Whom dùng khi nào? Cách dùng chuẩn và ví dụ cụ thể
- Admin
- Blog
MỤC LỤC
Từ whom trong tiếng Anh thường khiến nhiều người học bối rối không biết whom dùng khi nào và trong hoàn cảnh nào nên sử dụng “whom” thay vì “who”.
Dùng Whom khi nào cho đúng
Cùng WESET giải thích chi tiết whom là gì, whom cấu trúc ra sao, cùng các tình huống cụ thể để bạn hiểu rõ cách dùng whom. Ngoài ra, WESET cung cấp ví dụ thực tế về whom trong mệnh đề quan hệ, whom trong câu hỏi và những cụm từ đi với whom thường gặp.
Vậy Whom là gì?
Từ “whom” trong tiếng Anh là một dạng của đại từ quan hệ hoặc đại từ nghi vấn, được dùng để chỉ người, ở vị trí tân ngữ trong câu. Mặc dù trong văn nói hiện đại, “whom” ngày càng được thay bằng “who”, nhưng nó vẫn phổ biến trong văn viết trang trọng và các cấu trúc cần sự chính xác ngữ pháp cao.
I. Whom là đại từ quan hệ (Relative Pronoun)
“Whom” dùng để giới thiệu một mệnh đề phụ, thay cho tân ngữ là người trong câu.
Mệnh đề thiết yếu (Restrictive Clause)
Thông tin cần thiết để xác định danh từ. Không có dấu phẩy.
- Ví dụ: “He is the man whom I met yesterday.” (Anh ấy là người đàn ông mà tôi đã gặp hôm qua.)
Lưu ý: Trong văn nói, câu này thường là “He is the man who I met yesterday.” hoặc “He is the man I met yesterday.”
Mệnh đề không thiết yếu (Non-restrictive Clause)
Thông tin bổ sung, không cần thiết để xác định danh từ. Luôn có dấu phẩy trước “whom”.
- Ví dụ: “Dr. Smith, whom I admire greatly, will be giving the keynote speech.” (Tiến sĩ Smith, người mà tôi vô cùng ngưỡng mộ, sẽ có bài phát biểu chính.)
II. Whom là đại từ nghi vấn (Interrogative Pronoun)
“Whom” dùng để đặt câu hỏi cho tân ngữ là người (trang trọng hơn “who”).
Trong câu hỏi trực tiếp
Trong câu hỏi trực tiếp, khi bạn muốn hỏi về người đóng vai trò là tân ngữ trong câu, bạn nên dùng “whom” để đảm bảo sự chuẩn xác về ngữ pháp. Đây là cách dùng được ưu tiên trong văn viết trang trọng, tài liệu học thuật hoặc các tình huống cần độ chính xác cao.
- Ví dụ: “Whom did you invite to the party?” (Bạn đã mời ai đến bữa tiệc?)
Trong câu trên, “whom” là tân ngữ của động từ “invite”. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người bản xứ thường sử dụng “who” thay vì “whom” vì nghe tự nhiên và thân thiện hơn → “Who did you invite?”
Trong câu hỏi gián tiếp
Tương tự như câu hỏi trực tiếp, “whom” được sử dụng khi người được nhắc đến là tân ngữ trong mệnh đề. Tuy nhiên, câu hỏi gián tiếp thường xuất hiện trong các câu kể và không đảo trợ động từ lên đầu.
- Ví dụ: “I don’t know whom she called.” (Tôi không biết cô ấy đã gọi cho ai.)
Trong trường hợp này, “whom” là tân ngữ của “called”. Nhưng cũng như trong câu hỏi trực tiếp, người bản ngữ thường sử dụng “who” thay thế trong văn nói hoặc văn phong không trang trọng → “who she called”
III. Khi nào dùng whom sau giới từ? (Preposition + Whom)
“Whom” thường được dùng sau giới từ trong văn viết hoặc văn trang trọng. Đây là cách dùng chuẩn khi giới từ không đặt ở cuối câu.
Cấu trúc: Preposition (giới từ) + whom + …
Ví dụ:
- “The colleague to whom I spoke was very helpful.” (Đồng nghiệp mà tôi đã nói chuyện cùng thì rất nhiệt tình.)
- “The woman for whom the gift was intended wasn’t present.” (Người phụ nữ mà món quà được dành cho thì không có mặt.)
IV. Một số cụm từ cố định với whom
Các cụm mang tính trang trọng và thường gặp trong văn viết bao gồm:
to whom it may concern: Gửi người có liên quan (dùng trong thư từ, hồ sơ).
- Ví dụ: “To whom it may concern: I am writing to confirm…”
with whom: Với người mà…
- Ví dụ: “The person with whom I traveled was very experienced.”
of whom: Trong số họ (dùng sau danh từ số nhiều).
- Ví dụ: “Three applicants, none of whom were qualified, were rejected.”
Tổng kết: Whom dùng như thế nào cho đúng?
Whom dùng như thế nào cho đúng?
Qua bài viết, bạn đã biết whom dùng khi nào trong các trường hợp như mệnh đề quan hệ, câu hỏi, đi kèm giới từ hay trong các cụm từ cố định. Dù whom không phổ biến bằng who trong giao tiếp hằng ngày, nhưng hiểu rõ whom cách dùng sẽ giúp bạn viết tiếng Anh chính xác hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững relative clause whom và whom in a sentence nhé.
FAQ
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là mệnh đề phụ giúp bổ sung hoặc làm rõ thông tin cho một danh từ đứng trước nó.
Ví dụ:
- The girl who is wearing a red dress is my sister. (Cô gái mặc váy đỏ là em tôi.)
- I met a man who can speak six languages. (Tôi đã gặp một người đàn ông có thể nói 6 thứ tiếng.)
Mệnh đề thiết yếu là mệnh đề quan hệ cần thiết để xác định danh từ trước nó. Không có nó, câu sẽ thiếu nghĩa rõ ràng. Không dùng dấu phẩy.
Ví dụ:
The student who studies hard will succeed. (Học sinh học chăm sẽ thành công.)
This is the book that changed my life. (Đây là cuốn sách đã thay đổi cuộc đời tôi.)
Mệnh đề không thiết yếu là một dạng mệnh đề quan hệ dùng để bổ sung thêm thông tin về danh từ đứng trước, nhưng không cần thiết để xác định danh từ đó. Câu vẫn rõ nghĩa nếu bỏ mệnh đề này đi.
Ví dụ:
- My father, who loves gardening, spends hours in the backyard. (Bố tôi, người yêu thích làm vườn, dành hàng giờ trong sân sau.)
→ Câu vẫn đầy đủ ý nghĩa nếu bỏ mệnh đề “who loves gardening”.
- Paris, which is the capital of France, is very beautiful. (Paris, thủ đô của Pháp, rất đẹp.)
→ Mệnh đề “which is the capital of France” chỉ mang tính bổ sung.
Đại từ nghi vấn (Interrogative Pronouns) dùng để đặt câu hỏi về người, vật hoặc sự việc. Các từ thường gặp là: who, what, which, whom, whose.
Ví dụ:
- Who called you last night? (Ai đã gọi bạn tối qua?)
- What is your name? (Tên bạn là gì?)
Tính từ nghi vấn (Interrogative Adjectives) là các từ như which, what, whose, dùng để bổ nghĩa cho danh từ trong câu hỏi.
Ví dụ:
- Which book do you like? (Bạn thích cuốn sách nào?)
- Whose car is this? (Xe này của ai?)
Đại từ quan hệ (Relative Pronouns) là các từ nối giữa mệnh đề chính và mệnh đề quan hệ, giúp bổ sung thông tin về người hoặc vật. Các từ phổ biến: who, whom, whose, which, that.
Ví dụ:
- The man who called me is my uncle. (Người đàn ông đã gọi tôi là chú tôi.)
- The house that we bought is old. (Ngôi nhà chúng tôi mua thì cũ.)
Mệnh đề danh từ (Noun Clause) là mệnh đề đóng vai trò như một danh từ trong câu: làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ.
Ví dụ:
- What she said surprised everyone. (Điều cô ấy nói đã làm mọi người ngạc nhiên.) → mệnh đề làm chủ ngữ.
- I don’t know who he is. (Tôi không biết anh ta là ai.) → mệnh đề làm tân ngữ.
Trung tâm luyện thi IELTS tại Việt Nam
Chuyên gia luyện thi IELTS trình độ cao
Phiên bản giáo trình cá nhân hoá
Lộ trình luyện thi & thiết kế riêng theo nhu cầu
KHÓA HỌC CAM KẾT ĐẦU RA
Thông tin liên hệ WESET
Hotline: 028 38 38 38 77
Email: support@weset.edu.vn
Website: https://weset.edu.vn/
Để lại thông tin ngay hoặc đăng ký tư vấn tại đây.WESET tự hào là đối tác uy tín của hơn 200 đơn vị, trong đó hơn 120 trường đại học, cao đẳng trên toàn quốc.
Hệ thống trung tâm Anh ngữ WESET
Chi nhánh Hồ Chí Minh
Địa chỉ: Trung Tâm Anh Ngữ WESET
Hotline: 028.38.38.3877
Tỉnh thành: Trụ sở chính