Paraphrase là gì? 7 cách paraphrase đơn giản mà hiệu quả
- Jonathan M. Pham
- Blog IELTS
- 06/02/2023
MỤC LỤC
Paraphrasing có thể nói là một khái niệm khá quen thuộc với nhiều bạn học tiếng Anh, tuy nhiên không nhiều bạn biết rằng kỹ năng này mang lại rất nhiều lợi thế. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng WESET tìm hiểu chi tiết hơn về paraphrasing, các cách paraphrase hiệu quả cùng từ vựng tham khảo.
Paraphrase là gì?
Hiểu theo cách đơn giản, paraphrase là quá trình viết lại câu mới từ câu gốc nhưng vẫn đảm bảo được về mặt ý nghĩa và nội dung. Cụ thể, khi paraphrase, bạn sẽ phải thay đổi từ vựng hoặc trật tự các thành phần của câu, thậm chí là cả hai. Vì vậy, để paraphrase tốt, bạn phải trang bị vốn từ phong phú cùng khả năng sử dụng ngữ pháp linh hoạt. Đây cũng là lý do chính khiến paraphrase được đánh giá là kỹ năng rất cần thiết trong phần lớn các bài thi kiểm tra tiếng Anh hiện nay.
Tại sao phải paraphrase?
Đầu tiên – Có phải thông thường trong quá trình kiểm tra lại bài viết, bạn thường phải: thay đổi các từ bị lặp lại nhiều lần, chỉnh sửa các câu văn lấy từ nguồn tham khảo để tránh đạo văn hay tìm cách kết nối các ý trong bài để tăng tính mạch lạc. Các thao tác này có thể được hiểu là paraphrasing, và đương nhiên với kỹ năng paraphrase tốt – bạn sẽ thực hiện các bước này nhanh và dễ dàng hơn.
Kế đến – Paraphrase sẽ là giải pháp tối ưu nhất về thời gian và hiệu quả khi bạn cần tóm tắt nội dung hay liệt kê ý chính của các bài nói/bài viết/tài liệu tham khảo mà bạn muốn nhắc đến khi làm luận văn, khi thuyết trình trong công việc hay trong cả 4 phần thi IELTS mà chúng ta sẽ nói chi tiết hơn ngay sau đây.
Kỹ năng Paraphrase quan trọng thế nào đối với cả 4 kỹ năng IELTS?
- Paraphrase giúp bạn tránh các lỗi lặp từ, giúp câu văn, lời nói mượt mà, trôi chảy hơn.
- Khi paraphrasing, bạn đã chứng minh được khả năng sử dụng từ vựng, ngữ pháp linh hoạt, phong phú, do đó bạn sẽ được đánh giá cao hơn cho tiêu chí Lexical resource đối với kỹ năng Speaking và Writing.
- Trong quá trình rèn luyện kỹ năng paraphrase, bạn sẽ có cơ hội học và ghi nhớ rất nhiều từ đồng nghĩa, cấu trúc ngữ pháp để viết lại câu tương đương. Việc này hỗ trợ vô cùng đắc lực cho 2 kỹ năng Listening và Reading, bởi hầu hết các câu hỏi IELTS Listening hay Reading đều đòi hỏi khả năng nghe – đọc – hiểu câu đã được paraphrase lại.
Ví dụ: Đề bài Listening yêu cầu bạn nghe một đoạn hội thoại về một người đi đến các địa điểm sau: gas station, bookstore, shopping mall, market.
Khi đó, thứ bạn cần nghe không phải chính xác là các từ được nhắc đến trong đề, mà là một cụm từ có ý nghĩa tương đương. Ví dụ: “bookstore” sẽ được paraphrase lại là “a place that sells novels and comics.”
Đối với Reading cũng tương tự, những thông tin trong các câu hỏi dạng True/False/Not Given, Yes/No/Not Given, Gap Filling, hay Multiple Choice thường đã được biến đổi so với thông tin trong bài đọc. Nếu bạn không có khả năng paraphrase thì rất khó để đạt điểm cao.
Thành thạo kỹ năng Paraphrase không phải là điều dễ dàng mà cần thời gian rèn luyện chăm chỉ. Có nhiều cách để luyện tập kỹ năng này, tuy nhiên các bạn có thể bắt đầu với cách phổ biến và đơn giản nhất, chính là học từ đồng nghĩa (synonym). WESET đã giúp các bạn tổng hợp loạt từ đồng nghĩa phổ biến nhất dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái để các bạn dễ dàng học nhé.
7 cách paraphrase đơn giản mà hiệu quả
Đảo thứ tự từ trong câu
Thay đổi trật tự từ cũng là một cách để chúng ta paraphrase. Khi thay đổi trật tự từ trong câu cũng có nghĩa là chúng ta đã thay đổi cấu trúc câu.
Ví dụ:
- As languages such as Spanish, Chinese and English become more widely used, there is a fear that many minority languages may die out.
Nếu như trong câu có nhiều hơn một mệnh đề, chúng ta sẽ thay đổi trật tự mệnh đề của câu:
➜ There is a fear that many minority languages may die out, as languages such as Spanish, Chinese and English become more widely used.
- Learning to manage money is one of the key aspects of adult life.
Nếu trong câu có một danh từ và một tính từ, chúng ta có thể dễ dàng dùng tính từ để viết thành một mệnh đề quan hệ.
➜ Learning to manage money is one of the aspects of adult life that is key.
Ngoài ra khi thay đổi bất kỳ yếu tố nào của câu, chúng ta cũng phải chú ý thay đổi những từ xung quanh, dấu câu, ngữ pháp để câu được viết đúng chính tả.
- Many people are unhealthy because they fail to eat well and exercise.
➜ Many people fail to eat well and exercise, and for that reason, they are unhealthy.
➜ Failing to eat well and not exercising are the reasons that many people have poor health.
Sử dụng từ đồng nghĩa/trái nghĩa
Một trong những cách để viết lại câu là các bạn có thể dùng từ đồng nghĩa – ‘synonyms’ hoặc từ trái nghĩa – ‘acronyms . Sử dụng các từ khác nhau nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa của câu sẽ chứng tỏ bạn có một vốn từ đa dạng và phong phú.
Ví dụ:
– The reasons for the increasing levels of pollution are the development of industry and air travel.
➜ The causes of the rising levels of pollution are the growth and expansion of industry as well as the number of people travelling by air.
Đổi sang câu bị động và ngược lại
Câu bị động hay được sử dụng trong văn bản mang tính trang trọng và học thuật và vì vậy ta có thể sử dụng triệt để cấu trúc câu này trong bài thi IELTS Writing.
Ví dụ 1: The property developers invested $20 million in the development of the shopping centre.
➜ $20 million was invested in the development of shopping centres.
Ví dụ 2:
Câu gốc: “Government has to face many problems because there are a huge number of refugees coming to the country.”
➜ Câu sau khi biến đổi: “The influx of refugees into the country has generated many problems for the government.”
Trong câu này, bạn đảo ngược “refugees” lên đầu và cho nó làm chủ thể tạo ra “many problems” cho “government” thay vì “government” phải đối mặt với rất nhiều “problems” mà “refugees” gây ra.
Ví dụ 3:
Câu gốc: “People should put early education in top priorities because it is very important.”
➜ Câu đã biến đổi: “Early education should be prioritized because of its critical importance.”
Trên đây là 4 cách Paraphrase phổ biến trong IELTS và thường được áp dụng nhiều trong Writing mà các bạn nên nhớ để sử dụng cho bài thi của mình nhé.
Thay đổi dạng từ
Một từ có thể đưa ra thành rất nhiều dạng bao gồm động từ, danh từ, tính từ và trạng từ. Thay đổi dạng của từ sẽ giúp chúng ta paraphrase một cách hiệu quả. Ngoài ra chúng ta cũng cần phải cân nhắc các yếu tố khác trong câu để câu được đúng về cả mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa.
Ví dụ:
- Longer life spans and improvements in the health of older people suggest that people over the age of sixty-five can continue to live full and active lives.
➜ Longer life spans and improvements in the health of older people are suggesting that people over the age of sixty-five can continue living full and active lives.
Sử dụng phương pháp liệt kê
Cách này có thể áp dụng như một phương án thay thế cho cách dùng từ đồng nghĩa hoặc trong trường hợp bạn không biết từ đồng nghĩa phù hợp. Lúc này, hãy thay từ bạn muốn paraphrase bằng cách liệt kê các từ thuộc về từ gốc.
Ví dụ:
- Advertising is all around us.
➜ Pop-ups, flyers and billboards are virtually everywhere.
Sử dụng chủ ngữ giả
Đây là cách bạn tách 1 câu thành 2 vế với mục đích nhấn mạnh chủ ngữ, và bắt đầu câu bằng chủ ngữ giả “it”.
Ví dụ:
- She likes the taste of latte the best among various types of coffee drinks.
➜ It was the taste of latte that she liked the best among various types of coffee drinks.
Sử dụng các từ nối để tạo câu phức
Ngược lại với cách vừa rồi, bạn có thể dùng từ nối để ghép 2 câu đơn thành một câu phức.
Ví dụ:
- Some people think that zoos are all cruel and should be closed down. Others however believe that zoos can be useful in protecting wild animals.
➜ While some people believe that zoos play an important role in protecting wild animals, others feel that keeping animals locked up in such places is cruel and unnecessary.
Một số lưu ý khi luyện tập paraphrasing
- Khi paraphrase, hãy cố gắng thêm từ nếu có thể. Ví dụ trong câu gốc có từ “Something is important” thì bạn hoàn toàn có thể viết thành “Something is of critical importance”. Từ “critical” được thêm vào với tác dụng nhấn mạnh thêm và làm cho từ ngữ trở nên hay hơn rất nhiều.
- Paraphrase là một cách rất hay để biến đổi và “nâng tầm” bài viết, tuy nhiên không nên lạm dụng quá mà sử dụng từ vô tội vạ dẫn đến sử dụng sai; hoặc tự nhiên làm cho bài viết của bạn trở nên khó hiểu.
Công cụ hỗ trợ paraphrase
Bạn có thể tham khảo 5 công cụ paraphrase miễn phí và phổ biến nhất sau đây nhé
- https://quillbot.com/
- https://articlerewritertool.com/
- https://paraphrasing-tool.com/
- http://plagiarisma.net/
- https://www.plagiarismchecker.co/paraphrasing-tool/
Tổng hợp từ vựng paraphrase thông dụng nhất
Nhằm giúp các bạn dễ dàng paraphrase (triển khai câu giữ nguyên ý), WESET đã tổng hợp những từ đồng nghĩa thường gặp nhất trong trong đa số các bài viết IELTS Writing.
- People (n) = the public, individuals, citizens (người dân)
- The young (n) = youth, youngsters, young people, juveniles (người trẻ)
- The old (n) = the elderly, senior citizens, the aged (người già)
- Workers (n) = office workers, staff, clerks (công nhân)
- Rival (n) = competitor, opponent, contender (đối thủ)
- Trait (n) = feature, attribute, characteristic, quality (đặc điểm)
- Outcome (n) = result, consequence (kết quả)
- Benchmark (n) = standard, criterion (từ này là danh từ số ít của criteria) (điểm chuẩn)
- Lack (n) = shortage, insufficiency (sự thiếu hụt)
- Amazing (a) = incredible, unbelievable, improbable, fabulous, wonderful, fantastic, astonishing, extraordinary (đáng ngạc nhiên, bất ngờ, tuyệt vời)
- Anger (n) = enrage, infuriate, arouse, nettle, exasperate, inflame, madden (sự tức giận)
- Angry (a) = mad, furious, enraged, excited, wrathful, indignant, exasperated, aroused, inflamed (tức giận)
- Answer (v) = reply, respond, retort, acknowledge (trả lời, hồi đáp)
- Ask (v) = question, inquire of, seek information from, put a question to, demand, request, expect, inquire, query, interrogate, examine, quiz (hỏi, yêu cầu)
- Awful (a) = dreadful, terrible, abominable, bad, poor, unpleasant (tồi tệ, khủng khiếp)
- Bad (a) = evil, immoral, wicked, corrupt, sinful, depraved, rotten, contaminated, spoiled, tainted, harmful, injurious, unfavorable, defective, inferior, imperfect, substandard, faulty, improper, inappropriate, unsuitable, disagreeable, unpleasant, cross, nasty, unfriendly, irascible, horrible, atrocious, outrageous, scandalous, infamous, wrong, noxious, sinister, putrid, snide, deplorable, dismal, gross, heinous, nefarious, base, obnoxious, detestable, despicable, contemptible, foul, rank, ghastly, execrable (tệ hại)
- Beautiful (a) = pretty, lovely, handsome, attractive, gorgeous, dazzling, splendid, magnificent, comely, fair, ravishing, graceful, elegant, fine, exquisite, aesthetic, pleasing, shapely (xinh đẹp)
- Begin (v) = start, open, launch, initiate, commence, inaugurate, originate (bắt đầu)
- Big (a) = enormous, huge, immense, gigantic, vast, colossal, gargantuan, large, sizable, grand, great, tall, substantial, mammoth, astronomical, ample, broad, expansive, spacious, stout, tremendous, titanic, mountainous (to lớn)
- Brave (a) = courageous, fearless, dauntless, intrepid, plucky, daring, heroic, valorous, audacious, bold, gallant, valiant, doughty, mettlesome (dũng cảm)
- Break (v) = fracture, rupture, shatter, smash, wreck, crash, demolish, atomize (hỏng, phá huỷ)
- Bright (a) = shining, shiny, gleaming, brilliant, sparkling, shimmering, radiant, vivid, colorful, lustrous, luminous, incandescent, intelligent, knowing, quick-witted, smart, intellectual (toả sáng)
- Calm – quiet, peaceful, still, tranquil, mild, serene, smooth, composed, collected, unruffled, level headed, unexcited, detached, aloof
- Come – approach, advance, near, arrive, reach
- Cool – chilly, cold, frosty, wintry, icy, frigid
- Crooked – bent, twisted, curved, hooked, zigzag
- Cry – shout, yell, yowl, scream, roar, bellow, weep, wail, sob, bawl
- Cut – gash, slash, prick, nick, sever, slice, carve, cleave, slit, chop, crop, lop, reduce
- Dangerous – perilous, hazardous, risky, uncertain, unsafe
- Dark – shadowy, unlit, murky, gloomy, dim, dusky, shaded, sunless, black, dismal, sad
- Decide – determine, settle, choose, resolve
- Definite – certain, sure, positive, determined, clear, distinct, obvious
- Delicious – savory, delectable, appetizing, luscious, scrumptious, palatable, delightful, enjoyable, toothsome, exquisite
- Describe – portray, characterize, picture, narrate, relate, recount, represent, report, record
- Destroy – ruin, demolish, raze, waste, kill, slay, end, extinguish
- Difference – disagreement, inequity, contrast, dissimilarity, incompatibility Do – execute, enact, carry out, finish, conclude, effect, accomplish, achieve, attain
- Dull – boring, tiring,, tiresome, uninteresting, slow, dumb, stupid, unimaginative, lifeless, dead, insensible, tedious, wearisome, listless, expressionless, plain, monotonous, humdrum, dreary
- Eager – keen, fervent, enthusiastic, involved, interested, alive to
- End – stop, finish, terminate, conclude, close, halt, cessation, discontinuance
- Enjoy – appreciate, delight in, be pleased, indulge in, luxuriate in, bask in, relish, devour, savor, like
- Explain – elaborate, clarify, define, interpret, justify, account for
- Fair – just, impartial, unbiased, objective, unprejudiced, honest
- Fall – drop, descend, plunge, topple, tumble
- False – fake, fraudulent, counterfeit, spurious, untrue, unfounded, erroneous, deceptive, groundless, fallacious
- Famous – well-known, renowned, celebrated, famed, eminent, illustrious, distinguished, noted, notorious
- Fast – quick, rapid, speedy, fleet, hasty, snappy, mercurial, swiftly, rapidly, quickly, snappily, speedily, lickety-split, posthaste, hastily, expeditiously, like a flash
- Fat – stout, corpulent, fleshy, beefy, paunchy, plump, full, rotund, tubby, pudgy, chubby, chunky, burly, bulky, elephantine
- Fear – fright, dread, terror, alarm, dismay, anxiety, scare, awe, horror, panic, apprehension
- Fly – soar, hover, flit, wing, flee, waft, glide, coast, skim, sail, cruise
- Funny – humorous, amusing, droll, comic, comical, laughable, silly
- Get – acquire, obtain, secure, procure, gain, fetch, find, score, accumulate, win, earn, rep, catch, net, bag, derive, collect, gather, glean, pick up, accept, come by, regain, salvage
- Go – recede, depart, fade, disappear, move, travel, proceed
- Good – excellent, fine, superior, wonderful, marvelous, qualified, suited, suitable, apt, proper, capable, generous, kindly, friendly, gracious, obliging, pleasant, agreeable, pleasurable, satisfactory, well-behaved, obedient, honorable, reliable, trustworthy, safe, favorable, profitable, advantageous, righteous, expedient, helpful, valid, genuine, ample, salubrious, estimable, beneficial, splendid, great, noble, worthy, first-rate, top-notch, grand, sterling, superb, respectable, edifying
- Great – noteworthy, worthy, distinguished, remarkable, grand, considerable, powerful, much, mighty
- Gross – improper, rude, coarse, indecent, crude, vulgar, outrageous, extreme, grievous, shameful, uncouth, obscene, low
- Happy – pleased, contented, satisfied, delighted, elated, joyful, cheerful, ecstatic, jubilant, gay, tickled, gratified, glad, blissful, overjoyed
- Hate – despise, loathe, detest, abhor, disfavor, dislike, disapprove, abominate
- Have – hold, possess, own, contain, acquire, gain, maintain, believe, bear, beget, occupy, absorb, fill, enjoy
- Help – aid, assist, support, encourage, back, wait on, attend, serve, relieve, succor, benefit, befriend, abet
- Hide – conceal, cover, mask, cloak, camouflage, screen, shroud, veil
- Hurry – rush, run, speed, race, hasten, urge, accelerate, bustle
- Hurt – damage, harm, injure, wound, distress, afflict, pain
- Idea – thought, concept, conception, notion, understanding, opinion, plan, view, belief
- Important – necessary, vital, critical, indispensable, valuable, essential, significant, primary, principal, considerable, famous, distinguished, notable, well-known
- Interesting – fascinating, engaging, sharp, keen, bright, intelligent, animated, spirited, attractive, inviting, intriguing, provocative, thought-provoking, challenging, inspiring, involving, moving, titillating, tantalizing, exciting, entertaining, piquant, lively, racy, spicy, engrossing, absorbing, consuming, gripping, arresting, enthralling, spellbinding, curious, captivating, enchanting, bewitching, appealing
- Keep – hold, retain, withhold, preserve, maintain, sustain, support
- Kill – slay, execute, assassinate, murder, destroy, cancel, abolish
- Lazy – indolent, slothful, idle, inactive, sluggish
- Little – tiny, small, diminutive, shrimp, runt, miniature, puny, exiguous, dinky, cramped, limited, itsy-bitsy, microscopic, slight, petite, minute
- Look – gaze, see, glance, watch, survey, study, seek, search for, peek, peep, glimpse, stare, contemplate, examine, gape, ogle, scrutinize, inspect, leer, behold, observe, view, witness, perceive, spy, sight, discover, notice, recognize, peer, eye, gawk, peruse, explore
- Love – like, admire, esteem, fancy, care for, cherish, adore, treasure, worship, appreciate, savor
- Make – create, originate, invent, beget, form, construct, design, fabricate, manufacture, produce, build, develop, do, effect, execute, compose, perform, accomplish, earn, gain, obtain, acquire, get
- Mark – label, tag, price, ticket, impress, effect, trace, imprint, stamp, brand, sign, note, heed, notice, designate
- Mischievous – prankish, playful, naughty, roguish, waggish, impish, sportive
- Move – plod, go, creep, crawl, inch, poke, drag, toddle, shuffle, trot, dawdle, walk, traipse, mosey, jog, plug, trudge, slump, lumber, trail, lag, run, sprint, trip, bound, hotfoot, high-tail, streak, stride, tear, breeze, whisk, rush, dash, dart, bolt, fling, scamper, scurry, skedaddle, scoot, scuttle, scramble, race, chase, hasten, hurry, hump, gallop, lope, accelerate, stir, budge, travel, wander, roam, journey, trek, ride, spin, slip, glide, slide, slither, coast, flow, sail, saunter, hobble, amble, stagger, paddle, slouch, prance, straggle, meander, perambulate, waddle, wobble, pace, swagger, promenade, lunge
- Moody – temperamental, changeable, short-tempered, glum, morose, sullen, mopish, irritable, testy, peevish, fretful, spiteful, sulky, touchy
- Neat – clean, orderly, tidy, trim, dapper, natty, smart, elegant, well-organized, super, desirable, spruce, shipshape, well-kept, shapely
- New – fresh, unique, original, unusual, novel, modern, current, recent
- Old – feeble, frail, ancient, weak, aged, used, worn, dilapidated, ragged, faded, broken-down, former, old-fashioned, outmoded, passé, veteran, mature, venerable, primitive, traditional, archaic, conventional, customary, stale, musty, obsolete, extinct
- Part – portion, share, piece, allotment, section, fraction, fragment
- Place – space, area, spot, plot, region, location, situation, position, residence, dwelling, set, site, station, status, state
- Plan – plot, scheme, design, draw, map, diagram, procedure, arrangement, intention, device, contrivance, method, way, blueprint
- Popular – well-liked, approved, accepted, favorite, celebrated, common, current
- Predicament – quandary, dilemma, pickle, problem, plight, spot, scrape, jam
- Put – place, set, attach, establish, assign, keep, save, set aside, effect, achieve, do, build
- Quiet – silent, still, soundless, mute, tranquil, peaceful, calm, restful
- Right – correct, accurate, factual, true, good, just, honest, upright, lawful, moral, proper, suitable, apt, legal, fair
- Run – race, speed, hurry, hasten, sprint, dash, rush, escape, elope, flee
- Say/Tell – inform, notify, advise, relate, recount, narrate, explain, reveal, disclose, divulge, declare, command, order, bid, enlighten, instruct, insist, teach, train, direct, issue, remark, converse, speak, affirm, suppose, utter, negate, express, verbalize, voice, articulate, pronounce, deliver, convey, impart, assert, state, allege, mutter, mumble, whisper, sigh, exclaim, yell, sing, yelp, snarl, hiss, grunt, snort, roar, bellow, thunder, boom, scream, shriek, screech, squawk, whine, philosophize, stammer, stutter, lisp, drawl, jabber, protest, announce, swear, vow, content, assure, deny, dispute
- Scared – afraid, frightened, alarmed, terrified, panicked, fearful, unnerved, insecure, timid, shy, skittish, jumpy, disquieted, worried, vexed, troubled, disturbed, horrified, terrorized, shocked, petrified, haunted, timorous, shrinking, tremulous, stupefied, paralyzed, stunned, apprehensive
- Show – display, exhibit, present, note, point to, indicate, explain, reveal, prove, demonstrate, expose
- Slow – unhurried, gradual, leisurely, late, behind, tedious, slack
- Stop – cease, halt, stay, pause, discontinue, conclude, end, finish, quit
- Story – tale, myth, legend, fable, yarn, account, narrative, chronicle, epic, sage, anecdote, record, memoir
- Strange – odd, peculiar, unusual, unfamiliar, uncommon, queer, weird, outlandish, curious, unique, exclusive, irregular
- Take – hold, catch, seize, grasp, win, capture, acquire, pick, choose, select, prefer, remove, steal, lift, rob, engage, bewitch, purchase, buy, retract, recall, assume, occupy, consume
- Tell – disclose, reveal, show, expose, uncover, relate, narrate, inform, advise, explain, divulge, declare, command, order, bid, recount, repeat
- Think – judge, deem, assume, believe, consider, contemplate, reflect, mediate
- Trouble – distress, anguish, anxiety, worry, wretchedness, pain, danger, peril, disaster, grief, misfortune, difficulty, concern, pains, inconvenience, exertion, effort
- True – accurate, right, proper, precise, exact, valid, genuine, real, actual, trusty, steady, loyal, dependable, sincere, staunch
- Ugly – hideous, frightful, frightening, shocking, horrible, unpleasant, monstrous, terrifying, gross, grisly, ghastly, horrid, unsightly, plain, homely, evil, repulsive, repugnant, gruesome
- Unhappy – miserable, uncomfortable, wretched, heart-broken, unfortunate, poor, downhearted, sorrowful, depressed, dejected, melancholy, glum, gloomy, dismal, discouraged, sad
- Use – employ, utilize, exhaust, spend, expend, consume, exercise
- Wrong – incorrect, inaccurate, mistaken, erroneous, improper, unsuitable
Nâng cấp kỹ năng paraphrase & Writing với khóa học IELTS của WESET
WESET mong muốn trang bị cho các bạn kiến thức lẫn kỹ năng cần thiết nhằm nâng cao nâng lực sử dụng ngôn ngữ và thi IELTS – trong đó có paraphrasing. Hiện WESET đang có nhiều khóa học như: IELTS theo lộ trình, khóa chấm bài Writing, khóa học Writing and Speaking có thể đáp ứng nhu cầu đa dạng của học viên.
Hãy liên hệ ngay để được hướng dẫn chi tiết lộ trình học phù hợp cho bạn.
Có thể bạn quan tâm:
- IELTS Writing Task 1: : Tổng quan dạng bài & Cách viết
- IELTS Writing Task 2: Hướng dẫn cách viết từ A-Z
- Cách học IELTS: Luyện toàn diện 4 kỹ năng