BÀI MẪU WRITING TASK 2 | CHỦ ĐỀ: LIFESTYLE
- WESET
- Bài mẫu IELTS Sample Writing, Bài mẫu Task 2 IELTS Writing sample, Bài thi IELTS mẫu, Blog
MỤC LỤC
Some people think that living in big cities is bad for people’s health. To what extent do you agree or disagree with this statement? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Trong chuỗi Bài mẫu Writing Task 2 lần này, WESET gợi ý cho bạn cách giải đề chủ đề Lifestyle. Tham khảo hướng dẫn của WESET và ghi lại những bài học đúc kết của bạn nhé.
1/ Dàn bài – Outline
1. Introduction
-
Paraphrase đề bài: Có ý kiến cho rằng sống ở các thành phố lớn ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người.
-
Nêu quan điểm cá nhân rõ ràng: Mặc dù có một số lợi ích, tôi cho rằng tác hại của việc sống ở thành phố lớn đối với sức khỏe là lớn hơn.
2. Body Paragraph 1: Lợi ích của việc sống ở thành phố lớn đối với sức khỏe
-
Ý chính: Thành phố lớn cung cấp các dịch vụ chăm sóc y tế hiện đại và chất lượng cuộc sống cao hơn.
-
Ví dụ:
-
Bệnh viện hiện đại giúp chẩn đoán và điều trị kịp thời các bệnh nghiêm trọng.
-
Người dân có nhiều lựa chọn thực phẩm đa dạng, chất lượng cao, đảm bảo dinh dưỡng hợp lý.
-
3. Body Paragraph 2: Tác hại của việc sống ở thành phố lớn đối với sức khỏe
-
Ý chính: Sống ở thành phố lớn gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
-
Chi tiết:
-
Ô nhiễm không khí từ khí thải phương tiện giao thông gây bệnh đường hô hấp, ung thư phổi.
-
Lối sống ít vận động do áp lực công việc, học tập dẫn đến các vấn đề sức khỏe như béo phì, các bệnh mãn tính.
-
-
Ví dụ thực tế: Ở Việt Nam, người lao động và học sinh thường xuyên phải làm việc và học tập căng thẳng, thiếu thời gian tập thể dục.
4. Conclusion
-
Tổng kết lại ý chính: Mặc dù có lợi ích về dịch vụ y tế và chất lượng sản phẩm, nhưng các tác động tiêu cực đến sức khỏe do ô nhiễm và lối sống không lành mạnh ở thành phố lớn là đáng kể hơn.
-
Khẳng định lại quan điểm cá nhân: Tôi đồng tình rằng sống ở thành phố lớn có ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe.
2/ Bài viết
Opinions are divided on whether living in big cities has detrimental effects on citizens’ health. Although this tendency may offer some advantages, I believe that the drawbacks outweigh the positive impacts.
Admittedly, settling in big cities may have some benefits in terms of state-of-the-art healthcare facilities and high standards of living. First, hospitals in urban areas often provide individuals with excellent medical service. As a result, they can diagnose life-threatening illnesses and prevent city dwellers from fatal outcomes in the long run. Another beneficial effect is that citizens can have more options to use high quality products exported from a variety of countries. This allows them to choose food from various countries that is suitable with their budget but still provides sufficient nutrients and minerals in their daily meals for family members, which can enable citizens to maintain their healthy lifestyle.
However, despite the benefits that living in big cities can bring to people, this tendency can result in significant consequences to their well-being. Chief among these is that residents can suffer from many health problems due to vehicle emissions. This results from the fact that exhaust fumes from these transportation contains hazardous chemicals, causing locals to have many respiratory diseases and even lung cancers. Additionally, people are likely to lead a sedentary lifestyle when living in the bustling cities. This can be seen in Vietnam, where working adults have to commit to tight deadlines and work extended hours, the students usually study extra classes and stay up late to revise their homework, depriving them of time for exercise.
In conclusion, although living in urban areas can provide individuals with benefits regarding comprehensive health services and the accessibility of various quality products, I believe that the disadvantages that it could bring may have more significant negative impacts on people’s health for the aforementioned reasons. (201 words)
3/ Từ vựng:
- Have detrimental effect on sth: Có ảnh hưởng xấu lên điều gì
- Tendency (n): Xu hướng
- Offer advantages (collocation): Cung cấp những lợi ích.
- State-of-the-art (adj): Hiện đại
- High standards of living (n): Chất lượng cuộc sống cao.
- Provide excellent medical service: Cung cấp dịch vụ y tế tuyệt vời.
- Diagnose (v): Chẩn đoán
- Fatal outcome (n) = Death.
- High quality products (n): Những sản phẩm chất lượng cao.
- Provide sufficient nutrients and minerals: Cung cấp đủ chất dinh dưỡng và khoáng chất.
- Maintain healthy lifestyle: Duy trì lối sống lành mạnh.
- Suffer from many health problems: Mắc phải các vấn đề sức khỏe.
- Vehicle emissions (n): Khí thải xe cộ. = exhaust fumes (n)
- Contain hazardous chemicals: Chứa nhiều chất hóa học độc hại.
- Lead a sedentary lifestyle: Có một lối sống thụ động.
- Commit to tight deadlines: Hoàn thành deadlines trong thời gian ngắn.
- Work extended hours: Làm thêm giờ.
- Deprive sb of time for sth/V-ing (v): Chiếm dụng thời gian của ai cho việc gì.
Các bài mẫu IELTS Writing Task 2 bạn có thể quan tâm: