IELTS Writing Task 1 Table: Tổng quan & Cách viết

IELTS Writing Task 1 Table

IELTS Writing Task 1 Table hay được gọi với cái tên phổ biến là dạng bảng, đây là dạng bài gây khó với nhiều người vì chứa nhiều dữ liệu. Ngoài ra, việc chọn lọc thông tin nào để đưa vào bài viết cũng là một vấn đề gây trở ngại. Bài viết sau sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ nhất cách viết dạng bài này một cách nhanh chóng nhất.

Sơ lược về IELTS Writing Task 1 Table

Bảng biểu (Table) là một dạng bài xuất hiện trong đề thi IELTS Writing. Với loại đề này, thí sinh được yêu cầu phân tích một hoặc nhiều bảng có chứa số liệu, có nhiều cột và nhiều hàng – dùng để thể hiện các dữ liệu của nhiều đối tượng khác nhau.

Table chart còn được xem là một dạng khác của Bar chart – vì cả hai đều chứa dữ liệu và giống nhau trong cấu trúc so sánh – diễn tả số liệu.

Các dạng IELTS Writing Task 1 Table

Bảng biểu (Table) có 2 dạng:

Bảng biểu không thay đổi theo thời gian

Với dạng bảng biểu này, tất cả thông tin là số liệu tĩnh, nên thí sinh cần phải lựa chọn ra những đặc điểm chính để phân tích và so sánh. Bạn sẽ không thể chỉ ra xu hướng của số liệu – vì không có sự thay đổi theo thời gian. Đặc điểm chính của dạng này thường sẽ sử dụng số liệu cao nhất và thấp nhất.

Bảng biểu thay đổi theo thời gian

Với biểu đồ thay đổi theo thời gian, bản chất giống với dạng bài line chart, do đó thí sinh cần sử dụng các động từ, danh từ thể hiện xu hướng thay đổi như: increase, decrease, rise, fall,….

Từ 2 định nghĩa và ví dụ trên, có thể thấy rằng ở dạng bài Time Charts, các thông tin biểu diễn số liệu sẽ có sự thay đổi (tăng lên, giảm xuống hoặc giữ nguyên) qua các năm mà đề bài đề cập (ở ví dụ trên có 3 năm được đề cập trong 1 bảng). Trong khi đó, bảng dữ liệu so sánh sẽ đưa ra sự khác nhau tương quan của các đối tượng ở một hay nhiều lĩnh vực, tại một thời gian cố định hay đôi khi không có điểm thời gian nào được đề cập.

Tuy cả 2 đều là table, thí sinh cần phân biệt rõ từng dạng một. Việc này đặc biệt quan trọng, vì từ ngữ cần sử dụng cho từng dạng sẽ có sự khác nhau. Thí sinh cần đặc biệt chú ý vào thời gian mà bảng số liệu đề cập đến để phân tích chính xác.

Cấu trúc bài IELTS Writing Task 1 Table 

1. Introduction (Mở bài) – 1 câu

Ở phần này, bạn phải giới thiệu được đây là biểu đồ dạng gì (table) – nội dung nói về vấn đề gì, bằng cách paraphrase lại đề bài.

Lưu ý, bạn không nên viết lại nguyên văn đề bài, điều này có thể khiến bạn mất điểm cho phần giới thiệu.

2. Tổng quan (Overview) – Khoảng 2-3 câu

Đây là phần dùng để tóm tắt các điểm nổi bật trên Table. Nên viết ngắn gọn, tránh lan man hay quá chi tiết – vì sẽ không còn ý để làm phần thân bài. Bạn cần nêu ra được 3 điểm chính: Xu hướng (Trend), Thứ tự (Order) và Sự thay đổi tỷ lệ (Change)(nếu có).

Để phần Overview được điểm cao, bạn cần chỉ ra được những số liệu nổi bật (Report), so sánh (Compare) và nhóm các dữ liệu (Group) lại thành 2 nhóm điển hình.

3. Hai đoạn thân bài (Body 1 và Body 2) – Khoảng 4-6 câu

Ở hai đoạn thân bài, thí sinh cần phải trình bày các xu hướng, sự khác nhau kèm theo số liệu trên Table vào trong bài viết của mình – để giúp người đọc hình dung chính xác nội dung của bảng.

Đặc trưng của dạng Table là chứa rất nhiều dữ liệu, rất khó để thí sinh có thể đưa tất cảvào bài viết. Chính vì điều này, nên việc nhóm chung các thông tin và chọn ra số liệu phù hợp là rất quan trọng trong quá trình viết Body.

Đọc thêm: Đọc bảng số liệu (Table) như thế nào để không bị rối?

Cách viết IELTS Writing Task 1 Table 

Nắm rõ cách viết dạng bảng để làm quen dần và hãy dành thời gian luyện tập theo các bước – từ đó bạn có thể viết Writing Task 1 nhanh và chính xác hơn.

Bước 1: Đọc câu hỏi và xác định chính xác đối tượng cần so sánh 

Đây là một trong những bước quan trọng để bạn có thể bao quát câu trả lời trong bài làm. Từ đó, bạn sẽ có hướng làm bài đúng trọng tâm và cũng đáp ứng được tiêu chí Task Achievement.

Với bước này, bạn nên có câu trả lời cho những câu hỏi như sau:

  • Đối tượng nào được mô tả trên bảng?
  • Xác định đây có phải là dạng biểu đồ thay đổi theo thời gian hay không?
  • Thời gian của đề bài là gì và thì được sử dụng trong bài là gì?

Bước 2: Đọc biểu đồ và chọn số liệu phù hợp

Sau khi xác định dạng biểu đồ thay đổi theo thời gian hay không, bạn sẽ tiếp tục sang bước hai như sau:

Table thay đổi theo thời gian

Là dạng biểu đồ miêu tả số liệu từ hai thời điểm thời gian trở lên. Ở dạng này, người viết cần đề cập đến xu hướng thay đổi của số liệu (tăng/giảm/dao động,…)

Một số nguyên tắc khi chọn số liệu ở dạng này:

  • Chọn số liệu ở năm đầu tiên và năm cuối để có thể thấy được sự thay đổi của các yếu tố so sánh
  • Bạn có thể đề cập đến những số liệu nhỏ nhất, cao nhất hoặc tương đương nhau ở các mốc thời gian ở giữa, cũng như có thể bỏ qua những số liệu không có nhiều sự nổi bật.

Table không thay đổi theo thời gian

Là kiểu biểu đồ cung cấp số liệu tại một thời điểm duy nhất hoặc không nhắc đến thời gian. Bạn có thể chọn 1 trong 2 cách sau để giải quyết biểu đồ dạng này, hãy đánh dấu những số liệu nổi bật và chỉ nên giải bài theo một hướng nhất định:

  • Phân tích dữ liệu theo hàng dọc (Số cao nhất hoặc thấp nhất)
  • Phân tích dữ liệu theo hàng ngang (Số cao nhất hoặc thấp nhất)

Bước 3: Viết bài theo bố cục 4 phần

Để có thể đạt được điểm tối đa trong phần Writing Task 1, bạn phải đảm bảo bố cục bài viết được chia theo 4 phần rõ ràng với cấu trúc Introduction, Overview và 2 phần Body.

Đọc thêm: Phân tích 4 tiêu chí chấm điểm IELTS Writing

Lưu ý khi viết IELTS Writing Task 1 Table

  • Bạn không nên liệt kê những số liệu mà hãy phân tích và tổng hợp những số liệu để tìm ra sự liên quan của chúng.
  • Chọn lọc, phân tích đúng và đủ các dữ liệu, thông tin nổi bật (thời gian, địa điểm, ai/cái gì, chiếm bao nhiêu,…)

Cấu trúc & từ vựng thường gặp trong IELTS Writing Task 1 Table

Phần Introduction

Phần Introduction thường sẽ chỉ là 1 câu paraphrase lại đề bài theo cách diễn đạt của bạn. Nếu không paraphrase lại đề bài mà chỉ chép nguyên văn thì bạn sẽ không đạt điểm cao ở phần này – thậm chí là có thể dưới 6.0. Có 2 cách để viết lại đề bài:

Cách 1: Sử dụng các từ đồng nghĩa

Cách này đòi hỏi người sử dụng phải có vốn từ vựng phong phú để tìm ra từ đồng nghĩa với đề bài đã cho, nên chỉ phù hợp với các bạn thành thạo trong việc dùng từ và hiểu được ngữ cảnh để áp dụng cho phù hợp.

Ví dụ đề bài: The table below shows the questionnaire about opinions of club members and general public for the new theatre in one town in 2012.

=> The table illustrates how club members and the general public thought about three different aspects of a theater, being the facilities, information provided and quality, in one town in 2012.

Trong đó:

  • Shows (thể hiện) tương đương Illustrates (minh họa)
  • Opinions (ý kiến) tương đương Thought (suy nghĩ)

Cách 2: Thay đổi cấu trúc của câu

Với cách này, bạn sẽ vận dụng những cấu trúc khác nhau trong tiếng Anh và thêm vào một số từ ngữ để thay đổi đề bài. Một số cấu trúc được sử dụng phổ biến như:

  • Chuyển từ chủ động sang bị động (ngược lại)
  • Thay đổi chủ ngữ
  • Sử dụng cấu trúc chủ ngữ giả
  • Thay đổi động từ

Phần Overview

Overview là phần quan trọng nhất trong Task 1, dùng để tóm tắt, bao quát các điểm đặc trưng của Table. Ở phần này, yêu cầu bạn phải nêu ra được: Xu hướng (Trend), Thứ tự (Order) và Sự thay đổi tỷ lệ (Change).

Bên cạnh đó, để có thể đạt được điểm cao, bạn phải chỉ ra được những số liệu nổi bật (Report), So sánh (Compare) và Các nhóm dữ liệu (Group) lại thành 2 nhóm điển hình.

  • Để mô tả xu hướng:

Cách 1: Dùng các động từ miêu tả

Động từ Từ vựng Cấu trúc
Tăng increase

rise

climb

grow

from…to: tăng từ…tới

to…: tăng tới

by…: tăng thêm

Giảm decrease

decline

fall

drop

dwindle

from…to: giảm…từ

to…: giảm tới

by…: giảm thêm

(dwindle) + away: giảm đi

Ổn định remain stable

remain unchanged

remain steady

at…: ổn định/ giữ nguyên tại

around…: ổn định/ giữ nguyên tại khoảng

Dao động fluctuate

oscillate

around…: dao động tại khoảng

Cách 2: Dùng các danh từ chỉ xu hướng

Danh từ Từ vựng Cấu trúc
Tăng an increase

a rise

an upward trend

growth

from…to: tăng từ…tới

to…: tăng tới

by…: tăng thêm

Giảm a decrease decline

a downward trend

from…to: giảm từ…tới

to…: giảm tới

by…: giảm thêm

Ổn định no change at…: ổn định/ giữ nguyên tại

around…: ổn định/ giữ nguyên tại khoảng

Dao động a fluctuation

an oscillation

around…: dao động tại khoảng
  • Mô tả thứ tự

Chỉ nên đề cập đến thứ tự nhỏ nhất và lớn nhất của các số liệu có trong bảng. Nếu có sự thay đổi về phần trăm thì bạn nên ưu tiên chỉ ra sự thay đổi lớn nhất của một đối tượng, không nên chỉ ra sự thay đổi nhỏ nhất. Một số cấu trúc mô tả thứ tự:

  • S + V + the highest/ lowest figures
  • The highest/ lowest were recorded in S

Phần Body

Phần thân bài sẽ được chia thành 2 phần – Body 1 & 2, tương đương với các nhóm đối tượng gần giống tính chất với nhau. Phần này yêu cầu bạn phải đánh giá tổng quát và nhóm được các số liệu với nhau cho hợp lý. Một số cấu trúc có thể dùng để mô tả số liệu trong phần thân bài.

  • The number of + S, The figure for + S + V… : Số liệu của … , Con số cho …  
  • During the same period (Trong cùng giai đoạn đó), Throughout the period examined/studied (Trong suốt giai đoạn nghiên cứu).
  • Compare to (the other …) : So sánh với các đối tượng khác của …
  • Out of the … examined/studied : Vượt ra khỏi các đối tượng nghiên cứu.
  • By contrast, … (Ngược lại), Instead, … (Thay vì), While,… (Trong khi), Meanwhile (Trong khi), However,… (Tuy nhiên),…
  •  S + V (show / witness / record / present / experience….) + (a/an) + Tính từ + N + Time (from … to/ between … to/ in /…)

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Table 

Để bài: The table shows the proportion of female and male aged 15 and aged 75 from 1911 to 2001 in the UK.

  • Outline:
  1. Intro: paraphrase lại đề bài
  2. Overview: tỉ lệ người 15 tuổi giảm trong khi tỉ lệ người 75 tuổi tăng
  3. Body 1: 15-year-old people:

Chênh lệch giới tính không đáng kể, khoảng cách giữa hai con số được duy trì khá đều đặn (khoảng 20,000) cho dù tỉ lệ % người 15 tuổi có sụt giảm.

Số lượng nam tăng trong khi số lượng nữ giảm đều

  1. Body 2: 75-year-old people:

Tỉ lệ người 75 tuổi tăng so với nhóm người trẻ (0.47%).

Số nam (34.012 → 181,300) và nữ (47,351 →  210,100) tăng mạnh; trong đó tổng số nữ luôn lớn hơn tổng số nam.

  • Bài viết:

The table presents the gender distribution of the two age groups – 15 and 75 – in the UK in 1911, 1961 and 2001. Overall, there was a downswing in the proportion of people aged 15, whereas the 75 age group experienced an upward trend during the given period.

Regarding the 15-years-old, the gender gap in the population remained consistently negligible within a margin of 20,000 people despite the overall drop of 0.63% in the age group proportion during the surveyed timescale. Specifically, the male figures incremented from 334,241 in 1911 to 354,400 in 2001 while the female population witnessed an opposite steady slide from 335,730 to 333,700 respectively.

On the other hand, the percentage of 75-years-old residents climbed by 0.47%, slightly lower than the young group’s variation over the 91-year period. Specifically, the demographic statistics showed a significant surge from 34.012 to 181,300 for males and from 47,351 to 210,100 for females in 1911 and 2001 respectively. Another noteworthy feature is that the number of 75-years-old females constantly exceeded males in all three researched years.

  • Vocabulary:

– a downswing in sth = a decline/ decrease/ downturn in sth

– negligible (a) =  too small or slight in amount to be of importance

– margin (a) =  the amount by which one thing is different from another

– increment from…to…(v): show a regular increase

– timescale (n) = the period of time over which something happens

– demographic statistics (noun phrase): measures of the characteristics of, or changes to, a population

– exceed (v): to be greater than a number or amount.

Tham khảo thêm một số bài mẫu dạng Table ngay tại đây:

The table shows the information of total health expenditure per capita in five countries in 2019.

The table below shows the prices of a cup of coffee in 6 cities in Australia in 2010 and 2014

The table below shows the questionnaire about opinions of club members and general public for the new theatre in one town in 2012.

Lời kết 

Qua bài viết tổng quan và hướng dẫn cách viết IELTS dạng Table trên đây, hy vọng bạn có thêm kiến thức bổ ích và sẽ giúp ích cho bạn vào bài thi IELTS sắp tới. Đừng quên luyện tập thật chăm chỉ để có thể đạt được band điểm mong muốn của mình nhé.

Hướng dẫn cách viết các dạng bài Writing Task 1 khác:

Tham khảo ngay khóa học Writing & Speakingluyện chuyên sâu Writing của WESET – thiết kế nhằm giúp học viên nhanh chóng làm chủ kỹ năng làm bài, nâng band điểm trong thời gian ngắn nhất!

Có thể bạn quan tâm:

ĐĂNG KÝ XÂY DỰNG LỘ TRÌNH MIỄN PHÍ

– Cam kết IELTS đầu ra 6.5+ bằng văn bản

– Đội ngũ giáo viên có điểm IELTS trung bình từ 7.5, có chứng chỉ sư phạm/ TESOL/ CELTA

– Tư vấn và học thử miễn phí

Nhận combo quà và ưu đãi đến 3.000.000đ khi đăng ký khóa học (*)
Đăng ký nhận tin ngay hôm nay
BẠN CÓ MUỐN NHẬN NHỮNG BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ?

Bạn sẽ là người đầu tiên nhận được những bài học và tài liệu học tiếng Anh miễn phí của WESET.

Chúng tôi cam kết sẽ không gửi những nội dung không quan trọng hoặc spam.

Đăng ký: