BÀI MẪU WRITING TASK 2 | CHỦ ĐỀ: ENVIROMENT
- Admin
- Bài mẫu IELTS Sample Writing, Bài mẫu Task 2 IELTS Writing sample, Bài thi IELTS mẫu
MỤC LỤC
There are many environmental problems, such as the greenhouse effect and climate change, and people have hardly found any solutions. Why is this the case? What measures can be taken? Hãy cùng tham khảo bài viết mẫu của WESET nhé!

IELTS Writing task 2 | Chủ đề: Enviroment
1/ Dàn bài
- INTRODUCTION:
- Dù các vấn đề môi trường hiện nay rất nghiêm trọng, nhưng thế giới vẫn chưa có cách giải quyết chung nào được mọi người đồng ý.
- Vấn đề này vẫn tồn tại chủ yếu vì những giải pháp được đề xuất đều có vẻ gây xáo trộn, khiến đa số người không muốn làm theo.
- Vì vậy, cần có sự can thiệp từ chính phủ.
- BODY PARAGRAPH 1:
- Các giải pháp hiện tại vẫn khó thực hiện chủ yếu vì chi phí quá cao.
- Sản phẩm thân thiện môi trường thường đắt hơn nhiều so với hàng thông thường, khiến người tiêu dùng ngại thay đổi.
- Ví dụ điển hình là một chiếc cốc giấy có giá đắt gấp 2-3 lần cốc nhựa.
- Sự chênh lệch giá này khiến mọi người khó từ bỏ thói quen cũ, dù họ biết rõ lợi ích của sản phẩm xanh.
- BODY PARAGRAPH 2:
- Tuy nhiên, không để vậy hoài được, nên chính quyền cần phải hành động.
- Các cơ quan lập pháp nên ra luật để hạn chế đồ dùng không phân hủy được, chẳng hạn như tăng thuế đồ nhựa.
- Ngược lại, có thể trợ giá cho các công ty sản xuất hàng thân thiện môi trường, như đồ phân hủy sinh học.
- Ngoài ra, cần tích cực tuyên truyền để nâng cao ý thức bảo vệ môi trường.
- Nếu mọi người hiểu rõ Trái Đất đang ô nhiễm nghiêm trọng thế nào, và giá cả không còn chênh lệch quá lớn, họ sẽ dần thay đổi thói quen.
- CONCLUSION:
- Tóm lại, việc mọi người thờ ơ với các giải pháp bảo vệ môi trường chủ yếu là do giá thành còn quá cao.
- Nhưng nếu nhà nước có biện pháp phù hợp, vấn đề sẽ được cải thiện.
2/ Bài viết
Despite the severity of the existing environmental problems, the world lacks a universally accepted solution. This conundrum persists chiefly because the proposed approaches still appear disruptive to the majority. Thus, an intervention from the government is required to sufficiently mitigate such a deleterious trend.
The existing suggestions remain unfeasible mainly because of their prohibitive cost. It is undeniable that eco-friendly products usually command a significantly higher price as opposed to their conventional counterparts, rendering consumers hesitant to adopt these practices. This argument can be epitomized by the fact that a cup made from paper is approximately two or three times more expensive than a plastic one. Such monetary disparity considerably hinders the public from altering their habits, much as they are fully aware of the benefits offered by environmentally friendly products.
However, it is axiomatic that such an impasse should not persist, thereby necessitating proactive action from the authority. Legislative bodies must enact laws to discourage the use of non-biodegradable materials, exemplified by raising the taxes applied to plastic-originated goods. Conversely, companies can be subsidized to manufacture environmentally friendly products, such as biodegradable items. Moreover, activism should be prevalently conducted to raise public awareness regarding environmental preservation. Should society be well-educated about the severe pollution that the Earth is suffering, and the significant price disparity no longer exists, people will eventually embrace radical practices.
In essence, the apathy toward the proposed remedies stems from the remaining extravagance of eco-friendly products. Nevertheless, with proper effort from policymakers, the problem can be alleviated.
(252 words)
3/ Vocabulary
- Severity (mức độ nghiêm trọng)
- Contemporary world (thế giới đương đại)
- Universally accepted remedy (giải pháp được chấp nhận toàn cầu) 4. Conundrum (vấn đề nan giải)
- Disruptive (gây xáo trộn, phá vỡ)
- Intervention (sự can thiệp)
- Mitigate (giảm thiểu)
- Deleterious trend (xu hướng gây hại)
- Unfeasible (không khả thi)
- Prohibitive cost (chi phí quá cao, cản trở)
- Eco-friendly products (sản phẩm thân thiện môi trường) 12. Conventional counterparts (phiên bản truyền thống)
- Epitomized (được minh họa rõ nét)
- Monetary disparity (chênh lệch về tiền bạc)
- Axiomatic (hiển nhiên, không cần bàn cãi)
- Impasse (bế tắc)
- Proactive action (hành động chủ động)
- Legislative bodies (cơ quan lập pháp)
- Non-biodegradable materials (vật liệu không phân hủy sinh học) 20. Subsidized (được trợ cấp)
- Biodegradable items (sản phẩm phân hủy sinh học) 22. Activism (hoạt động vận động)
- Prevalently conducted (được thực hiện phổ biến) 24. Radical practices (hành động triệt để)
- Apathy (sự thờ ơ)
- Extravagance (sự đắt đỏ, xa xỉ)
- Policy Makers (nhà hoạch định chính sách)
- Alleviated (giảm bớt)