5 cấu trúc ngữ pháp giúp IELTS Writing của bạn “lên hạng” | WESET
- Admin
- Blog học tiếng Anh
- 09/04/2025
MỤC LỤC
Bạn đang khao khát chinh phục điểm số cao trong phần thi IELTS Writing khi học tiếng Anh? Ngữ pháp chính là chìa khóa vàng mở ra cánh cửa thành công cho bạn. Trong bài viết này, WESET sẽ tiết lộ 5 cấu trúc ngữ pháp cần thiết, giúp bạn nâng cao kỹ năng viết và ghi điểm ấn tượng.

Cấu trúc ngữ pháp giúp IELTS Writing
Vai trò quan trọng của ngữ pháp trong việc nâng cao band điểm IELTS Writing
Ngữ pháp là yếu tố không thể thiếu để tạo nên một bài IELTS Writing hoàn hảo. Sử dụng cấu trúc ngữ pháp chính xác không chỉ giúp bạn truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn trong quá trình học tiếng Anh.
Bên cạnh đó, việc sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đa dạng trong phần thi IELTS Writing sẽ tạo được ấn tượng tốt với giám khảo và tăng được tính phong phú cho văn phong bài viết. Điều này không chỉ tăng khả năng đạt điểm cao mà còn giúp bạn tự tin hơn khi viết.
Nhờ vậy, bạn có thể diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc, giảm thiểu tối đa những lỗi sai không cần thiết. Vậy nên, việc luyện tập và cải thiện việc học ngữ pháp là rất cần thiết để bạn có thể đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS.
Khám phá 5 cấu trúc ngữ pháp giúp bạn nâng cao điểm số IELTS Writing
1. Câu tường thuật – Reported Speech
Câu tường thuật là một trong những ngữ pháp không còn xa lạ với những bạn đang học tiếng Anh. Đây là một dạng câu dùng để thuật lại một câu chuyện, một sự việc hay lời nói của một người nào đó mà không làm thay đổi nghĩa.
Việc sử dụng câu tường thuật sẽ làm cho cấu trúc câu trong bài viết của bạn trở nên phong phú và đa dạng. Cấu trúc này giúp liên kết các ý tưởng với nhau, tạo ra nội dung bài viết logic và dễ hiểu hơn.
- Ví dụ:
Câu trực tiếp: “I am studying for the IELTS Writing,” he said.
Câu tường thuật: He said that he was studying for the IELTS Writing.
Câu tường thuật trong tiếng Anh (Reported speech) được phân loại dựa trên cách thức và mục đích khi truyền đạt lại lời nói hoặc ý kiến của người khác. Dưới đây là một số dạng câu tường thuật thường gặp:
- Câu tường thuật câu kể (Statements): Được sử dụng để truyền đạt lại một phát biểu hoặc câu nói thông thường.
- Câu trực tiếp: “I am having dinner”, he said.
- Câu tường thuật: He said (that) he was having dinner.
- Câu tường thuật câu hỏi (Questions): Cấu trúc câu sử dụng “if” hoặc “whether” để chuyển đổi tường thuật dạng Yes/No.
- Câu trực tiếp: “Are you going home?”, she asked.
- Câu tường thuật: She asked if I was going home.
- Câu hỏi Wh- (Wh- Questions): được sử dụng từ để hỏi (who, what, where, when, why, how).
- Câu trực tiếp: “Where do you study?” they asked.
- Câu tường thuật: : They asked where I studied.
- Câu tường thuật mệnh lệnh, yêu cầu (Commands, Requests)
- Câu trực tiếp: “Open the window”, she said.
- Câu tường thuật: She told me to open the window.
- Câu tường thuật lời khuyên, lời đề nghị (Suggestions):
Dùng các động từ như “suggest,” “recommend,” “advise” kèm theo cấu trúc động từ nguyên thể có “to” hoặc mệnh đề “that”.
- Câu trực tiếp: “You should go to sleep early”, she said.
- Câu tường thuật: She advised me to go to sleep early.
2. Câu điều kiện – Conditional Sentences
Câu điều kiện là một cấu trúc ngữ pháp cho phép người nói diễn đạt những tình huống giả định và kết quả của chúng. Câu điều kiện thường được phân loại thành bốn nhóm chính, mỗi nhóm có cách sử dụng và cấu trúc riêng biệt.
Câu điều kiện loại 1 (First Conditional)
Cấu trúc:
- If + present tense + will/won’t (might/could/going to) + verb
- Will/won’t (might/could/going to) + verb + if + present tense
Sử dụng: Diễn tả một sự việc có thể xảy ra ở hiện tại và tương lai.
Ví dụ: If I study hard, I will pass the exam.
Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional)
Cấu trúc:
- If + past tense + would(n’t) (might/could) + verb
- Would(n’t) (might/could) + verb + if + past tense
Sử dụng: Diễn tả các tình huống không có thật hoặc khó xảy ra trong hiện tại.
Ví dụ: If I had a million dollars, I would travel the world.
Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional)
Cấu trúc:
- If + past perfect + would(n’t) have + past participle
- Would(n’t) have + past participle + if + past perfect
Sử dụng: Diễn tả các tình huống không có thật trong quá khứ và kết quả của chúng.
Ví dụ: If I had studied harder, I would have passed the exam.
Câu điều kiện hỗ trợ việc liên kết các ý tưởng trong bài viết một cách tự nhiên, tạo nên một dòng suy luận rõ ràng và mạch lạc. Thay vì chỉ đơn giản trình bày quan điểm, câu điều kiện cho phép bạn diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và sinh động hơn trong quá trình học tiếng Anh.
Bằng cách đưa ra các tình huống giả định và những kết quả có thể xảy ra, bạn sẽ làm cho lập luận của mình trở nên thuyết phục hơn. Điều này sẽ giúp bài viết của bạn nổi bật giữa các bài khác và ghi điểm cao hơn trong tiêu chí “Ngữ pháp”.
3. Cấu trúc đảo ngữ – Inversion
Cấu trúc đảo ngữ thường được người học tiếng Anh sử dụng để nhấn mạnh một ý tưởng đặc biệt trong câu. Đảo ngữ thường xảy ra khi một trạng từ hoặc một cụm từ đứng ở đầu câu và nó yêu cầu động từ phải được đưa lên trước chủ ngữ.
Việc sử dụng câu đảo ngữ giúp bạn làm nổi bật những ý tưởng quan trọng hoặc cảm xúc mạnh mẽ, đồng thời mang lại sự đa dạng trong cách diễn đạt. Điều này rất cần thiết trong IELTS Writing, nơi mà khả năng diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và hấp dẫn là yếu tố then chốt để đạt điểm cao.
- Cấu trúc chung của câu đảo ngữ trong tiếng Anh:
Trạng từ + Trợ động từ + S + V (chính)
- Ví dụ:
Câu khẳng định: I have seen such a beautiful sunset.
Câu đảo ngữ: Never have I seen such a beautiful sunset.
- Các cấu trúc đảo ngữ phổ biến:
- Câu đảo ngữ với các trạng từ chỉ tần suất:
Cấu trúc câu: Never/ Rarely/ Seldom + trợ động từ + S + V
- Câu đảo ngữ với cấu trúc No sooner … than = Hardly … when:
Cấu trúc câu: No sooner + trợ động từ + S + V + than + S + V
= Hardly + trợ động từ + S + V + when + S + V
- Câu đảo ngữ với cấu trúc Not only … but also:
Cấu trúc câu: Not only + trợ động từ + S + V + but also + V
4. Mệnh đề quan hệ – Relative Clause
Mệnh đề quan hệ được sử dụng để cung cấp thêm thông tin về một danh từ trong câu. Mệnh đề này thường bắt đầu bằng các đại từ quan hệ như: when, where, why, who, whom, whose, which hoặc that.
- Cấu trúc cơ bản:
Mệnh đề chính: S + V + C (bổ ngữ)
Mệnh đề quan hệ: Đại từ quan hệ (who, whom, which…) + S + V + C (bổ ngữ)
- Ví dụ: The book that I read yesterday was fascinating.
Mệnh đề quan hệ giúp kết nối các thông tin lại với nhau, tạo ra những câu văn dài và mạch lạc hơn. Khi bạn sử dụng mệnh đề quan hệ, người học tiếng Anh có thể truyền đạt nhiều thông tin hơn trong một câu mà không làm mất đi sự rõ ràng. Điều này giúp bạn tránh lặp lại danh từ quá nhiều lần trong bài viết, làm cho văn phong của bạn trở nên tự nhiên và chuyên nghiệp hơn.
5. Câu so sánh – Comparative Sentences
Câu so sánh là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong hành trình học tiếng Anh. Đây là cấu trúc câu được sử dụng để diễn đạt sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Điều này sẽ giúp làm nổi bật sự khác biệt giữa các đối tượng, giúp người đọc dễ dàng hiểu được quan điểm và lập luận của bạn. từ đó tăng cường tính thuyết phục cho bài viết.
- Cấu trúc cơ bản: S + to be/verb + tính từ/ trạng từ so sánh + than + đối tượng.
- Ví dụ: This exam is more difficult than the last one.
Khi ôn tập cho phần thi IELTS Writing, bên cạnh việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp trên thì việc tìm kiếm một tutor chất lượng là rất quan trọng trong việc học tiếng Anh. WESET English Center cung cấp khóa học intensive với đội ngũ giáo viên có trình độ cao, nhiệt huyết và nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS.
Các khóa học này không chỉ giúp bạn nắm vững các cấu trúc ngữ pháp cần thiết mà còn cải thiện kỹ năng viết một cách hiệu quả thông qua việc thực hành và nhận phản hồi chi tiết từ giáo viên. Hãy đăng ký học ngay hôm nay để nâng cao band điểm IELTS Writing của bạn!
Có thể bạn quan tâm