Danh động từ (Gerund) là gì? Công thức, cách dùng & bài tập

Danh động từ (gerund) là gì? Bạn đang gặp khó khăn trong việc sử dụng gerund? đừng lo lắng nhé, gerund không khó như bạn nghĩ đâu. trong bài viết này, cùng WESET khám phá gerund là gì, cấu trúc, dấu hiệu nhận biết và cách dùng sao cho “chuẩn không cần chỉnh” và cả những bài tập “hại não” để bạn tha hồ luyện tập nữa. Tự tin “master” gerund và “chém gió” với người bản xứ!

Danh động từ (gerund) là gì?

gerund-la-gi-1

Danh động từ (gerund) là gì?

Danh động từ (gerund) là một dạng của động từ kết thúc bằng đuôi -ing. tuy nhiên, gerund không đóng vai trò là động từ trong câu mà lại hoạt động như một danh từ. nói cách khác, gerund chính là “thần biến hóa” trong ngữ pháp tiếng anh. bạn có thể hình dung danh động từ (gerund) như một “nhân vật” có tên là động từ, nhưng lại đóng vai “danh từ” trong một vở kịch.

  • Ví dụ: the boy enjoys playing football. (cậu bé thích chơi bóng đá). trong câu này, “playing” là một danh động từ, đóng vai trò là tân ngữ của động từ “enjoys”.

Công thức chung của Gerund là: Verb – ing.

Vị trí của gerund trong câu

Vì gerund hoạt động như một danh từ, nên nó có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu:

1. Chủ ngữ trong câu (subject)

khi đứng ở vị trí chủ ngữ, gerund thường đứng đầu câu và đi kèm với động từ số ít.

  • Swimming is a great way to relax. (bơi lội là một cách tuyệt vời để thư giãn.)
  • Reading books helps you improve your vocabulary. (đọc sách giúp bạn cải thiện vốn từ vựng.)

Bạn có thể thấy, gerund là gì khi nó đứng ở vị trí này? chính là một danh từ đóng vai trò chủ ngữ trong câu.

2. Tân ngữ của động từ (object of a verb)

Sau một số động từ nhất định, chúng ta sẽ dùng gerund làm tân ngữ. bạn cần học thuộc một vài động từ “thân thiết” với gerund để sử dụng chính xác.

  • I enjoy watching movies. (tôi thích xem phim.)
  • She avoids meeting strangers. (cô ấy tránh gặp người lạ.)

Danh sách các động từ thường đi kèm với gerund:

Động từ Ví dụ Ý nghĩa
Admit He admitted stealing the money. Thừa nhận
Avoid She avoids meeting new people. Tránh
Consider I am considering moving to Canada. Cân nhắc
Deny He denied being at the party. Từ chối, phủ nhận
Enjoy I enjoy watching movies. Thích, tận hưởng
Finish Have you finished reading the book? Hoàn thành, kết thúc
Mind Do you mind opening the window? Phiền
Miss She misses talking to her friends. Nhớ
Practice You should practice speaking English every day. Luyện tập
Quit He quit smoking last year. Từ bỏ
Suggest I suggest going to the park. Đề nghị
Risk He risked losing his job. Mạo hiểm
Fancy I fancy going out for a drink. Thích, muốn
Imagine Can you imagine living in a different country? Tưởng tượng
Postpone They postponed going on vacation. Trì hoãn

3. Tân ngữ của giới từ (object of a preposition)

Gerund có thể đứng sau giới từ (in, on, at, for, about,…) để làm tân ngữ.

  • I’m interested in learning english. (tôi quan tâm đến việc học tiếng anh.)
  • They are afraid of telling the truth. (họ sợ nói ra sự thật.)

Hãy nhớ nhé, sau giới từ, chúng ta luôn dùng gerund, không phải động từ nguyên mẫu.

Tổng hợp tất cả giới từ mà bạn cần biết:

Giới từ/Cụm giới từ Ví dụ
About I’m thinking about buying a new house.
After After finishing his homework, he went out.
Against Are you for or against building a new stadium?
At She’s very good at solving problems.
Before Before going to bed, remember to brush your teeth.
By You can improve your English by practicing every day.
For Thank you for helping me.
From The police prevented him from leaving the country.
In I’m interested in learning about other cultures.
Instead of Instead of studying, he just watched TV.
On He insisted on paying for dinner.
Of I’m tired of waiting for the bus.
Without She left without saying goodbye.
With What’s wrong with laughing at a joke?
Despite Despite having a lot of money, he isn’t happy.
In spite of In spite of raining, we went for a walk.

4. Bổ ngữ cho chủ ngữ (subject complement)

Gerund có thể đứng sau động từ to be để bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ.

  • My favorite hobby is reading. (sở thích yêu thích của tôi là đọc sách.)
  • Her biggest challenge is speaking in public. (thử thách lớn nhất của cô ấy là nói trước công chúng.)

Các động từ to be: Am, is, are, was, were, be, being, been.

Cách sử dụng danh động từ (gerund) đúng cách

gerund-la-gi-2

Cách sử dụng danh động từ (gerund) đúng cách

Để sử dụng danh động từ (gerund) đúng cách, bạn cần ghi nhớ các trường hợp cụ thể sau:

1. sau các động từ đặc biệt

Đây là trường hợp phổ biến nhất. một số động từ chỉ đi kèm với gerund. bạn có thể dùng một số mẹo để học thuộc lòng, ví dụ như ghi nhớ theo nhóm, hoặc tạo ra các câu chuyện vui nhộn.

ví dụ: admit, avoid, deny, enjoy, finish, imagine, mind, practice, quit, suggest,…

  • he denied stealing the money. (anh ta phủ nhận việc trộm tiền.)

2. sau các cụm động từ (phrasal verbs)

Phrasal verbs (động từ kép) cũng thường đi kèm với gerund. ví dụ như look forward to, give up, put off, keep on,…

  • i’m looking forward to hearing from you soon. (tôi rất mong sớm nhận được tin từ bạn.)
  • you should give up smoking. (bạn nên bỏ thuốc lá.)

Tổng hợp các phrasal verbs:

Phrasal verb Ví dụ
Give up He gave up smoking last year.
Look forward to I’m looking forward to meeting you.
Put off He put off doing his homework.
Keep on She kept on talking even though no one was listening.
Think about I’m thinking about buying a new car.
Be used to She is used to waking up early.
Get used to I can’t get used to living in a new city.
Go on He went on talking for hours.
End up We ended up getting lost.
Run out of We’ve run out of coffee.

3. Sau các giới từ

Như đã đề cập ở trên, gerund luôn đứng sau giới từ.

  • Thank you for helping me. (cảm ơn bạn đã giúp đỡ tôi.)
  • What do you think about visiting london? (bạn nghĩ gì về việc đi thăm london?)

Đây là một trong những câu hỏi phổ biến nhất khi tìm hiểu gerund là gì và cách dùng của nó.

Làm sao để phân biệt danh động từ và danh từ?

gerund-la-gi-3

Phân biệt danh động từ và danh từ

Có lúc nào bạn băn khoăn rằng một từ có đuôi -ing là danh động từ hay danh từ không? hãy cùng xem xét hai ví dụ sau:

  • Swimming is a good sport. (danh động từ) (bơi lội là một môn thể thao tốt.)
  • The woman is a good cook. (danh từ) (người phụ nữ đó là một người đầu bếp giỏi.)

Sự khác biệt rất rõ ràng. trong câu 1, “swimming” là một hành động (bơi), và đóng vai trò là chủ ngữ. trong câu 2, “cook” là một danh từ chỉ người, và không có đuôi -ing.

Tóm lại, danh động từ là dạng động từ kết thúc bằng -ing, trong khi danh từ có nhiều dạng khác nhau và không nhất thiết phải có -ing.

Sự khác nhau giữa danh động từ (gerund) và động từ (verb)

Nhiều bạn vẫn còn băn khoăn về sự khác biệt giữa gerund và động từ. hãy cùng mình “mổ xẻ” vấn đề này nhé.

Đầu tiên, hãy nhìn vào định nghĩa của danh động từ (gerund) là gì. gerund là một dạng của động từ, nhưng hoạt động như một danh từ. động từ thì sao? động từ là những từ chỉ hành động, trạng thái.

  • Ví dụ: i am reading a book. (tôi đang đọc một cuốn sách.)

Trong câu này, “reading” là một động từ, nằm trong thì hiện tại tiếp diễn, đóng vai trò là hành động chính của chủ ngữ. “reading” ở đây không phải là gerund.

  • Ví dụ: reading is my hobby. (đọc sách là sở thích của tôi.)

Trong câu này, “reading” là một gerund, đóng vai trò là chủ ngữ trong câu. nó không phải là một hành động mà là tên của một hành động.

Một cách đơn giản để phân biệt: nếu từ -ing có thể thay thế bằng một danh từ khác (ví dụ: “football”), thì đó là gerund. nếu nó đi kèm với to be hoặc các trợ động từ khác, nó là động từ.

Tóm lại, danh động từ (gerund) “giống” động từ ở chỗ có đuôi -ing, nhưng lại “giống” danh từ ở chức năng. nó là một “hybrid” cực kỳ thú vị của tiếng anh.

Bài tập gerund

Đến lúc thực hành rồi!

Bài tập 1: Hoàn thành câu với Gerund

Hãy viết lại các câu dưới đây, sử dụng dạng Gerund của động từ trong ngoặc.

  1. My brother loves (ride) his bike in the park.
  2. She avoids (eat) junk food because she wants to stay healthy.
  3. I don’t mind (do) the dishes after dinner.
  4. He’s thinking about (travel) to Japan next year.
  5. They are excited about (start) their new project.
  6. Are you tired of (wait) for the bus?
  7. He’s a professional musician and his hobby is (sing).
  8. I suggest (call) a taxi, it’s getting late.
  9. He denied (break) the vase.
  10. She can’t help (feel) nervous before an exam.

Bài tập 2: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống

Hãy chọn từ thích hợp trong danh sách dưới đây để điền vào chỗ trống, đảm bảo đó là Gerund.

reading / swimming / listening / talking / playing / cooking / meeting / watching / trying / driving

  1. He’s very good at ______________ the piano.
  2. I am looking forward to ______________ my old friends.
  3. Would you mind ______________ the TV a little? It’s too loud.
  4. She spends a lot of time ______________ romantic novels.
  5. By ______________ hard, you can achieve your goals.
  6. My mother enjoys ______________ new recipes.
  7. I don’t like ______________ alone at night.
  8. They insisted on ______________ for the meal.
  9. Please stop ______________ so loudly. I can’t concentrate.
  10. My favorite sport is ______________.

Đáp án:

Đáp án bài 1:

  1. My brother loves riding his bike in the park.
  2. She avoids eating junk food because she wants to stay healthy.
  3. I don’t mind doing the dishes after dinner.
  4. He’s thinking about traveling to Japan next year.
  5. They are excited about starting their new project.
  6. Are you tired of waiting for the bus?
  7. He’s a professional musician and his hobby is singing.
  8. I suggest calling a taxi, it’s getting late.
  9. He denied breaking the vase.
  10. She can’t help feeling nervous before an exam.

Đáp án bài 2:

  1. He’s very good at playing the piano.
  2. I am looking forward to meeting my old friends.
  3. Would you mind turning the TV a little? It’s too loud.
  4. She spends a lot of time reading romantic novels.
  5. By trying hard, you can achieve your goals.
  6. My mother enjoys cooking new recipes.
  7. I don’t like driving alone at night.
  8. They insisted on paying for the meal.
  9. Please stop talking so loudly. I can’t concentrate.
  10. My favorite sport is swimming.

Biên tập và chỉnh sửa: WESET English Center

WESET – Trung tâm luyện thi tiếng Anh cam kết đầu ra

WESET English Center

WESET English Center

WESET English Center – trung tâm luyện thi tiếng Anh cam kết đầu ra tại TP HCM. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh. WESET tự hào là trung tâm luyện thi IELTS, luyện thi TOEIC chuyên sâu uy tín giúp hàng ngàn học viên đạt được ước mơ du học, định cư và phát triển sự nghiệp:

  • Đội ngũ giáo viên chuyên môn cao: 100% giáo viên tại WESET đều có chứng chỉ IELTS từ 7.5+ – 8.0+ và phương pháp giảng dạy học từ gốc, vững nền tảng, không dạy mẹo hay đoán đề.
  • Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế riêng biệt cho từng học viên, đảm bảo hiệu quả tối ưu.
  • Môi trường học tập hiện đại: Cơ sở vật chất tiện nghi, sĩ số lớp nhỏ, tạo điều kiện tương tác tối đa.
  • Cam kết đầu ra bằng văn bản: WESET tự tin với chất lượng đào tạo, cam kết giúp bạn đạt band điểm mục tiêu.
  • Hoạt động ngoại khóa đa dạng: Giúp học viên thực hành tiếng Anh trong môi trường thực tế, phát triển toàn diện.
ĐĂNG KÝ ĐỂ NHẬN ĐƯỢC HỌC BỔNG MIỄN PHÍ

✅ Hơn 200 đơn vị đối tác đồng hành, trong đó hơn 120 trường Đại học & Cao đẳng đã ký kết tại TP.HCM và cả nước

✅ Cam kết IELTS/TOEIC/PTE đầu ra bằng văn bản. Hỗ trợ lệ phí thi lên đến 100%

✅ Đội ngũ giáo viên có điểm IELTS trung bình từ 8.0+, có chứng chỉ sư phạm/ TESOL/ CELTA

Nhận combo quà và ưu đãi lên đến 10.000.000đ khi đăng ký khóa học (*)
0

Trung tâm luyện thi IELTS tại Việt Nam

0

Chuyên gia luyện thi IELTS trình độ cao

0

Phiên bản giáo trình cá nhân hoá

Lộ trình luyện thi & thiết kế riêng theo nhu cầu

KHÓA HỌC CAM KẾT ĐẦU RA

Các khóa học tại WESET
Khóa IELTS cam kết đầu ra 6.5+ Tiếng Anh giao tiếp
Lớp Gia Sư IELTS Khóa Tiếng Anh dành cho Doanh Nghiệp
Khóa TOEIC giải đề Khóa học Writing & Speaking
Khóa chấm bài IELTS PTE theo lộ trình 80+
Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc Câu lạc bộ nói tiếng Anh miễn phí

Thông tin liên hệ WESET

Hotline: 028 38 38 38 77

Email: support@weset.edu.vn

Website: https://weset.edu.vn/

Để lại thông tin ngay hoặc đăng ký tư vấn tại đây.

WESET tự hào là đối tác uy tín của hơn 200 đơn vị, trong đó hơn 120 trường đại học, cao đẳng trên toàn quốc.​

Hệ thống trung tâm Anh ngữ WESET

Ảnh chi nhánh

Chi nhánh Hồ Chí Minh

Địa chỉ: Trung Tâm Anh Ngữ WESET

Hotline: 028.38.38.3877

Tỉnh thành: Trụ sở chính

ĐĂNG KÝ XÂY DỰNG LỘ TRÌNH MIỄN PHÍ

– Cam kết IELTS đầu ra 6.5+ bằng văn bản

– Đội ngũ giáo viên có điểm IELTS trung bình từ 7.5, có chứng chỉ sư phạm/ TESOL/ CELTA

– Tư vấn và học thử miễn phí

Nhận combo quà và ưu đãi đến 3.000.000đ khi đăng ký khóa học (*)
Đăng ký kiểm tra năng lực tiếng Anh miễn phí