Thì tương lai đơn: Nắm trọn tương lai trong 5 phút!
- Nguyễn Hà
- Blog, Blog học tiếng Anh
MỤC LỤC
Thì tương lai đơn tuy có vẻ đơn giản nhưng lại là một trong những điểm ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn nhất. Đừng lo! WESET sẽ đem đến bí kíp tất tần tật từ công thức, dấu hiệu nhận biết và lỗi sai dễ mắc thì tương lai đơn.
Tương lai đơn
Định nghĩa và chức năng của thì tương lai đơn
Thì Tương lai đơn (Simple Future Tense) dùng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Đây là thì cơ bản và được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh.
Chức năng chính:
- Diễn tả một quyết định tức thời ngay tại thời điểm nói.
- Dự đoán một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai.
- Đưa ra lời hứa, lời đề nghị, hoặc lời mời.
Phân biệt “kinh điển”: Thì tương lai đơn (Will) và Tương lai gần (Be going to)
Đây là phần “đau đầu” nhất nhưng cũng quan trọng nhất. Hãy nhìn vào bảng so sánh để gỡ rối:
Tiêu chí | Thì tương lai đơn (Will) | Tương lai gần (Be going to) |
---|---|---|
Quyết định | Quyết định tức thời, không có kế hoạch trước. | Quyết định đã có kế hoạch, dự định từ trước. |
Ví dụ | It’s cold in here. I will close the window. (Lạnh quá. Tôi sẽ đóng cửa sổ.) |
I am going to visit my grandparents this weekend. (Tôi sẽ đi thăm ông bà vào cuối tuần này.) |
Dự đoán | Dự đoán dựa trên quan điểm, suy nghĩ cá nhân, không có căn cứ rõ ràng. | Dự đoán dựa trên bằng chứng, dấu hiệu ở hiện tại. |
Ví dụ | I think he will win the competition. (Tôi nghĩ anh ấy sẽ thắng cuộc thi.) |
Look at those dark clouds! It is going to rain. (Nhìn những đám mây đen kìa! Trời sắp mưa rồi.) |
Công thức chi tiết của thì tương lai đơn
Công thức của thì tương lai đơn cực kỳ đơn giản vì nó không chia động từ theo chủ ngữ.
Câu khẳng định:
-
Công thức: S + will + V (nguyên thể)
-
Dạng viết tắt: S + ‘ll + V (nguyên thể)
-
Ví dụ: She will call you back soon. / She’ll call you back soon. (Cô ấy sẽ gọi lại cho bạn sớm thôi.)
Câu phủ định:
-
Công thức: S + will not + V (nguyên thể)
-
Dạng viết tắt: S + won’t + V (nguyên thể)
-
Ví dụ: I will not tolerate this behavior. / I won’t tolerate this behavior. (Tôi sẽ không khoan nhượng cho hành vi này.)
Câu nghi vấn:
-
Câu hỏi Yes/No:
-
Công thức: Will + S + V (nguyên thể)?
-
Trả lời: Yes, S + will. / No, S + won’t.
-
Ví dụ: Will you help me with this box? (Bạn sẽ giúp tôi cái hộp này chứ?)
-
-
Câu hỏi Wh-:
-
Công thức: Wh-word + will + S + V (nguyên thể)?
-
Ví dụ: What will you do tomorrow? (Bạn sẽ làm gì vào ngày mai?)
-
Xem thêm:
Dấu hiệu nhận biết
Các từ và cụm từ thường đi kèm với thì tương lai đơn bao gồm:
- Tomorrow (ngày mai)
- Next + khoảng thời gian (next week, next month, next year)
- In + khoảng thời gian (in two days, in a few minutes)
- Các động từ và cụm từ dự đoán: think, believe, suppose, perhaps, maybe, probably, I’m sure.
Những lỗi sai thường gặp cần tránh
-
Nhầm lẫn “will” và “be going to”: Đây là lỗi phổ biến nhất. Hãy luôn nhớ “will” dành cho quyết định tức thời và dự đoán không căn cứ, còn “be going to” dành cho kế hoạch và dự đoán có bằng chứng.
-
Dùng “will” trong mệnh đề chỉ thời gian: Không dùng thì tương lai đơn sau các từ như when, as soon as, until, after, before.
-
Sai: I will call you when I will arrive.
-
Đúng: I will call you when I arrive.
-
Bài tập vận dụng (có đáp án)
Dạng 1: Điền vào chỗ trống (sử dụng will hoặc won’t)
-
A: I’m so thirsty. B: Wait here. I ____________ (get) you a glass of water.
-
I promise I ____________ (tell) anyone your secret.
-
Do you think they ____________ (come) to the party tomorrow?
-
If you don’t study, you ____________ (pass) the exam.
-
A: The trash is full. B: I know. I ____________ (take) it out.
-
Don’t worry, she ____________ (be) angry with you.
-
I hope the weather ____________ (be) nice for our picnic next Sunday.
-
He’s very busy, so he probably ____________ (have) time to meet us.
-
A: I can’t solve this math problem. B: Don’t worry, I ____________ (help) you.
-
Stop making noise or I ____________ (call) the police!
Dạng 2: Hoàn thành câu
-
I’m tired. / I / think / I / go / to bed early tonight.
____________________________________________________. -
Perhaps / she / not / agree / with our plan.
____________________________________________________. -
Don’t touch that dog! / It / bite / you.
____________________________________________________. -
A: What would you like to drink? B: I / have / an orange juice, please.
____________________________________________________. -
I’m sure / you / love / this movie.
____________________________________________________. -
It’s her birthday. / I / buy / her a gift.
____________________________________________________. -
If you need any help, / just ask. / We / be / happy to assist.
____________________________________________________. -
He promised / he / not / be / late again.
____________________________________________________. -
A: Why did you buy this flour? B: I / make / a cake for my mom. ____________________________________________________.
-
In 2050, / I believe / people / travel / in flying cars.
____________________________________________________.
Xem thêm:
Đáp án:
Dạng 1:
-
will get
-
won’t tell
-
will come
-
won’t pass
-
will take
-
won’t be
-
will be
-
won’t have
-
will help
-
will call
Dạng 2:
-
I’m tired. I think I will go to bed early tonight.
-
Perhaps she will not (won’t) agree with our plan.
-
Don’t touch that dog! It will bite you.
-
I will have an orange juice, please.
-
I’m sure you will love this movie.
-
It’s her birthday. I will buy her a gift.
-
If you need any help, just ask. We will be happy to assist.
-
He promised he will not (won’t) be late again.
-
I am going to make a cake for my mom. (Đây là kế hoạch đã có từ trước khi mua bột, vì vậy dùng “be going to” là chính xác nhất).
-
In 2050, I believe people will travel in flying cars.