Từ vựng theo chủ đề: 500+ từ vựng & cách học hiệu quả
- Jonathan M. Pham
- Blog, Blog học tiếng Anh
MỤC LỤC
Từ vựng theo chủ đề là cách học tiếng Anh hiệu quả giúp người học ghi nhớ từ lâu hơn, sử dụng đúng ngữ cảnh và cải thiện kỹ năng đọc, kỹ năng viết cũng như nói trong các bài thi như IELTS. Sau đây hãy cùng WESET tìm hiểu những cách học từ vựng theo chủ đề một cách hiệu quả hơn!

Học từ vựng theo chủ đề
Học từ vựng mãi không nhớ, lý do là gì?
Theo nhà tâm lý học nổi tiếng Hermann Ebbinghaus, hiện tượng “quên đi” này được giải thích qua “Forgetting Curve” (Đường cong của sự lãng quên). Ở thuyết này, ông nhận định: Nếu ta học mà không ôn tập thì kiến thức đã học được trong ngày sẽ giảm dần đều theo thời gian và có thể giảm đến hơn một nửa chỉ sau 3-4 ngày. Nhưng ngược lại, nếu ta ôn tập đều đặn qua các ngày, lượng kiến thức đó sẽ được “lưu trữ” trong não bộ lâu hơn và sẽ lâu quên hơn.
Xem thêm:
- Học ngay: các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề phổ biến
- 7 bộ sách học từ vựng, ngữ pháp và phát âm
- 10 Cách học từ vựng IELTS hiệu quả

Forgetting Curve (Đường cong của sự lãng quên)
Vì sao nên học từ vựng theo chủ đề (Thematic grouping)?
Phương pháp học từ vựng theo chủ đề (Thematic grouping learning method) là phương pháp cho phép người học ôn từ vựng một cách dễ dàng hơn bằng việc học từ vựng theo một chủ đề cụ thể. Có thể nói, việc có vốn từ vựng nhất định theo một chủ đề (topic) nào đó là một điều rất quan trọng trong giao tiếp bằng Tiếng Anh, cũng như một cách hiệu quả để ôn lại các từ mới.
Vậy thì cách học này có thể được áp dụng như thế nào? Hãy cùng WESET điểm qua 500 từ vựng theo chủ đề cùng một vài phương pháp học từ hiệu quả nhé!
500+ từ vựng theo chủ đề phổ biến trong tiếng Anh
Chủ đề Gia đình và mối quan hệ
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Family | ˈfæməli | Gia đình |
| 2 | Parents | ˈperənts | Bố mẹ |
| 3 | Siblings | ˈsɪblɪŋz | Anh chị em ruột |
| 4 | Children | ˈtʃɪldrən | Con cái |
| 5 | Grandparents | ˈɡrændˌpɛrənts | Ông bà |
| 6 | Cousins | ˈkʌzənz | Anh chị em họ |
| 7 | Nephew | ˈnɛfju | Cháu trai |
| 8 | Niece | niːs | Cháu gái |
| 9 | Aunt | ænt | Cô, dì |
| 10 | Uncle | ˈʌŋkəl | Chú, bác |
| 11 | Spouse | spaʊs | Vợ, chồng |
| 12 | In-laws | ɪn lɔz | Bố mẹ chồng, bố mẹ vợ |
| 13 | Brother-in-law | ˈbrʌðər ɪn lɔ | Anh rể, em chồng |
| 14 | Sister-in-law | ˈsɪstər ɪn lɔ | Chị dâu, em vợ |
| 15 | Nephew | ˈnɛfju | Cháu trai |
| 16 | Niece | niːs | Cháu gái |
| 17 | Son | sʌn | Con trai |
| 18 | Daughter | ˈdɔtər | Con gái |
| 19 | Brother | ˈbrʌðər | Anh/em trai |
| 20 | Sister | ˈsɪstər | Chị/em gái |
Chủ đề Sở thích và giải trí
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Hobby | ˈhɑbi | Sở thích |
| 2 | Sports | spɔrts | Thể thao |
| 3 | Music | ˈmjuːzɪk | Âm nhạc |
| 4 | Reading | ˈriːdɪŋ | Đọc sách |
| 5 | Painting | ˈpeɪntɪŋ | Vẽ tranh |
| 6 | Photography | fəˈtɑːɡrəfi | Nhiếp ảnh |
| 7 | Cooking | ˈkʊkɪŋ | Nấu ăn |
| 8 | Gardening | ˈɡɑrdnɪŋ | Làm vườn |
| 9 | Traveling | ˈtrævəlɪŋ | Du lịch |
| 10 | Dancing | ˈdænsɪŋ | Nhảy múa |
| 11 | Gaming | ˈɡeɪmɪŋ | Chơi game |
| 12 | Movies | ˈmuːviz | Phim |
| 13 | Theatre | ˈθiːətər | Nhà hát |
| 14 | Concert | ˈkɒnsərt | Buổi hòa nhạc |
| 15 | Art | ɑrt | Nghệ thuật |
| 16 | Writing | ˈraɪtɪŋ | Viết |
| 17 | Cycling | ˈsaɪklɪŋ | Đạp xe |
| 18 | Swimming | ˈswɪmɪŋ | Bơi lội |
| 19 | Hiking | ˈhaɪkɪŋ | Leo núi |
| 20 | Yoga | ˈjoʊɡə | Yoga |
Chủ đề Thời tiết và mùa trong năm
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Weather | ˈwɛðər | Thời tiết |
| 2 | Temperature | ˈtɛmp(ə)rətʃər | Nhiệt độ |
| 3 | Sunny | ˈsʌni | Nắng |
| 4 | Cloudy | ˈklaʊdi | Mây |
| 5 | Rainy | ˈreɪni | Mưa |
| 6 | Snowy | ˈsnoʊi | Tuyết |
| 7 | Windy | ˈwɪndi | Gió |
| 8 | Stormy | ˈstɔrmi | Bão |
| 9 | Foggy | ˈfɒɡi | Sương mù |
| 10 | Season | ˈsiːz(ə)n | Mùa |
| 11 | Spring | sprɪŋ | Mùa xuân |
| 12 | Summer | ˈsʌmər | Mùa hè |
| 13 | Autumn | ˈɔːtəm | Mùa thu |
| 14 | Winter | ˈwɪntər | Mùa đông |
| 15 | January | ˈdʒænjuˌɛri | Tháng một |
| 16 | February | ˈfɛbjuˌɛri | Tháng hai |
| 17 | March | mɑrtʃ | Tháng ba |
| 18 | April | ˈeɪprəl | Tháng tư |
| 19 | May | meɪ | Tháng năm |
| 20 | June | dʒun | Tháng sáu |
Chủ đề Thành phố và địa điểm du lịch
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | City | ˈsɪti | Thành phố |
| 2 | Town | taʊn | Thị trấn |
| 3 | Capital | ˈkæpɪtl | Thủ đô |
| 4 | Street | strit | Đường |
| 5 | Avenue | ˈævəˌnu | Đại lộ |
| 6 | Square | skwɛr | Quảng trường |
| 7 | Park | pɑrk | Công viên |
| 8 | Museum | mjuˈziəm | Bảo tàng |
| 9 | Gallery | ˈɡæləri | Triển lãm |
| 10 | Landmark | ˈlændmɑrk | Địa danh |
| 11 | Cathedral | kəˈθiːdrəl | Nhà thờ chính |
| 12 | Temple | ˈtɛmpəl | Đền, chùa |
| 13 | Palace | ˈpælɪs | Cung điện |
| 14 | Castle | ˈkæsəl | Lâu đài |
| 15 | Bridge | brɪdʒ | Cầu |
| 16 | Beach | bitʃ | Bãi biển |
| 17 | Lake | leɪk | Hồ |
| 18 | Mountain | ˈmaʊntən | Núi |
| 19 | Garden | ˈɡɑrdən | Vườn |
| 20 | Zoo | zuː | Sở thú |
Chủ đề Mua sắm và mặt hàng
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Shopping | ˈʃɑpɪŋ | Mua sắm |
| 2 | Store | stɔr | Cửa hàng |
| 3 | Market | ˈmɑrkɪt | Chợ |
| 4 | Mall | mɔl | Trung tâm thương mại |
| 5 | Shop | ʃɑp | Cửa hiệu |
| 6 | Boutique | buːˈtik | Cửa hàng thời trang |
| 7 | Department store | dɪˈpɑrtmənt stɔr | Cửa hàng bách hóa |
| 8 | Supermarket | ˈsupərmɑrkɪt | Siêu thị |
| 9 | Cashier | ˈkæʃɪər | Thu ngân |
| 10 | Sale | seɪl | Giảm giá |
| 11 | Discount | ˈdɪskaʊnt | Chiết khấu |
| 12 | Payment | ˈpeɪmənt | Thanh toán |
| 13 | Receipt | rɪˈsit | Biên lai |
| 14 | Product | ˈprɒdʌkt | Sản phẩm |
| 15 | Brand | brænd | Thương hiệu |
| 16 | Size | saɪz | Kích cỡ |
| 17 | Price | praɪs | Giá |
| 18 | Quality | ˈkwɑləti | Chất lượng |
| 19 | Customer | ˈkʌstəmər | Khách hàng |
| 20 | Saleperson | ˈseɪlˌpɜrs(ə)n | Nhân viên bán hàng |
Chủ đề Công việc và ngành nghề
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Job | dʒɑb | Công việc |
| 2 | Occupation | ˌɑkjəˈpeɪʃən | Nghề nghiệp |
| 3 | Profession | prəˈfɛʃən | Chuyên nghiệp |
| 4 | Career | kəˈrɪr | Sự nghiệp |
| 5 | Employee | ˌɛmplɔɪˈi | Nhân viên |
| 6 | Employer | ɪmˈplɔɪər | Chủ doanh nghiệp |
| 7 | Manager | ˈmænɪdʒər | Quản lý |
| 8 | Supervisor | ˈsupərˌvaɪzər | Giám sát |
| 9 | Colleague | ˈkɑːliːɡ | Đồng nghiệp |
| 10 | Team | tim | Nhóm |
| 11 | Project | ˈprɒdʒɛkt | Dự án |
| 12 | Deadline | ˈdɛdˌlaɪn | Hạn chót |
| 13 | Meeting | ˈmitɪŋ | Cuộc họp |
| 14 | Presentation | ˌprɛzənˈteɪʃən | Bài thuyết trình |
| 15 | Resume | ˈrɛzjum | Sơ yếu lý lịch |
| 16 | Interview | ˈɪntərˌvju | Phỏng vấn |
| 17 | Salary | ˈsæləri | Lương |
| 18 | Promotion | prəˈmoʊʃən | Thăng tiến |
| 19 | Retirement | rɪˈtaɪərmənt | Về hưu |
| 20 | Work-life balance | wɜrk-laɪf ˈbæləns | Cân bằng công việc và cuộc sống |
Chủ đề Thể thao và hoạt động thể dục
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Sports | spɔrts | Thể thao |
| 2 | Football | ˈfʊtˌbɔl | Bóng đá |
| 3 | Basketball | ˈbæskətˌbɔl | Bóng rổ |
| 4 | Tennis | ˈtɛnɪs | Tennis |
| 5 | Swimming | ˈswɪmɪŋ | Bơi lội |
| 6 | Running | ˈrʌnɪŋ | Chạy bộ |
| 7 | Cycling | ˈsaɪklɪŋ | Đạp xe |
| 8 | Gymnastics | dʒɪmˈnæstɪks | Thể dục dụng cụ |
| 9 | Yoga | ˈjoʊɡə | Yoga |
| 10 | Boxing | ˈbɑksɪŋ | Quyền Anh |
| 11 | Golf | ɡɒlf | Golf |
| 12 | Volleyball | ˈvɑliˌbɔl | Bóng chuyền |
| 13 | Table tennis | ˈteɪbəl ˈtɛnɪs | Bóng bàn |
| 14 | Athletics | æθˈlɛtɪks | Điền kinh |
| 15 | Badminton | ˈbædmɪntən | Cầu lông |
| 16 | Hiking | ˈhaɪkɪŋ | Leo núi |
| 17 | Skiing | ˈskiːɪŋ | Trượt tuyết |
| 18 | Surfing | ˈsɜrfɪŋ | Lướt sóng |
| 19 | Sailing | ˈseɪlɪŋ | Đi thuyền |
| 20 | Martial arts | ˈmɑrʃəl ɑrts | Võ thuật |
Chủ đề Giao thông và phương tiện
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Traffic | ˈtræfɪk | Giao thông |
| 2 | Vehicle | ˈviːɪkəl | Phương tiện |
| 3 | Car | kɑr | Ô tô |
| 4 | Motorcycle | ˈmoʊtərˌsaɪkəl | Xe máy |
| 5 | Bicycle | ˈbaɪsɪkəl | Xe đạp |
| 6 | Bus | bʌs | Xe buýt |
| 7 | Taxi | ˈtæksi | Xe taxi |
| 8 | Train | treɪn | Tàu hỏa |
| 9 | Subway | ˈsʌbˌweɪ | Tàu điện ngầm |
| 10 | Tram | træm | Xe điện |
| 11 | Plane | pleɪn | Máy bay |
| 12 | Ship | ʃɪp | Tàu biển |
| 13 | Boat | boʊt | Thuyền |
| 14 | Ferry | ˈfɛri | Phà |
| 15 | Pedestrian | pɪˈdɛstriən | Người đi bộ |
| 16 | Intersection | ˌɪntərˈsɛkʃən | Ngã tư |
| 17 | Traffic light | ˈtræfɪk laɪt | Đèn giao thông |
| 18 | Crosswalk | ˈkrɔswɔk | Vạch dành cho người đi bộ |
| 19 | Highway | ˈhaɪweɪ | Đường cao tốc |
| 20 | Parking | ˈpɑrkɪŋ | Bãi đỗ xe |
Chủ đề Sức khỏe và y tế
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Health | hɛlθ | Sức khỏe |
| 2 | Wellness | ˈwɛlnəs | Sự khỏe mạnh |
| 3 | Doctor | ˈdɑktər | Bác sĩ |
| 4 | Nurse | nɜrs | Y tá |
| 5 | Hospital | ˈhɑːspɪtl | Bệnh viện |
| 6 | Clinic | ˈklɪnɪk | Phòng khám |
| 7 | Patient | ˈpeɪʃənt | Bệnh nhân |
| 8 | Medicine | ˈmɛdəsn | Thuốc |
| 9 | Prescription | prɪˈskrɪpʃən | Đơn thuốc |
| 10 | Symptom | ˈsɪmptəm | Triệu chứng |
| 11 | Allergy | ˈælərdʒi | Dị ứng |
| 12 | Fever | ˈfiːvər | Sốt |
| 13 | Cough | kɔf | Ho |
| 14 | Headache | ˈhɛˌdeɪk | Đau đầu |
| 15 | Stomachache | ˈstʌməkˌeɪk | Đau bụng |
| 16 | Flu | flu | Cúm |
| 17 | Vaccine | ˈvæksiːn | Vắc-xin |
| 18 | Check-up | ˈtʃɛkˌʌp | Kiểm tra sức khỏe |
| 19 | Exercise | ˈɛksərˌsaɪz | Tập luyện |
| 20 | Healthy diet | ˈhɛlθi ˈdaɪət | Chế độ ăn lành mạnh |
Chủ đề Trường học và giáo dục
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | School | skul | Trường học |
| 2 | Classroom | ˈklæsrum | Lớp học |
| 3 | Teacher | ˈtitʃər | Giáo viên |
| 4 | Student | ˈstudənt | Học sinh |
| 5 | Lesson | ˈlɛsn | Bài học |
| 6 | Homework | ˈhoʊmˌwɜrk | Bài tập về nhà |
| 7 | Exam | ɪɡˈzæm | Kỳ thi |
| 8 | Test | tɛst | Bài kiểm tra |
| 9 | Subject | ˈsʌbdʒɪkt | Môn học |
| 10 | Book | bʊk | Sách |
| 11 | Pen | pɛn | Bút |
| 12 | Pencil | ˈpɛnsəl | Bút chì |
| 13 | Eraser | ɪˈreɪsər | Cục tẩy |
| 14 | Calculator | ˈkælkjəˌleɪtər | Máy tính |
| 15 | Whiteboard | waɪtˌbɔrd | Bảng trắng |
| 16 | Projector | prəˈdʒɛktər | Máy chiếu |
| 17 | Backpack | ˈbækˌpæk | Ba lô |
| 18 | Uniform | ˈjunəˌfɔrm | Đồng phục |
| 19 | Graduation | ˌɡrædʒʊˈeɪʃən | Lễ tốt nghiệp |
| 20 | Education | ˌɛdʒʊˈkeɪʃən | Giáo dục |
Chủ đề Đồ ăn và nhà hàng
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Food | fud | Đồ ăn |
| 2 | Meal | mil | Bữa ăn |
| 3 | Breakfast | ˈbrɛkfəst | Bữa sáng |
| 4 | Lunch | lʌntʃ | Bữa trưa |
| 5 | Dinner | ˈdɪnər | Bữa tối |
| 6 | Appetizer | ˈæpɪˌtaɪzər | Món khai vị |
| 7 | Main course | meɪn kɔrs | Món chính |
| 8 | Dessert | dɪˈzɜrt | Món tráng miệng |
| 9 | Beverage | ˈbɛvərɪdʒ | Đồ uống |
| 10 | Coffee | ˈkɒfi | Cà phê |
| 11 | Tea | tiː | Trà |
| 12 | Juice | dʒus | Nước ép |
| 13 | Water | ˈwɔtər | Nước |
| 14 | Salad | ˈsæləd | Rau trộn |
| 15 | Soup | sup | Canh |
| 16 | Sandwich | ˈsændwɪtʃ | Bánh mì kẹp |
| 17 | Pasta | ˈpɑstə | Mì |
| 18 | Steak | steɪk | Bít tết |
| 19 | Seafood | ˈsiːˌfud | Hải sản |
| 20 | Restaurant | ˈrɛstərɑnt | Nhà hàng |
Chủ đề Môi trường
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Environment | ɪnˈvaɪrənmənt | Môi trường |
| 2 | Nature | ˈneɪtʃər | Thiên nhiên |
| 3 | Pollution | pəˈluːʃən | Ô nhiễm |
| 4 | Climate | ˈklaɪmət | Khí hậu |
| 5 | Conservation | ˌkɑnsərˈveɪʃən | Bảo tồn |
| 6 | Recycling | riːˈsaɪklɪŋ | Tái chế |
| 7 | Renewable | rɪˈnuːərəbl | Tái tạo |
| 8 | Sustainable | səˈsteɪnəbl | Bền vững |
| 9 | Biodiversity | ˌbaɪoʊdɪˈvɜrsəti | Đa dạng sinh học |
| 10 | Ecosystem | ˈiːkoʊˌsɪstəm | Hệ sinh thái |
| 11 | Deforestation | ˌdiːˌfɔrɪˈsteɪʃən | Tàn phá rừng |
| 12 | Climate change | ˈklaɪmət tʃeɪndʒ | Biến đổi khí hậu |
| 13 | Global warming | ˈɡloʊbəl ˈwɔrmɪŋ | Nóng lên toàn cầu |
| 14 | Air pollution | ɛr pəˈluːʃən | Ô nhiễm không khí |
| 15 | Water pollution | ˈwɔtər pəˈluːʃən | Ô nhiễm nước |
| 16 | Waste | weɪst | Chất thải |
| 17 | Energy | ˈɛnərʤi | Năng lượng |
| 18 | Ozone layer | ˈoʊzoʊn ˈleɪər | Tầng ôzôn |
| 19 | Sustainable | səˈsteɪnəbl | Bền vững |
| 20 | Conservation | ˌkɑnsərˈveɪʃən | Bảo tồn |
Chủ đề Công nghệ
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Technology | tɛkˈnɑləʤi | Công nghệ |
| 2 | Computer | kəmˈpjuːtər | Máy tính |
| 3 | Internet | ˈɪntərnɛt | Internet |
| 4 | Website | ˈwɛbsaɪt | Trang web |
| 5 | Software | ˈsɔftwɛr | Phần mềm |
| 6 | Hardware | ˈhɑrdˌwɛr | Phần cứng |
| 7 | Smartphone | ˈsmɑrtˌfoʊn | Điện thoại thông minh |
| 8 | Tablet | ˈtæblət | Máy tính bảng |
| 9 | App | æp | Ứng dụng |
| 10 | Social media | ˈsoʊʃəl ˈmidiə | Mạng xã hội |
| 11 | Network | ˈnɛtwɜrk | Mạng |
| 12 | Digital | ˈdɪʤɪtl | Kỹ thuật số |
| 13 | Cybersecurity | ˈsaɪbərˌsikjʊrəti | An ninh mạng |
| 14 | Artificial intelligence | ˌɑrtəˈfɪʃəl ɪnˈtɛləʤəns | Trí tuệ nhân tạo |
| 15 | Virtual reality | ˈvɜrʧuəl riˈæləti | Thực tế ảo |
| 16 | Cloud computing | klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ | Điện toán đám mây |
| 17 | Automation | ˌɑːtəˈmeɪʃən | Tự động hóa |
| 18 | Robotics | ˈroʊˌbɑtɪks | Robot |
| 19 | Innovation | ˌɪnəˈveɪʃən | Đổi mới |
| 20 | Data | ˈdeɪtə | Dữ liệu |
Chủ đề Âm nhạc
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Music | ˈmjuːzɪk | Âm nhạc |
| 2 | Song | sɔŋ | Bài hát |
| 3 | Singer | ˈsɪŋər | Ca sĩ |
| 4 | Band | bænd | Ban nhạc |
| 5 | Guitar | ɡɪˈtɑr | Đàn guitar |
| 6 | Piano | piˈæno | Đàn piano |
| 7 | Drum | drʌm | Trống |
| 8 | Violin | ˈvaɪəlɪn | Đàn vi-ô-lông |
| 9 | Flute | fluːt | Sáo |
| 10 | Saxophone | ˈsæksəˌfoʊn | Kèn saxophone |
| 11 | Concert | ˈkɑnsərt | Buổi hòa nhạc |
| 12 | Album | ˈælbəm | Album |
| 13 | Lyrics | ˈlɪrɪks | Lời bài hát |
| 14 | Melody | ˈmɛlədi | Giai điệu |
| 15 | Harmony | ˈhɑrməni | Sự hài hòa |
| 16 | Beat | bit | Nhịp điệu |
| 17 | Chorus | ˈkɔrəs | Đoạn hợp xướng |
| 18 | Symphony | ˈsɪmfəni | Giao hưởng |
| 19 | Genre | ˈʒɑnrə | Thể loại |
| 20 | Dance | dæns | Khiêu vũ |
Chủ đề Kinh doanh
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Business | ˈbɪznɪs | Kinh doanh |
| 2 | Entrepreneur | ˌɑntrəprəˈnɜr | Doanh nhân |
| 3 | Company | ˈkʌmpəni | Công ty |
| 4 | Corporation | ˌkɔrəˈreɪʃən | Tập đoàn |
| 5 | Startup | ˈstɑrtˌʌp | Doanh nghiệp khởi nghiệp |
| 6 | Marketing | ˈmɑrkɪtɪŋ | Tiếp thị |
| 7 | Sales | seɪlz | Bán hàng |
| 8 | Customer | ˈkʌstəmər | Khách hàng |
| 9 | Product | ˈprɑdʌkt | Sản phẩm |
| 10 | Service | ˈsɜrvɪs | Dịch vụ |
| 11 | Brand | brænd | Thương hiệu |
| 12 | Market | ˈmɑrkɪt | Thị trường |
| 13 | Finance | ˈfaɪnæns | Tài chính |
| 14 | Investment | ɪnˈvɛstmənt | Đầu tư |
| 15 | Profit | ˈprɑfɪt | Lợi nhuận |
| 16 | Entrepreneurship | ˌɑntrəprəˈnɜrʃɪp | Tinh thần khởi nghiệp |
| 17 | Strategy | ˈstrætəʤi | Chiến lược |
| 18 | Networking | ˈnɛtwɜrkɪŋ | Mạng lưới |
| 19 | Negotiation | nɪˌgoʊʃiˈeɪʃən | Thương lượng |
| 20 | Partnership | ˈpɑrtnərʃɪp | Đối tác |
Chủ đề Văn hóa và truyền thống
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Culture | ˈkʌltʃər | Văn hóa |
| 2 | Tradition | trəˈdɪʃən | Truyền thống |
| 3 | Heritage | ˈhɛrɪtɪʤ | Di sản |
| 4 | Custom | ˈkʌstəm | Phong tục |
| 5 | Ritual | ˈrɪʧuəl | Nghi lễ |
| 6 | Ceremony | ˈsɛrəˌmoʊni | Lễ nghi |
| 7 | Folklore | ˈfoʊkˌlɔr | Văn hóa dân gian |
| 8 | Traditional costume | trəˈdɪʃənəl ˈkɑstjum | Trang phục truyền thống |
| 9 | Dance | dæns | Vũ điệu |
| 10 | Music | ˈmjuːzɪk | Âm nhạc |
| 11 | Art | ɑrt | Nghệ thuật |
| 12 | Literature | ˈlɪtərəʧər | Văn học |
| 13 | Architecture | ˈɑrkəˌtɛkʧər | Kiến trúc |
| 14 | Sculpture | ˈskʌlpʧər | Điêu khắc |
| 15 | Painting | ˈpeɪntɪŋ | Hội hoạ |
| 16 | Tradition | trəˈdɪʃən | Truyền thống |
| 17 | Festival | ˈfɛstəvəl | Lễ hội |
| 18 | Cuisine | kwɪˈzin | Ẩm thực |
| 19 | Handicraft | ˈhændikræft | Đồ thủ công |
| 20 | Belief | bɪˈlif | Niềm tin |
Chủ đề Nghệ thuật
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Art | ɑrt | Nghệ thuật |
| 2 | Painting | ˈpeɪntɪŋ | Hội hoạ |
| 3 | Sculpture | ˈskʌlpʧər | Điêu khắc |
| 4 | Drawing | ˈdrɔɪŋ | Vẽ |
| 5 | Sketch | skɛʧ | Bản phác thảo |
| 6 | Canvas | ˈkænvəs | Bức tranh |
| 7 | Brush | brʌʃ | Cọ |
| 8 | Palette | ˈpælɪt | Bảng màu |
| 9 | Gallery | ˈgæləri | Phòng trưng bày |
| 10 | Exhibition | ˌɛksəˈbɪʃən | Triển lãm |
| 11 | Sculptor | ˈskʌlpʧər | Nghệ sĩ điêu khắc |
| 12 | Painter | ˈpeɪntər | Họa sĩ |
| 13 | Masterpiece | ˈmæstərˌpis | Kiệt tác |
| 14 | Abstract | ˈæbˌstrækt | Trừu tượng |
| 15 | Realism | ˈriəˌlɪzəm | Chân thực |
| 16 | Portrait | ˈpɔrtrɪt | Chân dung |
| 17 | Landscape | ˈlændˌskeɪp | Phong cảnh |
| 18 | Still life | stɪl laɪf | Tự nhiên |
| 19 | Photography | fəˈtɑgrəfi | Nhiếp ảnh |
| 20 | Composition | ˌkɑmpəˈzɪʃən | Cấu trúc |
Chủ đề Kỹ năng
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Skill | skɪl | Kỹ năng |
| 2 | Communication | kəˌmjunɪˈkeɪʃən | Giao tiếp |
| 3 | Leadership | ˈlidərʃɪp | Lãnh đạo |
| 4 | Problem-solving | ˈprɑbləm ˈsɑlvɪŋ | Giải quyết vấn đề |
| 5 | Time management | taɪm ˈmænɪʤmənt | Quản lý thời gian |
| 6 | Teamwork | ˈtimˌwɜrk | Làm việc nhóm |
| 7 | Adaptability | əˌdæptəˈbɪləti | Tính linh hoạt |
| 8 | Critical thinking | ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ | Tư duy phản biện |
| 9 | Creativity | kriːeɪˈtɪvəti | Sáng tạo |
| 10 | Problem-solving | ˈprɑbləm ˈsɑlvɪŋ | Giải quyết vấn đề |
| 11 | Decision-making | dɪˈsɪʒən ˈmeɪkɪŋ | Ra quyết định |
| 12 | Negotiation | nɪˌgoʊʃiˈeɪʃən | Thương lượng |
| 13 | Presentation | ˌprɛzənˈteɪʃən | Thuyết trình |
| 14 | Public speaking | ˈpʌblɪk ˈspikɪŋ | Diễn thuyết công khai |
| 15 | Problem-solving | ˈprɑbləm ˈsɑlvɪŋ | Giải quyết vấn đề |
| 16 | Decision-making | dɪˈsɪʒən ˈmeɪkɪŋ | Ra quyết định |
| 17 | Networking | ˈnɛtwɜrkɪŋ | Mạng lưới |
| 18 | Organization | ˌɔrgənɪˈzeɪʃən | Tổ chức |
| 19 | Adaptability | əˌdæptəˈbɪləti | Tính linh hoạt |
| 20 | Self-motivation | sɛlf ˌmoʊtəˈveɪʃən | Tự động viên |
Chủ đề Xã hội
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Society | səˈsaɪəti | Xã hội |
| 2 | Community | kəˈmjunəti | Cộng đồng |
| 3 | Culture | ˈkʌltʃər | Văn hóa |
| 4 | Tradition | trəˈdɪʃən | Truyền thống |
| 5 | Diversity | daɪˈvɜrsəti | Đa dạng |
| 6 | Equality | ɪˈkwɑləti | Bình đẳng |
| 7 | Discrimination | dɪˌskrɪmɪˈneɪʃən | Phân biệt đối xử |
| 8 | Inclusion | ɪnˈkluʒən | Sự bao gồm |
| 9 | Exclusion | ɪksˈkluʒən | Sự loại trừ |
| 10 | Poverty | ˈpɑvərti | Nghèo đói |
| 11 | Wealth | wɛlθ | Giàu có |
| 12 | Education | ˌɛdʒʊˈkeɪʃən | Giáo dục |
| 13 | Health | hɛlθ | Sức khỏe |
| 14 | Environment | ɪnˈvaɪrənmənt | Môi trường |
| 15 | Politics | ˈpɑlətɪks | Chính trị |
| 16 | Democracy | dɪˈmɑkrəsi | Dân chủ |
| 17 | Government | ˈɡʌvərnmənt | Chính phủ |
| 18 | Activism | ˈæktɪvɪzəm | Hoạt động chính trị |
| 19 | Human rights | ˈhjumən raɪts | Quyền con người |
| 20 | Volunteer | ˌvɑlənˈtɪr | Tình nguyện viên |
Chủ đề Tài chính – Ngân hàng
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Finance | ˈfaɪnæns | Tài chính |
| 2 | Banking | ˈbæŋkɪŋ | Ngân hàng |
| 3 | Account | əˈkaʊnt | Tài khoản |
| 4 | Investment | ɪnˈvɛstmənt | Đầu tư |
| 5 | Interest | ˈɪntrəst | Lãi suất |
| 6 | Loan | lon | Khoản vay |
| 7 | Mortgage | ˈmɔrgɪʤ | Thế chấp |
| 8 | Credit | ˈkrɛdɪt | Tín dụng |
| 9 | Debit | ˈdɛbɪt | Nợ |
| 10 | Balance | ˈbæləns | Số dư |
| 11 | Currency | ˈkɜrənsi | Tiền tệ |
| 12 | Exchange rate | ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt | Tỷ giá |
| 13 | Stock | stɑk | Cổ phiếu |
| 14 | Share | ʃɛr | Cổ phiếu |
| 15 | Dividend | ˈdɪvɪˌdɛnd | Cổ tức |
| 16 | Asset | ˈæsɛt | Tài sản |
| 17 | Liability | laɪəˈbɪləti | Nghĩa vụ |
| 18 | Insurance | ɪnˈʃʊrəns | Bảo hiểm |
| 19 | Transaction | trænˈzækʃən | Giao dịch |
| 20 | Audit | ˈɔdɪt | Kiểm toán |
Chủ đề Pháp luật
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Law | lɔ | Pháp luật |
| 2 | Legal | ˈligəl | Pháp lý |
| 3 | Legislation | ˌlɛʤɪsˈleɪʃən | Luật pháp |
| 4 | Constitution | ˌkɑnstəˈtuʃən | Hiến pháp |
| 5 | Justice | ˈʤʌstɪs | Công lý |
| 6 | Court | kɔrt | Tòa án |
| 7 | Judge | ʤʌʤ | Thẩm phán |
| 8 | Lawyer | ˈlɔjər | Luật sư |
| 9 | Trial | ˈtraɪəl | Phiên tòa |
| 10 | Evidence | ˈɛvɪdəns | Bằng chứng |
| 11 | Crime | kraɪm | Tội ác |
| 12 | Punishment | ˈpʌnɪʃmənt | Hình phạt |
| 13 | Verdict | ˈvɜrdɪkt | Bản án |
| 14 | Defendant | dɪˈfɛndənt | Bị cáo |
| 15 | Plaintiff | ˈplɛɪntɪf | Nguyên đơn |
| 16 | Witness | ˈwɪtnəs | Nhân chứng |
| 17 | Arrest | əˈrɛst | Bắt giữ |
| 18 | Guilty | ˈgɪlti | Có tội |
| 19 | Innocent | ˈɪnəsənt | Vô tội |
| 20 | Civil | ˈsɪvəl | Dân sự |
Chủ đề Giao tiếp – Truyền thông
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Communication | kəˌmjunɪˈkeɪʃən | Giao tiếp |
| 2 | Conversation | ˌkɑnvərˈseɪʃən | Cuộc trò chuyện |
| 3 | Dialogue | ˈdaɪəˌlɔg | Đối thoại |
| 4 | Language | ˈlæŋgwɪʤ | Ngôn ngữ |
| 5 | Verbal | ˈvɜrbəl | Bằng lời |
| 6 | Nonverbal | ˌnɑnvɜrbəl | Không lời |
| 7 | Gesture | ˈʤɛstʃər | Cử chỉ |
| 8 | Expression | ɪksˈprɛʃən | Biểu hiện |
| 9 | Listening | ˈlɪsənɪŋ | Lắng nghe |
| 10 | Speaking | ˈspikɪŋ | Nói chuyện |
| 11 | Writing | ˈraɪtɪŋ | Viết |
| 12 | Presentation | ˌprɛzənˈteɪʃən | Thuyết trình |
| 13 | Media | ˈmidiə | Phương tiện truyền thông |
| 14 | News | nuz | Tin tức |
| 15 | Interview | ˈɪntərˌvju | Phỏng vấn |
| 16 | Broadcast | ˈbrɔdkæst | Phát sóng |
| 17 | Advertisement | ˌædvərˈtaɪzmənt | Quảng cáo |
| 18 | Social media | ˈsoʊʃəl ˈmidiə | Mạng xã hội |
| 19 | Public relations | ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz | Quan hệ công chúng |
| 20 | Feedback | ˈfidˌbæk | Phản hồi |
Chủ đề Cuộc sống hàng ngày
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Daily | ˈdeɪli | Hàng ngày |
| 2 | Routine | ruˈtin | Lịch trình |
| 3 | Morning | ˈmɔrnɪŋ | Buổi sáng |
| 4 | Afternoon | ˌæftərˈnun | Buổi chiều |
| 5 | Evening | ˈivnɪŋ | Buổi tối |
| 6 | Night | naɪt | Buổi đêm |
| 7 | Breakfast | ˈbrɛkfəst | Bữa sáng |
| 8 | Lunch | lʌntʃ | Bữa trưa |
| 9 | Dinner | ˈdɪnər | Bữa tối |
| 10 | Work | wɜrk | Công việc |
| 11 | Study | ˈstʌdi | Học tập |
| 12 | Exercise | ˈɛksɚˌsaɪz | Tập luyện |
| 13 | Relax | rɪˈlæks | Thư giãn |
| 14 | Family | ˈfæməli | Gia đình |
| 15 | Friends | frɛndz | Bạn bè |
| 16 | Hobbies | ˈhɑbiz | Sở thích |
| 17 | Entertainment | ˌɛntərˈteɪnmənt | Giải trí |
| 18 | Shopping | ˈʃɑpɪŋ | Mua sắm |
| 19 | Relaxation | ˌriːlækˈseɪʃən | Sự thư giãn |
| 20 | Sleep | slip | Giấc ngủ |
Chủ đề Cảm xúc – Tâm lý
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Emotion | ɪˈmoʊʃən | Cảm xúc |
| 2 | Feeling | ˈfilɪŋ | Cảm giác |
| 3 | Happy | ˈhæpi | Hạnh phúc |
| 4 | Sad | sæd | Buồn |
| 5 | Angry | ˈæŋgri | Tức giận |
| 6 | Excited | ɪkˈsaɪtɪd | Hào hứng |
| 7 | Nervous | ˈnɜrvəs | Lo lắng |
| 8 | Surprised | sərˈpraɪzd | Ngạc nhiên |
| 9 | Fear | fɪr | Sợ hãi |
| 10 | Love | lʌv | Tình yêu |
| 11 | Hate | heɪt | Ghét bỏ |
| 12 | Joy | ʤɔɪ | Vui mừng |
| 13 | Sorrow | ˈsɑroʊ | Đau buồn |
| 14 | Anxiety | æŋˈzaɪəti | Lo lắng |
| 15 | Confidence | ˈkɑnfɪdəns | Tự tin |
| 16 | Stress | strɛs | căng thẳng |
| 17 | Loneliness | ˈloʊnlinɪs | Cô đơn |
| 18 | Disgust | dɪsˈgʌst | Chán ghét |
| 19 | Surprise | sərˈpraɪz | Sự ngạc nhiên |
| 20 | Happiness | ˈhæpinəs | Hạnh phúc |
Chủ đề Tình yêu – Mối quan hệ
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Love | lʌv | Tình yêu |
| 2 | Relationship | rɪˈleɪʃənʃɪp | Mối quan hệ |
| 3 | Romance | roʊˈmæns | Tình cảm |
| 4 | Partner | ˈpɑrtnər | Đối tác |
| 5 | Couple | ˈkʌpl | Cặp đôi |
| 6 | Date | deɪt | Hẹn hò |
| 7 | Marriage | ˈmɛrɪʤ | Hôn nhân |
| 8 | Wedding | ˈwɛdɪŋ | Đám cưới |
| 9 | Engaged | ɪnˈgeɪʤd | Đính hôn |
| 10 | Breakup | ˈbreɪkʌp | Chia tay |
| 11 | Heart | hɑrt | Trái tim |
| 12 | Passion | ˈpæʃən | Đam mê |
| 13 | Trust | trʌst | Lòng tin |
| 14 | Loyalty | ˈlɔɪəlti | Sự trung thành |
| 15 | Jealousy | ˈʤɛləsi | Ghen tỵ |
| 16 | Intimacy | ˈɪntəməsi | Sự thân mật |
| 17 | Commitment | kəˈmɪtmənt | Sự cam kết |
| 18 | Support | səˈpɔrt | Sự hỗ trợ |
| 19 | Respect | rɪˈspɛkt | Sự tôn trọng |
| 20 | Understanding | ˌʌndərˈstændɪŋ | Sự hiểu biết |
Các cách học từ vựng hiệu quả
Dùng sơ đồ tư duy (Mind map)
Định nghĩa: Sơ đồ tư duy (Mind map) là cách ghi chép bằng hình ảnh, trong đó một chủ đề trung tâm được mở rộng thành các nhánh chứa từ vựng liên quan, giúp não bộ ghi nhớ theo hệ thống và liên kết ý nghĩa.
Cách ứng dụng: Chọn một chủ đề (ví dụ: Travel), viết ở giữa, sau đó vẽ các nhánh nhỏ cho nhóm từ: danh từ, động từ, tính từ hoặc các ý liên quan.
Ví dụ:

Sơ đồ tư duy về chủ đề Travel
Xem thêm:
Học từ vựng qua hình ảnh (Visual association)
Định nghĩa: Phương pháp học từ vựng qua hình ảnh (Visual association) cho phép người học ghi nhớ từ vựng qua tranh ảnh liên quan đến từ vựng đó. Đây là phương pháp hiệu quả cho việc học từ vựng ngắn hạn (short-term memory), do đó cần kết hợp với các phương pháp khác để ghi nhớ lâu hơn.
Cách ứng dụng: Tìm hoặc tự vẽ hình đại diện cho từ; kết hợp từ + hình trong flashcard hoặc vở ghi.
Ví dụ:

Học từ vựng về chủ đề Travel qua hình ảnh
Học từ vựng qua câu và ngữ cảnh
Định nghĩa: Học từ vựng bằng cách đặt câu hoặc đoạn văn để hiểu cách sử dụng và ý nghĩa tự nhiên của từ.
Cách ứng dụng: Đặt ví dụ với từ vừa học và dịch nghĩa câu, ưu tiên các ví dụ có liên quan đến trải nghiệm thật của bản thân.
Ví dụ: Từ Spectacular (adj) ngoạn mục
Phu Quy Island has one of the most spectacular beaches that I have ever seen. (Đảo Phú Quý có một trong những bãi biển ấn tượng nhất mà tôi từng thấy)
Phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced repetition)
Định nghĩa: Phương pháp học từ vựng lặp lại ngắt quãng (Spaced repetition) giúp ôn lại từ vựng theo từng khoảng thời gian tăng dần để chuyển từ trí nhớ ngắn hạn sang dài hạn. Phương pháp này có thể kết hợp với phương pháp học từ vựng qua hình ảnh (Visual association) để nhớ lâu hơn và tránh quên từ.
Cách ứng dụng: Dùng app như Anki/Quizlet (hoặc dùng vở), hoặc tự lập lịch ôn lại theo các mốc: 1 ngày → 3 ngày → 7 ngày → 14 ngày.
Ví dụ: Học từ Efficient (adj) hiệu quả hôm nay, hôm sau sẽ ôn lại từ này, kèm theo học các từ mới, lặp lại với chu kì đã đặt ra.
Phương pháp học kết hợp các giác quan (Multi-sensory learning)
Định nghĩa: Đây là phương pháp học kết hợp với đa dạng các giác quan như nhìn, nghe, nói, viết để tăng khả năng ghi nhớ
Cách ứng dụng: Có thể dùng để học từ khi đang xem video, nghe nhạc bằng cách vừa nhìn, nghe và phát âm to từ vựng đó. Cách này sẽ có hiệu quả cho các buổi luyện phát âm và nghe hiểu, cần kết hợp với các biện pháp khác để ghi nhớ từ vựng dài hạn một cách tốt hơn.
Ví dụ: vừa nghe từ “wonderstruck” (tính từ: kinh ngạc) trong bài “Enchanted-Taylor Swift” có thể ngưng lại để tra nghĩa và đọc theo hoặc hát theo.
Lời kết
Phía trên là một trong những phương pháp học từ vựng phổ biến và hiệu quả mà bạn có thể áp dụng. Nên nhớ, dù có dùng phương pháp nào, thì điều quan trọng nhất chính là sự kiên trì, kỷ luật của bản thân, do đó, hãy chọn phương pháp mà bạn cảm thấy phù hợp nhất với mình và có thể thực hiện lâu dài nhé!
Hãy follow WESET để nhận được nhiều lời khuyên có ích cho việc học Tiếng Anh của mình.
WESET English Center – Luyện thi tiếng Anh cam kết đầu ra

WESET English Center
WESET English Center – trung tâm luyện thi tiếng Anh cam kết đầu ra tại TP HCM. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh và luyện thi IELTS, WESET tự hào là trung tâm luyện thi IELTS, luyện thi TOEIC chuyên sâu uy tín giúp hàng ngàn học viên đạt được ước mơ du học, định cư và phát triển sự nghiệp
Những điều chỉ có tại WESET
- Chất lượng giáo viên: Đội ngũ giáo viên có IELTS từ 7.5+ là Cử nhân trường ĐH Sư phạm/Thạc sĩ chuyên ngành giảng dạy tiếng Anh/Ngôn ngữ, sở hữu chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm/TESOL/CELTA.
- Cam kết IELTS đầu ra đến 8.0+ bằng văn bản.
- Tổ chức hoạt động ngoại khoá: workshop chuyên môn; hoạt động tiếng Anh 100% hàng tuần (Speaking club); sự kiện chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm học tiếng Anh, du học,…
- Đối tác uy tín: Là đối tác của UniMedia – đơn vị tổ chức cuộc thi Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam (Miss Cosmo Vietnam), Đoàn TN Bộ Giáo dục và Đào tạo; Thành Đoàn TP.HCM; Thành Đoàn TP.Thủ Đức; Hội Sinh viên Việt Nam TP.HCM; Hội Sinh viên Việt Nam tại Úc; Trung tâm Hỗ trợ Học sinh, sinh viên TP.HCM; Quận Đoàn 1,3,4,5,6,7,8,10, Bình Tân; Các trường ĐH như trường Đại học Sư phạm TP.HCM, trường Đại học Luật TP.HCM, trường Đại học Mở TP.HCM và hơn 120 trường Đại học – Cao đẳng trên toàn quốc.
- “Study Space” – không gian ôn tập với Trợ giảng và tài liệu miễn phí sau giờ học.
- Tặng gói học bổng toàn phần 100%* khi du học Anh, Úc, Mỹ, …
- Lớp online với mô hình đặc biệt 1 Giáo viên – 3 Trợ giảng, giáo trình giảng dạy sinh động, ứng dụng vào thực tế.
- Tổ chức thi thử mỗi tháng để học viên làm quen với không khí phòng thi thật.
- Tổ chức các kỳ thi giữa kỳ và cuối kỳ giúp các bạn xác định năng lực tiếng Anh.
- Giảm lệ phí thi IELTS còn 3.999.999 đồng khi đăng ký qua WESET*.
- Hệ thống Learning Portal – cổng thông tin học viên giúp học viện ôn luyện, cập nhật tin tức học tập nhanh chóng, hiệu quả.
- Số giờ học cao nhất thị trường, đến 72 giờ/khoá.
- Hoạt động ngoại khóa đa dạng: Giúp học viên thực hành tiếng Anh trong môi trường thực tế, phát triển toàn diện.
✅ Hơn 200 đơn vị đối tác đồng hành, trong đó hơn 120 trường Đại học & Cao đẳng đã ký kết tại TP.HCM và cả nước
✅ Cam kết IELTS/TOEIC/PTE đầu ra bằng văn bản. Hỗ trợ lệ phí thi lên đến 100%
✅ Đội ngũ giáo viên có điểm IELTS trung bình từ 8.0+, có chứng chỉ sư phạm/ TESOL/ CELTA
Trung tâm luyện thi IELTS tại Việt Nam
Chuyên gia luyện thi IELTS trình độ cao
Phiên bản giáo trình cá nhân hoá
Lộ trình luyện thi & thiết kế riêng theo nhu cầu
KHÓA HỌC CAM KẾT ĐẦU RA
Thông tin liên hệ WESET
Hotline: 028 38 38 38 77
Email: support@weset.edu.vn
Website: https://weset.edu.vn/
Để lại thông tin ngay hoặc đăng ký tư vấn tại đây.WESET tự hào là đối tác uy tín của hơn 200 đơn vị, trong đó hơn 120 trường đại học, cao đẳng trên toàn quốc.
Hệ thống trung tâm Anh ngữ WESET
Chi nhánh Hồ Chí Minh
Địa chỉ: Trung Tâm Anh Ngữ WESET
Hotline: 028.38.38.3877
Tỉnh thành: Trụ sở chính



