Cách dùng who mà “ai” cũng có thể dùng ngay

Từ “who” trong tiếng Anh là một từ đa năng, chủ yếu được dùng như đại từ quan hệđại từ nghi vấn. Who luôn dùng để chỉ người, khác với “which” chỉ vật, động vật hoặc khái niệm. Bạn đang bối rối với cách dùng “who” trong tiếng Anh? WESET sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng who trong các ngữ cảnh khác nhau như mệnh đề quan hệ, câu hỏi nghi vấn, và mệnh đề danh từ. Khám phá chi tiết cách sử dụng “who” sao cho chính xác và tự nhiên nhất nhé!

cach-dung-who

Cách dùng mệnh đề who mà “ai” cũng có thể dùng ngay

I. Cách dùng Who là đại từ quan hệ (Relative Pronoun)

“Who” giới thiệu một mệnh đề phụ để bổ sung thông tin cho một danh từ chỉ người đứng trước nó.

Bổ sung thông tin cho người:

Mệnh đề thiết yếu (Restrictive Clause): Thông tin cần thiết để xác định danh từ. Không có dấu phẩy.

  • Ví dụ: “This is the man who helped me yesterday.” (Đây là người đàn ông đã giúp tôi hôm qua.)

Mệnh đề không thiết yếu (Non-restrictive Clause): Thông tin bổ sung, không cần thiết để xác định danh từ. Luôn có dấu phẩy trước “who”.

  • Ví dụ: “My brother, who lives in London, is visiting next week.” (Anh trai tôi, người sống ở Luân Đôn, sẽ đến thăm vào tuần tới.)

Lưu ý về “whom” và “whose”:

  • “Whom” là tân ngữ của “who”. Trong văn phong trang trọng, “whom” được dùng thay cho “who” đóng vai trò là tân ngữ của động từ hoặc giới từ trong mệnh đề quan hệ. Trong văn nói thông thường, “who” thường được dùng thay cho “whom” ngay cả khi nó là tân ngữ.
  • “Whose” là dạng sở hữu của “who” (của ai). Nó có thể thay thế cho cả người và vật trong mệnh đề quan hệ, thể hiện sự sở hữu.

II. Cách dùng Who là đại từ nghi vấn (Interrogative Pronoun)

“Who” được dùng để hỏi về người, đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ của câu hỏi.

Hỏi về chủ ngữ:

“who” được dùng để hỏi về chủ ngữ khi bạn muốn biết ai là người thực hiện hành động trong câu. Đây là một trong những cách dùng who phổ biến nhất, đặc biệt trong các câu hỏi mở.

  • Ví dụ: “Who is knocking at the door?” (Ai đang gõ cửa vậy?)

Trong ví dụ trên, “who” đóng vai trò là chủ ngữ, thực hiện hành động “knocking”. Vì chủ ngữ là người chưa xác định, chúng ta dùng “who” để hỏi và đứng đầu câu.

Hỏi về tân ngữ:

Một cách dùng who khác là để hỏi về tân ngữ – tức là người nhận hành động. Trong trường hợp này, “who” là đối tượng bị tác động bởi hành động trong câu.

  • Ví dụ: “Who did you see at the party?”

Ở đây, “you” là chủ ngữ, “see” là động từ, và “who” là tân ngữ – người được “bạn” nhìn thấy. Dù về ngữ pháp truyền thống, vị trí này nên dùng “whom”, nhưng trong giao tiếp hiện đại, “who” thường được dùng thay cho “whom” để đơn giản hóa câu nói.

III. Cách dùng Who làm từ nối trong mệnh đề danh từ (Noun Clauses)

“Who” cũng có thể giới thiệu một mệnh đề danh từ, đóng vai trò như một danh từ trong câu lớn hơn (chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ).

  • Ví dụ: “I wonder who will win the race.” (Tôi tự hỏi ai sẽ thắng cuộc đua.)
  • Ví dụ: “They didn’t tell me who was coming.” (Họ không nói cho tôi biết ai sẽ đến.)

IV. Cách dùng Who đi kèm giới từ (Preposition + Whom)

Khi “who” đứng sau một giới từ thì sẽ chuyển thành “whom”, nó thường xuất hiện trong mệnh đề quan hệ hoặc câu hỏi để làm rõ mối quan hệ. Cấu trúc này phổ biến trong văn phong trang trọng hoặc học thuật.

Cấu trúc: Giới từ + whom +…

  • Ví dụ: “This is the friend with whom I went to college.” (Đây là người bạn mà tôi đã học đại học cùng.)
  • Ví dụ: “To whom should I address this letter?” (Tôi nên gửi lá thư này cho ai?)

Lưu ý: Trong văn nói, giới từ thường được đặt ở cuối mệnh đề.

  • Ví dụ: “This is the friend I went to college with.”

Tổng Kết

Hiểu rõ cách dùng Who giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và linh hoạt hơn. Từ who không chỉ xuất hiện trong mệnh đề quan hệ mà còn trong mệnh đề danh từ và các câu hỏi nghi vấn. Nắm vững cấu trúc như who +, who relative clause, và biết khi nào thì dùng who hay who dùng trong trường hợp nào sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ một cách rõ rệt.

Bạn có nhu cần tư vấn hoặc đăng ký khóa học hãy để lại thông tin ngay để được WESET tư vấn miễn phí nhé!

FAQ

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là mệnh đề phụ giúp bổ sung hoặc làm rõ thông tin cho một danh từ đứng trước nó.

Ví dụ:

  • The girl who is wearing a red dress is my sister. (Cô gái mặc váy đỏ là em tôi.)
  • I met a man who can speak six languages. (Tôi đã gặp một người đàn ông có thể nói 6 thứ tiếng.)

Mệnh đề thiết yếu là mệnh đề quan hệ cần thiết để xác định danh từ trước nó. Không có nó, câu sẽ thiếu nghĩa rõ ràng. Không dùng dấu phẩy.

Ví dụ:

The student who studies hard will succeed. (Học sinh học chăm sẽ thành công.)

This is the book that changed my life. (Đây là cuốn sách đã thay đổi cuộc đời tôi.)

Mệnh đề không thiết yếu là một dạng mệnh đề quan hệ dùng để bổ sung thêm thông tin về danh từ đứng trước, nhưng không cần thiết để xác định danh từ đó. Câu vẫn rõ nghĩa nếu bỏ mệnh đề này đi.

Ví dụ:

  • My father, who loves gardening, spends hours in the backyard. (Bố tôi, người yêu thích làm vườn, dành hàng giờ trong sân sau.)

→ Câu vẫn đầy đủ ý nghĩa nếu bỏ mệnh đề “who loves gardening”.

  • Paris, which is the capital of France, is very beautiful. (Paris, thủ đô của Pháp, rất đẹp.)

→ Mệnh đề “which is the capital of France” chỉ mang tính bổ sung.

Đại từ nghi vấn (Interrogative Pronouns) dùng để đặt câu hỏi về người, vật hoặc sự việc. Các từ thường gặp là: who, what, which, whom, whose.

Ví dụ:

  • Who called you last night? (Ai đã gọi bạn tối qua?)
  • What is your name? (Tên bạn là gì?)

Tính từ nghi vấn (Interrogative Adjectives) là các từ như which, what, whose, dùng để bổ nghĩa cho danh từ trong câu hỏi.

Ví dụ:

  • Which book do you like? (Bạn thích cuốn sách nào?)
  • Whose car is this? (Xe này của ai?)

Đại từ quan hệ (Relative Pronouns) là các từ nối giữa mệnh đề chính và mệnh đề quan hệ, giúp bổ sung thông tin về người hoặc vật. Các từ phổ biến: who, whom, whose, which, that.

Ví dụ:

  • The man who called me is my uncle. (Người đàn ông đã gọi tôi là chú tôi.)
  • The house that we bought is old. (Ngôi nhà chúng tôi mua thì cũ.)

Mệnh đề danh từ (Noun Clause) là mệnh đề đóng vai trò như một danh từ trong câu: làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ.

Ví dụ:

  • What she said surprised everyone. (Điều cô ấy nói đã làm mọi người ngạc nhiên.) → mệnh đề làm chủ ngữ.
  • I don’t know who he is. (Tôi không biết anh ta là ai.) → mệnh đề làm tân ngữ.
0

Trung tâm luyện thi IELTS tại Việt Nam

0

Chuyên gia luyện thi IELTS trình độ cao

0

Phiên bản giáo trình cá nhân hoá

Lộ trình luyện thi & thiết kế riêng theo nhu cầu

KHÓA HỌC CAM KẾT ĐẦU RA

Các khóa học tại WESET
Khóa IELTS cam kết đầu ra 6.5+ Tiếng Anh giao tiếp
Lớp Gia Sư IELTS Khóa Tiếng Anh dành cho Doanh Nghiệp
Khóa TOEIC giải đề Khóa học Writing & Speaking
Khóa chấm bài IELTS PTE theo lộ trình 80+
Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc Câu lạc bộ nói tiếng Anh miễn phí

Thông tin liên hệ WESET

Hotline: 028 38 38 38 77

Email: support@weset.edu.vn

Website: https://weset.edu.vn/

Để lại thông tin ngay hoặc đăng ký tư vấn tại đây.

WESET tự hào là đối tác uy tín của hơn 200 đơn vị, trong đó hơn 120 trường đại học, cao đẳng trên toàn quốc.​

Hệ thống trung tâm Anh ngữ WESET

Ảnh chi nhánh

Chi nhánh Hồ Chí Minh

Địa chỉ: Trung Tâm Anh Ngữ WESET

Hotline: 028.38.38.3877

Tỉnh thành: Trụ sở chính

ĐĂNG KÝ XÂY DỰNG LỘ TRÌNH MIỄN PHÍ

– Cam kết IELTS đầu ra 6.5+ bằng văn bản

– Đội ngũ giáo viên có điểm IELTS trung bình từ 7.5, có chứng chỉ sư phạm/ TESOL/ CELTA

– Tư vấn và học thử miễn phí

Nhận combo quà và ưu đãi đến 3.000.000đ khi đăng ký khóa học (*)
Đăng ký nhận tin ngay hôm nay
BẠN CÓ MUỐN NHẬN NHỮNG BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ?

Bạn sẽ là người đầu tiên nhận được những bài học và tài liệu học tiếng Anh miễn phí của WESET.

Chúng tôi cam kết sẽ không gửi những nội dung không quan trọng hoặc spam.

Đăng ký: