105+ từ vựng về mùa đông bằng tiếng Anh [TÀI LIỆU FREE]

Từ vựng về mùa đông luôn mang một sức hút kỳ lạ: vừa se lạnh, vừa gợi cảm giác thư giãn, vừa tạo nên bầu không khí rất “thơ”. Ngay từ khi bước vào mùa cuối năm, ta đã bị bao quanh bởi tuyết trắng, gió lạnh, những món ăn ấm nóng và cả những lễ hội rộn ràng.

tu-vung-ve-mua-dong-bang-tieng-anh

105+ từ vựng về mùa đông bằng tiếng Anh

Cùng WESET giúp bạn khám phá một hệ thống từ vựng phong phú, chuyên sâu, đúng trọng tâm để trang bị đủ vốn từ cho giao tiếp và luyện thi. Những từ vựng này được chọn lọc kỹ, dễ sử dụng và đi kèm giải thích rõ ràng để bạn có thể ứng dụng ngay.

Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên mùa đông

Thiên nhiên mùa đông luôn mang vẻ đẹp tĩnh lặng nhưng cũng đầy khắc nghiệt. Các từ vựng tiếng Anh về mùa đông dưới đây sẽ giúp bạn mô tả cảnh vật một cách sống động hơn.

Tiếng Anh Tiếng Việt
Snow /snoʊ/ Tuyết
Frost /frɔːst/ Sương giá
Icicle /ˈaɪ.sɪ.kəl/ Cột băng
Snowflake /ˈsnoʊ.fleɪk/ Bông tuyết
Blizzard /ˈblɪz.ərd/ Bão tuyết
Hail /heɪl/ Mưa đá
Glacier /ˈɡleɪ.si.ər/ Sông băng
Frozen lake /ˈfroʊ.zən leɪk/ Hồ đóng băng
Snowdrift /ˈsnoʊ.drɪft/ Đống tuyết tích tụ
Permafrost /ˈpɜː.mə.frɒst/ Đất đóng băng vĩnh cửu
Winter sunlight /ˈwɪn.tər ˈsʌn.laɪt/ Nắng mùa đông
Snowfield /ˈsnoʊ.fiːld/ Cánh đồng tuyết
Iceberg /ˈaɪs.bɜːɡ/ Tảng băng trôi
Polar night /ˈpoʊ.lər naɪt/ Đêm vùng cực
Whiteout /ˈwaɪt.aʊt/ Hiện tượng trắng xóa do tuyết

Từ vựng về trang phục, vật dụng mùa đông

Trang phục mùa đông thường dày dặn và tiện dụng để chống lại khí lạnh. Nhóm từ này giúp bạn mô tả phong cách mùa đông một cách trọn vẹn.

Tiếng Anh Tiếng Việt
Coat /koʊt/ Áo khoác
Scarf /skɑːrf/ Khăn choàng
Gloves /ɡlʌvz/ Găng tay
Beanie /ˈbiː.ni/ Mũ len
Thermal wear /ˈθɝː.məl weər/ Đồ giữ nhiệt
Boots /buːts/ Ủng
Ear muffs /ˈɪr.mʌfs/ Bịt tai
Down jacket /daʊn ˈdʒæk.ɪt/ Áo phao
Wool sweater /wʊl ˈswet.ər/ Áo len
Mittens /ˈmɪt.ənz/ Găng tay trùm
Long socks /lɔːŋ sɑːks/ Tất dài
Snowshoes /ˈsnoʊ.ʃuːz/ Giày đi tuyết
Winter coat /ˈwɪn.tər koʊt/ Áo khoác mùa đông
Thermal blanket /ˈθɝː.məl ˈblæŋ.kɪt/ Mền giữ nhiệt
Hoodie /ˈhʊd.i/ Áo hoodie

Từ vựng về thời tiết mùa đông

Thời tiết mùa đông không chỉ lạnh. Nó lạnh theo nhiều phong cách: lạnh buốt, lạnh khô, lạnh ẩm… Nhóm từ dưới đây mô tả chính xác các trạng thái đó.

Tiếng Anh Tiếng Việt
Cold /koʊld/ Lạnh
Freezing /ˈfriː.zɪŋ/ Lạnh cóng
Chilly /ˈtʃɪl.i/ Lạnh se se
Frosty /ˈfrɒs.ti/ Giá lạnh
Snowy /ˈsnoʊ.i/ Có tuyết
Windy /ˈwɪn.di/ Gió mạnh
Slippery /ˈslɪp.ər.i/ Trơn trượt
Misty /ˈmɪs.ti/ Sương mờ
Overcast /ˈoʊ.vɚ.kæst/ U ám
Drizzling /ˈdrɪz.lɪŋ/ Mưa phùn
Bitterly cold /ˈbɪt.ɚ.li koʊld/ Lạnh buốt
Snowstorm /ˈsnoʊ.stɔːrm/ Bão tuyết nhẹ
Gloomy /ˈɡluː.mi/ Âm u
Frostbite /ˈfrɒst.baɪt/ Tê cóng
Sub-zero /ˌsʌbˈzɪr.oʊ/ Dưới 0 độ

Từ vựng về hoạt động mùa đông

Hoạt động mùa đông luôn làm con người ta hào hứng hơn. Tuyết rơi, gió lạnh, và một chút phiêu lưu luôn tạo nên cảm giác thú vị.

Tiếng Anh Tiếng Việt
Skiing /ˈskiː.ɪŋ/ Trượt tuyết
Snowboarding /ˈsnoʊ.bɔːr.dɪŋ/ Trượt ván tuyết
Ice skating /ˈaɪs ˌskeɪ.tɪŋ/ Trượt băng
Building a snowman /ˈsnəʊ.mæn/ Xây người tuyết
Sledding /ˈsled.ɪŋ/ Trượt xe tuyết
Snowball fight /ˈsnoʊ.bɑːl faɪt/ Ném bóng tuyết
Winter hiking /ˈwɪn.tər ˈhaɪ.kɪŋ/ Leo núi mùa đông
Hot spring bathing /hɑːt sprɪŋ ˈbeɪ.ðɪŋ/ Tắm suối nước nóng
Watching snowfall /ˈsnoʊ.fɔːl/ Ngắm tuyết rơi
Making ice lanterns /ˈaɪs ˈlæn.tən/ Làm đèn băng
Winter camping /ˈwɪn.tər ˈkæm.pɪŋ/ Cắm trại mùa đông
Drinking hot cocoa /ˈkoʊ.koʊ/ Uống ca cao nóng
Snow trekking /ˈtrek.ɪŋ/ Đi bộ trên tuyết
Ice fishing /ˈaɪs ˌfɪʃ.ɪŋ/ Câu cá trên băng
Winter photography /fəˈtɒɡ.rə.fi/ Chụp ảnh mùa đông

Từ vựng về lễ hội mùa đông

Mùa đông luôn gắn liền với những lễ hội tưng bừng, tràn đầy sắc màu và niềm vui.

Tiếng Anh Tiếng Việt
Christmas /ˈkrɪs.məs/ Giáng sinh
New Year’s Eve /ˌnuː ˈjɪrz iːv/ Đêm giao thừa
Winter Festival /ˈwɪn.tər ˈfes.tɪ.vəl/ Lễ hội mùa đông
Hanukkah /ˈhɑː.nə.kə/ Lễ hội ánh sáng
Lantern Festival /ˈlæn.tən ˈfes.tɪ.vəl/ Lễ hội đèn lồng
Winter parade /ˈwɪn.tər pəˈreɪd/ Diễu hành mùa đông
Fireworks show /ˈfaɪr.wɜːks ʃoʊ/ Pháo hoa
Snow festival /ˈsnoʊ ˈfes.tɪ.vəl/ Lễ hội tuyết
Ice sculpture event /ˈaɪs ˈskʌlp.tʃər/ Sự kiện điêu khắc băng
Holiday market /ˈhɒl.ə.deɪ ˈmɑːr.kɪt/ Chợ mùa lễ hội

Từ vựng về đồ ăn thức uống mùa đông

Món ăn mùa đông thường là những món nóng hổi, đậm đà, mang lại cảm giác ấm áp ngay từ miếng đầu tiên.

Tiếng Anh Tiếng Việt
Hot chocolate /ˌhɑːt ˈtʃɒk.lət/ Sô cô la nóng
Gingerbread /ˈdʒɪn.dʒər.bred/ Bánh gừng
Roasted chestnuts /ˈroʊ.stɪd ˈtʃes.nʌts/ Hạt dẻ nướng
Pumpkin soup /ˈpʌmp.kɪn suːp/ Súp bí đỏ
Mulled wine /ˌmʌld ˈwaɪn/ Rượu vang nóng
Stew /stuː/ Món hầm
Cinnamon tea /ˈsɪn.ə.mən tiː/ Trà quế
Apple cider /ˈæp.əl ˈsaɪ.dər/ Nước táo nóng
Hot pot /ˈhɑːt pɒt/ Lẩu
Marshmallows /ˈmɑːʃˌmæl.oʊz/ Kẹo dẻo nướng
Cranberry sauce /ˈkræn.bər.i sɔːs/ Sốt nam việt quất
Baked apple /beɪkt ˈæp.əl/ Táo nướng
Chocolate lava cake /ˈtʃɒk.lət ˈlæv.ə keɪk/ Bánh lava chocolate
Winter herbal tea /ˈwɪn.tər ˈɝː.bəl tiː/ Trà thảo mộc mùa đông
Beef broth /biːf brɒθ/ Nước dùng bò

Từ vựng về không khí, cảm giác mùa đông

Mùa đông mang đến cảm giác rất riêng: lạnh nhưng ấm, buồn nhưng đẹp.

Tiếng Anh Tiếng Việt
Cozy /ˈkoʊ.zi/ Ấm cúng
Chilly vibes /ˈtʃɪl.i vaɪbz/ Cảm giác se lạnh
Winter mood /ˈwɪn.tər muːd/ Tâm trạng mùa đông
Warm-hearted /ˌwɔːrmˈhɑːr.tɪd/ Ấm lòng
Nostalgic /nɒˈstæl.dʒɪk/ Hoài niệm
Lonely breeze /ˈloʊn.li briːz/ Làn gió cô đơn
Winter silence /ˈwɪn.tər ˈsaɪ.ləns/ Sự tĩnh lặng mùa đông
Crisp air /krɪsp er/ Không khí trong lành lạnh
Frozen feeling /ˈfroʊ.zən ˈfiː.lɪŋ/ Cảm giác tê lạnh
Cheerful warmth /ˈtʃɪr.fəl wɔːrmθ/ Hơi ấm vui vẻ
Winter calm /ˈwɪn.tər kɑːm/ Bình yên mùa đông
Holiday spirit /ˈhɒl.ə.deɪ ˈspɪr.ɪt/ Bầu không khí lễ hội
Soul-soothing cold /soʊl ˈsuː.ðɪŋ koʊld/ Cái lạnh làm dịu tâm hồn
Winter blues /ˈbluz/ Cảm giác buồn mùa đông
Comforting chill /ˈkʌm.fɚt.ɪŋ tʃɪl/ Cái lạnh dễ chịu

Các thành ngữ về mùa đông trong tiếng Anh

Thành ngữ giúp câu văn sinh động, tự nhiên hơn và thể hiện đúng sắc thái người bản xứ.

  • Break the ice – Phá tan không khí ngại ngùng.
  • Cold as ice – Lạnh như băng.
  • Walk on thin ice – Làm điều nguy hiểm.
  • Snowed under – Ngập đầu trong công việc.
  • Pure as the driven snow – Trong sáng, thuần khiết.
  • Put something on ice – Tạm gác lại.
  • The tip of the iceberg – Phần nổi của vấn đề.
  • Leave someone out in the cold – Bỏ rơi ai đó.
  • Break the winter blues – Vượt qua nỗi buồn mùa đông.
  • Chill to the bone – Lạnh thấu xương.

Đoạn văn, câu văn về mùa đông

  • Winter always arrives quietly, painting every corner of the world with its soft white touch.
  • The freezing wind brushed against my face, but a cup of hot chocolate made everything feel warm again.
  • Snowflakes danced in the air as if the sky was celebrating its own winter festival.
  • Walking on a frozen lake feels like stepping into another universe where silence rules.
  • Winter nights are long, but they are filled with peaceful moments and warm lights from cozy homes.
  • The smell of cinnamon and baked apples makes winter feel like a sweet memory coming alive.
  • Every winter morning greets me with crisp air and a sense of calm I rarely find in other seasons.
  • The sound of snow crunching under my boots is oddly satisfying and comforting.
  • Winter brings people closer, as warm conversations glow brighter than fireplaces.
  • Even in the coldest days, winter reminds us that beauty can be found in stillness.

Tải trọn bộ tài liệu từ vựng tiếng Anh về mùa đông

tai-tai-lieu-tu-vung-mua-dong

Bộ tài liệu từ vựng tiếng Anh về mùa đông

Bộ tài liệu tổng hợp về từ vựng mùa đông được biên soạn theo từng chủ đề nhỏ như thời tiết, trang phục, lễ hội, cảm giác mùa đông và nhiều nhóm từ mở rộng khác.

Khi tải bộ tài liệu này, bạn sẽ nhận được:

  • Danh sách hơn các từ vựng trong bài.
  • Bảng từ vựng có phiên âm chuẩn, nghĩa rõ ràng và ví dụ thực tế.
  • Các cụm từ, collocations và idioms liên quan đến mùa đông.
Nội dung Chi tiết
Loại file PDF
Link download TỔNG HỢP TỪ VỰNG MÙA ĐÔNG MIỄN PHÍ

Bộ tài liệu này có thể dùng để học nhanh trước các buổi speaking, viết bài, làm content hoặc phục vụ ôn thi. Nhiều bạn chia sẻ rằng học theo nhóm chủ đề như thế này giúp não liên kết thông tin tốt hơn và nhớ lâu hơn, giống như cách các nhà ngôn ngữ học thường khuyến khích.

Để tải trọn bộ, bạn chỉ cần nhấp vào liên kết tải xuống mà WESET cung cấp. Tài liệu nhẹ, mở được trên điện thoại và máy tính nên bạn có thể học mọi lúc mọi nơi. Sau khi hoàn thành, bạn hoàn toàn có thể kết hợp thêm flashcard hoặc app học từ để cải thiện tốc độ ghi nhớ.

Khi bạn có bộ tài liệu chắc tay như thế, việc hệ thống hoá từ vựng về mùa đông sẽ trở nên trơn tru như trượt tuyết trên một mặt hồ phẳng lặng. Hành trình học ngôn ngữ luôn dễ dàng hơn khi có một bản đồ tốt, và bộ tài liệu này chính là điểm bắt đầu lý tưởng để bạn khai thác sâu hơn các chủ đề tiếng Anh theo mùa.

Tổng kết

Mùa đông có sự lặng lẽ đầy sức hút, và khi nắm trọn hệ thống từ vựng về mùa đông, bạn sẽ dễ dàng mô tả được trọn vẹn hơn vẻ đẹp ấy. Chủ đề này luôn xuất hiện trong giao tiếp, bài thi và cả nội dung sáng tạo, nên việc ghi nhớ chúng sẽ mở rộng đáng kể vốn tiếng Anh của bạn.

Tiếp nối chủ đề này, bạn có thể đào sâu hơn vào các cấu trúc mô tả cảnh vật hoặc học cách viết đoạn văn theo phong cách học thuật để tận dụng tối đa những từ vựng đã học.

Xem thêm:

WESET English Center – Luyện thi tiếng Anh cam kết đầu ra

WESET English Center

WESET English Center

WESET English Centertrung tâm luyện thi tiếng Anh cam kết đầu ra tại TP HCM. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh và luyện thi IELTS, WESET tự hào là trung tâm luyện thi IELTS, luyện thi TOEIC chuyên sâu uy tín giúp hàng ngàn học viên đạt được ước mơ du học, định cư và phát triển sự nghiệp

Những điều chỉ có tại WESET

  • Chất lượng giáo viên: Đội ngũ giáo viên có IELTS từ 7.5+ là Cử nhân trường ĐH Sư phạm/Thạc sĩ chuyên ngành giảng dạy tiếng Anh/Ngôn ngữ, sở hữu chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm/TESOL/CELTA.
  • Cam kết IELTS đầu ra đến 8.0+ bằng văn bản.
  • Tổ chức hoạt động ngoại khoá: workshop chuyên môn; hoạt động tiếng Anh 100% hàng tuần (Speaking club); sự kiện chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm học tiếng Anh, du học,…
  • Đối tác uy tín: Là đối tác của UniMedia – đơn vị tổ chức cuộc thi Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam (Miss Cosmo Vietnam), Đoàn TN Bộ Giáo dục và Đào tạo; Thành Đoàn TP.HCM; Thành Đoàn TP.Thủ Đức; Hội Sinh viên Việt Nam TP.HCM; Hội Sinh viên Việt Nam tại Úc; Trung tâm Hỗ trợ Học sinh, sinh viên TP.HCM; Quận Đoàn 1,3,4,5,6,7,8,10, Bình Tân; Các trường ĐH như trường Đại học Sư phạm TP.HCM, trường Đại học Luật TP.HCM, trường Đại học Mở TP.HCM và hơn 120 trường Đại học – Cao đẳng trên toàn quốc.
  • “Study Space” – không gian ôn tập với Trợ giảng và tài liệu miễn phí sau giờ học.
  • Tặng gói học bổng toàn phần 100%* khi du học Anh, Úc, Mỹ, …
  • Lớp online với mô hình đặc biệt 1 Giáo viên – 3 Trợ giảng, giáo trình giảng dạy sinh động, ứng dụng vào thực tế.
  • Tổ chức thi thử mỗi tháng để học viên làm quen với không khí phòng thi thật.
  • Tổ chức các kỳ thi giữa kỳ và cuối kỳ giúp các bạn xác định năng lực tiếng Anh.
  • Giảm lệ phí thi IELTS còn 3.999.999 đồng khi đăng ký qua WESET*.
  • Hệ thống Learning Portal – cổng thông tin học viên giúp học viện ôn luyện, cập nhật tin tức học tập nhanh chóng, hiệu quả.
  • Số giờ học cao nhất thị trường, đến 72 giờ/khoá.
  • Hoạt động ngoại khóa đa dạng: Giúp học viên thực hành tiếng Anh trong môi trường thực tế, phát triển toàn diện.
ĐĂNG KÝ ĐỂ NHẬN ĐƯỢC HỌC BỔNG MIỄN PHÍ

✅ Hơn 200 đơn vị đối tác đồng hành, trong đó hơn 120 trường Đại học & Cao đẳng đã ký kết tại TP.HCM và cả nước

✅ Cam kết IELTS/TOEIC/PTE đầu ra bằng văn bản. Hỗ trợ lệ phí thi lên đến 100%

✅ Đội ngũ giáo viên có điểm IELTS trung bình từ 8.0+, có chứng chỉ sư phạm/ TESOL/ CELTA

Nhận combo quà và ưu đãi lên đến 10.000.000đ khi đăng ký khóa học (*)
0

Trung tâm luyện thi IELTS tại Việt Nam

0

Chuyên gia luyện thi IELTS trình độ cao

0

Phiên bản giáo trình cá nhân hoá

Lộ trình luyện thi & thiết kế riêng theo nhu cầu

KHÓA HỌC CAM KẾT ĐẦU RA

Các khóa học tại WESET
Khóa IELTS cam kết đầu ra 6.5+ Tiếng Anh giao tiếp
Lớp Gia Sư IELTS Khóa Tiếng Anh dành cho Doanh Nghiệp
Khóa TOEIC giải đề Khóa học Writing & Speaking
Khóa chấm bài IELTS PTE theo lộ trình 80+
Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc Câu lạc bộ nói tiếng Anh miễn phí

Thông tin liên hệ WESET

Hotline: 028 38 38 38 77

Email: support@weset.edu.vn

Website: https://weset.edu.vn/

Để lại thông tin ngay hoặc đăng ký tư vấn tại đây.

WESET tự hào là đối tác uy tín của hơn 200 đơn vị, trong đó hơn 120 trường đại học, cao đẳng trên toàn quốc.​

Hệ thống trung tâm Anh ngữ WESET

Ảnh chi nhánh

Chi nhánh Hồ Chí Minh

Địa chỉ: Trung Tâm Anh Ngữ WESET

Hotline: 028.38.38.3877

Tỉnh thành: Trụ sở chính

ĐĂNG KÝ XÂY DỰNG LỘ TRÌNH MIỄN PHÍ

– Cam kết IELTS đầu ra 6.5+ bằng văn bản

– Đội ngũ giáo viên có điểm IELTS trung bình từ 7.5, có chứng chỉ sư phạm/ TESOL/ CELTA

– Tư vấn và học thử miễn phí

Nhận combo quà và ưu đãi đến 3.000.000đ khi đăng ký khóa học (*)
Đăng ký kiểm tra năng lực tiếng Anh miễn phí