər | Cục tẩy |
| 14 | Calculator | ˈkælkjəˌleɪtər | Máy tính |
| 15 | Whiteboard | waɪtˌbɔrd | Bảng trắng |
| 16 | Projector | prəˈdʒɛktər | Máy chiếu |
| 17 | Backpack | ˈbækˌpæk | Ba lô |
| 18 | Uniform | ˈjunəˌfɔrm | Đồng phục |
| 19 | Graduation | ˌɡrædʒʊˈeɪʃən | Lễ tốt nghiệp |
| 20 | Education | ˌɛdʒʊˈkeɪʃən | Giáo dục |
Chủ đề Đồ ăn và nhà hàng
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Food | fud | Đồ ăn |
| 2 | Meal | mil | Bữa ăn |
| 3 | Breakfast | ˈbrɛkfəst | Bữa sáng |
| 4 | Lunch | lʌntʃ | Bữa trưa |
| 5 | Dinner | ˈdɪnər | Bữa tối |
| 6 | Appetizer | ˈæpɪˌtaɪzər | Món khai vị |
| 7 | Main course | meɪn kɔrs | Món chính |
| 8 | Dessert | dɪˈzɜrt | Món tráng miệng |
| 9 | Beverage | ˈbɛvərɪdʒ | Đồ uống |
| 10 | Coffee | ˈkɒfi | Cà phê |
| 11 | Tea | tiː | Trà |
| 12 | Juice | dʒus | Nước ép |
| 13 | Water | ˈwɔtər | Nước |
| 14 | Salad | ˈsæləd | Rau trộn |
| 15 | Soup | sup | Canh |
| 16 | Sandwich | ˈsændwɪtʃ | Bánh mì kẹp |
| 17 | Pasta | ˈpɑstə | Mì |
| 18 | Steak | steɪk | Bít tết |
| 19 | Seafood | ˈsiːˌfud | Hải sản |
| 20 | Restaurant | ˈrɛstərɑnt | Nhà hàng |
Chủ đề Môi trường
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Environment | ɪnˈvaɪrənmənt | Môi trường |
| 2 | Nature | ˈneɪtʃər | Thiên nhiên |
| 3 | Pollution | pəˈluːʃən | Ô nhiễm |
| 4 | Climate | ˈklaɪmət | Khí hậu |
| 5 | Conservation | ˌkɑnsərˈveɪʃən | Bảo tồn |
| 6 | Recycling | riːˈsaɪklɪŋ | Tái chế |
| 7 | Renewable | rɪˈnuːərəbl | Tái tạo |
| 8 | Sustainable | səˈsteɪnəbl | Bền vững |
| 9 | Biodiversity | ˌbaɪoʊdɪˈvɜrsəti | Đa dạng sinh học |
| 10 | Ecosystem | ˈiːkoʊˌsɪstəm | Hệ sinh thái |
| 11 | Deforestation | ˌdiːˌfɔrɪˈsteɪʃən | Tàn phá rừng |
| 12 | Climate change | ˈklaɪmət tʃeɪndʒ | Biến đổi khí hậu |
| 13 | Global warming | ˈɡloʊbəl ˈwɔrmɪŋ | Nóng lên toàn cầu |
| 14 | Air pollution | ɛr pəˈluːʃən | Ô nhiễm không khí |
| 15 | Water pollution | ˈwɔtər pəˈluːʃən | Ô nhiễm nước |
| 16 | Waste | weɪst | Chất thải |
| 17 | Energy | ˈɛnərʤi | Năng lượng |
| 18 | Ozone layer | ˈoʊzoʊn ˈleɪər | Tầng ôzôn |
| 19 | Sustainable | səˈsteɪnəbl | Bền vững |
| 20 | Conservation | ˌkɑnsərˈveɪʃən | Bảo tồn |
Chủ đề Công nghệ
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Technology | tɛkˈnɑləʤi | Công nghệ |
| 2 | Computer | kəmˈpjuːtər | Máy tính |
| 3 | Internet | ˈɪntərnɛt | Internet |
| 4 | Website | ˈwɛbsaɪt | Trang web |
| 5 | Software | ˈsɔftwɛr | Phần mềm |
| 6 | Hardware | ˈhɑrdˌwɛr | Phần cứng |
| 7 | Smartphone | ˈsmɑrtˌfoʊn | Điện thoại thông minh |
| 8 | Tablet | ˈtæblət | Máy tính bảng |
| 9 | App | æp | Ứng dụng |
| 10 | Social media | ˈsoʊʃəl ˈmidiə | Mạng xã hội |
| 11 | Network | ˈnɛtwɜrk | Mạng |
| 12 | Digital | ˈdɪʤɪtl | Kỹ thuật số |
| 13 | Cybersecurity | ˈsaɪbərˌsikjʊrəti | An ninh mạng |
| 14 | Artificial intelligence | ˌɑrtəˈfɪʃəl ɪnˈtɛləʤəns | Trí tuệ nhân tạo |
| 15 | Virtual reality | ˈvɜrʧuəl riˈæləti | Thực tế ảo |
| 16 | Cloud computing | klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ | Điện toán đám mây |
| 17 | Automation | ˌɑːtəˈmeɪʃən | Tự động hóa |
| 18 | Robotics | ˈroʊˌbɑtɪks | Robot |
| 19 | Innovation | ˌɪnəˈveɪʃən | Đổi mới |
| 20 | Data | ˈdeɪtə | Dữ liệu |
Chủ đề Âm nhạc
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Music | ˈmjuːzɪk | Âm nhạc |
| 2 | Song | sɔŋ | Bài hát |
| 3 | Singer | ˈsɪŋər | Ca sĩ |
| 4 | Band | bænd | Ban nhạc |
| 5 | Guitar | ɡɪˈtɑr | Đàn guitar |
| 6 | Piano | piˈæno | Đàn piano |
| 7 | Drum | drʌm | Trống |
| 8 | Violin | ˈvaɪəlɪn | Đàn vi-ô-lông |
| 9 | Flute | fluːt | Sáo |
| 10 | Saxophone | ˈsæksəˌfoʊn | Kèn saxophone |
| 11 | Concert | ˈkɑnsərt | Buổi hòa nhạc |
| 12 | Album | ˈælbəm | Album |
| 13 | Lyrics | ˈlɪrɪks | Lời bài hát |
| 14 | Melody | ˈmɛlədi | Giai điệu |
| 15 | Harmony | ˈhɑrməni | Sự hài hòa |
| 16 | Beat | bit | Nhịp điệu |
| 17 | Chorus | ˈkɔrəs | Đoạn hợp xướng |
| 18 | Symphony | ˈsɪmfəni | Giao hưởng |
| 19 | Genre | ˈʒɑnrə | Thể loại |
| 20 | Dance | dæns | Khiêu vũ |
Chủ đề Kinh doanh
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Business | ˈbɪznɪs | Kinh doanh |
| 2 | Entrepreneur | ˌɑntrəprəˈnɜr | Doanh nhân |
| 3 | Company | ˈkʌmpəni | Công ty |
| 4 | Corporation | ˌkɔrəˈreɪʃən | Tập đoàn |
| 5 | Startup | ˈstɑrtˌʌp | Doanh nghiệp khởi nghiệp |
| 6 | Marketing | ˈmɑrkɪtɪŋ | Tiếp thị |
| 7 | Sales | seɪlz | Bán hàng |
| 8 | Customer | ˈkʌstəmər | Khách hàng |
| 9 | Product | ˈprɑdʌkt | Sản phẩm |
| 10 | Service | ˈsɜrvɪs | Dịch vụ |
| 11 | Brand | brænd | Thương hiệu |
| 12 | Market | ˈmɑrkɪt | Thị trường |
| 13 | Finance | ˈfaɪnæns | Tài chính |
| 14 | Investment | ɪnˈvɛstmənt | Đầu tư |
| 15 | Profit | ˈprɑfɪt | Lợi nhuận |
| 16 | Entrepreneurship | ˌɑntrəprəˈnɜrʃɪp | Tinh thần khởi nghiệp |
| 17 | Strategy | ˈstrætəʤi | Chiến lược |
| 18 | Networking | ˈnɛtwɜrkɪŋ | Mạng lưới |
| 19 | Negotiation | nɪˌgoʊʃiˈeɪʃən | Thương lượng |
| 20 | Partnership | ˈpɑrtnərʃɪp | Đối tác |
Chủ đề Văn hóa và truyền thống
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Culture | ˈkʌltʃər | Văn hóa |
| 2 | Tradition | trəˈdɪʃən | Truyền thống |
| 3 | Heritage | ˈhɛrɪtɪʤ | Di sản |
| 4 | Custom | ˈkʌstəm | Phong tục |
| 5 | Ritual | ˈrɪʧuəl | Nghi lễ |
| 6 | Ceremony | ˈsɛrəˌmoʊni | Lễ nghi |
| 7 | Folklore | ˈfoʊkˌlɔr | Văn hóa dân gian |
| 8 | Traditional costume | trəˈdɪʃənəl ˈkɑstjum | Trang phục truyền thống |
| 9 | Dance | dæns | Vũ điệu |
| 10 | Music | ˈmjuːzɪk | Âm nhạc |
| 11 | Art | ɑrt | Nghệ thuật |
| 12 | Literature | ˈlɪtərəʧər | Văn học |
| 13 | Architecture | ˈɑrkəˌtɛkʧər | Kiến trúc |
| 14 | Sculpture | ˈskʌlpʧər | Điêu khắc |
| 15 | Painting | ˈpeɪntɪŋ | Hội hoạ |
| 16 | Tradition | trəˈdɪʃən | Truyền thống |
| 17 | Festival | ˈfɛstəvəl | Lễ hội |
| 18 | Cuisine | kwɪˈzin | Ẩm thực |
| 19 | Handicraft | ˈhændikræft | Đồ thủ công |
| 20 | Belief | bɪˈlif | Niềm tin |
Chủ đề Nghệ thuật
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Art | ɑrt | Nghệ thuật |
| 2 | Painting | ˈpeɪntɪŋ | Hội hoạ |
| 3 | Sculpture | ˈskʌlpʧər | Điêu khắc |
| 4 | Drawing | ˈdrɔɪŋ | Vẽ |
| 5 | Sketch | skɛʧ | Bản phác thảo |
| 6 | Canvas | ˈkænvəs | Bức tranh |
| 7 | Brush | brʌʃ | Cọ |
| 8 | Palette | ˈpælɪt | Bảng màu |
| 9 | Gallery | ˈgæləri | Phòng trưng bày |
| 10 | Exhibition | ˌɛksəˈbɪʃən | Triển lãm |
| 11 | Sculptor | ˈskʌlpʧər | Nghệ sĩ điêu khắc |
| 12 | Painter | ˈpeɪntər | Họa sĩ |
| 13 | Masterpiece | ˈmæstərˌpis | Kiệt tác |
| 14 | Abstract | ˈæbˌstrækt | Trừu tượng |
| 15 | Realism | ˈriəˌlɪzəm | Chân thực |
| 16 | Portrait | ˈpɔrtrɪt | Chân dung |
| 17 | Landscape | ˈlændˌskeɪp | Phong cảnh |
| 18 | Still life | stɪl laɪf | Tự nhiên |
| 19 | Photography | fəˈtɑgrəfi | Nhiếp ảnh |
| 20 | Composition | ˌkɑmpəˈzɪʃən | Cấu trúc |
Chủ đề Kỹ năng
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Skill | skɪl | Kỹ năng |
| 2 | Communication | kəˌmjunɪˈkeɪʃən | Giao tiếp |
| 3 | Leadership | ˈlidərʃɪp | Lãnh đạo |
| 4 | Problem-solving | ˈprɑbləm ˈsɑlvɪŋ | Giải quyết vấn đề |
| 5 | Time management | taɪm ˈmænɪʤmənt | Quản lý thời gian |
| 6 | Teamwork | ˈtimˌwɜrk | Làm việc nhóm |
| 7 | Adaptability | əˌdæptəˈbɪləti | Tính linh hoạt |
| 8 | Critical thinking | ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ | Tư duy phản biện |
| 9 | Creativity | kriːeɪˈtɪvəti | Sáng tạo |
| 10 | Problem-solving | ˈprɑbləm ˈsɑlvɪŋ | Giải quyết vấn đề |
| 11 | Decision-making | dɪˈsɪʒən ˈmeɪkɪŋ | Ra quyết định |
| 12 | Negotiation | nɪˌgoʊʃiˈeɪʃən | Thương lượng |
| 13 | Presentation | ˌprɛzənˈteɪʃən | Thuyết trình |
| 14 | Public speaking | ˈpʌblɪk ˈspikɪŋ | Diễn thuyết công khai |
| 15 | Problem-solving | ˈprɑbləm ˈsɑlvɪŋ | Giải quyết vấn đề |
| 16 | Decision-making | dɪˈsɪʒən ˈmeɪkɪŋ | Ra quyết định |
| 17 | Networking | ˈnɛtwɜrkɪŋ | Mạng lưới |
| 18 | Organization | ˌɔrgənɪˈzeɪʃən | Tổ chức |
| 19 | Adaptability | əˌdæptəˈbɪləti | Tính linh hoạt |
| 20 | Self-motivation | sɛlf ˌmoʊtəˈveɪʃən | Tự động viên |
Chủ đề Xã hội
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Society | səˈsaɪəti | Xã hội |
| 2 | Community | kəˈmjunəti | Cộng đồng |
| 3 | Culture | ˈkʌltʃər | Văn hóa |
| 4 | Tradition | trəˈdɪʃən | Truyền thống |
| 5 | Diversity | daɪˈvɜrsəti | Đa dạng |
| 6 | Equality | ɪˈkwɑləti | Bình đẳng |
| 7 | Discrimination | dɪˌskrɪmɪˈneɪʃən | Phân biệt đối xử |
| 8 | Inclusion | ɪnˈkluʒən | Sự bao gồm |
| 9 | Exclusion | ɪksˈkluʒən | Sự loại trừ |
| 10 | Poverty | ˈpɑvərti | Nghèo đói |
| 11 | Wealth | wɛlθ | Giàu có |
| 12 | Education | ˌɛdʒʊˈkeɪʃən | Giáo dục |
| 13 | Health | hɛlθ | Sức khỏe |
| 14 | Environment | ɪnˈvaɪrənmənt | Môi trường |
| 15 | Politics | ˈpɑlətɪks | Chính trị |
| 16 | Democracy | dɪˈmɑkrəsi | Dân chủ |
| 17 | Government | ˈɡʌvərnmənt | Chính phủ |
| 18 | Activism | ˈæktɪvɪzəm | Hoạt động chính trị |
| 19 | Human rights | ˈhjumən raɪts | Quyền con người |
| 20 | Volunteer | ˌvɑlənˈtɪr | Tình nguyện viên |
Chủ đề Tài chính – Ngân hàng
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Finance | ˈfaɪnæns | Tài chính |
| 2 | Banking | ˈbæŋkɪŋ | Ngân hàng |
| 3 | Account | əˈkaʊnt | Tài khoản |
| 4 | Investment | ɪnˈvɛstmənt | Đầu tư |
| 5 | Interest | ˈɪntrəst | Lãi suất |
| 6 | Loan | lon | Khoản vay |
| 7 | Mortgage | ˈmɔrgɪʤ | Thế chấp |
| 8 | Credit | ˈkrɛdɪt | Tín dụng |
| 9 | Debit | ˈdɛbɪt | Nợ |
| 10 | Balance | ˈbæləns | Số dư |
| 11 | Currency | ˈkɜrənsi | Tiền tệ |
| 12 | Exchange rate | ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt | Tỷ giá |
| 13 | Stock | stɑk | Cổ phiếu |
| 14 | Share | ʃɛr | Cổ phiếu |
| 15 | Dividend | ˈdɪvɪˌdɛnd | Cổ tức |
| 16 | Asset | ˈæsɛt | Tài sản |
| 17 | Liability | laɪəˈbɪləti | Nghĩa vụ |
| 18 | Insurance | ɪnˈʃʊrəns | Bảo hiểm |
| 19 | Transaction | trænˈzækʃən | Giao dịch |
| 20 | Audit | ˈɔdɪt | Kiểm toán |
Chủ đề Pháp luật
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Law | lɔ | Pháp luật |
| 2 | Legal | ˈligəl | Pháp lý |
| 3 | Legislation | ˌlɛʤɪsˈleɪʃən | Luật pháp |
| 4 | Constitution | ˌkɑnstəˈtuʃən | Hiến pháp |
| 5 | Justice | ˈʤʌstɪs | Công lý |
| 6 | Court | kɔrt | Tòa án |
| 7 | Judge | ʤʌʤ | Thẩm phán |
| 8 | Lawyer | ˈlɔjər | Luật sư |
| 9 | Trial | ˈtraɪəl | Phiên tòa |
| 10 | Evidence | ˈɛvɪdəns | Bằng chứng |
| 11 | Crime | kraɪm | Tội ác |
| 12 | Punishment | ˈpʌnɪʃmənt | Hình phạt |
| 13 | Verdict | ˈvɜrdɪkt | Bản án |
| 14 | Defendant | dɪˈfɛndənt | Bị cáo |
| 15 | Plaintiff | ˈplɛɪntɪf | Nguyên đơn |
| 16 | Witness | ˈwɪtnəs | Nhân chứng |
| 17 | Arrest | əˈrɛst | Bắt giữ |
| 18 | Guilty | ˈgɪlti | Có tội |
| 19 | Innocent | ˈɪnəsənt | Vô tội |
| 20 | Civil | ˈsɪvəl | Dân sự |
Chủ đề Giao tiếp – Truyền thông
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Communication | kəˌmjunɪˈkeɪʃən | Giao tiếp |
| 2 | Conversation | ˌkɑnvərˈseɪʃən | Cuộc trò chuyện |
| 3 | Dialogue | ˈdaɪəˌlɔg | Đối thoại |
| 4 | Language | ˈlæŋgwɪʤ | Ngôn ngữ |
| 5 | Verbal | ˈvɜrbəl | Bằng lời |
| 6 | Nonverbal | ˌnɑnvɜrbəl | Không lời |
| 7 | Gesture | ˈʤɛstʃər | Cử chỉ |
| 8 | Expression | ɪksˈprɛʃən | Biểu hiện |
| 9 | Listening | ˈlɪsənɪŋ | Lắng nghe |
| 10 | Speaking | ˈspikɪŋ | Nói chuyện |
| 11 | Writing | ˈraɪtɪŋ | Viết |
| 12 | Presentation | ˌprɛzənˈteɪʃən | Thuyết trình |
| 13 | Media | ˈmidiə | Phương tiện truyền thông |
| 14 | News | nuz | Tin tức |
| 15 | Interview | ˈɪntərˌvju | Phỏng vấn |
| 16 | Broadcast | ˈbrɔdkæst | Phát sóng |
| 17 | Advertisement | ˌædvərˈtaɪzmənt | Quảng cáo |
| 18 | Social media | ˈsoʊʃəl ˈmidiə | Mạng xã hội |
| 19 | Public relations | ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz | Quan hệ công chúng |
| 20 | Feedback | ˈfidˌbæk | Phản hồi |
Chủ đề Cuộc sống hàng ngày
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Daily | ˈdeɪli | Hàng ngày |
| 2 | Routine | ruˈtin | Lịch trình |
| 3 | Morning | ˈmɔrnɪŋ | Buổi sáng |
| 4 | Afternoon | ˌæftərˈnun | Buổi chiều |
| 5 | Evening | ˈivnɪŋ | Buổi tối |
| 6 | Night | naɪt | Buổi đêm |
| 7 | Breakfast | ˈbrɛkfəst | Bữa sáng |
| 8 | Lunch | lʌntʃ | Bữa trưa |
| 9 | Dinner | ˈdɪnər | Bữa tối |
| 10 | Work | wɜrk | Công việc |
| 11 | Study | ˈstʌdi | Học tập |
| 12 | Exercise | ˈɛksɚˌsaɪz | Tập luyện |
| 13 | Relax | rɪˈlæks | Thư giãn |
| 14 | Family | ˈfæməli | Gia đình |
| 15 | Friends | frɛndz | Bạn bè |
| 16 | Hobbies | ˈhɑbiz | Sở thích |
| 17 | Entertainment | ˌɛntərˈteɪnmənt | Giải trí |
| 18 | Shopping | ˈʃɑpɪŋ | Mua sắm |
| 19 | Relaxation | ˌriːlækˈseɪʃən | Sự thư giãn |
| 20 | Sleep | slip | Giấc ngủ |
Chủ đề Cảm xúc – Tâm lý
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Emotion | ɪˈmoʊʃən | Cảm xúc |
| 2 | Feeling | ˈfilɪŋ | Cảm giác |
| 3 | Happy | ˈhæpi | Hạnh phúc |
| 4 | Sad | sæd | Buồn |
| 5 | Angry | ˈæŋgri | Tức giận |
| 6 | Excited | ɪkˈsaɪtɪd | Hào hứng |
| 7 | Nervous | ˈnɜrvəs | Lo lắng |
| 8 | Surprised | sərˈpraɪzd | Ngạc nhiên |
| 9 | Fear | fɪr | Sợ hãi |
| 10 | Love | lʌv | Tình yêu |
| 11 | Hate | heɪt | Ghét bỏ |
| 12 | Joy | ʤɔɪ | Vui mừng |
| 13 | Sorrow | ˈsɑroʊ | Đau buồn |
| 14 | Anxiety | æŋˈzaɪəti | Lo lắng |
| 15 | Confidence | ˈkɑnfɪdəns | Tự tin |
| 16 | Stress | strɛs | căng thẳng |
| 17 | Loneliness | ˈloʊnlinɪs | Cô đơn |
| 18 | Disgust | dɪsˈgʌst | Chán ghét |
| 19 | Surprise | sərˈpraɪz | Sự ngạc nhiên |
| 20 | Happiness | ˈhæpinəs | Hạnh phúc |
Chủ đề Tình yêu – Mối quan hệ
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Love | lʌv | Tình yêu |
| 2 | Relationship | rɪˈleɪʃənʃɪp | Mối quan hệ |
| 3 | Romance | roʊˈmæns | Tình cảm |
| 4 | Partner | ˈpɑrtnər | Đối tác |
| 5 | Couple | ˈkʌpl | Cặp đôi |
| 6 | Date | deɪt | Hẹn hò |
| 7 | Marriage | ˈmɛrɪʤ | Hôn nhân |
| 8 | Wedding | ˈwɛdɪŋ | Đám cưới |
| 9 | Engaged | ɪnˈgeɪʤd | Đính hôn |
| 10 | Breakup | ˈbreɪkʌp | Chia tay |
| 11 | Heart | hɑrt | Trái tim |
| 12 | Passion | ˈpæʃən | Đam mê |
| 13 | Trust | trʌst | Lòng tin |
| 14 | Loyalty | ˈlɔɪəlti | Sự trung thành |
| 15 | Jealousy | ˈʤɛləsi | Ghen tỵ |
| 16 | Intimacy | ˈɪntəməsi | Sự thân mật |
| 17 | Commitment | kəˈmɪtmənt | Sự cam kết |
| 18 | Support | səˈpɔrt | Sự hỗ trợ |
| 19 | Respect | rɪˈspɛkt | Sự tôn trọng |
| 20 | Understanding | ˌʌndərˈstændɪŋ | Sự hiểu biết |
Đọc thêm: Từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề
Lộ trình học 500 từ trong 1 tháng cho người mới bắt đầu
| Tuần | Ngày | Chủ đề học (Topic) | Hoạt động gợi ý |
|---|---|---|---|
| Tuần 1
(Cơ bản & Đời sống) |
Ngày 1 | Gia đình và mối quan hệ
(Family & Relationships) |
Học từ chỉ thành viên gia đình, vẽ cây gia phả (Family Tree). |
| Ngày 2 | Sở thích và giải trí
(Hobbies & Entertainment) |
Học các từ vựng liên quan đến sở thích của bản thân và viết 3-5 câu giới thiệu sở thích của bản thân. | |
| Ngày 3 | Thời tiết và mùa
(Weather & Seasons) |
Xem dự báo thời tiết bằng tiếng Anh, học từ vựng liên quan và mô tả thời tiết hôm nay. | |
| Ngày 4 | Thành phố & Du lịch
(Cities & Travel) |
Học từ vựng chỉ đường, địa điểm. Luyện tập chỉ đường trên bản đồ. | |
| Ngày 5 | Mua sắm & Mặt hàng
(Shopping) |
Lập danh sách đồ cần mua (Shopping list) bằng tiếng Anh theo từ vựng đã học. | |
| Ngày 6 | Công việc & Ngành nghề
(Jobs & Work) |
Học tên các nghề nghiệp phổ biến và mô tả công việc của bạn. | |
| Ngày 7 | ÔN TẬP TUẦN 1 | Làm bài kiểm tra nhỏ hoặc chơi Flashcard ôn lại 6 chủ đề đã học. | |
| Tuần 2 (Sức khỏe & Sinh hoạt) |
Ngày 8 | Thể thao & Thể dục (Sports & Fitness) |
Học từ vựng và xem một video ngắn về thể thao, ghi lại tên các môn thể thao nghe được. |
| Ngày 9 | Giao thông & Phương tiện (Transportation) |
Học từ vựng và mô tả cách bạn đi làm/đi học (bằng phương tiện gì, mất bao lâu). | |
| Ngày 10 | Sức khỏe & Y tế (Health & Medical) |
Học từ về bộ phận cơ thể và các bệnh thông thường. | |
| Ngày 11 | Trường học & Giáo dục (School & Education) |
Viết đoạn văn ngắn kể về trường học hoặc môn học yêu thích. | |
| Ngày 12 | Đồ ăn & Nhà hàng (Food & Restaurants) |
Thực hành gọi món (ordering food) hoặc viết công thức nấu ăn đơn giản. | |
| Ngày 13 | Môi trường (Environment) |
Học từ vựng về thiên nhiên, khí hậu và cách bảo vệ môi trường. | |
| Ngày 14 | ÔN TẬP TUẦN 2 | Tổng hợp từ vựng Tuần 2. Luyện nghe thụ động về các chủ đề này. | |
| Tuần 3 (Văn hóa & Kỹ năng) |
Ngày 15 | Công nghệ (Technology) |
Đặt tên tiếng Anh cho các thiết bị điện tử trong nhà bạn. |
| Ngày 16 | Âm nhạc (Music) |
Học từ qua lời một bài hát tiếng Anh yêu thích (Lyrics). | |
| Ngày 17 | Kinh doanh (Business) |
Đọc một bản tin ngắn về kinh doanh hoặc học các từ dùng trong văn phòng. | |
| Ngày 18 | Văn hóa & Truyền thống (Culture) |
Mô tả một lễ hội truyền thống ở Việt Nam bằng tiếng Anh. | |
| Ngày 19 | Nghệ thuật (Art) |
Mô tả một bức tranh hoặc một bộ phim bạn vừa xem. | |
| Ngày 20 | Kỹ năng (Skills) |
Viết về các kỹ năng bạn có hoặc muốn học (ví dụ: cooking, coding). | |
| Ngày 21 | ÔN TẬP TUẦN 3 | Sử dụng App học từ vựng (như Quizlet/Anki) để kiểm tra trí nhớ. | |
| Tuần 4 (Xã hội & Cảm xúc) |
Ngày 22 | Xã hội (Society) |
Đọc báo song ngữ về tin tức xã hội đơn giản. |
| Ngày 23 | Tài chính – Ngân hàng (Finance & Banking) |
Học cách nói về tiền tệ, chi tiêu, tiết kiệm. | |
| Ngày 24 | Pháp luật (Law) |
Học các từ cơ bản về luật lệ giao thông hoặc quy định nơi công cộng. | |
| Ngày 25 | Giao tiếp – Truyền thông (Communication) |
Luyện tập các mẫu câu giao tiếp cơ bản (chào hỏi, cảm ơn, xin lỗi). | |
| Ngày 26 | Cuộc sống hàng ngày (Daily Life) |
Viết nhật ký ngắn (3-5 dòng) về hoạt động trong ngày. | |
| Ngày 27 | Cảm xúc – Tâm lý (Emotions) |
Học tính từ chỉ cảm xúc. Thực hành nói “I feel…” (Tôi cảm thấy…). | |
| Ngày 28 | ÔN TẬP TUẦN 4 | Luyện nói trước gương về các chủ đề trừu tượng vừa học. | |
| Về đích | Ngày 29 | Tình yêu & Mối quan hệ (Love & Relationships) |
Học các từ vựng lãng mạn, viết thư hoặc lời nhắn yêu thương. |
| Ngày 30 | TỔNG ÔN TẬP & KIỂM TRA | Mục tiêu: Nhớ được ít nhất 70-80% trong số 500 từ. Tự thưởng cho bản thân nếu hoàn thành! |
Sách từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc
Sau đây là tổng hợp một số sách học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc mà bạn đọc có thể tham khảo thêm:
- “English Vocabulary in Use“: là một bộ sách nổi tiếng giúp người học nâng cao vốn từ vựng của mình thông qua các bài tập và ví dụ thực tế.
- “Essential Vocabulary for IELTS“: tập trung chủ yếu vào các từ vựng cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Hỗ trợ tốt cho cả học viên lâu năm và người mất gốc muốn học IELTS.
- “Word Power Made Easy“: Một trong những tài liệu học từ vựng kinh điển hỗ trợ người đọc mở rộng vốn từ vựng thông qua các bài tập, ví dụ và kỹ thuật ghi nhớ từ mới.
- “Visual Thesaurus“: Công cụ trực tuyến cung cấp đa dạng từ vựng và hình ảnh minh họa, giúp người học tạo mối liên kết hình ảnh và ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng.
- “Oxford Picture Dictionary“: Đây là một sách từ điển ảnh hữu ích cho người mất gốc – với các hình ảnh minh họa kèm theo từ vựng để người đọc học và ghi nhớ theo hình ảnh.
App học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc
Trong thời đại công nghệ hiện nay, ứng dụng di động đã trở thành một công cụ hữu ích để học từ vựng tiếng Anh, đặc biệt đối với những người mất gốc. Dưới đây là một số app phổ biến mà bạn đọc có thể sử dụng để hỗ trợ quá trình học ngoại ngữ của mình:
- Duolingo: Duolingo là một ứng dụng học ngôn ngữ đa năng – với các bài học tương tác và trò chơi giúp người dùng mở rộng vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.
- Memrise: Memrise hỗ trợ học từ thông qua các bài học và trò chơi tương tác – thiết kế theo nguyên tắc “sự lặp lại không nhàm chán”.
- Quizlet: Với Quizlet, người dùng có thể tạo flashcards, học qua các bài tập trắc nghiệm, thậm chí chơi trò chơi từ vựng để nâng cao kỹ năng cá nhân.
- Anki: Anki áp dụng phương pháp học thông qua “thẻ ghi nhớ”. Cụ thể, người dùng có thể tự xây dựng các bộ từ vựng riêng và lập lịch ôn tập định kỳ để củng cố kiến thức mới.
- Lingvist: App Lingvist tập trung vào việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh thông qua các bài học với nội dung tùy chỉnh linh hoạt theo nhu cầu người học.
- FluentU: FluentU mang lại trải nghiệm học từ vựng thú vị qua các video, bài hát, phim ảnh, bài học tương tác và phụ đề song ngữ – giúp người dùng vừa luyện nghe, vừa bổ sung thêm vốn từ mới.
WESET – Trung tâm luyện thi tiếng Anh cam kết đầu ra

WESET English Center – trung tâm luyện thi tiếng Anh cam kết đầu ta tại TP HCM. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh và luyện thi IELTS, WESET tự hào là trung tâm IELTS, luyện thi TOEIC chuyên sâu uy tín giúp hàng ngàn học viên đạt được ước mơ du học, định cư và phát triển sự nghiệp:
- Đội ngũ giáo viên chuyên môn cao: 100% giáo viên tại WESET đều có chứng chỉ IELTS từ 7.5+ – 8.0+ và phương pháp giảng dạy học từ gốc, vững nền tảng, không dạy mẹo hay đoán đề.
- Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế riêng biệt cho từng học viên, đảm bảo hiệu quả tối ưu.
- Môi trường học tập hiện đại: Cơ sở vật chất tiện nghi, sĩ số lớp nhỏ, tạo điều kiện tương tác tối đa.
- Cam kết đầu ra bằng văn bản: WESET tự tin với chất lượng đào tạo, cam kết giúp bạn đạt band điểm mục tiêu.
- Hoạt động ngoại khóa đa dạng: Giúp học viên thực hành tiếng Anh trong môi trường thực tế, phát triển toàn diện.
✅ Hơn 200 đơn vị đối tác đồng hành, trong đó hơn 120 trường Đại học & Cao đẳng đã ký kết tại TP.HCM và cả nước
✅ Cam kết IELTS/TOEIC/PTE đầu ra bằng văn bản. Hỗ trợ lệ phí thi lên đến 100%
✅ Đội ngũ giáo viên có điểm IELTS trung bình từ 8.0+, có chứng chỉ sư phạm/ TESOL/ CELTA
Trung tâm luyện thi IELTS tại Việt Nam
Chuyên gia luyện thi IELTS trình độ cao
Phiên bản giáo trình cá nhân hoá
Lộ trình luyện thi & thiết kế riêng theo nhu cầu
KHÓA HỌC CAM KẾT ĐẦU RA
Thông tin liên hệ WESET
Hotline: 028 38 38 38 77
Email: support@weset.edu.vn
Website: https://weset.edu.vn/
Để lại thông tin ngay hoặc đăng ký tư vấn tại đây.WESET tự hào là đối tác uy tín của hơn 200 đơn vị, trong đó hơn 120 trường đại học, cao đẳng trên toàn quốc.
Hệ thống trung tâm Anh ngữ WESET
Chi nhánh Hồ Chí Minh
Địa chỉ: Trung Tâm Anh Ngữ WESET
Hotline: 028.38.38.3877
Tỉnh thành: Trụ sở chính
Có thể bạn quan tâm:
- Hội thoại tiếng Anh: 150+ mẫu câu theo chủ đề
- Những từ tiếng Anh dễ gây hoang mang
- Học phát âm tiếng Anh bắt đầu từ đâu?




