6 cách phát triển ý tưởng trong IELTS Speaking Part 1
- Cerys Wu
- Blog IELTS
- 16/08/2022
MỤC LỤC
Speaking part 1 là bước đầu tiên giúp bạn gây ấn tượng với giám khảo. Tuy nhiên, nhiều thí sinh IELTS thường mắc lỗi trả lời quá dài hoặc quá ngắn. Một câu trả lời tiêu chuẩn trong part 1 thường nằm trong khoảng 2-3 câu và ưu tiên các câu ghép. Bài viết dưới đây sẽ chỉ bạn 6 cách để có một câu trả lời vừa đủ cho IELTS Speaking part 1.
Để ăn điểm trong phần Speaking part 1, câu trả lời của bạn phải đảm bảo KHÔNG QUÁ NGẮN NHƯNG CŨNG KHÔNG QUÁ DÀI.
Câu trả lời không được quá ngắn vì bạn cần cho giám khảo thấy bạn có thể sử dụng tiếng Anh. (Ví dụ, “I’m a student.” là một câu trả lời rất ngắn). Câu trả lời cũng không nên quá dài vì các câu hỏi xoay quanh chủ đề quen thuộc như gia đình, công việc, sở thích,… thường rất dễ khiến các bạn “sa đà lạc lối”. Hãy để dành những câu trả lời dài hơn cho Part 2 & 3.
Sau đây là một vài cách để mở rộng câu trả lời trong IELTS Speaking Part 1.
1. Reasons for feelings and opinions
Bạn có thể bật ra một phản hồi tức thời, như cảm giác hoặc quan điểm của bạn về việc đang được hỏi, sau đó, đưa ra một nguyên nhân.
Ví dụ: “What do you like to do in your spare time?”
Câu trả lời quá ngắn: “I like shopping.”
Thay vào đó, bạn có thể phát triển ý như sau: “I like shopping, because I love trying on new clothes, and I always feel more confident when I’m wearing a new outfit.”
2. Contrasting details
Bạn có thể thêm ý tương phản để mở rộng câu trả lời của mình bằng cách sử dụng liên từ ‘but’. Để dễ có ý, các tương phản này có thể là ý định tương lai của bạn.
Ví dụ: “How long have you worked there?”
Câu trả lời quá ngắn: “I’ve worked there for three years.”
Câu trả lời dài hơn: “I’ve worked there for three years, but I’m going to change careers next year.”
3. Combining details
Bạn có thể đưa thêm thông tin cho câu trả lời của mình bằng cách sử dụng các từ ‘and’, ‘with’, hoặc ‘also’.
Các thông tin thêm nên gắn liền với chủ đề. Hãy tưởng tượng như giám khảo hỏi bạn thêm: “với ai, làm gì, v.v”.
Ví dụ: “Do you live in a flat or a house?”
Câu trả lời quá ngắn: “I live in a house.”
Câu trả lời dài hơn: “I live in a house with my two brothers and my mum. We’ve also got a dog and a cat.”
4. Past Comparisons
Bạn có thể nói về những gì bạn từng làm và bây giờ khác như thế nào.
Ví dụ 1: “Do you play sports?”
Câu trả lời quá ngắn: “I play football.”
Câu trả lời dài hơn: “I used to love basketball, but now I play football more because that’s what my friends are into.”
Ví dụ 2: “Is your hometown a nice place for tourists to visit?”
Câu trả lời quá ngắn: ‘Yes, it has a really nice beach.’
Câu trả lời dài hơn: ‘Yes, it has a really nice beach, although it is getting really busy these days, so it’s not as clean as it used to be.’
5. Giving examples
Lấy ví dụ về đời thực luôn là một thứ dễ nói, vì bạn có thể nói về nó một cách tự nhiên cũng như chi tiết hơn.
Ví dụ: “Do you get along with your brothers?”
Câu trả lời quá ngắn: “No, we’re not into the same things.”
Câu trả lời dài hơn: “No, we’re not into the same things. When we are both watching TV, we would fight about what show to watch.”
6. Frequency
Bạn có thể sử dụng các trạng từ chỉ tần suất như ‘usually’, ‘never’, hay ‘sometimes’ để mở rộng câu trả lời của mình.
Ví dụ: “What do you do at the weekends?”
Câu trả lời ngắn: “I watch TV and play computer games.”
Câu trả lời dài hơn: “I usually watch TV and play computer games, but sometimes I go out for a drink with my friends.”
Bạn có thể luyện tập mở rộng câu trả lời trong Part 1 của IELTS Speaking bằng cách:
- thử trả lời lại những câu hỏi cũ và….
- …. suy nghĩ xem có thể mở rộng như thế nào, đồng thời có thể ….
- …. suy nghĩ các cấu trúc bạn có thể sử dụng để khiến câu trả lời tốt nhất theo ý bản thân.
- Sau đó, bạn có thể thử trả lời những câu hỏi mới hơn,…
- … áp dụng những cái bạn tiếp thu được qua những câu hỏi cũ.
Lời kết
Các cách mở rộng câu trả lời ở trên nên được sử dụng linh hoạt: Để có được câu trả lời như ý, bạn có thể kết hợp nhiều cách khác nhau trong một câu trả lời.
Tổng hợp và biên tập từ bài viết của thầy Hữu Nhơn (IELTS Listening 8.5) – giáo viên IELTS tại WESET.
Xem thêm
Cách luyện Speaking khi không có người luyện cùng
Cách phát âm chuẩn để đạt điểm cao trong IELTS Speaking
Tham khảo các khoá học IELTS và Giao tiếp cam kết đầu ra của WESET tại đây