Whose dùng khi nào – Cẩm nang thành thạo từ A-Z
- Admin
- Blog
MỤC LỤC
Whose dùng khi nào? Đây là một trong những chủ đề phổ biến khi học mệnh đề quan hệ và câu hỏi tiếng Anh. Whose là một từ đa năng với nhiều chức năng ngữ pháp khác nhau, có thể dùng cho người, vật hoặc khái niệm. Cùng WESET giúp bạn hiểu rõ whose dùng trong trường hợp nào, whose dùng cho gì, và whose đi với gì. Từ đó, bạn có thể tự tin đặt câu với whose và hiểu whose nghĩa là gì.
Dùng Whose khi nào mới đúng – cách dùng ra sao ?
I. Whose là đại từ quan hệ (Relative Pronoun)
Whose trong vai trò đại từ quan hệ dùng để giới thiệu một mệnh đề phụ bổ sung thông tin cho danh từ đứng trước, chỉ sự sở hữu trong mệnh đề quan hệ. Đây là phần quan trọng giúp bạn hiểu rõ whose là gì trong tiếng Anh và relative clause whose.
1. Dùng để bổ sung thông tin về sự sở hữu
Whose có thể đi với người, động vật, đồ vật hoặc khái niệm. Đây là điểm đặc biệt cần lưu ý khi phân biệt whose dùng cho người hay vật.
2. Mệnh đề thiết yếu (Restrictive Clause)
Thông tin cần thiết để xác định danh từ, không có dấu phẩy. Đây là cấu trúc thường gặp trong relative pronoun whose.
- Ví dụ: “She is the student whose essay won the competition.” (Cô ấy là học sinh mà bài luận của cô ấy đã thắng cuộc thi.)
- Ví dụ: “I saw a car whose tires were flat.” (Tôi thấy một chiếc xe mà lốp của nó bị xịt.)
3. Mệnh đề không thiết yếu (Non-restrictive Clause)
Là thông tin bổ sung, không cần thiết để xác định danh từ, có dấu phẩy trước “whose”.
- Ví dụ: “My neighbor, whose dog barks all night, is moving away.” (Hàng xóm của tôi, người mà con chó của anh ấy sủa suốt đêm, đang chuyển đi.)
- Ví dụ: “The old house, whose roof was falling apart, was finally demolished.” (Ngôi nhà cũ, mà mái của nó đang đổ nát, cuối cùng đã bị phá hủy.)
II. Whose dùng như thế nào trong câu hỏi – Đại từ và tính từ nghi vấn
Whose có thể dùng làm đại từ nghi vấn hoặc tính từ nghi vấn để hỏi về chủ sở hữu. Đây là phần giúp bạn phân biệt whose dùng như thế nào và whose cộng với gì.
1. Tính từ nghi vấn (Interrogative Determiner)
Đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ để hỏi “của ai?”
- Ví dụ: “Whose book is this?” (Đây là sách của ai?)
- Ví dụ: “Whose idea was it to go to the beach?” (Ý tưởng đi biển là của ai?)
2. Đại từ nghi vấn (Interrogative Pronoun)
Đứng một mình, thay thế cho danh từ sở hữu đã nhắc đến.
- Ví dụ: “I found a wallet. Whose is it?” (Tôi tìm thấy một cái ví. Của ai đây?)
- Ví dụ: “Those are the keys. Whose are they?” (Đó là những chiếc chìa khóa. Chúng là của ai?)
III. Làm từ nối trong mệnh đề danh từ (Nominal Clauses / Noun Clauses)
Whose có thể giới thiệu một mệnh đề danh từ, đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu lớn hơn. Đây là kiến thức quan trọng trong whose in relative clause và cách dùng whose.
- Ví dụ: “I wonder whose car is parked outside.” (Tôi tự hỏi xe của ai đang đỗ bên ngoài.)
- Ví dụ: “They couldn’t agree on whose turn it was to clean.” (Họ không thể thống nhất đến lượt ai dọn dẹp.)
Kết luận: Whose dùng khi nào và cần lưu ý gì?
Cần lưu ý gì khi dùng Whose ?
Hiểu rõ whose dùng khi nào sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Từ việc dùng whose cho người hay vật, trong mệnh đề quan hệ hay câu hỏi, đến các ví dụ cụ thể về relative clause whose, bài viết trên WESET đã trình bày rõ ràng các trường hợp whose dùng cho gì. Nếu còn băn khoăn whose nghĩa là gì hay cách đặt câu với whose, bạn có thể ôn lại các ví dụ và lưu ý trong bài viết này để luyện tập hiệu quả hơn.
Bạn có nhu cần tư vấn hoặc đăng ký khóa học hãy để lại thông tin ngay để được WESET tư vấn miễn phí nhé!
FAQ
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là mệnh đề phụ giúp bổ sung hoặc làm rõ thông tin cho một danh từ đứng trước nó.
Ví dụ:
- The girl who is wearing a red dress is my sister. (Cô gái mặc váy đỏ là em tôi.)
- I met a man who can speak six languages. (Tôi đã gặp một người đàn ông có thể nói 6 thứ tiếng.)
Mệnh đề thiết yếu là mệnh đề quan hệ cần thiết để xác định danh từ trước nó. Không có nó, câu sẽ thiếu nghĩa rõ ràng. Không dùng dấu phẩy.
Ví dụ:
The student who studies hard will succeed. (Học sinh học chăm sẽ thành công.)
This is the book that changed my life. (Đây là cuốn sách đã thay đổi cuộc đời tôi.)
Mệnh đề không thiết yếu là một dạng mệnh đề quan hệ dùng để bổ sung thêm thông tin về danh từ đứng trước, nhưng không cần thiết để xác định danh từ đó. Câu vẫn rõ nghĩa nếu bỏ mệnh đề này đi.
Ví dụ:
- My father, who loves gardening, spends hours in the backyard. (Bố tôi, người yêu thích làm vườn, dành hàng giờ trong sân sau.)
→ Câu vẫn đầy đủ ý nghĩa nếu bỏ mệnh đề “who loves gardening”.
- Paris, which is the capital of France, is very beautiful. (Paris, thủ đô của Pháp, rất đẹp.)
→ Mệnh đề “which is the capital of France” chỉ mang tính bổ sung.
Đại từ nghi vấn (Interrogative Pronouns) dùng để đặt câu hỏi về người, vật hoặc sự việc. Các từ thường gặp là: who, what, which, whom, whose.
Ví dụ:
- Who called you last night? (Ai đã gọi bạn tối qua?)
- What is your name? (Tên bạn là gì?)
Tính từ nghi vấn (Interrogative Adjectives) là các từ như which, what, whose, dùng để bổ nghĩa cho danh từ trong câu hỏi.
Ví dụ:
- Which book do you like? (Bạn thích cuốn sách nào?)
- Whose car is this? (Xe này của ai?)
Đại từ quan hệ (Relative Pronouns) là các từ nối giữa mệnh đề chính và mệnh đề quan hệ, giúp bổ sung thông tin về người hoặc vật. Các từ phổ biến: who, whom, whose, which, that.
Ví dụ:
- The man who called me is my uncle. (Người đàn ông đã gọi tôi là chú tôi.)
- The house that we bought is old. (Ngôi nhà chúng tôi mua thì cũ.)
Mệnh đề danh từ (Noun Clause) là mệnh đề đóng vai trò như một danh từ trong câu: làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ.
Ví dụ:
- What she said surprised everyone. (Điều cô ấy nói đã làm mọi người ngạc nhiên.) → mệnh đề làm chủ ngữ.
- I don’t know who he is. (Tôi không biết anh ta là ai.) → mệnh đề làm tân ngữ.
Trung tâm luyện thi IELTS tại Việt Nam
Chuyên gia luyện thi IELTS trình độ cao
Phiên bản giáo trình cá nhân hoá
Lộ trình luyện thi & thiết kế riêng theo nhu cầu
KHÓA HỌC CAM KẾT ĐẦU RA
Thông tin liên hệ WESET
Hotline: 028 38 38 38 77
Email: support@weset.edu.vn
Website: https://weset.edu.vn/
Để lại thông tin ngay hoặc đăng ký tư vấn tại đây.WESET tự hào là đối tác uy tín của hơn 200 đơn vị, trong đó hơn 120 trường đại học, cao đẳng trên toàn quốc.
Hệ thống trung tâm Anh ngữ WESET
Chi nhánh Hồ Chí Minh
Địa chỉ: Trung Tâm Anh Ngữ WESET
Hotline: 028.38.38.3877
Tỉnh thành: Trụ sở chính