Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh về Halloween

Từ vựng tiếng Anh về Halloween không chỉ giúp người học mở rộng vốn từ mà còn là cách tuyệt vời để khám phá ý nghĩa đằng sau ngày lễ rùng rợn nhưng vô cùng thú vị này. Halloween diễn ra vào ngày 31 tháng 10 hàng năm và được xem là dịp để mọi người hóa trang, vui chơi và tận hưởng không khí ma mị đặc trưng. Cùng WESET tham khảo ngay 300+ từ vựng tiếng Anh cho Halloween nhé.

tu-vung-halloween

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Halloween

Ý nghĩa của lễ hội Halloween

Halloween có nguồn gốc từ lễ hội Samhain của người Celt (khoảng 2000 năm trước), đánh dấu sự kết thúc mùa hè và tin rằng linh hồn người chế.t có thể quay lại. Ban đầu, người dân đốt lửa và hóa trang để xua đuổi tà linh. Tên gọi sau này được rút gọn từ “All Hallows’ Eve”. Ngày nay, Halloween là lễ hội toàn cầu của niềm vui và sự sáng tạo, với các hoạt động chính là hóa trang, tiệc tùng và trick or treat (cho kẹo hay bị ghẹo).

Và để hiểu sâu hơn về ngày lễ độc đáo này, hãy cùng đi tiếp đến phần tiếp theo – nơi chúng ta sẽ khám phá những từ vựng tiếng Anh về Halloween thường gặp nhất nhé!

Những từ vựng tiếng Anh về Halloween thường dùng

tu-vung-halloween-thuong-dung

Từ vựng tiếng Anh về Halloween thường dùng

50 từ vựng Halloween tiếng Anh thường dùng mà bạn nên biết nếu muốn tự tin trò chuyện hoặc tham gia vào không khí ma mị của ngày lễ này.

Từ vựng IPA Nghĩa tiếng Việt
Halloween /ˌhæləʊˈiːn/ Lễ hội Halloween
Ghost /ɡəʊst/ Bóng ma
Witch /wɪtʃ/ Phù thủy
Vampire /ˈvæmpaɪər/ Ma cà rồng
Zombie /ˈzɒmbi/ Thây ma
Skeleton /ˈskelɪtən/ Bộ xương
Pumpkin /ˈpʌmpkɪn/ Bí ngô
Jack-o’-lantern /ˈdʒæk əʊ ˈlæntən/ Đèn bí ngô
Haunted house /ˈhɔːntɪd haʊs/ Ngôi nhà ma ám
Spider /ˈspaɪdə/ Con nhện
Bat /bæt/ Con dơi
Monster /ˈmɒnstə/ Quái vật
Graveyard /ˈɡreɪvjɑːd/ Nghĩa trang
Tomb /tuːm/ Mộ
Skeleton key /ˈskelɪtən kiː/ Chìa khóa xương
Spirit /ˈspɪrɪt/ Linh hồn
Curse /kɜːs/ Lời nguyền
Spell /spel/ Bùa chú
Wand /wɒnd/ Đũa phép
Magic /ˈmædʒɪk/ Phép thuật
Cauldron /ˈkɔːldrən/ Cái vạc nấu phép
Black cat /blæk kæt/ Mèo đen
Fog /fɒɡ/ Sương mù
Lantern /ˈlæntən/ Đèn lồng
Candle /ˈkændl/ Nến
Shadow /ˈʃædəʊ/ Bóng tối
Fear /fɪə/ Nỗi sợ
Scream /skriːm/ Tiếng hét
Trick or treat /trɪk ɔː triːt/ Cho kẹo hay bị ghẹo
Mask /mɑːsk/ Mặt nạ
Costume /ˈkɒstjuːm/ Trang phục hóa trang
Scarecrow /ˈskeəkrəʊ/ Bù nhìn rơm
Devil /ˈdevəl/ Ác quỷ
Demon /ˈdiːmən/ Quỷ dữ
Grim Reaper /ˌɡrɪm ˈriːpər/ Thần chết
Crypt /krɪpt/ Hầm mộ
Coffin /ˈkɒfɪn/ Quan tài
Darkness /ˈdɑːknəs/ Bóng đêm
Midnight /ˈmɪdnaɪt/ Nửa đêm
Fright /fraɪt/ Nỗi kinh hãi
Creepy /ˈkriːpi/ Rùng rợn
Howl /haʊl/ Tiếng tru (sói)
Grave /ɡreɪv/ Mộ phần
Tombstone /ˈtuːmstəʊn/ Bia mộ
Monster /ˈmɒnstə/ Quái vật
Skull /skʌl/ Đầu lâu
Wraith /reɪθ/ Bóng ma hiện hình
Ghoul /ɡuːl/ Ma ăn xác
Spirit world /ˈspɪrɪt wɜːld/ Thế giới linh hồn
Curse word /kɜːs wɜːd/ Từ nguyền rủa

Đây là nhóm từ cơ bản nhất trong chủ đề từ vựng tiếng Anh về ngày Halloween. Hãy thử học theo nhóm – ví dụ nhóm “nhân vật”, “đồ vật”, hay “không gian” – để dễ nhớ và áp dụng hơn.

Từ vựng về hóa trang Halloween

tu-vung-hoa-trang-halloween

Từ vựng Halloween về hóa trang

Bộ sưu tập dưới đây gồm 50 từ vựng về hóa trang Halloween giúp bạn dễ dàng miêu tả trang phục, phụ kiện và các phong cách hóa trang phổ biến nhất trong ngày lễ này.

Từ vựng IPA Nghĩa tiếng Việt
Costume /ˈkɒstjuːm/ Trang phục
Mask /mɑːsk/ Mặt nạ
Makeup /ˈmeɪkʌp/ Trang điểm
Wig /wɪɡ/ Tóc giả
Cape /keɪp/ Áo choàng
Robe /rəʊb/ Áo choàng dài
Hat /hæt/
Witch hat /wɪtʃ hæt/ Mũ phù thủy
Mask paint /mɑːsk peɪnt/ Sơn mặt nạ
Fake blood /feɪk blʌd/ Máu giả
Fangs /fæŋz/ Răng nanh
Contact lenses /ˈkɒntækt ˈlenzɪz/ Kính áp tròng
Face paint /feɪs peɪnt/ Vẽ mặt
Devil horns /ˈdevl hɔːnz/ Sừng ác quỷ
Scythe /saɪð/ Lưỡi hái
Skeleton suit /ˈskelɪtən suːt/ Bộ đồ bộ xương
Ghost sheet /ɡəʊst ʃiːt/ Tấm vải ma
Zombie makeup /ˈzɒmbi ˈmeɪkʌp/ Trang điểm xác sống
Vampire cloak /ˈvæmpaɪər kləʊk/ Áo choàng ma cà rồng
Bandage /ˈbændɪdʒ/ Băng quấn (xác ướp)
Mummy wrap /ˈmʌmi ræp/ Băng quấn xác ướp
Skeleton mask /ˈskelɪtən mɑːsk/ Mặt nạ đầu lâu
Crown /kraʊn/ Vương miện
Wand /wɒnd/ Đũa phép
Broomstick /ˈbruːmstɪk/ Chổi bay
Trident /ˈtraɪdənt/ Đinh ba
Devil tail /ˈdevl teɪl/ Đuôi ác quỷ
Clown suit /klaʊn suːt/ Bộ đồ hề
Fairy wings /ˈfeəri wɪŋz/ Cánh tiên
Gloves /ɡlʌvz/ Găng tay
Boots /buːts/ Ủng
Chains /tʃeɪnz/ Dây xích
Armor /ˈɑːmə/ Bộ giáp
Tiara /tiˈɑːrə/ Vương miện nhỏ
Capelet /ˈkeɪplɪt/ Áo choàng ngắn
Ribbon /ˈrɪbən/ Dải ruy băng
Bow tie /ˈbəʊ taɪ/ Nơ đeo cổ
Mask strap /mɑːsk stræp/ Dây đeo mặt nạ
Patch /pætʃ/ Miếng che mắt
Eye patch /aɪ pætʃ/ Bịt mắt cướp biển
Fake nails /feɪk neɪlz/ Móng giả
Face mask /feɪs mɑːsk/ Mặt nạ che mặt
Claw gloves /klɔː ɡlʌvz/ Găng vuốt
Skeleton gloves /ˈskelɪtən ɡlʌvz/ Găng tay xương
Scarf /skɑːf/ Khăn choàng
Armor mask /ˈɑːmə mɑːsk/ Mặt nạ chiến binh
Magic ring /ˈmædʒɪk rɪŋ/ Nhẫn phép thuật
Wizard robe /ˈwɪzəd rəʊb/ Áo choàng pháp sư
Spider web cloak /ˈspaɪdə web kləʊk/ Áo choàng lưới nhện
Blood stain /blʌd steɪn/ Vết máu giả

Những từ vựng này giúp bạn không chỉ mô tả được trang phục mà còn hiểu rõ hơn về văn hóa hóa trang trong lễ hội Halloween. Lần tới khi tham dự một bữa tiệc hóa trang, hãy thử dùng vài từ tiếng Anh trong danh sách trên – đảm bảo bạn sẽ gây ấn tượng đấy!

Từ vựng về hoạt động và trò chơi Halloween

tu-vung-hoat-dong-tro-choi-halloween

Từ vựng về hoạt động và trò chơi Halloween

Từ vựng tiếng Anh về Halloween xuất hiện khắp nơi khi mọi người mô tả các hoạt động, trò chơi và phong cách ăn mừng dịp này. Dưới đây là 50 từ vựng về các hoạt động và trò chơi Halloween thường gặp – rất hữu ích nếu bạn muốn mô tả trải nghiệm, hướng dẫn bạn bè hoặc tổ chức một buổi tiệc Halloween bằng tiếng Anh.

Từ vựng IPA Nghĩa tiếng Việt
Trick or treat /trɪk ɔː triːt/ Đi xin kẹo
Carve pumpkins /kɑːv ˈpʌmpkɪnz/ Tỉa bí ngô
Haunted tour /ˈhɔːntɪd tʊə/ Tham quan nhà ma
Dress up /dres ʌp/ Hóa trang
Scare someone /skeə ˈsʌmwʌn/ Dọa ai đó
Play pranks /pleɪ præŋks/ Chơi khăm
Decorate house /ˈdekəreɪt haʊs/ Trang trí nhà cửa
Light candles /laɪt ˈkændlz/ Thắp nến
Tell ghost stories /tel ɡəʊst ˈstɔːriz/ Kể chuyện ma
Watch horror movies /wɒtʃ ˈhɒrər ˈmuːviz/ Xem phim kinh dị
Attend party /əˈtend ˈpɑːti/ Tham dự tiệc
Bob for apples /bɒb fɔːr ˈæpəlz/ Trò cắn táo
Make decorations /meɪk ˌdekəˈreɪʃənz/ Làm đồ trang trí
Visit haunted house /ˈvɪzɪt ˈhɔːntɪd haʊs/ Đi tham quan nhà ma
Tell fortune /tel ˈfɔːtʃuːn/ Bói toán, xem vận mệnh
Scavenger hunt /ˈskævɪndʒər hʌnt/ Trò săn tìm đồ
Dance /dɑːns/ Nhảy múa
Sing spooky songs /sɪŋ ˈspuːki sɒŋz/ Hát những bài hát ma quái
Cook treats /kʊk triːts/ Làm đồ ngọt
Eat candies /iːt ˈkændiz/ Ăn kẹo
Play games /pleɪ ɡeɪmz/ Chơi trò chơi
Share stories /ʃeə ˈstɔːriz/ Chia sẻ chuyện
Light bonfire /laɪt ˈbɒnfaɪə/ Đốt lửa trại
Collect candy /kəˈlekt ˈkændi/ Thu thập kẹo
Knock on doors /nɒk ɒn dɔːz/ Gõ cửa xin kẹo
Yell “Boo!” /jel buː/ Hét “Bù!” để dọa
Make pumpkin pie /meɪk ˈpʌmpkɪn paɪ/ Làm bánh bí ngô
Roast marshmallows /rəʊst ˈmɑːʃˌmæləʊz/ Nướng kẹo dẻo
Take photos /teɪk ˈfəʊtəʊz/ Chụp ảnh
Have fun /hæv fʌn/ Vui chơi
Scare friends /skeə frendz/ Dọa bạn bè
Tell jokes /tel dʒəʊks/ Kể chuyện cười
Paint pumpkins /peɪnt ˈpʌmpkɪnz/ Vẽ bí ngô
Do makeup /duː ˈmeɪkʌp/ Trang điểm
Hide and seek /haɪd ənd siːk/ Trốn tìm
Play with pets /pleɪ wɪð pets/ Chơi với thú nuôi
Make crafts /meɪk krɑːfts/ Làm đồ thủ công
Go trick-or-treating /ɡəʊ trɪk ɔː triːtɪŋ/ Đi xin kẹo
Light lanterns /laɪt ˈlæntənz/ Thắp đèn lồng
Tell scary tales /tel ˈskeəri teɪlz/ Kể truyện rùng rợn
Act out play /ækt aʊt pleɪ/ Diễn kịch
Visit cemetery /ˈvɪzɪt ˈsemɪtri/ Thăm nghĩa trang
Buy costumes /baɪ ˈkɒstjuːmz/ Mua trang phục
Decorate pumpkins /ˈdekəreɪt ˈpʌmpkɪnz/ Trang trí bí ngô
Eat snacks /iːt snæks/ Ăn vặt
Play music /pleɪ ˈmjuːzɪk/ Bật nhạc
Watch parade /wɒtʃ pəˈreɪd/ Xem diễu hành
Visit friends /ˈvɪzɪt frendz/ Gặp bạn bè
Celebrate Halloween /ˈselɪbreɪt ˌhæləʊˈiːn/ Tổ chức Halloween

Từ vựng về món ăn trong Halloween

tu-vung-mon-an-halloween

Từ vựng về món ăn, đồ ăn trong Halloween

Một trong những phần hấp dẫn nhất của lễ hội Halloween chính là đồ ăn! Những món ăn trong dịp này không chỉ ngon mà còn được trang trí theo phong cách “ma mị” rất độc đáo. Dưới đây là 50 từ vựng tiếng Anh về Halloween liên quan đến đồ ăn, giúp bạn mở rộng vốn từ và biết cách mô tả các món đặc trưng của ngày lễ này.

Từ vựng IPA Nghĩa tiếng Việt
Candy /ˈkændi/ Kẹo
Chocolate /ˈtʃɒklət/ Sô cô la
Lollipop /ˈlɒlipɒp/ Kẹo mút
Candy corn /ˈkændi kɔːn/ Kẹo ngô
Caramel apple /ˈkærəməl ˈæpl/ Táo phủ caramel
Popcorn /ˈpɒpkɔːn/ Bỏng ngô
Marshmallow /ˈmɑːʃˌmæləʊ/ Kẹo dẻo
Cookies /ˈkʊkiz/ Bánh quy
Spider cookie /ˈspaɪdə ˈkʊki/ Bánh quy hình nhện
Pumpkin pie /ˈpʌmpkɪn paɪ/ Bánh bí ngô
Pumpkin soup /ˈpʌmpkɪn suːp/ Súp bí ngô
Cupcake /ˈkʌpkeɪk/ Bánh cupcake
Witch’s brew /wɪtʃ ɪz bruː/ Thức uống phù thủy
Apple pie /ˈæpl paɪ/ Bánh táo
Candy apple /ˈkændi ˈæpl/ Táo kẹo
Donut /ˈdəʊnʌt/ Bánh vòng
Toffee /ˈtɒfi/ Kẹo bơ cứng
Jelly /ˈdʒeli/ Thạch
Bloody punch /ˈblʌdi pʌntʃ/ Nước đấm đỏ máu
Ghost cupcake /ɡəʊst ˈkʌpkeɪk/ Bánh cupcake ma
Monster cookie /ˈmɒnstə ˈkʊki/ Bánh quy quái vật
Skeleton candy /ˈskelɪtən ˈkændi/ Kẹo hình xương
Witch’s finger /wɪtʃ ɪz ˈfɪŋɡər/ Bánh ngón tay phù thủy
Eyeball candy /ˈaɪbɔːl ˈkændi/ Kẹo hình con mắt
Brain jelly /breɪn ˈdʒeli/ Thạch não
Mummy hotdog /ˈmʌmi ˈhɒtdɒɡ/ Hotdog xác ướp
Ghost popcorn /ɡəʊst ˈpɒpkɔːn/ Bỏng ngô ma
Bat-shaped cookie /bæt ʃeɪpt ˈkʊki/ Bánh hình con dơi
Bloody sauce /ˈblʌdi sɔːs/ Nước sốt đỏ như máu
Spider web cake /ˈspaɪdə web keɪk/ Bánh mạng nhện
Pumpkin bread /ˈpʌmpkɪn bred/ Bánh mì bí ngô
Apple cider /ˈæpl ˈsaɪdə/ Nước táo lên men
Candy bag /ˈkændi bæɡ/ Túi kẹo
Trick-or-treat bag /trɪk ɔː triːt bæɡ/ Túi xin kẹo
Sweet treat /swiːt triːt/ Đồ ngọt
Chocolate bar /ˈtʃɒklət bɑː/ Thanh sô cô la
Candy wrapper /ˈkændi ˈræpər/ Vỏ kẹo
Spooky drink /ˈspuːki drɪŋk/ Đồ uống ma quái
Witch’s soup /wɪtʃ ɪz suːp/ Súp phù thủy
Monster cupcake /ˈmɒnstə ˈkʌpkeɪk/ Bánh cupcake quái vật
Ghost milkshake /ɡəʊst ˈmɪlkʃeɪk/ Sinh tố ma
Witch cake /wɪtʃ keɪk/ Bánh phù thủy
Graveyard pudding /ˈɡreɪvjɑːd ˈpʊdɪŋ/ Bánh pudding nghĩa địa
Monster punch /ˈmɒnstə pʌntʃ/ Thức uống quái vật
Eyeball soup /ˈaɪbɔːl suːp/ Súp con mắt
Spider drink /ˈspaɪdə drɪŋk/ Đồ uống hình nhện
Zombie cupcake /ˈzɒmbi ˈkʌpkeɪk/ Bánh cupcake xác sống
Bone candy /bəʊn ˈkændi/ Kẹo hình xương
Ghost cookie /ɡəʊst ˈkʊki/ Bánh quy hình ma
Pumpkin latte /ˈpʌmpkɪn ˈlɑːteɪ/ Cà phê latte bí ngô

Những món ăn trong ngày Halloween không chỉ ngon miệng mà còn mang đậm không khí lễ hội. Việc học các từ vựng Halloween tiếng Anh về đồ ăn sẽ giúp bạn dễ dàng miêu tả và tham gia các hoạt động ẩm thực đặc trưng của dịp này.

Từ vựng cảm xúc Halloween

tu-vung-cam-xuc-halloween

Từ vựng cảm xúc Halloween

Nhắc đến Halloween, người ta không chỉ nghĩ tới những bộ trang phục rùng rợn hay kẹo ngọt mà còn là cảm xúc đa dạng — từ sợ hãi, tò mò cho đến thích thú. Để diễn tả đúng không khí này, cùng khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về Halloween liên quan đến cảm xúc dưới đây nhé!

Từ vựng IPA Nghĩa tiếng Việt
Afraid /əˈfreɪd/ Sợ hãi
Scared /skeəd/ Kinh hãi
Terrified /ˈterɪfaɪd/ Khiếp sợ
Spooky /ˈspuːki/ Ma quái
Excited /ɪkˈsaɪtɪd/ Hào hứng
Curious /ˈkjʊəriəs/ Tò mò
Frightened /ˈfraɪtnd/ Hoảng sợ
Shocked /ʃɒkt/ Sốc, kinh ngạc
Amused /əˈmjuːzd/ Vui thích
Delighted /dɪˈlaɪtɪd/ Vui sướng
Charmed /tʃɑːmd/ Bị mê hoặc
Anxious /ˈæŋkʃəs/ Bồn chồn, lo lắng
Creeped out /kriːpt aʊt/ Rợn người
Surprised /səˈpraɪzd/ Ngạc nhiên
Nervous /ˈnɜːvəs/ Lo sợ
Thrilled /θrɪld/ Phấn khích
Terrifying /ˈterɪfaɪɪŋ/ Đáng sợ
Mysterious /mɪˈstɪəriəs/ Bí ẩn
Haunted /ˈhɔːntɪd/ Ám ảnh
Goosebumps /ˈɡuːsbʌmps/ Nổi da gà
Brave /breɪv/ Dũng cảm
Panicked /ˈpænɪkt/ Hoảng loạn
Overjoyed /ˌəʊvəˈdʒɔɪd/ Vui mừng tột độ
Fascinated /ˈfæsɪneɪtɪd/ Bị cuốn hút
Horrified /ˈhɒrɪfaɪd/ Kinh hoàng
Amused /əˈmjuːzd/ Thấy buồn cười
Startled /ˈstɑːtld/ Giật mình
Terrific /təˈrɪfɪk/ Tuyệt vời
Cheerful /ˈtʃɪəfʊl/ Vui vẻ
Spine-chilling /ˈspaɪn ˌtʃɪlɪŋ/ Lạnh sống lưng
Fearless /ˈfɪələs/ Không biết sợ
Calm /kɑːm/ Bình tĩnh
Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ Thú vị
Joyful /ˈdʒɔɪfʊl/ Hân hoan
Uneasy /ʌnˈiːzi/ Bất an
Tense /tens/ Căng thẳng
Worried /ˈwʌrid/ Lo lắng
Haunting /ˈhɔːntɪŋ/ Ám ảnh, khó quên
Chilled /tʃɪld/ Lạnh người
Bewitched /bɪˈwɪtʃt/ Bị mê hoặc
Scary /ˈskeəri/ Đáng sợ
Playful /ˈpleɪfʊl/ Nghịch ngợm
Startling /ˈstɑːtlɪŋ/ Đáng ngạc nhiên
Hopeful /ˈhəʊpfʊl/ Đầy hy vọng
Relaxed /rɪˈlækst/ Thư giãn
Terrible /ˈterəbl/ Kinh khủng
Wicked /ˈwɪkɪd/ Đáng sợ (theo nghĩa thú vị)
Eerie /ˈɪəri/ Lạnh gáy
Suspenseful /səˈspensfʊl/ Gây hồi hộp
Joyous /ˈdʒɔɪəs/ Vui tươi
Haunted feeling /ˈhɔːntɪd ˈfiːlɪŋ/ Cảm giác bị ám

Những cảm xúc trong dịp Halloween rất phong phú – vừa sợ hãi vừa phấn khích. Học các từ vựng tiếng Anh về ngày Halloween giúp bạn dễ dàng kể lại trải nghiệm, xem phim kinh dị hay trò chuyện về chủ đề này bằng tiếng Anh một cách tự nhiên hơn.

Các câu nói, lời chúc Halloween

cau-noi-loi-chuc-halloween

Những câu nói, lời chúc Halloween

Khi đã nắm vững từ vựng tiếng Anh về Halloween, bạn có thể dùng chúng để tạo ra những lời chúc hoặc câu nói vui nhộn, đáng sợ nhưng cũng đầy ý nghĩa. Dưới đây là tổng hợp 50 câu nói và lời chúc phổ biến trong dịp này để bạn dùng trong tin nhắn, bài đăng mạng xã hội hoặc khi trò chuyện với bạn bè nước ngoài nhé!

Từ vựng IPA Nghĩa tiếng Việt
Happy Halloween! /ˈhæpi ˌhæləˈwiːn/ Chúc mừng Halloween!
Trick or treat! /trɪk ɔː triːt/ Cho kẹo hay bị ghẹo!
Have a spooky night! /hæv ə ˈspuːki naɪt/ Chúc bạn một đêm ma quái!
Beware of the ghosts tonight! /bɪˈweər əv ðə ɡəʊsts təˈnaɪt/ Cẩn thận với ma đêm nay nhé!
Hope your Halloween is full of fun! /həʊp jɔː ˈhæləˈwiːn ɪz fʊl əv fʌn/ Chúc Halloween của bạn tràn ngập niềm vui!
May your night be full of frights and delights! /meɪ jɔː naɪt bi fʊl əv fraɪts ənd dɪˈlaɪts/ Chúc bạn có một đêm vừa sợ vừa vui!
Eat, drink and be scary! /iːt drɪŋk ənd bi ˈskeəri/ Ăn, uống và… dọa người đi nào!
Wishing you a haunted Halloween! /ˈwɪʃɪŋ juː ə ˈhɔːntɪd ˈhæləˈwiːn/ Chúc bạn một Halloween đầy ám ảnh!
Ghosts and goblins are on their way! /ɡəʊsts ənd ˈɡɒblɪnz ɑːr ɒn ðeə weɪ/ Ma và yêu tinh đang đến kìa!
Scare you soon! /skeə juː suːn/ Sẽ dọa bạn sớm thôi!
Time to get spooky! /taɪm tə ɡet ˈspuːki/ Đến lúc hóa ma rồi!
Wishing you sweet treats and scary fun! /ˈwɪʃɪŋ juː swiːt triːts ənd ˈskeəri fʌn/ Chúc bạn có nhiều kẹo ngon và niềm vui đáng sợ!
Have a fang-tastic Halloween! /hæv ə fæŋˈtæstɪk ˈhæləˈwiːn/ Chúc bạn một Halloween tuyệt vời (như ma cà rồng)!
May the spirits be with you tonight! /meɪ ðə ˈspɪrɪts bi wɪð juː təˈnaɪt/ Chúc linh hồn đồng hành cùng bạn đêm nay!
Trick or treat, smell my feet! /trɪk ɔː triːt, smel maɪ fiːt/ Cho kẹo hay ngửi chân tôi đây!
Let the witching hour begin! /let ðə ˈwɪtʃɪŋ ˈaʊə bɪˈɡɪn/ Giờ của phù thủy bắt đầu rồi!
Boo! Did I scare you? /buː dɪd aɪ skeə juː/ Hù! Tôi làm bạn sợ chưa?
Have a howling good time! /hæv ə ˈhaʊlɪŋ ɡʊd taɪm/ Chúc bạn có khoảng thời gian hú hét vui vẻ!
Keep calm and scare on! /kiːp kɑːm ənd skeə ɒn/ Bình tĩnh và tiếp tục dọa người!
Beware! The monsters are out tonight! /bɪˈweər ðə ˈmɒnstəz ɑːr aʊt təˈnaɪt/ Cẩn thận! Quái vật ra đường rồi đó!
Have a wickedly fun Halloween! /hæv ə ˈwɪkɪdli fʌn ˈhæləˈwiːn/ Chúc Halloween của bạn thật nghịch ngợm và vui!
Wishing you pumpkin smiles! /ˈwɪʃɪŋ juː ˈpʌmpkɪn smaɪlz/ Chúc bạn có những nụ cười bí ngô tươi sáng!
Have a frightfully fun night! /hæv ə ˈfraɪtfʊli fʌn naɪt/ Chúc bạn một đêm đáng sợ mà vui vẻ!
Something wicked this way comes! /ˈsʌmθɪŋ ˈwɪkɪd ðɪs weɪ kʌmz/ Có điều gì đáng sợ đang đến gần!
Let’s carve some pumpkins! /lets kɑːv sʌm ˈpʌmpkɪnz/ Cùng khắc bí ngô nào!
Eat, drink, and be spooky! /iːt drɪŋk ənd bi ˈspuːki/ Ăn, uống và hóa ma đi nào!
Have a night full of tricks and treats! /hæv ə naɪt fʊl əv trɪks ənd triːts/ Chúc bạn một đêm đầy trò vui và kẹo ngọt!
Hope your costume rocks! /həʊp jɔː ˈkɒstjuːm rɒks/ Hy vọng trang phục của bạn cực chất!
Spook-tacular wishes to you! /spuːk ˈtækjʊlər ˈwɪʃɪz tə juː/ Chúc bạn có một Halloween ngoạn mục!
Wishing you magic and mischief! /ˈwɪʃɪŋ juː ˈmædʒɪk ənd ˈmɪstʃɪf/ Chúc bạn đầy phép thuật và trò nghịch ngợm!
Hope your Halloween is spellbinding! /həʊp jɔː ˈhæləˈwiːn ɪz ˈspelˌbaɪndɪŋ/ Chúc bạn có một Halloween mê hoặc!
Let’s get this spooky party started! /lets ɡet ðɪs ˈspuːki ˈpɑːti ˈstɑːtɪd/ Bắt đầu bữa tiệc ma quái thôi nào!
Beware the full moon tonight! /bɪˈweər ðə fʊl muːn təˈnaɪt/ Cẩn thận với trăng tròn đêm nay!
Ghostly greetings to you! /ˈɡəʊstli ˈɡriːtɪŋz tə juː/ Gửi đến bạn lời chào ma mị!
Don’t be scared, it’s just Halloween! /dəʊnt bi skeəd ɪts dʒʌst ˈhæləˈwiːn/ Đừng sợ, chỉ là Halloween thôi mà!
Have a boo-tiful night! /hæv ə ˈbuːtɪfʊl naɪt/ Chúc bạn một đêm “ma” đẹp!
Keep the lights low and the pumpkins bright! /kiːp ðə laɪts ləʊ ənd ðə ˈpʌmpkɪnz braɪt/ Giữ đèn mờ và bí ngô sáng nhé!
Hope you have a magical Halloween! /həʊp juː hæv ə ˈmædʒɪkəl ˈhæləˈwiːn/ Chúc bạn có một Halloween kỳ diệu!
Watch out for witches! /wɒtʃ aʊt fə ˈwɪtʃɪz/ Coi chừng phù thủy nhé!
Have a spooky good time! /hæv ə ˈspuːki ɡʊd taɪm/ Chúc bạn có khoảng thời gian ma quái vui vẻ!
Monsters just wanna have fun! /ˈmɒnstəz dʒʌst ˈwɒnə hæv fʌn/ Quái vật cũng chỉ muốn vui thôi!
May your Halloween be full of chills and thrills! /meɪ jɔː ˈhæləˈwiːn bi fʊl əv tʃɪlz ənd θrɪlz/ Chúc Halloween của bạn đầy rùng rợn và hứng khởi!
Let’s haunt the night away! /lets hɔːnt ðə naɪt əˈweɪ/ Cùng ám đêm nay nhé!
It’s just a bunch of hocus pocus! /ɪts dʒʌst ə bʌntʃ əv ˈhəʊkəs ˈpəʊkəs/ Chỉ là vài trò phép thuật thôi mà!
Eat all the candy you can! /iːt ɔːl ðə ˈkændi juː kæn/ Ăn hết kẹo đi nào!
Keep calm and say “Boo!” /kiːp kɑːm ənd seɪ buː/ Bình tĩnh và hét “Boo!”
Have a frightfully awesome Halloween! /hæv ə ˈfraɪtfʊli ˈɔːsəm ˈhæləˈwiːn/ Chúc bạn Halloween vừa đáng sợ vừa tuyệt vời!
Trick or treat yourself to some fun! /trɪk ɔː triːt jɔːˈself tə sʌm fʌn/ Hãy tự thưởng cho mình một chút niềm vui nhé!
Have a chillingly good Halloween! /hæv ə ˈtʃɪlɪŋli ɡʊd ˈhæləˈwiːn/ Chúc bạn Halloween lạnh sống lưng nhưng vui hết nấc!
May the magic of Halloween be with you! /meɪ ðə ˈmædʒɪk əv ˈhæləˈwiːn bi wɪð juː/ Chúc phép thuật Halloween luôn bên bạn!
Let’s make this Halloween unforgettable! /lets meɪk ðɪs ˈhæləˈwiːn ˌʌnfəˈɡetəbl/ Hãy làm cho Halloween này thật đáng nhớ!

Những câu nói và lời chúc trên không chỉ giúp bạn làm sinh động thêm bài đăng hay tin nhắn chúc mừng mà còn giúp ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về ngày Halloween một cách thú vị và tự nhiên hơn. Hãy thử dùng chúng để lan tỏa không khí ma quái và niềm vui trong mùa lễ hội này nhé!

WESET English Center – Luyện thi tiếng Anh cam kết đầu ra

WESET English Center

WESET English Center

WESET English Centertrung tâm luyện thi tiếng Anh cam kết đầu ra tại TP HCM. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh và luyện thi IELTS, WESET tự hào là trung tâm luyện thi IELTS, luyện thi TOEIC chuyên sâu uy tín giúp hàng ngàn học viên đạt được ước mơ du học, định cư và phát triển sự nghiệp

Những điều chỉ có tại WESET

  • Chất lượng giáo viên: Đội ngũ giáo viên có IELTS từ 7.5+ là Cử nhân trường ĐH Sư phạm/Thạc sĩ chuyên ngành giảng dạy tiếng Anh/Ngôn ngữ, sở hữu chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm/TESOL/CELTA.
  • Cam kết IELTS đầu ra đến 8.0+ bằng văn bản.
  • Tổ chức hoạt động ngoại khoá: workshop chuyên môn; hoạt động tiếng Anh 100% hàng tuần (Speaking club); sự kiện chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm học tiếng Anh, du học,…
  • Đối tác uy tín: Là đối tác của UniMedia – đơn vị tổ chức cuộc thi Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam (Miss Cosmo Vietnam), Đoàn TN Bộ Giáo dục và Đào tạo; Thành Đoàn TP.HCM; Thành Đoàn TP.Thủ Đức; Hội Sinh viên Việt Nam TP.HCM; Hội Sinh viên Việt Nam tại Úc; Trung tâm Hỗ trợ Học sinh, sinh viên TP.HCM; Quận Đoàn 1,3,4,5,6,7,8,10, Bình Tân; Các trường ĐH như trường Đại học Sư phạm TP.HCM, trường Đại học Luật TP.HCM, trường Đại học Mở TP.HCM và hơn 120 trường Đại học – Cao đẳng trên toàn quốc.
  • “Study Space” – không gian ôn tập với Trợ giảng và tài liệu miễn phí sau giờ học.
  • Tặng gói học bổng toàn phần 100%* khi du học Anh, Úc, Mỹ, …
  • Lớp online với mô hình đặc biệt 1 Giáo viên – 3 Trợ giảng, giáo trình giảng dạy sinh động, ứng dụng vào thực tế.
  • Tổ chức thi thử mỗi tháng để học viên làm quen với không khí phòng thi thật.
  • Tổ chức các kỳ thi giữa kỳ và cuối kỳ giúp các bạn xác định năng lực tiếng Anh.
  • Giảm lệ phí thi IELTS còn 3.999.999 đồng khi đăng ký qua WESET*.
  • Hệ thống Learning Portal – cổng thông tin học viên giúp học viện ôn luyện, cập nhật tin tức học tập nhanh chóng, hiệu quả.
  • Số giờ học cao nhất thị trường, đến 72 giờ/khoá.
  • Hoạt động ngoại khóa đa dạng: Giúp học viên thực hành tiếng Anh trong môi trường thực tế, phát triển toàn diện.

Tổng kết

Hy vọng với những tiêu chí chọn trung tâm tiếng Anh đã được liệt kê ở trên, bạn sẽ tìm được một địa chỉ học tập ưng ý. WESET chúc bạn sớm chinh phục được ngôn ngữ toàn cầu này và đạt được những thành công trong tương lai!

ĐĂNG KÝ ĐỂ NHẬN ĐƯỢC HỌC BỔNG MIỄN PHÍ

✅ Hơn 200 đơn vị đối tác đồng hành, trong đó hơn 120 trường Đại học & Cao đẳng đã ký kết tại TP.HCM và cả nước

✅ Cam kết IELTS/TOEIC/PTE đầu ra bằng văn bản. Hỗ trợ lệ phí thi lên đến 100%

✅ Đội ngũ giáo viên có điểm IELTS trung bình từ 8.0+, có chứng chỉ sư phạm/ TESOL/ CELTA

Nhận combo quà và ưu đãi lên đến 10.000.000đ khi đăng ký khóa học (*)
0

Trung tâm luyện thi IELTS tại Việt Nam

0

Chuyên gia luyện thi IELTS trình độ cao

0

Phiên bản giáo trình cá nhân hoá

Lộ trình luyện thi & thiết kế riêng theo nhu cầu

KHÓA HỌC CAM KẾT ĐẦU RA

Các khóa học tại WESET
Khóa IELTS cam kết đầu ra 6.5+ Tiếng Anh giao tiếp
Lớp Gia Sư IELTS Khóa Tiếng Anh dành cho Doanh Nghiệp
Khóa TOEIC giải đề Khóa học Writing & Speaking
Khóa chấm bài IELTS PTE theo lộ trình 80+
Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc Câu lạc bộ nói tiếng Anh miễn phí

Thông tin liên hệ WESET

Hotline: 028 38 38 38 77

Email: support@weset.edu.vn

Website: https://weset.edu.vn/

Để lại thông tin ngay hoặc đăng ký tư vấn tại đây.

WESET tự hào là đối tác uy tín của hơn 200 đơn vị, trong đó hơn 120 trường đại học, cao đẳng trên toàn quốc.​

Hệ thống trung tâm Anh ngữ WESET

Ảnh chi nhánh

Chi nhánh Hồ Chí Minh

Địa chỉ: Trung Tâm Anh Ngữ WESET

Hotline: 028.38.38.3877

Tỉnh thành: Trụ sở chính

ĐĂNG KÝ XÂY DỰNG LỘ TRÌNH MIỄN PHÍ

– Cam kết IELTS đầu ra 6.5+ bằng văn bản

– Đội ngũ giáo viên có điểm IELTS trung bình từ 7.5, có chứng chỉ sư phạm/ TESOL/ CELTA

– Tư vấn và học thử miễn phí

Nhận combo quà và ưu đãi đến 3.000.000đ khi đăng ký khóa học (*)
Đăng ký kiểm tra năng lực tiếng Anh miễn phí