Cách viết Writing Task 1 Bar Chart đạt điểm cao
- Admin
- Bài mẫu Task 1 IELTS Writing sample, Blog
MỤC LỤC
Writing Task 1 Bar Chart là một trong những loại biểu đồ phổ biến nhất trong kỳ thi IELTS. WESET sẽ cung cấp hướng dẫn cách viết bài chi tiết và bài mẫu để Writing Task 1 Bar Chart điểm cao.
Dạng Bài Bar Chart Trong Writing Task 1 Là Gì?
Writing Task 1 Bar Chart là biểu đồ cột, được sử dụng để so sánh các giá trị giữa các danh mục khác nhau hoặc theo dõi sự thay đổi của một hoặc nhiều danh mục qua thời gian. Mỗi cột trên biểu đồ đại diện cho một giá trị cụ thể.
Nhiệm vụ của bạn là tóm tắt thông tin bằng cách chọn lọc và báo cáo các đặc điểm chính, đồng thời đưa ra các so sánh có liên quan. Việc mô tả chính xác dữ liệu và nhận diện xu hướng nổi bật là yếu tố cốt lõi của bài Writing Task 1 Bar Chart.
Xem thêm: Bài mẫu các dạng IELTS Writing Task 1,2
Phân Loại Bar Chart Trong Writing Task 1
Dạng bài Writing Task 1 Bar Chart có thể được chia thành hai loại chính dựa trên cách dữ liệu được trình bày:
- Bar Chart thể hiện sự thay đổi theo thời gian (Dynamic): Biểu đồ này hiển thị dữ liệu của một hoặc nhiều đối tượng qua các mốc thời gian khác nhau (ví dụ: doanh số bán hàng từ năm 2000 đến 2010). Với dạng Writing Task 1 Bar Chart này, bạn cần tập trung vào việc mô tả xu hướng tăng/giảm, biến động của các đối tượng qua từng giai đoạn.
- Bar Chart so sánh dữ liệu tại một thời điểm (Static): Biểu đồ này trình bày dữ liệu của nhiều đối tượng tại một thời điểm cụ thể (ví dụ: lượng tiêu thụ các loại đồ uống khác nhau trong một năm). Trong trường hợp này, bạn cần so sánh sự khác biệt về lượng, tỷ lệ giữa các đối tượng và tìm ra điểm cao nhất, thấp nhất.
Hiểu rõ loại Writing Task 1 Bar Chart sẽ giúp bạn định hình chiến lược phân tích và lựa chọn từ vựng phù hợp.
Hướng dẫn cách viết bài Bar Chart Writing Task 1
Đề Bài
Đề bài của Writing Task 1 Bar Chart thường sẽ yêu cầu bạn tóm tắt thông tin bằng cách lựa chọn và báo cáo những đặc điểm chính, đồng thời đưa ra những so sánh có liên quan.
Ví dụ: “The bar chart below shows the number of people attending three different types of concert in London between 2005 and 2015. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.”
Viết Introduction (Giới thiệu)
Mục đích: Giới thiệu chung về biểu đồ.
Cấu trúc: Một hoặc hai câu.
Bảng công thức Intro cho Writing Task 1 Bar Chart:
Thành phần | Ví dụ |
---|---|
Dạng bài | The bar chart / The given bar chart / The chart below |
Động từ miêu tả | illustrates / shows / compares / depicts / provides information about / details |
Nội dung chính (What) | the number of people / the percentage of students / expenditure on X and Y |
Địa điểm (Where) | in London / across various countries / in three different regions |
Thời gian (When) | between 2005 and 2015 / over a ten-year period / in the year 2020 |
Intro mẫu: “The provided bar chart illustrates the number of people who attended three distinct types of concert in London over a ten-year period, from 2005 to 2015.”
Viết Overview (Tổng quan)
Mục đích: Tóm tắt những xu hướng hoặc đặc điểm nổi bật nhất, không đi vào chi tiết số liệu. Đây là phần quan trọng để đạt band điểm từ 6 trở lên trong Writing Task 1 Bar Chart.
Cấu trúc: Hai đến ba câu, thường bắt đầu bằng “Overall,” “In general,” “It is evident that.”
Công thức: Nhận xét về các xu hướng chung (tăng/giảm nổi bật), điểm cao nhất/thấp nhất, hoặc sự khác biệt lớn nhất giữa các đối tượng.
Bảng công thức Overview cho Writing Task 1 Bar Chart:
Dạng biểu đồ | Nội dung Overview gợi ý | Cấu trúc/Từ vựng thường dùng |
---|---|---|
Dynamic (thay đổi theo thời gian) | – Xu hướng chung của hầu hết các đối tượng (ví dụ: tăng/giảm).
– Đối tượng nào có sự thay đổi lớn nhất/ít nhất. – Đối tượng nào duy trì vị trí cao nhất/thấp nhất trong suốt giai đoạn. |
Overall, it is evident that…
Generally, there was an **upward/downward trend** for most categories. X consistently had **the highest/lowest** figures. Y witnessed **the most significant fluctuation/increase/decrease**. In contrast, Z remained relatively stable. |
Static (so sánh tại một thời điểm) | – Đối tượng có giá trị cao nhất.
– Đối tượng có giá trị thấp nhất. – Sự khác biệt nổi bật nhất giữa các danh mục (ví dụ: một danh mục vượt trội hoàn toàn so với các danh mục khác). |
Overall, it is clear that…
X was by far **the most popular/largest/highest** category. Conversely, Y recorded **the lowest/smallest** figure. There was a **noticeable difference** in the amount/percentage of Z compared to others. X accounted for **the largest proportion**. |
Overview mẫu: “Overall, it is evident that attendance for all three concert types fluctuated over the period. However, classical concerts consistently attracted the highest number of attendees, while rock concerts generally had the lowest.”
Viết Body Paragraphs (Các đoạn thân bài)
Dạng 1: Bar Chart Thể Hiện Sự Thay Đổi Theo Thời Gian (Dynamic)
Chiến lược:
- Body 1: Chọn 1-2 đối tượng có xu hướng tương tự hoặc nổi bật nhất để mô tả. Trình bày sự thay đổi của chúng qua từng mốc thời gian.
- Body 2: Mô tả các đối tượng còn lại. Đảm bảo có sự so sánh giữa các đối tượng hoặc với các dữ liệu đã đề cập ở Body 1.
Ví dụ cấu trúc cho Body 1: “Starting with classical concerts, attendance stood at approximately 80,000 in 2005. This figure saw a slight increase to 85,000 in 2010 before declining marginally to around 82,000 in 2015.”
Ví dụ cấu trúc cho Body 2: “In contrast, pop concerts began with approximately 60,000 attendees in 2005, rising sharply to 75,000 in 2010, and then experiencing a slight dip to 70,000 by 2015. Rock concerts consistently attracted the fewest people, starting at 40,000 in 2005, which then fell to 35,000 in 2010, remaining relatively stable at this level in 2015.”
Lưu ý: Luôn sử dụng số liệu cụ thể và các từ nối (in contrast, meanwhile, however) để tạo sự mạch lạc.
Dạng 2: Bar Chart So Sánh Dữ Liệu Tại Một Thời Điểm (Static)
Chiến lược:
- Body 1: Mô tả 1-2 danh mục có giá trị cao nhất hoặc nổi bật nhất, đưa ra các so sánh giữa chúng.
- Body 2: Mô tả các danh mục còn lại, tiếp tục so sánh với nhau hoặc với các danh mục đã đề cập ở Body 1.
Ví dụ cấu trúc cho Body 1 (giả định biểu đồ về tiêu thụ đồ uống năm 2020): “Regarding the consumption of beverages in 2020, coffee recorded the highest intake, with approximately 70 litres per person. This was significantly higher than tea, which came in second at around 55 litres per person.”
Ví dụ cấu trúc cho Body 2: “Conversely, water consumption was notably lower than both coffee and tea, standing at 30 litres per person. Soft drinks, despite being popular, registered the lowest consumption level, at just 20 litres per person, less than half that of tea.”
Lưu ý: Tập trung vào việc nhóm các đối tượng có đặc điểm tương tự hoặc so sánh rõ rệt.
Bài mẫu Writing Task 1 Bar Chart
Writing task 1 bar chart
Outline
Introduction: Paraphrase lại đề bài
Overview
Main feature 1: Nam giới chiếm đa số trong phần lớn các ngành học, đặc biệt là các ngành khoa học tự nhiên.
Main feature 2: Nữ giới có số lượng nhiều hơn nam ở ngành Thú y và có sự cân bằng giới tính đáng kể ở ngành Sinh học và Y học.
- Body 1: Số lượng nghiên cứu sinh nam
Số lượng nghiên cứu sinh nam cao nhất ở các ngành Sinh học và Vật lý (khoảng 220-230 người). - Các ngành Thiên văn và Địa chất có số lượng nam tương đương nhau (khoảng 150 người).
- Ngành có ít nam nhất là Thú y (dưới 100 người), thể hiện sự chênh lệch lớn giữa hai giới ở ngành này.
Body 2: Số lượng nghiên cứu sinh nữ
- Số lượng nữ cao nhất là ở ngành Sinh học (gần 200 người), cho thấy sự quan tâm lớn của nữ giới đối với ngành này.
- Tiếp theo là Y học và Thú y, đều có hơn 100 nghiên cứu sinh nữ.
- Ngược lại, số lượng nữ ở các ngành Vật lý và Thiên văn rất thấp (dưới 60 người), cho thấy sự thiếu cân bằng giới tính nghiêm trọng trong các ngành này.
Sample
The bar chart illustrates the figures for male and female research students across six distinct science-related courses at a UK institution in 2009.
Overall, a significant gender disparity was evident across certain fields, with a higher number of women in Veterinary Medicine and a predominance of men in disciplines such as Physics and Astronomy. The gender distribution was more balanced in Biology and Medicine compared to the other fields.
Turning into the details, Physics had the highest number of male research students, with approximately 220 persons, followed by Biology (around 230) and Medicine (approximately 200). Conversely, Veterinary Medicine had the lowest number of male students, with fewer than 100. The number of male students in Astronomy and Geology was equal, at approximately 150.
Biology had the highest number of female students (approximately 200), making it the only subject where the gender distribution was nearly equal. Medicine and Veterinary Medicine also had a significant number of female students, with approximately 180 and 110, respectively. Conversely, Physics and Astronomy had considerably fewer female students, with fewer than 50 in Physics and more than 50 in Astronomy.
Vocabulary
- Disparity (n): Sự chênh lệch
- Veterinary Medicine (n): Thú y
- Predominance (n): Sự vượt trôi
- Discipline (n): Ngành học
- Astronomy (n): Thiên văn học
WESET – Trung tâm luyện thi tiếng Anh cam kết đầu ra
WESET English Center
WESET English Center – trung tâm luyện thi tiếng Anh cam kết đầu ra tại TP HCM. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh và luyện thi IELTS, WESET tự hào là trung tâm IELTS, luyện thi TOEIC chuyên sâu uy tín giúp hàng ngàn học viên đạt được ước mơ du học, định cư và phát triển sự nghiệp:
- Đội ngũ giáo viên chuyên môn cao: 100% giáo viên tại WESET đều có chứng chỉ IELTS từ 7.5+ – 8.0+ và phương pháp giảng dạy học từ gốc, vững nền tảng, không dạy mẹo hay đoán đề.
- Trở thành đối tác uy tín ký kết với hơn 120 trường đại học, cao đẳng
- Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế riêng biệt cho từng học viên, đảm bảo hiệu quả tối ưu.
- Môi trường học tập hiện đại: Cơ sở vật chất tiện nghi, sĩ số lớp nhỏ, tạo điều kiện tương tác tối đa.
- Cam kết đầu ra bằng văn bản: WESET tự tin với chất lượng đào tạo, cam kết giúp bạn đạt band điểm mục tiêu.
- Hoạt động ngoại khóa đa dạng: Giúp học viên thực hành tiếng Anh trong môi trường thực tế, phát triển toàn diện.
✅ Hơn 200 đơn vị đối tác đồng hành, trong đó hơn 120 trường Đại học & Cao đẳng đã ký kết tại TP.HCM và cả nước
✅ Cam kết IELTS/TOEIC/PTE đầu ra bằng văn bản. Hỗ trợ lệ phí thi lên đến 100%
✅ Đội ngũ giáo viên có điểm IELTS trung bình từ 8.0+, có chứng chỉ sư phạm/ TESOL/ CELTA
Trung tâm luyện thi IELTS tại Việt Nam
Chuyên gia luyện thi IELTS trình độ cao
Phiên bản giáo trình cá nhân hoá
Lộ trình luyện thi & thiết kế riêng theo nhu cầu
KHÓA HỌC CAM KẾT ĐẦU RA
Thông tin liên hệ WESET
Hotline: 028 38 38 38 77
Email: support@weset.edu.vn
Website: https://weset.edu.vn/
Để lại thông tin ngay hoặc đăng ký tư vấn tại đây.WESET tự hào là đối tác uy tín của hơn 200 đơn vị, trong đó hơn 120 trường đại học, cao đẳng trên toàn quốc.
Hệ thống trung tâm Anh ngữ WESET
Chi nhánh Hồ Chí Minh
Địa chỉ: Trung Tâm Anh Ngữ WESET
Hotline: 028.38.38.3877
Tỉnh thành: Trụ sở chính