Cấu trúc và cách dùng câu so sánh hơn và so sánh nhất
- Bùi Hoàng Bảo Trân
- Blog, Blog học tiếng Anh
MỤC LỤC
Cấu trúc So sánh hơn (Comparative) và So sánh nhất (Superlative) là hai cấu trúc phổ biến và quan trọng có trong các kì thi cũng như các kĩ năng giao tiếp, làm việc hoặc các chứng chỉ Tiếng Anh như IELTS, TOIEC, TOEFL. Hãy cùng WESET tìm hiểu về cấu trúc, cách dùng và bài tập câu so sánh nhất và so sánh hơn.
So sánh hơn (Comparative)
So sánh hơn (Comparative) là gì?
So sánh hơn (Comparative) là một dạng cấu trúc trong tiếng Anh dùng để so sánh những cấu trúc, đặc điểm khác nhau giữa hai đối tượng, sự vật, sự việc, hiện tượng. So sánh hơn thường được dùng để đối chiếu về mức độ của một tính chất, đặc điểm hoặc hành động nào đó.
Ví dụ:
- Simon is taller than Tom.
- There are more apples in my bag than hers.
- The exam is getting more difficult year by year.
Công thức thì so sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn và dài
Các tính từ/trạng từ ngắn là những từ có một âm tiết (one-syllable adjectives) như “tall, fat, short, high” và những từ có hai âm tiết (two-syllable adjectives) nhưng kết thúc bằng đuôi -y như “happy, lazy”. So sánh hơn với tính từ hoặc trạng từ ngắn được tạo thành bằng cách thêm hậu tố -er vào sau từ gốc.
Các tính từ/trạng từ dài là những từ có hai âm tiết trở lên như “expensive, beautiful, important”. So sánh hơn với tính từ hoặc trạng từ ngắn được tạo thành bằng cách thêm more vào trước tính từ gốc.
Công thức
Tính từ/trạng từ ngắn:
- S + V + Adj/Adv + -er + than + N/pronoun
Ví dụ:
- A whale is louder than a lion.
- Canada is bigger than the USA.
Tính từ/Trạng từ dài:
- S + V + more + Adj/Adv + than + N/pronoun
Ví dụ:
- K2 is more difficult to climb than Mount Everest.
- I am more tired today than yesterday.
- Sarah sings more beautifully than Kelly.
Quy tắc của các tính từ trong so sánh hơn
| Quy tắc | Adjective | Comparative |
|---|---|---|
| ADJ -ER (TÍNH TỪ NGẮN) | ||
| Tính từ có một âm tiết: + -er | Tall Nice |
Taller Nicer |
| Tính từ kết thúc bằng âm Phụ-Nguyên-Phụ (C-V-C): gấp đôi phụ âm + -er | Big Hot |
Bigger Hotter |
| Kết thúc bằng -y: bỏ -y thêm -ier | Happy Funny |
Happier Funnier |
| MORE ADJ (TÍNH TỪ DÀI) | ||
| Các từ có hai âm tiết trở lên: more + adj/adv | Expensive Difficult |
More expensive More difficult |
| Tính từ có một âm tiết kết thúc bằng đuôi -ed, -ing: more + adj | Tired Bored |
More tired More bored |
| Trạng từ có nhiều âm tiết: more + adv | Beautifully Carefully |
More beautifully More carefully |
Một số dạng câu mở rộng của so sánh hơn
So sánh đối tượng 1 hơn đối tượng 2 gấp bao nhiêu lần
- S1 + V + số lần (twice, three times, four times…) + as + Adj/Adv + as + S2
Ví dụ:
- These shoes are twice as expensive as those shoes.
- This cake is three times as large as that cake.
So sánh bằng/không bằng
- S + to be + (NOT) + as… + as +….
Ví dụ:
- One day I will be as tall as you are now.
- Despite practicing hard for the exam, her score is not as high as his.
So sánh tăng tiến: càng… càng…
- The + comparative + S + V, the + comparative + S + V
Ví dụ:
- The more trees are cut, the hotter the Earth becomes.
- The harder you study, the higher chance you will get.
So sánh nhất (Superlative)
So sánh nhất (Superlative) là gì?
So sánh nhất (Superlative) là một dạng cấu trúc trong tiếng Anh dùng để so sánh một đối tượng với tất cả đối tượng khác trong cùng một nhóm, nhằm nhấn mạnh mức độ cao nhất (hoặc thấp nhất) của đối tượng ở một đặc điểm nào đó.
Ví dụ:
- Tom is the tallest boy in our class.
- This is the most famous comic in the store.
Công thức thì so sánh nhất với tính từ/trạng từ ngắn và dài
Công thức
Tính từ/trạng từ ngắn:
- S + V + the + Adj/Adv + -est + N
Ví dụ:
- Blue whale is the biggest creature on Earth.
- This is the cheapest hat in the store.
Tính từ/Trạng từ dài:
- S + V + the most + Adj/Adv + in/of + N
Ví dụ:
- Which is the most outstanding part of the performance?
- Linh sang the most beautifully in our class.
Quy tắc của tính từ trong so sánh nhất
| Quy tắc | Adjective | Superlative |
|---|---|---|
| THE ADJ -EST (TÍNH TỪ NGẮN) | ||
| Tính từ có một âm tiết: + -est |
|
|
| Tính từ kết thúc bằng âm Phụ-Nguyên-Phụ (C-V-C): gấp đôi phụ âm + -est |
|
|
| Kết thúc bằng -y: bỏ -y thêm -iest | Happy Funny |
The happiest The funniest |
| THE MOST ADJ (TÍNH TỪ DÀI) | ||
| Các từ có hai âm tiết trở lên: The most + adj/adv |
|
|
| Tính từ có một âm tiết kết thúc bằng đuôi -ed, -ing: The most + adj |
|
|
| Trạng từ có nhiều âm tiết: The most + adv |
|
|
Một số tính từ so sánh bất quy tắc
| Adjective – Comparative & Superlative | Example |
|---|---|
| bad – worse – worst | If the symptoms get worse, go to the hospital. In the worst case, please call the police. |
| far – farther/further – farthest/furthest | Call me if you need any further information. This is the farthest distance that I can travel by bike. |
| good – better – best | I hope I can do better in this test than the previous one. This is the best cake that I’ve ever had. |
| ill – worse – worst | His condition became worse after he had come back to his country. Her fever reached the worst stage. |
| late (đến muộn) – later – last | John came later than expected. You are the last participant to arrive at the contest. |
| late – later – latest | I prefer the later version of this phone. This is the latest episode to be released. |
| little (kích cỡ) – littler – littlest | This cup is littler than the one I bought last year. These are the littlest sizes that we have. |
| little (số lượng) – less – least | There are less participants than expected. I think this option costs the least compared to others. |
| many/much – more – most | Despite having more time than usual, she’s still unable to finish the test. The most important thing in teamwork is communication. |
| old (cấp bậc trong gia đình) – elder – eldest | My brother is 2 years elder than me. My grandfather is the eldest person in my house. |
| old (người, vật) – older – oldest | This car is even older than me. He is the oldest resident in this town. |
Một số tính từ dùng được ở cả hai dạng “-er/more” và “-est/the most”
Sau đây là một số tính từ dùng được ở cả hai dạng so sánh hơn “-er/more” và so sánh nhất “-est/the most”. Các tính từ này thường có hai âm tiết và kết thúc bằng các đuôi -y, -le, -et, -ow.
Comparative Superlative
| Adjective | Comparative | Superlative |
|---|---|---|
| clever (thông minh) | cleverer / more clever | cleverest / the most clever |
| happy (vui) | happier / more happy | happiest / the most happy |
| friendly (thân thiện) | friendlier / more friendly | friendliest / the most friendly |
| simple (đơn giản, dễ) | simpler / more simple | simplest / the most simple |
| gentle (nhẹ nhàng) | gentler / more gentle | gentlest / the most gentle |
| narrow (chật, hẹp) | narrower / more narrow | narrowest / the most narrow |
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống (dùng so sánh hơn hoặc so sánh nhất)
Complete each sentence using the correct form (comparative or superlative) of the adjective in brackets.
- My house is _______ than hers. (big)
- This is the _______ restaurant in town. (expensive)
- She is _______ at science than her friend. (good)
- That was the _______ movie I’ve ever seen. (boring)
- My old phone was fast, but the new one is even _______. (fast)
- He is _______ today than he was yesterday. (ill)
- Of all the students in class, she is the _______ (tall) one.
- Their garden is _______ than ours. (beautiful)
- This puzzle is _______ than the last one. (easy)
- That was the _______ decision we could make. (bad)
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
- This hotel is _______ than the one we stayed at last year.
a) more comfortable
b) comfortable
c) most comfortable - Mount Everest is the _______ mountain in the world.
a) higher
b) highest
c) most high - My sister is _______ than me at cooking.
a) good
b) better
c) best - This is the _______ explanation I have heard so far.
a) clearer
b) clearest
c) more clear - His new laptop is _______ than his old one.
a) more powerful
b) powerful
c) most powerful - That was the _______ journey we’ve ever taken.
a) long
b) longer
c) longest - Your presentation was _______ than mine.
a) more interesting
b) most interesting
c) interesting - She is the _______ student in the group.
a) more confident
b) confident
c) most confident - This exercise is _______ than the previous one.
a) easy
b) easier
c) easiest - It was the _______ day of my life.
a) happier
b) happiest
c) more happy
Bài tập 3: Viết lại câu
- This road is dangerous. That road is more dangerous.
→ That road is (dangerous) _______ than this one. - No student in the class is as tall as John.
→ John is the (tall) _______ student in the class. - This phone is cheap. That one is cheaper.
→ That one is (cheap) _______. - My explanation was clear, but hers was clearer.
→ Her explanation was (clear) _______ than mine. - This is a good result. It is the best we could get.
→ This is the (good) _______ result we could get. - The blue dress is pretty, but the red dress is prettier.
→ The red dress is (pretty) _______. - Today is colder than yesterday.
→ Yesterday was (cold) _______ than today. - No other building is higher than this one.
→ This is the (high) _______ building. - English grammar is difficult, but pronunciation is more difficult.
→ Pronunciation is (difficult) _______ than grammar. - He is more intelligent than his two brothers.
→ He is the (intelligent) _______ of the three.
Đáp án
| Bài tập | Câu trả lời |
|---|---|
| Bài tập 1 | bigger |
| the most expensive | |
| better | |
| the most boring | |
| faster | |
| worse | |
| tallest | |
| more beautiful | |
| easier | |
| worst | |
| Bài tập 2 | a) more comfortable |
| b) highest | |
| b) better | |
| b) clearest | |
| a) more powerful | |
| c) longest | |
| a) more interesting | |
| c) most confident | |
| b) easier | |
| b) happiest | |
| Bài tập 3 | more dangerous |
| tallest | |
| cheaper | |
| clearer | |
| best | |
| prettier | |
| colder | |
| highest | |
| more difficult | |
| most intelligent |
WESET English Center – Luyện thi tiếng Anh cam kết đầu ra

WESET English Center
WESET English Center – trung tâm luyện thi tiếng Anh cam kết đầu ra tại TP HCM. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh và luyện thi IELTS, WESET tự hào là trung tâm luyện thi IELTS, luyện thi TOEIC chuyên sâu uy tín giúp hàng ngàn học viên đạt được ước mơ du học, định cư và phát triển sự nghiệp
Những điều chỉ có tại WESET
- Chất lượng giáo viên: Đội ngũ giáo viên có IELTS từ 7.5+ là Cử nhân trường ĐH Sư phạm/Thạc sĩ chuyên ngành giảng dạy tiếng Anh/Ngôn ngữ, sở hữu chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm/TESOL/CELTA.
- Cam kết IELTS đầu ra đến 8.0+ bằng văn bản.
- Tổ chức hoạt động ngoại khoá: workshop chuyên môn; hoạt động tiếng Anh 100% hàng tuần (Speaking club); sự kiện chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm học tiếng Anh, du học,…
- Đối tác uy tín: Là đối tác của UniMedia – đơn vị tổ chức cuộc thi Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam (Miss Cosmo Vietnam), Đoàn TN Bộ Giáo dục và Đào tạo; Thành Đoàn TP.HCM; Thành Đoàn TP.Thủ Đức; Hội Sinh viên Việt Nam TP.HCM; Hội Sinh viên Việt Nam tại Úc; Trung tâm Hỗ trợ Học sinh, sinh viên TP.HCM; Quận Đoàn 1,3,4,5,6,7,8,10, Bình Tân; Các trường ĐH như trường Đại học Sư phạm TP.HCM, trường Đại học Luật TP.HCM, trường Đại học Mở TP.HCM và hơn 120 trường Đại học – Cao đẳng trên toàn quốc.
- “Study Space” – không gian ôn tập với Trợ giảng và tài liệu miễn phí sau giờ học.
- Tặng gói học bổng toàn phần 100%* khi du học Anh, Úc, Mỹ, …
- Lớp online với mô hình đặc biệt 1 Giáo viên – 3 Trợ giảng, giáo trình giảng dạy sinh động, ứng dụng vào thực tế.
- Tổ chức thi thử mỗi tháng để học viên làm quen với không khí phòng thi thật.
- Tổ chức các kỳ thi giữa kỳ và cuối kỳ giúp các bạn xác định năng lực tiếng Anh.
- Giảm lệ phí thi IELTS còn 3.999.999 đồng khi đăng ký qua WESET*.
- Hệ thống Learning Portal – cổng thông tin học viên giúp học viện ôn luyện, cập nhật tin tức học tập nhanh chóng, hiệu quả.
- Số giờ học cao nhất thị trường, đến 72 giờ/khoá.
- Hoạt động ngoại khóa đa dạng: Giúp học viên thực hành tiếng Anh trong môi trường thực tế, phát triển toàn diện.
✅ Hơn 200 đơn vị đối tác đồng hành, trong đó hơn 120 trường Đại học & Cao đẳng đã ký kết tại TP.HCM và cả nước
✅ Cam kết IELTS/TOEIC/PTE đầu ra bằng văn bản. Hỗ trợ lệ phí thi lên đến 100%
✅ Đội ngũ giáo viên có điểm IELTS trung bình từ 8.0+, có chứng chỉ sư phạm/ TESOL/ CELTA
Trung tâm luyện thi IELTS tại Việt Nam
Chuyên gia luyện thi IELTS trình độ cao
Phiên bản giáo trình cá nhân hoá
Lộ trình luyện thi & thiết kế riêng theo nhu cầu
KHÓA HỌC CAM KẾT ĐẦU RA
Thông tin liên hệ WESET
Hotline: 028 38 38 38 77
Email: support@weset.edu.vn
Website: https://weset.edu.vn/
Để lại thông tin ngay hoặc đăng ký tư vấn tại đây.WESET tự hào là đối tác uy tín của hơn 200 đơn vị, trong đó hơn 120 trường đại học, cao đẳng trên toàn quốc.
Hệ thống trung tâm Anh ngữ WESET
Chi nhánh Hồ Chí Minh
Địa chỉ: Trung Tâm Anh Ngữ WESET
Hotline: 028.38.38.3877
Tỉnh thành: Trụ sở chính




