Danh sách bảng động từ bất quy tắc chuẩn và đầy đủ
- Admin
- Blog
MỤC LỤC
Danh sách bảng động từ bất quy tắc là phần quan trọng khi học tiếng Anh, đặc biệt là phần ngữ pháp liên quan đến thì quá khứ hoặc hoàn thành, động từ bất quy tắc là một chủ điểm khiến không ít người học “đau đầu”. Không giống như động từ có quy tắc (chỉ cần thêm “-ed” ở cuối), các động từ bất quy tắc không tuân theo quy luật nào cả – bắt buộc phải học thuộc. Đừng lo! Trong bài viết này, WESET sẽ chia sẻ một bảng động từ bất quy tắc được phân loại rõ ràng, thẳng thắn, dễ hiểu và cực dễ nhớ.
Động từ bất quy tắc là gì?
Động từ bất quy tắc là những từ không tuân theo quy tắc thêm “-ed” để tạo thì quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3). Ví dụ:
- Go → Went → Gone
- Eat → Ate → Eaten
- See → Saw → Seen
Bạn có thể thấy, các dạng biến đổi hoàn toàn không giống nhau và không có công thức cố định. Đây là lý do tại sao bạn bắt buộc phải ghi nhớ.
Bảng 360 động từ bất quy tắc phổ biết chi tiết
Verb 1 | Verb 2 | Verb 3 | Nghĩa từ |
---|---|---|---|
bide | abode/ abided |
abode/ abided |
lưu trú, lưu lại |
awake | awoke | awoken | đánh thức, thức |
be | was/were | been | thì, là, bị, ở |
beat | beat | beaten/ beat |
đánh, đập |
befall | befell | befallen | xảy đến |
behold | beheld | beheld | ngắm nhìn |
beset | beset | beset | bao quanh |
bet | bet/ betted |
bet/ betted |
đánh cược, cá cược |
bind | bound | bound | buộc, trói |
bleed | bled | bled | chảy máu |
break | broke | broken | đập vỡ |
bring | brought | brought | mang đến |
browbeat | browbeat | browbeaten/ browbeat |
hăm dọa |
burn | burnt/ burned |
burnt/ burned |
đốt, cháy |
bust | busted/ bust |
busted/ bust |
làm bể, làm vỡ |
cast | cast | cast | ném, tung |
chide | chid/ chided |
chid/ chidden/ chided |
mắng, chửi |
cleave | clove/ cleft/ cleaved |
cloven/ cleft/ cleaved |
chẻ, tách hai |
cling | clung | clung | bám vào, dính vào |
come | came | come | đến, đi đến |
creep | crept | crept | bò, trườn, lẻn |
crow | crew/ crewed |
crowed | gáy (gà) |
daydream | daydreamed/ daydreamt |
daydreamed/ daydreamt |
nghĩ vẩn vơ, mơ mộng |
dig | dug | dug | đào |
dive | dove/ dived |
dived | lặn, lao xuống |
draw | drew | drawn | vẽ, kéo |
drink | drank | drunk | uống |
dwell | dwelt | dwelt | trú ngụ, ở |
fall | fell | fallen | ngã, rơi |
feel | felt | felt | cảm thấy |
find | found | found | tìm thấy, thấy |
flee | fled | fled | chạy trốn |
fly | flew | flown | bay |
forbid | forbade/ forbad |
forbidden | cấm, cấm đoán |
forego (also forgo) |
forewent | foregone | bỏ, kiêng |
foretell | foretold | foretold | đoán trước |
forgive | forgave | forgiven | tha thứ |
freeze | froze | frozen | (làm) đông lại |
get | got | got/ gotten |
có được |
gird | girt/ girded |
girt/ girded |
đeo vào |
go | went | gone | đi |
grow | grew | grown | mọc, trồng |
handwrite | handwrote | handwritten | viết tay |
have | had | had | có |
heave | hove/ heaved |
hove/ heaved |
trục lên |
hide | hid | hidden | giấu, trốn, nấp |
hurt | hurt | hurt | làm đau |
inlay | inlaid | inlaid | cẩn, khảm |
inset | inset | inset | dát, ghép |
interweave | interwove/ interweaved |
interwoven/ interweaved |
trộn lẫn, xen lẫn |
jerry-build | jerry-built | jerry-built | xây dựng cẩu thả |
kneel | knelt/ kneeled |
knelt/ kneeled |
quỳ |
know | knew | known | biết, quen biết |
lead | led | led | dẫn dắt, lãnh đạo |
leap | leapt | leapt | nhảy, nhảy qua |
leave | left | left | ra đi, để lại |
let | let | let | cho phép, để cho |
light | lit/ lighted |
lit/ lighted |
thắp sáng |
lose | lost | lost | làm mất, mất |
mean | meant | meant | có nghĩa là |
miscast | miscast | miscast | chọn vai đóng không hợp |
misdo | misdid | misdone | phạm lỗi |
mislay | mislaid | mislaid | để lạc mất |
mislearn | mislearned/ mislearnt |
mislearned/ mislearnt |
học nhầm |
misset | misset | misset | đặt sai chỗ |
misspell | misspelt | misspelt | viết sai chính tả |
mistake | mistook | mistaken | phạm lỗi, lầm lẫn |
misunderstand | misunderstood | misunderstood | hiểu lầm |
mow | mowed | mown/ mowed |
cắt cỏ |
outbid | outbid | outbid | trả hơn giá |
outdo | outdid | outdone | làm giỏi hơn |
outdrink | outdrank | outdrunk | uống quá chén |
outfight | outfought | outfought | đánh giỏi hơn |
outgrow | outgrew | outgrown | lớn nhanh hơn |
outlie | outlied | outlied | nói dối |
outride | outrode | outridden | cưỡi ngựa giỏi hơn |
outsell | outsold | outsold | bán nhanh hơn |
outshoot | outshot | outshot | bắn giỏi hơn, nảy mầm, mọc |
outsit | outsat | outsat | ngồi lâu hơn |
outsmell | outsmelled/ outsmelt |
outsmelled/ outsmelt |
khám phá, đánh hơi, sặc mùi |
outspeed | outsped | outsped | đi/chạy nhanh hơn |
outswear | outswore | outsworn | nguyền rủa nhiều hơn |
outthink | outthought | outthought | suy nghĩ nhanh hơn |
outwrite | outwrote | outwritten | viết nhanh hơn |
overbreed | overbred | overbred | nuôi quá nhiều |
overbuy | overbought | overbought | mua quá nhiều |
overdo | overdid | overdone | dùng quá mức, làm quá |
overdrink | overdrank | overdrunk | uống quá nhiều |
overfeed | overfed | overfed | cho ăn quá mức |
overhang | overhung | overhung | nhô lên trên, treo lơ lửng |
overlay | overlaid | overlaid | phủ lên |
override | overrode | overridden | lạm quyền |
oversee | oversaw | overseen | trông nom |
oversew | oversewed | oversewn/ oversewed |
may nối vắt |
oversleep | overslept | overslept | ngủ quên |
overspend | overspent | overspent | tiêu quá lố |
overtake | overtook | overtaken | đuổi bắt kịp |
overthrow | overthrew | overthrown | lật đổ |
overwrite | overwrote | overwritten | viết dài quá, viết đè lên |
pay | paid | paid | trả (tiền) |
prebuild | prebuilt | prebuilt | làm nhà tiền chế |
premake | premade | premade | làm trước |
presell | presold | presold | bán trước thời gian rao báo |
preshrink | preshrank | preshrunk | ngâm cho vải co trước khi may |
prove | proved | proven/ proved |
chứng minh |
quick-freeze | quick-froze | quick-frozen | kết đông nhanh |
quit | quit/ quitted |
quit/ quitted |
bỏ |
reawake | reawoke | reawaken | đánh thức 1 lần nữa |
rebind | rebound | rebound | buộc lại, đóng lại |
rebuild | rebuilt | rebuilt | xây dựng lại |
recut | recut | recut | cắt lại, băm |
redo | redid | redone | làm lại |
refit | refitted/ refit |
refitted/ refit |
luồn, xỏ |
regrow | regrew | regrown | trồng lại |
rehear | reheard | reheard | nghe trình bày lại |
relay | relaid | relaid | đặt lại |
relearn | relearned/ relearnt |
relearned/ relearnt |
học lại |
remake | remade | remade | làm lại, chế tạo lại |
repay | repaid | repaid | hoàn tiền lại |
rerun | reran | rerun | chiếu lại, phát lại |
resend | resent | resent | gửi lại |
resew | resewed | resewn/ resewed |
may/khâu lại |
reteach | retaught | retaught | dạy lại |
retell | retold | retold | kể lại |
retread | retread | retread | lại giẫm/đạp lên |
rewake | rewoke/ rewaked |
rewaken/ rewaked |
đánh thức lại |
reweave | rewove/ reweaved |
rewoven/ reweaved |
dệt lại |
rewet | rewet/ rewetted |
rewet/ rewetted |
làm ướt lại |
rewind | rewound | rewound | cuốn lại, lên dây lại |
rid | rid | rid | giải thoát |
ring | rang | rung | rung chuông |
roughcast | roughcast | roughcast | tạo hình phỏng chừng |
sand-cast | sand-cast | sand-cast | đúc bằng khuôn cát |
say | said | said | nói |
seek | sought | sought | tìm kiếm |
send | sent | sent | gửi |
sew | sewed | sewn/ sewed |
may |
shave | shaved | shaved/ shaven |
cạo (râu, mặt) |
shed | shed | shed | rơi, rụng |
shit | shit/ shat/ shitted |
shit/ shat/ shitted |
đại tiện |
show | showed | shown/ showed |
cho xem |
shut | shut | shut | đóng lại |
sing | sang | sung | ca hát |
sit | sat | sat | ngồi |
sleep | slept | slept | ngủ |
sling | slung | slung | ném mạnh |
slit | slit | slit | rạch, khứa |
smite | smote | smitten | đập mạnh |
speak | spoke | spoken | nói |
spell | spelt/ spelled |
spelt/ spelled |
đánh vần |
spill | spilt/ spilled |
spilt/ spilled |
tràn, đổ ra |
spoil | spoilt/ spoiled |
spoilt/ spoiled |
làm hỏng |
stand | stood | stood | đứng |
stick | stuck | stuck | ghim vào, đính |
stink | stunk/stank | stunk | bốc mùi hôi |
strike | struck | struck | đánh đập |
sunburn | sunburned/ sunburnt |
sunburned/ sunburnt |
cháy nắng |
sweat | sweat/ sweated |
sweat/ sweated |
đổ mồ hôi |
swell | swelled | swollen/ swelled |
phồng, sưng |
swing | swung | swung | đong đưa |
teach | taught | taught | dạy, giảng dạy |
telecast | telecast | telecast | phát đi bằng truyền hình |
think | thought | thought | suy nghĩ |
thrust | thrust | thrust | thọc, nhấn |
typewrite | typewrote | typewritten | đánh máy |
unbind | unbound | unbound | mở, tháo ra |
undercut | undercut | undercut | ra giá rẻ hơn |
undergo | underwent | undergone | kinh qua |
understand | understood | understood | hiểu |
underwrite | underwrote | underwritten | bảo hiểm |
unfreeze | unfroze | unfrozen | làm tan đông |
unhide | unhid | unhidden | hiển thị, không ẩn |
unspin | unspun | unspun | quay ngược |
uphold | upheld | upheld | ủng hộ |
wake | woke/ waked |
woken/ waked |
thức giấc |
wed | wed/ wedded |
wed/ wedded |
kết hôn |
wet | wet/ wetted |
wet/ wetted |
làm ướt |
wind | wound | wound | quấn |
withhold | withheld | withheld | từ khước |
work | worked | worked | rèn, nhào nặn đất |
write | wrote | written | viết |
Bí quyết và mẹo học thuộc bảng động từ bất quy tắc
- Chia nhóm theo âm thanh hoặc nghĩa: Giúp não bộ dễ ghi nhớ hơn so với việc học lan man.
- Học qua bài hát hoặc video hoạt hình: Có nhiều bài nhạc học động từ bất quy tắc rất vui nhộn trên YouTube.
- Tạo flashcard hoặc dùng app học từ vựng: Giúp luyện đi luyện lại nhanh chóng mỗi ngày.
- Sử dụng vào câu ví dụ thực tế: Mỗi động từ nên có ít nhất 1 câu bạn tự tạo bằng V1, V2 và V3.
- Lặp lại hằng ngày: Chỉ cần 10 phút/ngày, bạn sẽ nhớ lâu hơn học nhồi nhét.
Kết luận
Việc học bảng động từ bất quy tắc (irregular) tức là học đúng, học rõ, học có hệ thống – sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả ghi nhớ. Đừng để những từ ngữ lộn xộn làm nản chí bạn. Hãy biến chúng thành “bạn đồng hành ngữ pháp” bằng cách học thông minh hơn!
📌 Tại WESET, chúng tôi giúp bạn học tiếng Anh một cách có chiến lược – không chỉ học để thi, mà học để sử dụng thực tế. Đăng ký ngay. động từ.bất quy tắc, 360 động từ bất quy tắc, 360 động từ bất quy tắc pdf, bảng 360 động từ bất quy tắc, động từ bất quy tắc trong tiếng anh, động từ bất quy tắc phổ biến
Trung tâm luyện thi IELTS tại Việt Nam
Chuyên gia luyện thi IELTS trình độ cao
Phiên bản giáo trình cá nhân hoá
Lộ trình luyện thi & thiết kế riêng theo nhu cầu
KHÓA HỌC CAM KẾT ĐẦU RA
Thông tin liên hệ WESET
Hotline: 028 38 38 38 77
Email: support@weset.edu.vn
Website: https://weset.edu.vn/
Để lại thông tin ngay hoặc đăng ký tư vấn tại đây.WESET tự hào là đối tác uy tín của hơn 200 đơn vị, trong đó hơn 120 trường đại học, cao đẳng trên toàn quốc.