Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – Đề ngày 18/12/2022 | Chủ đề: Junk food
- Hoang Anh
- Bài mẫu IELTS Sample Writing, Bài mẫu Task 2 IELTS Writing sample, Bài thi IELTS mẫu, Blog
- 18/01/2024
MỤC LỤC
Đề bài: Scientists agree that people are damaging their health by eating too much junk food. Some people think the answer to this problem is to educate people. Others think education will not work. Discuss both views and give your opinion.
Dàn bài
- Mở bài: Paraphrase đề. Thể hiện quan điểm bản thân.
- Body paragraph 1:
– Giáo dục mọi người về tác hại của junk food có thể giảm lượng tiêu thụ junk food
– Tiêu thụ junk food hàng ngày nhưng không phải ai cũng biết về tác hại nặng nề nếu junk food chiếm quá nhiều trong khẩu phần ăn
– Hơn nữa, các hệ lụy lâu dài như bệnh tim mạch, tiểu đường,… thường không biểu hiện ra ngoài ngay như short term effects như quá cân
- Body paragraph 2:
– Giáo dục là chưa đủ để giảm lượng tiêu thụ junk food. Thực tế là ai cũng biết tác hại của junk food nhưng vẫn ăn do giá rẻ và tiện lợi.
– Giá rẻ: Nhiều gia đình thu nhập thấp chấp nhận ăn đồ ăn nhanh thay vì mua nguyên liệu tươi để nấu ăn
– Tiện lợi: Với nhịp sống nhanh như ngày nay, người đi làm không đủ thời gian và công sức để chuẩn bị đồ ăn để mang đi làm
→ Giải pháp thực tế hơn là nên đánh thuế junk food và điều chỉnh giá healthy food (như rau chẳng hạn)
- Kết bài: Khẳng định lại quan điểm.
Bài mẫu Writing Task 2 chủ đề Junk food
Recently, the proliferation of scientific research on junk food has proved its detrimental health effects. While some suggest educating consumers, others remain skeptical about this approach. Though I agree with the former, education alone does not suffice to tackle this issue.
Though junk food is widely consumed on a daily basis, not everyone realizes the severity of its health consequences. A bag of chips, or a chocolate bar every now and then can all be part of a well-rounded diet; nonetheless, consumers run the risk of obesity if such foods make up a large part in their daily meals. It’s also crucial to note that chronic illnesses, for instance cardiovascular disease or diabetes, take longer to manifest themselves than short term issues such as weight gain. This is likely the reason why most people, though aware of how indulging in junk food could take a toll on their wellbeing, choose to neglect it. Hence, raising public awareness on long term impacts is needed to prevent this unhealthy lifestyle.
Despite the abundance of awareness programs, there has yet to be a drastic change in junk food consumption due to its affordability and convenience. A recent survey in the U.S. has pointed out that most low income families have no choice but to buy cheap meals at fast food outlets, rather than some fresh ingredients for healthier options. Not to mention that many modern workers cannot afford the time and effort to prepare homemade meals in this fast-paced society. A practical solution would be to tax junk food and lower the price of healthy foods, fresh vegetables for instance, which have a reputation for being costly. I believe these financial incentives go hand in hand with education to improve people’s diet choices.
In conclusion, overeating junk food can be ascribed to several causes other than lack of knowledge. Thus it makes sense that education would be a futile attempt without state intervention in sensible food price adjustments.
Từ vựng nổi bật về chủ đề Junk food
- detrimental (adj): nặng nề (tác hại) → detrimental effect
- severity (n): mức độ nghiêm trọng
- well-rounded (adj): đa dạng và cân bằng → well-rounded diet
- chronic (adj): kinh niên → chronic illness
- indulge (v) in sth: sa đà, quá độ vào gì đó
- take a toll on sth: gây thiệt hại, ảnh hưởng xấu
- abundance (n): sự nhiều → the abundance of sth
- yet (adv): dùng để giới thiệu một thông tin mới có vẻ đối lập với thông tin trước đó
- drastic (adj): làm thay đổi, ảnh hưởng đáng kể → drastic change in sth
- point out (phrasal v): chỉ ra
- have a reputation for sth/doing sth: được biết đến là
- go hand in hand with sth: đi đôi với
- ascribe sth to sth: cho rằng một việc gì đó là kết quả của nguyên nhân nào đó
- other than (idiom) = besides: ngoài việc
- futile (adj): vô ích → futile attempt
- state intervention (n phrase): sự can thiệp của nhà nước