Tổng hợp các cách dùng Which cùng ví dụ cụ thể
- Admin
- Blog
MỤC LỤC
“which” là đại từ quan hệ quan trọng trong tiếng Anh, và hiểu đúng cách dùng which sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn. Bài viết này WESET sẽ giúp bạn khám phá which có nghĩa là gì, which là loại từ gì, và which được dùng khi nào trong các tình huống ngữ pháp khác nhau.
Các cách dùng Which cùng nhiều ví dụ cụ thể
Which là đại từ quan hệ (Relative Pronoun)
Trong mệnh đề quan hệ, cách dùng which phổ biến để bổ sung thông tin cho danh từ hoặc cả một ý tưởng. Đây là điểm nổi bật trong which relative clause.
1. Bổ sung thông tin cho vật, động vật, hoặc khái niệm:
Mệnh đề thiết yếu (Restrictive Clause): Thông tin cần thiết để xác định danh từ. Không có dấu phẩy. Trong trường hợp này, thường có thể thay thế bằng “that” (thông dụng hơn trong văn nói).
- Ví dụ: “This is the car which I bought yesterday.” (Đây là chiếc xe mà tôi đã mua hôm qua.)
Mệnh đề không thiết yếu (Non-restrictive Clause): Thông tin bổ sung, không cần thiết để xác định danh từ. Luôn có dấu phẩy trước “which”. Không thể thay bằng “that”.
- Ví dụ: “My old car, which I’ve had for ten years, finally broke down.” (Chiếc xe cũ của tôi, mà tôi đã dùng mười năm, cuối cùng đã hỏng.)
2. Bổ sung thông tin cho cả mệnh đề:
“Which” có thể thay thế cho cả một câu hoặc ý tưởng trước đó, để đưa ra nhận xét hoặc kết quả. Luôn có dấu phẩy trước.
- Ví dụ: “He got the highest score on the test, which surprised everyone.” (Anh ấy đạt điểm cao nhất, điều này làm mọi người ngạc nhiên.)
II. Which là đại từ/tính từ nghi vấn
“Which” được dùng để hỏi khi có sự lựa chọn giữa một nhóm/số lượng giới hạn các đối tượng.
Đại từ nghi vấn: Đứng một mình, thay thế cho danh từ.
- Ví dụ: “Which of these books would you like?” (Bạn muốn cuốn sách nào trong số này?)
Tính từ nghi vấn (Determiner): Đứng trước và bổ nghĩa cho một danh từ.
- Ví dụ: “Which car do you prefer?” (Bạn thích chiếc xe nào hơn?)
III. Làm từ nối trong mệnh đề danh từ (nominal clauses/noun clauses)
Các từ này (trừ “that” khi là mệnh đề quan hệ) cũng có thể giới thiệu một mệnh đề danh từ, đóng vai trò như một danh từ trong câu lớn hơn (chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ).
- Ví dụ: I can’t decide which one to choose. (Tôi không thể quyết định chọn cái nào.)
IV. Giới từ + Which
Khi “which” đứng sau một giới từ, nó thường xuất hiện trong mệnh đề quan hệ để làm rõ mối quan hệ. Cấu trúc này phổ biến trong văn phong trang trọng hoặc học thuật.
Cấu trúc: Giới từ + which + …
- Ví dụ: “This is the house in which I grew up.” (Đây là ngôi nhà mà trong đó tôi đã lớn lên.)
- Ví dụ: “The topic about which they were arguing was trivial.” (Chủ đề mà về đó họ đang tranh cãi thì tầm thường.)
Lưu ý: Trong văn nói, giới từ thường được đặt ở cuối mệnh đề (ví dụ: “This is the house I grew up in.”).
V. Cụm từ cố định/bán cố định Với Which
“Which” xuất hiện trong một số cụm từ mang ý nghĩa đặc biệt:
1. Các cụm từ hỏi:
Which one?: Cái nào? (khi có nhiều lựa chọn).
- Ví dụ: “There are three options. Which one do you choose?”
Which is which?: Cái nào ra cái nào? (khi khó phân biệt).
- Ví dụ: “The wires are tangled; I can’t tell which is which.”
2. Các cụm từ giới thiệu mệnh đề phụ
Thường đi kèm giới từ và chỉ một điểm, trường hợp, hoặc lý do.
at which point: Vào thời điểm đó.
- Ví dụ: “He paused, at which point the crowd cheered.”
in which case: Trong trường hợp đó / Nếu vậy.
- Ví dụ: “It might rain, in which case we’ll stay home.”
by which time: Vào lúc đó (trước thời điểm đó).
- Ví dụ: “The show starts at 8 PM, by which time I’ll be ready.”
for which reason: Vì lý do đó.
- Ví dụ: “She was ill, for which reason she missed school.”
Tổng Kết
Việc nắm rõ cách dùng which giúp bạn sử dụng ngữ pháp tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác hơn. Tùy theo hoàn cảnh, bạn có thể dùng “which” như đại từ quan hệ, đại từ nghi vấn, hay trong các mệnh đề danh từ. Nếu bạn vẫn còn thắc mắc which là loại từ gì hay which có nghĩa là gì, hãy ôn lại các ví dụ cụ thể trong bài viết để hiểu sâu hơn.
Cách dùng which là một chủ điểm ngữ pháp cực kỳ quan trọng, đặc biệt khi bạn muốn nâng cao khả năng viết và nói tiếng Anh học thuật. Hy vọng bài viết từ WESET đã giúp bạn hiểu rõ hơn về which đi với gì, which dùng trong trường hợp nào, và các cấu trúc câu chuẩn xác nhất với “which”.
FAQ
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là mệnh đề phụ giúp bổ sung hoặc làm rõ thông tin cho một danh từ đứng trước nó.
Ví dụ:
- The girl who is wearing a red dress is my sister. (Cô gái mặc váy đỏ là em tôi.)
- I met a man who can speak six languages. (Tôi đã gặp một người đàn ông có thể nói 6 thứ tiếng.)
Mệnh đề thiết yếu là mệnh đề quan hệ cần thiết để xác định danh từ trước nó. Không có nó, câu sẽ thiếu nghĩa rõ ràng. Không dùng dấu phẩy.
Ví dụ:
The student who studies hard will succeed. (Học sinh học chăm sẽ thành công.)
This is the book that changed my life. (Đây là cuốn sách đã thay đổi cuộc đời tôi.)
Mệnh đề không thiết yếu là một dạng mệnh đề quan hệ dùng để bổ sung thêm thông tin về danh từ đứng trước, nhưng không cần thiết để xác định danh từ đó. Câu vẫn rõ nghĩa nếu bỏ mệnh đề này đi.
Ví dụ:
- My father, who loves gardening, spends hours in the backyard. (Bố tôi, người yêu thích làm vườn, dành hàng giờ trong sân sau.)
→ Câu vẫn đầy đủ ý nghĩa nếu bỏ mệnh đề “who loves gardening”.
- Paris, which is the capital of France, is very beautiful. (Paris, thủ đô của Pháp, rất đẹp.)
→ Mệnh đề “which is the capital of France” chỉ mang tính bổ sung.
Đại từ nghi vấn (Interrogative Pronouns) dùng để đặt câu hỏi về người, vật hoặc sự việc. Các từ thường gặp là: who, what, which, whom, whose.
Ví dụ:
- Who called you last night? (Ai đã gọi bạn tối qua?)
- What is your name? (Tên bạn là gì?)
Tính từ nghi vấn (Interrogative Adjectives) là các từ như which, what, whose, dùng để bổ nghĩa cho danh từ trong câu hỏi.
Ví dụ:
- Which book do you like? (Bạn thích cuốn sách nào?)
- Whose car is this? (Xe này của ai?)
Đại từ quan hệ (Relative Pronouns) là các từ nối giữa mệnh đề chính và mệnh đề quan hệ, giúp bổ sung thông tin về người hoặc vật. Các từ phổ biến: who, whom, whose, which, that.
Ví dụ:
- The man who called me is my uncle. (Người đàn ông đã gọi tôi là chú tôi.)
- The house that we bought is old. (Ngôi nhà chúng tôi mua thì cũ.)
Mệnh đề danh từ (Noun Clause) là mệnh đề đóng vai trò như một danh từ trong câu: làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ.
Ví dụ:
- What she said surprised everyone. (Điều cô ấy nói đã làm mọi người ngạc nhiên.) → mệnh đề làm chủ ngữ.
- I don’t know who he is. (Tôi không biết anh ta là ai.) → mệnh đề làm tân ngữ.
Trung tâm luyện thi IELTS tại Việt Nam
Chuyên gia luyện thi IELTS trình độ cao
Phiên bản giáo trình cá nhân hoá
Lộ trình luyện thi & thiết kế riêng theo nhu cầu
KHÓA HỌC CAM KẾT ĐẦU RA
Thông tin liên hệ WESET
Hotline: 028 38 38 38 77
Email: support@weset.edu.vn
Website: https://weset.edu.vn/
Để lại thông tin ngay hoặc đăng ký tư vấn tại đây.WESET tự hào là đối tác uy tín của hơn 200 đơn vị, trong đó hơn 120 trường đại học, cao đẳng trên toàn quốc.
Hệ thống trung tâm Anh ngữ WESET
Chi nhánh Hồ Chí Minh
Địa chỉ: Trung Tâm Anh Ngữ WESET
Hotline: 028.38.38.3877
Tỉnh thành: Trụ sở chính