Tổng hợp các dạng bài tập tiếng Anh lớp 12 phổ biến

Bài tập tiếng Anh lớp 12 là một thách thức không hề nhỏ đối với các bạn học sinh, đặc biệt là khi kỳ thi quan trọng đang đến rất gần. “Áp lực” này không phải ai cũng dễ dàng vượt qua, từ việc “lú” vì đống từ vựng mới toanh, đến việc “đầu hàng” trước những cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Cùng WESET tham khảo các dạng bài tập tiếng Anh lớp 12 ngay bên dưới nhé!

bai-tap-tieng-anh-lop-12

Tổng hợp các dạng bài tập tiếng Anh lớp 12

Tóm tắt các kiến thức lớp 12

Từ vựng tiếng Anh lớp 12

Từ vựng tiếng Anh lớp 12 đóng vai trò vô cùng quan trọng, không chỉ giúp học sinh nắm vững kiến thức để hoàn thành tốt chương trình học trên lớp, mà còn là bước chuẩn bị cần thiết cho kỳ thi THPT Quốc gia, các chứng nhỉ tiếng Anh như: IELTS, TOEIC,…

Khối lượng từ vựng trong sách trải rộng từ những chủ đề quen thuộc như gia đình, bạn bè, công việc, lối sống cho đến những lĩnh vực nâng cao hơn như giáo dục, môi trường, kinh tế và công nghệ.

Việc học đều đặn và hệ thống hóa từ vựng theo từng chủ điểm sẽ giúp học sinh:

  • Ghi nhớ từ nhanh hơn nhờ liên hệ theo ngữ cảnh.
  • Hiểu rõ ý nghĩa, cách dùng trong các dạng bài tập.
  • Phát triển cả 4 kỹ năng: nghe – nói – đọc – viết.

Để hỗ trợ quá trình học, bài viết đã tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 12 kèm nghĩa tiếng Việt, chia theo từng unit trong sách. Nhờ đó, bạn có thể dễ dàng tra cứu, ôn tập, và áp dụng từ mới một cách hiệu quả mà không cần mất nhiều thời gian tìm kiếm.

Các dạng ngữ pháp tiếng Anh 12

Ngữ pháp lớp 12 đòi hỏi sự chắc chắn về nền tảng và khả năng vận dụng linh hoạt. WESET đã tổng hợp 20 dạng ngữ pháp thường gặp nhất, đây chính là các dạng ngữ pháp cơ bản và phổ biến của các bài tập tiếng Anh lớp 12.

Danh sách ngữ pháp Tiếng Anh lớp 12
Quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn Mạo từ xác định “the” và không xác định “a/an”
Câu giả định thức với các động từ, tính từ Câu đơn, câu ghép, câu phức
Mệnh đề quan hệ dùng để chỉ toàn bộ mệnh đề chính Giới từ sau các động từ nhất định
Quá khứ hoàn thành và quá khứ đơn So sánh các trường hợp sử dụng hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn
So sánh lặp lại (ví dụ: the more… the better…) Tương lai hoàn thành
So sánh kép (double comparative) Thể chủ động và bị động câu sai khiến
Tường thuật mệnh lệnh và yêu cầu Tường thuật đề nghị và lời khuyên
Cụm động từ (phrasal verbs) Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện, so sánh, cách thức và kết quả
Câu điều kiện loại 3 và câu điều kiện hỗn hợp loại 2 và loại 3

Nắm vững 20 dạng ngữ pháp này, bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều khi giải các bài tập tiếng Anh 12.

Bài tập tiếng Anh lớp 12

Giờ là lúc “xắn tay áo” vào làm bài tập. WESET đã tổng hợp các dạng bài từ trắc nghiệm, điền từ đến viết lại câu để bạn có thể luyện tập một cách toàn diện nhất. Hãy làm bài thật cẩn thận trước khi xem đáp án nhé!

1. Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn

Hướng dẫn ngắn: Dùng past simple cho hành động hoàn tất trong quá khứ; dùng past continuous cho hành động đang diễn ra tại một thời điểm hoặc khi hành động khác xen vào.

  1. Hoàn thành câu bằng past simple hoặc past continuous (viết dạng đúng của động từ):
    • I (walk) __________ to school when it (start) __________ to rain.
    • While we (have) __________ dinner, the phone (ring) __________.
    • She (not/see) __________ him yesterday because he (work) __________ late.
    • They (watch) __________ a movie at 8 pm last night.
    • When I (arrive) __________, he (talk) __________ on the phone.
    • The children (play) __________ in the park all afternoon.
  2. Chọn đáp án đúng:
    • At 7 o’clock last night I _________ (cook / was cooking) dinner.
    • She _________ (broke / was breaking) her leg while she _________ (run / was running).
    • They _________ (didn’t listen / weren’t listening) to the teacher when she explained the rules.
  3. Viết lại câu (giữ nghĩa, dùng thì thích hợp — past simple hoặc past continuous):
    • “I met Tom when I walked to the shop.” → (nhấn vào lúc gặp: he was doing gì?)
    • “She was cooking dinner when the guests arrived.” → (chuyển thành: guests là chủ ngữ)
  4. Sửa lỗi (tìm và sửa):
    • “While I cleaned the house, my brother called me.” (có lỗi dùng thì)
    • “They watched TV when the earthquake started.” (kiểm tra tính hợp lý)
  5. Hoàn cảnh miêu tả (viết 2 câu: một câu dùng past continuous, một câu dùng past simple):
    • Một tai nạn xe bạn chứng kiến (mô tả ngắn: ai đang làm gì, rồi điều gì xảy ra).

Đáp án – 1

  1. a. I was walking to school when it started to rain.
    b. While we were having dinner, the phone rang.
    c. She didn’t see him yesterday because he was working late.
    d. They were watching a movie at 8 pm last night.
    e. When I arrived, he was talking on the phone.
    f. The children were playing in the park all afternoon.
  2. a. was cooking.
    b. broke / was running.
    c. weren’t listening.
  3. a. Ví dụ: I met Tom while he was walking to the shop.
    b. Ví dụ: The guests arrived while she was cooking dinner. (hoặc: When the guests arrived, she was cooking dinner.)
  4. a. Sai: “While I cleaned the house…” → Đúng: “While I was cleaning the house, my brother called me.”
    b. Câu có thể đúng nhưng mang sắc nghĩa khác; hợp lý: “They were watching TV when the earthquake started.”
  5. Ví dụ mô tả: I was driving down the street when a car skidded and hit the lamp-post.

2. Mạo từ xác định “the”

Hướng dẫn ngắn: Dùng the khi người nghe/độc giả biết rõ đối tượng (đã nhắc trước hoặc duy nhất trong ngữ cảnh) hoặc khi nói về thứ đã được định nghĩa (ví dụ: the sun, the government, the book on the table).

  1. Chọn “the” hoặc để trống (không dùng article):
    1. I left the keys on _______ table. (bàn trong phòng chúng ta đang nói đến)
    2. _______ moon looks beautiful tonight.
    3. She visited _______ Prime Minister yesterday.
    4. He is _______ best player in the team.
    5. They went to _______ cinema to watch a new film.
  2. Hoàn thành bằng “the” hoặc “a/an” hoặc bỏ trống:
    1. She is _______ doctor I told you about.
    2. _______ Nile is one of the longest rivers in the world.
    3. Do you have _______ pen I can borrow?
    4. He plays _______ piano very well.
  3. Chuyển câu: Thêm hoặc bỏ “the” để tạo nghĩa thích hợp:
    1. “I went to shop.” → (chỉnh để nói về cửa hàng đã nhắc trước)
    2. “The life in city is difficult.” → (chỉnh ngữ pháp và mạo từ)
  4. Sửa lỗi (mạo từ): Tìm và sửa lỗi trong các câu:
    1. “She has the blue eyes.”
    2. “I like the jazz music.”
    3. “He is the president of a company that makes the computers.”
  5. Nối cột (match) — nối lý do để dùng “the”:
    1. the sun — ( ) unique in the sky
    2. the car we bought last week — ( ) already mentioned
    3. the internet — ( ) known to both speaker and listener

Đáp án – 2

  1. a. the
    b. the
    c. the
    d. the
    e. (có thể dùng “the cinema” nếu nói về rạp cụ thể) → the
  2. a. the doctor I told you about.
    b. The Nile.
    c. a pen.
    d. the piano.
  3. a. I went to the shop.
    b. Life in the city is difficult. (hoặc “City life is difficult.”)
  4. a. Sai: “She has the blue eyes.” → Đúng: “She has blue eyes.”
    b. “I like jazz music.” (không dùng “the” trước tên kiểu nhạc nói chung)
    c. Có thể: “He is the president of a company that makes computers.” (bỏ “the” trước computers)
  5. the sun — unique/only one; the car we bought — already mentioned; the internet — known to both.

3. Mạo từ không xác định “a/an”

Hướng dẫn ngắn: Dùng a/an trước danh từ số ít, khi nói về một vật chưa xác định. Dùng an trước nguyên âm âm thanh.

  1. Chọn “a”, “an” hoặc “the” hoặc bỏ trống:
    1. She bought _______ umbrella before leaving.
    2. He is _______ honest man. (chú ý cách phát âm)
    3. Can I have _______ apple?
    4. They want to adopt _______ cat from the shelter.
    5. She has _______ MBA degree.
  2. Viết lại, chọn mạo từ phù hợp:
    1. “I want job.” → (sửa thành câu đúng)
    2. “He is an European artist.” → (sửa)
  3. Điền từ hoặc mạo từ thích hợp (tạo câu hoàn chỉnh):
    1. She is _______ (teacher) at _______ local school.
    2. There is _______ (old/house) on the hill.
  4. Sửa lỗi ngữ âm & mạo từ:
    1. “She is a university student.” (đúng hay sai?)
    2. “He ate an European pastry.” (đúng hay sai?)

Đáp án – 3

  1. a. an umbrella.
    b. an honest man. (vì “honest” phát âm bắt đầu bằng âm /ɒ/ hay /ɒn/; thực tế “honest” bắt đầu bằng nguyên âm âm thanh /ˈɒn.ɪst/)
    c. an apple.
    d. a cat.
    e. an MBA degree (vì “MBA” bắt đầu bằng âm /em/).
  2. a. I want a job.
    b. He is a European artist. (European bắt đầu /j/, nên dùng “a”)
  3. a. She is a teacher at the local school.
    b. There is an old house on the hill.
  4. a. “She is a university student.” → Đúng (university phát âm bắt đầu bằng /j/ → consonant sound).
    b. “He ate an European pastry.” → Sai → phải “a European pastry.”

4. Câu giả định (Subjunctive) — “that” + mệnh đề với động từ nguyên thể

Hướng dẫn ngắn: Trong tiếng Anh Mỹ-British formal, một số động từ/adj/phrases yêu cầu that + S + (should) + bare infinitive hoặc trực tiếp bare infinitive (ví dụ: insist that, recommend that, it is important that, suggest that, essential that). Ở dạng phổ thông có thể dùng “should” hoặc bỏ “should” ở văn phong chính thức.

  1. Chọn dạng đúng (bare infinitive / should + V / V-ed) để hoàn thành câu:
    1. The teacher insisted that he (go) __________ to the principal.
    2. It is essential that every candidate (be) __________ on time.
    3. They recommended that she (take) __________ the advanced course.
    4. The committee demanded that the report (be) __________ completed by Friday.
  2. Chuyển hai câu sang cấu trúc giả định (dùng “that” + bare infinitive / should + V):
    1. “You must finish the project.” → They insisted that…
    2. “It is important for him to arrive early.” → It is important that…
  3. Sửa lỗi: Phát hiện và sửa câu sai:
    1. “The teacher insisted that she goes to the office.”
    2. “It is important that he is present.” (trong ngữ cảnh formal)
  4. Viết câu dùng các động từ: recommend, suggest, insist, demand, important, essential (viết 4 câu hoàn chỉnh theo mẫu “It is … that…” hoặc “They suggested that…”)

Đáp án – 4

  1. a. (go) → go / should go.
    b. (be) → be / should be.
    c. (take) → take / should take.
    d. (be) → be / should be.
  2. a. They insisted that we finish / we should finish the project.
    b. It is important that he arrive / he should arrive early.
  3. a. Sai: “The teacher insisted that she goes to the office.” → Đúng: “The teacher insisted that she go to the office.” hoặc “…that she should go…”
    b. “It is important that he be present.” (formal subjunctive) hoặc “It is important that he should be present.”
  4. Ví dụ câu:
    – The panel recommended that he seek further training.
    – I suggest that she take the test again.
    – They insisted that he apologize.
    – It is essential that all members be informed.

5. Câu đơn, Câu ghép và Câu phức

Hướng dẫn ngắn: Câu đơn có 1 mệnh đề độc lập; câu ghép (compound) có 2+ mệnh đề độc lập nối bằng liên từ phối hợp (and, but, or, so, for, nor, yet); câu phức (complex) có 1 mệnh đề chính + 1+ mệnh đề phụ (subordinate clause) bắt đầu bằng because, although, when, if, who, which, that,…

  1. Phân loại: Ghi “Đơn / Ghép / Phức” cho mỗi câu:
    1. “She opened the window because it was too hot.”
    2. “He wanted to leave, but he stayed until the end.”
    3. “The students studied hard.”
    4. “Although it rained, they continued their picnic and sang songs.”
    5. “Whoever arrives first will get the prize.”
  2. Ghép hai câu bằng liên từ phù hợp (viết lại):
    1. “I was tired. I couldn’t sleep.” → (dùng ‘so’ / ‘but’ / ‘because’ hợp lý)
    2. “He didn’t study. He failed the exam.” → (ghép để chỉ quan hệ nguyên nhân)
  3. Viết lại thành câu phức (dùng mệnh đề quan hệ, hoặc because/when/if):
    1. “The man is a doctor. He lives next door.” → (dùng who hoặc which)
    2. “I will call you. I arrive.” → (dùng when)
  4. Sửa lỗi lắp ghép (run-on / comma splice). Cho ví dụ sai và sửa:
    1. “She loves reading, she goes to the library every week.”
    2. “He is smart he didn’t get the job.”
  5. Tạo câu: Viết 3 câu — một câu đơn, một câu ghép (dùng and/but/so), một câu phức (dùng although/because/when).

Đáp án – 5

  1. a. Phức (complex).
    b. Ghép (compound).
    c. Đơn (simple).
    d. Ghép + phức (compound-complex) — chủ yếu là phức vì có subordinate “Although…”.
    e. Phức (complex) — mệnh đề phụ bắt đầu bằng “Whoever”.
  2. a. Ví dụ: “I was so tired that I couldn’t sleep.” hoặc “I was tired, so I couldn’t sleep.”
    b. “He didn’t study, so he failed the exam.” hoặc “Because he didn’t study, he failed the exam.”
  3. a. “The man who lives next door is a doctor.” hoặc “The man who is a doctor lives next door.”
    b. “I will call you when I arrive.” hoặc “When I arrive, I will call you.”
  4. a. Sai: “She loves reading, she goes to the library every week.” → Đúng: “She loves reading; she goes to the library every week.” hoặc “She loves reading, so she goes to the library every week.”
    b. “He is smart he didn’t get the job.” → “He is smart, but he didn’t get the job.” hoặc “Although he is smart, he didn’t get the job.”
  5. Ví dụ:
    – Câu đơn: “The sun set.”
    – Câu ghép: “She wanted to go, but she felt sick.”
    – Câu phức: “Although it was raining, they continued playing.”

6. Mệnh đề quan hệ chỉ toàn bộ mệnh đề chính

Dùng which/that để thay thế, làm rõ hoặc giải thích cả mệnh đề phía trước, không chỉ riêng danh từ. Ví dụ: He failed the exam, which surprised everyone.

  1. Hoàn thành câu bằng mệnh đề quan hệ (which/that):
    1. She didn’t come to class, ________ made the teacher angry.
    2. He passed the exam, ________ was unexpected.
    3. The power went out, ________ meant we had to stop working.
  2. Nối 2 câu thành 1, dùng mệnh đề quan hệ chỉ toàn bộ mệnh đề:
    1. She left early. That annoyed her friends.
    2. He forgot my birthday. It was disappointing.
  3. Chọn đáp án đúng:
    1. He was late again, ________ annoyed everyone. (which / who / whose)
    2. The exam was very difficult, ________ surprised the students. (which / that / what)
  4. Sửa lỗi:
    1. “He didn’t study hard, who made his parents upset.”
    2. “She failed the test, it made her cry.”

Đáp án – 6

  1. a. which b. which c. which
  2. a. She left early, which annoyed her friends. b. He forgot my birthday, which was disappointing.
  3. a. which b. which
  4. a. Sai → “…, which made his parents upset.” b. Sai → “…, which made her cry.”

7. Giới từ sau các động từ nhất định

Một số động từ đi kèm giới từ cố định: depend on, look after, listen to, belong to, insist on, succeed in, wait for,…

  1. Điền giới từ thích hợp:
    1. She is waiting ___ the bus.
    2. It depends ___ the weather.
    3. He is interested ___ learning French.
    4. This pen belongs ___ me.
  2. Chọn đáp án đúng:
    1. We succeeded ___ (in / on / at) solving the problem.
    2. She insisted ___ (on / in / at) paying the bill.
    3. He apologized ___ (to / for / with) being late.
  3. Viết lại câu, thay động từ + giới từ cho phù hợp:
    1. “He is taking care his sister.” → (sửa)
    2. “She listened the teacher carefully.” → (sửa)
  4. Tạo 3 câu của riêng bạn dùng các cụm: depend on, belong to, look forward to.

Đáp án – 7

  1. a. for b. on c. in d. to
  2. a. in b. on c. for
  3. a. He is taking care of his sister. b. She listened to the teacher carefully.
  4. Ví dụ: I depend on my parents. This book belongs to me. I look forward to meeting you.

8. Quá khứ hoàn thành và Quá khứ đơn

Dùng past perfect (had + V3) để chỉ hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ; past simple chỉ hành động xảy ra sau hoặc độc lập.

  1. Điền thì đúng (past simple hoặc past perfect):
    1. When we arrived, she already (leave) _________.
    2. He (not/finish) _________ his homework before he went out.
    3. They (study) _________ English before they moved to Canada.
    4. I (see) _________ that film before.
  2. Chọn đáp án đúng:
    1. She _________ (had cooked / cooked) dinner before he came home.
    2. After he _________ (finished / had finished) the report, he went to bed.
  3. Sửa lỗi:
    1. “When I had arrived, they left already.”
    2. “He had went home before I called him.”
  4. Viết 2 câu miêu tả theo trình tự: Một hành động xảy ra trước hành động khác trong quá khứ (dùng past perfect và past simple).

Đáp án – 8

  1. a. had left b. hadn’t finished c. had studied d. had seen
  2. a. had cooked b. had finished
  3. a. Sai → “When I arrived, they had already left.” b. Sai → “He had gone home before I called him.”
  4. Ví dụ: She had finished her homework before she watched TV.

9. So sánh hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Present perfect (have/has + V3) → kết quả/hành động đã hoàn tất nhưng còn liên hệ hiện tại. Present perfect continuous (have/has been + V-ing) → nhấn mạnh sự kéo dài hoặc còn tiếp diễn đến hiện tại.

  1. Điền thì đúng:
    1. I (read) _________ this book for two hours but I (not/finish) _________ it yet.
    2. She (work) _________ here since 2010.
    3. He (write) _________ emails all morning.
    4. They (visit) _________ Paris twice.
  2. Chọn đáp án đúng:
    1. She is tired because she _________ (has worked / has been working) all day.
    2. I _________ (have known / have been knowing) him for years.
  3. Sửa lỗi:
    1. “I have been known him since 2015.”
    2. “She has lived here for 5 years and she is still living here.” (đúng hay sai?)
  4. Viết 2 câu ví dụ: một dùng present perfect, một dùng present perfect continuous.

Đáp án – 9

  1. a. have been reading / haven’t finished b. has worked c. has been writing d. have visited
  2. a. has been working b. have known
  3. a. Sai → “I have known him since 2015.” b. Đúng
  4. Ví dụ: I have visited Japan twice. I have been studying English for 3 years.

10. So sánh lặp lại: tính từ/trạng từ ngắn + -er and -er

Cấu trúc: adj/adv + -er and -er → diễn tả sự thay đổi tăng/giảm dần. Ví dụ: It’s getting hotter and hotter.

  1. Điền dạng so sánh đúng:
    1. The weather is getting (cold) __________ and __________.
    2. My grandmother is becoming (weak) __________ and __________.
    3. The music got (loud) __________ and __________.
    4. He ran (fast) __________ and __________.
  2. Chọn đáp án đúng:
    1. Things are becoming _________ (bad and badder / worse and worse / badder and badder).
    2. The city is getting _________ (big and bigger / bigger and bigger / more bigger and more bigger).
  3. Sửa lỗi:
    1. “It is more and more colder these days.”
    2. “He is getting clever and cleverer.”
  4. Viết 2 câu của riêng bạn dùng cấu trúc “adj/adv + -er and -er”.

Đáp án – 10

  1. a. colder and colder b. weaker and weaker c. louder and louder d. faster and faster
  2. a. worse and worse b. bigger and bigger
  3. a. Sai → “It is getting colder and colder these days.” b. Đúng: “He is getting cleverer and cleverer.”
  4. Ví dụ: She is becoming more and more confident. The nights are getting darker and darker.

11. Tương lai hoàn thành (Future Perfect)

Cấu trúc: will have + V3 → diễn tả hành động sẽ hoàn tất trước một thời điểm trong tương lai.

  1. Điền dạng đúng:
    1. By 2026, I (graduate) __________ from university.
    2. They (finish) __________ the project before the deadline.
    3. She (write) __________ five books by the end of this year.
    4. We (not/complete) __________ the task by tomorrow morning.
  2. Chọn đáp án đúng:
    1. By 10 pm, she _________ (will have cooked / will cook) dinner.
    2. They _________ (will have left / leave) before you arrive.
  3. Sửa lỗi:
    1. “By next month, I will finished my course.”
    2. “She will has graduated by June.”
  4. Viết 2 câu ví dụ: một câu khẳng định, một câu phủ định với thì tương lai hoàn thành.

Đáp án – 11

  1. a. will have graduated b. will have finished c. will have written d. won’t have completed
  2. a. will have cooked b. will have left
  3. a. Sai → “I will have finished…” b. Sai → “She will have graduated…”
  4. Ví dụ: By 2027, I will have traveled to 10 countries. She won’t have finished her homework by 9 pm.

12. So sánh kép (The more…, the more…)

Cấu trúc: The + so sánh, the + so sánh. Ví dụ: The more you practice, the better you become.

  1. Hoàn thành câu:
    1. The more you study, __________.
    2. The harder he works, __________.
    3. The more carefully you drive, __________.
    4. The older we get, __________.
  2. Chọn đáp án đúng:
    1. The more you eat, the _________ (fatter / more fat) you become.
    2. The less money you spend, the _________ (more / happier) you’ll be.
  3. Sửa lỗi:
    1. “The more fast you run, the more tired you get.”
    2. “The more you are rich, the happier you are.”
  4. Viết 2 câu của riêng bạn với cấu trúc so sánh kép.

Đáp án – 12

  1. Ví dụ: a. the more you will remember. b. the more money he earns. c. the safer you will be. d. the wiser we become.
  2. a. fatter b. happier
  3. a. Sai → “The faster you run, the more tired you get.” b. Sai → “The richer you are, the happier you are.”
  4. Ví dụ: The more you read, the more knowledge you gain. The less you worry, the better you sleep.

13. Thể chủ động câu sai khiến (Causative: have/get someone do sth)

Cấu trúc: have/get + O + V (chủ động) → sai khiến ai làm gì. Ví dụ: I had my brother fix my bike.

  1. Hoàn thành câu:
    1. I had my friend (help) __________ me with my homework.
    2. She got her brother (clean) __________ the room.
    3. They had the teacher (explain) __________ the rule again.
  2. Chọn đáp án đúng:
    1. I got my sister _________ (to cook / cook) dinner for me.
    2. He had his friend _________ (paint / painted) the fence.
  3. Sửa lỗi:
    1. “She had her mother to wash her clothes.”
    2. “They got the teacher explained the lesson.”
  4. Viết 2 câu ví dụ với “have someone do something” và “get someone to do something”.

Đáp án – 13

  1. a. help b. clean c. explain
  2. a. cook b. paint
  3. a. Sai → “She had her mother wash her clothes.” b. Sai → “They got the teacher to explain the lesson.”
  4. Ví dụ: I had my friend carry the bags. I got my brother to fix my phone.

14. Thể bị động câu sai khiến (Causative Passive: have/get sth done)

Cấu trúc: have/get + O + V3 → nhấn mạnh việc được làm cho mình. Ví dụ: I had my hair cut yesterday.

  1. Điền đúng dạng:
    1. I had my car (wash) __________ yesterday.
    2. She got her hair (cut) __________ at the salon.
    3. They will have their house (paint) __________ next week.
  2. Chọn đáp án đúng:
    1. He had his bike _________ (repair / repaired) last month.
    2. She got her laptop _________ (fix / fixed) yesterday.
  3. Sửa lỗi:
    1. “I had my car repairing yesterday.”
    2. “She got her hair cuts yesterday.”
  4. Viết 2 câu ví dụ với “have/get sth done”.

Đáp án – 14

  1. a. washed b. cut c. painted
  2. a. repaired b. fixed
  3. a. Sai → “I had my car repaired yesterday.” b. Sai → “She got her hair cut yesterday.”
  4. Ví dụ: I had my phone repaired last week. She got her dress made for the party.

15. Tường thuật mệnh lệnh và yêu cầu (Reported Commands & Requests)

Dùng tell/ask + O + to V để tường thuật mệnh lệnh/yêu cầu; dùng not to V cho mệnh lệnh phủ định.

  1. Chuyển sang câu tường thuật:
    1. He said to me: “Open the door.”
    2. She said to him: “Don’t be late.”
    3. The teacher said to us: “Please sit down.”
  2. Chọn đáp án đúng:
    1. She told me _________ (to wait / wait) outside.
    2. He asked her _________ (not to smoke / don’t smoke) in the room.
  3. Sửa lỗi:
    1. “He told me not smoke here.”
    2. “She asked me don’t open the window.”
  4. Viết 2 câu ví dụ: một mệnh lệnh, một yêu cầu → rồi chuyển sang câu tường thuật.

Đáp án – 15

  1. a. He told me to open the door. b. She told him not to be late. c. The teacher asked us to sit down.
  2. a. to wait b. not to smoke
  3. a. Sai → “He told me not to smoke here.” b. Sai → “She asked me not to open the window.”
  4. Ví dụ: “Close the window,” she said. → She told me to close the window. / “Please help me,” he said. → He asked me to help him.

16. Tường thuật đề nghị và lời khuyên

  1. “Let’s go out for dinner,” she said.
  2. “You should see a doctor,” he said.
  3. “Why don’t we take a taxi?” he said.
  4. “If I were you, I would talk to her,” she said.
  5. “Let’s watch a movie tonight,” he said.

Đáp án

  1. She suggested going out for dinner.
  2. He advised me to see a doctor.
  3. He suggested taking a taxi.
  4. She advised me to talk to her.
  5. He suggested watching a movie that night.

17. Cụm động từ

  1. She ________ her little brother when her parents were away. (look after)
  2. He ________ smoking last year. (give up)
  3. They ________ an old friend at the mall. (run into)
  4. Please ________ the lights when you leave. (turn off)
  5. The teacher told the students to ________ with their work. (carry on)

Đáp án

  1. looked after
  2. gave up
  3. ran into
  4. turn off
  5. carry on

18. Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện, so sánh, cách thức và kết quả

  1. If you ________ hard, you will pass the exam. (study)
  2. He works as if he ________ the boss. (be)
  3. The more you ________, the more you know. (read)
  4. She was so tired that she ________ walk. (not/can)
  5. If it ________, we will stay at home. (rain)

Đáp án

  1. study
  2. were
  3. read
  4. couldn’t
  5. rains

19. Câu điều kiện loại 3

  1. If I ________ harder, I would have passed the exam. (study)
  2. If she ________ earlier, she would have caught the train. (leave)
  3. They would have won if they ________ better. (play)
  4. If we ________ about the traffic, we would have taken another route. (know)
  5. He would have called you if he ________ your number. (have)

Đáp án

  1. had studied
  2. had left
  3. had played
  4. had known
  5. had had

20. Câu điều kiện hỗn hợp loại 2 và loại 3

  1. If I ________ harder, I would be at university now. (study)
  2. If she ________ the job, she would be earning a good salary now. (take)
  3. If they ________ the flight, they would be in Paris at the moment. (not/miss)
  4. If I ________ taller, I would have played basketball in high school. (be)
  5. If he ________ more careful, he wouldn’t have made that mistake yesterday. (be)

Đáp án

  1. had studied
  2. had taken
  3. hadn’t missed
  4. were
  5. were

Tổng kết

Chặng đường ôn luyện Tiếng Anh 12 không hề dễ dàng, nhưng với sự chăm chỉ và một phương pháp học đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể chinh phục được nó. Bài viết này chỉ là một phần nhỏ trong hành trình của bạn. Điều quan trọng là bạn phải tự tìm tòi, luyện tập và không ngừng nâng cao kiến thức.

Hy vọng các bài tập tiếng Anh lớp 12 và các kiến thức bổ ích đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn về chương trình học. Hãy nhớ rằng, việc học tiếng Anh không chỉ dừng lại ở các bài kiểm tra, mà còn là một quá trình lâu dài, giúp bạn mở ra nhiều cơ hội trong tương lai.

Hãy Luyện tập đều đặn với các bài tập tiếng Anh lớp 12 sẽ giúp bạn ghi nhớ kiến thức tốt hơn. WESET chúc các bạn luôn tự tin và đạt được kết quả cao trong kỳ thi sắp tới!

WESET – Trung tâm luyện thi tiếng Anh cam kết đầu ra

WESET English Center

WESET English Center

WESET English Center – trung tâm luyện thi tiếng Anh cam kết đầu ra tại TP HCM. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh và luyện thi IELTS, WESET tự hào là trung tâm IELTS, luyện thi TOEIC chuyên sâu uy tín giúp hàng ngàn học viên đạt được ước mơ du học, định cư và phát triển sự nghiệp:

  • Đội ngũ giáo viên chuyên môn cao: 100% giáo viên tại WESET đều có chứng chỉ IELTS từ 7.5+ – 8.0+ và phương pháp giảng dạy học từ gốc, vững nền tảng, không dạy mẹo hay đoán đề.
  • Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế riêng biệt cho từng học viên, đảm bảo hiệu quả tối ưu.
  • Môi trường học tập hiện đại: Cơ sở vật chất tiện nghi, sĩ số lớp nhỏ, tạo điều kiện tương tác tối đa.
  • Cam kết đầu ra bằng văn bản: WESET tự tin với chất lượng đào tạo, cam kết giúp bạn đạt band điểm mục tiêu.
  • Hoạt động ngoại khóa đa dạng: Giúp học viên thực hành tiếng Anh trong môi trường thực tế, phát triển toàn diện.
ĐĂNG KÝ XÂY DỰNG LỘ TRÌNH MIỄN PHÍ

– Cam kết IELTS đầu ra lên đến 8.0 bằng văn bản

– Đội ngũ giáo viên có điểm IELTS trung bình từ 7.5, có chứng chỉ sư phạm/ TESOL/ CELTA

– Tư vấn, học thử miễn phí và cơ hội nhận học bổng 100%

Nhận combo quà và ưu đãi lên đến 10.000.000đ khi đăng ký khóa học (*)

Việc cung cấp thông tin đồng nghĩa với việc bạn đã chấp nhận với Điều khoản dịch vụ & Chính sách bảo mật của WESET English Center

0

Trung tâm luyện thi IELTS tại Việt Nam

0

Chuyên gia luyện thi IELTS trình độ cao

0

Phiên bản giáo trình cá nhân hoá

Lộ trình luyện thi & thiết kế riêng theo nhu cầu

KHÓA HỌC CAM KẾT ĐẦU RA

Các khóa học tại WESET
Khóa IELTS cam kết đầu ra 6.5+ Tiếng Anh giao tiếp
Lớp Gia Sư IELTS Khóa Tiếng Anh dành cho Doanh Nghiệp
Khóa TOEIC giải đề Khóa học Writing & Speaking
Khóa chấm bài IELTS PTE theo lộ trình 80+
Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc Câu lạc bộ nói tiếng Anh miễn phí

Thông tin liên hệ WESET

Hotline: 028 38 38 38 77

Email: support@weset.edu.vn

Website: https://weset.edu.vn/

Để lại thông tin ngay hoặc đăng ký tư vấn tại đây.

WESET tự hào là đối tác uy tín của hơn 200 đơn vị, trong đó hơn 120 trường đại học, cao đẳng trên toàn quốc.​

Hệ thống trung tâm Anh ngữ WESET

Ảnh chi nhánh

Chi nhánh Hồ Chí Minh

Địa chỉ: Trung Tâm Anh Ngữ WESET

Hotline: 028.38.38.3877

Tỉnh thành: Trụ sở chính

ĐĂNG KÝ XÂY DỰNG LỘ TRÌNH MIỄN PHÍ

– Cam kết IELTS đầu ra 6.5+ bằng văn bản

– Đội ngũ giáo viên có điểm IELTS trung bình từ 7.5, có chứng chỉ sư phạm/ TESOL/ CELTA

– Tư vấn và học thử miễn phí

Nhận combo quà và ưu đãi đến 3.000.000đ khi đăng ký khóa học (*)
Đăng ký nhận tin ngay hôm nay
BẠN CÓ MUỐN NHẬN NHỮNG BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ?

Bạn sẽ là người đầu tiên nhận được những bài học và tài liệu học tiếng Anh miễn phí của WESET.

Chúng tôi cam kết sẽ không gửi những nội dung không quan trọng hoặc spam.

Đăng ký: