Word formation là gì? Công thức và bài tập áp dụng
- Admin
- Blog, Blog học tiếng Anh
MỤC LỤC
Word formation là gì? Bạn đã bao giờ “toát mồ hôi hột” khi làm bài tập điền từ vào chỗ trống? Bạn biết từ đó nhưng không biết nên dùng danh từ, động từ, tính từ hay trạng từ? Cùng WESET tìm hiểu các dạng của Word formation và cấu trúc chi tiết ngay bên dưới nhé!
Tìm hiểu các dạng của Word formation
Word formation là gì?
Hiểu đơn giản, Word formation là quá trình tạo ra một từ mới từ một từ gốc (hay còn gọi là root word) bằng cách thêm tiền tố (prefix) hoặc hậu tố (suffix). Đây là một phần kiến thức cực kỳ quan trọng trong ngữ pháp, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và sử dụng chúng chính xác trong ngữ cảnh.
Ví dụ, từ gốc là “happy” (hạnh phúc). Bạn có thể thêm tiền tố “un” để tạo thành “unhappy” (không hạnh phúc). Hoặc thêm hậu tố “ness” để tạo thành “happiness” (sự hạnh phúc). Bạn thấy đấy, chỉ từ một từ gốc, chúng ta đã có thể tạo ra nhiều từ với ý nghĩa và chức năng khác nhau. Nắm vững Word formation không chỉ giúp bạn làm đúng bài tập mà còn giúp bạn giao tiếp và viết lách tự tin hơn.
Word form – dạng danh từ
Trong bài thi tiếng Anh, danh từ là một trong những dạng bài tập Word formation phổ biến nhất. Để làm tốt, bạn cần nắm vững cả vị trí và cách biến đổi từ thành danh từ.
Vị trí của danh từ trong câu
Danh từ thường đứng ở các vị trí sau:
- Làm chủ ngữ trong câu (thường đứng đầu câu).
- Làm tân ngữ (đứng sau động từ hoặc giới từ).
- Đứng sau tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their).
- Đứng sau tính từ (beautiful, handsome, important, etc.).
- Đứng sau các từ hạn định (a, an, the, this, that, these, those, every, some, any, etc.).
Cách chia Word form thành danh từ
Có nhiều hậu tố giúp bạn nhận biết một từ là danh từ:
- Hậu tố -tion: từ “inform” (động từ) thành “information” (danh từ).
- Hậu tố -sion: từ “decide” (động từ) thành “decision” (danh từ).
- Hậu tố -ment: từ “develop” (động từ) thành “development” (danh từ).
- Hậu tố -ness: từ “kind” (tính từ) thành “kindness” (danh từ).
- Hậu tố -ity: từ “possible” (tính từ) thành “possibility” (danh từ).
- Hậu tố -ship: từ “friend” (danh từ) thành “friendship” (danh từ).
- Hậu tố -hood: từ “child” (danh từ) thành “childhood” (danh từ).
- Hậu tố -ance/-ence: từ “perform” (động từ) thành “performance” (danh từ).
- Hậu tố -er/-or: chỉ người làm một việc gì đó, ví dụ: “teacher” (giáo viên), “actor” (diễn viên).
Word form – dạng động từ
Động từ là thành phần không thể thiếu của câu. Nắm vững kiến thức về động từ giúp bạn sử dụng Word formation hiệu quả hơn.
Vị trí của động từ trong câu
Động từ thường đứng sau chủ ngữ hoặc các trạng từ tần suất (always, often, sometimes…), hoặc đứng sau các động từ khuyết thiếu (can, could, will, would, may, might…).
Cấu trúc Word form dạng động từ
Động từ thường được tạo thành bằng cách thêm các tiền tố hoặc hậu tố. Một số hậu tố phổ biến của động từ là:
- Hậu tố -ate: từ “active” (tính từ) thành “activate” (động từ).
- Hậu tố -ify: từ “simple” (tính từ) thành “simplify” (động từ).
- Hậu tố -ize: từ “modern” (tính từ) thành “modernize” (động từ).
- Hậu tố -en: từ “dark” (tính từ) thành “darken” (động từ).
Đôi khi, việc nắm vững cấu trúc Word formation cũng giúp bạn đoán được nghĩa của từ mới, từ đó mở rộng vốn từ vựng một cách tự nhiên và hiệu quả.
Word form – dạng tính từ
Tính từ có vai trò miêu tả tính chất, đặc điểm của sự vật, sự việc. Làm sao để biến đổi từ gốc thành tính từ?
Vị trí của tính từ trong câu
Tính từ có thể đứng ở nhiều vị trí:
- Trước danh từ mà nó bổ nghĩa. Ví dụ: “a beautiful girl”.
- Sau động từ “to be” (am, is, are, was, were) và các linking verbs (seem, look, feel, become…).
Công thức Word form theo dạng tính từ
Dưới đây là một số hậu tố phổ biến của tính từ:
- Hậu tố -ful: từ “care” (danh từ) thành “careful” (tính từ).
- Hậu tố -less: từ “hope” (danh từ) thành “hopeless” (tính từ).
- Hậu tố -able/-ible: từ “comfort” (danh từ) thành “comfortable” (tính từ).
- Hậu tố -ive: từ “attract” (động từ) thành “attractive” (tính từ).
- Hậu tố -al: từ “nation” (danh từ) thành “national” (tính từ).
- Hậu tố -ous: từ “danger” (danh từ) thành “dangerous” (tính từ).
- Hậu tố -ic: từ “economy” (danh từ) thành “economic” (tính từ).
- Hậu tố -y: từ “cloud” (danh từ) thành “cloudy” (tính từ).
Hiểu rõ các hậu tố này sẽ giúp bạn dễ dàng xác định dạng từ và làm bài tập Word formation chính xác.
Word form – dạng trạng từ
Trạng từ là một “cạ cứng” không thể thiếu trong nhiều câu tiếng Anh. Chúng ta sẽ cùng khám phá cách nhận biết và sử dụng trạng từ trong Word formation.
Vị trí các trạng từ trong câu
Trạng từ có thể đứng ở nhiều vị trí:
- Trước động từ để bổ nghĩa.
- Sau động từ để bổ nghĩa.
- Trước tính từ hoặc một trạng từ khác để bổ nghĩa.
- Cuối câu để bổ nghĩa cho cả câu.
Công thức dạng trạng từ
Thông thường, trạng từ được hình thành bằng cách thêm hậu tố -ly vào sau tính từ.
- Happy (tính từ) → happily (trạng từ).
- Quick (tính từ) → quickly (trạng từ).
- Beautiful (tính từ) → beautifully (trạng từ).
- Careful (tính từ) → carefully (trạng từ).
Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ mà bạn cần lưu ý như: good → well, fast → fast, hard → hard, late → late.
Nắm vững Word formation không chỉ giúp bạn làm đúng bài tập mà còn giúp bạn sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn. Đừng ngần ngại “nhập môn” vào thế giới của Word formation để nâng trình tiếng Anh của mình nhé! WESET chúc bạn thành công.
Bài tập Word formation
Bài tập 1: Điền dạng đúng của từ trong ngoặc
- The company has a good (repute) ________ for customer service.
- The weather was so (surprise) ________ that we decided to cancel our picnic.
- He is a very (create) ________ person; he’s always coming up with new ideas.
- The students were asked to find the (relate) ________ words in the text.
- Her new book is a (fascinate) ________ story about life in the jungle.
- The recent changes have had a (signify) ________ impact on our daily routines.
- I believe that (kind) ________ is the key to happiness.
- The project was a complete (fail) ________.
- They celebrated their (marry) ________ anniversary last week.
- The teacher’s (explain) ________ was very clear and easy to understand.
Bài tập 2: Chọn từ đúng trong câu
- The new film is very (entertain / entertainment).
- The doctor advised him to get more (active / activity).
- We need to find a (solve / solution) to this problem.
- She spoke (fluent / fluently) in English.
- He is a very (rely / reliable) person. You can always trust him.
- The company’s (grow / growth) has been impressive this year.
- Don’t be so (depend / dependent) on others.
- He works (hard / hardly) to achieve his goals.
- There was a lot of (confuse / confusion) about the new rules.
- His (polite / politeness) impressed everyone.
Bài tập 3: Điền từ vào đoạn văn
Hoàn thành đoạn văn sau bằng cách sử dụng dạng từ đúng của các từ trong ngoặc.
Many people find learning a new language very (challenge) ________. The (difficult) ________ often comes from the vast amount of vocabulary and complex grammar rules. However, with the right word formation skills, you can make the process much easier. For example, if you know the word “happy,” you can easily form its opposite, “unhappy,” or its noun form, “(happy) ________”. Knowing these patterns can give you a great advantage over other learners. The key is to be (patience) ________ and to practice regularly. With enough effort, you will see a (signify) ________ improvement in your language ability. The (important) ________ of mastering word formation cannot be overstated.
Đáp án bài 1:
- The company has a good reputation for customer service.
- The weather was so surprising that we decided to cancel our picnic.
- He is a very creative person; he’s always coming up with new ideas.
- The students were asked to find the related words in the text.
- Her new book is a fascinating story about life in the jungle.
- The recent changes have had a significant impact on our daily routines.
- I believe that kindness is the key to happiness.
- The project was a complete failure.
- They celebrated their marriage anniversary last week.
- The teacher’s explanation was very clear and easy to understand.
Đáp án bài 2:
- The new film is very entertaining.
- The doctor advised him to get more activity.
- We need to find a solution to this problem.
- She spoke fluently in English.
- He is a very reliable person. You can always trust him.
- The company’s growth has been impressive this year.
- Don’t be so dependent on others.
- He works hard to achieve his goals.
- There was a lot of confusion about the new rules.
- His politeness impressed everyone.
Đáp án bài 3:
Many people find learning a new language very challenging. The difficulty often comes from the vast amount of vocabulary and complex grammar rules. However, with the right word formation skills, you can make the process much easier. For example, if you know the word “happy,” you can easily form its opposite, “unhappy,” or its noun form, happiness. Knowing these patterns can give you a great advantage over other learners. The key is to be patient and to practice regularly. With enough effort, you will see a significant improvement in your language ability. The importance of mastering word formation cannot be overstated.
WESET – Trung tâm luyện thi tiếng Anh cam kết đầu ra
WESET English Center
WESET English Center – trung tâm luyện thi tiếng Anh cam kết đầu ra tại TP HCM. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh và luyện thi IELTS, WESET tự hào là trung tâm IELTS, luyện thi TOEIC chuyên sâu uy tín giúp hàng ngàn học viên đạt được ước mơ du học, định cư và phát triển sự nghiệp:
- Đội ngũ giáo viên chuyên môn cao: 100% giáo viên tại WESET đều có chứng chỉ IELTS từ 7.5+ – 8.0+ và phương pháp giảng dạy học từ gốc, vững nền tảng, không dạy mẹo hay đoán đề.
- Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế riêng biệt cho từng học viên, đảm bảo hiệu quả tối ưu.
- Môi trường học tập hiện đại: Cơ sở vật chất tiện nghi, sĩ số lớp nhỏ, tạo điều kiện tương tác tối đa.
- Cam kết đầu ra bằng văn bản: WESET tự tin với chất lượng đào tạo, cam kết giúp bạn đạt band điểm mục tiêu.
- Hoạt động ngoại khóa đa dạng: Giúp học viên thực hành tiếng Anh trong môi trường thực tế, phát triển toàn diện.
– Cam kết IELTS đầu ra lên đến 8.0 bằng văn bản
– Đội ngũ giáo viên có điểm IELTS trung bình từ 7.5, có chứng chỉ sư phạm/ TESOL/ CELTA
– Tư vấn, học thử miễn phí và cơ hội nhận học bổng 100%
Việc cung cấp thông tin đồng nghĩa với việc bạn đã chấp nhận với Điều khoản dịch vụ & Chính sách bảo mật của WESET English Center
Trung tâm luyện thi IELTS tại Việt Nam
Chuyên gia luyện thi IELTS trình độ cao
Phiên bản giáo trình cá nhân hoá
Lộ trình luyện thi & thiết kế riêng theo nhu cầu
KHÓA HỌC CAM KẾT ĐẦU RA
Thông tin liên hệ WESET
Hotline: 028 38 38 38 77
Email: support@weset.edu.vn
Website: https://weset.edu.vn/
Để lại thông tin ngay hoặc đăng ký tư vấn tại đây.WESET tự hào là đối tác uy tín của hơn 200 đơn vị, trong đó hơn 120 trường đại học, cao đẳng trên toàn quốc.
Hệ thống trung tâm Anh ngữ WESET
Chi nhánh Hồ Chí Minh
Địa chỉ: Trung Tâm Anh Ngữ WESET
Hotline: 028.38.38.3877
Tỉnh thành: Trụ sở chính