Subject & verb agreement: Quy tắc hòa hợp trong tiếng Anh

Subject & verb agreement là một trong những nền tảng quan trọng nhất trong ngữ pháp tiếng Anh. Không chỉ giúp câu trở nên đúng ngữ pháp, mà còn thể hiện được sự chuyên nghiệp, đặc biệt trong giao tiếp và viết học thuật. Nếu bạn từng “đau đầu” vì không biết khi nào phải thêm “s”, “es” vào động từ, thì bài viết này chính là “cứu tinh” của bạn.

subject-verb-agreement

Subject và verb agreement

Tổng quan về subject & verb agreement

Subject & verb agreement có nghĩa là “sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ”. Trong tiếng Anh, động từ phải được chia sao cho phù hợp với chủ ngữ về số (số ít hoặc số nhiều) và ngôi (ngôi thứ nhất, thứ hai hay thứ ba). Nghe thì đơn giản, nhưng khi áp dụng vào thực tế, hàng loạt tình huống “dở khóc dở cười” có thể xảy ra nếu ta không nắm vững quy tắc này.

Ví dụ:

  • She walks to school every day. (Cô ấy đi bộ đến trường mỗi ngày.)
  • They walk to school every day. (Họ đi bộ đến trường mỗi ngày.)

Chỉ cần chủ ngữ thay đổi từ She sang They, động từ cũng phải thay đổi tương ứng. Đó chính là bản chất của subject & verb agreement.

Chủ ngữ là danh từ hoặc đại từ

chu-ngu-la-danh-tu-hoac-dai-tu

Chủ ngữ là danh từ hoặc đại từ

Danh từ hoặc đại từ số ít

Khi chủ ngữ là He, She, It, hoặc một danh từ số ít, hoặc danh từ không đếm được, động từ thường chia ở dạng số ít – nghĩa là thêm “s” hoặc “es”.

Ví dụ:

  • He loves coffee.
  • The dog barks loudly.
  • Water flows freely.

Một mẹo nhỏ: nếu bạn đang viết mà cảm thấy thiếu “s”, hãy thử đọc to câu đó – nếu nghe “không mượt”, khả năng cao bạn đang quên quy tắc subject & verb agreement.

Danh từ hoặc đại từ số nhiều

Khi chủ ngữ là I, You, We, They hoặc danh từ số nhiều, động từ sẽ ở dạng nguyên thể, không thêm “s/es”.

Ví dụ:

  • They play football every weekend.
  • We enjoy learning English grammar.

Trường hợp đặc biệt: dù You có thể chỉ một người, nhưng động từ vẫn được chia ở dạng số nhiều. Đừng để “You is” khiến giáo viên ngữ pháp trong bạn thức dậy giữa đêm nhé!

Đại từ bất định làm chủ ngữ

Các đại từ bất định như everyone, somebody, anything, everything… tuy nghe có vẻ “đông người”, nhưng trong subject & verb agreement, chúng được coi là số ít.

Ví dụ:

  • Everybody loves chocolate.
  • Something smells delicious.

Nhiều người học thường mắc lỗi khi viết “Everyone have” – hãy nhớ, “everyone” luôn đi với “has”.

Chủ ngữ là danh từ tập hợp (Collective nouns)

chu-ngu-la-danh-tu-tap-hop-collective-nouns

Collective nouns

Danh từ tập hợp như team, family, group, audience, committee… là những từ chỉ một nhóm người hoặc vật. Trong subject & verb agreement, ta cần xác định xem nhóm đó đang được coi là một tập thể thống nhất hay nhiều cá thể riêng lẻ.

Ví dụ:

  • The team is winning the match. (Cả đội đang thắng.)
  • The team are arguing among themselves. (Các thành viên trong đội đang tranh cãi.)

Nguyên tắc:

  • Anh – Anh (British English) thường linh hoạt, có thể chia động từ số ít hoặc số nhiều tùy ngữ cảnh.
  • Anh – Mỹ (American English) thường chia số ít, coi nhóm là một đơn vị.

Chủ ngữ đi kèm với lượng từ (Quantifiers)

chu-ngu-di-kem-voi-luong-tu-quantifiers

Quantifiers

Những trường hợp chủ ngữ không phải là một danh từ cụ thể, mà đi kèm với các từ chỉ lượng như each, every, either, neither, none, hay các cụm chỉ số lượng, thời gian, tiền bạc, khoảng cách… Có thể nói các từ này ảnh hưởng trực tiếp đến cách chia động từ theo quy tắc subject & verb agreement.

Each / Every + danh từ số ít

Khi chủ ngữ bắt đầu bằng each hoặc every, dù có vẻ nói đến nhiều người hoặc nhiều vật, động từ vẫn phải chia ở dạng số ít. Nguyên nhân là vì hai từ này nhấn mạnh vào từng cá thể riêng lẻ chứ không phải nhóm tập thể.

Ví dụ:

  • Every student studies hard for the exam.
  • Each member has a specific role in the team.

Mẹo nhỏ: Nếu trong câu có “each” hoặc “every” → cứ mạnh dạn thêm “s” vào động từ, vì bạn đang nói “mỗi người một hành động”, không phải “nhiều người cùng làm”.

Lưu ý: Khi dùng cấu trúc Each of the + danh từ số nhiều, động từ vẫn phải ở dạng số ít.

Ví dụ:

  • Each of the students has completed the assignment.

Đây là một lỗi phổ biến trong subject & verb agreement – nhiều người học nhầm và chia “have” thay vì “has”.

Either / Neither / None

Các từ either, neithernone được dùng để chỉ hai hoặc nhiều lựa chọn, nhưng bản thân chúng lại mang nghĩa số ít. Vì vậy, động từ theo sau cũng phải chia ở dạng số ít, dù danh từ sau đó có ở dạng số nhiều.

Ví dụ:

  • Neither of the boys is wrong.
  • Either answer is acceptable.
  • None of this makes sense.

NOTE: Trong văn phong hiện đại, “none” đôi khi được dùng với động từ số nhiều nếu muốn nhấn mạnh “một nhóm đối tượng”, tuy nhiên trong văn viết trang trọng, chia số ít vẫn là lựa chọn an toàn.

Cụm danh từ định lượng (Measurements & Quantities)

Một trong những “cái bẫy” dễ mắc nhất trong subject & verb agreement chính là các cụm danh từ định lượng – tức là khi chủ ngữ thể hiện số lượng, kích thước, thời gian, tiền bạc hoặc khoảng cách. Mặc dù về hình thức có thể ở dạng số nhiều, nhưng vì được xem như một đơn vị thống nhất, động từ đi kèm lại chia ở dạng số ít.

Ví dụ:

  • Five kilometers is a long walk.
  • Ten dollars is not enough to buy that book.
  • Two hours is a long time to wait.

Mẹo ghi nhớ: Nếu bạn có thể thêm cụm “as a whole” vào sau chủ ngữ mà câu vẫn hợp lý, thì động từ nên chia số ít.

  • Ví dụ: Two years (as a whole) is too short for a PhD.

Tuy nhiên, nếu bạn đang nói đến các phần riêng lẻ, động từ có thể chia ở dạng số nhiều:

  • Two hours have passed since the meeting started. (Hai tiếng riêng biệt đã trôi qua.)

The number of và A number of

Đây là cặp dễ gây nhầm lẫn nhất trong nhóm quantifiers. Cả hai đều đi với danh từ số nhiều, nhưng động từ lại khác nhau hoàn toàn:

  • The number of + danh từ số nhiều → động từ số ít.
  • A number of + danh từ số nhiều → động từ số nhiều.

Ví dụ:

  • The number of students in the class is increasing every year.
  • A number of students are applying for scholarships.

Giải thích ngắn gọn:

  • “The number of” nói về một con số cụ thể → xem là đơn vị duy nhất.
  • “A number of” nghĩa là một vài, nhiều → nhấn mạnh số lượng người/vật → chia số nhiều.

Mẹo học nhanh: Hãy nhớ câu thần chú “The is singular, A is plural”. Chỉ cần vậy thôi là không bao giờ nhầm khi chia động từ nữa!

Chủ ngữ là cụm danh từ dài (Complex noun phrases)

chu-ngu-la-cum-danh-tu-dai-complex-noun-phrases

Complex noun phrases

Đôi khi, chủ ngữ trong câu không chỉ là một từ đơn, mà là cả một cụm dài gồm danh từ, tính từ, giới từ hoặc mệnh đề quan hệ đi kèm. Đây chính là lúc khả năng xác định “danh từ chính” phát huy tác dụng trong subject & verb agreement.

Ví dụ:

  • The box of old books was heavy.
  • The bouquet of roses smells lovely.

Trong hai ví dụ này, boxbouquet là danh từ chính, dù phía sau có “books” và “roses” ở dạng số nhiều. Vì vậy, động từ vẫn phải chia số ít.

Lỗi thường gặp: Người học thường bị “đánh lừa” bởi danh từ gần động từ nhất, dẫn đến việc chia sai.

  • Ví dụ sai: The box of old books were heavy. ❌ (Sai – vì “box” mới là chủ ngữ chính.)

Quy tắc vàng: Khi có cụm giới từ như “of + danh từ”, hãy bỏ qua phần sau “of” và chỉ xét danh từ đứng trước nó để quyết định động từ. Đó chính là “trái tim” của quy tắc subject & verb agreement trong những câu dạng này.

Ví dụ khác:

  • The quality of the products has improved.
  • The results of the experiment show significant progress.

Ở câu đầu, danh từ chính là “quality” (số ít) nên chia “has”, còn ở câu sau, danh từ chính là “results” (số nhiều) nên chia “show”.

TIPS Hãy tưởng tượng cụm “of + danh từ” giống như một chiếc ba lô bạn đeo sau lưng – nó chỉ “đi theo” chứ không quyết định bạn đi đâu. Động từ phải đi cùng “bạn” – tức là danh từ chính đứng trước “of”.

Chủ ngữ chứa cấu trúc song song (Parallel subjects)

chu-ngu-chua-cau-truc-song-song-parallel-subjects

Parallel subjects

Trong tiếng Anh, đôi khi một câu có nhiều hơn một chủ ngữ được nối với nhau bằng các liên từ như and hoặc các cấu trúc phức tạp như not only… but also…. Đây được gọi là parallel subjects – chủ ngữ song song. Khi gặp trường hợp này, việc chia động từ đúng theo quy tắc subject & verb agreement là vô cùng quan trọng để tránh lỗi ngữ pháp.

(Both) A and B

Khi có hai chủ ngữ được nối bằng and, hoặc both A and B, động từ luôn chia ở dạng số nhiều – vì lúc này bạn đang nói đến “hai đối tượng cùng thực hiện hành động”.

Ví dụ:

  • Tom and Jerry are best friends.
  • Both my mother and father work in education.

Ở cả hai ví dụ trên, Tom and Jerry hoặc mother and father đều đại diện cho hai chủ thể riêng biệt, vì vậy động từ “are/work” phải ở dạng số nhiều. Đây là quy tắc cơ bản nhưng rất quan trọng trong subject & verb agreement.

Lưu ý đặc biệt: Nếu hai danh từ được nối bằng and nhưng thực chất nói về cùng một người hoặc cùng một khái niệm, thì động từ có thể chia ở dạng số ít.

Ví dụ:

  • Bread and butter is my favorite breakfast. (Bánh mì bơ là một món duy nhất.)
  • My mentor and best friend has just moved abroad. (Cùng một người đảm nhận hai vai trò.)

Vì thế, đừng vội vàng nghĩ cứ có “and” là động từ phải số nhiều – hãy xem thật kỹ xem chủ ngữ đó đang nói về hai đối tượng hay một đối tượng mang nhiều đặc điểm.

Not only A but also B

Cấu trúc not only A but also B thường khiến người học nhầm lẫn khi chia động từ. Quy tắc của subject & verb agreement trong trường hợp này là: động từ phải hòa hợp với chủ ngữ gần nhất (B).

Ví dụ:

  • Not only the teacher but also the students are excited about the project.
  • Not only the students but also the teacher is excited about the project.

Như bạn thấy, vị trí của chủ ngữ gần động từ sẽ quyết định việc chia động từ là is hay are. Đây là “bẫy ngữ pháp” rất thường gặp trong các bài kiểm tra English grammar hoặc TOEIC, IELTS.

Một số biến thể khác:

Các cấu trúc như either… or…neither… nor… cũng tuân theo nguyên tắc tương tự: động từ chia theo chủ ngữ gần nhất.

Ví dụ:

  • Either my friends or my sister is coming tonight.
  • Neither the manager nor the employees are satisfied.

Đây là điểm khác biệt quan trọng giữa both… and… (luôn số nhiều) và either/neither/not only… but also… (chia theo danh từ gần động từ). Nếu nắm vững phần này, bạn sẽ gần như không bao giờ sai trong subject & verb agreement nữa!

Chủ ngữ là V-ing hoặc To-V

chu-ngu-la-v-ing-hoac-to-v

V-ing hoặc To-V

Khi một hành động hoặc việc gì đó làm chủ ngữ, ta dùng dạng V-ing hoặc to-infinitive. Trong mọi trường hợp, động từ đi sau vẫn chia số ít.

Ví dụ:

  • Reading helps improve vocabulary.
  • To travel alone requires courage.

Cả hai cấu trúc này đều đúng trong English grammar, và việc chọn cái nào tùy vào mức độ trang trọng và ngữ cảnh.

Chủ ngữ giả “There” trong tiếng Anh

chu-ngu-gia-there-trong-tieng-anh

Chủ ngữ giả “There”

Cấu trúc There is / There are được dùng để giới thiệu sự tồn tại của người, vật hoặc sự việc. Trong trường hợp này, “there” không phải là chủ ngữ thật mà chỉ là chủ ngữ giả (dummy subject). Danh từ thật – đứng sau động từ “to be” – mới quyết định cách chia động từ.

Ví dụ:

  • There is a book on the table.
  • There are two books on the table.

Như vậy, nếu danh từ phía sau là số ít hoặc không đếm được → dùng There is. Nếu danh từ phía sau là số nhiều → dùng There are.

Mẹo ghi nhớ nhanh: Khi gặp cấu trúc “there”, hãy nhìn ngay danh từ thật phía sau để quyết định dạng của “is” hay “are”. Đây chính là “chìa khóa vàng” giúp bạn luôn đúng trong subject & verb agreement.

Ví dụ thêm:

  • There is some water in the bottle.
  • There are many students in the classroom.

Trong văn nói, người bản ngữ đôi khi dùng “There’s” cho cả danh từ số nhiều, nhưng trong văn viết học thuật hoặc bài thi, bạn nên giữ đúng quy tắc ngữ pháp.

Bài tập thực hành Subject & Verb Agreement

bai-tap-thuc-hanh-subject-verb-agreement

Bài tập Subject & Verb Agreement

Đã nắm vững lý thuyết rồi, giờ là lúc bạn kiểm tra xem mình thật sự hiểu subject & verb agreement đến đâu nhé! Hãy chọn đáp án đúng cho mỗi câu dưới đây. Sau khi làm xong, hãy so sánh với phần đáp án bên dưới để xem bạn được bao nhiêu điểm!

  1. Either my brother or my parents ___ (is / are) coming tonight.
  2. The number of participants ___ (has / have) increased.
  3. Every student and teacher ___ (was / were) at the meeting.
  4. The team ___ (is / are) celebrating their victory.
  5. Reading books ___ (help / helps) you learn faster.
  6. Not only the manager but also the employees ___ (is / are) satisfied with the new policy.
  7. Ten dollars ___ (is / are) not enough to buy that book.
  8. Either the students or the teacher ___ (has / have) to explain the answer.
  9. Bread and butter ___ (is / are) my favorite breakfast.
  10. Neither of the answers ___ (is / are) correct.
  11. There ___ (is / are) many reasons why English is important.
  12. Both my laptop and phone ___ (need / needs) to be charged.
  13. The list of applicants ___ (seems / seem) quite long.
  14. A number of students ___ (is / are) taking the grammar test.
  15. Mathematics ___ (is / are) sometimes difficult for beginners.

Đáp án

STT Đáp án đúng
1 are
2 has
3 was
4 is
5 helps
6 are
7 is
8 has
9 is
10 is
11 are
12 need
13 seems
14 are
15 is

Mẹo ôn tập: Nếu bạn sai nhiều ở phần nào, hãy quay lại đọc kỹ phần lý thuyết tương ứng ở trên (ví dụ: “chủ ngữ chứa lượng từ” hay “cấu trúc song song”). Việc luyện tập liên tục sẽ giúp bạn tự động chia đúng động từ mỗi khi viết câu tiếng Anh — đó chính là mục tiêu cuối cùng của việc học subject & verb agreement. WESET chúc bạn thành công.

Một số câu hỏi thường gặp về Subject & Verb Agreement

1. Subject & verb agreement là gì?

Subject & verb agreement là quy tắc ngữ pháp yêu cầu động từ phải hòa hợp với chủ ngữ về số (số ít hoặc số nhiều). Nói đơn giản: nếu chủ ngữ là số ít, động từ cũng phải ở dạng số ít; nếu chủ ngữ là số nhiều, động từ phải chia số nhiều.

Ví dụ:
She plays tennis. (chủ ngữ số ít → plays)
They play tennis. (chủ ngữ số nhiều → play)

2. Làm sao phân biệt khi chủ ngữ có nhiều danh từ nối bằng “and”?

Nếu hai danh từ nối bằng and nói về hai đối tượng khác nhau → động từ chia số nhiều.
Ví dụ: Tom and Jerry are best friends.
Nhưng nếu hai danh từ nói về cùng một người hoặc cùng một khái niệm → động từ chia số ít.
Ví dụ: Bread and butter is my favorite breakfast.

3. Khi dùng “either…or” hoặc “neither…nor”, động từ chia thế nào?

Với các cấu trúc either…orneither…nor, động từ chia theo danh từ gần nhất.

Ví dụ:
Either my friends or my sister is coming.
Either my sister or my friends are coming.

4. Danh từ chỉ tập hợp như “team”, “family” chia động từ thế nào?

Các danh từ như team, family, group, committee có thể chia động từ số ít hoặc số nhiều tùy ngữ cảnh:

– Khi nói về cả nhóm như một thể thống nhất → số ít.
The team is winning the game.
– Khi nói về từng thành viên riêng lẻ → số nhiều.
The team are arguing among themselves.

5. Có trường hợp ngoại lệ nào trong subject & verb agreement không?

Có! Một số danh từ có hình thức số nhiều nhưng mang nghĩa số ít như news, mathematics, physics, politics → động từ số ít.

Ví dụ: Mathematics is my favorite subject.

6. “There is” hay “There are” – dùng sao cho đúng?

Động từ “is/are” trong cấu trúc There is / There are phải hòa hợp với danh từ thật phía sau.
Ví dụ:
There is a pen on the table.
There are two pens on the table.

7. Khi chủ ngữ là cụm V-ing hoặc To-V thì sao?

Cả hai dạng này đều được xem là danh từ số ít, vì vậy động từ chia số ít.

Ví dụ:
To study abroad is my dream.
Reading helps me relax.

8. Mẹo nhớ nhanh quy tắc

Có một mẹo cực dễ nhớ: “Look at the real subject, not the words around it.”
Nhiều người bị đánh lừa bởi các cụm bổ nghĩa hoặc danh từ gần động từ. Hãy xác định “ai” hoặc “cái gì” thật sự đang thực hiện hành động – đó mới là chủ ngữ chính.

Tóm lại: Việc nắm vững subject & verb agreement không chỉ giúp bạn tránh lỗi ngữ pháp cơ bản mà còn làm câu văn tự nhiên, chuyên nghiệp hơn — đặc biệt trong các kỳ thi như TOEIC, IELTS, hay khi viết email tiếng Anh chuẩn chỉnh.

WESET English Center – Luyện thi tiếng Anh cam kết đầu ra

WESET English Center

WESET English Center

WESET English Centertrung tâm luyện thi tiếng Anh cam kết đầu ra tại TP HCM. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh và luyện thi IELTS, WESET tự hào là trung tâm luyện thi IELTS, luyện thi TOEIC chuyên sâu uy tín giúp hàng ngàn học viên đạt được ước mơ du học, định cư và phát triển sự nghiệp

Những điều chỉ có tại WESET

  • Chất lượng giáo viên: Đội ngũ giáo viên có IELTS từ 7.5+ là Cử nhân trường ĐH Sư phạm/Thạc sĩ chuyên ngành giảng dạy tiếng Anh/Ngôn ngữ, sở hữu chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm/TESOL/CELTA.
  • Cam kết IELTS đầu ra đến 8.0+ bằng văn bản.
  • Tổ chức hoạt động ngoại khoá: workshop chuyên môn; hoạt động tiếng Anh 100% hàng tuần (Speaking club); sự kiện chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm học tiếng Anh, du học,…
  • Đối tác uy tín: Là đối tác của UniMedia – đơn vị tổ chức cuộc thi Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam (Miss Cosmo Vietnam), Đoàn TN Bộ Giáo dục và Đào tạo; Thành Đoàn TP.HCM; Thành Đoàn TP.Thủ Đức; Hội Sinh viên Việt Nam TP.HCM; Hội Sinh viên Việt Nam tại Úc; Trung tâm Hỗ trợ Học sinh, sinh viên TP.HCM; Quận Đoàn 1,3,4,5,6,7,8,10, Bình Tân; Các trường ĐH như trường Đại học Sư phạm TP.HCM, trường Đại học Luật TP.HCM, trường Đại học Mở TP.HCM và hơn 120 trường Đại học – Cao đẳng trên toàn quốc.
  • “Study Space” – không gian ôn tập với Trợ giảng và tài liệu miễn phí sau giờ học.
  • Tặng gói học bổng toàn phần 100%* khi du học Anh, Úc, Mỹ, …
  • Lớp online với mô hình đặc biệt 1 Giáo viên – 3 Trợ giảng, giáo trình giảng dạy sinh động, ứng dụng vào thực tế.
  • Tổ chức thi thử mỗi tháng để học viên làm quen với không khí phòng thi thật.
  • Tổ chức các kỳ thi giữa kỳ và cuối kỳ giúp các bạn xác định năng lực tiếng Anh.
  • Giảm lệ phí thi IELTS còn 3.999.999 đồng khi đăng ký qua WESET*.
  • Hệ thống Learning Portal – cổng thông tin học viên giúp học viện ôn luyện, cập nhật tin tức học tập nhanh chóng, hiệu quả.
  • Số giờ học cao nhất thị trường, đến 72 giờ/khoá.
  • Hoạt động ngoại khóa đa dạng: Giúp học viên thực hành tiếng Anh trong môi trường thực tế, phát triển toàn diện.
ĐĂNG KÝ ĐỂ NHẬN ĐƯỢC HỌC BỔNG MIỄN PHÍ

✅ Hơn 200 đơn vị đối tác đồng hành, trong đó hơn 120 trường Đại học & Cao đẳng đã ký kết tại TP.HCM và cả nước

✅ Cam kết IELTS/TOEIC/PTE đầu ra bằng văn bản. Hỗ trợ lệ phí thi lên đến 100%

✅ Đội ngũ giáo viên có điểm IELTS trung bình từ 8.0+, có chứng chỉ sư phạm/ TESOL/ CELTA

Nhận combo quà và ưu đãi lên đến 10.000.000đ khi đăng ký khóa học (*)
0

Trung tâm luyện thi IELTS tại Việt Nam

0

Chuyên gia luyện thi IELTS trình độ cao

0

Phiên bản giáo trình cá nhân hoá

Lộ trình luyện thi & thiết kế riêng theo nhu cầu

KHÓA HỌC CAM KẾT ĐẦU RA

Các khóa học tại WESET
Khóa IELTS cam kết đầu ra 6.5+ Tiếng Anh giao tiếp
Lớp Gia Sư IELTS Khóa Tiếng Anh dành cho Doanh Nghiệp
Khóa TOEIC giải đề Khóa học Writing & Speaking
Khóa chấm bài IELTS PTE theo lộ trình 80+
Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc Câu lạc bộ nói tiếng Anh miễn phí

Thông tin liên hệ WESET

Hotline: 028 38 38 38 77

Email: support@weset.edu.vn

Website: https://weset.edu.vn/

Để lại thông tin ngay hoặc đăng ký tư vấn tại đây.

WESET tự hào là đối tác uy tín của hơn 200 đơn vị, trong đó hơn 120 trường đại học, cao đẳng trên toàn quốc.​

Hệ thống trung tâm Anh ngữ WESET

Ảnh chi nhánh

Chi nhánh Hồ Chí Minh

Địa chỉ: Trung Tâm Anh Ngữ WESET

Hotline: 028.38.38.3877

Tỉnh thành: Trụ sở chính

ĐĂNG KÝ XÂY DỰNG LỘ TRÌNH MIỄN PHÍ

– Cam kết IELTS đầu ra 6.5+ bằng văn bản

– Đội ngũ giáo viên có điểm IELTS trung bình từ 7.5, có chứng chỉ sư phạm/ TESOL/ CELTA

– Tư vấn và học thử miễn phí

Nhận combo quà và ưu đãi đến 3.000.000đ khi đăng ký khóa học (*)
Đăng ký kiểm tra năng lực tiếng Anh miễn phí