100 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Marketing “phải biết”
- Nguyễn Hà
- Blog, Blog học tiếng Anh
MỤC LỤC
Tiếng Anh chuyên ngành Marketing là nền tảng quan trọng trong Marketing. Cùng WESET tìm hiểu 100 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Marketing.
100 tiếng anh chuyên ngành Marketing phải biết
Tầm quan trọng của tiếng Anh trong ngành Marketing
Ngành Marketing luôn thay đổi và phát triển không ngừng. Các thuật ngữ, khái niệm và công cụ mới liên tục xuất hiện, mà phần lớn trong số đó đều có nguồn gốc từ tiếng Anh.
Nếu thiếu kiến thức tiếng Anh chuyên ngành Marketing, bạn sẽ rất khó để theo kịp những thay đổi này. Việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành Marketing sẽ giúp bạn:
- Tiếp cận kiến thức chuyên sâu: Nguồn tài liệu, báo cáo, và nghiên cứu mới nhất về Marketing trên thế giới chủ yếu được xuất bản bằng tiếng Anh.
- Mở rộng cơ hội nghề nghiệp: Tiếng Anh tốt giúp bạn tự tin ứng tuyển vào các công ty đa quốc gia, làm việc và giao tiếp với khách hàng và đối tác nước ngoài.
- Hội nhập môi trường học thuật: Các trường đại học hàng đầu như Đại học Kinh tế TPHCM (UEH), Đại học Kinh tế – Luật (UEL), Đại học Tài chính – Marketing (UFM),.. đều khuyến khích sinh viên học tiếng Anh chuyên ngành Marketing để:
- Tự tin tham gia các khóa học, hội thảo quốc tế để nâng cao kiến thức và kỹ năng.
- Nâng cao cơ hội thực tập và làm việc tại các doanh nghiệp lớn.
- Tạo lợi thế cạnh tranh khi tốt nghiệp.
- Đặc biệt, chứng chỉ tiếng Anh là điều kiện tốt nghiệp
Xem thêm:
100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing “phải biết”
50 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing lĩnh vực Content Marketing
Thuật ngữ | Loại từ | Định nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Content | (n.) | Nội dung. |
Content Marketing | (n.) | Tiếp thị nội dung. |
Audience | (n.) | Khán giả, đối tượng mục tiêu. |
Target audience | (n.) | Đối tượng mục tiêu. |
Persona | (n.) | Chân dung khách hàng. |
Blog post | (n.) | Bài viết trên blog. |
Article | (n.) | Bài báo, bài viết. |
Headline | (n.) | Tiêu đề. |
Subheading | (n.) | Tiêu đề phụ. |
Call to Action (CTA) | (n.) | Kêu gọi hành động. |
Keyword | (n.) | Từ khóa. |
Keyword research | (n.) | Nghiên cứu từ khóa. |
Search engine | (n.) | Công cụ tìm kiếm. |
SEO (Search Engine Optimization) | (n.) | Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm. |
SERP (Search Engine Results Page) | (n.) | Trang kết quả tìm kiếm. |
Organic search | (n.) | Tìm kiếm tự nhiên. |
Backlink | (n.) | Liên kết từ trang web khác. |
Internal link | (n.) | Liên kết nội bộ. |
Guest posting | (n.) | Đăng bài viết trên blog của người khác. |
Storytelling | (n.) | Kể chuyện. |
Brand storytelling | (n.) | Kể chuyện thương hiệu. |
Infographic | (n.) | Đồ họa thông tin. |
E-book | (n.) | Sách điện tử. |
Whitepaper | (n.) | Sách trắng, tài liệu chuyên sâu. |
Case study | (n.) | Nghiên cứu điển hình. |
Webinar | (n.) | Hội thảo trực tuyến. |
Podcast | (n.) | Chương trình âm thanh. |
Video content | (n.) | Nội dung video. |
Social media content | (n.) | Nội dung mạng xã hội. |
Editorial calendar | (n.) | Lịch biên tập. |
Content strategy | (n.) | Chiến lược nội dung. |
Content audit | (n.) | Kiểm tra nội dung. |
Content creator | (n.) | Người sáng tạo nội dung. |
Copywriting | (n.) | Viết quảng cáo. |
Copywriter | (n.) | Người viết quảng cáo. |
Value proposition | (n.) | Đề xuất giá trị. |
Unique Selling Proposition (USP) | (n.) | Lợi thế cạnh tranh độc nhất. |
Blogging | (n.) | Viết blog. |
Click-through rate (CTR) | (n.) | Tỷ lệ nhấp chuột. |
Conversion rate | (n.) | Tỷ lệ chuyển đổi. |
Lead magnet | (n.) | Mồi câu khách hàng tiềm năng. |
Customer journey | (n.) | Hành trình khách hàng. |
Brand voice | (n.) | Giọng điệu thương hiệu. |
Content pillar | (n.) | Chủ đề nội dung cốt lõi. |
Evergreen content | (n.) | Nội dung có giá trị lâu dài. |
User-generated content (UGC) | (n.) | Nội dung do người dùng tạo. |
Brand awareness | (n.) | Nhận diện thương hiệu. |
Engagement | (n.) | Tương tác. |
Sentiment analysis | (n.) | Phân tích cảm xúc. |
Influencer Marketing | (n.) | Tiếp thị người ảnh hưởng. |
50 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing lĩnh vực Digital Marketing
Thuật ngữ | Loại từ | Định nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Digital Marketing | (n.) | Tiếp thị kỹ thuật số. |
Website | (n.) | Trang web. |
Landing page | (n.) | Trang đích. |
Paid search | (n.) | Tìm kiếm có trả phí. |
PPC (Pay-per-click) | (n.) | Trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột. |
SEM (Search Engine Marketing) | (n.) | Tiếp thị trên công cụ tìm kiếm. |
AdWords | (n.) | Tên cũ của Google Ads. |
Display advertising | (n.) | Quảng cáo hiển thị. |
Social media marketing | (n.) | Tiếp thị trên mạng xã hội. |
Facebook Ads | (n.) | Quảng cáo trên Facebook. |
Instagram Ads | (n.) | Quảng cáo trên Instagram. |
Analytics | (n.) | Phân tích dữ liệu. |
Google Analytics | (n.) | Công cụ phân tích của Google. |
Bounce rate | (n.) | Tỷ lệ thoát trang. |
Session | (n.) | Phiên truy cập. |
User | (n.) | Người dùng. |
Conversion | (n.) | Chuyển đổi. |
Lead | (n.) | Khách hàng tiềm năng. |
Customer | (n.) | Khách hàng. |
CRM (Customer Relationship Management) | (n.) | Quản lý quan hệ khách hàng. |
Email Marketing | (n.) | Tiếp thị qua email. |
Email campaign | (n.) | Chiến dịch email. |
Subscriber | (n.) | Người đăng ký. |
Open rate | (n.) | Tỷ lệ mở email. |
Unsubscribe | (v.) | Hủy đăng ký. |
SEO | (n.) | Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm. |
Keywords | (n.) | Từ khóa. |
Long-tail keyword | (n.) | Từ khóa dài. |
Meta description | (n.) | Mô tả meta. |
URL | (n.) | Địa chỉ trang web. |
Ranking | (n.) | Thứ hạng. |
Algorithm | (n.) | Thuật toán. |
Mobile Marketing | (n.) | Tiếp thị trên di động. |
Retargeting/Remarketing | (n.) | Tiếp thị lại. |
Affiliate Marketing | (n.) | Tiếp thị liên kết. |
Influencer | (n.) | Người ảnh hưởng. |
Brand ambassador | (n.) | Đại sứ thương hiệu. |
E-commerce | (n.) | Thương mại điện tử. |
Funnel | (n.) | Phễu Marketing. |
ROI (Return on Investment) | (n.) | Lợi tức đầu tư. |
KPI (Key Performance Indicator) | (n.) | Chỉ số hiệu suất chính. |
A/B testing | (n.) | Thử nghiệm A/B. |
User experience (UX) | (n.) | Trải nghiệm người dùng. |
User interface (UI) | (n.) | Giao diện người dùng. |
Heatmap | (n.) | Bản đồ nhiệt. |
Marketing Automation | (n.) | Tự động hóa tiếp thị. |
Performance Marketing | (n.) | Tiếp thị hiệu suất. |
Conversion Rate Optimization (CRO) | (n.) | Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi. |
Engagement rate | (n.) | Tỷ lệ tương tác. |
Ad spend | (n.) | Chi phí quảng cáo. |
Mẫu câu giao tiếp chuyên ngành Marketing
Để vận dụng hiệu quả vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing, bạn cần biết cách sử dụng chúng trong các mẫu câu giao tiếp thông dụng. Dưới đây là một số ví dụ:
- “We need to conduct keyword research to identify high-volume, low-competition terms for our new content strategy.” (Chúng ta cần tiến hành nghiên cứu từ khóa để xác định các thuật ngữ có lượng tìm kiếm cao, độ cạnh tranh thấp cho chiến lược nội dung mới của chúng ta.)
- “Our goal is to improve the conversion rate of the landing page by optimizing the call to action.” (Mục tiêu của chúng ta là cải thiện tỷ lệ chuyển đổi của trang đích bằng cách tối ưu hóa lời kêu gọi hành động.)
- “The recent email campaign had a strong open rate, which is a great sign for our brand awareness efforts.” (Chiến dịch email gần đây có tỷ lệ mở cao, đây là một dấu hiệu tốt cho nỗ lực nhận diện thương hiệu của chúng ta.)
- “We should allocate more ad spend to social media marketing to target our audience more effectively.” (Chúng ta nên phân bổ thêm chi phí quảng cáo cho tiếp thị trên mạng xã hội để nhắm mục tiêu đến khán giả của chúng ta hiệu quả hơn.)
- “The new content pillar is designed to attract more organic search traffic to our website.” (Chủ đề nội dung cốt lõi mới được thiết kế để thu hút thêm lưu lượng truy cập tự nhiên đến trang web của chúng ta.)
WESET – Trung tâm luyện thi tiếng Anh cam kết đầu ra
WESET English Center
WESET English Center – trung tâm luyện thi tiếng Anh cam kết đầu ra tại TP HCM. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh và luyện thi IELTS, WESET tự hào là trung tâm IELTS, luyện thi TOEIC chuyên sâu uy tín giúp hàng ngàn học viên đạt được ước mơ du học, định cư và phát triển sự nghiệp:
- Đội ngũ giáo viên chuyên môn cao: 100% giáo viên tại WESET đều có chứng chỉ IELTS từ 7.5+ – 8.0+ và phương pháp giảng dạy học từ gốc, vững nền tảng, không dạy mẹo hay đoán đề.
- Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế riêng biệt cho từng học viên, đảm bảo hiệu quả tối ưu.
- Môi trường học tập hiện đại: Cơ sở vật chất tiện nghi, sĩ số lớp nhỏ, tạo điều kiện tương tác tối đa.
- Cam kết đầu ra bằng văn bản: WESET tự tin với chất lượng đào tạo, cam kết giúp bạn đạt band điểm mục tiêu.
- Hoạt động ngoại khóa đa dạng: Giúp học viên thực hành tiếng Anh trong môi trường thực tế, phát triển toàn diện.
– Cam kết IELTS đầu ra lên đến 8.0 bằng văn bản
– Đội ngũ giáo viên có điểm IELTS trung bình từ 7.5, có chứng chỉ sư phạm/ TESOL/ CELTA
– Tư vấn, học thử miễn phí và cơ hội nhận học bổng 100%
Việc cung cấp thông tin đồng nghĩa với việc bạn đã chấp nhận với Điều khoản dịch vụ & Chính sách bảo mật của WESET English Center
Trung tâm luyện thi IELTS tại Việt Nam
Chuyên gia luyện thi IELTS trình độ cao
Phiên bản giáo trình cá nhân hoá
Lộ trình luyện thi & thiết kế riêng theo nhu cầu
KHÓA HỌC CAM KẾT ĐẦU RA
Thông tin liên hệ WESET
Hotline: 028 38 38 38 77
Email: support@weset.edu.vn
Website: https://weset.edu.vn/
Để lại thông tin ngay hoặc đăng ký tư vấn tại đây.WESET tự hào là đối tác uy tín của hơn 200 đơn vị, trong đó hơn 120 trường đại học, cao đẳng trên toàn quốc.
Hệ thống trung tâm Anh ngữ WESET
Chi nhánh Hồ Chí Minh
Địa chỉ: Trung Tâm Anh Ngữ WESET
Hotline: 028.38.38.3877
Tỉnh thành: Trụ sở chính