Chứng chỉ tiếng Anh: Tất tần tật thông tin cần biết

Giá trị ứng dụng của chứng chỉ tiếng Anh không chỉ là sự chứng nhận về mặt hình thức về khả năng sử dụng tiếng Anh – mà việc lựa chọn và học đúng loại chứng chỉ còn giúp bạn hình thành toàn diện về các kỹ năng tiếng Anh cần thiết phục vụ cho mục đích học của mình. 

Đừng bỏ qua bài viết sau đây nếu bạn đang tìm kiếm một loại chứng chỉ ngoại ngữ phù hợp với mục tiêu của mình và cũng như đang mong muốn tìm hiểu thông tin về từng lựa chọn.

Chứng chỉ tiếng Anh là gì?

Chứng chỉ tiếng Anh là giấy chứng nhận về khả năng sử dụng tiếng Anh của một người. Có nhiều loại chứng chỉ khác nhau, bao gồm TOEFL, IELTS, TOEIC, Cambridge, v.v… – được cấp thông qua các kỳ thi do cơ quan có thẩm quyền tổ chức. 

Mỗi loại chứng chỉ kể trên sẽ có thời hạn và giá trị sử dụng khác nhau tùy thuộc vào từ cơ quan/đơn vị tổ chức quy định.

Các chứng chỉ này đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá và chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh của một người trong nhiều mục đích khác nhau. Bao gồm du học, xin việc, tốt nghiệp, thăng tiến nghề nghiệp và tương tác xã hội.

Phân loại chứng chỉ tiếng Anh

Trong nước

  • Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc

Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc (VSTEP) là khung năng lực ngoại ngữ dùng cho Việt Nam, được ban hành bởi Bộ Giáo dục và Đào tạo. Chứng chỉ áp dụng cho đa dạng đối tượng và nhu cầu sử dụng như công chức, viên chức, giáo viên, bác sĩ, sinh viên, thạc sĩ, tiến sĩ (theo quy chế đào tạo sau Đại học). 

Giá trị của chứng chỉ tăng dần theo các cấp bậc, cụ thể như sau: 

Bậc 1 tương đương chứng chỉ A1

Bậc 2 tương đương chứng chỉ A2

Bậc 3 tương đương chứng chỉ B1

Bậc 4 tương đương chứng chỉ B2

Bậc 5 tương đương chứng chỉ C1

Bậc 6 tương đương chứng chỉ C2

  • Văn bằng 2 tiếng Anh

Văn bằng 2 tiếng Anh là loại bằng cử nhân đại học được cấp cho người có ít nhất một bằng tốt nghiệp Đại học và đã hoàn thành đầy đủ chương trình học mới (của văn bằng 2).

Văn bằng 2 tiếng Anh được cấp bởi các trường đại học có thẩm quyền được quản lý bởi Bộ GD&ĐT. Đây cũng được xem như một loại chứng chỉ tiếng Anh với thời gian đào tạo là từ 2 – 4 năm. 

Quốc tế 

  • CEFR

Khung năng lực ngoại ngữ chung của Liên minh châu Âu (CEFR) đưa ra 6 bậc khác nhau để đánh giá khả năng sử dụng ngoại ngữ, từ bậc A1 đến bậc C2. 

Chứng chỉ tiếng Anh theo CEFR cũng có 6 bậc tương ứng với 4 kỹ năng: nghe (listening), nói (speaking), đọc (reading), viết (writing). Các cấp bậc cụ thể như sau:

A1 – Mới bắt đầu 

A2 – Sơ cấp 

B1 – Trung cấp 

B2 – Trên Trung cấp 

C1 – Cao cấp 

C2 – Thành thạo

  • Cambridge ESOL

Chương trình Cambridge ESOL được tổ chức thi và cấp chứng chỉ bởi Hội đồng khảo thi Ngôn ngữ tiếng anh thuộc Đại học Cambridge. 

Chứng chỉ bao gồm 5 kỹ năng: sử dụng 5 kỹ năng: nghe (Listening), nói (Speaking), đọc (Reading), viết (Writing) và sử dụng tiếng Anh (Use of English).

  • TOEIC

TOEIC (Test of English for International Communication) được tổ chức bởi Viện Khảo thí giáo dục Hoa Kỳ (ETS) – Đây là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế về giao tiếp dành cho những người muốn sử dụng tiếng Anh trong môi trường giao tiếp và làm việc quốc tế.

TOEIC 2 kỹ năng bao gồm hai phần là kỹ năng đọc (Reading) và kỹ năng nghe (Listening), TOEIC 4 kỹ năng có thêm 2 kỹ năng là kỹ năng nói (Speaking) và kỹ năng viết (Writing).

Có thể bạn quan tâm: Các Trường Yêu Cầu Đầu Ra TOEIC

  • IELTS

IELTS (International English Language Testing System) là hệ thống bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế được được sáng lập bởi 3 tổ chức là: ESOL thuộc Đại học Cambridge, Hội đồng Anh (British Council) và tổ chức giáo dục IDP (Úc).

Chứng chỉ tiếng Anh IELTS bao gồm 4 kỹ năng nghe (Listening), nói (Speaking), đọc (Reading) và viết (Writing).

Có thể bạn quan tâm: Các Trường Tuyển Thẳng IELTS

  • TOEFL

Bài thi TOEFL được tổ chức bởi Viện Khảo thí giáo dục Hoa Kỳ (ETS)  đánh giá năng lực Anh ngữ của bạn ở 4 kỹ năng  nghe (Listening), nói (Speaking), đọc (Reading) và viết (Writing). 

Chứng chỉ TOEFL được sử dụng để chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh cho mục đích học tập, làm việc hay định cư ở nước ngoài. 

  • Aptis

Aptis là bài thi đánh giá trình độ tiếng Anh được thi trực tiếp trên máy tính được nghiên cứu và phát triển bởi Hội đồng Anh. 

Bài thi được tổ chức tại các địa điểm thi, được kiểm soát và công nhận bởi Cục Kiểm định Chất lượng và Quy chế thi (Ofqual) của Vương quốc Anh. 

Chứng chỉ tiếng Anh Aptis kiểm tra 5 kỹ năng bao gồm hợp phần Ngữ pháp và Từ vựng bắt buộc, và 4 kỹ năng nghe (Listening), nói (Speaking), đọc (Reading) và viết (Writing). 

  • TESOL

Chứng chỉ giảng dạy tiếng Anh quốc tế TESOL (Teaching English To Speakers of Other Languages). Đây là hình thức đào tạo về phương pháp giảng dạy tiếng Anh cho những giáo viên tiếng Anh muốn nâng cao trình độ giảng dạy.

Đây cũng là chứng chỉ tiếng Anh có giá trị vô thời hạn và bắt buộc đối với giáo viên tiếng Anh ở Việt Nam (đối với trung tâm tiếng Anh hoặc trường quốc tế).

Vì sao nên sở hữu chứng chỉ tiếng Anh quốc tế? 

  • Khẳng định trình độ tiếng Anh của bạn: 

So với các chứng chỉ trong nước thì các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế có tính ứng dụng cao và được sử dụng rộng rãi hơn. Vì thế, việc sở hữu những chứng chỉ này sẽ chứng minh rằng bạn có khả năng sử dụng tiếng Anh tốt, sở hữu kỹ năng có tính ứng dụng cao trong công việc, học tập.

  • Mở rộng cơ hội nghề nghiệp: 

Chứng chỉ tiếng Anh quốc tế có thể giúp bạn mở rộng cơ hội nghề nghiệp, đặc biệt là trong các ngành liên quan đến môi trường quốc tế hoặc khi làm việc với khách hàng, đối tác nước ngoài.

Đồng thời, các kỹ năng mà bạn học được cũng sẽ hỗ trợ bạn hiệu quả trong việc đàm phán, tạo ấn tượng với nhà tuyển dụng, hướng đến các vị trí yêu cầu khả năng sử dụng tiếng Anh cao. 

  • Nâng cao kỹ năng tiếng Anh:

Các kỹ năng tiếng Anh trong quá trình rèn luyện mà bạn học để đạt được chứng chỉ tiếng Anh quốc tế có tính ứng dụng cao, kiến thức luôn được cập nhật để phù hợp với môi trường quốc tế. 

Vì thế, nhờ quá trình rèn luyện này sẽ  giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình, đồng thời tăng cơ hội tiếp cận với các tài liệu học tập, giảng viên và sinh viên có trình độ cao hơn.

Top chứng chỉ tiếng Anh quốc tế được công nhận

IELTS 

Kỹ năng được đánh giá:  nghe (Listening), nói (Speaking), đọc (Reading) và viết (Writing)

Hình thức làm bài: thi trên giấy hoặc trên máy tính.

Thang điểm: 1.0 – 9.0

Đơn vị cấp: Hội đồng cấp chứng chỉ IELTS IDP và BC British Council là 2 nơi cấp chứng chỉ IELTS chính thức trên thế giới.

Thời hạn chứng chỉ có hiệu lực: 2 năm 

Hình thức bài làm: Học thuật (Academic) và Tổng quát (General Training).

Bài thi nghe và nói của 2 hình thức này giống nhau.

Phần thi đọc (Reading):

  • Đối với hình thức học thuật (Academic): các chủ đề và tài liệu được lấy từ các chương trình đại học, sau đại học, nghiên cứu,…
  • Đối với hình thức tổng quát (General Training): các chủ đề và tài liệu được lấy từ sách báo,tin tức hằng ngày,…

Phần thi viết (Writing):

  • Đối với hình thức học thuật (Academic): Task 1 thường yêu cầu thí sinh viết bài mô tả biểu đồ, quy trình hoặc bản đồ.
  • Đối với hình thức tổng quát (General Training): Task 1 yêu cầu thí sinh viết thư theo yêu cầu.

Task 2 của 2 hình thức giống nhau. 

Thời gian làm bài thi: dưới 3 tiếng và không có thời gian nghỉ giữa các phần thi.

  • Kỹ năng nghe (IELTS Listening): 30 phút
  • Kỹ năng Đọc (IELTS Reading): 60 phút
  • Kỹ năng Viết (IELTS Writing): 60 phút
  • Kỹ năng Nói (IELTS Speaking): 11-15 phút

Ưu và nhược điểm của chứng chỉ tiếng Anh IELTS: 

Ưu điểm:

  • Đánh giá trình độ tiếng Anh khách quan và thực tiễn:

Bài thi IELTS để lấy bằng IELTS được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của một người dựa trên một bộ tiêu chuẩn quốc tế, giúp đảm bảo tính thực tiễn và khách quan của quá trình đánh giá khả năng của người thi. 

  • Chứng chỉ tiếng Anh được công nhận rộng rãi: 

IELTS được công nhận rộng rãi bởi rất nhiều tổ chức lớn nhỏ trên toàn cầu, bao gồm các tổ chức giáo dục như trường đại học, cao đẳng, doanh nghiệp và chính phủ, cho phép các ứng viên sử dụng chứng chỉ này trong nhiều mục đích khác nhau.

  • Có nhiều tài liệu luyện thi và lớp học: 

Vì IELTS là một chứng chỉ tiếng Anh phổ biến, được nhiều người quan tâm và theo học. Vì thế, các tài liệu cũng như lớp học IELTS rất dễ dàng được tìm kiếm, thậm chí người học có thể tự tìm kiếm tài liệu để ôn luyện chuẩn bị cho bài thi. 

Nhược điểm:

  • Lệ phí thi cao:

Để tham gia bài kiểm tra IELTS, ứng viên phải trả một khoản phí khá cao khoảng 200 USD, và chi phí này có thể trở thành một rào cản đối với một số người.

  • Chưa cần thiết đối với một số mục tiêu:

Bài kiểm tra IELTS yêu cầu ứng viên có kỹ năng nghe, nói, đọc và viết tốt trong tiếng Anh và mang tính học thuật cao. 

Tuy nhiên, với một số đối tượng không có mục tiêu học tiếng Anh quá cao, chỉ cần kỹ năng như giao tiếp đời sống hằng ngày hoặc tiếng Anh cơ bản phục vụ cho công việc thì chứng chỉ IELTS chưa thật sự cần thiết. 

Chứng chỉ IELTS phù hợp với ai? (tính ứng dụng của chứng chỉ)

  • Người học với mục đích định cư, du học

IELTS được sử dụng rộng rãi bởi các trường đại học và cao đẳng trên toàn thế giới để đánh giá trình độ tiếng Anh của các sinh viên quốc tế trước khi họ được nhập học.

Một số quốc gia, như Canada, Úc và New Zealand, yêu cầu ứng viên đạt được một mức điểm nhất định trên bài kiểm tra IELTS để được xem xét định cư.

  • Đánh giá trình độ tiếng Anh trong công việc: 

IELTS  hiện nay đã được xem là một chứng chỉ phổ biến để đánh giá trình độ tiếng Anh của ứng viên/nhân viên khi xem xét một số vị trí có yêu cầu nhất định đối với trong nước cũng như quốc tế. 

  • Xét tốt nghiệp tại các trường Cao đẳng, Đại học

Hiện nay, hầu hết các trường Cao đẳng, Đại học trên cả nước đều sử dụng chứng chỉ IELTS để làm điều kiện xét tốt nghiệp cho sinh viên. Vì thế, hầu hết các sinh viên đều cần ôn luyện chứng chỉ này để hoàn thành yêu cầu của nhà trường hoàn tất quá trình học.

  • Đánh giá trình độ tiếng Anh cho mục đích nghiên cứu và nghiên cứu khoa học: Chứng chỉ tiếng Anh IELTS được sử dụng bởi các nhà nghiên cứu và giảng viên để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của họ trong các tài liệu học tập và nghiên cứu khoa học.

TOEIC

Kỹ năng được đánh giá: Kỹ năng nghe (Listening), kỹ năng đọc (Reading) (thí sinh có thể thi nói và viết nếu có nhu cầu)

Thang điểm:  

  • Kỹ năng đọc (Reading) và kỹ năng nghe (Listening): 0 – 900. Điểm tối đa cho mỗi kỹ năng là 495 điểm.
  • Kỹ năng viết (Writing) và kỹ năng nói (Speaking): 0 – 400. Điểm tối đa cho mỗi kỹ năng là 200 điểm

Đơn vị cấp: Viện Khảo thí giáo dục Hoa Kỳ (Educational Testing Service – ETS)

Thời hạn chứng chỉ có hiệu lực: 2 năm 

  • Hình thức bài làm:

Đề thi TOEIC gồm 2 phần Listening (Nghe Hiểu) và Reading (Đọc Hiểu) với mỗi phần gồm 100 câu.

Ngoài ra, phần thi Speaking (nói) bao gồm 11 câu hỏi và Writing (Viết) bao gồm 8 câu.

Phần Listening:

Part 1: Mô tả hình ảnh

Part 2: Hỏi – Đáp

Part 3: Đoạn hội thoại

Part 4: Bài nói chuyện ngắn (độc thoại)

Phần Reading: 

Part 5: Câu không hoàn chỉnh

Part 6: Hoàn thành đoạn văn

Part 7: Đọc – hiểu đoạn văn đơn

Part 8: Đọc – hiểu nhiều đoạn văn

Phần Writing:

Câu hỏi 1 – 5: Viết câu dựa vào tranh (Write a sentence based on a picture)

Câu hỏi 6 – 7: Trả lời yêu cầu bằng một văn bản viết (Respond to a written request)

Câu hỏi 8: Viết bài luận trình bày quan điểm (Write an opinion essay)

Phần Speaking: 

Câu hỏi 1 – 2:  Đọc to 1 đoạn văn (Read a text aloud)

Câu hỏi 3: Mô tả một bức tranh (Describe a picture)

Câu hỏi 4 – 6: Trả lời 1 câu hỏi (Respond to questions)

Câu hỏi 7 – 9: Trả lời câu hỏi dựa trên thông tin cho sẵn (Respond to question based on provided information)

Câu hỏi 10: Đưa ra 1 giải pháp (Propose a solution)

Câu hỏi 11: Bày tỏ ý kiến (Express an opinion)

  • Thời gian làm bài thi:

Phần thi Listening (Nghe Hiểu) trong 45 phút và Reading (Đọc Hiểu) trong 75 phút. Tổng là: 120 phút

Phần thi Speaking (Nói): 20 phút và Writing (Viết): 60 phút. Tổng là: 80 phút

Ưu và nhược điểm của chứng chỉ tiếng Anh TOEIC:

Ưu điểm: 

  • Lệ phí thi không quá cao:

Lệ phí thi TOEIC không quá cao đối với 2 kỹ năng đọc (Reading) và nghe (Listening) chỉ khoảng 1.500.000 VND và lệ phí cho 2 kỹ năng còn lại là nói (Speaking) và viết (Writing) chỉ khoảng 2.125.000 VND. Tuy lệ phí không quá cao nhưng mức độ phổ biến và tính ứng dụng trong công việc của chứng chỉ TOEIC khá rộng và đa dạng. Vì thế, chứng chỉ TOEIC cũng được nhiều người lựa chọn để ôn luyện. 

  • Mức độ khó không cao:

Tuy có tính ứng dụng cao, tuy nhiên so với đề thi IELTS đề thi TOEIC được đánh giá là không quá khó. Chỉ cần bạn chăm chỉ ôn luyện và có lộ trình rõ ràng thì việc chinh phục mức điểm TOEIC mà bạn mong muốn không quá khó khăn. 

Nhược điểm:

  • Chỉ tập trung nhiều vào 2 kỹ năng:

Chứng chỉ tiếng Anh TOEIC chỉ tập trung nhiều vào 2 kỹ năng đọc (Reading) và nghe (Listening). Đối với 2 kỹ năng còn lại, bạn có thể đăng ký thi nếu mong muốn được tham gia.

Tuy nhiên, các trường Đại Học và doanh nghiệp hầu hết không yêu cầu chứng chỉ TOEIC bao gồm 2 kỹ năng là viết (Writing) và nói (Speaking). 

Vì thế, đây cũng là lý do khiến nhiều người học có tâm lý ỷ lại không tập trung ôn luyện để phát triển kỹ năng viết (Writing) và nói (Speaking). 

  • Chỉ có tính ứng dụng cao trong môi trường làm việc:

Dù lượng kiến thức của TOEIC khá đa dạng và có tính ứng dụng cao. Tuy nhiên, kiến thức TOEIC tập trung phần lớn để ứng dụng trong môi trường làm việc chuyên nghiệp (business English), chưa có tính ứng dụng cao trong giao tiếp hằng ngày hay các chủ đề khác. Chính vì thế, bạn nên cân nhắc mục đích học nếu bạn muốn lựa chọn chứng chỉ TOEIC. 

Chứng chỉ phù hợp với ai? (Tính ứng dụng của chứng chỉ)

  • Nhà tuyển dụng muốn xác định trình độ tiếng Anh của ứng viên:

Vì có tính ứng dụng trong môi trường doanh nghiệp khá cao, nên chứng chỉ TOEIC được xem như một trong những tiêu chí đánh giá ứng viên của nhà tuyển dụng trong môi trường làm việc yêu cầu tiếng Anh chuyên nghiệp hoặc các vị trí yêu cầu một trình độ tiếng Anh nhất định. 

  • Xét tốt nghiệp tại các trường Cao đẳng, Đại học

Tương tự như IELTS, chứng chỉ tiếng Anh TOEIC là một trong những chứng chỉ phổ biến để xét tốt nghiệp tại hầu hết các trường Cao đẳng, Đại học trên cả nước.

Chính vì thế, hầu hết các sinh viên đều cần ôn luyện chứng chỉ này để hoàn thành yêu cầu của nhà trường hoàn tất quá trình học.

  • Ứng viên yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh ứng dụng trong công việc: 

Kiến thức TOEIC phần lớn được tập trung vào tiếng Anh doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu cho các vị trí liên quan đến kinh doanh, quản lý và giao tiếp với đối tác, phù hợp với môi trường làm việc chuyên nghiệp. Bất kỳ ai muốn tìm kiếm một chứng chỉ tiếng Anh đáp ứng đầy đủ các tiêu chí trên, đều có thể lựa chọn TOEIC để phục vụ mục đích học của mình. 

TOEFL

  • Kỹ năng được đánh giá: nghe (Listening), nói (Speaking), đọc (Reading) và viết (Writing)
  • Thang điểm: 0 – 677 (TOEFL ITP); 0 – 120 (TOEFL IBT)
  • Đơn vị cấp: Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ (ETS)
  • Thời hạn chứng chỉ có hiệu lực: 2 năm 
  • Hình thức làm bài: thi trên giấy (TOEFL ITP) và thi trên máy tính (TOEFL IBT).

TOEFL IBT

Phần thi đọc (36 – 56 câu hỏi)

Phần đọc gồm 3 – 4 đoạn văn. Mỗi đoạn văn sẽ tương ứng với 12 – 14 câu hỏi.

Phần thi nghe (34 – 51 câu hỏi)

Phần thi nghe sẽ có nhiều khẩu ngữ khác nhau đến từ Anh, Mỹ, Úc và New Zealand. Kỹ năng nghe gồm hai phần:

Phần 1 gồm 4 – 6 bài giảng, thời lượng 3 – 5 phút.

Phần 2 gồm 2 – 3 đoạn hội thoại, thời lượng mỗi đoạn 3 phút đi kèm với đó là 5 câu hỏi cho từng đoạn hội thoại.

Phần thi nói (6 câu hỏi)

Phần thi bao gồm tổng cộng 6 câu hỏi. Trong đó:

  • 2 câu hỏi đầu tiên sẽ liên quan đến những trải nghiệm và quan điểm cá nhân của bạn trong cuộc sống
  • 4 câu hỏi còn lại thí sinh cần phải sử dụng thêm các kỹ năng nghe hoặc đọc để trả lời câu hỏi được đặt ra.

Phần thi viết (2 câu hỏi)

Phần thi viết thí sinh cần phải trả lời hai câu hỏi được đặt ra. Câu hỏi thứ nhất là đọc một đoạn văn và nghe một bài giảng, sau đó sẽ viết lại những gì vừa được nghe và được đọc. Câu hỏi thứ hai sẽ yêu cầu thí sinh viết một bài luận theo chủ đề cho trước.

TOEFL ITP

Là tiền thân của TOEFL PBT

Phần nghe bao gồm 50 câu hỏi, được chia làm hai phần nhỏ: 

  • Phần một gồm các đoạn ghi âm ngắn với câu hỏi bên dưới 
  • Phần hai gồm các đoạn ghi âm dài hơn

Phần trình bày Cấu Trúc yêu cầu thí sinh viết các câu vào chỗ trống và tìm lỗi trong đoạn văn đề bài cho sẵn. 

Phần đọc hiểu bao gồm các đoạn văn có độ dài khác nhau cùng những câu hỏi đi kèm.

Phần viết:  yêu cầu viết một bài luận.

Thời gian làm bài thi: 120 phút

Ưu và nhược điểm của chứng chỉ tiếng Anh TOEFL:

Ưu điểm: 

  • Tính phổ cập cao: Hiện nay trên thế giới, đã có hơn 35 triệu người trên khắp thế giới đã thực hiện bài thi TOEFL. Việc sở hữu chứng chỉ TOEFL mở rộng cho bạn cơ hội định cư cũng như du học quốc tế. 
  • Có sự cải thiện so với hình thức thi TOEFL ITP : Bài thi TOEFL IBT được thực hiện trên máy giúp thuận tiện trong việc thực hiện bài thi và bài thi sẽ được chấm điểm kết hợp giữa giám khảo và hệ thống máy chấm điểm tự động. 

Nhược điểm:

Thời lượng thi quá dài: TOEFL iBT có thời lượng 4 giờ, bao gồm nhiều loại bài kiểm tra khác nhau như đọc, nghe, nói và viết, làm cho việc thi trở nên mệt mỏi và cần sự tập trung lớn.

Chứng chỉ TOEFL phù hợp với ai? (Tính ứng dụng của chứng chỉ)

Người có mong muốn du học, định cư: Nhiều chương trình học, trường đại học hoặc các chương trình cao học ở các nước yêu cầu ứng viên có kết quả bài thi TOEFL để đáp ứng yêu cầu đầu vào, đáp ứng trình độ tiếng Anh tiêu chuẩn theo yêu cầu. 

Đáp ứng yêu cầu tại các công ty quốc tế: 

Chứng chỉ tiếng Anh TOEFL cũng là một trong những yêu cầu cơ bản của nhà tuyển dụng quốc tế, nếu bạn có mong muốn định cư hoặc xin việc làm tại các công ty quốc tế trong quá trình sinh sống tại nước ngoài. 

Cambridge/ ESOL 

Kỹ năng được đánh giá: nghe (Listening), nói (Speaking), đọc (Reading) và viết (Writing)

Thang điểm:

Cấp độ Cambridge English: Key (KET): A2 – (Điểm số từ 120-139), A2 (140-159), B1 (160-169)

Cấp độ Cambridge English: Preliminary (PET): B1 – (Điểm số từ 120-139), B1 (140-159), B2 (160-169)

Cấp độ Cambridge English: First (FCE): B2 – (Điểm số từ 120-139), B2 (140-159), C1 (160-179), C2 (180-190)

Cấp độ Cambridge English: Advanced (CAE): C1 – (Điểm số từ 120-139), C1 (140-159), C2 (160-179)

Cấp độ Cambridge English: Proficiency (CPE): C2 – (Điểm số từ 120-139), C2 (140-159), C2 (160-210)

Đơn vị cấp: EUC cambridge

Thời hạn chứng chỉ: vĩnh viễn 

Hình thức làm bài: thi trên giấy hoặc trên máy tính

A2 Key (Key English Test – KET)

B1 Preliminary (Preliminary English Test – PET)

B2 First (First Certificate in English – FCE)

C1 Advanced (Certificate in Advanced English – CAE)

C2 Proficiency (Certificate of Proficiency in English – CPE)

Thời gian làm bài thi: Tuỳ thuộc vào cấp độ, tối đa 4 tiếng

Ưu và nhược điểm của chứng chỉ tiếng Anh Cambridge ESOL:

Ưu điểm:

  • Cambridge ESOL cung cấp nhiều kỳ thi tiếng Anh khác nhau, từ trình độ cơ bản đến trình độ cao cấp, phù hợp với nhu cầu và trình độ của từng người.
  • Cambridge ESOL cung cấp chứng chỉ tiếng Anh có uy tín trên toàn thế giới, giúp người học có thể sử dụng chứng chỉ này để đáp ứng yêu cầu tiếng Anh trong các môi trường làm việc và học tập quốc tế.
  • Bài thi Cambridge ESOL đánh giá toàn diện các kỹ năng tiếng Anh bao gồm nghe, đọc, nói và viết, giúp người học có thể nâng cao tất cả các kỹ năng này cùng một lúc.
  • Bài thi Cambridge ESOL có độ khó tăng dần theo từng cấp độ, giúp người học có thể đo được sự tiến bộ của mình.

Nhược điểm:

  • Bài thi Cambridge ESOL có chi phí khá cao, đặc biệt là các kỳ thi cao cấp như Cambridge English: Advanced (CAE) và Cambridge English: Proficiency (CPE).
  • Bài thi Cambridge ESOL đánh giá nhiều kỹ năng tiếng Anh trong một kỳ thi, do đó, đòi hỏi người thi phải chuẩn bị kỹ lưỡng và sử dụng nhiều phương tiện học tập khác nhau để đạt được kết quả tốt.
  • Thời gian đăng ký và thi bài thi Cambridge ESOL có thể hơi khó khăn đối với một số người do đòi hỏi phải đăng ký trước và thi vào các ngày cụ thể.

Chứng chỉ Cambridge ESOL phù hợp với ai? (Tính ứng dụng của chứng chỉ)

Đánh giá trình độ tiếng Anh: Cambridge ESOL đánh giá trình độ tiếng Anh theo tiêu chuẩn quốc tế và cung cấp các chứng chỉ tương ứng, giúp người học đánh giá được khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.

Đáp ứng yêu cầu của các trường đại học và doanh nghiệp: Nhiều trường đại học và doanh nghiệp quốc tế yêu cầu các ứng viên có chứng chỉ Cambridge ESOL để chứng minh trình độ tiếng Anh của mình.

Cải thiện khả năng giao tiếp và viết: Các kỳ thi tiếng Anh của Cambridge ESOL tập trung vào tất cả các kỹ năng ngôn ngữ, giúp người học phát triển kỹ năng giao tiếp và viết tiếng Anh tốt hơn.

Nâng cao khả năng học tập và nghề nghiệp: Có chứng chỉ Cambridge ESOL sẽ giúp người học có thể tiếp cận các khóa học, chương trình học tập và cơ hội việc làm mới.

Mở rộng cơ hội quốc tế: Các chứng chỉ Cambridge ESOL được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới, giúp người học có thể du học, làm việc, hoặc sống tại các quốc gia nói tiếng Anh.

CEFR 

Kỹ năng được đánh giá:

Thang điểm:

Cấp độ Starter A1: Breakthrough (Điểm số từ 100 đến 120)

Cấp độ Elementary A2: Waystage (Điểm số từ 140 đến 160)

Cấp độ Pre-Intermediate B1: Threshold (Điểm số từ 160 đến 180)

Cấp độ Intermediate B2: Vantage (Điểm số từ 180 đến 190)

Cấp độ Upper-Intermediate C1: Effective Operational Proficiency (Điểm số từ 190 đến 200)

Cấp độ Advanced C2: Mastery (Điểm số từ 200 đến 210)

Hình thức làm bài: trực tuyến

Phần ngữ pháp (Grammar) bao gồm 100 câu hỏi trắc nghiệm.

Phần Nghe (Listening) gồm 12 câu hỏi trắc nghiệm. 

Phần Đọc (Reading) gồm 09 – 12 câu hỏi trắc nghiệm. 

Phần Viết (Writing) gồm 01 câu hỏi theo chủ đề xoay quanh: 

  1. Viết câu dựa trên bức tranh cho trước)
  2. Viết một bài luận trình bày quan điểm

Phần nói (Speaking) bao gồm 01 câu hỏi theo chủ đề: 

  1. Miêu tả một bức tranh
  2. Trả lời câu hỏi
  3. Trả lời câu hỏi sử dụng những thông tin được cung cấp
  4. Đưa ra giải pháp
  5. Trình bày quan điểm

Thời gian làm bài: 100 phút 

Ưu và nhược điểm của chứng chỉ tiếng Anh CEFR:

Ưu điểm:

  • Cần thiết cho sinh viên đại học, học viên thi tốt nghiệp thạc sĩ, tất cả các giáo viên, giảng viên đang dạy tiếng Anh tại các trường trên cả nước. 
  • Cung cấp một cơ sở chung trong việc thiết kế giáo trình, giới thiệu chương trình giảng dạy, thi cử, sách giáo khoa trên toàn Châu Âu. 
  • CEFR đang ngày càng trở thành cách thức tiêu chuẩn để mô tả mức độ thông thạo của bạn đối với một ngoại ngữ, nhất là trong môi trường học thuật.

Nhược điểm: 

  • CEFR không được chấp nhận rộng rãi. 
  • Quy mô chia thành nhiều cấp độ, mỗi trình độ trong số sáu trình độ bao gồm nhiều kỹ năng và khả năng khác nhau.

Chứng chỉ CEFR phù hợp với ai? (Tính ứng dụng của chứng chỉ)

Điều kiện xét tốt nghiệp tại hầu hết các trường Cao đẳng, Đại học: Ngoài TOEIC và IELTS thì CEFR là một lựa chọn chứng chỉ khác dành cho sinh viên để xét tốt nghiệp Cao đẳng, Đại học. Đối với chương trình Đại học, tất cả sinh viên đại học hệ chính quy đều cần chứng chỉ CEFR B1 trở lên theo để có thể đủ điều kiện tốt nghiệp.

Nghiên cứu sinh: Quy chế tuyển sinh và đào tạo trình độ tiến sĩ quy định yêu cầu ngoại ngữ đầu vào tương đương chứng chỉ CEFR B2.

Giảng viên, giáo viên tiếng Anh trên cả nước: 

Yêu cầu đối với giáo viên cấp 1 và cấp 2: chứng chỉ B2

Yêu cầu đối với giáo viên cấp 3: chứng chỉ C1

Yêu cầu đối với giảng viên đại học, cao đẳng: chứng chỉ C1, C2

Người có ý định du học quốc tế: Nếu bạn có ý định du học quốc tế thì chứng chỉ CEFR là một trong những chứng chỉ phổ biến được chấp nhận dành cho du học sinh. Vì đây được xem là tiêu chuẩn chung trên toàn thế giới dùng để đánh giá khả năng giao tiếp ngôn ngữ. 

Aptis 

Kỹ năng được đánh giá:  nghe (Listening), nói (Speaking), đọc (Reading) và viết (Writing)

Thang điểm:

Bài thi 4 kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết): 0 – 200 

Bài thi 1 đến 3 kỹ năng, thang điểm cuối cùng (Final Scale Score) sẽ lần lượt là: 0-50 (1 kỹ năng), 0-100 (2 kỹ năng) và 0-150 (3 kỹ năng).

Đơn vị cấp chứng chỉ: British Council

Thời hạn chứng chỉ: vĩnh viễn 

Hình thức làm bài: thi trên máy 

Bài thi nghe: Phần thi nghe sẽ gồm 25 câu hỏi  có 3 dạng câu hỏi chính và được sắp xếp theo các thứ tự khác nhau.

Bài thi nói bao gồm 4 phần:

  • Phần 1: Thông tin cá nhân và các câu hỏi chào hỏi cơ bản
  • Phần 2: Bạn sẽ được xem một bức tranh, nêu quan điểm cá nhân và thảo luận về bức tranh đó.
  • Phần 3: So sánh và trả lời các câu hỏi liên quan đến chủ đề của các bức tranh.
  • Phần 4: Thảo luận chủ đề trừu tượng sau khi xem một bức ảnh và trả lời các câu hỏi liên quan theo quan điểm cá nhân. 

Phần thi đọc bao gồm 4 phần: 

  • Gắn kết văn bản: đề sẽ đưa ra những câu văn không theo thứ tự để bạn sắp xếp thành một đoạn văn đúng thứ tự.
  • Đọc hiểu câu: Bạn cần điền những từ đúng vào các chỗ trống trong câu.
  • Đọc hiểu văn bản ngắn: Bạn cần chọn các từ trong danh sách cho sẵn để điền vào chỗ trống của đoạn văn bản đã cho.
  • Đọc hiểu văn bản dài: độ dài của đoạn văn này khoảng 750 từ và nhiệm vụ của bạn là nối các tiêu đề cho sẵn sao cho phù hợp với từng đoạn văn trong văn bản.

Phần thi viết bao gồm 4 phần:

  • Viết từ vựng
  • Viết đoạn văn ngắn
  • Viết ba phần của một đoạn hội thoại 
  • Viết thư: phần này sẽ yêu cầu viết hộp thư online bao gồm 2 lá thư

Phần thi ngữ pháp, từ vựng bao gồm 4 phần: 

  • Nối từ 
  • Định nghĩa: ghép các từ và định nghĩa cho sẵn một cách chính xác.
  • Sử dụng từ: bạn cần chọn từ chính xác nhất để hoàn thành các câu đã cho
  • Tìm các cặp từ: đối với phần này, bạn cần biết cặp từ hay tổ hợp từ nào đi chung với nhau để điền vào.

Ưu và nhược điểm của chứng chỉ tiếng Anh Aptis:

Ưu điểm: 

  • Không bắt buộc thi toàn bộ 4 kỹ năng:

Ngoài 2 phần thi bắt buộc là phần thi ngữ pháp và phần thi từ vựng. Còn lại, đối với chứng chỉ Aptis bạn không cần phải thi toàn bộ kỹ năng, bạn có thể chọn đăng ký thi những kỹ năng phù hợp với khả năng của bản thân. 

  • Hình thức và nội dung thi thân thiện với thí sinh:

Đối với phần thi nói, thí sinh sẽ được ghi âm trên phần mềm của máy tính mà không cần phải đối mặt trực tiếp với giám khảo, điều này giúp giảm căng thẳng và giúp thí sinh thực hiện trọn vẹn bài thi của mình.

Nội dung câu hỏi bài thi đa dạng, gần gũi, mang tính lập luận và xây dựng, phù hợp với nhiều lĩnh vực. 

  • Đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng

Aptis đang được phổ biến rộng rãi ở 85 nước trên toàn thế giới, nên cơ hội việc làm trên thị trường quốc tế khi có chứng chỉ Aptis là rất tốt. Mặt khác, chứng chỉ Aptis được thiết kế phù hợp cho từng nhu cầu sử dụng như Aptis thông dụng, chứng chỉ Aptis dành cho giáo viên, chứng chỉ Aptis dành cho học sinh.  

Nhược điểm:

  • Thiên về kỹ năng sử dụng ngôn ngữ trong công việc: 

Aptis tập trung thiên về đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường công việc, nên chưa thật sự phù hợp cho những người muốn đánh giá năng lực tiếng Anh cho mục đích học tập hoặc cá nhân.

  • Thiếu tính đa dạng về hình thức kiểm tra: 

Chứng chỉ tiếng Anh Aptis chỉ tập trung đánh giá các kỹ năng ở mức độ cơ bản, thiếu khía cạnh đa dạng khác của việc sử dụng tiếng Anh  như kỹ năng giao tiếp tổng quát,..

Ai cần học chứng chỉ Aptis (tính ứng dụng của chứng chỉ Aptis)?

  • Aptis thông dụng

Bài thi Aptis thông dụng được thiết kế cho các đối tượng là các nhà tuyển dụng, doanh nghiệp hay tổ chức, liên quan thực tế đến chuyên ngành cụ thể như du lịch, kinh doanh, logistic,..

  • Aptis dành cho giáo viên

Aptis được xây dựng dành riêng cho các đối tượng làm việc trong ngành giáo dục nhằm thúc đẩy và nâng cao chất lượng giảng dạy tại môi trường học tập.

  • Aptis dành cho học sinh

Dạng bài thi Aptis dành cho học sinh thường được xây dựng dành cho các đối tượng trong độ tuổi 13 – 17, được thiết kế để đáp ứng mức độ phù hợp với nhu cầu của học sinh trong quá trình học tập. Chứng chỉ Aptis giành cho học sinh cũng là một bước đệm để các bạn rèn luyện và nâng cao kỹ năng trước khi chuẩn bị cho các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế cao hơn. 

Quy đổi điểm giữa các chứng chỉ tiếng Anh 

Nhìn chung, các chứng chỉ tiếng Anh được sử dụng tuỳ thuộc vào nhu cầu của người học, thông qua sự so sánh cơ bản bên trên. Chúng ta có thể tìm hiểu mức độ tương đương giữa các khung điểm thông qua bảng quy đổi điểm giữa các chứng chỉ bên dưới: 

Nên thi chứng chỉ tiếng Anh nào? 

Tất cả các chứng chỉ tiếng Anh đã được chúng ta thảo luận bên trên như TOEIC, IELTS, Cambridge, CEFR, Aptis đều được chấp nhận trên toàn cầu, trong đó có Việt Nam. Tuy nhiên, làm sao bạn nên lựa chọn chứng chỉ nào? Có nên lựa chọn chứng chỉ dễ hoặc khó nhất để theo rèn luyện?

Khi so sánh mức độ khó dễ, nhìn chung Aptis được đánh giá là chứng chỉ dễ nhất. Tương tự như TOEIC nhưng Aptis được tinh giảm lượng kiến thức, độ khó không cao, chỉ cần bạn chăm chỉ rèn luyện là có thể đạt được mức điểm mong muốn.

Tuy nhiên, nếu so sánh với TOEIC chứng chỉ này không có tính ứng dụng cao, lượng kiến thức chuyên sâu cũng như được nhiều nhà tuyển dụng đánh giá cao bằng TOEIC. 

Bạn có thể tham khảo một số tiêu chí sau để lựa chọn chứng chỉ tiếng Anh phù hợp với bản thân: 

Mục đích sử dụng chứng chỉ tiếng Anh 

Có nhiều mục đích cho việc học và rèn luyện thi chứng chỉ tiếng Anh, từ đó bạn có thể lựa chọn theo học chứng chỉ phù hợp cho mình, có một số mục đích phổ biến sau, bạn có thể cân nhắc:

  • Mục đích đi du học, định cư:

Đối với du học, định cư có 2 loại chứng chỉ phổ biến để sử dụng là IELTS và TOEFL.

Bạn có thể cân nhắc học chứng chỉ TOEFL nếu bạn có ý định định cư/du học ở các nước như Anh, Úc, New Zealand hoặc các quốc gia Châu Âu.

Bạn có thể học chứng chỉ IELTS nếu mong muốn du học/định cư ở Mỹ.

  • Mục đích xin việc:

Đối với các doanh nghiệp Việt Nam, bạn có thể lấy các chứng chỉ phổ biến như CEFR, TOEIC, IELTS, TOEFL để “ghi điểm” với nhà tuyển dụng. Tuy nhiên, song song với đó, bạn có thể ưu tiên các chứng chỉ thiên về các kỹ năng toàn diện trong đó có giao tiếp như IELTS để bạn có thể linh hoạt ứng dụng trong công việc tốt hơn. 

  • Mục đích xét tốt nghiệp: 

Hầu hết các trường Đại học, Cao đẳng tại Việt Nam sẽ dùng 2 chứng chỉ là TOEIC và IELTS để xét tốt nghiệp cho sinh viên. Tuy nhiên, cũng có một số trường chấp nhận các chứng chỉ dễ hơn như Aptis, bạn nên cân nhắc mục đích sử dụng chứng chỉ sau khi ra trường hoặc chứng chỉ phù hợp với khả năng của bạn để chọn làm chứng chỉ bạn sẽ rèn luyện và xét tốt nghiệp.

Mức độ, thời gian và chi phí  

Đánh giá mức độ khó và phù hợp với khả năng của bản thân là điều bạn cần quan tâm. Tiêu chí này một phần phụ thuộc vào mục đích của việc lựa chọn chứng chỉ của bạn.

Ví dụ, bạn đang cân nhắc giữa chứng chỉ IELTS và TOEIC để xét tốt nghiệp, bạn cần có kiểm tra trình độ bản thân hiện tại đang ở mức nào. Từ đó, bạn hãy xem mình có đủ đảm bảo thời gian để rèn luyện và khả năng đạt được mục tiêu của chứng chỉ nào nhiều hơn. Cuối cùng, hãy cân nhắc đến yếu tố chi phí phù hợp với điều kiện tài chính của bạn. 

Mức độ phổ biến và tính quốc tế 

Tuy bạn nên lựa chọn các chứng chỉ phù hợp với khả năng của bản thân, tuy nhiên, bạn cũng nên cân nhắc đến các yếu tố như mức độ phổ biến của chứng chỉ. 

Chứng chỉ của bạn theo học có được sử dụng rộng rãi và có được sử dụng tại các quốc gia nào? Chứng chỉ đó có phù hợp được các công ty hay các chương trình học bạn đang yêu thích đánh giá cao? Chứng chỉ bạn đang theo học có phù hợp với quốc gia bạn đang mong muốn định cư hoặc du học?

 Luyện thi chứng chỉ tiếng Anh tại WESET

Hiện nay, với 2 loại chứng chỉ phổ biến tại Việt Nam phù hợp với yêu cầu của các nhà tuyển dụng cũng như các trường Đại học, Cao đẳng trên khắp cả nước là chứng chỉ TOEIC và chứng chỉ IELTS, bạn không khó để tìm kiếm nơi đào tạo 2 loại chứng chỉ này tại khu vực Thành phố Hồ Chí Minh.

Tuy nhiên, làm sao để bạn biết được đâu là nơi sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu của mình một cách nhanh chóng và giúp bạn ứng dụng kiến thức dễ dàng nhất (không máy móc, lý thuyết)?

WESET tự hào với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm giảng dạy, với mức điểm IELTS 7.5 overall, tốt nghiệp từ các trường sư phạm, ngôn ngữ hàng đầu sẽ có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian ôn luyện, nhanh chóng đạt được mục tiêu đề ra với lộ trình học rõ ràng, phù hợp nhu cầu học.

Nếu bạn còn đang băn khoăn không biết liệu mình nên học chứng chỉ tiếng Anh nào hay bất kỳ câu hỏi nào liên quan, đừng ngần ngại liên hệ với WESET nhé!

Bạn biết vì sao không? Vì WESET luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục mục tiêu học tiếng Anh của bạn một cách hoàn thiện và khiến bạn tự hào nhất. 

Có thể bạn quan tâm: 

ĐĂNG KÝ XÂY DỰNG LỘ TRÌNH MIỄN PHÍ

– Cam kết IELTS đầu ra 6.5+ bằng văn bản

– Đội ngũ giáo viên có điểm IELTS trung bình từ 7.5, có chứng chỉ sư phạm/ TESOL/ CELTA

– Tư vấn và học thử miễn phí

Nhận combo quà và ưu đãi đến 3.000.000đ khi đăng ký khóa học (*)
Đăng ký nhận tin ngay hôm nay
BẠN CÓ MUỐN NHẬN NHỮNG BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ?

Bạn sẽ là người đầu tiên nhận được những bài học và tài liệu học tiếng Anh miễn phí của WESET.

Chúng tôi cam kết sẽ không gửi những nội dung không quan trọng hoặc spam.

Đăng ký: