Điểm danh các chứng chỉ tiếng Anh mà bạn cần biết!

Chứng chỉ tiếng Anh có những loại nào, những chứng chỉ nào đang được công nhận quốc tế? Giá trị của các chứng chỉ/bằng cấp tiếng Anh không chỉ là sự chứng nhận về mặt hình thức về khả năng sử dụng tiếng Anh mà còn giúp bạn phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Anh cần thiết, phục vụ trực tiếp cho mục tiêu học tập, công việc hoặc du học. Cùng WESET điểm qua có tất cả bao nhiêu chứng chỉ tiếng Anh và chứng chỉ ngoại ngữ nào phù hợp với bạn nhé

Chứng chỉ tiếng Anh là gì?

Chứng chỉ tiếng Anh là minh chứng rõ ràng nhất cho việc sử dụng tiếng Anh của bạn. Các loại chứng chỉ tiếng Anh phổ biến như TOEFL, IELTS, TOEIC hay Cambridge đều được cấp sau khi hoàn thành các kỳ thi do các tổ chức uy tín trên thế giới thực hiện.

Mỗi loại chứng chỉ tiếng Anh sẽ có giá trị và thời hạn sử dụng riêng, tùy thuộc vào quy định của đơn vị tổ chức. Mặc dù vậy, điểm chung của các chứng chỉ này đóng vai trò quan trọng trong nhiều mục đích như: từ du học, xin việc, xét tốt nghiệp đến công việc và giao tiếp.

Phân loại các chứng chỉ tiếng Anh

Trong nước

  • Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc

Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc là khung năng lực ngoại ngữ dùng cho Việt Nam, được ban hành bởi Bộ Giáo dục và Đào tạo. Chứng chỉ áp dụng cho đa dạng đối tượng và nhu cầu sử dụng như công chức, viên chức, giáo viên, bác sĩ, sinh viên, thạc sĩ, tiến sĩ (theo quy chế đào tạo sau Đại học).

Giá trị của chứng chỉ tăng dần theo các cấp bậc, cụ thể như sau: 

Bậc Chứng chỉ tương đương
Bậc 1 Chứng chỉ A1
Bậc 2 Chứng chỉ A2
Bậc 3 Chứng chỉ B1
Bậc 4 Chứng chỉ B2
Bậc 5 Chứng chỉ C1
Bậc 6 Chứng chỉ C2
  • Văn bằng 2 tiếng Anh

Văn bằng 2 tiếng Anh là loại bằng cử nhân đại học được cấp cho người có ít nhất một bằng tốt nghiệp Đại học và đã hoàn thành đầy đủ chương trình học mới (của văn bằng 2).

Văn bằng 2 tiếng Anh được cấp bởi các trường đại học có thẩm quyền được quản lý bởi Bộ GD&ĐT. Đây cũng được xem như một loại chứng chỉ tiếng Anh với thời gian đào tạo là từ 2 – 4 năm.

Quốc tế 

  • Chứng chỉ CEFR

Khung năng lực ngoại ngữ chung của Liên minh châu Âu (CEFR) đưa ra 6 bậc khác nhau để đánh giá khả năng sử dụng ngoại ngữ, từ bậc A1 đến bậc C2.

Chứng chỉ tiếng Anh theo CEFR cũng có 6 bậc tương ứng với 4 kỹ năng: nghe (listening), nói (speaking), đọc (reading), viết (writing). Các cấp bậc cụ thể như sau:

Chứng chỉ Trình độ
A1 Mới bắt đầu
A2 Sơ cấp
B1 Trung cấp
B2 Trên Trung cấp
C1 Cao cấp
C2 Thành thạo
  • Chứng chỉ Cambridge ESOL

Chương trình Cambridge ESOL được tổ chức thi và cấp chứng chỉ bởi Hội đồng khảo thi Ngôn ngữ tiếng anh thuộc Đại học Cambridge.

Chứng chỉ bao gồm 5 kỹ năng: sử dụng 5 kỹ năng: nghe (Listening), nói (Speaking), đọc (Reading), viết (Writing) và sử dụng tiếng Anh (Use of English).

  • Chứng chỉ TOEIC

TOEIC (Test of English for International Communication) được tổ chức bởi Viện Khảo thí giáo dục Hoa Kỳ (ETS) – Đây là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế về giao tiếp dành cho những người muốn sử dụng tiếng Anh trong môi trường giao tiếp và làm việc quốc tế.

TOEIC 2 kỹ năng bao gồm hai phần là kỹ năng đọc (Reading) và kỹ năng nghe (Listening), TOEIC 4 kỹ năng có thêm 2 kỹ năng là kỹ năng nói (Speaking) và kỹ năng viết (Writing).

Có thể bạn quan tâm: Các Trường Yêu Cầu Đầu Ra TOEIC, TOEIC có được xét tuyển Đại học không?

  • Chứng chỉ IELTS

IELTS (International English Language Testing System) là hệ thống bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế được được sáng lập bởi 3 tổ chức là: ESOL thuộc Đại học Cambridge, Hội đồng Anh (British Council) và tổ chức giáo dục IDP (Úc).

Chứng chỉ tiếng Anh IELTS bao gồm 4 kỹ năng nghe (Listening), nói (Speaking), đọc (Reading) và viết (Writing).

TIPS chinh phục IELTS

Bí quyết chinh phục IELTS Speaking

Luyện cấu trúc và câu hỏi IELTS Reading

Bí kíp ôn luyện IELTS Writing

Blog IELTS học thuật

Tips ôn luyện IELTS Listening

Tổng hợp phương pháp học IELTS hiệu quả

Có thể bạn quan tâm: Danh sách các trường Đại học xét tuyển bằng chứng chỉ IELTS

  • Chứng chỉ TOEFL

Bài thi TOEFL được tổ chức bởi Viện Khảo thí giáo dục Hoa Kỳ (ETS)  đánh giá năng lực Anh ngữ của bạn ở 4 kỹ năng  nghe (Listening), nói (Speaking), đọc (Reading) và viết (Writing).

Chứng chỉ TOEFL được sử dụng để chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh cho mục đích học tập, làm việc hay định cư ở nước ngoài.

  • Chứng chỉ Aptis

Aptis là bài thi đánh giá trình độ tiếng Anh được thi trực tiếp trên máy tính được nghiên cứu và phát triển bởi Hội đồng Anh.

Bài thi được tổ chức tại các địa điểm thi, được kiểm soát và công nhận bởi Cục Kiểm định Chất lượng và Quy chế thi (Ofqual) của Vương quốc Anh.

Chứng chỉ tiếng Anh Aptis kiểm tra 5 kỹ năng bao gồm hợp phần Ngữ phápTừ vựng bắt buộc, và 4 kỹ năng nghe (Listening), nói (Speaking), đọc (Reading) và viết (Writing).

  • Chứng chỉ TESOL

Chứng chỉ giảng dạy tiếng Anh quốc tế TESOL (Teaching English To Speakers of Other Languages). Đây là hình thức đào tạo về phương pháp giảng dạy tiếng Anh cho những giáo viên tiếng Anh muốn nâng cao trình độ giảng dạy.

Đây cũng là chứng chỉ tiếng Anh có giá trị vô thời hạn và bắt buộc đối với giáo viên tiếng Anh ở Việt Nam (đối với trung tâm tiếng Anh hoặc trường quốc tế).

Vì sao nên sở hữu chứng chỉ tiếng Anh quốc tế? 

  • Khẳng định trình độ tiếng Anh của bạn: 

So với các chứng chỉ trong nước thì các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế có tính ứng dụng cao và được sử dụng rộng rãi hơn. Vì thế, việc sở hữu những chứng chỉ này sẽ chứng minh rằng bạn có khả năng sử dụng tiếng Anh tốt, sở hữu kỹ năng có tính ứng dụng cao trong công việc, học tập.

  • Mở rộng cơ hội nghề nghiệp: 

Chứng chỉ tiếng Anh quốc tế có thể giúp bạn mở rộng cơ hội nghề nghiệp, đặc biệt là trong các ngành liên quan đến môi trường quốc tế hoặc khi làm việc với khách hàng, đối tác nước ngoài.

Đồng thời, các kỹ năng mà bạn học được cũng sẽ hỗ trợ bạn hiệu quả trong việc đàm phán, tạo ấn tượng với nhà tuyển dụng, hướng đến các vị trí yêu cầu khả năng sử dụng tiếng Anh cao.

  • Nâng cao kỹ năng tiếng Anh:

Các kỹ năng tiếng Anh trong quá trình rèn luyện mà bạn học để đạt được chứng chỉ tiếng Anh quốc tế có tính ứng dụng cao, kiến thức luôn được cập nhật để phù hợp với môi trường quốc tế.

Vì thế, nhờ quá trình rèn luyện này sẽ  giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình, đồng thời tăng cơ hội tiếp cận với các tài liệu học tập, giảng viên và sinh viên có trình độ cao hơn.

Các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế được công nhận

IELTS 

Tổng quan về Chứng chỉ IELTS

IELTS là bài kiểm tra đánh giá toàn diện 4 kỹ năng tiếng Anh: Nghe (Listening), Nói (Speaking), Đọc (Reading) và Viết (Writing). Thí sinh có thể chọn thi trên giấy hoặc máy tính.

  • Thang điểm: 1.0 – 9.0.
  • Đơn vị cấp: IDP và British Council.
  • Thời hạn hiệu lực: 2 năm.

Các Hình thức và Nội dung Bài thi

IELTS có hai hình thức chính: Học thuật (Academic) và Tổng quát (General Training).

Bài thi Nghe và Nói: Giống nhau cho cả hai hình thức.

Bài thi Đọc:

  • Academic: Chủ đề từ chương trình đại học, sau đại học, nghiên cứu.
  • General Training: Chủ đề từ sách báo, tin tức hàng ngày.

Bài thi Viết:

  • Academic: Task 1 mô tả biểu đồ, quy trình hoặc bản đồ. Task 2 giống General Training.
  • General Training: Task 1 viết thư theo yêu cầu. Task 2 giống Academic.

Thời gian làm bài

Tổng thời gian làm bài dưới 3 tiếng, không có thời gian nghỉ giữa các phần:

  • Nghe: 30 phút
  • Đọc: 60 phút
  • Viết: 60 phút
  • Nói: 11-15 phút

Ưu và Nhược điểm của IELTS

Ưu điểm Nhược điểm
Đánh giá khách quan và thực tiễn: Thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo tính thực tiễn trong việc đánh giá năng lực tiếng Anh. Lệ phí thi cao: ~200 USD, có thể là rào cản tài chính với một số học viên.
Được công nhận rộng rãi: Được chấp nhận bởi nhiều tổ chức giáo dục, doanh nghiệp và chính phủ toàn cầu. Chưa cần thiết cho mọi mục tiêu: Với nhu cầu giao tiếp cơ bản, IELTS có thể không tối ưu do tính học thuật cao.
Tài liệu ôn thi IELTS phong phú: Dễ dàng tìm kiếm tài liệu và khóa học luyện thi nhờ sự phổ biến.

TOEIC

TOEIC là bài kiểm tra đánh giá trình độ tiếng Anh với trọng tâm là Nghe (Listening) và Đọc (Reading). Thí sinh có thể chọn thi thêm Nói (Speaking) và Viết (Writing) nếu có nhu cầu.

Thang điểm:

  • Nghe & Đọc: 0 – 900 (tối đa 495 điểm mỗi kỹ năng).
  • Viết & Nói: 0 – 400 (tối đa 200 điểm mỗi kỹ năng).
  • Đơn vị cấp: Viện Khảo thí giáo dục Hoa Kỳ (ETS).

Thời hạn hiệu lực: 2 năm.

Cấu trúc Bài thi

Kỹ năng Thời lượng Nội dung
Listening 45 phút 100 câu – 4 phần: Mô tả hình ảnh, Hỏi-đáp, Hội thoại, Độc thoại
Reading 75 phút 100 câu – 4 phần: Câu chưa hoàn chỉnh, Hoàn thành đoạn văn, Đọc đoạn đơn, Đọc đoạn kép
Speaking
(tùy chọn)
20 phút 11 câu – Đọc to, Mô tả tranh, Trả lời câu hỏi, Đưa giải pháp, Nêu ý kiến
Writing
(tùy chọn)
60 phút 8 câu – Viết theo tranh, Viết đoạn văn, Viết luận

Ưu và Nhược điểm của Chứng chỉ TOEIC

Ưu điểm

Lệ phí thi hợp lý: Khoảng 1.500.000 VNĐ cho 2 kỹ năng Nghe & Đọc, và khoảng 2.125.000 VNĐ cho 2 kỹ năng Nói & Viết. Mức phí này được đánh giá là phải chăng so với tính ứng dụng rộng rãi của chứng chỉ.

Độ khó vừa phải: So với IELTS, đề thi TOEIC được cho là không quá khó, dễ dàng đạt được điểm mục tiêu nếu có lộ trình ôn luyện rõ ràng.

Nhược điểm

Tập trung chính vào 2 kỹ năng: Các tổ chức, doanh nghiệp chủ yếu yêu cầu điểm Nghe & Đọc, dẫn đến tâm lý ít chú trọng ôn luyện kỹ năng Nói & Viết ở người học.

Tính ứng dụng chuyên biệt: Kiến thức TOEIC tập trung vào tiếng Anh trong môi trường công sở (Business English), ít ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc các chủ đề ngoài công việc.

TOEFL

  • Kỹ năng được đánh giá: nghe (Listening), nói (Speaking), đọc (Reading) và viết (Writing)
  • Thang điểm: 0 – 677 (TOEFL ITP); 0 – 120 (TOEFL IBT)
  • Đơn vị cấp: Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ (ETS)
  • Thời hạn chứng chỉ có hiệu lực: 2 năm
  • Hình thức làm bài: thi trên giấy (TOEFL ITP) và thi trên máy tính (TOEFL IBT).

TOEFL IBT

Phần thi đọc (36 – 56 câu hỏi)

Phần đọc gồm 3 – 4 đoạn văn. Mỗi đoạn văn sẽ tương ứng với 12 – 14 câu hỏi.

Phần thi nghe (34 – 51 câu hỏi)

Phần thi nghe sẽ có nhiều khẩu ngữ khác nhau đến từ Anh, Mỹ, Úc và New Zealand. Kỹ năng nghe gồm hai phần:

Phần 1 gồm 4 – 6 bài giảng, thời lượng 3 – 5 phút.

Phần 2 gồm 2 – 3 đoạn hội thoại, thời lượng mỗi đoạn 3 phút đi kèm với đó là 5 câu hỏi cho từng đoạn hội thoại.

Phần thi nói (6 câu hỏi)

Phần thi bao gồm tổng cộng 6 câu hỏi. Trong đó:

  • 2 câu hỏi đầu tiên sẽ liên quan đến những trải nghiệm và quan điểm cá nhân của bạn trong cuộc sống
  • 4 câu hỏi còn lại thí sinh cần phải sử dụng thêm các kỹ năng nghe hoặc đọc để trả lời câu hỏi được đặt ra.

Phần thi viết (2 câu hỏi)

Phần thi viết thí sinh cần phải trả lời hai câu hỏi được đặt ra. Câu hỏi thứ nhất là đọc một đoạn văn và nghe một bài giảng, sau đó sẽ viết lại những gì vừa được nghe và được đọc. Câu hỏi thứ hai sẽ yêu cầu thí sinh viết một bài luận theo chủ đề cho trước.

TOEFL ITP

Là tiền thân của TOEFL PBT

Phần nghe bao gồm 50 câu hỏi, được chia làm hai phần nhỏ:

  • Phần một gồm các đoạn ghi âm ngắn với câu hỏi bên dưới
  • Phần hai gồm các đoạn ghi âm dài hơn

Phần trình bày Cấu Trúc yêu cầu thí sinh viết các câu vào chỗ trống và tìm lỗi trong đoạn văn đề bài cho sẵn.

Phần đọc hiểu bao gồm các đoạn văn có độ dài khác nhau cùng những câu hỏi đi kèm.

Phần viết:  yêu cầu viết một bài luận.

Thời gian làm bài thi: 120 phút

Ưu và nhược điểm của chứng chỉ tiếng Anh TOEFL:

Ưu điểm: 

  • Tính phổ cập cao: Hiện nay trên thế giới, đã có hơn 35 triệu người trên khắp thế giới đã thực hiện bài thi TOEFL. Việc sở hữu chứng chỉ TOEFL mở rộng cho bạn cơ hội định cư cũng như du học quốc tế.
  • Có sự cải thiện so với hình thức thi TOEFL ITP : Bài thi TOEFL IBT được thực hiện trên máy giúp thuận tiện trong việc thực hiện bài thi và bài thi sẽ được chấm điểm kết hợp giữa giám khảo và hệ thống máy chấm điểm tự động.

Nhược điểm:

Thời lượng thi quá dài: TOEFL iBT có thời lượng 4 giờ, bao gồm nhiều loại bài kiểm tra khác nhau như đọc, nghe, nói và viết, làm cho việc thi trở nên mệt mỏi và cần sự tập trung lớn.

Chứng chỉ TOEFL phù hợp với ai? (Tính ứng dụng của chứng chỉ)

Người có mong muốn du học, định cư: Nhiều chương trình học, trường đại học hoặc các chương trình cao học ở các nước yêu cầu ứng viên có kết quả bài thi TOEFL để đáp ứng yêu cầu đầu vào, đáp ứng trình độ tiếng Anh tiêu chuẩn theo yêu cầu.

Đáp ứng yêu cầu tại các công ty quốc tế: 

Chứng chỉ tiếng Anh TOEFL cũng là một trong những yêu cầu cơ bản của nhà tuyển dụng quốc tế, nếu bạn có mong muốn định cư hoặc xin việc làm tại các công ty quốc tế trong quá trình sinh sống tại nước ngoài.

Cambridge/ ESOL 

Kỹ năng được đánh giá: nghe (Listening), nói (Speaking), đọc (Reading) và viết (Writing)

Thang điểm:

  • Cấp độ Cambridge English: Key (KET): A2 – (Điểm số từ 120-139), A2 (140-159), B1 (160-169)
  • Cấp độ Cambridge English: Preliminary (PET): B1 – (Điểm số từ 120-139), B1 (140-159), B2 (160-169)
  • Cấp độ Cambridge English: First (FCE): B2 – (Điểm số từ 120-139), B2 (140-159), C1 (160-179), C2 (180-190)
  • Cấp độ Cambridge English: Advanced (CAE): C1 – (Điểm số từ 120-139), C1 (140-159), C2 (160-179)
  • Cấp độ Cambridge English: Proficiency (CPE): C2 – (Điểm số từ 120-139), C2 (140-159), C2 (160-210)

Đơn vị cấp: EUC cambridge

Thời hạn chứng chỉ: vĩnh viễn

Hình thức làm bài: thi trên giấy hoặc trên máy tính

A2 Key (Key English Test – KET)

B1 Preliminary (Preliminary English Test – PET)

B2 First (First Certificate in English – FCE)

C1 Advanced (Certificate in Advanced English – CAE)

C2 Proficiency (Certificate of Proficiency in English – CPE)

Thời gian làm bài thi: Tuỳ thuộc vào cấp độ, tối đa 4 tiếng

Ưu và nhược điểm của chứng chỉ tiếng Anh Cambridge ESOL:

Ưu điểm:

  • Cambridge ESOL cung cấp nhiều kỳ thi tiếng Anh khác nhau, từ trình độ cơ bản đến trình độ cao cấp, phù hợp với nhu cầu và trình độ của từng người.
  • Cambridge ESOL cung cấp chứng chỉ tiếng Anh có uy tín trên toàn thế giới, giúp người học có thể sử dụng chứng chỉ này để đáp ứng yêu cầu tiếng Anh trong các môi trường làm việc và học tập quốc tế.
  • Bài thi Cambridge ESOL đánh giá toàn diện các kỹ năng tiếng Anh bao gồm nghe, đọc, nói và viết, giúp người học có thể nâng cao tất cả các kỹ năng này cùng một lúc.
  • Bài thi Cambridge ESOL có độ khó tăng dần theo từng cấp độ, giúp người học có thể đo được sự tiến bộ của mình.

Nhược điểm:

  • Bài thi Cambridge ESOL có chi phí khá cao, đặc biệt là các kỳ thi cao cấp như Cambridge English: Advanced (CAE) và Cambridge English: Proficiency (CPE).
  • Bài thi Cambridge ESOL đánh giá nhiều kỹ năng tiếng Anh trong một kỳ thi, do đó, đòi hỏi người thi phải chuẩn bị kỹ lưỡng và sử dụng nhiều phương tiện học tập khác nhau để đạt được kết quả tốt.
  • Thời gian đăng ký và thi bài thi Cambridge ESOL có thể hơi khó khăn đối với một số người do đòi hỏi phải đăng ký trước và thi vào các ngày cụ thể.

Chứng chỉ Cambridge ESOL phù hợp với ai? (Tính ứng dụng của chứng chỉ)

Đánh giá trình độ tiếng Anh: Cambridge ESOL đánh giá trình độ tiếng Anh theo tiêu chuẩn quốc tế và cung cấp các chứng chỉ tương ứng, giúp người học đánh giá được khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.

Đáp ứng yêu cầu của các trường đại học và doanh nghiệp: Nhiều trường đại học và doanh nghiệp quốc tế yêu cầu các ứng viên có chứng chỉ Cambridge ESOL để chứng minh trình độ tiếng Anh của mình.

Cải thiện khả năng giao tiếp và viết: Các kỳ thi tiếng Anh của Cambridge ESOL tập trung vào tất cả các kỹ năng ngôn ngữ, giúp người học phát triển kỹ năng giao tiếp và viết tiếng Anh tốt hơn.

Nâng cao khả năng học tập và nghề nghiệp: Có chứng chỉ Cambridge ESOL sẽ giúp người học có thể tiếp cận các khóa học, chương trình học tập và cơ hội việc làm mới.

Mở rộng cơ hội quốc tế: Các chứng chỉ Cambridge ESOL được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới, giúp người học có thể du học, làm việc, hoặc sống tại các quốc gia nói tiếng Anh.

CEFR

Kỹ năng được đánh giá:

Thang điểm:

  • Cấp độ Starter A1: Breakthrough (Điểm số từ 100 đến 120)
  • Cấp độ Elementary A2: Waystage (Điểm số từ 140 đến 160)
  • Cấp độ Pre-Intermediate B1: Threshold (Điểm số từ 160 đến 180)
  • Cấp độ Intermediate B2: Vantage (Điểm số từ 180 đến 190)
  • Cấp độ Upper-Intermediate C1: Effective Operational Proficiency (Điểm số từ 190 đến 200)
  • Cấp độ Advanced C2: Mastery (Điểm số từ 200 đến 210)

Hình thức làm bài: trực tuyến

Phần ngữ pháp (Grammar) bao gồm 100 câu hỏi trắc nghiệm.

Phần Nghe (Listening) gồm 12 câu hỏi trắc nghiệm.

Phần Đọc (Reading) gồm 09 – 12 câu hỏi trắc nghiệm.

Phần Viết (Writing) gồm 01 câu hỏi theo chủ đề xoay quanh:

  1. Viết câu dựa trên bức tranh cho trước)
  2. Viết một bài luận trình bày quan điểm

Phần nói (Speaking) bao gồm 01 câu hỏi theo chủ đề:

  1. Miêu tả một bức tranh
  2. Trả lời câu hỏi
  3. Trả lời câu hỏi sử dụng những thông tin được cung cấp
  4. Đưa ra giải pháp
  5. Trình bày quan điểm

Thời gian làm bài: 100 phút

Ưu và nhược điểm của chứng chỉ tiếng Anh CEFR:

Ưu điểm:

  • Cần thiết cho sinh viên đại học, học viên thi tốt nghiệp thạc sĩ, tất cả các giáo viên, giảng viên đang dạy tiếng Anh tại các trường trên cả nước.
  • Cung cấp một cơ sở chung trong việc thiết kế giáo trình, giới thiệu chương trình giảng dạy, thi cử, sách giáo khoa trên toàn Châu Âu.
  • CEFR đang ngày càng trở thành cách thức tiêu chuẩn để mô tả mức độ thông thạo của bạn đối với một ngoại ngữ, nhất là trong môi trường học thuật.

Nhược điểm: 

  • CEFR không được chấp nhận rộng rãi.
  • Quy mô chia thành nhiều cấp độ, mỗi trình độ trong số sáu trình độ bao gồm nhiều kỹ năng và khả năng khác nhau.

Chứng chỉ CEFR phù hợp với ai? (Tính ứng dụng của chứng chỉ)

Điều kiện xét tốt nghiệp tại hầu hết các trường Cao đẳng, Đại học: Ngoài TOEIC và IELTS thì CEFR là một lựa chọn chứng chỉ khác dành cho sinh viên để xét tốt nghiệp Cao đẳng, Đại học. Đối với chương trình Đại học, tất cả sinh viên đại học hệ chính quy đều cần chứng chỉ CEFR B1 trở lên theo để có thể đủ điều kiện tốt nghiệp.

Nghiên cứu sinh: Quy chế tuyển sinh và đào tạo trình độ tiến sĩ quy định yêu cầu ngoại ngữ đầu vào tương đương chứng chỉ CEFR B2.

Giảng viên, giáo viên tiếng Anh trên cả nước: 

Yêu cầu đối với giáo viên cấp 1 và cấp 2: chứng chỉ B2

Yêu cầu đối với giáo viên cấp 3: chứng chỉ C1

Yêu cầu đối với giảng viên đại học, cao đẳng: chứng chỉ C1, C2

Người có ý định du học quốc tế: Nếu bạn có ý định du học quốc tế thì chứng chỉ CEFR là một trong những chứng chỉ phổ biến được chấp nhận dành cho du học sinh. Vì đây được xem là tiêu chuẩn chung trên toàn thế giới dùng để đánh giá khả năng giao tiếp ngôn ngữ.

Aptis 

Kỹ năng được đánh giá:  nghe (Listening), nói (Speaking), đọc (Reading) và viết (Writing)

Thang điểm:

Bài thi 4 kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết): 0 – 200

Bài thi 1 đến 3 kỹ năng, thang điểm cuối cùng (Final Scale Score) sẽ lần lượt là: 0-50 (1 kỹ năng), 0-100 (2 kỹ năng) và 0-150 (3 kỹ năng).

Đơn vị cấp chứng chỉ: British Council

Thời hạn chứng chỉ: vĩnh viễn

Hình thức làm bài: thi trên máy

Bài thi nghe: Phần thi nghe sẽ gồm 25 câu hỏi  có 3 dạng câu hỏi chính và được sắp xếp theo các thứ tự khác nhau.

Bài thi nói bao gồm 4 phần:

  • Phần 1: Thông tin cá nhân và các câu hỏi chào hỏi cơ bản
  • Phần 2: Bạn sẽ được xem một bức tranh, nêu quan điểm cá nhân và thảo luận về bức tranh đó.
  • Phần 3: So sánh và trả lời các câu hỏi liên quan đến chủ đề của các bức tranh.
  • Phần 4: Thảo luận chủ đề trừu tượng sau khi xem một bức ảnh và trả lời các câu hỏi liên quan theo quan điểm cá nhân.

Phần thi đọc bao gồm 4 phần: 

  • Gắn kết văn bản: đề sẽ đưa ra những câu văn không theo thứ tự để bạn sắp xếp thành một đoạn văn đúng thứ tự.
  • Đọc hiểu câu: Bạn cần điền những từ đúng vào các chỗ trống trong câu.
  • Đọc hiểu văn bản ngắn: Bạn cần chọn các từ trong danh sách cho sẵn để điền vào chỗ trống của đoạn văn bản đã cho.
  • Đọc hiểu văn bản dài: độ dài của đoạn văn này khoảng 750 từ và nhiệm vụ của bạn là nối các tiêu đề cho sẵn sao cho phù hợp với từng đoạn văn trong văn bản.

Phần thi viết bao gồm 4 phần:

  • Viết từ vựng
  • Viết đoạn văn ngắn
  • Viết ba phần của một đoạn hội thoại
  • Viết thư: phần này sẽ yêu cầu viết hộp thư online bao gồm 2 lá thư

Phần thi ngữ pháp, từ vựng bao gồm 4 phần: 

  • Nối từ
  • Định nghĩa: ghép các từ và định nghĩa cho sẵn một cách chính xác.
  • Sử dụng từ: bạn cần chọn từ chính xác nhất để hoàn thành các câu đã cho
  • Tìm các cặp từ: đối với phần này, bạn cần biết cặp từ hay tổ hợp từ nào đi chung với nhau để điền vào.

Ưu và nhược điểm của chứng chỉ tiếng Anh Aptis:

Ưu điểm: 

  • Không bắt buộc thi toàn bộ 4 kỹ năng:

Ngoài 2 phần thi bắt buộc là phần thi ngữ pháp và phần thi từ vựng. Còn lại, đối với chứng chỉ Aptis bạn không cần phải thi toàn bộ kỹ năng, bạn có thể chọn đăng ký thi những kỹ năng phù hợp với khả năng của bản thân.

  • Hình thức và nội dung thi thân thiện với thí sinh:

Đối với phần thi nói, thí sinh sẽ được ghi âm trên phần mềm của máy tính mà không cần phải đối mặt trực tiếp với giám khảo, điều này giúp giảm căng thẳng và giúp thí sinh thực hiện trọn vẹn bài thi của mình.

Nội dung câu hỏi bài thi đa dạng, gần gũi, mang tính lập luận và xây dựng, phù hợp với nhiều lĩnh vực.

  • Đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng

Aptis đang được phổ biến rộng rãi ở 85 nước trên toàn thế giới, nên cơ hội việc làm trên thị trường quốc tế khi có chứng chỉ Aptis là rất tốt. Mặt khác, chứng chỉ Aptis được thiết kế phù hợp cho từng nhu cầu sử dụng như Aptis thông dụng, chứng chỉ Aptis dành cho giáo viên, chứng chỉ Aptis dành cho học sinh.

Nhược điểm:

  • Thiên về kỹ năng sử dụng ngôn ngữ trong công việc: 

Aptis tập trung thiên về đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường công việc, nên chưa thật sự phù hợp cho những người muốn đánh giá năng lực tiếng Anh cho mục đích học tập hoặc cá nhân.

  • Thiếu tính đa dạng về hình thức kiểm tra:

Chứng chỉ tiếng Anh Aptis chỉ tập trung đánh giá các kỹ năng ở mức độ cơ bản, thiếu khía cạnh đa dạng khác của việc sử dụng tiếng Anh  như kỹ năng giao tiếp tổng quát,..

Ai cần học chứng chỉ Aptis (tính ứng dụng của chứng chỉ Aptis)?

  • Aptis thông dụng

Bài thi Aptis thông dụng được thiết kế cho các đối tượng là các nhà tuyển dụng, doanh nghiệp hay tổ chức, liên quan thực tế đến chuyên ngành cụ thể như du lịch, kinh doanh, logistic,..

  • Aptis dành cho giáo viên

Aptis được xây dựng dành riêng cho các đối tượng làm việc trong ngành giáo dục nhằm thúc đẩy và nâng cao chất lượng giảng dạy tại môi trường học tập.

  • Aptis dành cho học sinh

Dạng bài thi Aptis dành cho học sinh thường được xây dựng dành cho các đối tượng trong độ tuổi 13 – 17, được thiết kế để đáp ứng mức độ phù hợp với nhu cầu của học sinh trong quá trình học tập. Chứng chỉ Aptis giành cho học sinh cũng là một bước đệm để các bạn rèn luyện và nâng cao kỹ năng trước khi chuẩn bị cho các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế cao hơn.

Quy đổi điểm giữa các chứng chỉ tiếng Anh 

Nhìn chung, các chứng chỉ tiếng Anh được sử dụng tuỳ thuộc vào nhu cầu của người học, thông qua sự so sánh cơ bản bên trên. Chúng ta có thể tìm hiểu mức độ tương đương giữa các khung điểm thông qua bảng quy đổi điểm giữa các chứng chỉ bên dưới:

Nên thi chứng chỉ tiếng Anh nào? 

Tất cả các chứng chỉ tiếng Anh đã được chúng ta thảo luận bên trên như TOEIC, IELTS, Cambridge, CEFR, Aptis đều được chấp nhận trên toàn cầu, trong đó có Việt Nam. Tuy nhiên, làm sao bạn nên lựa chọn chứng chỉ nào? Có nên lựa chọn chứng chỉ dễ hoặc khó nhất để theo rèn luyện?

Khi so sánh mức độ khó dễ, nhìn chung Aptis được đánh giá là chứng chỉ dễ nhất. Tương tự như TOEIC nhưng Aptis được tinh giảm lượng kiến thức, độ khó không cao, chỉ cần bạn chăm chỉ rèn luyện là có thể đạt được mức điểm mong muốn.

Tuy nhiên, nếu so sánh với TOEIC chứng chỉ này không có tính ứng dụng cao, lượng kiến thức chuyên sâu cũng như được nhiều nhà tuyển dụng đánh giá cao bằng TOEIC.

Bạn có thể tham khảo một số tiêu chí sau để lựa chọn chứng chỉ tiếng Anh phù hợp với bản thân:

Mục đích sử dụng chứng chỉ tiếng Anh 

Có nhiều mục đích cho việc học và rèn luyện thi chứng chỉ tiếng Anh, từ đó bạn có thể lựa chọn theo học chứng chỉ phù hợp cho mình, có một số mục đích phổ biến sau, bạn có thể cân nhắc:

  • Mục đích đi du học, định cư:

Đối với du học, định cư có 2 loại chứng chỉ phổ biến để sử dụng là IELTS và TOEFL.

Bạn có thể cân nhắc học chứng chỉ TOEFL nếu bạn có ý định định cư/du học ở các nước như Anh, Úc, New Zealand hoặc các quốc gia Châu Âu.

Bạn có thể học chứng chỉ IELTS nếu mong muốn du học/định cư ở Mỹ.

  • Mục đích xin việc:

Đối với các doanh nghiệp Việt Nam, bạn có thể lấy các chứng chỉ phổ biến như CEFR, TOEIC, IELTS, TOEFL để “ghi điểm” với nhà tuyển dụng. Tuy nhiên, song song với đó, bạn có thể ưu tiên các chứng chỉ thiên về các kỹ năng toàn diện trong đó có giao tiếp như IELTS để bạn có thể linh hoạt ứng dụng trong công việc tốt hơn. 

  • Mục đích xét tốt nghiệp: 

Hầu hết các trường Đại học, Cao đẳng tại Việt Nam sẽ dùng 2 chứng chỉ là TOEIC và IELTS để xét tốt nghiệp cho sinh viên. Tuy nhiên, cũng có một số trường chấp nhận các chứng chỉ dễ hơn như Aptis, bạn nên cân nhắc mục đích sử dụng chứng chỉ sau khi ra trường hoặc chứng chỉ phù hợp với khả năng của bạn để chọn làm chứng chỉ bạn sẽ rèn luyện và xét tốt nghiệp.

Mức độ, thời gian và chi phí  

Đánh giá mức độ khó và phù hợp với khả năng của bản thân là điều bạn cần quan tâm. Tiêu chí này một phần phụ thuộc vào mục đích của việc lựa chọn chứng chỉ của bạn.

Ví dụ, bạn đang cân nhắc giữa chứng chỉ IELTS và TOEIC để xét tốt nghiệp, bạn cần có kiểm tra trình độ bản thân hiện tại đang ở mức nào. Từ đó, bạn hãy xem mình có đủ đảm bảo thời gian để rèn luyện và khả năng đạt được mục tiêu của chứng chỉ nào nhiều hơn. Cuối cùng, hãy cân nhắc đến yếu tố chi phí phù hợp với điều kiện tài chính của bạn.

Mức độ phổ biến và tính quốc tế 

Tuy bạn nên lựa chọn các chứng chỉ phù hợp với khả năng của bản thân, tuy nhiên, bạn cũng nên cân nhắc đến các yếu tố như mức độ phổ biến của chứng chỉ.

Chứng chỉ của bạn theo học có được sử dụng rộng rãi và có được sử dụng tại các quốc gia nào? Chứng chỉ đó có phù hợp được các công ty hay các chương trình học bạn đang yêu thích đánh giá cao? Chứng chỉ bạn đang theo học có phù hợp với quốc gia bạn đang mong muốn định cư hoặc du học?

WESET – Trung tâm luyện thi tiếng Anh cam kết đầu ra

WESET English Center

WESET English Center – trung tâm luyện thi tiếng Anh cam kết đầu ra tại TP HCM. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh và luyện thi IELTS, WESET tự hào là trung tâm IELTS, luyện thi TOEIC chuyên sâu uy tín giúp hàng ngàn học viên đạt được ước mơ du học, định cư và phát triển sự nghiệp:

  • Đội ngũ giáo viên chuyên môn cao: 100% giáo viên tại WESET đều có chứng chỉ IELTS từ 7.5+ – 8.0+ và phương pháp giảng dạy học từ gốc, vững nền tảng, không dạy mẹo hay đoán đề.
  • Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế riêng biệt cho từng học viên, đảm bảo hiệu quả tối ưu.
  • Môi trường học tập hiện đại: Cơ sở vật chất tiện nghi, sĩ số lớp nhỏ, tạo điều kiện tương tác tối đa.
  • Cam kết đầu ra bằng văn bản: WESET tự tin với chất lượng đào tạo, cam kết giúp bạn đạt band điểm mục tiêu.
  • Hoạt động ngoại khóa đa dạng: Giúp học viên thực hành tiếng Anh trong môi trường thực tế, phát triển toàn diện.
ĐĂNG KÝ XÂY DỰNG LỘ TRÌNH MIỄN PHÍ

– Cam kết IELTS đầu ra lên đến 8.0 bằng văn bản

– Đội ngũ giáo viên có điểm IELTS trung bình từ 7.5, có chứng chỉ sư phạm/ TESOL/ CELTA

– Tư vấn, học thử miễn phí và cơ hội nhận học bổng 100%

Nhận combo quà và ưu đãi lên đến 10.000.000đ khi đăng ký khóa học (*)

Việc cung cấp thông tin đồng nghĩa với việc bạn đã chấp nhận với Điều khoản dịch vụ & Chính sách bảo mật của WESET English Center

0

Trung tâm luyện thi IELTS tại Việt Nam

0

Chuyên gia luyện thi IELTS trình độ cao

0

Phiên bản giáo trình cá nhân hoá

Lộ trình luyện thi & thiết kế riêng theo nhu cầu

KHÓA HỌC CAM KẾT ĐẦU RA

Các khóa học tại WESET
Khóa IELTS cam kết đầu ra 6.5+ Tiếng Anh giao tiếp
Lớp Gia Sư IELTS Khóa Tiếng Anh dành cho Doanh Nghiệp
Khóa TOEIC giải đề Khóa học Writing & Speaking
Khóa chấm bài IELTS PTE theo lộ trình 80+
Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc Câu lạc bộ nói tiếng Anh miễn phí

Thông tin liên hệ WESET

Hotline: 028 38 38 38 77

Email: support@weset.edu.vn

Website: https://weset.edu.vn/

Để lại thông tin ngay hoặc đăng ký tư vấn tại đây.

WESET tự hào là đối tác uy tín của hơn 200 đơn vị, trong đó hơn 120 trường đại học, cao đẳng trên toàn quốc.​

Hệ thống trung tâm Anh ngữ WESET

Ảnh chi nhánh

Chi nhánh Hồ Chí Minh

Địa chỉ: Trung Tâm Anh Ngữ WESET

Hotline: 028.38.38.3877

Tỉnh thành: Trụ sở chính

ĐĂNG KÝ XÂY DỰNG LỘ TRÌNH MIỄN PHÍ

– Cam kết IELTS đầu ra 6.5+ bằng văn bản

– Đội ngũ giáo viên có điểm IELTS trung bình từ 7.5, có chứng chỉ sư phạm/ TESOL/ CELTA

– Tư vấn và học thử miễn phí

Nhận combo quà và ưu đãi đến 3.000.000đ khi đăng ký khóa học (*)
Đăng ký nhận tin ngay hôm nay
BẠN CÓ MUỐN NHẬN NHỮNG BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ?

Bạn sẽ là người đầu tiên nhận được những bài học và tài liệu học tiếng Anh miễn phí của WESET.

Chúng tôi cam kết sẽ không gửi những nội dung không quan trọng hoặc spam.

Đăng ký: