3 Quy tắc vàng cân tất mọi dạng câu tường thuật
- Nguyễn Hà
- Blog, Blog học tiếng Anh
MỤC LỤC
Câu tường thuật liệu có khó nhằn như nhiều học sinh nghĩ? WESET sẽ tổng hợp đầy đủ công thức, quy tắc lùi thì, cách chuyển đổi và bài tập có đáp án chi tiết để phá đảo câu tường thuật một cách dễ dàng.
câu tường thuật
Định nghĩa câu tường thuật (Reported Speech)
Câu tường thuật (Reported Speech) là cách chúng ta thuật lại lời nói, suy nghĩ của một người khác một cách gián tiếp, không trích dẫn nguyên văn. Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, chúng ta cần thay đổi một số yếu tố như thì của động từ, đại từ và trạng từ để đảm bảo ngữ nghĩa chính xác.
So sánh Câu trực tiếp (Direct Speech) và Câu gián tiếp (Indirect Speech)
Dưới đây là bảng so sánh trực quan giúp bạn dễ dàng phân biệt hai loại câu này:
Tiêu chí | Câu trực tiếp (Direct Speech) | Câu gián tiếp (Indirect Speech) |
---|---|---|
Dấu ngoặc kép | Luôn có (“…”) | Không có |
Động từ tường thuật | Thường là say |
Thường là say hoặc tell |
Thì của động từ | Giữ nguyên thì gốc | Thường lùi về một thì quá khứ |
Đại từ | Giữ nguyên đại từ của người nói | Thay đổi đại từ cho phù hợp |
Trạng từ | Giữ nguyên trạng từ | Thay đổi trạng từ cho phù hợp |
Ví dụ:
- Trực tiếp: He said, “I am a student.” (Anh ấy nói: “Tôi là một học sinh.”)
- Gián tiếp: He said that he was a student. (Anh ấy nói rằng anh ấy là một học sinh.)
Xem thêm:
3 Quy tắc “vàng” khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật
Đây là phần cốt lõi của ngữ pháp câu tường thuật. Để chuyển đổi chính xác, bạn cần nắm vững 3 quy tắc sau:
Quy tắc 1: Lùi thì của động từ (Backshifting Tenses)
Khi động từ tường thuật ở thì quá khứ (ví dụ: said
, told
, asked
), chúng ta cần lùi thì của động từ trong lời nói trực tiếp về một thì quá khứ tương ứng.
Thì của động từ trực tiếp | Thì của động từ gián tiếp | Ví dụ |
---|---|---|
Hiện tại đơn (V/Vs) | Quá khứ đơn (V-ed/V2) | “I work hard.” → He said he worked hard. |
Hiện tại tiếp diễn (am/is/are + V-ing) | Quá khứ tiếp diễn (was/were + V-ing) | “I am studying.” → She said she was studying. |
Hiện tại hoàn thành (have/has + V-ed) | Quá khứ hoàn thành (had + V-ed) | “I have finished.” → She said she had finished. |
Quá khứ đơn (V-ed/V2) | Quá khứ hoàn thành (had + V-ed) | “I went to the cinema.” → He said he had gone to the cinema. |
Tương lai đơn (will + V) | would + V | “I will call you.” → She said she would call me. |
Can/May | Could/Might | “I can swim.” → He said he could swim. |
Quy tắc 2: Đổi đại từ nhân xưng, đại từ và tính từ sở hữu
Bạn cần thay đổi ngôi của đại từ nhân xưng, đại từ và tính từ sở hữu sao cho phù hợp với ngữ cảnh của câu gián tiếp.
Đại từ trực tiếp | Đại từ gián tiếp |
---|---|
I | He/She |
You | I/He/She/We/They |
We | They |
My | His/Her |
Your | My/His/Her… |
Our | Their |
Ví dụ:
- Trực tiếp: She said, “I love my cat.”
- Gián tiếp: She said that she loved her cat.
Quy tắc 3: Đổi trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn
Trạng từ trực tiếp | Trạng từ gián tiếp |
---|---|
now | then |
today | that day |
yesterday | the day before / the previous day |
tomorrow | the next day / the following day |
here | there |
this/these | that/those |
ago | before |
next week/month… | the following week/month… |
Ví dụ:
- Trực tiếp: He said, “I will go there tomorrow.”
- Gián tiếp: He said that he would go there the next day.
Công thức chuyển đổi chi tiết cho từng loại câu tường thuật
Bây giờ, chúng ta sẽ đi sâu vào công thức chi tiết cho từng dạng câu trong câu tường thuật.
1. Câu tường thuật dạng câu kể (Statements)
Đây là dạng câu phổ biến nhất.
- Cấu trúc: S + said (that) + S + V (lùi thì).
- Cấu trúc: S + told + O + (that) + S + V (lùi thì).
Lưu ý: Dùng told khi có tân ngữ (người nghe).
Ví dụ:
- Trực tiếp: My mom said, “I am cooking dinner.”
- Gián tiếp: My mom said that she was cooking dinner.
2. Câu tường thuật dạng câu hỏi Yes/No
- Cấu trúc: S + asked/wanted to know/wondered + if/whether + S + V (lùi thì).
- Lưu ý: Khi chuyển sang câu tường thuật, câu hỏi sẽ trở thành câu khẳng định.
Ví dụ
- Trực tiếp: She asked, “Are you busy?”
- Gián tiếp: She asked me if I was busy.
3. Câu tường thuật dạng câu hỏi Wh-
- Cấu trúc: S + asked (+O) + Wh-word + S + V (lùi thì).
Ví dụ
- Trực tiếp: He asked, “Where did you go?”
- Gián tiếp: He asked me where I had gone.
4. Câu tường thuật dạng câu mệnh lệnh, yêu cầu (Commands/Requests)
- Cấu trúc khẳng định: S + told/asked/ordered + O + to-V.
- Cấu trúc phủ định: S + told/asked/ordered + O + not to-V.
- Ví dụ:
- Trực tiếp: The teacher said to us, “Open your books.”
- Gián tiếp: The teacher told us to open our books.
5. Câu tường thuật dạng câu cảm thán & các loại khác
- Cấu trúc: S + exclaimed + that + S + V (lùi thì).
- Ngoài ra, còn có các dạng câu tường thuật lời khuyên (advise), lời mời (invite), lời hứa (promise),…
- Ví dụ:
- Trực tiếp: She said, “What a beautiful dress!”
- Gián tiếp: She exclaimed that the dress was beautiful.
Các trường hợp đặc biệt của câu tường thuật (Kiến thức nâng cao)
Để đạt điểm cao trong các bài thi, bạn cần nắm vững các trường hợp ngoại lệ sau.
Khi nào KHÔNG lùi thì trong câu tường thuật?
- Khi động từ tường thuật ở thì hiện tại (ví dụ: He says that…).
- Khi câu nói trực tiếp diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý (The earth is round).
- Khi câu nói trực tiếp là câu điều kiện loại 2, 3.
- Khi câu nói trực tiếp có chứa các động từ khuyết thiếu như could, would, should, might, ought to.
Câu tường thuật với các động từ tường thuật đặc biệt
Thay vì dùng said hay told, bạn có thể dùng các động từ khác để diễn tả chính xác hơn ý của người nói.
- Theo sau bởi To-infinitive: promise, agree, offer, refuse.
- Trực tiếp: “I will help you with your homework,” he said.
- Gián tiếp: He promised to help me with my homework.
- Theo sau bởi V-ing: suggest, deny, admit.
- Trực tiếp: “Let’s go to the beach,” he said.
- Gián tiếp: He suggested going to the beach.
- Theo sau bởi Mệnh đề “that”: complain, explain, deny.
- Trực tiếp: “I didn’t break the vase,” she said.
- Gián tiếp: She denied that she had broken the vase.
Xem thêm: 5 cấu trúc ngữ pháp nâng trình viết tiếng Anh
Bài tập câu tường thuật từ cơ bản đến nâng cao (Có đáp án)
Hãy cùng thực hành để củng cố kiến thức nhé!
Bài tập 1: Chuyển các câu trực tiếp sau sang câu tường thuật.
“I am learning English now,” she said.
He said to me, “Did you finish your homework yesterday?”
My father told us, “Don’t touch that hot pot!”
“We have lived here for 5 years,” they said.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng (Trắc nghiệm)
“I will call you,” she promised.
a. She promised she would call me.
b. She promised she will call me.
c. She promised to call me.
He asked, “Where is the library?”
a. He asked where the library was.
b. He asked where was the library.
c. He asked where is the library.
My teacher said that water boils at 100 degrees Celsius.
a. said that
b. said
c. said that water boiled
Đáp án và giải thích chi tiết
Bài tập 1:
She said that she was learning English then.
He asked me if I had finished my homework the day before.
My father told us not to touch that hot pot.
They said that they had lived there for 5 years.
Bài tập 2:
c. She promised to call me. (promise + to V)
a. He asked where the library was. (lùi thì và chuyển câu hỏi về dạng khẳng định)
a. said that (sự thật hiển nhiên nên không lùi thì, dùng that để tường thuật)
Xem thêm: 7 cuốn sách tất tần tật về từ vựng- ngữ pháp – phát âm
Kết luận
Câu tường thuật (Reported Speech) là một chủ điểm ngữ pháp không quá khó nhưng đòi hỏi bạn phải ghi nhớ và luyện tập thường xuyên các quy tắc lùi thì, đổi đại từ và trạng từ.
WESET – Trung tâm luyện thi tiếng Anh cam kết đầu ra
WESET English Center
WESET English Center – trung tâm luyện thi tiếng Anh cam kết đầu ra tại TP HCM. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh và luyện thi IELTS, WESET tự hào là trung tâm IELTS, luyện thi TOEIC chuyên sâu uy tín giúp hàng ngàn học viên đạt được ước mơ du học, định cư và phát triển sự nghiệp:
- Đội ngũ giáo viên chuyên môn cao: 100% giáo viên tại WESET đều có chứng chỉ IELTS từ 7.5+ – 8.0+ và phương pháp giảng dạy học từ gốc, vững nền tảng, không dạy mẹo hay đoán đề.
- Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế riêng biệt cho từng học viên, đảm bảo hiệu quả tối ưu.
- Môi trường học tập hiện đại: Cơ sở vật chất tiện nghi, sĩ số lớp nhỏ, tạo điều kiện tương tác tối đa.
- Cam kết đầu ra bằng văn bản: WESET tự tin với chất lượng đào tạo, cam kết giúp bạn đạt band điểm mục tiêu.
- Hoạt động ngoại khóa đa dạng: Giúp học viên thực hành tiếng Anh trong môi trường thực tế, phát triển toàn diện.
– Cam kết IELTS đầu ra lên đến 8.0 bằng văn bản
– Đội ngũ giáo viên có điểm IELTS trung bình từ 7.5, có chứng chỉ sư phạm/ TESOL/ CELTA
– Tư vấn, học thử miễn phí và cơ hội nhận học bổng 100%
Việc cung cấp thông tin đồng nghĩa với việc bạn đã chấp nhận với Điều khoản dịch vụ & Chính sách bảo mật của WESET English Center
Trung tâm luyện thi IELTS tại Việt Nam
Chuyên gia luyện thi IELTS trình độ cao
Phiên bản giáo trình cá nhân hoá
Lộ trình luyện thi & thiết kế riêng theo nhu cầu
KHÓA HỌC CAM KẾT ĐẦU RA
Thông tin liên hệ WESET
Hotline: 028 38 38 38 77
Email: support@weset.edu.vn
Website: https://weset.edu.vn/
Để lại thông tin ngay hoặc đăng ký tư vấn tại đây.WESET tự hào là đối tác uy tín của hơn 200 đơn vị, trong đó hơn 120 trường đại học, cao đẳng trên toàn quốc.
Hệ thống trung tâm Anh ngữ WESET
Chi nhánh Hồ Chí Minh
Địa chỉ: Trung Tâm Anh Ngữ WESET
Hotline: 028.38.38.3877
Tỉnh thành: Trụ sở chính