Mệnh đề (Clauses) là gì? Tổng hợp các mệnh đề và bài tập
- Admin
- Blog
MỤC LỤC
Clauses là gì? Đây có lẽ là câu hỏi nhiều người học tiếng Anh thường đặt ra khi bắt đầu tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp. Đừng lo, bởi mệnh đề trong Tiếng Anh nghe thì có vẻ “cao siêu” nhưng thật ra lại vô cùng quen thuộc và hữu ích. Trong bài viết này, hãy cùng WESET khám phá định nghĩa, phân loại, ví dụ minh họa, và cả bài tập luyện tập để hiểu rõ hơn về các loại mệnh đề. Sẵn sàng chưa? Chúng ta bắt đầu nhé!
Mệnh đề (Clauses)
Định nghĩa mệnh đề (Clauses)
Trước tiên, hãy cùng làm rõ khái niệm Clauses. Trong ngữ pháp tiếng Anh, mệnh đề là một nhóm từ có ít nhất một chủ ngữ (subject) và một động từ (verb). Điểm khác biệt giữa một cụm từ (phrase) và một mệnh đề (clause) chính là mệnh đề luôn có chủ ngữ và động từ đi kèm, trong khi cụm từ thì không.
Ví dụ:
- Clause: She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.)
- Phrase: Reading a book. (Đọc sách – thiếu chủ ngữ)
Tổng hợp những loại mệnh đề thường gặp
Bảng tóm tắt:
Các loại mệnh đề | Đặc điểm |
---|---|
Mệnh đề phụ thuộc (Dependent clause) | Không thể đứng độc lập, cần gắn với mệnh đề độc lập để tạo câu phức. |
Mệnh đề độc lập (Independent clause) | Có thể đứng một mình thành câu hoàn chỉnh, chứa đầy đủ ý nghĩa. |
Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial clause) | Bổ sung thông tin về thời gian, nguyên nhân, mục đích, điều kiện… |
Mệnh đề danh từ (Noun clause) | Đóng vai trò như danh từ: làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ. |
Mệnh đề điều kiện (Conditional clause) | Thể hiện điều kiện để sự việc xảy ra, thường bắt đầu bằng if hoặc unless. |
Mệnh đề tính từ (Adjective clause) | Bổ nghĩa cho danh từ đứng trước, thường bắt đầu bằng who, which, that… |
Mệnh đề quan hệ (Relative clause) | Một dạng đặc biệt của mệnh đề tính từ, nối câu và cung cấp thêm thông tin. |
Chi tiết:
Mệnh đề phụ thuộc (Dependent clause)
Dependent clause
Mệnh đề phụ thuộc là mệnh đề không thể đứng độc lập vì chưa diễn đạt trọn vẹn ý nghĩa. Nó thường bắt đầu bằng các từ nối như because, if, although, when, since… và cần kết hợp với một mệnh đề độc lập để tạo thành câu hoàn chỉnh.
Chức năng: Giúp bổ sung thêm thông tin, chỉ nguyên nhân, điều kiện, mục đích hoặc thời gian.
Ví dụ:
- Because she was tired, she decided not to go out. (Vì cô ấy mệt, cô ấy quyết định không đi chơi.)
- I stayed at home when it rained heavily. (Tôi ở nhà khi trời mưa to.)
Mệnh đề độc lập (Independent clause)
Independent clause
Mệnh đề độc lập có thể đứng một mình thành một câu hoàn chỉnh vì chứa đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ. Trong văn viết, nhiều mệnh đề độc lập có thể được kết hợp bằng liên từ để tạo thành câu ghép.
Chức năng: Truyền tải ý nghĩa chính của câu, không phụ thuộc vào bất kỳ mệnh đề nào khác.
Ví dụ:
- She enjoys playing the piano. (Cô ấy thích chơi đàn piano.)
- I love English grammar. (Tôi yêu ngữ pháp tiếng Anh.)
Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial clause)
Adverbial clause
Mệnh đề trạng ngữ đóng vai trò giống như một trạng ngữ trong câu, giải thích thêm về thời gian, nguyên nhân, kết quả, mục đích hoặc điều kiện. Nó thường bắt đầu bằng các liên từ phụ thuộc như because, although, if, when, since, so that…
Chức năng: Trả lời các câu hỏi như “Khi nào?”, “Ở đâu?”, “Tại sao?”, “Trong điều kiện nào?”.
Ví dụ:
- She didn’t join the party because she was sick. (Cô ấy không tham gia bữa tiệc vì bị bệnh.)
- I will call you when I arrive. (Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi đến.)
Mệnh đề danh từ (Noun clause)
Noun clause
Mệnh đề danh từ hoạt động như một danh từ, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Mệnh đề này thường bắt đầu bằng that, what, whether, how, where, why…
Chức năng:
- Làm chủ ngữ: What you said is true.
- Làm tân ngữ: I don’t know where she lives.
- Làm bổ ngữ: The problem is that we are late.
Mệnh đề điều kiện (Conditional clause)
Conditional clause
Mệnh đề điều kiện thường bắt đầu bằng if hoặc unless, diễn tả điều kiện để một sự việc có thể xảy ra. Có nhiều loại câu điều kiện khác nhau (loại 0, loại 1, loại 2, loại 3), mỗi loại thể hiện mức độ hiện thực hoặc giả định khác nhau.
Xem ngay: Mách bạn cách học câu điều kiện trong tiếng Anh siêu hiệu quả
Ví dụ:
- Type 0: If you heat ice, it melts. (Nếu bạn đun nóng băng, nó sẽ tan.)
- Type 1: If it rains tomorrow, we will cancel the trip. (Nếu mai trời mưa, chúng ta sẽ hủy chuyến đi.)
- Type 2: If I were you, I would take that job. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nhận công việc đó.)
- Type 3: If she had studied harder, she would have passed the exam. (Nếu cô ấy học chăm hơn, cô ấy đã đậu kỳ thi.)
Mệnh đề tính từ (Adjective clauses)
Adjective clauses
Mệnh đề tính từ, hay còn gọi là mệnh đề định ngữ, dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ đứng trước. Chúng thường bắt đầu bằng các đại từ quan hệ như who, whom, whose, which, that.
Ví dụ:
- The man who lives next door is very friendly. (Người đàn ông sống cạnh nhà rất thân thiện.)
- This is the book that I bought yesterday. (Đây là cuốn sách mà tôi đã mua hôm qua.)
Mệnh đề quan hệ (Relative clauses)
Relative clauses
Mệnh đề quan hệ là một dạng đặc biệt của mệnh đề tính từ, bổ sung thông tin cho danh từ phía trước. Có hai loại chính:
- Defining relative clause: Xác định rõ danh từ đang nói đến, không thể bỏ đi.
Ví dụ: The student who studies hard will succeed. (Sinh viên học chăm chỉ sẽ thành công.) - Non-defining relative clause: Chỉ bổ sung thông tin thêm, có thể bỏ mà câu vẫn đủ nghĩa, thường tách bằng dấu phẩy.
Ví dụ: My father, who is a doctor, works in a hospital. (Cha tôi, người là bác sĩ, làm việc trong một bệnh viện.)
Làm sao để nắm rõ cách dùng của từng mệnh đề?
Biết Clauses là gì mới chỉ là bước khởi đầu. Để sử dụng mệnh đề trong tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác, bạn cần kết hợp nhiều phương pháp học tập. Dưới đây là một số bí quyết mà bạn có thể áp dụng ngay:
- Học theo từng loại mệnh đề: Đừng ôm đồm hết ngay từ đầu. Bạn có thể bắt đầu từ mệnh đề độc lập và phụ thuộc, sau đó dần chuyển sang mệnh đề trạng ngữ, danh từ, tính từ…
- Đặt ví dụ gắn với thực tế: Hãy thử tự viết câu có chứa mệnh đề dựa trên tình huống hàng ngày. Ví dụ: “I will go out when I finish my homework.” – vừa sát nghĩa, vừa dễ nhớ.
- Làm bài tập đa dạng: Bài tập điền chỗ trống, viết lại câu, dịch, hoặc phân tích loại mệnh đề sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn. Chính vì vậy, phần bài tập ở trên được thiết kế để bạn có thể luyện từ cơ bản đến nâng cao.
- So sánh với tiếng Việt: Thử dịch câu tiếng Việt sang tiếng Anh có chứa mệnh đề. Ví dụ: “Tôi ở nhà vì trời mưa” → “I stayed at home because it rained.” Cách này giúp bạn nhận diện nhanh cấu trúc.
- Đọc và nghe nhiều tài liệu gốc: Sách, báo, podcast hoặc phim ảnh tiếng Anh đều đầy ắp ví dụ về mệnh đề. Khi gặp câu có mệnh đề, bạn thử “tách” chúng ra để phân tích, rồi ghi chú lại.
- Ôn tập thường xuyên: Ngữ pháp là kỹ năng tích lũy. Việc học mệnh đề sẽ dễ quên nếu không ôn lại. Hãy dành 5–10 phút mỗi ngày để luyện tập nhanh.
Hãy kiên trì, và từng bước, bạn sẽ biến mệnh đề trong tiếng Anh thành công cụ cực kỳ hữu ích cho cả giao tiếp lẫn học thuật! WESET chúc bạn thành công.
Bài tập mệnh đề
Bài tập mệnh đề phụ thuộc (Dependent clause)
- Hoàn thành câu: She didn’t go to school because ________.
- Nối câu: He was tired. He finished his work. (dùng although)
- Viết lại: I will call you. I arrive. (dùng when)
- Hoàn thành: If I have enough money, ________.
- Dịch sang tiếng Anh: Vì trời mưa nên chúng tôi ở nhà.
- Chọn đáp án đúng: I stayed at home (because / so / although) I was sick.
Bài tập mệnh đề độc lập (Independent clause)
- Viết 2 mệnh đề độc lập và nối chúng bằng “and”.
- Xác định mệnh đề độc lập trong câu: Although he was tired, he finished his homework.
- Viết lại: She loves cooking. She also enjoys painting. (dùng and)
- Viết câu mới: I like English. (thêm một mệnh đề độc lập nối bằng but)
- Chia câu: He studies hard and he always gets high marks. (tách thành 2 mệnh đề độc lập)
Bài tập mệnh đề trạng ngữ (Adverbial clause)
- Điền từ: I stayed at home ________ it rained heavily. (because / when)
- Hoàn thành câu: I will give you a call if ________.
- Viết lại: She didn’t go out. She was sick. (dùng because)
- Dịch sang tiếng Anh: Tôi sẽ về nhà khi tôi hoàn thành công việc.
- Xác định loại mệnh đề trạng ngữ: Although he was late, he didn’t apologize.
Bài tập mệnh đề danh từ (Noun clause)
- Viết câu: (What you said) – dùng làm chủ ngữ.
- Hoàn thành: I don’t know ________ she will come. (when / how / why)
- Viết lại: She said something. It surprised me. (dùng what)
- Dịch sang tiếng Anh: Vấn đề là chúng ta không có đủ thời gian.
- Xác định mệnh đề danh từ trong câu: I wonder if he is telling the truth.
Bài tập mệnh đề điều kiện (Conditional clause)
- Hoàn thành: If I were rich, ________.
- Viết lại: She won’t succeed. She works hard. (dùng unless)
- Điền từ: If it ________ (rain) tomorrow, we will stay home.
- Dịch sang tiếng Anh: Nếu tôi biết sớm hơn, tôi đã giúp bạn rồi.
- Viết câu điều kiện loại 0.
- Xác định loại câu điều kiện: If he studied harder, he would pass the exam.
Bài tập mệnh đề tính từ (Adjective clauses)
- Viết lại: The boy is very smart. He is sitting next to me. (dùng who)
- Hoàn thành: This is the book ________ I borrowed yesterday.
- Dùng mệnh đề quan hệ để nối: She has a friend. He can speak five languages.
- Dịch sang tiếng Anh: Người phụ nữ mặc áo đỏ là giáo viên của tôi.
- Xác định mệnh đề tính từ trong câu: This is the house that I built.
Bài tập mệnh đề quan hệ (Relative clauses)
- Hoàn thành: This is the girl ________ helped me yesterday.
- Viết lại: That is the school. I studied there. (dùng where)
- Dịch sang tiếng Anh: Đây là người đàn ông mà tôi đã gặp hôm qua.
- Viết câu có non-defining relative clause với “which”.
- Xác định loại mệnh đề quan hệ: My father, who is a doctor, works in a hospital.
- Chuyển câu: This is the student. His mother is a teacher. (dùng whose)
Đáp án gợi ý
Đáp án mệnh đề phụ thuộc
- She didn’t go to school because she was sick.
- Although he was tired, he finished his work.
- I will call you when I arrive.
- If I have enough money, I will buy a new laptop.
- Because it rained, we stayed at home.
- I stayed at home because I was sick.
Đáp án mệnh đề độc lập
- I love English, and I practice it every day.
- Independent clause: he finished his homework.
- She loves cooking and she also enjoys painting.
- I like English but I don’t like Math.
- He studies hard. He always gets high marks.
Đáp án mệnh đề trạng ngữ
- I stayed at home because it rained heavily.
- I will give you a call if I have free time.
- She didn’t go out because she was sick.
- I will go home when I finish my work.
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (Although he was late).
Đáp án mệnh đề danh từ
- What you said is true.
- I don’t know when she will come.
- What she said surprised me.
- The problem is that we don’t have enough time.
- Noun clause: if he is telling the truth.
Đáp án mệnh đề điều kiện
- If I were rich, I would travel around the world.
- She won’t succeed unless she works hard.
- If it rains tomorrow, we will stay home.
- If I had known earlier, I would have helped you.
- If you heat water, it boils. (Câu điều kiện loại 0)
- Type 2 (giả định ở hiện tại/không có thật).
Đáp án mệnh đề tính từ
- The boy who is sitting next to me is very smart.
- This is the book which/that I borrowed yesterday.
- She has a friend who can speak five languages.
- The woman who is wearing a red dress is my teacher.
- Adjective clause: that I built.
Đáp án mệnh đề quan hệ
- This is the girl who helped me yesterday.
- That is the school where I studied.
- This is the man whom I met yesterday.
- My house, which is very old, is still beautiful.
- Non-defining relative clause (who is a doctor).
- This is the student whose mother is a teacher.
WESET English Center – Luyện thi tiếng Anh cam kết đầu ra
WESET English Center
WESET English Center – trung tâm luyện thi tiếng Anh cam kết đầu ra tại TP HCM. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh và luyện thi IELTS, WESET tự hào là trung tâm luyện thi IELTS, luyện thi TOEIC chuyên sâu uy tín giúp hàng ngàn học viên đạt được ước mơ du học, định cư và phát triển sự nghiệp
Những điều chỉ có tại WESET
- Chất lượng giáo viên: Đội ngũ giáo viên có IELTS từ 7.5+ là Cử nhân trường ĐH Sư phạm/Thạc sĩ chuyên ngành giảng dạy tiếng Anh/Ngôn ngữ, sở hữu chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm/TESOL/CELTA.
- Cam kết IELTS đầu ra đến 8.0+ bằng văn bản.
- Tổ chức hoạt động ngoại khoá: workshop chuyên môn; hoạt động tiếng Anh 100% hàng tuần (Speaking club); sự kiện chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm học tiếng Anh, du học,…
- Đối tác uy tín: Là đối tác của UniMedia – đơn vị tổ chức cuộc thi Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam (Miss Cosmo Vietnam), Đoàn TN Bộ Giáo dục và Đào tạo; Thành Đoàn TP.HCM; Thành Đoàn TP.Thủ Đức; Hội Sinh viên Việt Nam TP.HCM; Hội Sinh viên Việt Nam tại Úc; Trung tâm Hỗ trợ Học sinh, sinh viên TP.HCM; Quận Đoàn 1,3,4,5,6,7,8,10, Bình Tân; Các trường ĐH như trường Đại học Sư phạm TP.HCM, trường Đại học Luật TP.HCM, trường Đại học Mở TP.HCM và hơn 120 trường Đại học – Cao đẳng trên toàn quốc.
- “Study Space” – không gian ôn tập với Trợ giảng và tài liệu miễn phí sau giờ học.
- Tặng gói học bổng toàn phần 100%* khi du học Anh, Úc, Mỹ, …
- Lớp online với mô hình đặc biệt 1 Giáo viên – 3 Trợ giảng, giáo trình giảng dạy sinh động, ứng dụng vào thực tế.
- Tổ chức thi thử mỗi tháng để học viên làm quen với không khí phòng thi thật.
- Tổ chức các kỳ thi giữa kỳ và cuối kỳ giúp các bạn xác định năng lực tiếng Anh.
- Giảm lệ phí thi IELTS còn 3.999.999 đồng khi đăng ký qua WESET*.
- Hệ thống Learning Portal – cổng thông tin học viên giúp học viện ôn luyện, cập nhật tin tức học tập nhanh chóng, hiệu quả.
- Số giờ học cao nhất thị trường, đến 72 giờ/khoá.
- Hoạt động ngoại khóa đa dạng: Giúp học viên thực hành tiếng Anh trong môi trường thực tế, phát triển toàn diện.
Tổng kết
Hy vọng với những tiêu chí chọn trung tâm tiếng Anh đã được liệt kê ở trên, bạn sẽ tìm được một địa chỉ học tập ưng ý. WESET chúc bạn sớm chinh phục được ngôn ngữ toàn cầu này và đạt được những thành công trong tương lai!
✅ Hơn 200 đơn vị đối tác đồng hành, trong đó hơn 120 trường Đại học & Cao đẳng đã ký kết tại TP.HCM và cả nước
✅ Cam kết IELTS/TOEIC/PTE đầu ra bằng văn bản. Hỗ trợ lệ phí thi lên đến 100%
✅ Đội ngũ giáo viên có điểm IELTS trung bình từ 8.0+, có chứng chỉ sư phạm/ TESOL/ CELTA
Trung tâm luyện thi IELTS tại Việt Nam
Chuyên gia luyện thi IELTS trình độ cao
Phiên bản giáo trình cá nhân hoá
Lộ trình luyện thi & thiết kế riêng theo nhu cầu
KHÓA HỌC CAM KẾT ĐẦU RA
Thông tin liên hệ WESET
Hotline: 028 38 38 38 77
Email: support@weset.edu.vn
Website: https://weset.edu.vn/
Để lại thông tin ngay hoặc đăng ký tư vấn tại đây.WESET tự hào là đối tác uy tín của hơn 200 đơn vị, trong đó hơn 120 trường đại học, cao đẳng trên toàn quốc.
Hệ thống trung tâm Anh ngữ WESET
Chi nhánh Hồ Chí Minh
Địa chỉ: Trung Tâm Anh Ngữ WESET
Hotline: 028.38.38.3877
Tỉnh thành: Trụ sở chính