Các thì cơ bản trong tiếng Anh: “Cắt đuôi” nỗi sợ cùng WESET
- Admin
- Blog học tiếng Anh
MỤC LỤC
Các thì cơ bản trong tiếng Anh luôn là nền tảng vững chắc cho bất kỳ ai muốn thành thạo ngôn ngữ. Hiểu rõ và sử dụng thành thạo 12 thì cơ bản trong tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp trôi chảy, viết lách mạch lạc và tự tin hơn.
Cùng WESET tổng hợp chi tiết công thức 12 thì cơ bản trong tiếng Anh cùng cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành giúp bạn nắm vững những kiến thức cốt lõi này một cách dễ hiểu và hiệu quả nhất nhé.
Tổng hợp các thì cơ bản trong tiếng Anh
12 thì cơ bản trong tiếng Anh
Để nắm vững 12 thì cơ bản trong tiếng Anh ngắn gọn, bạn có thể chia chúng thành 3 mốc thời gian chính: Hiện tại, Quá khứ và Tương lai. Mỗi mốc thời gian lại có 4 dạng thì nhỏ hơn là: Đơn, Tiếp diễn, Hoàn thành và Hoàn thành tiếp diễn. Nắm được cấu trúc này, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ các công thức và cách sử dụng hơn.
Xem thêm: Học sinh THPT nên học toeic hay ielts
Thì hiện tại đơn (Simple Present)
Thì được dùng phổ biến nhất, diễn tả những hành động lặp đi lặp lại hoặc sự thật hiển nhiên.
Công thức:
Loại câu | Động từ thường | Động từ “to be” |
Khẳng định | S + V(s/es) + O | S + be (am/is/are) + O |
Phủ định | S + do not /does not + V_inf | S + be (am/is/are) + not + O |
Nghi vấn | Do/Does + S + V_inf? | Am/is/are + S + O? |
Ví dụ | She wakes up at 6 o’clock. She doesn’t wake up at 6 o’clock. Does she wake up at 6 o’clock? |
She is a doctor. She is not a doctor. Is she a doctor? |
Cách dùng:
- Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý. (Ví dụ: The sun rises in the East.)
- Diễn tả một thói quen, hành động lặp đi lặp lại ở hiện tại. (Ví dụ: She gets up early everyday.)
- Diễn tả một khả năng, năng lực của con người. (Ví dụ: He plays basketball very well.)
- Diễn tả một lịch trình đã được sắp xếp trong tương lai, thường là các sự kiện công cộng. (Ví dụ: The bus leaves at 10 am tomorrow.)
Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu thường có các trạng từ tần suất như: every day/ week/ month, often, usually, always, sometimes, rarely, seldom.
Lưu ý: Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ trạng thái như: be, know, understand, like, want, see, hear, feel, think, love, hate, remember, forget,…
Xem thêm: Tổng hợp 10 cấu trúc tiếng Anh chỉ mức độ
Quy tắc chia động từ ngôi thứ 3 số ít:
- Động từ tận cùng là s, ss, sh, x, o, z: thêm “es”. (miss -> misses, go -> goes)
- Động từ tận cùng là phụ âm + y: đổi “y” thành “i” rồi thêm “es”. (fly -> flies, try -> tries)
- Các trường hợp còn lại: thêm “s” vào sau động từ. (reads, looks)
Xem thêm: Cách chia động từ số ít và số nhiều theo chủ ngữ
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc gần thời điểm nói.
Công thức:
Khẳng định | S + am/is/are + V_ing | |
---|---|---|
Phủ định | S + am/is/are + not + V_ing | |
Nghi vấn | Am/is/are + S + V_ing? | |
Ví dụ | She is studying English now. She is not studying English now. Is she studying English now? |
Cách dùng:
- Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. (Ví dụ: The children are playing games now.)
- Diễn tả hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu, thường đi với “always”. (Ví dụ: She is always complaining about her life.)
- Diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần đã được lên kế hoạch. (Ví dụ: Tomorrow, I am meeting my friends.)
Thảm khảo: Bí quyết chinh phục tiếng Anh hiệu quả
Dấu hiệu nhận biết:
Các từ như: Now, right now, at the moment, at present, Listen!, Look!, Be quiet!
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Present Perfect diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả vẫn còn ở hiện tại.
Công thức:
Khẳng định | S + have/has + V3/ed + O | |
---|---|---|
Phủ định | S + have/has + not + V3/ed + O | |
Nghi vấn | Have/has + S + V3/ed + O? | |
Ví dụ | I have taken the test. I have not taken the test. Have you taken the test? |
Cách dùng:
- Diễn tả hành động đã xảy ra tại một thời điểm không xác định trong quá khứ. (Ví dụ: I have played all levels of the game.)
- Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại, thường dùng với “since” và “for”. (Ví dụ: We have lived here since 2000. / We have lived here for 25 years.)
Xem ngay:
Dấu hiệu nhận biết:
Các từ như: just, recently, lately, already, before, not…yet, never, ever, since, for, so far, up to now, until now.
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh tính liên tục của hành động bắt đầu từ quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
Công thức:
Khẳng định | S + have/has + been + V_ing | |
---|---|---|
Phủ định | S + have/has + not + been + V_ing | |
Nghi vấn | Has/ Have + S + been + V_ing? | |
Ví dụ | She has been doing her homework. She has not been doing her homework. Has she been doing her homework? |
Cách dùng:
- Nhấn mạnh tính liên tục của hành động bắt đầu từ quá khứ và vẫn đang tiếp diễn. (Ví dụ: She has been learning French for 3 years.)
- Diễn tả hành động vừa kết thúc, nhưng kết quả vẫn còn rõ ràng ở hiện tại. (Ví dụ: She is exhausted because she has been working all day.)
Có thể bạn quan tâm: Giọng Anh Anh và Anh Mỹ cái nào phổ biến hơn
Dấu hiệu nhận biết:
Các từ như: all day, all week, all month, since, for.
Thì quá khứ đơn (Simple Past)
Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
Công thức:
Loại câu | Động từ thường | Động từ “to be” |
Khẳng định | S + V2/ed + O | S + was/were + O |
Phủ định | S + didn’t + V_inf + O | S + was/were + not + O |
Nghi vấn | Did + S + V_inf + O? | Was/were + S + O? |
Ví dụ | I had Math yesterday. I didn’t have Math yesterday. Did you have Math yesterday? |
The park was crowded yesterday. The park was not crowded yesterday. Was the park crowded yesterday? |
Cách dùng:
- Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ với thời gian xác định. (Ví dụ: I went to the cinema last week.)
- Diễn tả thói quen trong quá khứ. (Ví dụ: I used to play football with friends when I was a child.)
Dấu hiệu nhận biết:
Các từ như: ago, yesterday, last night/month/year, in + năm trong quá khứ (ví dụ: in 2020).
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Thì này diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Công thức:
Khẳng định | S + was/were + V_ing + O | |
---|---|---|
Phủ định | S + was/were + not + V_ing + O | |
Nghi vấn | Was/were + S + V_ing + O? | |
Ví dụ | I was doing homework at 8 o’clock last night. I was not doing homework at 8 o’clock last night. Were you doing homework at 8 o’clock last night? |
Cách dùng:
- Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. (Ví dụ: I was at the supermarket at 5 o’clock last Sunday.)
- Diễn tả một hành động đang xảy ra thì một hành động khác xen vào. (Hành động xen vào dùng quá khứ đơn). (Ví dụ: I was taking a nap when she called.)
- Diễn tả hai hành động xảy ra song song cùng lúc trong quá khứ. (Ví dụ: While I was reading a book, my brother was watching television.)
Dấu hiệu nhận biết:
Các từ như: at…last…, at this time last…, when, while, as.
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Thì này diễn tả hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
Công thức:
Khẳng định | S + had + V3/ed + O | |
---|---|---|
Phủ định | S + had + not + V3/ed + O | |
Nghi vấn | Had + S + V3/ed + O? | |
Ví dụ | Children had left the school by 4pm last Friday. Children had not left the school by 4pm last Friday. Had children left the school by 4pm last Friday? |
Cách dùng:
- Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một hành động khác hoặc một thời điểm xác định trong quá khứ. (Ví dụ: Before I went to bed, I had done my homework.)
Dấu hiệu nhận biết:
Các từ như: by the time, before, after, as soon as, when, until then.
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
Nhấn mạnh tính liên tục của hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Công thức:
Khẳng định | S + had been + V_ing + O | |
---|---|---|
Phủ định | S + had + not + been + V_ing + O | |
Nghi vấn | Had + S + been + V_ing + O? | |
Ví dụ | My friend had been watching movies. My friend had not been watching movies. Had your friend been watching movies? |
Tham khảo thêm: Mách bạn bí quyết thuyết trình bằng tiếng anh đỉnh của chóp
Cách dùng:
- Nhấn mạnh tính liên tục của một hành động đã xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước một hành động khác cũng đã kết thúc trong quá khứ. (Ví dụ: She got a headache yesterday because she had been working all day.)
Dấu hiệu nhận biết:
Các từ như: before, after, by the time, since, for.
Thì tương lai đơn (Simple Future)
Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Công thức:
Khẳng định | S + will/shall + V_inf + O | |
---|---|---|
Phủ định | S + will/shall + not + V_inf + O | |
Nghi vấn | Will/shall + S + V_inf + O? | |
Ví dụ | I will bring coffee to you. I will not bring coffee to you. Will you bring me coffee? |
Cách dùng:
- Diễn tả một dự đoán trong tương lai không có căn cứ. (Ví dụ: I think It will rain.)
- Diễn tả một quyết định đột xuất ngay tại thời điểm nói. (Ví dụ: I will bring coffee to you.)
- Diễn tả một lời hứa, đề nghị, đe dọa. (Ví dụ: I will never talk to you.)
Dấu hiệu nhận biết:
Các từ như: tomorrow, in + thời gian, next week/month/year, soon, perhaps, maybe, I think, I believe.
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous)
Diễn tả hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Công thức:
Khẳng định | S + will/shall + be + V-ing | |
---|---|---|
Phủ định | S + will/shall + not + be + V-ing | |
Nghi vấn | Will/shall + S + be + V-ing? | |
Ví dụ | She will be flying to New York tomorrow. She will not be flying to New York tomorrow. Will she be flying to New York tomorrow? |
Cách dùng:
- Diễn tả hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai. (Ví dụ: She will be flying to New York at 8 p.m. tomorrow.)
- Diễn tả hành động sẽ xảy ra như một phần của kế hoạch. (Ví dụ: The event will be starting at nine o’clock.)
Dấu hiệu nhận biết:
Các từ như: at this time tomorrow, at this moment next week.
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)
Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể hoặc một hành động khác trong tương lai.
Công thức:
Khẳng định | S + shall/will + have + V3/ed | |
---|---|---|
Phủ định | S + shall/will + NOT + have + V3/ed + O | |
Nghi vấn | Shall/Will + S + have + V3/ed? | |
Ví dụ | They will have finished the project by the end of this year. They will not have finished the project by the end of this year. Will they have finished the project by the end of this year? |
Cách dùng:
- Diễn tả hành động trong tương lai sẽ kết thúc trước một hành động khác hoặc một mốc thời gian cụ thể trong tương lai. (Ví dụ: I will have finished my homework before 10 o’clock tonight.)
Dấu hiệu nhận biết:
Các từ như: by the time, before, by + thời gian trong tương lai, by the end of + thời gian.
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)
Nhấn mạnh tính liên tục của hành động sẽ xảy ra và kéo dài đến một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Công thức:
Khẳng định | S + will/shall + have been + V_ing | |
---|---|---|
Phủ định | S + will not + have been + V_ing | |
Nghi vấn | Will/shall + S + have been + V-ing? | |
Ví dụ | We will have been working at this company for 3 years by next month. We will not have been working at this company for 3 years by next month. Will you have been working at this company for 3 years by next month? |
Cách dùng:
- Dùng để nhấn mạnh một hành động sẽ tiếp tục xảy ra và kết thúc trước một hành động khác trong tương lai. (Ví dụ: I will have been studying French for 2 years by the end of next month.)
Dấu hiệu nhận biết:
Các từ như: for + [khoảng thời gian] + by/before + [mốc thời gian trong tương lai].
Cách ghi nhớ 12 thì cơ bản trong tiếng Anh
Hướng dẫn ghi nhớ 12 thì cơ bản trong tiếng Anh
Để dễ dàng nắm bắt và sử dụng thành thạo các thì, bạn có thể áp dụng một số phương pháp sau:
Ghi nhớ theo cấu trúc và tên gọi
Bạn có thể nhớ cách dùng 12 thì cơ bản trong tiếng Anh bằng cách liên kết tên thì với cấu trúc của chúng:
- Đơn: Động từ được chia ở dạng đơn giản nhất (V_inf, V_ed, V2).
- Tiếp diễn: Luôn có “to be” + V_ing.
- Hoàn thành: Luôn có “have/has/had” + V3/ed.
- Hoàn thành tiếp diễn: Là sự kết hợp của 2 dạng trên: “have/has/had” + “been” + V_ing.
Chỉ cần nhớ công thức gốc này, bạn có thể dễ dàng suy luận ra công thức của từng thì cụ thể. Ví dụ, thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn sẽ là “have/has + been + V_ing”, Quá khứ hoàn thành tiếp diễn sẽ là “had + been + V_ing”.
Luyện tập thường xuyên với bài tập 12 thì cơ bản có đáp án
Lý thuyết suông sẽ rất dễ quên. Việc ôn tập công thức và làm bài tập 12 thì cơ bản có đáp án thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn. Điều này cũng góp phần giúp bạn phản xạ tiếng Anh nhanh khi gặp các tình huống sử dụng thì trong cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Dưới đây là một số bài tập để bạn thực hành.
Bài tập thực hành các thì cơ bản trong tiếng Anh
Hãy làm các bài tập dưới đây để kiểm tra lại kiến thức của bạn. Đáp án được cung cấp ngay bên dưới.
Bài tập 1: Điền thì thích hợp (Past Simple hoặc Present Perfect)
- I ________ (live) in London last year.
- She ________ (live) here for five years.
- I ________ (buy) my car last week.
- She ________ (live) in our new house since December.
Đáp án:
- lived (Thì quá khứ đơn, vì có “last year”)
- has lived (Có “for five years”, diễn tả hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại)
- bought (Thì quá khứ đơn, vì có “last week”)
- has lived (Có “since December”, diễn tả hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại)
Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc (12 thì cơ bản trong tiếng Anh)
- He (go) _______ to school by bus every day. (Hiện tại đơn)
- We (be) _______ here since last year. (Hiện tại hoàn thành)
- He (study) _______ English for five years now. (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
- She (take) _______ three classes this semester. (Hiện tại đơn)
- She (eat) _______ her lunch at noon every day. (Hiện tại đơn)
Đáp án:
- goes
- have been
- has been studying
- takes
- eats
Bài tập 3: Chuyển đổi thì của câu
Viết lại mỗi câu sau theo thì được yêu cầu.
- She lives in Paris for three years. (Chuyển sang Quá khứ đơn)
- We have been eating dinner at 7pm every night. (Chuyển sang Hiện tại đơn)
- We have been living here for two years. (Chuyển sang Quá khứ đơn)
- They are having lunch right now. (Chuyển sang Quá khứ đơn)
- He has been working here for five years. (Chuyển sang Quá khứ đơn)
Đáp án:
- She lived in Paris for three years.
- We eat dinner at 7pm every night.
- We lived here for two years.
- They had lunch.
- He worked here for five years.
Tài liệu ôn tập các thì cơ bản trong tiếng Anh
Ngoài việc luyện tập, tham khảo thêm các tài liệu uy tín sẽ giúp bạn củng cố kiến thức một cách chuyên sâu hơn. Bạn có thể tìm đọc các tài liệu sau:
- Thì Và Sự Phối Hợp Thì Trong Tiếng Anh – Mai Lan Hương, Nguyễn Thị Thanh Tâm
- Bài tập Ngữ Pháp Tiếng Anh cơ bản – TheWindy
- Ngữ pháp và giải thích ngữ pháp Tiếng Anh – Vũ Thị Mai Phương
Các nguồn tài liệu khác:
- Các đầu sách tiếng Anh theo chủ đề
- Tài liệu tiếng Anh cho người mất gốc
- Các trang web đọc sách tiếng Anh
- Lộ trình học tiếng Anh cho người mới bắt đầu
- Tổng hợp các ứng dụng học tiếng Anh
- Các đầu sách ielts hay
Biên tập & chỉnh sửa: WESET English Center
WESET – Trung tâm luyện thi tiếng Anh cam kết đầu ra
WESET English Center – trung tâm luyện thi tiếng Anh cam kết đầu ta tại TP HCM. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh và luyện thi IELTS, WESET tự hào là trung tâm IELTS, luyện thi TOEIC chuyên sâu uy tín giúp hàng ngàn học viên đạt được ước mơ du học, định cư và phát triển sự nghiệp:
- Đội ngũ giáo viên chuyên môn cao: 100% giáo viên tại WESET đều có chứng chỉ IELTS từ 7.5+ – 8.0+ và phương pháp giảng dạy học từ gốc, vững nền tảng, không dạy mẹo hay đoán đề.
- Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế riêng biệt cho từng học viên, đảm bảo hiệu quả tối ưu.
- Môi trường học tập hiện đại: Cơ sở vật chất tiện nghi, sĩ số lớp nhỏ, tạo điều kiện tương tác tối đa.
- Cam kết đầu ra bằng văn bản: WESET tự tin với chất lượng đào tạo, cam kết giúp bạn đạt band điểm mục tiêu.
- Hoạt động ngoại khóa đa dạng: Giúp học viên thực hành tiếng Anh trong môi trường thực tế, phát triển toàn diện.
– Cam kết IELTS đầu ra lên đến 8.0 bằng văn bản
– Đội ngũ giáo viên có điểm IELTS trung bình từ 7.5, có chứng chỉ sư phạm/ TESOL/ CELTA
– Tư vấn, học thử miễn phí và cơ hội nhận học bổng 100%
Việc cung cấp thông tin đồng nghĩa với việc bạn đã chấp nhận với Điều khoản dịch vụ & Chính sách bảo mật của WESET English Center
Trung tâm luyện thi IELTS tại Việt Nam
Chuyên gia luyện thi IELTS trình độ cao
Phiên bản giáo trình cá nhân hoá
Lộ trình luyện thi & thiết kế riêng theo nhu cầu
KHÓA HỌC CAM KẾT ĐẦU RA
Thông tin liên hệ WESET
Hotline: 028 38 38 38 77
Email: support@weset.edu.vn
Website: https://weset.edu.vn/
Để lại thông tin ngay hoặc đăng ký tư vấn tại đây.WESET tự hào là đối tác uy tín của hơn 200 đơn vị, trong đó hơn 120 trường đại học, cao đẳng trên toàn quốc.
Hệ thống trung tâm Anh ngữ WESET
Chi nhánh Hồ Chí Minh
Địa chỉ: Trung Tâm Anh Ngữ WESET
Hotline: 028.38.38.3877
Tỉnh thành: Trụ sở chính