100 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh: “Bỏ túi” ngay nha!
- Admin
- Blog
MỤC LỤC
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh bước đầu tiên để bạn có thể tự tin trò chuyện với người bản xứ. Khi học tiếng Anh giao tiếp, không nhất thiết phải biết quá nhiều từ vựng hay ngữ pháp phức tạp. Chỉ cần nắm vững các mẫu câu thông dụng, bạn đã có thể xử lý hầu hết các tình huống giao tiếp hàng ngày. Cùng WESET “bỏ túi” 100 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngay.
100 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh
Vì sao nên học mẫu câu giao tiếp tiếng Anh?
Học thuộc lòng các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh giúp bạn:
- Tiết kiệm thời gian suy nghĩ khi nói: Không cần dịch từng từ trong đầu.
- Giao tiếp tự nhiên hơn: Học theo cụm câu giúp cách nói mạch lạc và đúng ngữ cảnh.
- Phản xạ nhanh khi gặp tình huống thực tế: Không bị lúng túng khi giao tiếp.
100 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh
STT | Mẫu Câu Tiếng Anh (English Phrase) | Nghĩa Tiếng Việt (Vietnamese Meaning) |
---|---|---|
I. Giới Thiệu & Làm Quen (Introductions & Getting to Know You) | ||
1 | Hi, my name is [Your Name]. Nice to meet you! | Xin chào, tên tôi là [Tên của bạn]. Rất vui được gặp bạn! |
2 | What’s your name? | Bạn tên là gì? |
3 | Where are you from? | Bạn đến từ đâu? |
4 | I’m from [Country/City]. | Tôi đến từ [quốc gia/thành phố]. |
5 | What do you do? | Bạn làm nghề gì? |
6 | I’m a [Occupation]. | Tôi là một [nghề nghiệp]. |
7 | How’s it going? | Dạo này thế nào rồi? |
8 | I’m doing well, thanks. And you? | Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn? |
9 | It’s a pleasure to meet you. | Rất hân hạnh được gặp bạn. |
10 | How do you know [Person’s Name]? | Bạn biết [tên người] bằng cách nào? |
II. Hỏi Thăm Sức Khỏe & Cảm Xúc (Asking About Health & Feelings) | ||
11 | How are you feeling today? | Hôm nay bạn cảm thấy thế nào? |
12 | I’m a bit tired. | Tôi hơi mệt. |
13 | I’m feeling great! | Tôi cảm thấy rất tuyệt! |
14 | Are you okay? | Bạn có ổn không? |
15 | I’m fine, thanks. | Tôi ổn, cảm ơn. |
16 | What’s wrong? | Có chuyện gì vậy? |
17 | I have a headache. | Tôi bị đau đầu. |
18 | Get well soon! | Mau khỏe nhé! |
19 | How’s your day going? | Ngày của bạn thế nào rồi? |
20 | It’s been a busy day. | Hôm nay là một ngày bận rộn. |
III. Yêu Cầu & Đề Nghị (Requests & Offers) | ||
21 | Could you please help me? | Bạn có thể giúp tôi được không? |
22 | Can I help you? | Tôi có thể giúp gì cho bạn không? |
23 | Would you like some coffee? | Bạn có muốn chút cà phê không? |
24 | Yes, please. | Vâng, làm ơn. |
25 | No, thank you. | Không, cảm ơn. |
26 | May I open the window? | Tôi mở cửa sổ được không? |
27 | Could you repeat that, please? | Bạn có thể nhắc lại được không? |
28 | Would you mind closing the door? | Bạn có phiền đóng cửa lại không? |
29 | I’d like to order, please. | Tôi muốn gọi món, làm ơn. |
30 | Can I get you anything else? | Tôi có thể lấy cho bạn thứ gì khác không? |
IV. Hỏi Đường & Chỉ Đường (Asking & Giving Directions) | ||
31 | Excuse me, where is the nearest [Location]? | Xin lỗi, [địa điểm] gần nhất ở đâu ạ? |
32 | How can I get to [Location]? | Làm thế nào để tôi đến được [địa điểm]? |
33 | Go straight ahead. | Hãy đi thẳng. |
34 | Turn left/right. | Rẽ trái/phải. |
35 | It’s on your left/right. | Nó ở bên trái/phải của bạn. |
36 | It’s about [Number] minutes walk from here. | Khoảng [số] phút đi bộ từ đây. |
37 | Is it far from here? | Nó có xa từ đây không? |
38 | Take the first/second exit. | Rẽ lối ra thứ nhất/thứ hai. |
39 | Follow this road. | Đi theo con đường này. |
40 | You can’t miss it. | Bạn không thể lạc được đâu. |
V. Mua Sắm (Shopping) | ||
41 | How much is this? | Cái này giá bao nhiêu? |
42 | Can I try this on? | Tôi có thể thử cái này được không? |
43 | What size is this? | Cái này cỡ bao nhiêu? |
44 | Do you have this in a different color? | Bạn có cái này màu khác không? |
45 | I’ll take it. | Tôi sẽ lấy nó. |
46 | Can I pay by credit card? | Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không? |
47 | Do you offer a discount? | Bạn có giảm giá không? |
48 | Where is the changing room? | Phòng thử đồ ở đâu? |
49 | I’m just Browse, thanks. | Tôi chỉ xem thôi, cảm ơn. |
50 | Do you have a smaller/larger size? | Bạn có cỡ nhỏ hơn/lớn hơn không? |
VI. Ăn Uống (Dining) | ||
51 | A table for two, please. | Cho tôi một bàn cho hai người. |
52 | Can I see the menu, please? | Cho tôi xem thực đơn được không? |
53 | What do you recommend? | Bạn gợi ý món gì? |
54 | I’d like [Dish Name]. | Tôi muốn món [tên món ăn]. |
55 | Can I have the bill, please? | Cho tôi xin hóa đơn ạ? |
56 | It was delicious! | Nó rất ngon! |
57 | I’m allergic to [Ingredient]. | Tôi bị dị ứng với [tên nguyên liệu]. |
58 | Can I have some water, please? | Cho tôi xin chút nước được không? |
59 | Is service charge included? | Đã bao gồm phí phục vụ chưa? |
60 | Could we have separate bills? | Chúng tôi có thể thanh toán riêng không? |
VII. Điện Thoại & Giao Tiếp (Phone & Communication) | ||
61 | Hello, this is [Your Name]. | Chào bạn, tôi là [tên của bạn]. |
62 | Can I speak to [Person’s Name], please? | Tôi có thể nói chuyện với [tên người] được không? |
63 | Hold on a moment, please. | Vui lòng chờ một chút. |
64 | I’ll call you back. | Tôi sẽ gọi lại cho bạn. |
65 | Could you spell that for me? | Bạn có thể đánh vần giúp tôi không? |
66 | My phone number is… | Số điện thoại của tôi là… |
67 | I’ll send you an email. | Tôi sẽ gửi email cho bạn. |
68 | Can you hear me clearly? | Bạn có nghe rõ tôi nói không? |
69 | The line is bad. | Đường truyền kém quá. |
70 | I’m sorry, I didn’t catch that. | Xin lỗi, tôi không nghe rõ. |
VIII. Cảm Ơn & Xin Lỗi (Thanks & Apologies) | ||
71 | Thank you very much! | Cảm ơn bạn rất nhiều! |
72 | You’re welcome. | Không có gì. |
73 | I really appreciate it. | Tôi thực sự cảm kích điều đó. |
74 | No problem! | Không có gì đâu! |
75 | I’m sorry. | Tôi xin lỗi. |
76 | My apologies. | Tôi thành thật xin lỗi. |
77 | It’s all right/That’s okay. | Không sao đâu. |
78 | Don’t worry about it. | Đừng lo lắng về nó. |
79 | Excuse me. | Xin lỗi [khi làm phiền/đi qua]. |
80 | I apologize for the inconvenience. | Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này. |
IX. Ý Kiến & Đồng Ý/Không Đồng Ý (Opinions & Agreement/Disagreement) | ||
81 | What do you think about [Issue]? | Bạn nghĩ gì về [vấn đề]? |
82 | I think that… | Tôi nghĩ rằng… |
83 | In my opinion… | Theo ý kiến của tôi… |
84 | I agree with you. | Tôi đồng ý với bạn. |
85 | That’s a good point. | Đó là một ý hay. |
86 | I’m not sure about that. | Tôi không chắc về điều đó. |
87 | I don’t think so. | Tôi không nghĩ vậy. |
88 | You’re absolutely right. | Bạn hoàn toàn đúng. |
89 | I see what you mean, but… | Tôi hiểu ý bạn, nhưng… |
90 | I couldn’t agree more. | Tôi hoàn toàn đồng ý. |
X. Động Viên & Khích Lệ (Encouragement & Support) | ||
91 | Good luck! | Chúc may mắn! |
92 | Well done! | Làm tốt lắm! |
93 | Don’t give up! | Đừng bỏ cuộc! |
94 | You can do it! | Bạn có thể làm được! |
95 | Keep up the good work! | Tiếp tục phát huy nhé! |
96 | That’s amazing! | Thật tuyệt vời! |
97 | I’m proud of you. | Tôi tự hào về bạn. |
98 | It’s not the end of the world. | Đó không phải là tận thế đâu. |
99 | Hang in there! | Cố gắng lên! |
100 | You’ll get there. | Bạn sẽ đạt được thôi. |
Tổng kết
Việc nắm vững các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sẽ giúp bạn rút ngắn thời gian học và giao tiếp tự tin hơn. Hãy bắt đầu từ những câu đơn giản nhất, sau đó mở rộng vốn câu theo từng tình huống cụ thể. Sự kiên trì và luyện tập đều đặn chính là chìa khóa giúp bạn thành thạo giao tiếp tiếng Anh trong thời gian ngắn.
WESET – Trung tâm luyện thi cam kết đầu ra
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh và luyện thi IELTS, WESET tự hào là trung tâm IELTS uy tín giúp hàng ngàn học viên đạt được ước mơ du học, định cư và phát triển sự nghiệp:
- Đội ngũ giáo viên chuyên môn cao: 100% giáo viên tại WESET đều có chứng chỉ IELTS từ 7.5+ – 8.0+ và phương pháp giảng dạy học từ gốc, vững nền tảng, không dạy mẹo hay đoán đề.
- Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế riêng biệt cho từng học viên, đảm bảo hiệu quả tối ưu.
- Môi trường học tập hiện đại: Cơ sở vật chất tiện nghi, sĩ số lớp nhỏ, tạo điều kiện tương tác tối đa.
- Cam kết đầu ra bằng văn bản: WESET tự tin với chất lượng đào tạo, cam kết giúp bạn đạt band điểm mục tiêu.
- Hoạt động ngoại khóa đa dạng: Giúp học viên thực hành tiếng Anh trong môi trường thực tế, phát triển toàn diện.
– Cam kết IELTS đầu ra lên đến 8.0 bằng văn bản
– Đội ngũ giáo viên có điểm IELTS trung bình từ 7.5, có chứng chỉ sư phạm/ TESOL/ CELTA
– Tư vấn, học thử miễn phí và cơ hội nhận học bổng 100%
Việc cung cấp thông tin đồng nghĩa với việc bạn đã chấp nhận với Điều khoản dịch vụ & Chính sách bảo mật của WESET English Center
Trung tâm luyện thi IELTS tại Việt Nam
Chuyên gia luyện thi IELTS trình độ cao
Phiên bản giáo trình cá nhân hoá
Lộ trình luyện thi & thiết kế riêng theo nhu cầu
KHÓA HỌC CAM KẾT ĐẦU RA
Thông tin liên hệ WESET
Hotline: 028 38 38 38 77
Email: support@weset.edu.vn
Website: https://weset.edu.vn/
Để lại thông tin ngay hoặc đăng ký tư vấn tại đây.WESET tự hào là đối tác uy tín của hơn 200 đơn vị, trong đó hơn 120 trường đại học, cao đẳng trên toàn quốc.
Hệ thống trung tâm Anh ngữ WESET
Chi nhánh Hồ Chí Minh
Địa chỉ: Trung Tâm Anh Ngữ WESET
Hotline: 028.38.38.3877
Tỉnh thành: Trụ sở chính