Mệnh đề quan hệ – Nghệ thuật “nâng cấp” cấu trúc câu
- Admin
- Blog
MỤC LỤC
Mệnh đề quan hệ là một trong những chuyên đề quan trọng và phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc nắm vững mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh sẽ giúp bạn viết câu chính xác, súc tích và giàu thông tin hơn cũng như phát triển hơn trong giao tiếp.

Cấu trúc chuẩn mệnh đề quan hệ
Trong bài viết này, cùng WESET tìm hiểu định nghĩa, công thức mệnh đề quan hệ, các loại đại từ – trạng từ quan hệ, cách rút gọn mệnh đề quan hệ và bài tập Relative Clause kèm lời giải giúp bạn ứng dụng hiệu quả nhất.
I. Mệnh đề quan hệ là gì?
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là mệnh đề phụ được dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó. Mệnh đề này thường bắt đầu bằng đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ, giúp câu trở nên rõ nghĩa và mạch lạc hơn.
Ví dụ:
- The girl who is wearing a red dress is my sister.
- The book which you gave me is very interesting.
Có thể bạn quan tâm:
- Cách sử dụng Who chuẩn cấu trúc
- Whom dùng khi nào mới đúng ?
- Tổng hợp cách dùng mệnh Which
- Cẩm nang thành thạo Whose
II. Cấu trúc mệnh đề quan hệ cơ bản
Cấu trúc tổng quát:
Danh từ + đại từ quan hệ + mệnh đề quan hệ
Ví dụ:
- The man who lives next door is a teacher.
- The movie that we watched last night was great.
III. Các loại đại từ quan hệ
Trong mệnh đề quan hệ, đại từ quan hệ là thành phần quan trọng giúp kết nối các mệnh đề lại với nhau. Có nhiều loại đại từ quan hệ khác nhau, mỗi loại sẽ đảm nhiệm vai trò riêng tùy theo đối tượng (người, vật) và vị trí trong câu (chủ ngữ, tân ngữ, sở hữu). Bảng so sánh chi tiết:
Đại từ | Thay thế cho | Vai trò trong mệnh đề |
---|---|---|
who | Người | Chủ ngữ |
whom | Người | Tân ngữ |
which | Vật/động vật | Chủ ngữ hoặc tân ngữ |
that | Người hoặc vật | Chủ ngữ hoặc tân ngữ |
whose | Người hoặc vật | Sở hữu |
IV. Trạng từ quan hệ
Trạng từ quan hệ được sử dụng để thay thế cho những cụm từ chỉ thời gian, nơi chốn hoặc lý do trong câu. Chúng giúp nối các mệnh đề lại một cách tự nhiên và mạch lạc. Một số trạng từ quan hệ phổ biến:
Trạng từ | Dùng cho | Nghĩa |
---|---|---|
where | Nơi chốn | Nơi mà |
when | Thời gian | Lúc mà |
why | Lý do | Lý do mà |
V. Mệnh đề quan hệ xác định và không xác định
1. Mệnh đề quan hệ xác định là gì?
- Không có dấu phẩy.
- Cần thiết để xác định danh từ.
- Có thể dùng “who”, “which”, “that”.
Ví dụ:
- The student who got the highest score will receive a scholarship.
- The car that I bought yesterday is very fast.
2. Mệnh đề quan hệ không xác định
- Có dấu phẩy.
- Chỉ thêm thông tin, không ảnh hưởng đến nghĩa chính.
- Không dùng “that”.
Ví dụ:
- My sister, who lives in Hanoi, is a teacher.
- The Eiffel Tower, which is in Paris, is very famous.
VI. Cách rút gọn mệnh đề quan hệ
Rút gọn mệnh đề quan hệ là cách viết ngắn gọn giúp câu văn súc tích, mạch lạc và chuyên nghiệp hơn. Đây là một phần quan trọng trong chuyên đề mệnh đề quan hệ, đặc biệt hữu ích khi viết luận hoặc giao tiếp bằng tiếng Anh ở trình độ cao. Dưới đây là các trường hợp phổ biến và cách áp dụng cụ thể.
1. Khi động từ ở thể chủ động
Khi mệnh đề quan hệ có động từ ở thể chủ động, ta có thể rút gọn bằng cách dùng V-ing. Đây là dạng rút gọn phổ biến nhất trong mệnh đề quan hệ xác định
- Dùng V-ing: The man who talks to you is my uncle → The man talking to you is my uncle.
2. Khi động từ ở thể bị động
Nếu mệnh đề quan hệ có động từ ở thể bị động, ta rút gọn bằng cách dùng quá khứ phân từ (V-ed).
- Dùng V-ed: The books which were published last year → The books published last year.
3. Dạng to be + giới từ hoặc tính từ
Trong trường hợp mệnh đề quan hệ có dạng “who/which + be” đi với giới từ hoặc tính từ, ta có thể lược bỏ cả đại từ quan hệ và “be”.
- Lược bỏ “who/which + be”: The man who is in the room → The man in the room.
VII. Một số lưu ý quan trọng trong mệnh đề quan hệ
- “That” chỉ dùng trong mệnh đề quan hệ xác định, không dùng sau dấu phẩy.
- Không dùng “that” sau giới từ.
- Trong văn nói, giới từ có thể để cuối câu: The person who I spoke to.
- “Whose” có thể dùng cho cả người và vật (trong ngữ cảnh sở hữu).
VIII. Bài tập mệnh đề quan hệ có đáp án
- The man _______ you met yesterday is my uncle. → whom
- This is the house _______ I was born. → where
- The book _______ is on the table belongs to Jane. → which
- The boy _______ bike was stolen reported to the police. → whose
- The people _______ live next to us are very friendly. → who
- The woman _______ called you last night is my aunt. → who
- Do you remember the day _______ we first met? → when
- That’s the reason _______ she left the company. → why
- I know a restaurant _______ they serve the best noodles in town. → where
- The girl _______ brother is studying abroad is my best friend. → whose
- The man _______ car was stolen reported it to the police. → whose
- The dog _______ barked all night kept everyone awake. → which
- The teacher _______ teaches us math is very kind. → who
- This is the pen _______ I bought yesterday. → which
- The house, _______ was built in 1890, is now a museum. → which
IX. Kết luận
Mệnh đề quan hệ đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ và mở rộng ý nghĩa câu. Hiểu rõ lý thuyết mệnh đề quan hệ, biết khi nào dùng mệnh đề quan hệ, phân biệt mệnh đề quan hệ xác định và không xác định, kết hợp thêm việc luyện tập với bài tập mệnh đề quan hệ sẽ giúp bạn thành thạo hơn khi giao tiếp hoặc viết tiếng Anh.
Đừng quên ôn lại các loại mệnh đề quan hệ như mệnh đề quan hệ who, whom, which, whose và cách rút gọn mệnh đề quan hệ sau dấu phẩy để nắm chắc kiến thức.
Bạn có nhu cần tư vấn hoặc đăng ký khóa học hãy để lại thông tin ngay để được WESET tư vấn miễn phí nhé!
WESET – Trung tâm Anh ngữ uy tín tại TPHCM
WESET English Center một trong những trung tâm luyện thi chứng chỉ tiếng Anh được nhiều học viên tin tưởng vừa lựa chọn. Với phương pháp Root-Based Learning – lấy nền tảng ngôn ngữ làm trọng tâm, trung tâm giúp học viên cải thiện toàn diện từng kỹ năng thông qua các buổi học thực hành thực tế.

Tại sao lại WESET
- Học viên được test đầu vào miễn phí
- Có khóa học phù hợp cho người mới bắt đầu và học viên nâng cao
- Lịch học linh hoạt – học offline hoặc online
- Học phí hợp lý, nhiều ưu đãi học bổng
- Cam kết đầu ra bằng văn bằng rõ ràng
- Lộ trình cá nhân hóa theo từng cá nhân
- Là đối tác của hơn 120 trường Đại học và Cao đẳng toàn quốc
- Số giờ học lên đến 72h
FAQ
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là mệnh đề phụ giúp bổ sung hoặc làm rõ thông tin cho một danh từ đứng trước nó.
Ví dụ:
- The girl who is wearing a red dress is my sister. (Cô gái mặc váy đỏ là em tôi.)
- I met a man who can speak six languages. (Tôi đã gặp một người đàn ông có thể nói 6 thứ tiếng.)
Mệnh đề thiết yếu là mệnh đề quan hệ cần thiết để xác định danh từ trước nó. Không có nó, câu sẽ thiếu nghĩa rõ ràng. Không dùng dấu phẩy.
Ví dụ:
The student who studies hard will succeed. (Học sinh học chăm sẽ thành công.)
This is the book that changed my life. (Đây là cuốn sách đã thay đổi cuộc đời tôi.)
Mệnh đề không thiết yếu là một dạng mệnh đề quan hệ dùng để bổ sung thêm thông tin về danh từ đứng trước, nhưng không cần thiết để xác định danh từ đó. Câu vẫn rõ nghĩa nếu bỏ mệnh đề này đi.
Ví dụ:
- My father, who loves gardening, spends hours in the backyard. (Bố tôi, người yêu thích làm vườn, dành hàng giờ trong sân sau.)
→ Câu vẫn đầy đủ ý nghĩa nếu bỏ mệnh đề “who loves gardening”.
- Paris, which is the capital of France, is very beautiful. (Paris, thủ đô của Pháp, rất đẹp.)
→ Mệnh đề “which is the capital of France” chỉ mang tính bổ sung.
Đại từ nghi vấn (Interrogative Pronouns) dùng để đặt câu hỏi về người, vật hoặc sự việc. Các từ thường gặp là: who, what, which, whom, whose.
Ví dụ:
- Who called you last night? (Ai đã gọi bạn tối qua?)
- What is your name? (Tên bạn là gì?)
Tính từ nghi vấn (Interrogative Adjectives) là các từ như which, what, whose, dùng để bổ nghĩa cho danh từ trong câu hỏi.
Ví dụ:
- Which book do you like? (Bạn thích cuốn sách nào?)
- Whose car is this? (Xe này của ai?)
Đại từ quan hệ (Relative Pronouns) là các từ nối giữa mệnh đề chính và mệnh đề quan hệ, giúp bổ sung thông tin về người hoặc vật. Các từ phổ biến: who, whom, whose, which, that.
Ví dụ:
- The man who called me is my uncle. (Người đàn ông đã gọi tôi là chú tôi.)
- The house that we bought is old. (Ngôi nhà chúng tôi mua thì cũ.)
Mệnh đề danh từ (Noun Clause) là mệnh đề đóng vai trò như một danh từ trong câu: làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ.
Ví dụ:
- What she said surprised everyone. (Điều cô ấy nói đã làm mọi người ngạc nhiên.) → mệnh đề làm chủ ngữ.
- I don’t know who he is. (Tôi không biết anh ta là ai.) → mệnh đề làm tân ngữ.
Trung tâm luyện thi IELTS tại Việt Nam
Chuyên gia luyện thi IELTS trình độ cao
Phiên bản giáo trình cá nhân hoá
Lộ trình luyện thi & thiết kế riêng theo nhu cầu
KHÓA HỌC CAM KẾT ĐẦU RA
Thông tin liên hệ WESET
Hotline: 028 38 38 38 77
Email: support@weset.edu.vn
Website: https://weset.edu.vn/
Để lại thông tin ngay hoặc đăng ký tư vấn tại đây.WESET tự hào là đối tác uy tín của hơn 200 đơn vị, trong đó hơn 120 trường đại học, cao đẳng trên toàn quốc.
Hệ thống trung tâm Anh ngữ WESET

Chi nhánh Hồ Chí Minh
Địa chỉ: Trung Tâm Anh Ngữ WESET
Hotline: 028.38.38.3877
Tỉnh thành: Trụ sở chính