Những từ tiếng Anh dễ gây hoang mang

  • Chắc hẳn trong quá trình học tiếng Anh, sẽ có những lúc các bạn gặp phải khó khăn cho dù bạn đã học từ rất lâu và bạn cũng khá tự tin vào vốn từ vựng của mình. Đã bao giờ bạn nhầm lẫn giữa những từ phát âm hoặc đánh vần gần giống nhau chỉ vì bạn quá lười tra từ điển hoặc tự cho rằng nó là đúng chưa?

Những từ tiếng Anh dễ gây hoang mang - Easily confused English words

Hôm nay mình muốn chia sẻ cho các bạn một số cặp từ dễ bị nhầm lẫn trong tiếng Anh mà nếu các bạn dùng sai thì nghĩa của nó sẽ hoàn toàn thay đổi.


1. Lose vs loose

Lose: to no longer have something because you do not know where it is. 

Loose: not firmly held or fastened in place. 

Trong khi lose mang nghĩa là mất hay thất lạc một cái gì đó, thì loose lại mang một nghĩa hoàn toàn khác và chẳng liên quan gì đến nhau đó là: lỏng lẻo, không chắc chắn. Lấy ví dụ trong câu này:

She does exercise regularly to lose weight. Sẽ thế nào nếu bạn cứ đinh ninh trong đầu là loose?


2. Quite vs quiet

Quite: completely, to a certain or fairly significant extent or degree (không nhiều lắm, khá, hoàn toàn, hết sức)

Quiet: making very little or no noise (yên tĩnh, tĩnh lặng)

Nếu không để ý, sẽ rất nhiều bạn viết nhầm cặp từ này.

Quite là một từ chỉ mức độ: không nhiều lắm, khá, hoàn toàn…

Ví dụ: The two situations are quite different. (Hai trường hợp khá là khác nhau)

Còn quiet mang nghĩa yên tĩnh, yên lặng.

Ví dụ: The street is so quiet these days. (Dạo này con đường rất yên ắng.)

Những từ tiếng Anh dễ gây hoang mang - Easily confused English words

3. Principal vs principle

Principal: first in order of importance, the person in charge of a school or university. (hiệu trưởng, người có trách nhiệm quản lý cao nhất)

Principle: a basic idea or rule that explains or controls how something happens or works (nguyên tắc)

Lấy ví dụ trong câu sau:

He is the principal at my school and he applies really strict principles to the students. (Ông ấy là hiệu trường trường tôi và ông đã áp dụng những nguyên tắc cực kỳ nghiêm khắc với học sinh.)


4. Stationary vs stationery

Stationary: not moving, or not changing (đứng im)

Stationery: the things needed for writing, such as paper, pens, pencils, and envelopes

Stationary được dùng để miêu tả cái gì đứng yên, không chuyển động hay cái gì đó không thay đổi.

Ví dụ: a stationary car/train

Stationery mang nghĩa văn phòng phẩm như giấy, bút, phong bì, tẩy, tập hồ sơ

Ví dụ: How to buy stationery stuff online in Vietnam?


5. Ingenious vs ingenuous

Ingenious: (of a person) very intelligent and skillful, or (of a thing) skillfully made or planned and involving new ideas and methods

Ingenuous: honest, sincere, and trusting, sometimes in a way that seems silly

Thoạt nhìn thì hai từ này gần như giống nhau, chỉ khác mỗi chữ “I” và “u”.

Trong khi ingenious miêu tả một người hay một vật tài tình, thông minh, mưu trí.

Ví dụ: an ingenious idea/method/solution (một ý tưởng/phương pháp/hướng giải quyết thông minh)

 Thì ingenuous lại mang nghĩa ngây thơ, chân chất, bộc trực.

Ví dụ: ingenuous eyes (ánh mắt chân thành, bộc trực).

Sẽ còn rất nhiều cặp từ khiến bạn dễ nhầm lẫn, nên bất cứ khi nào các bạn cảm thấy không chắc chắn, thì hãy sử dụng từ điển nhé!

WESET English Center

ĐĂNG KÝ XÂY DỰNG LỘ TRÌNH MIỄN PHÍ

– Cam kết IELTS đầu ra 6.5+ bằng văn bản

– Đội ngũ giáo viên có điểm IELTS trung bình từ 7.5, có chứng chỉ sư phạm/ TESOL/ CELTA

– Tư vấn và học thử miễn phí

Nhận combo quà và ưu đãi đến 3.000.000đ khi đăng ký khóa học (*)
Đăng ký nhận tin ngay hôm nay
BẠN CÓ MUỐN NHẬN NHỮNG BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ?

Bạn sẽ là người đầu tiên nhận được những bài học và tài liệu học tiếng Anh miễn phí của WESET.

Chúng tôi cam kết sẽ không gửi những nội dung không quan trọng hoặc spam.

Đăng ký: