“Bóc Term” chinh phục thì Quá khứ hoàn thành dễ dàng

Quá khứ hoàn thành có khiến bạn sợ hãi không biết sử dụng như thế nào? WESET sẽ đem đến phao cứu sinh cho bạn với bí kíp chinh phục tất tần tật khiến thì quá khứ hoàn thành chỉ là thì “dễ xơi”.

qua-khu-hoan-thanh

Quá khứ hoàn thành

Định nghĩa và chức năng của thì quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect tense) được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động xảy ra trước sẽ chia ở thì quá khứ hoàn thành, còn hành động xảy ra sau sẽ chia ở thì quá khứ đơn. Chức năng chính của thì này là làm rõ trình tự thời gian của các sự việc trong quá khứ, giúp người đọc hoặc người nghe hiểu được đâu là sự việc đã hoàn tất trước đó.

Xem thêm: 

 Soi “từng chân tơ kẽ tóc”: Quá khứ đơn vs. Quá khứ hoàn thành

Đây là “cặp đôi” dễ gây nhầm lẫn nhất. Để không bị “lú”, hãy xem ngay bảng so sánh thần thánh dưới đây:

Tiêu chí Thì Quá khứ đơn (Past Simple) Thì Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Chức năng Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ. Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động/thời điểm khác trong quá khứ.
Thứ tự Có thể diễn tả một chuỗi hành động xảy ra liên tiếp. Nhấn mạnh hành động xảy ra trước.
Ví dụ When I arrived, the party started.
(Khi tôi đến, bữa tiệc bắt đầu. → Tôi đến rồi tiệc mới bắt đầu).
When I arrived, the party had started.
(Khi tôi đến, bữa tiệc đã bắt đầu rồi. → Tiệc bắt đầu trước khi tôi đến).

 Công thức chi tiết: Học một lần, nhớ cả đời

Chỉ cần áp dụng công thức siêu đơn giản này, bạn sẽ không bao giờ sai:

  • Khẳng định (+): S + had + V3/ed

    • Ví dụ: She had finished her homework before she went to bed. (Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà trước khi đi ngủ.)

  • Phủ định (-): S + had + not (hadn’t) + V3/ed

    • Ví dụ: They hadn’t eaten breakfast when he called. (Họ vẫn chưa ăn sáng khi anh ấy gọi.)

  • Nghi vấn (?): Had + S + V3/ed?

    • Ví dụ: Had you ever visited Paris before your trip in 2020? (Bạn đã bao giờ đến thăm Paris trước chuyến đi năm 2020 chưa?)

Các trường hợp sử dụng: Cân mọi tình huống

Nắm vững các trường hợp này, bạn sẽ dùng thì quá khứ hoàn thành cực “mượt”:

  • Hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ:

    • Ví dụ: The train had left when we got to the station. (Tàu đã rời đi khi chúng tôi đến ga.)

  • Hành động xảy ra trước một thời điểm xác định trong quá khứ:

    • Ví dụ: By 2010, he had become a famous writer. (Tính đến năm 2010, anh ấy đã trở thành một nhà văn nổi tiếng.)

  • Dùng trong câu điều kiện loại 3 (diễn tả điều không có thật trong quá khứ):

    • Ví dụ: If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học chăm hơn, tôi đã thi đỗ rồi.)

  • Dùng trong câu tường thuật (lùi thì từ quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thành):

    • Ví dụ: He said, “I saw that movie.” -> He said that he had seen that movie. (Anh ấy nói rằng anh ấy đã xem bộ phim đó.)

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành

Bạn có thể nhận biết thì quá khứ hoàn thành thông qua các trạng từ hoặc cụm từ chỉ thời gian sau:

  • Before: She had completed the report before the deadline.
  • After: After he had saved enough money, he bought a new car.
  • By + mốc thời gian trong quá khứ: By 2020, I had worked for this company for 10 years.
  • By the time: By the time we got there, they had finished their lunch.
  • When: When I met him, he had already graduated from university.
  • Until then, as soon as, once.

Những lỗi sai “kinh điển” cần né gấp

  • Lạm dụng không cần thiết: Khi các từ “before”, “after” đã làm rõ thứ tự, bạn có thể dùng thì quá khứ đơn cho cả hai vế.

    • Ví dụ: After he finished his work, he went home. (Thay vì: After he had finished…)

  • Quên V3/ed: Nhớ học thuộc bảng động từ bất quy tắc nhé!

  • Nhầm “had” với “have/has”: “had” dùng cho tất cả các chủ ngữ (I, you, we, they, he, she, it).

Xem thêm: Nắm vững thì hiện tại hoàn thành

Bài tập vận dụng thì quá khứ hoàn thành

Dạng 1: Điền vào chỗ trống, chia động từ trong ngoặc

  1. He (study) a lot before he took the exam. → He _____________ a lot before he took the exam.
  2. I (read) the book by the time I watched the movie. → I _____________ the book by the time I watched the movie.
  3. She (not/see) her brother for two years before he came back. → She _____________ her brother for two years before he came back.
  4. They (leave) the party when we arrived. → They _____________ the party when we arrived.
  5. By the time the police came, the thief (already/run away). → By the time the police came, the thief _____________.
  6. The students (do) their homework before the teacher collected it. → The students ___________ their homework before the teacher collected it.
  7. We (not/visit) Paris before last year. → We _____________ Paris before last year.
  8. My mom (cook) dinner when I got home. → My mom _____________ dinner when I got home.
  9. She (not/finish) her report yet when her boss called. → She _____________ her report yet when her boss called.
  10. The game (start) before we turned on the TV. → The game _____________ before we turned on the TV.

Dạng 2: Hoàn thành câu

  1. They were excited because they… (never/travel abroad before) → They were excited because ____________________________________.
  2. I went to the doctor because I… (have a fever for a week) → I went to the doctor because ________________________________________.
  3. The house was clean because she… (already/clean it) → The house was clean because ________________________________________.
  4. She couldn’t get a job because she… (not/get her degree yet) → She couldn’t get a job because __________________________________.
  5. I had to wait for him because he… (not/arrive on time) → I had to wait for him because ________________________________________.
  6. He wasn’t hungry because he… (eat lunch already) → He wasn’t hungry because ________________________________________.
  7. She knew a lot about the city because she… (live there for five years) → She knew a lot about the city because ________________________.
  8. I was surprised because I… (not/expect to see him there) → I was surprised because ________________________________________.
  9. He couldn’t use the computer because someone… (delete the program) → He couldn’t use the computer because ______________________.
  10. The teacher was angry because the students… (not/listen to her) → The teacher was angry because ________________________________.

Đáp án

Dạng 1

  1. had studied
  2. had read
  3. hadn’t seen
  4. had left
  5. had already run away
  6. had done
  7. hadn’t visited
  8. had cooked
  9. hadn’t finished
  10. had started

Dạng 2

  1. they had never traveled abroad before.
  2. I had had a fever for a week.
  3. she had already cleaned it.
  4. she hadn’t gotten her degree yet.
  5. he hadn’t arrived on time.
  6. he had eaten lunch already.
  7. she had lived there for five years.
  8. I hadn’t expected to see him there.
  9. someone had deleted the program.
  10. the students hadn’t listened to her.

WESET – Trung tâm luyện thi tiếng Anh cam kết đầu ra

WESET English Center

WESET English Center

WESET English Center – trung tâm luyện thi tiếng Anh cam kết đầu ra tại TP HCM. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh và luyện thi IELTS, WESET tự hào là trung tâm IELTS, luyện thi TOEIC chuyên sâu uy tín giúp hàng ngàn học viên đạt được ước mơ du học, định cư và phát triển sự nghiệp:

  • Đội ngũ giáo viên chuyên môn cao: 100% giáo viên tại WESET đều có chứng chỉ IELTS từ 7.5+ – 8.0+ và phương pháp giảng dạy học từ gốc, vững nền tảng, không dạy mẹo hay đoán đề.
  • Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế riêng biệt cho từng học viên, đảm bảo hiệu quả tối ưu.
  • Môi trường học tập hiện đại: Cơ sở vật chất tiện nghi, sĩ số lớp nhỏ, tạo điều kiện tương tác tối đa.
  • Cam kết đầu ra bằng văn bản: WESET tự tin với chất lượng đào tạo, cam kết giúp bạn đạt band điểm mục tiêu.
  • Hoạt động ngoại khóa đa dạng: Giúp học viên thực hành tiếng Anh trong môi trường thực tế, phát triển toàn diện.
ĐĂNG KÝ XÂY DỰNG LỘ TRÌNH MIỄN PHÍ

– Cam kết IELTS đầu ra lên đến 8.0 bằng văn bản

– Đội ngũ giáo viên có điểm IELTS trung bình từ 7.5, có chứng chỉ sư phạm/ TESOL/ CELTA

– Tư vấn, học thử miễn phí và cơ hội nhận học bổng 100%

Nhận combo quà và ưu đãi lên đến 10.000.000đ khi đăng ký khóa học (*)

Việc cung cấp thông tin đồng nghĩa với việc bạn đã chấp nhận với Điều khoản dịch vụ & Chính sách bảo mật của WESET English Center

0

Trung tâm luyện thi IELTS tại Việt Nam

0

Chuyên gia luyện thi IELTS trình độ cao

0

Phiên bản giáo trình cá nhân hoá

Lộ trình luyện thi & thiết kế riêng theo nhu cầu

KHÓA HỌC CAM KẾT ĐẦU RA

Các khóa học tại WESET
Khóa IELTS cam kết đầu ra 6.5+ Tiếng Anh giao tiếp
Lớp Gia Sư IELTS Khóa Tiếng Anh dành cho Doanh Nghiệp
Khóa TOEIC giải đề Khóa học Writing & Speaking
Khóa chấm bài IELTS PTE theo lộ trình 80+
Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc Câu lạc bộ nói tiếng Anh miễn phí

Thông tin liên hệ WESET

Hotline: 028 38 38 38 77

Email: support@weset.edu.vn

Website: https://weset.edu.vn/

Để lại thông tin ngay hoặc đăng ký tư vấn tại đây.

WESET tự hào là đối tác uy tín của hơn 200 đơn vị, trong đó hơn 120 trường đại học, cao đẳng trên toàn quốc.​

Hệ thống trung tâm Anh ngữ WESET

Ảnh chi nhánh

Chi nhánh Hồ Chí Minh

Địa chỉ: Trung Tâm Anh Ngữ WESET

Hotline: 028.38.38.3877

Tỉnh thành: Trụ sở chính

ĐĂNG KÝ XÂY DỰNG LỘ TRÌNH MIỄN PHÍ

– Cam kết IELTS đầu ra 6.5+ bằng văn bản

– Đội ngũ giáo viên có điểm IELTS trung bình từ 7.5, có chứng chỉ sư phạm/ TESOL/ CELTA

– Tư vấn và học thử miễn phí

Nhận combo quà và ưu đãi đến 3.000.000đ khi đăng ký khóa học (*)
Đăng ký nhận tin ngay hôm nay
BẠN CÓ MUỐN NHẬN NHỮNG BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ?

Bạn sẽ là người đầu tiên nhận được những bài học và tài liệu học tiếng Anh miễn phí của WESET.

Chúng tôi cam kết sẽ không gửi những nội dung không quan trọng hoặc spam.

Đăng ký: