Chinh phục Writing Task 1 Map dạng có thay đổi theo thời gian

Writing Task 1 Map là một thử thách thú vị đòi hỏi sự tỉ mỉ và khả năng mô tả không gian của thí sinh. WESET sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết từng bước, từ phân tích đề bài đến cách viết  cho từng dạng Writing Task 1 Map thay đổi theo thời gian cụ thể.

Tổng Quan Về Dạng Bài Map Trong Writing Task 1

Trong phần Writing Task 1 Map, bạn sẽ được yêu cầu mô tả những thay đổi của một địa điểm (ví dụ: một thị trấn, một trường học, một khu vực công viên) qua các thời điểm khác nhau.

Kỹ năng chính được đánh giá là khả năng sử dụng ngôn ngữ miêu tả vị trí, phương hướng, và sự biến đổi không gian một cách chính xác và mạch lạc. Việc hiểu rõ bản chất của Writing Task 1 Map là bước đầu tiên để xây dựng một bài viết hiệu quả.

Xem Thêm: Các dạng bài trong Writing Task 1

Phân Loại Map Trong Writing Task 1

Dạng bài Writing Task 1 Map thường xuất hiện dưới hai hình thức chính:

  • Một bản đồ ở hai hoặc nhiều thời điểm khác nhau (thường gặp nhất): Các bản đồ sẽ cho thấy cùng một địa điểm nhưng ở các mốc thời gian khác nhau (ví dụ: năm 1980 và năm 2020). Nhiệm vụ của bạn là so sánh, chỉ ra những thay đổi (thêm mới, loại bỏ, thay thế, mở rộng) và những yếu tố không đổi. Đây là dạng Writing Task 1 Map phổ biến nhất.
  • Hai bản đồ của một địa điểm (trước và sau một kế hoạch phát triển): Một bản đồ thể hiện hiện trạng và một bản đồ thể hiện kế hoạch phát triển trong tương lai. Dạng này yêu cầu bạn mô tả những thay đổi dự kiến sẽ xảy ra.

Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Viết Bài Map Writing Task 1

Để xây dựng một bài Writing Task 1 Map đạt yêu cầu, bạn cần tuân thủ cấu trúc 4 đoạn: Introduction, Overview, Body Paragraph 1 và Body Paragraph 2.

Phân Tích Đề Bài và Bản Đồ

Đây là bước quan trọng nhất trước khi bắt đầu viết bài Writing Task 1 Map.

  • Đọc kỹ đề bài: Xác định rõ chủ thể (cái gì được mô tả – một thị trấn, một khuôn viên trường?), thời gian (các mốc thời gian nào?), và nhiệm vụ (summarise, report main features, make comparisons).
  • Quan sát tổng thể các bản đồ:
    • Xác định các mốc thời gian: Ví dụ: “1990” và “2020”.
    • Tìm kiếm các điểm khác biệt lớn:
      • Có khu vực nào hoàn toàn biến mất hoặc xuất hiện không?
      • Khu vực nào được mở rộng, thu hẹp?
      • Có sự thay đổi mục đích sử dụng đất (ví dụ: từ nông nghiệp sang dân cư)?
      • Có thêm cơ sở hạ tầng (đường, cầu, tòa nhà) không?
  • Xác định các yếu tố không đổi: Những gì vẫn còn y nguyên qua các thời kỳ.
  • Đánh dấu các hướng chính: Đông, Tây, Nam, Bắc (nếu không có sẵn, hãy tự hình dung). Điều này rất quan trọng khi mô tả vị trí trong Writing Task 1 Map.

Viết Introduction (Giới thiệu)

Mục đích: Paraphrase lại đề bài.

Cấu trúc: Một hoặc hai câu.

Nội dung:

  • Giới thiệu loại bản đồ (The maps illustrate/show/depict/compare…).
  • Tên/Chủ thể của địa điểm được mô tả.
  • Các mốc thời gian cụ thể (over a period of X years, between Year A and Year B).

Ví dụ từ đề bài mẫu: “The maps below show the changes in a village called Chorleywood between 1990 and 2020.”

Intro mẫu: “The two provided maps illustrate the significant developments that took place in the village of Chorleywood over a 30-year period, from 1990 to 2020.” (Hoặc: “The given maps depict the evolution of the village of Chorleywood, highlighting its transformation between 1990 and 2020.”)

Viết Overview (Tổng quan)

Mục đích: Tóm tắt những thay đổi nổi bật và bao quát nhất, không đi vào chi tiết số liệu hoặc vị trí cụ thể.

Cấu trúc: Hai đến ba câu, thường bắt đầu bằng các cụm từ như “Overall,” “It is clear that,” “In general,” “A general trend shows that.”

Nội dung:

  • Xu hướng chính 1: Ví dụ: sự đô thị hóa mạnh mẽ, chuyển đổi từ nông thôn thành đô thị.
  • Xu hướng chính 2: Ví dụ: tăng diện tích nhà ở/cơ sở hạ tầng, giảm các khu vực xanh/tự nhiên, hoặc sự xuất hiện của các tiện ích mới.
  • Có thể đề cập yếu tố không thay đổi nổi bật (nếu có).

Ví dụ từ đề bài mẫu: “Overall, it is clear that Chorleywood underwent substantial urbanization, with a noticeable expansion of residential areas and new facilities. Concurrently, some natural spaces were replaced by modern infrastructure during this period.”

Cách Viết Body cho từng Dạng Bài Map Cụ thể:

Dạng 1: Một Bản Đồ ở Hai Hoặc Nhiều Thời Điểm Khác Nhau (Phổ biến nhất)

  • Chiến lược: Chia bản đồ thành 2-3 khu vực chính (ví dụ: phía Bắc, trung tâm, phía Nam) hoặc nhóm các loại thay đổi tương tự (ví dụ: phát triển nhà ở, phát triển cơ sở hạ tầng). Mô tả từng khu vực/loại thay đổi, so sánh giữa các mốc thời gian.
  • Body 1: Mô tả một nửa bản đồ hoặc một nhóm thay đổi chính.
    • Câu chủ đề: Giới thiệu khu vực hoặc loại thay đổi sẽ được thảo luận.
    • Chi tiết: Bắt đầu với bản đồ cũ, sau đó so sánh với bản đồ mới.
      • “In 1990, the northern part of the village was predominantly farmland. By 2020, this area had been completely replaced by a large residential complex.”
      • “The central part of the village saw a significant transformation. The old primary school was extended to include a sports centre, and a small shop gave way to a modern supermarket directly opposite.”
      • “A new road was constructed, stretching from the east to the west, effectively connecting the newly developed areas.”
  • Body 2: Mô tả phần còn lại của bản đồ hoặc các thay đổi khác.
    • Câu chủ đề: Chuyển sang khu vực/nhóm thay đổi khác.
    • Chi tiết: Tiếp tục so sánh và đối chiếu.
      • “Meanwhile, to the east of the village, the agricultural land was converted into a golf course. However, the forest located to the west of the residential zone remained untouched throughout the period.”
      • “Additionally, the river to the south of Chorleywood saw the construction of a new bridge, facilitating access between the southern detached houses and the central part of the village.”
      • “Noticeably, the number of detached houses to the south of the river also increased.”

Dạng 2: Hai Bản Đồ của Một Địa Điểm (Hiện trạng và Kế hoạch Phát Triển Tương Lai)

  • Chiến lược: Mô tả hiện trạng (tương tự như bản đồ cũ ở dạng 1), sau đó mô tả những thay đổi được đề xuất hoặc dự kiến sẽ xảy ra trong tương lai. Sử dụng thì tương lai.
  • Body 1: Mô tả hiện trạng của địa điểm.
    • Câu chủ đề: Giới thiệu hiện trạng của khu vực.
    • Chi tiết: Mô tả các đặc điểm hiện có, vị trí của chúng.
      • “Currently, the area is largely undeveloped, with vast stretches of woodland to the north and a small residential zone in the south-east.”
      • “A single main road runs through the centre, and there is a small community centre adjacent to it.”
  • Body 2: Mô tả các thay đổi được đề xuất/dự kiến trong tương lai.
    • Câu chủ đề: Giới thiệu về kế hoạch phát triển.
    • Chi tiết: Sử dụng các cấu trúc thì tương lai và từ vựng chỉ kế hoạch/dự kiến.
      • “According to the proposed plan, the woodland in the north will be cleared to make way for a large shopping mall.”
      • “The existing residential area is planned to be expanded, and a new sports complex is to be constructed to the west of the main road.”
      • “Furthermore, the main road will be widened, and new access roads will be added to serve the commercial areas.”
      • “The community centre, however, is expected to remain unchanged.”

Bài mẫu Writing Task 1 Map

writing-task-1-map

Writing Task 1 Map

Outline

Introduction: Paraphrase lại bản đồ: Mô tả sự thay đổi trong khu vực sau khi xây dựng đập thủy điện, so sánh giữa năm 1980 và 2000.

Overview: Khu vực thay đổi đáng kể với sự xuất hiện của đập thủy điện, dẫn đến biến đổi sinh thái và hạ tầng.

Body 1 (Mô tả năm 1980):

  • Sông ở trung tâm, hai bên là núi.
  • Phía tây: Rừng, động thực vật quý hiếm, công trình cổ.
  • Phía đông: Đồng ruộng được tưới tiêu, làng nhỏ.
  • Không có cơ sở du lịch, khu vực thiên về nông nghiệp.

Body 2 (Mô tả năm 2000):

  • Đập thủy điện được xây dựng ở phía nam -> Sông biến thành hồ.
  •  Xuất hiện hoạt động đánh bắt cá.
  • Khách sạn mới được xây dựng phía đông hồ.
  • Mất các công trình cổ, động thực vật quý hiếm, và đất nông nghiệp.
  • Các dãy núi vẫn còn, giữ lại phần nào đặc điểm tự nhiên ban đầu.

Sample

The two maps illustrate the changes in a region before and after the construction of a hydroelectric dam, from the years 1980 to 2000.

Overall, the area underwent significant changes, particularly with the development of the dam for new economic activities, at the expense of the natural and historical features.

In 1980, a river ran from north to south through the middle of the region, surrounded by mountain ranges. On the western side, a forest with rare animals and plants, as well as some ancient buildings, was located. To the east, irrigated farmland and a small village were present. The area was mainly rural and had no facilities for tourism.

By 2000, major changes had occurred. The river had been transformed into a large artificial lake due to the dam built in the south. As a result, the forest, farmland, and historical structures were all submerged. Fishing became a new activity on the lake, and electricity was supplied to the village and other areas. A hotel was also added on the eastern side, boosting tourism. Despite the dramatic changes, the mountains remained unchanged, keeping some original features of the landscape.
(190 words)

Useful vocabulary

English Part of Speech / Note Tiếng Việt
at the expense of phrase với cái giá của…
natural and historical features n.c các đặc điểm tự nhiên và lịch sử
the emergence of new economic activities n.c sự xuất hiện của các hoạt động kinh tế mới
mountain ranges n các dãy núi
irrigated farmland n đất nông nghiệp được tưới tiêu
rural adj nông thôn
artificial lake n hồ nhân tạo
submerged adj / v bị ngập nước / bị chìm
boosting tourism phrase thúc đẩy ngành du lịch
original features of the landscape n.c những đặc điểm ban đầu của cảnh quan

WESET – Trung tâm luyện thi tiếng Anh cam kết đầu ra

WESET English Center

WESET English Center

WESET English Center – trung tâm luyện thi tiếng Anh cam kết đầu ra tại TP HCM. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh và luyện thi IELTS, WESET tự hào là trung tâm IELTS, luyện thi TOEIC chuyên sâu uy tín giúp hàng ngàn học viên đạt được ước mơ du học, định cư và phát triển sự nghiệp:

  • Đội ngũ giáo viên chuyên môn cao: 100% giáo viên tại WESET đều có chứng chỉ IELTS từ 7.5+ – 8.0+ và phương pháp giảng dạy học từ gốc, vững nền tảng, không dạy mẹo hay đoán đề.
  • Trở thành đối tác ký kết với hơn 120 trường đại học, cao đẳng
  • Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế riêng biệt cho từng học viên, đảm bảo hiệu quả tối ưu.
  • Môi trường học tập hiện đại: Cơ sở vật chất tiện nghi, sĩ số lớp nhỏ, tạo điều kiện tương tác tối đa.
  • Cam kết đầu ra bằng văn bản: WESET tự tin với chất lượng đào tạo, cam kết giúp bạn đạt band điểm mục tiêu.
  • Hoạt động ngoại khóa đa dạng: Giúp học viên thực hành tiếng Anh trong môi trường thực tế, phát triển toàn diện.
ĐĂNG KÝ ĐỂ NHẬN ĐƯỢC HỌC BỔNG MIỄN PHÍ

✅ Hơn 200 đơn vị đối tác đồng hành, trong đó hơn 120 trường Đại học & Cao đẳng đã ký kết tại TP.HCM và cả nước

✅ Cam kết IELTS/TOEIC/PTE đầu ra bằng văn bản. Hỗ trợ lệ phí thi lên đến 100%

✅ Đội ngũ giáo viên có điểm IELTS trung bình từ 8.0+, có chứng chỉ sư phạm/ TESOL/ CELTA

Nhận combo quà và ưu đãi lên đến 10.000.000đ khi đăng ký khóa học (*)
0

Trung tâm luyện thi IELTS tại Việt Nam

0

Chuyên gia luyện thi IELTS trình độ cao

0

Phiên bản giáo trình cá nhân hoá

Lộ trình luyện thi & thiết kế riêng theo nhu cầu

KHÓA HỌC CAM KẾT ĐẦU RA

Các khóa học tại WESET
Khóa IELTS cam kết đầu ra 6.5+ Tiếng Anh giao tiếp
Lớp Gia Sư IELTS Khóa Tiếng Anh dành cho Doanh Nghiệp
Khóa TOEIC giải đề Khóa học Writing & Speaking
Khóa chấm bài IELTS PTE theo lộ trình 80+
Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc Câu lạc bộ nói tiếng Anh miễn phí

Thông tin liên hệ WESET

Hotline: 028 38 38 38 77

Email: support@weset.edu.vn

Website: https://weset.edu.vn/

Để lại thông tin ngay hoặc đăng ký tư vấn tại đây.

WESET tự hào là đối tác uy tín của hơn 200 đơn vị, trong đó hơn 120 trường đại học, cao đẳng trên toàn quốc.​

Hệ thống trung tâm Anh ngữ WESET

Ảnh chi nhánh

Chi nhánh Hồ Chí Minh

Địa chỉ: Trung Tâm Anh Ngữ WESET

Hotline: 028.38.38.3877

Tỉnh thành: Trụ sở chính

ĐĂNG KÝ XÂY DỰNG LỘ TRÌNH MIỄN PHÍ

– Cam kết IELTS đầu ra 6.5+ bằng văn bản

– Đội ngũ giáo viên có điểm IELTS trung bình từ 7.5, có chứng chỉ sư phạm/ TESOL/ CELTA

– Tư vấn và học thử miễn phí

Nhận combo quà và ưu đãi đến 3.000.000đ khi đăng ký khóa học (*)
Đăng ký kiểm tra năng lực tiếng Anh miễn phí