150 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin
- Nguyễn Hà
- Blog, Blog học tiếng Anh
MỤC LỤC
Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin (CNTT) là nền tảng quan trọng trong CNTT. Cùng WESET tìm hiểu 150 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành CNTT.
tiếng anh chuyên ngành CNTT
Tầm quan trọng của tiếng Anh trong ngành Công nghệ thông tin
Ngành Công nghệ thông tin (CNTT) luôn thay đổi với tốc độ chóng mặt, và phần lớn các thuật ngữ, công nghệ, hay tài liệu học thuật đều được viết bằng tiếng Anh. Nếu thiếu kiến thức tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin, bạn sẽ rất khó để theo kịp những xu hướng này.
Cụ thể, việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin sẽ giúp bạn:
- Tiếp cận nguồn tài liệu chuyên sâu: Hầu hết các tài liệu, sách, và bài báo khoa học chuyên về CNTT đều sử dụng tiếng Anh.
- Mở rộng cơ hội nghề nghiệp: Tiếng Anh là yêu cầu bắt buộc khi làm việc tại các công ty công nghệ, làm việc từ xa (freelance) cho khách hàng nước ngoài, hoặc tham gia các dự án toàn cầu.
- Đạt chuẩn đầu ra tại các trường đại học: Các trường đại học CNTT top đầu tại TP.HCM đều có yêu cầu khắt khe về tiếng Anh để đảm bảo chất lượng sinh viên tốt nghiệp.
- Đại học Bách khoa TP.HCM: Sinh viên cần có chứng chỉ tiếng Anh quốc tế tương đương IELTS 5.0 hoặc TOEIC 550 để được xét tốt nghiệp. Đối với các chương trình chất lượng cao, yêu cầu này còn cao hơn.
- Đại học Khoa học Tự nhiên TP.HCM: Sinh viên cần đạt chuẩn tiếng Anh tương đương IELTS 4.0 – 4.5 hoặc TOEIC 316 – 400 (Nghe – Đọc) để được xét tốt nghiệp.
- Đại học Công nghệ Thông tin (UIT) TP.HCM: Sinh viên cần đạt chuẩn ngoại ngữ Bậc 3 theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam, tương đương với TOEIC 450.
Việc chuẩn bị tốt tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin không chỉ là yêu cầu tốt nghiệp mà còn là lợi thế cạnh tranh rất lớn trong sự nghiệp của bạn.
150 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin
50 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về Thuật toán
Thuật ngữ | Loại từ | Định nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Algorithm | (n.) | Thuật toán. |
Data structure | (n.) | Cấu trúc dữ liệu. |
Complexity | (n.) | Độ phức tạp. |
Time complexity | (n.) | Độ phức tạp thời gian. |
Space complexity | (n.) | Độ phức tạp không gian. |
Sorting | (n.) | Sắp xếp. |
Searching | (n.) | Tìm kiếm. |
Array | (n.) | Mảng. |
Linked list | (n.) | Danh sách liên kết. |
Stack | (n.) | Ngăn xếp. |
Queue | (n.) | Hàng đợi. |
Tree | (n.) | Cây. |
Binary tree | (n.) | Cây nhị phân. |
Graph | (n.) | Đồ thị. |
Traversal | (n.) | Duyệt. |
Recursion | (n.) | Đệ quy. |
Iteration | (n.) | Lặp. |
Function | (n.) | Hàm. |
Variable | (n.) | Biến. |
Constant | (n.) | Hằng số. |
Integer | (n.) | Số nguyên. |
Float | (n.) | Số thực. |
String | (n.) | Chuỗi ký tự. |
Boolean | (n.) | Kiểu dữ liệu logic. |
Conditional statement | (n.) | Câu lệnh điều kiện. |
Loop | (n.) | Vòng lặp. |
Input | (n.) | Đầu vào. |
Output | (n.) | Đầu ra. |
Syntax | (n.) | Cú pháp. |
Semantic | (n.) | Ngữ nghĩa. |
Bug | (n.) | Lỗi. |
Debugging | (n.) | Gỡ lỗi. |
Compiler | (n.) | Trình biên dịch. |
Interpreter | (n.) | Trình thông dịch. |
Pseudo-code | (n.) | Mã giả. |
Flowchart | (n.) | Sơ đồ thuật toán. |
Algorithm analysis | (n.) | Phân tích thuật toán. |
Data abstraction | (n.) | Trừu tượng hóa dữ liệu. |
Encapsulation | (n.) | Đóng gói. |
Inheritance | (n.) | Kế thừa. |
Polymorphism | (n.) | Đa hình. |
Big O notation | (n.) | Ký hiệu Big O. |
Hash table | (n.) | Bảng băm. |
Heap | (n.) | Cấu trúc dữ liệu heap. |
Graph theory | (n.) | Lý thuyết đồ thị. |
Time-space tradeoff | (n.) | Đánh đổi thời gian-không gian. |
Binary search | (n.) | Tìm kiếm nhị phân. |
Dynamic programming | (n.) | Quy hoạch động. |
Divide and conquer | (n.) | Chia để trị. |
Greedy algorithm | (n.) | Thuật toán tham lam. |
50 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về Hệ thống dữ liệu
Thuật ngữ | Loại từ | Định nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Database | (n.) | Cơ sở dữ liệu. |
Database Management System (DBMS) | (n.) | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu. |
Table | (n.) | Bảng. |
Row | (n.) | Dòng, bản ghi. |
Column | (n.) | Cột, thuộc tính. |
Query | (n.) | Truy vấn. |
SQL (Structured Query Language) | (n.) | Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc. |
Primary key | (n.) | Khóa chính. |
Foreign key | (n.) | Khóa ngoại. |
Index | (n.) | Chỉ mục. |
Relational database | (n.) | Cơ sở dữ liệu quan hệ. |
Non-relational database | (n.) | Cơ sở dữ liệu phi quan hệ. |
Data model | (n.) | Mô hình dữ liệu. |
Schema | (n.) | Lược đồ. |
Normalization | (n.) | Chuẩn hóa. |
Entity | (n.) | Thực thể. |
Relationship | (n.) | Mối quan hệ. |
Transaction | (n.) | Giao dịch. |
Backup | (n.) | Sao lưu. |
Restore | (v.) | Khôi phục. |
Cloud storage | (n.) | Lưu trữ đám mây. |
Big data | (n.) | Dữ liệu lớn. |
Data mining | (n.) | Khai phá dữ liệu. |
Data warehouse | (n.) | Kho dữ liệu. |
Data integrity | (n.) | Toàn vẹn dữ liệu. |
Data security | (n.) | Bảo mật dữ liệu. |
Data governance | (n.) | Quản trị dữ liệu. |
Distributed database | (n.) | Cơ sở dữ liệu phân tán. |
SQL injection | (n.) | Lỗi bảo mật SQL. |
NoSQL | (n.) | Không phải SQL. |
MongoDB | (n.) | Tên một DBMS. |
Redis | (n.) | Tên một DBMS. |
PostgreSQL | (n.) | Tên một DBMS. |
MySQL | (n.) | Tên một DBMS. |
Oracle | (n.) | Tên một DBMS. |
Data type | (n.) | Kiểu dữ liệu. |
Field | (n.) | Trường. |
Record | (n.) | Bản ghi. |
Attribute | (n.) | Thuộc tính. |
Query optimization | (n.) | Tối ưu hóa truy vấn. |
Data processing | (n.) | Xử lý dữ liệu. |
Data visualization | (n.) | Trực quan hóa dữ liệu. |
BI (Business Intelligence) | (n.) | Trí tuệ doanh nghiệp. |
ETL (Extract, Transform, Load) | (n.) | Quy trình trích xuất, chuyển đổi, tải. |
Data lake | (n.) | Hồ dữ liệu. |
API (Application Programming Interface) | (n.) | Giao diện lập trình ứng dụng. |
Web service | (n.) | Dịch vụ web. |
Endpoint | (n.) | Điểm cuối. |
Database migration | (n.) | Di chuyển cơ sở dữ liệu. |
Transaction log | (n.) | Nhật ký giao dịch. |
50 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về Cấu tạo máy móc
Thuật ngữ | Định nghĩa |
---|---|
Hardware (n.) | Phần cứng. |
Software (n.) | Phần mềm. |
CPU (Central Processing Unit) (n.) | Bộ xử lý trung tâm. |
RAM (Random Access Memory) (n.) | Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên. |
ROM (Read-Only Memory) (n.) | Bộ nhớ chỉ đọc. |
Hard drive (n.) | Ổ cứng. |
SSD (Solid State Drive) (n.) | Ổ đĩa thể rắn. |
Motherboard (n.) | Bo mạch chủ. |
Graphics card (n.) | Card đồ họa. |
Power supply unit (PSU) (n.) | Bộ nguồn. |
Network card (n.) | Card mạng. |
Operating system (OS) (n.) | Hệ điều hành. |
Peripheral device (n.) | Thiết bị ngoại vi. |
Input device (n.) | Thiết bị đầu vào. |
Output device (n.) | Thiết bị đầu ra. |
BIOS (Basic Input/Output System) (n.) | Hệ thống đầu vào/đầu ra cơ bản. |
Processor (n.) | Bộ vi xử lý. |
Core (n.) | Lõi. |
Cache memory (n.) | Bộ nhớ đệm. |
Bus (n.) | Tuyến, bus. |
Firmware (n.) | Phần sụn. |
Driver (n.) | Trình điều khiển. |
Port (n.) | Cổng. |
USB (Universal Serial Bus) (n.) | Cổng kết nối vạn năng. |
Ethernet (n.) | Chuẩn mạng. |
Wi-Fi (n.) | Mạng không dây. |
Bluetooth (n.) | Công nghệ kết nối không dây. |
Transistor (n.) | Bóng bán dẫn. |
Integrated circuit (IC) (n.) | Mạch tích hợp. |
Microprocessor (n.) | Vi xử lý. |
Server (n.) | Máy chủ. |
Client (n.) | Máy khách. |
Network topology (n.) | Cấu trúc liên kết mạng. |
Router (n.) | Bộ định tuyến. |
Switch (n.) | Bộ chuyển mạch. |
Modem (n.) | Bộ điều giải. |
IP address (n.) | Địa chỉ IP. |
Protocol (n.) | Giao thức. |
TCP/IP (n.) | Giao thức điều khiển truyền vận/giao thức Internet. |
Firewall (n.) | Tường lửa. |
Virus (n.) | Virus. |
Malware (n.) | Phần mềm độc hại. |
Encryption (n.) | Mã hóa. |
Decryption (n.) | Giải mã. |
Compression (n.) | Nén. |
Decompression (n.) | Giải nén. |
Virtualization (n.) | Ảo hóa. |
Cloud computing (n.) | Điện toán đám mây. |
IoT (Internet of Things) (n.) | Internet vạn vật. |
AI (Artificial Intelligence) (n.) | Trí tuệ nhân tạo. |
Xem thêm: Tiếng Anh chuyên ngành Marketing
Mẫu câu giao tiếp chuyên ngành Công nghệ thông tin thông dụng
Để vận dụng hiệu quả vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin, bạn cần biết cách sử dụng chúng trong các mẫu câu giao tiếp thông dụng. Dưới đây là một số ví dụ:
- “We need to optimize the algorithm to reduce the time complexity.” (Chúng ta cần tối ưu thuật toán để giảm độ phức tạp thời gian.)
- “The database schema needs to be updated before we can migrate the data.” (Lược đồ cơ sở dữ liệu cần được cập nhật trước khi chúng ta có thể di chuyển dữ liệu.)
- “Could you please check if the network card is properly installed on the motherboard?” (Bạn có thể kiểm tra xem card mạng đã được cài đặt đúng trên bo mạch chủ chưa?)
- “I’m having trouble with a bug in the new feature. The compiler keeps showing a syntax error.” (Tôi đang gặp lỗi với một lỗi trong tính năng mới. Trình biên dịch liên tục báo lỗi cú pháp.)
- “We should use a more efficient sorting algorithm for this large array.” (Chúng ta nên sử dụng một thuật toán sắp xếp hiệu quả hơn cho mảng lớn này.)
WESET – Trung tâm luyện thi tiếng Anh cam kết đầu ra
WESET English Center
WESET English Center – trung tâm luyện thi tiếng Anh cam kết đầu ra tại TP HCM. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh và luyện thi IELTS, WESET tự hào là trung tâm IELTS, luyện thi TOEIC chuyên sâu uy tín giúp hàng ngàn học viên đạt được ước mơ du học, định cư và phát triển sự nghiệp:
- Đội ngũ giáo viên chuyên môn cao: 100% giáo viên tại WESET đều có chứng chỉ IELTS từ 7.5+ – 8.0+ và phương pháp giảng dạy học từ gốc, vững nền tảng, không dạy mẹo hay đoán đề.
- Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế riêng biệt cho từng học viên, đảm bảo hiệu quả tối ưu.
- Môi trường học tập hiện đại: Cơ sở vật chất tiện nghi, sĩ số lớp nhỏ, tạo điều kiện tương tác tối đa.
- Cam kết đầu ra bằng văn bản: WESET tự tin với chất lượng đào tạo, cam kết giúp bạn đạt band điểm mục tiêu.
- Hoạt động ngoại khóa đa dạng: Giúp học viên thực hành tiếng Anh trong môi trường thực tế, phát triển toàn diện.
– Cam kết IELTS đầu ra lên đến 8.0 bằng văn bản
– Đội ngũ giáo viên có điểm IELTS trung bình từ 7.5, có chứng chỉ sư phạm/ TESOL/ CELTA
– Tư vấn, học thử miễn phí và cơ hội nhận học bổng 100%
Việc cung cấp thông tin đồng nghĩa với việc bạn đã chấp nhận với Điều khoản dịch vụ & Chính sách bảo mật của WESET English Center
Trung tâm luyện thi IELTS tại Việt Nam
Chuyên gia luyện thi IELTS trình độ cao
Phiên bản giáo trình cá nhân hoá
Lộ trình luyện thi & thiết kế riêng theo nhu cầu
KHÓA HỌC CAM KẾT ĐẦU RA
Thông tin liên hệ WESET
Hotline: 028 38 38 38 77
Email: support@weset.edu.vn
Website: https://weset.edu.vn/
Để lại thông tin ngay hoặc đăng ký tư vấn tại đây.WESET tự hào là đối tác uy tín của hơn 200 đơn vị, trong đó hơn 120 trường đại học, cao đẳng trên toàn quốc.
Hệ thống trung tâm Anh ngữ WESET
Chi nhánh Hồ Chí Minh
Địa chỉ: Trung Tâm Anh Ngữ WESET
Hotline: 028.38.38.3877
Tỉnh thành: Trụ sở chính