100 từ vựng tiếng Anh về đồ uống cùng 45 mẫu câu
- WESET DIGITAL
- Blog, Blog học tiếng Anh
MỤC LỤC
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống là nhóm kiến thức nền tảng nhưng lại có sức ảnh hưởng rất lớn đến khả năng giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Từ việc gọi một ly nước đơn giản, trò chuyện ở quán cà phê cho đến tham gia các buổi tiệc hay gặp gỡ đối tác quốc tế, đồ uống luôn là chủ đề xuất hiện với tần suất cao hơn bạn tưởng. Nắm vững từ vựng theo chủ đề này giúp người học phản xạ nhanh, dùng từ chính xác và tránh những tình huống “đứng hình” khá ngại ngùng.

Các từ vựng tiếng Anh về thức uống và đồ uống
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống
Trong tiếng Anh, đồ uống được phân loại rất chi tiết dựa trên nguyên liệu, cách pha chế, nhiệt độ và mục đích sử dụng. Việc học theo từng nhóm giúp người học ghi nhớ dễ hơn và sử dụng đúng ngữ cảnh. Dưới đây là các nhóm từ vựng thông dụng nhất, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp đời sống và môi trường học tập, làm việc quốc tế.
Từ vựng tiếng Anh về trà

Các từ vựng tiếng Anh nói về trà
| English + IPA | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| Tea /tiː/ | Trà |
| Black tea /blæk tiː/ | Trà đen |
| Green tea /ɡriːn tiː/ | Trà xanh |
| Herbal tea /ˈhɜːrbl tiː/ | Trà thảo mộc |
| Oolong tea /ˈuːlɒŋ tiː/ | Trà ô long |
| White tea /waɪt tiː/ | Trà trắng |
| Iced tea /aɪst tiː/ | Trà đá |
| Hot tea /hɒt tiː/ | Trà nóng |
| Milk tea /mɪlk tiː/ | Trà sữa |
| Bubble tea /ˈbʌbl tiː/ | Trà sữa trân châu |
| Lemon tea /ˈlemən tiː/ | Trà chanh |
| Peach tea /piːtʃ tiː/ | Trà đào |
| Jasmine tea /ˈdʒæzmɪn tiː/ | Trà hoa nhài |
| Mint tea /mɪnt tiː/ | Trà bạc hà |
| Chamomile tea /ˈkæməmaɪl tiː/ | Trà hoa cúc |
| Earl Grey /ˌɜːl ˈɡreɪ/ | Trà Earl Grey |
| English breakfast tea /ˈɪŋɡlɪʃ ˈbrekfəst tiː/ | Trà Anh quốc |
| Loose leaf tea /luːs liːf tiː/ | Trà lá rời |
| Tea bag /tiː bæɡ/ | Túi trà |
| Brew tea /bruː tiː/ | Pha trà |
| Strong tea /strɒŋ tiː/ | Trà đậm |
| Weak tea /wiːk tiː/ | Trà nhạt |
| Tea with milk /tiː wɪð mɪlk/ | Trà pha sữa |
| Tea with sugar /tiː wɪð ˈʃʊɡə/ | Trà cho đường |
| Decaf tea /diːˈkæf tiː/ | Trà không caffeine |
Từ vựng tiếng Anh về cafe

Những từ vựng tiếng Anh nói đến cafe
| English + IPA | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| Coffee /ˈkɒfi/ | Cà phê |
| Espresso /eˈspresəʊ/ | Cà phê đậm đặc |
| Americano /əˌmerɪˈkɑːnəʊ/ | Cà phê Americano |
| Latte /ˈlɑːteɪ/ | Cà phê sữa |
| Cappuccino /ˌkæpʊˈtʃiːnəʊ/ | Cà phê cappuccino |
| Mocha /ˈmɒkə/ | Cà phê mocha |
| Iced coffee /aɪst ˈkɒfi/ | Cà phê đá |
| Black coffee /blæk ˈkɒfi/ | Cà phê đen |
| Milk coffee /mɪlk ˈkɒfi/ | Cà phê sữa |
| Filter coffee /ˈfɪltə ˈkɒfi/ | Cà phê phin |
| Cold brew /kəʊld bruː/ | Cà phê ủ lạnh |
| Decaf coffee /diːˈkæf ˈkɒfi/ | Cà phê không caffeine |
| Takeaway coffee /ˈteɪkəweɪ ˈkɒfi/ | Cà phê mang đi |
| Double shot /ˈdʌbl ʃɒt/ | Gấp đôi cà phê |
| Single shot /ˈsɪŋɡl ʃɒt/ | Một shot cà phê |
| Foam /fəʊm/ | Bọt sữa |
| Steamed milk /stiːmd mɪlk/ | Sữa nóng |
| Whipped cream /wɪpt kriːm/ | Kem tươi |
| Coffee beans /ˈkɒfi biːnz/ | Hạt cà phê |
| Ground coffee /ɡraʊnd ˈkɒfi/ | Cà phê xay |
| Strong coffee /strɒŋ ˈkɒfi/ | Cà phê đậm |
| Light coffee /laɪt ˈkɒfi/ | Cà phê nhạt |
| Coffee machine /ˈkɒfi məˈʃiːn/ | Máy pha cà phê |
| Barista /bəˈrɪstə/ | Nhân viên pha chế |
| Coffee shop /ˈkɒfi ʃɒp/ | Quán cà phê |
Từ vựng tiếng Anh về thức uống có cồn

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về đồ uống có cồn
| English + IPA | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| Alcohol /ˈælkəhɒl/ | Đồ uống có cồn |
| Beer /bɪə/ | Bia |
| Wine /waɪn/ | Rượu vang |
| Red wine /red waɪn/ | Rượu vang đỏ |
| White wine /waɪt waɪn/ | Rượu vang trắng |
| Champagne /ʃæmˈpeɪn/ | Sâm panh |
| Whiskey /ˈwɪski/ | Rượu whisky |
| Vodka /ˈvɒdkə/ | Rượu vodka |
| Rum /rʌm/ | Rượu rum |
| Gin /dʒɪn/ | Rượu gin |
| Brandy /ˈbrændi/ | Rượu brandy |
| Cocktail /ˈkɒkteɪl/ | Rượu pha |
| Mocktail /ˈmɒkteɪl/ | Đồ uống pha không cồn |
| Liquor /ˈlɪkə/ | Rượu mạnh |
| Shot /ʃɒt/ | Một ly rượu nhỏ |
| Pint /paɪnt/ | Ly bia lớn |
| Draft beer /drɑːft bɪə/ | Bia tươi |
| Bottled beer /ˈbɒtld bɪə/ | Bia chai |
| On the rocks /ɒn ðə rɒks/ | Uống với đá |
| Neat /niːt/ | Uống nguyên chất |
| Happy hour /ˈhæpi aʊə/ | Giờ khuyến mãi đồ uống |
| Toast /təʊst/ | Nâng ly chúc mừng |
| Drunk /drʌŋk/ | Say rượu |
| Hangover /ˈhæŋəʊvə/ | Say rượu hôm sau |
| Non-alcoholic /nɒn ˌælkəˈhɒlɪk/ | Không cồn |
Từ vựng tiếng Anh những loại đồ uống khác

Từ vựng về những loại đồ uống khác
| English + IPA | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| Water /ˈwɔːtə/ | Nước lọc |
| Mineral water /ˈmɪnərəl ˈwɔːtə/ | Nước khoáng |
| Sparkling water /ˈspɑːklɪŋ ˈwɔːtə/ | Nước có ga |
| Still water /stɪl ˈwɔːtə/ | Nước không ga |
| Soft drink /sɒft drɪŋk/ | Nước ngọt |
| Soda /ˈsəʊdə/ | Nước soda |
| Juice /dʒuːs/ | Nước ép |
| Orange juice /ˈɒrɪndʒ dʒuːs/ | Nước cam |
| Apple juice /ˈæpl dʒuːs/ | Nước táo |
| Smoothie /ˈsmuːði/ | Sinh tố |
| Milk /mɪlk/ | Sữa |
| Fresh milk /freʃ mɪlk/ | Sữa tươi |
| Condensed milk /kənˈdenst mɪlk/ | Sữa đặc |
| Milkshake /ˈmɪlkʃeɪk/ | Sữa lắc |
| Yogurt drink /ˈjɒɡət drɪŋk/ | Sữa chua uống |
| Energy drink /ˈenədʒi drɪŋk/ | Nước tăng lực |
| Isotonic drink /ˌaɪsəˈtɒnɪk drɪŋk/ | Nước bù điện giải |
| Coconut water /ˈkəʊkənʌt ˈwɔːtə/ | Nước dừa |
| Lemonade /ˌleməˈneɪd/ | Nước chanh |
| Iced drink /aɪst drɪŋk/ | Đồ uống lạnh |
| Hot drink /hɒt drɪŋk/ | Đồ uống nóng |
| Takeaway drink /ˈteɪkəweɪ drɪŋk/ | Đồ uống mang đi |
| Refill /ˌriːˈfɪl/ | Rót thêm |
| Ice cubes /aɪs kjuːbz/ | Đá viên |
| Straw /strɔː/ | Ống hút |
Các mẫu câu sử dụng Từ vựng tiếng Anh về đồ uống

Mẫu câu sử dụng Từ vựng tiếng Anh về đồ uống
Dưới đây là các mẫu câu phổ biến giúp người học áp dụng từ vựng vào giao tiếp thực tế một cách tự nhiên và chuẩn ngữ cảnh.
- What would you like to drink today?
- I usually drink coffee in the morning.
- This tea tastes very refreshing.
- I prefer my drinks less sweet.
- Do you want your drink hot or cold?
- This juice is made from fresh fruit.
- I need a strong coffee to stay awake.
- She ordered a non-alcoholic drink.
- Can you recommend a popular drink here?
- This smoothie is good for your health.
- He stopped drinking alcohol last year.
- I always have water with my meals.
- This café serves excellent coffee.
- I usually avoid sugary drinks.
- Drinking enough water is very important.
Các mẫu câu giao tiếp khi ở quán nước, cafe nhân viên phục vụ
- What can I get for you?
- Would you like to order a drink?
- Do you want that for here or to go?
- Would you like ice in your drink?
- How would you like your coffee?
- We have a special drink today.
- Anything else to drink?
- This drink comes with sugar, is that okay?
- Your drink will be ready soon.
- Please take a seat while waiting.
- Would you like a refill?
- The barista is preparing your order.
- Sorry, this drink is sold out.
- That will be ready in a few minutes.
- Here is your drink, enjoy.
Các mẫu câu dành cho khách hàng
- I would like a latte, please.
- Can I have an iced tea?
- I want a drink without sugar.
- Do you have any non-alcoholic drinks?
- Can you make it less sweet?
- I will take this to go.
- Could I get another glass of water?
- This drink is really good.
- I prefer hot drinks.
- Can I change my order?
- I want something refreshing.
- What do you recommend?
- I do not drink alcohol.
- This coffee is too strong for me.
- Thank you, that is all.
10 Hội thoại tiếng Anh về đồ uống

Hội thoại tiếng Anh về đồ uống
| Tiếng Anh | Tiếng Việt |
|---|---|
| What would you like to drink? – I would like an iced coffee. | Bạn muốn uống gì? – Tôi muốn một ly cà phê đá. |
| Do you prefer tea or coffee? – I prefer green tea. | Bạn thích trà hay cà phê? – Tôi thích trà xanh. |
| Is this drink sweet? – No, it is not sweet. | Đồ uống này có ngọt không? – Không, không ngọt. |
| Can I have some water? – Sure, here you are. | Tôi xin nước được không? – Dĩ nhiên, đây ạ. |
| Would you like ice? – Yes, please. | Bạn có muốn thêm đá không? – Có, làm ơn. |
| This coffee smells great. – It is freshly brewed. | Cà phê này thơm quá. – Vừa mới pha xong đó. |
| Do you drink alcohol? – No, I do not. | Bạn có uống rượu không? – Không, tôi không uống. |
| What is your favorite drink? – I love smoothies. | Đồ uống yêu thích của bạn là gì? – Tôi thích sinh tố. |
| Can I get a refill? – Of course. | Tôi xin rót thêm được không? – Tất nhiên. |
| This drink is very refreshing. – Perfect for summer. | Đồ uống này rất mát. – Rất hợp cho mùa hè. |
Tổng kết
Việc học bài bản và áp dụng đúng cách sẽ giúp người học sử dụng Từ vựng tiếng Anh về đồ uống một cách tự nhiên, chính xác và linh hoạt trong mọi tình huống giao tiếp, từ đời sống thường ngày đến môi trường học tập và làm việc quốc tế. WESET chúc bạn thành công!
WESET English Center – Luyện thi tiếng Anh cam kết đầu ra

WESET English Center
WESET English Center – trung tâm luyện thi tiếng Anh cam kết đầu ra tại TP HCM. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh và luyện thi IELTS, WESET tự hào là trung tâm luyện thi IELTS, luyện thi TOEIC chuyên sâu uy tín giúp hàng ngàn học viên đạt được ước mơ du học, định cư và phát triển sự nghiệp
Những điều chỉ có tại WESET
- Chất lượng giáo viên: Đội ngũ giáo viên có IELTS từ 7.5+ là Cử nhân trường ĐH Sư phạm/Thạc sĩ chuyên ngành giảng dạy tiếng Anh/Ngôn ngữ, sở hữu chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm/TESOL/CELTA.
- Cam kết IELTS đầu ra đến 8.0+ bằng văn bản.
- Tổ chức hoạt động ngoại khoá: workshop chuyên môn; hoạt động tiếng Anh 100% hàng tuần (Speaking club); sự kiện chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm học tiếng Anh, du học,…
- Đối tác uy tín: Là đối tác của UniMedia – đơn vị tổ chức cuộc thi Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam (Miss Cosmo Vietnam), Đoàn TN Bộ Giáo dục và Đào tạo; Thành Đoàn TP.HCM; Thành Đoàn TP.Thủ Đức; Hội Sinh viên Việt Nam TP.HCM; Hội Sinh viên Việt Nam tại Úc; Trung tâm Hỗ trợ Học sinh, sinh viên TP.HCM; Quận Đoàn 1,3,4,5,6,7,8,10, Bình Tân; Các trường ĐH như trường Đại học Sư phạm TP.HCM, trường Đại học Luật TP.HCM, trường Đại học Mở TP.HCM và hơn 120 trường Đại học – Cao đẳng trên toàn quốc.
- “Study Space” – không gian ôn tập với Trợ giảng và tài liệu miễn phí sau giờ học.
- Tặng gói học bổng toàn phần 100%* khi du học Anh, Úc, Mỹ, …
- Lớp online với mô hình đặc biệt 1 Giáo viên – 3 Trợ giảng, giáo trình giảng dạy sinh động, ứng dụng vào thực tế.
- Tổ chức thi thử mỗi tháng để học viên làm quen với không khí phòng thi thật.
- Tổ chức các kỳ thi giữa kỳ và cuối kỳ giúp các bạn xác định năng lực tiếng Anh.
- Giảm lệ phí thi IELTS còn 3.999.999 đồng khi đăng ký qua WESET*.
- Hệ thống Learning Portal – cổng thông tin học viên giúp học viện ôn luyện, cập nhật tin tức học tập nhanh chóng, hiệu quả.
- Số giờ học cao nhất thị trường, đến 72 giờ/khoá.
- Hoạt động ngoại khóa đa dạng: Giúp học viên thực hành tiếng Anh trong môi trường thực tế, phát triển toàn diện.
✅ Hơn 200 đơn vị đối tác đồng hành, trong đó hơn 120 trường Đại học & Cao đẳng đã ký kết tại TP.HCM và cả nước
✅ Cam kết IELTS/TOEIC/PTE đầu ra bằng văn bản. Hỗ trợ lệ phí thi lên đến 100%
✅ Đội ngũ giáo viên có điểm IELTS trung bình từ 8.0+, có chứng chỉ sư phạm/ TESOL/ CELTA
Trung tâm luyện thi IELTS tại Việt Nam
Chuyên gia luyện thi IELTS trình độ cao
Phiên bản giáo trình cá nhân hoá
Lộ trình luyện thi & thiết kế riêng theo nhu cầu
KHÓA HỌC CAM KẾT ĐẦU RA
Thông tin liên hệ WESET
Hotline: 028 38 38 38 77
Email: support@weset.edu.vn
Website: https://weset.edu.vn/
Để lại thông tin ngay hoặc đăng ký tư vấn tại đây.WESET tự hào là đối tác uy tín của hơn 200 đơn vị, trong đó hơn 120 trường đại học, cao đẳng trên toàn quốc.
Hệ thống trung tâm Anh ngữ WESET
Chi nhánh Hồ Chí Minh
Địa chỉ: Trung Tâm Anh Ngữ WESET
Hotline: 028.38.38.3877
Tỉnh thành: Trụ sở chính



