Hướng dẫn “nắm” toàn diện thì Quá khứ đơn từ A-Z
- Nguyễn Hà
- Blog, Blog học tiếng Anh
MỤC LỤC
Bạn có đang “lạc trôi” trong mê cung các thì tiếng Anh? Đừng lo, hãy bắt đầu với thì cơ bản nhất: Thì Quá Khứ Đơn.
Bài viết này sẽ là kim chỉ nam giúp bạn nắm vững mọi thứ về thì này, từ công thức “bất hủ”, cách dùng siêu dễ nhớ, cho đến các mẹo tránh bẫy và bài tập thực hành.
Thì Quá khứ đơn
Định nghĩa và chức năng của thì Quá khứ đơn
Thì Quá khứ đơn (Simple Past Tense) được dùng để diễn tả một hành động, sự kiện hoặc trạng thái đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ, thường đi kèm với một mốc thời gian xác định. Điều này phân biệt nó với các thì khác như Hiện tại Hoàn thành, vốn diễn tả hành động có liên quan đến hiện tại.
Xem thêm: Nắm vững ngay thì cơ bản nhất “Hiện tại đơn”
2. Công thức chi tiết của Thì Quá Khứ Đơn
Cấu trúc của thì Quá khứ đơn được chia thành hai dạng chính tùy thuộc vào động từ sử dụng là “to be” hay động từ thường.
2.1. Cấu trúc với động từ “to be” (was/were)
- Khẳng định: S + was/were + (danh từ/tính từ)…
was
đi với các chủ ngữ: I, He, She, It, danh từ số ít.were
đi với các chủ ngữ: You, We, They, danh từ số nhiều.
- Phủ định: S + was/were + not + …
- Viết tắt:
wasn't
,weren't
.
- Viết tắt:
- Nghi vấn: Was/Were + S + …?
- Trả lời: Yes, S + was/were. / No, S + wasn’t/weren’t.
2.2. Cấu trúc với động từ thường (Regular/Irregular Verbs)
- Khẳng định: S + V-ed / V2 (động từ ở cột 2 trong bảng động từ bất quy tắc).
- Đối với động từ có quy tắc, chỉ cần thêm
-ed
. - Đối với động từ bất quy tắc, cần học thuộc V2 (quá khứ đơn) của chúng.
- Đối với động từ có quy tắc, chỉ cần thêm
- Phủ định: S + did not (didn’t) + V (nguyên mẫu).
- Lưu ý: Luôn dùng động từ ở dạng nguyên mẫu sau
didn't
.
- Lưu ý: Luôn dùng động từ ở dạng nguyên mẫu sau
- Nghi vấn: Did + S + V (nguyên mẫu)?
- Lưu ý: Luôn dùng động từ ở dạng nguyên mẫu sau
did
. - Trả lời: Yes, S + did. / No, S + didn’t.
- Lưu ý: Luôn dùng động từ ở dạng nguyên mẫu sau
3. Các trường hợp sử dụng Thì Quá Khứ Đơn
3.1. Diễn tả hành động đã kết thúc trong quá khứ có thời gian xác định.
Đây là cách dùng phổ biến nhất của thì Quá khứ đơn. Ví dụ: I bought this book yesterday. (Tôi đã mua cuốn sách này ngày hôm qua.)
3.2. Diễn tả một chuỗi các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
Các hành động này xảy ra lần lượt theo thứ tự thời gian. Ví dụ: He woke up, brushed his teeth, and had breakfast. (Anh ấy thức dậy, đánh răng, và ăn sáng.)
3.3. Diễn tả một hành động xen vào một hành động khác đang diễn ra trong quá khứ.
Hành động xen vào thường được chia ở thì Quá khứ đơn, còn hành động đang diễn ra được chia ở quá khứ tiếp diễn. Ví dụ: The power went out while we were watching a movie. (Điện mất trong khi chúng tôi đang xem phim.)
3.4. Diễn tả một thói quen hoặc hành động thường xuyên trong quá khứ.
Trường hợp này thường đi kèm với các trạng từ tần suất như often, always, sometimes… Ví dụ: My father often took me to the zoo when I was a child. (Bố tôi thường đưa tôi đến vườn bách thú khi tôi còn nhỏ.)
4. Dấu hiệu nhận biết Thì Quá Khứ Đơn
Bạn có thể dễ dàng nhận biết và sử dụng thì Quá khứ đơn thông qua các trạng từ chỉ thời gian sau:
- Yesterday (ngày hôm qua)
- Last night / week / month / year /… (tối/tuần/tháng/năm trước)
- [Khoảng thời gian] + ago (e.g., 2 days ago, 5 years ago)
- In + [mốc thời gian quá khứ] (e.g., in 1990, in the past)
- When + mệnh đề quá khứ
5. Quy tắc thêm đuôi “-ed” và cách phát âm
5.1. Quy tắc chính tả khi thêm “-ed”
- Hầu hết động từ: thêm
-ed
(vd:play
->played
). - Động từ tận cùng bằng
e
: thêm-d
(vd:live
->lived
). - Động từ tận cùng bằng
y
sau một phụ âm: đổiy
thànhi
rồi thêm-ed
(vd:study
->studied
). - Động từ một âm tiết, tận cùng là một phụ âm đứng sau một nguyên âm duy nhất: gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm
-ed
(vd:stop
->stopped
).
5.2. Ba cách phát âm đuôi “-ed”
- Phát âm là /id/: Khi động từ kết thúc bằng âm
/t/
hoặc/d/
. Ví dụ: wanted /’wɔntid/, needed /’ni:did/ - Phát âm là /t/: Khi động từ kết thúc bằng các âm vô thanh (trừ /t/) như
/p/, /f/, /s/, /ʃ/, /tʃ/, /k/
. Ví dụ: stopped /stɔpt/, watched /wɑ:tʃt/ - Phát âm là /d/: Khi động từ kết thúc bằng các âm hữu thanh (trừ /d/) hoặc nguyên âm. Ví dụ: played /pleid/, filled /fild/
Xem thêm: Thành thạo phát âm tiếng Anh
6. Những lỗi sai thường gặp và cách khắc phục
- Lỗi 1: Chia động từ sau “didn’t” hoặc “Did…?”
- Sai: He didn’t went to school.
- Sửa: Luôn dùng động từ nguyên mẫu sau trợ động từ
did
hoặcdidn't
. - Đúng: He didn’t go to school.
- Lỗi 2: Nhầm lẫn giữa “was/were” và “did”
- Sai: I was didn’t happy. hoặc They did students.
- Sửa:
was/were
dùng với danh từ, tính từ.did/didn't
là trợ động từ cho động từ thường. - Đúng: I wasn’t happy. hoặc They were students.
- Lỗi 3: Sử dụng sai dạng V2 của động từ bất quy tắc
- Sai: He buyed a new car.
- Sửa: Bắt buộc phải học thuộc V2 của động từ bất quy tắc.
- Đúng: He bought a new car.
Bài tập vận dụng Thì Quá Khứ Đơn (Có đáp án chi tiết)
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc.
- She _____ (not/visit) her grandparents last weekend.
- My family _____ (move) to this city in 2010.
- We _____ (have) a great time at the party last night.
Bài tập 2: Viết lại câu ở dạng phủ định và nghi vấn.
- He met his friend at the coffee shop.
- They went to the cinema with their parents.
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
- My brother _____ a letter to his pen pal two days ago. A. write B. wrote C. was writing
- _____ you finish your homework last night? A. Did B. Do C. Have
Đáp án và giải thích
Bài tập 1:
- didn’t visit (dạng phủ định của động từ thường, dùng
didn't
+ V nguyên mẫu). - moved (động từ có quy tắc, thêm
-ed
). - had (V2 của động từ
have
làhad
, đây là động từ bất quy tắc).
Bài tập 2:
- Phủ định: He didn’t meet his friend at the coffee shop. Nghi vấn: Did he meet his friend at the coffee shop?
- Phủ định: They didn’t go to the cinema with their parents. Nghi vấn: Did they go to the cinema with their parents?
Bài tập 3:
- B. wrote (Dấu hiệu
two days ago
chỉ thì quá khứ đơn, V2 củawrite
làwrote
). - A. Did (Câu hỏi Yes/No với động từ thường ở thì quá khứ đơn, dùng
Did
ở đầu câu). -
WESET – Trung tâm luyện thi tiếng Anh cam kết đầu ra
WESET English Center
WESET English Center – trung tâm luyện thi tiếng Anh cam kết đầu ra tại TP HCM. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh và luyện thi IELTS, WESET tự hào là trung tâm IELTS, luyện thi TOEIC chuyên sâu uy tín giúp hàng ngàn học viên đạt được ước mơ du học, định cư và phát triển sự nghiệp:
- Đội ngũ giáo viên chuyên môn cao: 100% giáo viên tại WESET đều có chứng chỉ IELTS từ 7.5+ – 8.0+ và phương pháp giảng dạy học từ gốc, vững nền tảng, không dạy mẹo hay đoán đề.
- Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế riêng biệt cho từng học viên, đảm bảo hiệu quả tối ưu.
- Môi trường học tập hiện đại: Cơ sở vật chất tiện nghi, sĩ số lớp nhỏ, tạo điều kiện tương tác tối đa.
- Cam kết đầu ra bằng văn bản: WESET tự tin với chất lượng đào tạo, cam kết giúp bạn đạt band điểm mục tiêu.
- Hoạt động ngoại khóa đa dạng: Giúp học viên thực hành tiếng Anh trong môi trường thực tế, phát triển toàn diện.
ĐĂNG KÝ XÂY DỰNG LỘ TRÌNH MIỄN PHÍ– Cam kết IELTS đầu ra lên đến 8.0 bằng văn bản
– Đội ngũ giáo viên có điểm IELTS trung bình từ 7.5, có chứng chỉ sư phạm/ TESOL/ CELTA
– Tư vấn, học thử miễn phí và cơ hội nhận học bổng 100%
Việc cung cấp thông tin đồng nghĩa với việc bạn đã chấp nhận với Điều khoản dịch vụ & Chính sách bảo mật của WESET English Center
0Trung tâm luyện thi IELTS tại Việt Nam
0Chuyên gia luyện thi IELTS trình độ cao
0Phiên bản giáo trình cá nhân hoá
Lộ trình luyện thi & thiết kế riêng theo nhu cầu
KHÓA HỌC CAM KẾT ĐẦU RA
Thông tin liên hệ WESET
Hotline: 028 38 38 38 77
Email: support@weset.edu.vn
Website: https://weset.edu.vn/
Để lại thông tin ngay hoặc đăng ký tư vấn tại đây.WESET tự hào là đối tác uy tín của hơn 200 đơn vị, trong đó hơn 120 trường đại học, cao đẳng trên toàn quốc.
🔍×Không tìm thấy đối tác phù hợpHệ thống trung tâm Anh ngữ WESET
Chi nhánh Hồ Chí Minh
Địa chỉ: Trung Tâm Anh Ngữ WESET
Hotline: 028.38.38.3877
Tỉnh thành: Trụ sở chính