Đại từ là gì? Cách sử dụng đại từ trong tiếng Anh “chuẩn gu”

Đại từ là gì trong tiếng Anh? Đây chắc chắn là một trong những khái niệm căn bản nhưng cũng thường xuyên khiến người học bối rối. Bạn sẽ thấy đại từ xuất hiện ở khắp mọi nơi, từ những câu ngắn ngủi cho đến những đoạn văn phức tạp trong IELTS Writing.

Trong IELTS, việc nắm vững cách sử dụng của đại từ trong câu sẽ giúp chúng ta cải thiện tiêu chí “Coherence and Cohesion” – Tính mạch lạc – trong cả hai phần thi về kĩ năng Viết và Nói. Nếu bạn từng lúng túng không biết tại sao “he” thay thế cho “Nam”, hay “it” thay thế cho một vật nào đó, thì bài viết này WESET sẽ giúp bạn sáng tỏ tất tần tật.

dai-tu-la-gi-1

Đại từ là gì trong tiếng Anh?

Khái niệm Đại từ (Pronouns) trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, đại từ (pronouns) là từ dùng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ. Thay vì phải lặp lại một cái tên hay một vật nào đó, người ta sẽ dùng đại từ để câu văn ngắn gọn, tự nhiên hơn.

Xem thêm: Tổng hợp các cụm động từ trong tiếng Anh

  • Ví dụ: thay vì nói “Nam is a student. Nam studies English every day”, bạn có thể viết “Nam is a student. He studies English every day”.

Hiểu đúng đại từ là gì sẽ giúp bạn viết bài mạch lạc, tránh trùng lặp và đặc biệt là ghi điểm trong IELTS Writing Task 1 và Task 2.

8 loại đại từ trong tiếng Anh và cách sử dụng

dai-tu-la-gi-2

Các loại đại từ trong tiếng Anh

1. Đại từ chủ ngữ hay đại từ nhân xưng (Subject Pronouns)

Đại từ chủ ngữ hay còn gọi là đại từ nhân xưng (Subject Pronouns) là những từ được dùng để thay thế cho danh từ chỉ người, sự vật hoặc sự việc, với vai trò làm chủ ngữ trong câu. Đây là nhóm đại từ mà bất kỳ ai học tiếng Anh cũng sẽ gặp ngay từ những bài học cơ bản đầu tiên. Nếu thiếu nhóm từ này thì chắc tiếng Anh sẽ rắc rối lắm, vì lúc nào bạn cũng phải nhắc lại tên nhân vật chính mãi thôi.

Xem ngay: Các thì cơ bản trong tiếng Anh

Đại từ nhân xưng được chia thành ba ngôi, tương ứng với người nói, người nghe và người/vật được nhắc đến:

Ngôi Đại từ
Ngôi thứ nhất I (tôi), We (chúng tôi/chúng ta)
Ngôi thứ hai You (bạn/các bạn)
Ngôi thứ ba He (anh ấy), She (cô ấy), It (nó – dùng cho vật hoặc con vật), They (họ/chúng nó)

Một số ví dụ dễ hiểu để bạn thấy rõ cách dùng:

  • Do you like coffee? (Bạn có thích uống cà phê không?)
  • I am reading a book. (Tôi đang đọc sách.)
  • He is very tall. (Anh ấy thật là cao.)
  • They are playing football in the yard. (Họ đang chơi bóng đá ở sân.)

Lưu ý rằng động từ đi kèm sẽ thay đổi theo đại từ chủ ngữ. Ví dụ, đi với He/She/It thì động từ thường thêm -s/-es ở thì hiện tại đơn (She likes music), còn đi với I/We/You/They thì động từ để nguyên (They like music).

2. Đại từ tân ngữ (Objective Pronouns)

Khác với đại từ chủ ngữ, đại từ tân ngữ xuất hiện khi danh từ hoặc cụm danh từ đóng vai trò chịu tác động của hành động. Nhóm từ này thường đi sau động từ hoặc sau giới từ. Nếu ví đại từ chủ ngữ là “người gây chuyện” thì đại từ tân ngữ chính là “người hứng chịu”.

Loại đại từ Đại từ Nghĩa tiếng Việt
Đại từ tân ngữ (Objective Pronouns) me tôi
you bạn
him anh ấy
her cô ấy
it
us chúng tôi
them họ / chúng nó

Ví dụ:

  • I love her. (Tôi yêu cô ấy.)
  • Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)
  • The teacher is talking to us. (Giáo viên đang nói chuyện với chúng tôi.)

3. Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)

Nghe tên là biết nhóm này liên quan đến “quyền sở hữu”. Đại từ sở hữu giúp câu văn gọn hơn vì không cần lặp lại cả cụm danh từ. Điểm thú vị là những đại từ này thường đứng độc lập và không cần thêm danh từ phía sau.

Loại đại từ Đại từ Nghĩa tiếng Việt
Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) mine của tôi
yours của bạn
his của anh ấy
hers của cô ấy
ours của chúng tôi
theirs của họ

Ví dụ:

  • This laptop is mine, not yours. (Chiếc laptop này là của tôi, không phải của bạn.)
  • That big house is theirs. (Ngôi nhà to kia là của họ.)
  • Is this book hers? (Quyển sách này có phải của cô ấy không?)

4. Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)

Nhóm đại từ chỉ định cực kỳ hữu ích khi bạn muốn “chỉ mặt đặt tên” cho một người hoặc vật cụ thể. Bạn có thể dùng chúng để phân biệt gần – xa, số ít – số nhiều. Đây cũng là nhóm đại từ thường gặp khi bạn đi mua sắm: “I like this”, “I don’t like those”.

Loại đại từ Đại từ Nghĩa tiếng Việt
Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns) this này / cái này
that kia / cái kia
these những cái này
those những cái kia

Ví dụ:

  • This is my favorite dress. (Đây là chiếc váy tôi thích nhất.)
  • Those are expensive shoes. (Đó là những đôi giày đắt tiền.)
  • I don’t like that. (Tôi không thích cái đó.)

5. Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns)

Đại từ nghi vấn được dùng để đặt câu hỏi, và tin mình đi, chúng xuất hiện trong tiếng Anh nhiều không kém gì “cơm tấm” ở Sài Gòn. Chúng giúp người nói tìm ra danh tính, số lượng hoặc đặc điểm của người/vật được nhắc đến.

Loại đại từ Đại từ Nghĩa tiếng Việt
Đại từ nghi vấn (Interrogative Pronouns) who ai
whom ai (tân ngữ)
whose của ai
which cái nào
what cái gì

Ví dụ:

  • Who is calling me? (Ai đang gọi tôi vậy?)
  • Whose bag is this? (Cái túi này của ai?)
  • Which is your car? (Xe nào là của bạn?)

6. Đại từ quan hệ (Relative pronouns)

Khi viết câu phức, bạn sẽ cần đến đại từ quan hệ. Chúng có nhiệm vụ nối hai mệnh đề với nhau để tránh lặp lại. Nói cách khác, relative pronouns chính là “cầu nối ngữ pháp”.

Xem thêm: Nghệ thuật “nâng cấp” cấu trúc câu cùng mệnh đề quan hệ

Loại đại từ Đại từ Nghĩa tiếng Việt
Đại từ quan hệ (Relative Pronouns) who người mà
whom người mà (tân ngữ)
whose người mà có / của người mà
which cái mà
that rằng / mà

Ví dụ:

  • The man who lives next door is very friendly. (Người đàn ông sống cạnh nhà tôi rất thân thiện.)
  • This is the book that I bought yesterday. (Đây là quyển sách mà tôi đã mua hôm qua.)
  • She is the girl whose brother is my best friend. (Cô ấy là người có anh trai là bạn thân của tôi.)

7. Đại từ bất định (Indefinite pronouns)

Đôi khi, bạn không muốn hoặc không cần chỉ rõ một người/vật cụ thể, thì đại từ bất định sẽ phát huy tác dụng. Chúng khá đa dạng và thường làm người mới học bối rối vì không biết chia động từ thế nào.

Loại đại từ Đại từ Nghĩa tiếng Việt
Đại từ bất định (Indefinite Pronouns) someone / somebody ai đó
anyone / anybody bất kỳ ai
everyone / everybody mọi người
no one / nobody không ai
something một cái gì đó
anything bất cứ cái gì
everything mọi thứ
nothing không có gì
each mỗi / từng
few một vài / ít
many nhiều
all tất cả
some một số
none không cái nào
one một người / một cái
others những người khác / cái khác

Ví dụ:

  • Someone is waiting for you outside. (Có ai đó đang chờ bạn bên ngoài.)
  • Nothing is impossible. (Không có gì là không thể.)
  • Everybody loves music. (Ai cũng yêu âm nhạc.)

Lưu ý: Nhiều đại từ bất định như everyone, nobody luôn chia động từ ở ngôi số ít.

8. Đại từ phản thân (Reflexive pronouns)

Đây là nhóm đại từ phản thân – dùng khi chủ ngữ và tân ngữ trong câu cùng chỉ một đối tượng. Chúng thường được dùng để nhấn mạnh hoặc để diễn đạt rằng ai đó tự làm gì cho chính mình.

Loại đại từ Đại từ Nghĩa tiếng Việt
Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns) myself bản thân tôi / chính tôi
yourself bản thân bạn / chính bạn
himself bản thân anh ấy / chính anh ấy
herself bản thân cô ấy / chính cô ấy
itself bản thân nó / chính nó
ourselves bản thân chúng tôi / chính chúng tôi
yourselves bản thân các bạn / chính các bạn
themselves bản thân họ / chính họ

Ví dụ:

  • He hurt himself while cooking. (Anh ấy bị thương khi đang nấu ăn.)
  • We prepared the meal ourselves. (Chúng tôi tự chuẩn bị bữa ăn.)
  • Did you enjoy yourself at the party? (Bạn có thấy vui ở bữa tiệc không?)

Nhóm từ này còn có thể dùng để nhấn mạnh: I did it myself (Tôi tự làm điều đó).

9. Đại từ nhấn mạnh (Emphatic Pronouns)

Đại từ nhấn mạnh (Emphatic Pronouns) chính là các đại từ có hình thức giống hệt đại từ phản thân (Reflexive Pronouns) như myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves.

Điểm khác biệt:

Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns): dùng khi chủ ngữ và tân ngữ trùng nhau (tác động lên chính bản thân mình).

  • Ví dụ: She cut herself. (Cô ấy tự làm mình bị thương).

Đại từ nhấn mạnh (Emphatic Pronouns): dùng để nhấn mạnh chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu, chứ không phải để phản thân.

Ví dụ:

  • I myself don’t agree with this idea. (Chính tôi không đồng ý với ý kiến này).
  • The president himself attended the meeting. (Chính tổng thống đã tham dự cuộc họp).
Loại đại từ Đại từ Ví dụ nghĩa tiếng Việt
Đại từ nhấn mạnh (Emphatic Pronouns) myself chính tôi
yourself chính bạn
himself chính anh ấy
herself chính cô ấy
itself chính nó
ourselves chính chúng tôi
yourselves chính các bạn
themselves chính họ

5 lưu ý khi sử dụng đại từ trong tiếng Anh

1. Không được thêm dấu nháy đơn (’s) vào đại từ sở hữu

Một lỗi thường gặp ở người học là nhầm lẫn giữa đại từ sở hữu và tính từ sở hữu, hoặc thêm dấu nháy đơn một cách sai lệch. Ví dụ, nhiều bạn viết her’s thay vì hers.

Lưu ý rằng đại từ sở hữu (possessive pronouns) như mine, yours, hers, ours, theirs không bao giờ đi kèm dấu nháy đơn, và chúng luôn đứng độc lập trong câu.

  • Ví dụ đúng: This book is hers. (Cuốn sách này là của cô ấy).

2. Sự hòa hợp giữa đại từ nhân xưng và động từ

Động từ trong câu luôn phải chia theo số ít hay số nhiều dựa vào danh từ mà đại từ nhân xưng thay thế. Nếu đại từ thay thế cho một danh từ số ít thì động từ đi kèm cũng phải chia ở số ít, và ngược lại.

Ví dụ:

  • He is a teacher. (Anh ấy là một giáo viên).
  • They are teachers. (Họ là những giáo viên).

Điều này giúp câu văn đúng ngữ pháp và rõ nghĩa hơn.

3. Một số đại từ bất định luôn được dùng ở số ít

Có nhiều đại từ bất định (indefinite pronouns) mang nghĩa tập hợp nhưng lại luôn đi với động từ số ít. Điển hình như: everyone, everybody, someone, somebody, anyone, anybody, no one, nobody.

Ví dụ:

  • Everyone loves chocolate. (Ai cũng thích sô-cô-la).
  • Somebody is waiting for you outside. (Có ai đó đang chờ bạn bên ngoài).

Mặc dù ngữ nghĩa chỉ nhiều người, nhưng về mặt ngữ pháp, những đại từ này vẫn được xem là số ít.

4. Phân biệt giữa đại từ phản thân và đại từ nhấn mạnh

Một điểm dễ gây nhầm lẫn là đại từ phản thân (reflexive pronouns) và đại từ nhấn mạnh (emphatic pronouns) có hình thức giống nhau, nhưng cách dùng lại khác nhau.

Đại từ phản thân dùng khi chủ ngữ tác động đến chính bản thân mình.

  • Ví dụ: She cut herself while cooking. (Cô ấy làm mình bị thương khi nấu ăn).

Đại từ nhấn mạnh dùng để nhấn mạnh chủ thể hoặc tân ngữ.

  • Ví dụ: The president himself attended the meeting. (Chính tổng thống đã tham dự cuộc họp).

Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn khi sử dụng.

5. Đại từ chỉ định cần đi kèm ngữ cảnh

Các đại từ như this, that, these, those phải được dùng trong ngữ cảnh cụ thể để người nghe biết rõ bạn đang ám chỉ đối tượng nào.

  • Ví dụ: This is my friend, and those are my classmates.

Vị trí của đại từ trong tiếng Anh

Đại từ có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu tùy theo chức năng:

  • Đứng đầu câu nếu làm chủ ngữ: He is my friend.
  • Đứng sau động từ nếu làm tân ngữ: I like her.
  • Đứng một mình để chỉ định hoặc nhấn mạnh: This is delicious.

Có thể bạn quan tâm:

Bài tập thực hành về đại từ trong tiếng Anh

dai-tu-la-gi-4

Bài tập Đại từ

Bài tập 1: Choose the right word to fill in each of the following blanks

  1. _____ is my best friend. (He/His)
  2. I like _____ very much. (she/her)
  3. This pen is mine, not _____. (yours/you)
  4. _____ is knocking at the door. (Someone/Anyone)
  5. They did it by _____. (themself/themselves)

Bài tập 2: Điền đại từ thích hợp vào chỗ trống

  1. Nam is a student. _____ studies English every day.
  2. I have a dog. I love _____ very much.
  3. This house is not ours. It is _____.
  4. _____ wants to join the English club?
  5. We enjoyed ourselves at the party. Did you enjoy _____?

Bài tập 3: Rewrite the sentences using pronouns

  1. Lan and I are classmates. → _____ are classmates.
  2. This is my book. That is the book of Nam. → That book is _____.
  3. I met Mr. Smith yesterday. Do you know _____?
  4. The cat is very cute. I like _____.
  5. Tom helped his sister. He did it by _____.

Bài tập 4: Chọn đúng đại từ để hoàn thành câu

  1. _____ is at the door. (They/Someone)
  2. Can you see that man? I know _____. (he/him)
  3. This gift is for _____. (we/us)
  4. That is not my car. It is _____. (her/hers)
  5. Each of the students has done _____ homework. (their/his)

Bài tập 5: Sửa lỗi sai trong các câu sau

  1. This is her’s book.
  2. Everyone love English.
  3. She cut hisself while cooking.
  4. Those one are very expensive.
  5. Me am very tired today.

Đáp án

Đáp án Bài tập 1

  1. He
  2. her
  3. yours
  4. Someone
  5. themselves

Đáp án Bài tập 2

  1. He
  2. it
  3. theirs
  4. Who
  5. yourselves

Đáp án Bài tập 3

  1. We
  2. Nam’s / his → That book is his.
  3. him
  4. it
  5. himself

Đáp án Bài tập 4

  1. Someone
  2. him
  3. us
  4. hers
  5. his

Đáp án Bài tập 5

  1. This is hers. (không dùng her’s)
  2. Everyone loves English.
  3. She cut herself while cooking.
  4. Those ones are very expensive.
  5. I am very tired today.

Khi luyện tập nhiều, bạn sẽ không còn băn khoăn đại từ là gì và dùng ra sao. Hãy áp dụng đúng cách, bài viết IELTS của bạn sẽ mượt mà, tự nhiên hơn, và tất nhiên cũng dễ ghi điểm cao hơn.

Xem thêm:

Biên tập và chỉnh sửa: WESET

WESET – Trung tâm luyện thi tiếng Anh cam kết đầu ra

WESET English Center

WESET English Center

WESET English Center – trung tâm luyện thi tiếng Anh cam kết đầu ra tại TP HCM. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh và luyện thi IELTS, WESET tự hào là trung tâm IELTS, luyện thi TOEIC chuyên sâu uy tín giúp hàng ngàn học viên đạt được ước mơ du học, định cư và phát triển sự nghiệp:

  • Đội ngũ giáo viên chuyên môn cao: 100% giáo viên tại WESET đều có chứng chỉ IELTS từ 7.5+ – 8.0+ và phương pháp giảng dạy học từ gốc, vững nền tảng, không dạy mẹo hay đoán đề.
  • Trở thành đối tác ký kết với hơn 120 trường đại học, cao đẳng
  • Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế riêng biệt cho từng học viên, đảm bảo hiệu quả tối ưu cùng chi phí luyện thi IELTS phù hợp.
  • Môi trường học tập hiện đại: Cơ sở vật chất tiện nghi, sĩ số lớp nhỏ, tạo điều kiện tương tác tối đa.
  • Cam kết đầu ra bằng văn bản: WESET tự tin với chất lượng đào tạo, cam kết giúp bạn đạt band điểm mục tiêu.
  • Hoạt động ngoại khóa đa dạng: Giúp học viên thực hành tiếng Anh trong môi trường thực tế, phát triển toàn diện.
ĐĂNG KÝ ĐỂ NHẬN ĐƯỢC HỌC BỔNG MIỄN PHÍ

✅ Hơn 200 đơn vị đối tác đồng hành, trong đó hơn 120 trường Đại học & Cao đẳng đã ký kết tại TP.HCM và cả nước

✅ Cam kết IELTS/TOEIC/PTE đầu ra bằng văn bản. Hỗ trợ lệ phí thi lên đến 100%

✅ Đội ngũ giáo viên có điểm IELTS trung bình từ 8.0+, có chứng chỉ sư phạm/ TESOL/ CELTA

Nhận combo quà và ưu đãi lên đến 10.000.000đ khi đăng ký khóa học (*)
0

Trung tâm luyện thi IELTS tại Việt Nam

0

Chuyên gia luyện thi IELTS trình độ cao

0

Phiên bản giáo trình cá nhân hoá

Lộ trình luyện thi & thiết kế riêng theo nhu cầu

KHÓA HỌC CAM KẾT ĐẦU RA

Các khóa học tại WESET
Khóa IELTS cam kết đầu ra 6.5+ Tiếng Anh giao tiếp
Lớp Gia Sư IELTS Khóa Tiếng Anh dành cho Doanh Nghiệp
Khóa TOEIC giải đề Khóa học Writing & Speaking
Khóa chấm bài IELTS PTE theo lộ trình 80+
Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc Câu lạc bộ nói tiếng Anh miễn phí

Thông tin liên hệ WESET

Hotline: 028 38 38 38 77

Email: support@weset.edu.vn

Website: https://weset.edu.vn/

Để lại thông tin ngay hoặc đăng ký tư vấn tại đây.

WESET tự hào là đối tác uy tín của hơn 200 đơn vị, trong đó hơn 120 trường đại học, cao đẳng trên toàn quốc.​

Hệ thống trung tâm Anh ngữ WESET

Ảnh chi nhánh

Chi nhánh Hồ Chí Minh

Địa chỉ: Trung Tâm Anh Ngữ WESET

Hotline: 028.38.38.3877

Tỉnh thành: Trụ sở chính

ĐĂNG KÝ XÂY DỰNG LỘ TRÌNH MIỄN PHÍ

– Cam kết IELTS đầu ra 6.5+ bằng văn bản

– Đội ngũ giáo viên có điểm IELTS trung bình từ 7.5, có chứng chỉ sư phạm/ TESOL/ CELTA

– Tư vấn và học thử miễn phí

Nhận combo quà và ưu đãi đến 3.000.000đ khi đăng ký khóa học (*)
Đăng ký kiểm tra năng lực tiếng Anh miễn phí